Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ÔN TẬP CHƯƠNG I môn sinh học lớp 12

9a081bfcd84241fa0c997bafc94c5a88
Gửi bởi: Võ Hoàng 9 tháng 5 2018 lúc 5:00:03 | Được cập nhật: 16 tháng 5 lúc 8:01:24 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 573 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ÔN CH NG 12Ậ ƯƠ ớCâu 1: nh,ệ iộ ch ngứ nào sau đây ngư là uậ quả aủ tộ bi nế uấ trúc nh mễ cắ th ?A. nhệ ung thư áu. B. iộ ch ngứ cn .ơ C. iộ chứ Đao. D. iộ ch ngứ Claiphent .ơCâu 2: tộ nhi cắ thể bị tộ bi nế có kích thư ng nắ nơ so nhi cắ thể bình thư ng. ngạ tộbi nế oạ nên nh mễ cắ tấ hư ng này có thể là ngạ nào trong số các ngạ tộ bi saế ?A. đo nạ nh mễ cắ th B. tấ đo nạ nh mễ cắ th C. pặ đo nạ nh mễ cắ th D. Chuy nể nạ trong tộ nhi cắ th .ểCâu 3: Sự tế pợ aữ giao iớ ao tử 2n aủ cùng tộ loài oạ ra pợ 4n. pợ này có hể pháttri thành thể A. nhố B. i.ộ C. tam bộ D. nhố mễ kép.Câu 4: Lo iạ tác nhân tộ bi nế đư sử ngụ để oạ ra ngố dâu tằ đa iộ có lá to và dày ngơ ạl ng iộ bình th ng là A. tia ng B. cônsixin. C. tia X. D. EMS(êtyl êtan sunfonat).Câu 5: tộ loài hự tậ nhộ mễ tắ 2n 14. bào lá aủ loài cự tậ này thu cộ thể ba nh mễsẽ có nhố mễ cắ thể là A. 21. B. 17. C. 13. D. 15.Câu 6: ng sinh vậ bộ nhi mễ cắ thể trong bào sinh ng là tộ iộ bố i,ơ nớh nơ 2n (3n ho 4n, 5n, ...) thu cộ ngạ nào trong các ngạ tộ bi sau ?A. Thể đa i. B. Thể nơ i.ộ C. Thể chệ iộ bị i) D. Thể ng i.ộCâu 7: lo inh tậ có bộ nh cễ thể ng iộ 2n 12. pợ aủ loài này sau nguyênphân liên pế oạ ra các bào con có ngổ số nh cắ thể nơ là 104. pợ trên có th phátể tri nể thànhA. hể tộ nh iễ B. hể nhố C. hể khuy tế nhi D. hể ba nh m.Câu 8: gen uấ tr th cự nệ quá trình phiên liên nầ sẽ ra số phân ARN thông tin( ARN) là A. 15. B. 5. C. 10. D. 25. Câu 9: Nh ng thành nầ nào sau ây tham gia uấ oạ nên nh mễ cắ thể sinh nhân thự c?A. RN và prôtêin. B. tARN và prôtêin. C. rARN và prôtêin. D. ADN và prôtêin.Câu 10: Trong bào sinh dư ng aủ ngư cắ iộ ch ngứ Đao có ng nhi mễ cắ thể làA. 47. B. 45. C. 44. D. 46.Câu 11: ngạ tộ nế uấ trúc nh mễ cắ thể nào sau đây làm tăng số ng gen trên tộ nhi ?A. pặ đo n. B. tấ đoạ n.C. Chuy nể nạ trên tộ nhi cắ th .ể D. đo n.ạCâu 12: cắ nh,ệ iộ ch ngứ nào sau đây thu cộ thể tộ (2n 1)?A. iộ chứ AIDS. B. nhệ ng uầ hình liề m. C. iộ ch ngứ cn .ơ D. iộ chứ Đao.Câu 13: Trong quá trình ch ã, lo iạ axit nuclêic có cứ ng nậ chuy nể axit in làA. RN. B. ADN. C. rARN. D. tARN. Câu 14: Trong trình ch mã ,A. trong ùng th điờ mể trên ARN th ng có tộ ribôxômố ho tạ ng ượ pôli B. nguyên sungổ gi côđữ và an icôđon hi rên toàn các uc êô it mARN.