Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPTQG 2018 lần 4 môn vật lý 12 (2)

9b58df2a5b71f17d91d7c94973b732a7
Gửi bởi: Võ Hoàng 19 tháng 5 2018 lúc 4:17:02 | Được cập nhật: 2 tháng 5 lúc 18:01:50 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 477 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Tài Li Luy Thi cệ Biên so n:gv. Lê Thanh TânTR NG THPT ……ƯỜĐ THI TH NĂM 2014Ề MÔN LÝẬ Th gian 90 phút.ờCâu 1. phóng và ph ng nhi ch gi ng nhau đi nào sau đây?ự ểA. là ph ng nhân có tính phát không ch tác ng bên ngoài.ề ộB. ng kh ng các sau ph ng ng kh ng các tr ph nổ ượ ượ ướ ảng.ứC. ng kh các sau ph ng ng kh các tr cổ ướph ng.ả ứD. các ph ng đó ra thì ph nhi cao.ể ấCâu 2. Trong ch dao ng lý ng đang dao ng đi do chu kỳ T, đi tíchạ ưở ệc đi là qự ệ0 th đi tích đi qạ ệA −q02 tíchả ụđi ng và dòng đi qua cu có chi sang B. Sau ươ ừ13T thì dòng đi quaệcu theo chi uộ ềA. và đi tích qừ ệA −q02 B. và đi tích qừ ệA =q02,C. và đi tích qừ ệA q02 D. và đi tích qừ ệA= −q02 ,Câu 3. Gi quang đi kim lo ki nh canxi; natri; kali; xêsi. trong vùngớ ằA. ánh sáng ng ngo B. ánh sáng nhìn th ấC. ánh sáng ngo D. ba vùng ánh sáng trên.ảCâu 4. Trong ch dao ng LC có dao ng đi do thì ựA. năng ng đi tr ng và năng ng tr ng luôn luôn không i.ượ ườ ượ ườ ổB. năng ng đi ch toàn.ượ ượ ảC. năng ng tr ng trung đi n.ượ ườ ệD. năng ng đi tr ng trung cu m.ượ ườ ảCâu Cho đo ch đi AB, theo th cu dây không thu m, đi cóạ ệđi dung và bi tr R. Đi gi và R. vào hai đo AB đi áp xoayệ ệchi nh Uề ị0 cosωt (V). Khi Ro thì th đi áp hi ng Uấ ụAM UMB Sau tăng Rt Rừo thì A. công su trên bi tr tăng sau đó gi m. B. công su trên bi tr gi m.ấ ảC. công su toàn ch tăng gi D. ng dòng đi tăng iườ ồgi m.ảCâu 6. lu nào sau đây là sai khi nói máy quang ph ?ề ổMáy quang phổ01677286037 Trang 1ềTài Li Luy Thi cệ Biên so n:gv. Lê Thanh TânA. ra chùm sáng song song thì khe ng chu tr ph trùng tiêu đi chínhể ểc th kính ph kỳ.ủ ầB. ho ng trên hi ng tán ánh sáng.ạ ượ ắC. có ba ph chính: ng chu tr c; tán và bu ng nh.ộ ảD. là ng dùng phân tích chùm sáng ph thành nh ng thành ph c.