Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

đề trắc nghiệm động học chất điểm có đáp án

ff22382a1edfd79beaa6101d015e5cea
Gửi bởi: Võ Hoàng 14 tháng 7 2018 lúc 5:18:40 | Được cập nhật: 7 tháng 5 lúc 12:54:59 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 481 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

CI- NG CH ĐI MỘ ỂChuy ng th ng bi iể ổ1.1 Xe ch quãng ng 12 km trong 40 phút thì trung bình làạ ượ ườ ộA. 18 km/h.B. km/h.C. 48 km/h.D. 0,3 km/h.1.2 Xe ch quãng ng 12 km trong 20 phút thì trung bình làạ ượ ườ ộA. 36 km/h.B. km/h.C. 32 km/h.D. 0,6 km/h.1.3 tô chuy ng trong gi Trong gi tô có trung bình 75 km/h, trong th ờgian còn trung bình 50 km/h. trung bình tô trong su th gian chuy ểđ ng làộA. 62,5 km/h.B. 60 km/h .C. 125 km/h.D. 25 km/h.1.4 tô chuy ng trong gi Trong gi tô có trung bình 75 km/h, trong th ờgian còn trung bình 70 km/h trung bình tô trong su th gian chuy ểđ ng làộA. 62,5 km/h.B. 72 km/h .C. 125 km/h.D. 60 km/h.1.5 ôtô ch trên ng th ng, ng đi, ôtô ch không ng ườ ườ ằ50,0 km/h, sau ôtô ch không ng 60,0 km/h. trung bình ôtô trên ảquãng ng làườA. 55,0 km/h.B. 50,0 km/h.C. 60,0 km/h.D. 54,5km/h.1.6 Cho chuy ng th ng, đo ng đi không ng 15 m/s, sau ườ ửđi không ng 10 m/s. trung bình trên quãng ng làố ườA. 12 m/s.B. 12,5 m/s.C. 25 m/s.D. 0,33 m/s.1.7 Cho chuy ng th ng, đo ng đi không ng 20 m/s sau ườ ửđi không ng 10 m/s. trung bình trên đo ng tính theo m/s làớ ườ ịA. 40/3.B. 15.C. 30.D. 3/2.Chuy ng th ng uể ề1.8 ng đi trên ng th ng không m/s. Th gian ng đó đi ườ ườ ườh quãng ng 780 làế ườA. min 15 s.B. min 30 s.C. min 30 s.D. min 15 s.1.9 ng đi trên ng th ng không m/s. Th gian ng đó đi ườ ườ ườh quãng ng 870 làế ườA. min 15 s. FACEBOOK: Nguy Công Nghinh -B. min 30 s.C. min 30 s.D. min 15 s.1.10 Hai ng đi theo chi trên ng th ng AB, cùng xu phát trí A, đườ ườ ộl là 1,5 m/s và 2,0 m/s, ng th hai ng th nh 5,5 phút. Quãng ng ượ ườ ườ ườAB dàiA. 220 m.B. 1980 m.C. 283 m.D. 1155 m.1.11 Hai ng đi chuy ng th ng cùng chi u, xu phát cùng th đi và đi m, ườ ểt ng th nh m/s, ng th hai m/s. Ng th nh đi đo ng sau ườ ườ ườ ừgi thì ng th hai ng th nh t. trí đó cách xu phát hai ng iờ ườ ườ ườA. 3,6 km.B. m.C. 7,2 km.D. km.1.12 Hai ng đi chuy ng th ng cùng chi u, xu phát cùng th đi và đi m, ườ ểt ng th nh m/s, ng th hai m/s. Ng th nh đi đo ng, sau ườ ườ ườ ừphút thì ng th hai