ủC. có thamự gia tr ADN,ế ARN, tA và rARN. D. ribôxôm dị uy trên ARN theo ch ’.Câu 15: ên chạ ng cố aủ gen có tộ bộ ba ' AGX '. Bộ ba tư ng ng trên phân ửmA đư phiên từ gen này là A. 5'GXU '. B. 5'UXG '. C. ' GX '. D. 5'XGU '.Câu Trong các cứ uấ trúc siêu hi nể vi nhi mễ cắ thể sinh tậ nhân c,ự iợ nả cóđ ng kínhườA. B. C. D. 300 .Câu 17: lo inh tậ có bộ nh mễ cắ thể 2n. Trong quá trình gi mả phân, bộ nh mễ cắ thể ếbào không phân li, thành giao tử ch aứ 2n. Khi tinh, sự tế aủ iao 2n này giao bìnhthư ng (1n) sẽ ra có hể phát tr nể thành A. hể tam i.ộ B. hể ngưỡ i.ộ C. hể i.ộ D. hể i.ộCâu 18: i,ườ iộ ngứ cnơ là ng tạ nếA. hể không (2n-2). B. hể tộ (2n-1). C. hể ba (2n+1). D. hể (2n+2).ố Câu 19: Cho các ki di ra trong quá trình phiên mã:ự (1) ARN pôlimeraza ng mARN trí hi (kh phiên mã)ắ (2) ARN pôlimeraza bám vào vùng đi hòa làm gen tháo xo ra ch có chi 3' 5' (3) ARN pôlimeraza tr theo ch mã theo gen có chi 3' ượ 5' (4) Khi ARN pôlimeraza di chuy cu gen, tín hi thúc thì nó ng phiên mã.ể Trong quá trình phiên mã, các ki trên di ra theo trình đúng là :ự ựA. (1) (4) (3) (2). B. (2) (3) (1) (4).C. (1) (2) (3) (4). D. (2) (1) (3) (4). Câu 20: Bi các ba trên mARN mã hoá các axit amin ng ng nh sau 5' XGA 3' mã hoá axit amin Acginin;ế ươ ư5' UXG 3' và 5' AGX 3' cùng mã hoá axit amin Xêrin; 5' GXU 3' mã hoá các axit amin Alanin. Bi trình cácế ựnuclêôtit đo ch vùng mã hoá gen trúc sinh nhân là 3' GXTAGXGXTTXGở ơ5'. Đo gen này mã hoá cho axit amin, theo lí thuy t, trình axit amin ng ng quá trình ch mã là:ạ ươ ịA. Xêrin Alanin Xêrin Acginin B. Acginin Xêrin Alanin XêrinC. Xêrin Acginin Alanin Xêrin D. Acginin Xêrin Acginin XêrinCâu Trong cơ uề hoà ho tạ ngộ opêron ac vi kh nẩ E. col vùng kh iở độ ng(pro oter) làA. iơ tấ mả ngứ có thể liên tế để kh uầ phiên mã.B. nh ngữ trình tự nuclê tit ang thông tin hoá cho phân prôtêin cứ ch .ếC. nh ngữ trình nuclê tit cặ bi t, iạ đó prôtêin cứ chế có liên tế làm ăn nả sự phiên .D. iơ ARN pôl eraza bám vào và kh iở uầ phiên ã.Câu 22: Trong các baộ sau đây, baộ nào là baộ tế th úc ?A. ' ' B. ' ' C. ' ' D. 3' AGU ' .Câu 23: gư i, nh,ệ tậ ho cặ ngứ di tru nề nào sau ây là do tộ bi nế nh mễ cắ th ?A. nhệ ung thư áu và iộ ch ngứ Đao. B. tậ có túm lông vành tai và bệ nh ung thư áu.C. nhệ chạ ngạ và ch ngứ Đao. D. nhệ phêninkêto uệ và iộ ch ngứ Claiphen .