ụ ắCâu 7. đi áp xoay chi ều=U√2cosωt (V) vào hai đo ch theoầ ạth cu dây thu L; đi tr thu và đi có đi dung Cứ ệthay c. Ch nh sao cho đi áp hi ng hai đi ng U. Khi đó ượ ằA. ZL ZC B. ZC=R2+ZL22ZL C. ZC √R2+ZL2 D.ZC=R2+ZL2ZLCâu 8. đi áp 400cosặ 250πt (V) vào hai đo ch đi trầ ởthu 100Ω và đi có đi dung ệ10−4πF ti p. ng hi uắ ườ ệd ng dòng đi trong ch là ạA. (2+√2 )A B. 3,25A C. 1A D. 0ACâu 9. Thí nghi Young giao thoa ánh sáng, kho ng cách hai khe là 0,5mm, kho ngệ ảcách hai khe màn quan sát là 2m. Ngu sáng dùng trong thí nghi gòm hai cóừ ạb sóng λướ1 450nm và λ2 600nm. Trên màn quan sát, hia đi M,N cùng tọ ộphía so vân trung tâm và cách vân trung tâm là 5,5mm và 22mm. Trên đo MN sớ ượ ốvân sáng quan sát là ượA. B. 16 C. 13 D. Câu 10 sóng lan truy trên thoáng ch ng 10Hz, độ ộtruy sóng là 1,2m/s. Hai đi M,N thu thoáng, trên cùng ph ng truy sóng,ề ươ ềcách nhau 26cm (M ngu n). th đi t, đi xu ng th nh t. Kho ngầ ảth gian ng nh sau đó đi xu ng đi th nh là ấA. 11120s B. 160s C. 1120s D. 112sCâu 11. Ch phóng có chu kỳ bán rã Tấ ạ1 ch phóng có chu kỳ bán rã Tấ ạ2 =2T1 .Trong cùng kho ng th gian, ch phóng có nhân cìn ng ằ14 sốh nhân ban thì gi nhân phân rã so nhân ban là ầA. 78 B. 1516 C. 18 D.116Câu 12 ngu am trong môi tr ng ng ng. Hai đi và trong môiộ ườ ướ ểtr ng đó thành tam giác vuông cân O. ng âm và Nườ ườ ạb ng nhau và ng 23dB. ng âm nh mà máy đo thu đi mằ ườ ượ ểtrên đo MN là ạA. 26dB B. 30dB C. 25dB D. 27dB01677286037 Trang 2Tài Li Luy Thi cệ Biên so n:gv. Lê Thanh TânCâu 13. sóng ngang chu kỳ 0,2s truy trong môi tr ng đàn 1m/s.ộ ườ ộXét trên ph ng truy sóng Ox, vào th đi nào đó, đi trên nh sóng thì ươ ởsau theo chi truy sóng, cách trong kho ng 142cm 160cm có đi đangề ểt trí cân ng đi lên nh sóng Kho ng cách MN ng ằA. 155cm B. 145cm C.152cm D. 150cmCâu 14. Chon phát bi sai.Gia con lò xo dao ng đi hòaố ềA. có ng khi qua trí cân ng.ộ B. luôn ng pha ly aượ ủv t.ậC. luôn ng trí cân ng.ướ D. luôn ng pha ph cượ ụCâu 15. Thí nghi Young giao thoa ánh sáng. Khe Sệ ề1 chi sáng tia sáng màuượ ởđ khe Sỏ2 chi sáng tia sáng màu tím thì hi ng quan sát trên màn làượ ươ ượ ẽA. các ch màu tím xen các ch cách nhau n.ạ ặB. sáng màu.ộ ảC. các ch sáng màu xen cách ch n.ạ ặD. có ba lo ch màu khác nhau: tím và màu ng và tímạ ỏCâu 16. Trong nguyên hydro, khi electron chuy ng trên qu thì có ngử ằ(cho bi bán kính Bo rế0 5,3.10 -11m)A. 5,475.10 m/s B. 2,19.10 6m/s C. 1,095.10 6m/s D.3,7.10 5m/sCâu 17. Tìm lu sai tia βề A. Là qu quá trình bi proton thành tron.ế B. Phóng βạ không làm thay iổs kh i.ố ốC. Tia có ch là dòng electron.