ng th nh t.V trí đó cách xu phát hai ng iườ ườ ườA. 120 m.B. m.C. 60 m.D. m.1.13 chuy ng có ph ng trình -1+ 2t (x tính ng m; th gian tính ng s). Quãng ngậ ươ ườv đi trong lúc tậ ừo =0 làA. m.B. m.C. -4 m.D. -1 m.1.14 chuy ng có ph ng trình 1+2t (x tính ng m; th gian tính ng s). Quãng ng ươ ườv đi trong lúc tậ ừo =0 làA. -2 m.B. m.C. m.D. m.1.15 chuy ng th ng có ph ng trình: x= 4t-18 (x tính ng m; tính ng s). Thì ươ ật và to ban làố ầA. -4 m/s; 18 m.B. m/s; 18 m.C. -4 m/s; -18 m.D. m/s; -18 m.1.16 Ph ng trình chuy ng ch đi theo tr Ox là x=4t-10 (x tính ng km; ươ ằtính ng h). Quãng ng đi ch đi sau chuy ng làằ ườ ượ ộA. –2 km.B. km.C. –8 km.D. km.1.17 ôtô chuy ng th ng 60 km/h qua đi lúc gi và đi ng ướ ếxe B. Cùng lúc đó chi xe máy qua đi đi phía 40 km/h. Quãng ng AB dài 100ế ườkm. Tính kho ng cách gi hai xe sau khi nhau 30 phút?ả ặA. 20 km.B. 30 km.C. 10 km.D. 50 km. FACEBOOK: Nguy Công Nghinh -1.18 ôtô chuy ng th ng 30 km/h, qua đi lúc gi và đi ng ướ ếxe B. Cùng lúc đó chi xe máy qua đi đi phía 50 km/h. Quãng ng AB dài 100ế ườkm. Tính kho ng cách gi hai xe sau khi nhau 30 phút?ả ặA. 25 km.B. 40 km.C. 10 km.D. 50 km.1.19 Hai tô cùng lúc đi qua hai đi và cách nhau 20 km, chuy ng uể cùng chi uề theo ng B. là 60 km/h và 40 km/h. Ch tr trùng AB, ướ ượ ốt A, chi ng B. Ph ng trình chuy ng hai xe làọ ươ ươ ủA. x1 60t (km); x2 20 40t (km).B. x1 60t (km); x2 20 40t (km).C. x1 60t (km); x2 20 40t (km).D. x1 60t (km); x2 20 40t (km).1.20 ch đi chuy ng trên tr 0x có ph ng trình th gian là 15 +10t (x tínhộ ươ ờb ng m; tính ng s). th đi 24 và quãng ng đi trong 24 đóằ ườ ượlàA. 25,5 m; 24 m.B. 240 m; 255 m.C. 255 m; 240 m.D. 25,5 m; 240 m.1.21 Hai cùng chuy ng trên ng th ng. th nh đi trong 75 giây. ườ ếV th cũng đi qua cùng lúc th nh nh ng 15 giây. Bi ng AB 90 ằm. th hai làố ứA. 1,5 m/s.B. 90 m/s.C. 0,9 m/s.D. 1,5 cm/s.1.22 Hai cùng chuy ng trên ng th ng. th nh đi trong phút. ườ ếV th cũng đi qua cùng lúc th nh nh ng ch 15 giây. Bi ng AB 90 ằm. th hai làố ứA. 60 m/s.B. 1,2 m/s.C. m/s.D. 1,5 m/s.1.23 ôtô đi qua lúc chuy ng th ng phía 36 km/h. Ch tr ụOx trùng ng th ng AB, ườ ố A, chi ng B, th gian lúc h. Ph ng ươ ươtrình chuy ng làể ậA. 10t (x tính ng m; tính ng s).ằ ằB. 10( (x tính ng m; tính ng s).ằ ằC. 36t (x tính ng km; tính ng s).ằ ằD. 36 (t (x tính ng km; tính ng h).