ơCâu 24: tộ loài độ t,ậ ngư ta phát nệ nh mễ cắ thể số II có các gen phân bố theo ựkhác nhau do tế quả tộ bi nế oả đo nạ :(1) ABCDEFG (2) ABCFEDG (3) ABFCEDG (4) ABFCDEG sử nh cắ thể số (3) là nhi cắ thể c. Trình phát sinh đo nạ làA. (1) (3) (4) (1). B. (1) (2) (3) (4).C. (3) (1) (4) (1). D. (2) (1) (3) 4).Câu 25: Trong cơ chế điều hoà ho tạ động các gen aủ opêron Lac, sự ki nệ nào sau đây chỉ di nễ ra khi môi trường không có lactôz?ơA. Mtộ số phân tử lactôzơ liên tế viớ prôtêin cứ chế làm bi nế đổi uấ hình không gian ba chi uề aủ nó. B. ARN pôlimeraza liên tế viớ vùng kh iở đngộ để ti nế hành phiên mã.C. Prôtêin cứ chế liên tế iớ vùng vnậ hành ngăn nả quá trình phiên mã aủ các gen uấ trúc.D. Các phân tử mARN của các gen uấ trúc Z, Y, được dchị mã oạ ra các enzim phân gi iả đưnờg lactôz .ơ Câu 26: Khi nói về đột bi nế đa bội, phát bi uể nào sau đây sai?A. Hi nệ tượng tự đa biộ khá phổ binế động vtậ trong khi th cự tậ là ngươ iố hiếm. B. Nhngữ gi ngố cây ăn quả không htạ như nho, daư huấ thngườ là tự đa bội .ẻC. Quá trình tnổg hợp các chất hữu cơ trong tế bào đa bội xảy ra mạnh mẽ hơn so với trong tế bào nưỡg iộ. D. Các thể tự đa biộ lẻ (3n, 5n,…) huầ như không có khả năng sinh giao tử bình thường.Câu 27: sinh vtậ nhân th c,ự các gen nằm tế bào ch tấA. chủ yuế cượ mẹ truynề cho con qua tế bào ch tấ aủ tr nứg. B. ch ỉbi uể hi nệ ki uể hình giiớ cái.C. luôn phân chia uề cho các tế bào con. D. luôn nồ iạ thành từng pặ alen.Câu 28: Khi nói về tộ bi nế đoả đo nạ nhiễm cắ th ,ể phát bi uể nào sau đây đúng?A. Đột bi nế oả đonạ nhi mễ sắc thể làm cho mtộ số gen trên nhi mễ cắ thể này cượ chuynể sang nhi mễ sắc thể khác.B. Đột bi nế oả đonạ nhi mễ sắc thể làm thay đổi chi uề dài aủ nhi mễ sắc th .ểC. Đột bi nế oả đonạ nhi mễ sắc thể làm gia tăng số ngượ gen trên nhi mễ scắ th.ểD. Đột bi nế oả đonạ nhi mễ sắc thể làm thay đổi trình tự phân bố các gen trên nhiễm cắ th .ểCâu 29: Khi nói về quá trình dịch mã, những phát bi uể nào sau đây đúng?(1) chị mã là quá trình tổng hpợ prôtêin, quá trình này chỉ di nễ ra trong nhân caủ tế bào nhân th c.ự(2) Quá trình dchị mã có thể chia thành hai giai đonạ là hotạ hoá axit amin và ngổ hợp chu iỗ pôlipeptit. (3) Trong quá trình chị mã, trên miỗ phân tử mARN thường có mtộ số ribôxôm cùng ho tạ đng.ộ(4) Quá trình dchị mã tế thúc khi ribôxôm tipế xúc với côđon 5’ UUG 3’ trên phân tử mARN. A. (2), (3).B. (1), (4).C. (2), (4).D. (1), (3).Câu 30: Khi nói về quá trình nhân đôi ADN, những phát bi uể nào sau đây sai?