ả D. Tia luôn phóng ra ng th cùng tồ ạph trinoả ơCâu 18. đi áp xoay chi Uặ ề0 cosωt(V) có thay vào hai uầ ượ ầm ch đi m: đi tr thu R, cu dây thu có và đi cóộ ệđi dung C. Bi Rệ 2.C. Khi ω1 50rad/s và =ω2 150rad/s thì ch có cùng sạ ốcông su t. Giá tr công su là:ấ ấA. 1√10 B. √37 C. √973 D. 3√12Câu 19 Đo ch đi m: đi tr thu 100Ω; cu dây thu có mạ ảL=1πHvà đi có đi ệC=10−4πF ti p. vào hai đo ch trênắ ạm đi áp Uộ ệ0 cosωt(V) có bi i. Khi góc bi thiên 50π rad/sầ ừđ 100πrad/s thì UếL sẽA. tăng gi m. B. gi ti tăng.ả ồC. luôn gi m. D. luôn tăng Câu 20. Ch phát bi đúng.ọ ểA. Hi ng giao thao ánh sáng ch ng ánh sáng có tính ch t.ệ ượ ạB. Tia ng ngo i, tia ngo không có tính ch t.ồ ạC. Hi ng quang đi ch ng ánh sáng có tính ch sóng.ệ ượ ấD. Hi ng quang đi ch ng ánh sáng có tính ch t.ệ ượ ạCâu 21 đi áp xoay chi vào hai đoan ch đi tr thu R; cu nặ ộdây thu và đi có dung kháng Zầ ệC 100Ω ti p. hai đi nắ ệ01677286037 Trang 3Tài Li Luy Thi cệ Biên so n:gv. Lê Thanh Tânv ampe lý ng thì dòng đi ch qua ampe ch pha ưở ậπ6 so đi áp haiớ ệđ ch. thay ampe ng vôn thì đi áp hai vôn ch pha ậπ3 so iớđi áp hai ch vôn ampe lý ng). kháng cu dây ng ưở ằA 50√2 50Ω 50√3 30ΩC 22 Quang phổ chạ pấ thụA tộ bi nế iổ li cụ từ nế .B nh ngữ chạ iố mằ tr tộ nề quang phổ li cụ .C do ch tấ kh hay su tấ th pấ bị ch th ch ph ng .D nh ngữ chạ mằ ri ng rẽ mằ tr tộ nề iố .C 23. nệ ng truy nề từ tộ tr mạ ph nệ iớ ng su tấ 200 kW Số chỉ aủ ngt đơ nệ tr mạ ph ti thụ sau iỗ ng đê ch nh chệ nhau 240 kW Hi uệ su tấc aủ qu tr nh truy nề iả A. 90% B. 80% C. 85% D. 95%Câu 24 ăngten rađa phát ra nh ng xung sóng đi phía máy bay đang bay vộ ềphía nó. Bi ng sau 2s rađa phát ra sóng đi th nh t, th gian lúcế ừăng ten phát sóng lúc nh sóng ph tr là 120μs. th hai là 117μs Bi cế ốđ truy ng đi trong không khí ng 3.10ộ 8m/s. trung bình máy bay làố ủA. 229m/s B. 226m/s C. 227m/s D. 225m/sCâu 25 đi áp xoay chi vào hai đo ch đi tr thu R,ặ ầm cu thu và đi ghép ti p. Bi Zộ ếC 2ZL. th đi nào đó đi nạ ệáp hai đi tr và hai đi ng nhau và ng 40V, thì đi áp hai ch ởth đi đó ngờ ằA. 60V B. 40V C. 100V D. 120VCâu 26. Cho ph ng ứ12D+13T→X+01n Bi ph ng năng ng là 18,06MeV.