ằ ằ1.24 ôtô đang ch ch 90 km/h th đi t. ki tra xem ng đó ếch có đúng không, ng lái xe gi nguyên c, ng hành khách trên xe nhìn ng và ườ ườ ồth xe ch qua hai cây bên ng cách nhau km trong th gian min10 s. ch ườ ốkếA. ng xe.ằ ủB. nh xe.ỏ ủC. xe.ớ ủD. chính xác.Chuy ng th ng bi uể ề1.25 ch đi chuy ng theo tr 0x theo ph ng trình 2t 1,5tộ ươ trong đó tính ng m, tính ng s. To và ch đi lúc làằ ểA. 19,5 m; 6,5 m/s.B. 19,5 m; 6,5 m/s. FACEBOOK: Nguy Công Nghinh -C. =19,5 m; 11 m/s.D. 19,5m; 11m/s.1.26 ch đi chuy ng theo tr 0x theo ph ng trình 2t 1,5tộ ươ trong đó tính ng m; tính ng s. Gia ch đi làằ ểA. 1,5 m/s 2.B. -1,5 m/s.C. 3,0 m/s 2.D. 3,5 m/s 2.1.27 ch đi chuy ng theo tr 0x theo ph ng trình 2t 0,5tộ ươ trong đó tính ng m; tính ng s. Gia ch đi làằ ểA. 0,5 m/s 2.B. -0,5 m/s.C. 1,0 m/s 2.D. 2,5 m/s 2.1.28 ch đi chuy ng theo tr 0x theo ph ng trình 2t 1,5tộ ươ trong đó tính ng m; tính ng s. ch đi lúc làằ ểA. 1,5 m/s.B. 3,0 m/s.C. 6,5 m/s.D. 11 m/s.1.29 ôtô đang ch th ng 36 km/h ng tăng ga chuy ng nhanh ớgia m/số 2. Sau thì tô làố ủA. 16 m/s.B. 24 m/s.C. m/s.D. m/s.1.30 ôtô đang ch th ng 36 km/h ng tăng ga chuy ng nhanh ớgia 1m/số 2. Sau 10 thì tô làố ủA. 46 m/s.B. 20 m/s.C. 26 m/s.D. 16 m/s.1.31 ch đi chuy ng theo tr 0x theo ph ng trình 2t 1,5tộ ươ trong đó tính ng m; tính ng s. To ch đi lúc làằ ểA. m.B. m.C. 11 m.D. 19,5 m.1.32 ôtô đang ch th ng 36 km/h ng tăng ga chuy ng nhanh u. ềBi ng sau khi ch quãng ng 625 thì tô 54 km/h. Gia ôtô làế ượ ườ ủA. mm/s 2.B. cm/s 2.C. 0,1 m/s 2.D. m/s 2.1.33 tô chuy ng nhanh u, sau 10 thì tề ng m/s m/s. Trong kho ng ảth gian xe đư quãng đư ngờA. 40 m.B. 60 m.C. 50 m.D. 30 m.1.34 oàn tàu ga chuy ng nhanh gia 0,05 m/sề 2. tể ng lên 28,8 km/h kho ng th gian làế ờA. 576 s.B. 160 s.C. 9,6 s. FACEBOOK: Nguy Công Nghinh -D. 260 s.1.35 oàn tàu ga chuy ng th ng nhanh gia 0,05 m/sề 2. tể ng lên 36 km/h kho ng th gian làế ờA. 200 s.B. 160 s.C. 9,6 s.D. 260 s.1.36 tàu chuy ng nhanh gia 0,1 m/sộ 2. 36 ộkm/h, th gian thi làờ ếA. 10 s.B. 100 s.C.10 s.D. 360 s.1.37 tàu chuy ng nhanh gia 0,1 m/sộ 2. Khi 36 ộkm/h, tàu đã đi quãng ng làượ ườA. 10 m.B. 10 m.C. 5,0.10 m.D. 0,5.10 m.1.38 tô chuy ng nhanh u, sau 10 thì tề ng m/s 10 m/s. Trong ếkho ng th gian xe đư quãng đư ngờA. 40 m.B. 50 m.C. 65 m.D. 70 m.1.39 đoàn tàu ga, chuy ng nhanh u, sau 10 36 km/h. Ch ọg th gian lúc tàu ga thì tàu 54 km/h th đi mố ểA. 15 s.B. 30 