(1) Quá trình nhân đôi ADN di nễ ra theo nguyên cắ bổ sung và bán oả toàn.(2) Quá trình nhân đôi ADN bao giờ cũng di nễ ra ngồ thiờ với quá trình phiên mã.(3) Trên cả hai chạ khuôn, ADN pôlimeraza đuề di chuynể theo chi uề 5’ 3’ để ngổ hpợ chạ miớ theo chi uề 3’ 5’.(4) Trong mỗi phân tử ADN được tạo thành thì một mcạh là mới được tổng hợp, còn mcạh kia là của ADN ban uầ. A. (2), (4).B. (2), (3).C. (1), (3).D. (1), (4).Câu 31: Khi nói về tâm động của nhi mễ cắ th ,ể những phát bi uể nào sau đây đúng?(1) Tâm đngộ là trình tự nuclêôtit cặ biệt, miỗ nhimễ cắ thể có duy nh tấ mtộ trình tự nuclêôtit này.(2) Tâm động là vị trí liên ktế aủ nhi mễ cắ thể viớ thoi phân bào, giúp nhiễm cắ thể có thể di chuynể về các ccự aủ tế bào trong quá trình phân bào.(3) Tâm động bao giờ cũng nmằ đuầ tận cùng aủ nhi mễ cắ th .ể (4) Tâm động là nh ngữ đi mể mà tiạ đó ADN btắ uầ tự nhân đôi.(5) Tuỳ theo vị trí aủ tâm động mà hình thái aủ nhiễm cắ thể có thể khác nhau.A. (3), (4), (5).B. (1), (2), (5).C. (2), (3), (4).D. (1), (3), (4).Câu 32: Tro công tác ng,ố hư ngớ tạ ra nhữ ng gi ngố cây ngồ tự đa bộ lẻ thư ng đư cợ áp ngụ iố ớnhữ ng oạ cây nào y? A. iề u, đậ tư ng.ơ B. Cà phê, gô. C. Nho, dư hấ u. D. Lúa, lạ c. Câu 33 Để loạ kh iỏ nhiễ sắ thể hữ ng gen không mong mu nố tộ số gi ngố cây ng,ồ ngư iờ ta có thểgây tộ iế cấ tr nhiễ sắ thể dạ ng A. ch yể oạ n. B. lặ đoạ n. C. mấ đoạ nh .ỏ D. đả đoạ n.Câu 34 Loạ xit nuclêic ào sau ma ng ba (an icôđon)?A. N. B. rARN. C. mARN. D. tARN.Câu 35: tộ loài sinh vậ có bộ nhiễ sắ thể lư ngỡ iộ 2n 8. Tế bào sinh dư ng aủ hể ba thu cộ loài này có lốư ng nhiợễ sắ hể là A. 18. B. 12. C. 11. D. 9.Câu 36: phân ADN có trúc xo kép, gi phân ADN này có ệA+TG+X =14 thì ệnucleotit lo phân ADN này là A. 20%. B. 40%. C. 25%. D. 10%.Câu 37: Khi nói bi gen, phát bi nào sau đây là đúng?ề A. các ng gen có cho th bi n.ấ B. tác ng cùng tác nhân bi n, ng và li ng nh nhau thì bi ướ ườ ượ ởt các gen là ng nhau.ấ C. Khi các bazo nito ng hi xu hi trong quá trình nhân đôi ADN thì th ng làm phát sinh bi gen ườ ếd ng ho thêm nucleotit.ạ D. Trong các ng bi đi m, ng bi thay th nucleotit th ng làm thay ít nh thành ườ ấph axit amin chu polipeptit do gen đó ng p.ầ ợCâu 38: Khi nói bi gen, phát bi nào sau đây không đúng? A. Ph bi gen ra trong quá trình nhân đôi ADN.ầ B. bi gen là ngu nguyên li ch quá trình ti hóa.ộ C. Ph bi đi là bi nucleotit.ầ D. bi gen có th có i, có ho trung tính th bi n.