ế ượNăng ng liên riêng ượ ủ13T và nhân là 2,7MeV/nuclon vàạ ượ7,1MeV/nuclon. Năng ng liên riêng là ượ ủA. 4,12MeV/nuclon B. 4,21MeV/nuclon C. 1,12MeV/nuclon D. 2,14MeV/nuclonCâu 27. có ng năng ng tính ng năng đi n. tộ ươ ạđó ng ằA. 0,866c B. 0,707c C. 0,672c D. 0,786c(c là ánh sáng trong chân không)ố ộCâu 28. Trong kho ng th gian ết1=1,75π96s ng năng dao ngộ ộđi hòa tăng 0,096J giá tr gi giá tr 0,064J. Bi ng th đi mề ểt1 th năng cũng ng ng năng. Cho kh ng là 100g. Biên daoế ượ ộđ ng ngộ ằA. 32cm B. 3,2 cm C. 16cm D. 5,0cmCâu 29. Trong thí nghi Young giao thoa ánh sáng ánh sáng có sóng =ệ ướ0,5μm. phía tr trong hai khe th tính ng, chi su 1,5. Ta th yặ ướ ấh th ng vân giao thoa ch chuy sao trí vân tr thành vân sáng. nệ ảm ng là ỏA 1,5 mm 0,5 mm 5μ 0,5μ m01677286037 Trang 4Tài Li Luy Thi cệ Biên so n:gv. Lê Thanh TânCâu 30 Năng ng ph ng nhân ra ngượ ượ ướ ạA. Quang năng phát ra môi tr ng. ườ B. đi năng. ệC. ng năng các sau ph ng.ộ D. nhi ra môi tr ng.ệ ườCâu 31 dao ng đi hòa biên A. Bi răng sau nh ng kho ng th gianộ ướ ờb ng nhau và ng và ng 0,1s cách trí cân ng 2ằ ằ√2 cm (A> 2√2 cm). nật ng ằA. 10√2 cm/s B. 20π cm/s C. 5πcm/s D. 0,4cm/s Câu 32 năng ng nguyên hydro xác nh theo bi th ượ ứEn=13,6n2eV (v nớ= 1, 2, 3, …). Nguyên đang tr ng thái thì th photon làm bán kínhử ượ ộqu ng electron tăng lên n. sóng nh nh mà nguyên này có th phátỹ ướ ểra là A. 0,12μm B. 0,102μm C. 0,214μm D. 0,224μmCâu 33 con lò xo ngang dao ng đi hòa biên A. Khi năng chuy nộ ểđ ng qua trí cân ng thì ta ch nh đi cách nh lò xoộ ủm kho ng ng chi dài nhiên lò xo. Sau đó dao ng biên ngộ ằA. A2 B. A√34 C. A√2 D. A√43Câu 34 dao ng đi hòa theo tr Ox. Ch trùng trí cânộ ịb ng t. Bi kho ng th gian gi hai qua trí cân ng liên ti là 1s. πằ 2= 10, th gian lúc gia 0,1m/số và ng πậ ằ√3 cm/s. Ph ng trìnhươdao ng là ậA. x=2cos(πt-5π/6)cm B. x=4cos(πt-2π/3)cm C. x=2cos(πt+π/6)cm D. 2cos(πtπ/3)cmCâu 35 Hai ngu phát sóng hai đi và cùng 400Hz, cùng biên ,ồ ộcùng pha sâu trong c. Xét hai đi trong c: đi ngoài ngằ ướ ướ ườth ng AB có MA MB 4,5m và đi trong đo AB có NA NB 1,5m, coi biên đẳ ộsóng không i, truy sóng trong là 1200m/s. Tr ng thái và làổ ướ ủA. dao ng; ng yên. B. và ng yên .ề ứC. và dao ng D. dao ng, ng yên. ứCâu 36 ch dao ng đi lý ng. Chu kỳ dao ng riêng Tạ ưở ộ1 ch dao ng đi tạ ừlý ng th có chu kỳ dao ng Tưở ộ2 T1√2 Ban đi tích trên đi ngầ ằq0 sau đó phóng đi qua cu ch. th đi có iỗ ể2 i1 I01√2 thìt đi tích ệq2q1 hai ng:ủ ằA. B. √23 C. √32 D. 0Câu 37 con lò xo ngang lò xo có cùng 40N/m và năng cóộ ậkh ng 400g trí cân ng kéo ra đo 10cm th