Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 5: Work And Play
Gửi bởi: Tuyển sinh 247 6 tháng 10 2017 lúc 21:20:27 | Được cập nhật: 3 tháng 5 lúc 2:11:05 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 917 | Lượt Download: 8 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 7 trường THCS Lương Thế Vinh năm 2021-2022
- Đề cương học kì 2 Tiếng Anh 7 năm 2021-2022
- Từ vựng, ngữ pháp bài tập theo Unit Tiếng anh 7
- Bài tập điền từ thích hợp vào chỗ trống Tiếng anh 7
- Bài tập Tiếng anh 7 theo Unit
- Ngữ pháp và bài tập vận dụng Tiếng Anh 7
- Đề cương ôn tập học kì 1 tiếng anh 7 thí điểm năm 2016-2017
- Đề cương ôn tập kiểm tra học kì 1 Tiếng anh 7
- Bài tập thực hành chuyên sâu Unit 1 Tiếng anh 7
- Bài tập cuối tuần Tiếng anh 7 tập 2
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Doc24.vnNg pháp ti ng Anh Unit 5: Work And Playữ ớTr ng ch su Adverbs of Frequencyạ ấM ứđ 1ộ always l.we z/ˈɔː luôn luôn, ọlúc ứđ 4ộ often f.t n/ˈɒ th ng, hayườ frequently fri .kw nt.li/ˈ th ng ườxuyên repeatedly /r pi .t d.li/ɪˈ nhi n, ầl iặ ạM ứđ 2ộ constantly nt.st nt.li/ˈ không ng ng. liên cừ ụ habitually /h .u. l/əˈ nh ưthói quen chiefly .fli/ˈ ch uủ ế predominantly /pr m. .n nt.li/ɪˈ :liên c, chi thụ ế typically p. .kli/ˈ thông th ng,ườđi hìnhể continuously /k n.ju. s/ə liên cụ ứđ 5ộ sometimes m.ta mz/ˈ th nh ỉtho ngả occasionally ke n. l.i/əˈ ʒə đôi lúc sporadically /sp ræd. .kli/əˈ th nh ỉtho ngả intermittently n.t t. nt.li/ˌɪ əˈ th nh tho ng, có ng quãngỉ ắM ứđ 3ộ usually ju u. .li/ˈ th ng ườxuyên normally .m .li/ˈ ɔː thông th ng, th ng xuyênườ ườ mostly st.li/ˈ əʊ ch uủ ứđ 6ộ rarely re .li/ˈ hi khiế infrequently fri .kw nt/ɪ không th ng xuyênườ seldom sel.d m/ˈ nh không ưbao giờDoc24.vn generally en. r. l.i/ˈ thông th ngườ commonly m. n.li/ˈ th ng ườxuyên largely .li/ˈ ɑː ch uủ ế regularly reg.j .l r/ˈ thông th ng, th ng xuyênườ ườ ứđ 7ộ never nev. r/ˈ không bao giờ ĐNH NGHĨAỊ Tr ng ch su di th ng xuyên hành đngạ ườ (th ngườth ng, luôn luôn, ít khi…).ườeg: John is always on time. (John luôn đúng gi .)ờ He seldom works hard. (Anh ít khi làm vi chăm ch .)ấ ỉTr ng ch su đc dùng tr câu i:ạ ượ How often? (Có…th ng?).ườeg: We sometimes go to the beach. (Th nh tho ng chúng tôi đi bi n.)ỉ ể We hardly ever see you at home. (H nh không khi nào chúng tôi th anh nhà.)ầ ở Các tr ng ch su thông ngạ always /’ :lw z/ luôn luônɔ əDoc24.vneg: always drink lot of water. (Tôi luôn luôn ng nhi c.)ố ướ usually /’ju: li/ th ng th ng, th ng lườ ườ ườ eg: usually drive to work. (Tôi th ng lái xe đi làm.)ườ nomally /’n :m li/ ~ɔ generally /’d en li/ʤ thông th ng, nh th ng lườ ườ ệeg: normally swim after work. (Tôi th ng đi sau khi làm vi c.)ườ ệ often /’ :fn/ ~ɔ frequently /’fri:kw ntly/ th ng th ng, luônə ườ ườeg: often go out for dinner. (Tôi th ng ăn ngoài.)ườ ở sometimes /’s mtaimz/ đôi khi, đôi lúcʌeg: sometimes play tennis on the weekend. (Đôi khi tôi ch tennis vào cu tu n.)ơ ầ occasionally ’kei li/ th nh tho ngə ảeg: occasionally eat Japan food. (Tôi th nh tho ng ăn ăn Nh t.)ỉ ậ hardly ever nh không bao giầ ờeg: hardly ever eat Korean food. (Tôi nh không ăn ăn Hàn.)ầ ồ rarely /’re li/ hi khiə ếeg: rarely go sailing. (Tôi hi khi đi thuy n.)ế ề never /’nev không bao giə ờDoc24.vneg: never go out dancing. (Tôi không bao gi đi nh .)ờ ảV TRÍ TR NG CH SU TỊ ẤBình th ng, tr ng ch su th ng xu hi trí: tr đng th ng, sauườ ườ ướ ườtr đng và sau đng “tobe”.ợ ừeg: Đng sau đng “to be”:ứ ừYour hands are still dirty. (Tay anh còn n.)ẫ ẩHe is always modest about his achievements. (Anh ta luôn khiêm nh ng thành mình).ố ủ Tr đng th ng:ướ ườI continually have to remind him of his family. (Tôi ph liên nh nh đn gia đình n.)ả ắHe sometimes writes to me. (Th nh tho ng anh ta có vi th cho tôi.)ỉ ưMy father never eats meat. (Cha tôi ch ng bao gi ăn th t.)ẳ ị Sau tr đng :ợ ừI have never been abroad. (Tôi ch bao gi ra ngoài.)ư ướYou should always check your oil before starting. (B nên luôn luônạ ki traể nh tr khi kh iầ ướ ởhành.)We have often been there. (Chúng tôi đã ng đn đó luôn.)ừ ếDoc24.vnCác tr ng ch su (trạ always, hardly, ever và never) còn có th xu hi đu câu vàể ầcu câu. trí đng đu câu đc dùng đích nh nh.ố ượ ạeg: The teacher usually gives us an assignment. The teacher gives us an assignment usually Usually the teacher gives us an assignment. (Th giáo th ng ra bài cho chúng tôi.)ầ ườ ậKhi câu có tr đng tr ng ch su th ng đi sau đng tr tr ng nh nợ ườ ườ ấm nh và câu tr ng n.ạ ắeg: He can never understand. (Anh ta không th nào hi đc.)ể ượ Nh ng: Heư never can understand. [nh nh]ấ Can you park your car near the market? (Anh có th xe ch không?)ể Yes, usually can. [câu tr ng n] (Vâng, thông th ng tôi có th .)ả ườ