s.C. 54 s.D. 60 s.1.40 đoàn tàu ga, chuy ng nhanh u, sau 20 36 km/h. Ch ọg th gian lúc tàu ga thì tàu 54 km/h th đi mố ểA. 30 s.B. 36 s.C. 54 s.D. 60 s.1.41 viên bi th lăn nhanh trên ph ng nghiêng gia m/sộ 2, ban ốđ ng 0. Ch chi ng là chi chuy ng, th gian là lúc bi lăn. Ph ng ươ ươtrình bi làậ ủA. 0,1t (m/s).B. 0,1t (m/s).C. 0,2t (m/s).D. (m/s).1.42 viên bi th lăn nhanh trên ph ng nghiêng gia 0,2 m/sộ 2, ban ốđ ng 0. Ch chi ng là chi chuy ng, th gian là lúc bi lăn. Ph ng ươ ươtrình bi làậ ủA. 0,1t (m/s).B. 0,1t (m/s).C. 0,2t (m/s).D. (m/s).1.43 viên bi th lăn nhanh trên ph ng nghiêng gia 0,2 m/sộ 2, ban ốđ ng 0. Ch chi ng là chi chuy ng, th gian là lúc bi lăn. Bi ươ ật 1,0 m/s th đi mố ểA. 10 s. FACEBOOK: Nguy Công Nghinh -B. s.C. 0,2 s.D. 4.10 -3 s.1.44 viên bi th lăn nhanh trên ph ng nghiêng gia 0,2 m/sộ 2, ban ốđ ng 0. Ch chi ng là chi chuy ng, th gian là lúc bi lăn. Bi ươ ật 2,0 m/s th đi mố ểA. 10 s.B. s.C. 0,2 s.D. 4.10 -3 s.1.45 ch đi chuy ng th ng bi u, khi thì m. Khi 5s thì và ềv m/s. Gia ch đi làố ểA. m/s 2.B. 2m/s 2.C. 3m/s 2.D. 4m/s 2.1.46 Khi tô đang ch 10 m/s trên đo ng th ng thì ng lái xe hãm phanh và tô ườ ườchuy ng ch cho khi ng thì tô đã ch thêm 100 m. Ch chi ượ ềd ng là chi chuy ng thì gia tô làươ ủA. -0,5 m/s 2.B. 0,2 m/s 2.C. -0,2 m/s 2.D. 0,5 m/s 2.1.47 đoàn tàu đang chuy ng 54 km/h thì hãm phanh chuy ng th ng ch nộ ầđ vào ga. Sau 1,0 phút thì tàu ng sân ga. Ch chi ng là chi chuy ng thì gia ươ ốc đoàn tàu làủA. 5,4 /s 2.B. 0,25 m/s 2.C. 0,25 m/s 2.D. -1,5 m/s 2.1.48 Khi tô đang ch 10 m/s trên đo ng th ng thì ng lái xe hãm phanh và tô ườ ườchuy ng ch cho khi ng thì tô đã ch thêm 10 m. Ch chi ngể ượ ươlà chi chuy ng thì gia tô làề ủA. -0,5 m/s 2.B. -5 m/s 2.C. m/s 2.D. 0,5 m/s 2.1.49 đoàn tàu đang chuy ng 54 km/h thì hãm phanh chuy ng th ng ch nộ ầđ vào ga. Sau 0,5 phút thì tàu ng sân ga. Ch chi ng là chi chuy ng thì gia ươ ốc đoàn tàu làủA. 0,5 /s 2.B. 0,25 m/s 2.C. 0,25 m/s 2.D. 0,5 m/s 2.1.50 ng đi xe lên dài 50 theo chuy ng th ng ch u. lúc ườ ắđ lên là 18 km/h và cu là m/s. Ch chi dầ ươ ng trùng chi chuy ng, gia ột chuy ng làố ộA. 0,16 m/s 2.B. 0,16 m/s 2.C. 0,61 m/s 2.D. -1,6 m/s FACEBOOK: Nguy Công Nghinh -1.51 ng đi xe lên dài theo chuy ng th ng ch gia có ườ ớ0,16 m/s 2. lúc lên là 18 km/h. Ch chi dậ ươ ng trùng chi chuy ng, xe đi ộlên quãng dài 50 th gian làố ờA. 