nh cho daoố ượ ậđ ng.Trong quá trình dao ng thì công su th ph làộ ụ01677286037 Trang 5Tài Li Luy Thi cệ Biên so n:gv. Lê Thanh TânA. 0,25W B. 0,5W C. 2W D. 1W Câu 38 Trên có hai ngu phát sóng ngang cùng 25Hz, cùng pha và cáchặ ướ ốnhau 32cm. truy sóng trên là 30cm/s. là trung đi đo iố ướ ốhai ngu n. đi cách hai ngu và cách 12cm. đi trên đo MN daoồ ạđ ng cùng pha hai ngu là ồA. đi B. 13 đi C. 10 đi D. đi mểCâu 39 Trên ch ng có hai ngu phát sóng hai đi và B, ph ngề ươtrình dao ng là uộA uB 4cos10πt(mm). truy sóng là 30cm/s. Hai đi Mố ể1 và M2cùng trên elip nh A,B là hai tiêu đi có Mằ ể1 M1 -2cm và M2 M2 6cm.t th đi ly Mạ ộ1 là √2 mm thì li Mộ ủ2 là A. -1mm B. √2 mm C. -2√2 mm D. 1mmCâu 40 dao ng đi hòa theo tr Ox, Δt là kho ng th gian gi hai nộ ầtiên ti có ng năng ng th năng. th đi qua tró có 8πế ộ√3 cm/sv gia 96πớ m/s 2, sau đó kho ng th gian đúng ng Δt qua trí có độ ộl 24πcm/s. Biên là ậA. 5.√2 cm B. 2.√2 cm C. 4.√3 cm D. 8cmCâu 41. con lò xo ngang nh kh ng 200g, lò xo có ngộ ượ ứ20N/m, ma sát gi và ph ng ngang là 0,1. Ban gi trí cóệ ượ ịlò xo dãn 12cm, sau đó th nh cho dao ng n, 10m/sả 2. Trong chu kỳ dao ngộđ tiên lúc th thì gi hai th đi có gia tri tiêu là ệA. 43 B. 119 C. 32 D.97Câu 42. Trong thí nghi Young giao thoa ánh sáng, các khe Sệ ề1 S2 chi ng th baượ ờb màu chàm, cam, c. Tính vân trung tâm ra ta th các ch theoứ ắth ựA. cam, chàm, B. cam, c, chàm C. chàm, c, cam D. c, chàm, camụCâu 43. nhà máy th đi cung đi cho thành ph cách nó 80km ng ngộ ườdây đi pha công su ng dây ng 1. ng dây làm tiêu hao 5%ả ườ ườ ảcông su và thành ph còn nhân công su 47500kW đi áp hi ngấ ượ ụ190kV. ng dây làm ng ng có đi tr su 1,6.10ườ -8Ωm và kh ng riêng làố ượ8800kg/m 3. Kh ng ng dùng làm ng dây này ngố ượ ườ ằA. 190,112 B. 90,112 C. 180,112 D. 80,112 ấCâu 44. Ng ta dùng LAZE có ng kính chùm sáng 1mm và công su 10Wườ ườ ấchi liên khoang thép. Bi thép 2mm nhi 30ế 0C, kh iốl ng riêng 7800kg/mượ 3, nhi dung riêng 448J/kg.K, nhi nóng ch 270kJ/kg,ệ ảđi nóng ch thép 1535ể 0C qua nhi ra môi tr ng ngoài. khoan th ngỏ ườ ủt thép th gian thi chi tia LAZE là ếA. 0.33s B. 0,83s C. 1,16s D. 0,51sCâu 45. Tìm phát bi sai A. Đi tr ng và tr ng tác ng lên đi tích ng yên.ệ ườ ườ ứB. Đi tr ng và tr ng tác ng lên đi tích chuy ng.ệ ườ ườ ộC. Đi tr ng tác ng lên đi tích chuy ng.