ộ ếCâu 39: nhóm bào sinh tinh có ki gen AaBb ti hành gi phân hình thành giao trong đó ởm bào, nhi th mang gen Aa không phân li trong gi phân I, nhi th mangộ ểc gen Bb phân li bình th ng. gi phân II di ra bình th ng thì thúc quá trình này ra sặ ườ ườ ốlo giao đa là:ạ 7Câu 40: Các bào sinh tinh th có ki gen AaBbDd ti hành gi phân bình th ng. Bi ngế ườ ằkhông ra bi n, theo lí thuy t, lo tinh trùng đa ra là ượ 2.Câu 41: Trong quá trình sinh ng protein, giai đo ho hóa axit amin, ATP có vai trò cung năngổ ấl ng ượA. các riboxom ch chuy trên mARN.ể B. axit amin ho hóa và tARN.ể ớC. axit amin ra kh chu polipeptit. D. ba mã trên tARN ba trênể ộmARN.Câu 42: loài th ng i, trong bào sinh ng có nhóm gen liên t. Th loài nàyỞ ưỡ ưỡ ủcó nhi th trong bào khi đang kì sau nguyên phân là A. 22 B. 11 12D 24Câu 43: loài th ng có nhóm gen liên t. NST có trong bào th ba loài nàyộ ưỡ ủkhi đang kì gi nguyên phân làở A. 17. B. 9. C. 18. D. 34.Câu 44 Khi nói về cơ chế chị sinh tậ nh th c,ự nh nậ nhị nào sau đây không đúng? A. Khi chị ã, ribôx chu nể chị theo ch uề '→5 ' trên ân mARN. B. Trong cùng đi có thể có nh uề ri ôx th gia chị trên tộ ph mARN. C. Axit uầ tr ng quá trình chị là mêtiônin. D. Khi chị ã, ribôx chu nể chị theo ch uề '→3 ' trên ân mARN.Câu 45: Các ba trên mARN có vai trò quy nh tín hi thúc quá trình ch mã là:ộ A. 3’UAG5’; 3’UAA5’; 3’UGA5’.B. 3’GAU5’; 3’AAU5’; 3’AGU5’. C. 3’GAU5’; 3’AAU5’; 3’AUG5’.D. 3’UAG5’; 3’UAA5’; 3’AGU5’.Câu 46: Phân tích thành nầ hóa cọ aủ it nucl ic th yấ tỉ ác lo iạ nucl ôtit sau: 20%; 35%; 20%. Axit uclêic này là A. có uấ trúc n. B. ARN có uấ trúc chạ đơn. C. có uấ trúc chạ kép. D. có uấ trúc kép.Câu 47: ng phư ng pháp tế bào c,ọ ngư ta xác nh đư trong các tế bào sinh dư ng aủ cây ềcó 40 nh mễ cắ th vàể kh ngẳ nh cây này là th iứ (4n). sơ khoa cọ aủ kh ngẳ nh trên là A. khi so sánh về hình ngạ và kích aủ các nhi mễ cắ thể trong tế bào, ta th yấ chúng nồ thành ngừ nhó iỗ nhóm gồ nh mễ cắ thể ngố nhau về hình ngạ và kích thư c. B. các nhi cắ thể iạ thành pặ ng ng ch cế có hình ng,ạ kích thư gi ng nhau.ố C. cây này sinh ng nhanh, phát tri nể nhạ và có khả năng ngố ch t.ố D. nhố mễ cắ thể trong bào là aố nên nhộ mễ cắ thể 1n 10 và 4n 40.Câu 48: Cho các thông tin sau đây :(1) mARN sau phiên mã tr ti dùng làm khuôn ng prôtêin.ượ ợ(2) Khi ribôxôm ti xúc mã thúc trên mARN thì quá trình ch mã hoàn t.ế ấ(3) Nh enzim hi u, axit amin kh chu pôlipeptit ng p.ờ ượ ợ(4) mARN sau phiên mã intron, các êxôn nhau thành mARN tr ng thành.