112,5 s.B. 12,5 s.C. 8,75 s.D. 2,8 s.1.52 ôtô đang chuy ng th ng có 15 m/s thì máy chuy ng ch ềsau khi đi quãng ng 62,5 có 36 km/h. Ch chi ng là chi chuy ng, ượ ườ ươ ộgia ôtô làố ủA. 0,5 m/s 2.B. 1,0 m/s 2.C. 8,6 m/s 2.D. 0,04 m/s 2.1.53 ôtô đang chuy ng th ng có 15 m/s thì máy chuy ng ch ềsau khi đi quãng ng 125 có 36 km/h. Ch chi ng là chi chuy ng, giaượ ườ ươ ột ôtô làố ủA. 0,5 m/s 2.B. m/s 2.C. 4,3 m/s 2.D. 0,02 m/s 2.1.54 môtô chuy ng nhanh sau 10 đi quãng ng 100 m. Ch ượ ườ ọchi ng là chi chuy ng, môtô sau 11s làề ươ ủA. 22 m/s.B. 21 m/s.C. 9,09 m/s.D. 110 m/s.1.55 môtô chuy ng nhanh sau 10 đi quãng ng 125 m. Ch ượ ườ ọchi ng là chi chuy ng, môtô sau 12 làề ươ ủA. 30 m/s.B. 10,4 m/s.C. 15 m/s.D. 150 m/s.1.56 ôtô đang chuy ng th ng có 14,4 km/h thì tăng nhanh sau điộ ềđ quãng ng 32 m. Quãng ng ôtô đi trong giây th lúc tăng làượ ườ ườ ượ ốA. 11 m.B. 13 m.C. m.D. m.1.57 ôtô đang chuy ng th ng có 18 km/h thì tăng nhanh sau đi ềđ quãng ng 50 Quãng ng ôtô đi trong giây th lúc tăng làượ ườ ườ ượ ốA. 16 m.B. 52 m.C. 27 m.D. m.1.58 chuy ng th ng nhanh 18 km/h. Trong giây th năm đi ậđ quãng ng là 14 m. Gia chuy ng làượ ườ ậA. m/s 2.B. 0,1 m/s 2.C. 0,2 m/s 2. FACEBOOK: Nguy Công Nghinh -D. m/s 2.1.59 ch đi chuy ng th ng bi có ph ng trình to x= 20 +5t tộ ươ (m). Quãng ng ch đi đi trong tiên làườ ượ ầA. 70 m.B. 20 m.C. 50 m.D. 25 m.1.60 ch đi chuy ng th ng bi có ph ng trình to x= 20 +4t 2tộ ươ m). Quãng ng ch đi đi trong tiên làườ ượ ầA. 70 m.B. 90 m.C. 50 m.D. 20 m.1.61 ch đi chuy ng th ng bi có ph ng trình to x= 20 +5t tộ ươ m). Quãng ng ch đi đi trong tiên làườ ượ ầA. 70 m.B. 20 m.C. 50 m.D. 14 m.1.62 chuy ng th ng nhanh gia m/sộ tr ng thái ngh và đi ượquãng ng AB trong s. Quãng ng đi trong giây cu cùng làườ ườ ượ ốA. 4,5 m.B. 12,5 m.C. 10 m.D. 2,5 m.1.63 chuy ng th ng nhanh gia m/sộ tr ng thái ngh và đi ượquãng ng AB trong s. Quãng ng đi trong giây cu cùng làườ ườ ượ ốA. 4,5 m.B. 12,5 m.C. m.D. 3,5 m.1.64 chuy ng th ng nhanh gia m/sộ tr ng thái ngh và đi ượquãng ng AB trong s. Quãng ng đi trong giây cu làườ ườ ượ ốA. 4,5 m.B. 12,5 m.C. 10 m.D. m.1.65 chuy ng th ng nhanh đi nh ng đo ng sộ ượ ườ1 24 và s2 64 trong hai kho ng th gian liên ti ng nhau là s. ban và gia tả ậA. v0 10 m/s; 2,5 m/s 2.B. v0 2,5 m/s; m/s 2.C. v0 m/s; 2,5 m/s 2.D. v0 m/s; 2,5 m/s 2.1.66 chuy ng th ng nhanh tr ng thái ngh