Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

17 MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP VĂN PHÒNG

f1ebee1b75ba8330fc60bc8df9f8ec3b
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 31 tháng 3 2021 lúc 14:19:12 | Được cập nhật: 25 tháng 4 lúc 7:47:27 | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 104 | Lượt Download: 0 | File size: 0.063334 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

tienganh.elight.edu.vn eLight 17 MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP VĂN PHÒNG 1. Let’s get down to the business, shall we?: Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ? 2. We’d like to discuss the price you quoted.: Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra 3. Ms.Green, may I talk to you for a minute?: Cô Green, tôi có thể nói chuyện với cô một phút không? 4. We need more facts and more concrete informations: Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn. 5. I’m here to talk about importing children’s clothing: Tôi ở đây để nói về việc nhập khẩu quần áo trẻ em. 6. I’ve been hoping to establish business relationship with your company.: Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông. 7. Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our product: Đây là các catalo và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi. 8. I want as many ideas as possible to increase our market share in Japan: Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Nhật Bản. 9. That sounds like a fine idea: Nó có vẻ là một ý tưởng hay. 10. I think we need to buy a new copier: Tôi nghĩ chúng ta cần mua một máy photo mới 11. How is your schedule today?: Thời khóa biểu hôm nay của anh thế nào? 12. It would be a big help if you could arrange the meeting: Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này. 13. Please finish this assignment by Monday: Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai. 14. Be careful not to make the same kinds of mistake again: Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa. 15. I’d be very interested to hear your comments: Tôi rất hứng thú được nghe ý kiến của các anh. 16. I have a question I would like to ask: Tôi có một câu hỏi muốn đặt ra. 17. Does that answer your question?: Anh có hài lòng với câu trả lời không?