ệ ườ ộ01677286037 Trang 6Tài Li Luy Thi cệ Biên so n:gv. Lê Thanh TânD. Đi tr ng tác ng lên đi tích ng yên.ệ ườ ứCâu 46. Cu dây có đi tr 50Ω có ả12πH ti đi cóắ ệđi dung ệ100πμF Đi áp hai ch có bi th 200ệ ứ√2 cos(100πt π6 thìđi áp hai cu dây là ộA. ud 200√2 cos(100πt 2π3 ).V B. ud 200cos(100πt 2π3 ).VC. ud 200√2 cos(100πt 5π6 ).V D. ud 200√2 cos(100πt π3 ).VCâu 47. ch đi dao ng đi hòa ph ng trình 8cos(5πt ươπ3 )cm (th gianờtính ng giây) trung bình trong 1/3 chu kỳ là ầA. cm/s B. 60cm/s C. 40π cm/s D. 60cm/sCâu 48. Ch phát bi đúng huỳnh quang?ọ ềA. Huỳnh quang do ch phát ra.ấ ắB. Huỳnh quang có th giang phát quang kéo dài.ờC. Ánh sáng huỳnh quang có sóng sóng ánh sáng kích thích.ướ ướ ủD. Ánh sáng huỳnh quang có ánh sáng kích thích.ầ ủCâu 49. Tim phát bi sai. Tia có th ểA. đâm xuyên qua nhôm dày vài xentimet.ấ B. đâm xuyên qua chì dày vài xentimet.ấC. đâm xuyên qua gi y, i, .ớ D. dùng ch nh ung th nông.ể ưCâu 50. Năng ng liên nhânượ ạA. có th ng không nh ng nhân bi t.ể B. có th ng ho âm.ể ươ ặC. càng nh thì nhân càng n.ỏ D. càng thì nhân càng nớ ềv ng.ữĐÁP ÁN 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. D11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. D21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30. C31. 32. 33. 34. 35. 36. 37. 38. 39. 40. C41. 42. 43. 44. 45. 46. 47. 48. 49. 50. ATR NG THPT ……ƯỜĐ THI TH NĂM 2014Ề MÔN LÝẬ Th gian 90 phút.ờCâu 1. Dao ng đi hòa làộ ềA. chuy ng có li là hàm cosin hay sin th gian.ộ ờB. chuy ng đi nh cũ sau nh ng kho ng th gian ng nhau.ộ ượ ằC. chuy ng có gi trong không gian, qua quanh trí cân ng.ộ ằD. dao ng có và biên ph thu vào tính riêng .ộ ệ01677286037 Trang 2ềTài Li Luy Thi cệ Biên so n:gv. Lê Thanh TânCâu 2. th hi ng th hai dao ng cùng ph ng, cùng có ph ng trình ươ ươx1 4cos(5πt).cm và x2 4sin(5πt π/6).cm. Dao ng ng có ph ng trình là:ộ ươA. 4√3 cos(5πt π/6).cm B. 4sin(5πt +π/3).cm C. 4sin(5πt 2π/3)cm D. A. 4√3 cos(5πt π/3).cmCâu 3. lò xo nh hình 100g; kộ ẽ1 10N/m k2 15N/m. Khi trí cân ịb ng ng gi hai lò xo là 5cm. Kéo kh trí cân ng đằ ểcho lò xo không nén, gi n. Sau đó th nh cho dao ng đi hòa.ị ềT khi qua trí cân ng là: (l πố 10)A. 6π cm/s B. 10π cm/s C. 6cm/s D. 4π cm/sCâu con lò xo dao ng trên ph ng nghiêng góc 30ộ 0, không ma sát. có ậkh ng 500g và năng con là 10ố ượ -2J. th gian lúc có =ấ ố0,1 m/s và gia ố√3 m/s 2. Ph ng trình dao ng là:ươ ậA. 4cos( 10πt π/6) cm B. 2cos( 10t π/3) cmC. 2cos( 10t π/6) cm D. 4cos( 10πt π/2) cmCâu 5. Năng ng dao ng đi hòa:ượ ềA. thu biên dao ng. ộB. Bi thiên theo th gian chu kỳ ng chu kỳ dao ng t.