trong giây th hai đi ượquãng ng dài 1,5 m. Tính quãng ng đi trong giây th 20? ườ ườ ượ ứA. 19,5 .B. 58,5 m.C. 99,5 m.D. 100 m. FACEBOOK: Nguy Công Nghinh -1.67 chuy ng th ng nhanh tr ng thái ngh trong giây th hai đi ượquãng ng dài 1,5 m. Tính quãng ng đi trong giây th 10? ườ ườ ượ ứA. 9,5 .B. 58,5 m.C. 19,5 m.D. 100 m.1.68 chuy ng th ng nhanh tr ng thái ngh trong hai giây đi ượquãng ng dài m. Tính quãng ng đi trong giây th 10? ườ ườ ượ ứA. 9,5 .B. 58,5 m.C. 19,5 m.D. 100 m.1.69 chuy ng th ng nhanh gia tr ng thái ngh và đi quãng ượđ ng trong (s). Kho ng th gian đi cu cùng làườ ượ ốA.2a.B.2( 1)sa- .C.2( 1)s sa- .D.2( 1)s sa+ .1.70 chuy ng th ng nhanh gia tr ng thái ngh và đi quãng ượđ ng trong (s). Quãng ng đi trong giây cu cùng làườ ườ ượ ốA. a( 12 .B. a(t 12 ).C. 12 a(t 1) 2.D. 12 .1.71 xe kh hành chuy ng th ng nhanh u, đo ng AB s. tộ ườ ọ1 v1 ầl là th gian xe đi 1/4 quãng ng tiên và th cu quãng ng này. Th ượ ườ ườ ờgian xe đi 3/4 quãng ng còn tính theo tế ườ ạ1 làA. t1 .B. 2t1 .C. t1 /2.D. 3t1 .1.72 xe kh hành chuy ng th ng nhanh u, đo ng AB s. tộ ườ ọ1 v1 ầl là th gian xe đi 1/4 quãng ng tiên và th cu quãng ng này. ượ ườ ườ ật th tính theo vố ạ1 làA. v12 .B. 2v1 .C. 4v1 .D. 3v1 .1.73 chuy ng nhanh đi nh ng quãng ng sộ ượ ườ1 12 và s2 32 trong hai kho ng th gian liên ti ng nhau là s. Gia chuy ng làả ậA. m/s 2. FACEBOOK: Nguy Công Nghinh -B. 2,5 m/s 2.C. m/s 2.D. 10 m/s 2.1.74 chi xe chuy ng trên an ng th ng qua đi vộ ườ ốA gia 2,5 ốm/s 2. cách 100 xe ng vạ ằB 30 m/s. vA có giá tr làịA. 10 m/s.B. 20 m/s.C. 30 m/s.D. 40 m/s.1.75 chuy ng nhanh ban vộ ầ0 0. Trong giây th nh đi ậđ quãng ng m, trong giây th hai đi quãng ng ượ ườ ượ ườA. m.B. m.C. m.D. 12 m.1.76 chuy ng nhanh ban vộ ầ0 0. Trong giây th nh đi ậđ quãng ng m, trong hai giây đi quãng ng ượ ườ ượ ườA. m.B. m.C. m.D. 12 .R doơ ự1.77 th do cao 4,9 xu ng t. 9,8 m/sộ ượ 2. khi ậch làạ ấA. 9,8 m/s .B. 9,9 m/s.C. 1,0 m/s.D. 19,6 m/s.1.78 th do cao 19,6 xu ng t. 9,8 m/sộ ượ 2. khi ậch làạ ấA. 19,6 m/s .B. 9,9 m/s.C. 1,0 m/s.D. 9,8 m/s.1.79 hòn nh ném th ng ng xu ng 9,8 m/s cao 39,2 m. ượ ướ ộL 9,8 m/sấ và qua n. Th gian hòn ch làỏ ấA. s.B. s.C. s.D. s.1.80 ng cao 80 xu ng t. qua không khí và 10 m/sộ 2. Th gian làờ ậA. s.B. 16 s.C. s.D. .1.81 ng cao 80 xu ng t. qua không khí và 10 m/sộ 2. khi ch làậ ấA. 40 m/s. FACEBOOK: Nguy Công Nghinh 10