ượ ưởCác thông tin phiên mã và ch mã đúng bào nhân th và bào nhân làề ơA. (3) và (4). B. (1) và (4). C. (2) và (3). D. (2) và (4).Câu 49: trao chéo không cân gi hai crômatit khác ngu trong NST kép ng ng ra kìự ươ ởđ gi phân có th làm phát sinh các lo bi nào sau đây?ầ A. đo và đo NST.ặ B. đo và đo NST.ấ C. đo và chuy đo NST.ặ D. đo và đo NST.ặ ạCâu 50: loài ng t, ng ta đã phát hi nòi có trình các gen trên nhi th III nh sau:Ở ườ ưNòi :ABCDEFGHI nòi 2: HEFBAGCDI; nòi 3: ABFEDCGHI; nòi 4: ABFEHGCDICho bi nòi là nòi c, nòi còn phát sinh do bi đo n. Trình đúng phátế ượ ựsinh các nòi trên là:A. 2. B. 3.C. 4. D. 3.Câu 51: gen sinh nhân th có 3900 liên hidrô và có 900 nuclêôit lo guanin. ch gen cóộ ủs nuclêôtit lo ađênin chi 30% và nuclêôtit lo guanin chi 10% ng nuclêôtit ch. Số ốnuclêôtit lo ch gen này là:ỗ ủA. 450; 150; 750; 150. B. 750; 150; 150 150.C. 150; 450; 750; 150. D. 450; 150; 150 750.Câu 52: Khi nói bi gen, phát bi nào sau đây không đúng?A. bi gen làm xu hi các alen khác nhau trong qu th .ộ ểB. bi gen làm thay trí gen trên nhi th .ộ ểC. bi gen là nh ng bi trong trúc gen.ộ ủD. bi gen có th gây nh ng cũng có th vô ho có cho th bi n.ộ ếCâu 53: loài th t, xét gen Bb trên nhi th th ng, alen có 1200 nuclêôtit.Ở ườ ềAlen có 301 nuclêôtit lo ađênin, alen có ng lo nuclêôtit ng nhau. Cho hai cây có ki genạ ượ ểBb giao ph nhau, trong các thu c, có lo ch ng nuclêôtit lo guanin aấ ượ ủcác alen nói trên ng 1199. Ki gen lo này là:ằ ửA. Bbbb. B. BBbb. C. Bbb. D. BBb.Câu 54: Gen sinh nhân dài 408 nm và có nuclêôtit lo timin nhi nuclêôtit lo iở ạguanin. Gen bi đi thành alen a. Alen có 2798 liên hiđrô. ng ng lo nuclêôtit alenố ượ ủa là:A. 799; 401. B. 801; 400.C. 800; 399. D. 799; 400.Câu 55: ng i, nh ng nh, ch ng nào sau đây liên quan bi trúc nhi th ?Ở ườ ểA. nh phêninkêto ni u, nh ng hình li m.ệ ưỡ B. nh ung th máu ác tính, ch ng ti ng mèo kêu.ệ ếC. nh máu khó đông, ch ng cn .ệ ơD. nh ch ng, ch ng Đao.ệ ứCâu 56: trong nh ng đi khác nhau gi quá trình nhân đôi ADN sinh nhân th quá trìnhộ ớnhân đôi ADN sinh nhân làở ơA. ng các nhân đôi.ố ượ B. nguyên li dùng ng p.ệ ợC. chi ng p.ề D. nguyên nhân đôi.ắCâu 57: gen có chi dài 510 nm và trên ch gen có 600 nuclêôtit. nuclêôtit lo iộ ạc gen trên là:ủA. 1200; 300. B. 600; 900.C. 300; 1200. D. 900; 600.Câu 58: loài th t, các ng ng ng ta ra các th có ki gen sau:Ở ưỡ ườ ể(1) AAaa; (2) AAAa; (3) Aaaa; (4) aaaa;Trong đi ki không phát sinh bi gen, nh ng th có th ra ng cách đa hoáề ượ ộnhi th trong nguyên phân tiên ng là:ễ ưỡ ộA. (1) và (3). B. (1) và (4). C. (2) và (4). D. (3) và (4).Câu 59: Cho các thông tin bi sau đây:ề ế(1) ra phân th ng có tính thu ngh ch. (2) Làm thay ng gen trên nhi cả ườ ượ ắth .