ế ậC. thu kh ng khi biên không i.ỉ ượ ổD. ngh ch chu kỳ dao ng khi biên không và kh ng không i.ỉ ượ ổCâu 6. ng th tham gia hai dao ng cùng ph ng cùng xộ ươ ố1 6sin(2πt+π/6) cm x2 8cos(2πt+π/6).cm. gia nh ng: (l πộ 10)A. 2m/s B. 3m/s C. 6m/s D. 4m/s Câu con lò xo th ng ng. trí cân ng là xo dãn 10cm. Cho dao ng ộđi hòa, th đi ban có 20cm/s và gia -2ề ố√3 m/s 2. 10m/sấ 2. gi căng và ti lò xo là:ỉ ủA. 5/3 B. 7/3 C. 8/3 D. 4/3Câu 8. con treo trên tr toa xe. Khi xe ng yên chu kỳ dao ng 2s. ộKhi xe chuy ng nhanh theo ph ng ngang thì chu kỳ dao ng là T’ ươ ộ√2 (s). 10m/sấ 2. Gia xe là:ố ủA. 10√2 m/s B. 10√3m/s2 C. 10√3 m/s D10√2m/s 2Câu 9. con có kh ng 50g trong đi tr ng có ph ng ượ ườ ươth ng ng. Khi ch tích đi cho thì chu kỳ dao ng là 2s. Tích đi cho ộđi tích -6.10ệ -5C thi chu kỳ dao ng là T’ ộπ2(s) Chi và đi tr ng ườlà:A. ng lên; 5000V/m. ướ B. ng xu ng; 5000V/mướ ốC. ng lên; 6000V/m ướ D. ng xu ng; 6000V/m ướ ố01677286037 Trang mkk1 k2mTài Li Luy Thi cệ Biên so n:gv. Lê Thanh TânCâu 10. con lò xo dao ng đi hòa có ph ng trình 6cos(2πt+π/3)_cm. th ươ ờđi tể1 có ly 3ậ ộ√2 cm và có xu ng gi m. Sau th đi đó ướ ể524s ly ậlà:A. 3cm B. -3cm C. 3√2 cm D. -3√2 cmCâu 11 dao ng đi hòa có ph ng trình 3cos(3πt+π/3)cm. th đi tộ ươ ể1 1/3(s) th đi 13/6(s), quãng ng đi là:ế ườ ượA. 34,1cm B. 33cm C. 37,1cm D. 31,1cm Câu 12. con lò xo có 50N/m; 50g dao ng trên ph ng ằngang. Bi biên gi 2mm sau chu kỳ. ma sát là (l =10m/sế 2)A. 0,075 B. 0,1 C. 0,05 D. 0,5Câu 13. co lò xo dao ng đi hòa có biên 4cm. Chu kỳ ộπ5s Bi ếtrong chu kỳ kho ng th gian gia không giá tr aộ ị0 là T/3. Giá tr aị0 đó là:A. 180cm/s B. 100cm/s C. 250cm/s D. 200cm/s Câu 14. co có chi dài =1m, th cho dao ng trí co ly góc αộ ượ ộ0 =60 0. có kh ng 100g. căng dây treo khi có ng năng ng th năng là: ượ ế(l =10m/sấ 2)A. 1,25N B. 0,75N C. 1,5N D. 1,75N Câu 15. ng qu trên ngày ch 100s so ng ồchu n. ng ch đúng ph hi ch nh chi dài con tăng hay gi ng: ượ(xem nh trí, nhi không i)ư ổA. tăng 0,23% B. gi 0,23% C. tăng 1% D. gi 1%ảCâu 16. Hai ngu Sồ ợ1 S2 cùng ph ng cùng biên ch pha nhau π/3, cách nhauươ ặ50cm sóng là 5Hz; truy sóng là 60cm/s. đi dao ng trên ạđo Sạ1 S2 là:A. B. C. D. Câu 17. Ch đáp án đúngọT truy sóng trong môi tr ng:ố ườA. Ph thu vào kh ng riêng môi tr ng và năng ng sóng.