ể(3) Làm ho nhi phân ADN. (4) Làm xu hi nh ng alen trong qu nấ ầth .ểCác thông tin nói bi gen là:ề ếA. (2) và (3). B. (1) và (2). C. (3) và (4). D. (1) và (4).Câu 60: Gi loài th có nhi th 2n 6, các nhi th ng ng kíả ươ ượhi là Aa, Bb và Dd. Trong các ng bi ch sau đây, ng nào là th t?ệ ộA. AaBbd B. AaaBb C. AaBb D. AaBbDddCâu 61: Gen có 900 nuclêôtit lo ađênin (A) có ệA TG X++ 1,5. Gen bi ng thay th pị ặG ng tr thành alen b. ng liên hiđro alen là:ằ ủA. 3601 B. 3600 C. 3899 D. 3599Câu 62: Lo bi nhi th nào sau đây làm thay ng gen trên nhi th ?ạ ượ ểA. bi đo n.ộ B. bi đa i.ộ C. bi ch i.ộ D. bi đo n.ộ ạCâu 63: bào sinh ng th kép đang kì sau nguyên phân, ng ta 44 nhi cộ ưỡ ườ ượ ắth nhi th ng bình th ng loài này là:ể ưỡ ườ ủA. 2n 22 B. 2n 46 C. 2n 42 D. 2n 24Câu 64: Cho nh và ch ng di truy ng i:ộ ườ(1) nh phêninkêto ni u. (2) ch ng Đao. (3) ch ng cn (4) nh máu khó đông.ệ ệNh ng nh ho ch ng do bi gen là:ữ ếA. (2) và (3). B. (1) và (2). C. (3) và (4). D. (1) và (4).Câu 65 nuôi bào E. coli có phân ADN vùng nhân ch ch Nộ 15 phóng ch nhânạ ưđôi trong môi tr ng ch có Nườ 14, quá trình phân chia vi khu ra bào con. phân ADN vùngủ ởnhân các E. coli có ch Nứ 15 phóng ra trong quá trình trên làạ ượ ạA. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 66: Gi trong bào sinh tinh có nhi th kí hi là 44A XY. Khi bào này gi mả ượ ảphân các nhi th th ng phân li bình th ng, nhi th gi tính không phân li trong gi mặ ườ ườ ảphân I; gi phân II di ra bình th ng. Các lo giao có th ra quá trình gi phân bàoả ườ ượ ếtrên là:A. 22A XX và 22A YY. B. 22A XY và 22A.C. 22A và 22A XX. D. 22A và 22A YY.Câu 67: cá th loài ng có NST 2n=12. Khi quan sát quá trình gi phân 2000 bàoộ ếsinh tinh, ng ta th 20 bào có NST không phân li trong gi phân I, các ki khác trong gi mườ ảphân di ra bình th ng; các bào còn gi phân bình th ng. Theo lí thuy t, trong ng giao cễ ườ ườ ượt thành quá trình trên thì giao có NST chi lạ A. 0,25%. B. 2%. C. 1%. D. 0,5%. Câu 68: phân thông tin di truy truy bào sang bào con nh chỞ ượ A. phiên mã. B. Gi phân và th tinh. C. ch mã.ị D. nhân đôi ADN. Câu 69: gen có ng 2128 liên hiđrô. Trên ch gen có ng nuclêôtit lo ng sộ ốnuclêôtit lo T; nuclêôtit lo nuclêôtit lo A; nuclêôtit lo nuclêôtit lo iạ ạT. nuclêôtit lo gen làố A. 448. B. 336. C. 224. D. 112.