ụ ượ ườ ượ ủB. Ph thu ch môi tr ng và sóng.ụ ườ ủC. Ph thu vào kh ng riêng, tính đàn và nhi môi tr ng.ụ ượ ườD. Ph thu vào tính đàn và ng sóng.ụ ườ ủC 18.ầ sóng âm ng hình phát ra ngu có công su 6W; xem năng ng ượsóng âm toàn. ng âm đi cách ngu 10m là: (l ng ượ ườ ườ ộâm chu Iẩ0 10 -12W/m 2)A. 87,8dB B. 78,8dB C. 110dB D. 96,8dB Câu 19. dây nh OA, đàn i, dài 1m. dao ng 50Hz, ầđ gi ch t. Trên dây có sóng ng nút sóng (không hai O,A). ượ ộtruy sóng trên dây là:ềA. 25m/s B. 30m/s C. 15m/s D. 60m/s Câu 20. dây mãnh A,B treo ng, dao ng, do. Chi dài AB 21cm. Trên ềdây có sóng ng, kho ng cách nút th là 5cm. truy sóng trên ềdây là 4m/s. dao ng làầ ộ01677286037 Trang 9Tài Li Luy Thi cệ Biên so n:gv. Lê Thanh TânA. 50Hz B. 100Hz C. 75Hz D. 125Hz Câu 21 ch đi nh hình :ộ ẽBi 100Ω 0,318H và 15,9μF. Đi áp hai đi M,Bế ểlà uMB=200cos(100πt−5π6).V. Đi áp hai đo ch đi uệ ệAB làA. 200cos(100 -7π12 ).V B. 200√2 cos(100πt 7π12 ).VC. 200√2 cos(100πt 7π12 ).V D. 200cos(100πt +7π12 ).VCâu 22. Cho ch RLC ti p: ế35πH 10−32πF đi tr thay c. Đi nệ ượ ệáp hai ch 200cos(100πt ạπ6 ).V. công su tiêu th trong ch ạthì ng bao nhiêu và khi đó công su ng bao nhiêu?ằ ằA. 40Ω; 250W B. 60Ω; 250W C. 40Ω; 200W D. 60Ω; 200WCâu 23. Cho đo ch đi xoay chi (hình ẽĐi áp hi ng các đo Uệ ạAM 100V UMB UAB 100√2 Zc 50Ω.Công su ch là ạA. 100W B. 100√7 C. 50√7 D. 50WCâu 24. đo ch xoay chi trong ph R, L, ti p. Đi áp và ệc ng dòng đi có bi th c: 100ườ ứ√2 cos(100πt π/6).V và 2sin(100πt +π/3)A. Đáp án nào sau đây đúng.A. ch RC có 25ạ√2 B. ch RL có ạ√64πHC. ch RL có 25Ω D. ch RC có ng tr 50ạ ở√2 ΩCâu 25. ch đi có đi áp 100ạ ệ√2 cos(100πt π/6).V. th đi đi áp có giá ệtr 50ị√2 .V và đang tăng. Sau th đi đó ể1200s đi áp này có giá tr ịA. 25√3 B. 25√6 C. 50√3 D. 50√6 VCâu 26. Ng ta hai đèn ng huỳnh quang đi áp xoay chi 200V 50Hz.ườ ềBi đèn ch sáng khi đi áp th ờ¿100√6 V. th gian đèn sáng và đèn là:ỉ ốA. B. C. D. 2/3 Câu 27. đi áp =Uặ ệ0 cos(100πt +π/6).(V) vào hai cu dây thu có ả= 14πH Khi đi áp th là 50ệ ờ√2 (V) thì ng th 2(A). Bi th ườ ức ng dòng đi qua cu là:ườ ảA. 2√2 cos(100πt –π/3).(A) B. 2√3 cos(100πt +π/3).(A)C. 2√3 cos(100πt –π/3).(A) D. 2√2 cos(100πt +π/3).(A)01677286037 Trang 10 ABCM LRA BCM L,r