Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPTQG 2018 lần 4 môn vật lý 12 (2)

0aa883bcdbb0318c3880250c211f867b
Gửi bởi: Võ Hoàng 19 tháng 5 2018 lúc 4:18:15 | Được cập nhật: 2 tháng 5 lúc 16:17:13 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 449 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

www.LePhuoc.comMời Bạn Ghé Qua www.LePhuoc.com để tải về nhiều đề miễn phí file wordTR NG VINH THI TH THPT QU GIA III ƯỜ ẦNĂM 2017TR NG THPT CHUYÊN Bài thi: Khoa nhiên. Môn: ƯỜ ẬLÝ (Đ thi có 05 trang) Th gian làm bài: 50 phút, không th gian ờphát đề Mà 485ỀCâu 1: Máy phát đi xoay chi ho ng trên ựA. hi ng ng đi ượ ừB. tác ng tr ng lên dòng đi nụ ườ ệC. hi ng quang đi ượ ệD. tác ng dòng đi lên nam châm ệCâu 2: ch đi ch ch ph nào sau đây không cho dòng đi không đi qua?ạ ổA. Cu dây thu B. Cu dây không thu ảC. Đi tr thu ti đi D. Đi tr thu ti cu dâyệ ộthu ảCâu 3: dao ng đi hòa (Hz), chu kì (s) và góc (rad/s). Bi uộ ểth liên nào sau đây không đúng ệA. B. C. D. Câu 4: tron nhân nhi nố tron nhân là ạA. 19 B. 10 C. 29 D. Câu 5: Hi ng chùm ánh sáng tr ng đi qua lăng kính, phân tách thành các chùmệ ượ ịsáng là hi ngơ ượA. ph ánh sáng B. ph toàn ph nả C. tán ánh sáng D. giao thoa ánh sángCâu 6: đi áp xoay chi Vặ ềvào hai đo ch ch ch aầ ứcu thu có .ộ ảC kháng cu dây là ộA. 200 B. 100 C. 50 D. 20 Câu 7: Bi bán kính Bo là m. Bán kínhếqu ng trong nguyên hiđrôỹ ửb ng ằA. B. mC D. mCâu 8: Trong chân không, sóng ánh sáng ng ướ ằA. 750 mm B. 750 µm C. 750 nm D. 750 pm Câu 9: Khi nói sóng âm, phát bi nào sau đây sai A. ng âm là W/mơ ườ 2B. Siêu âm có 20000 Hz ơC. âm có nh 16 Hz ơD. Sóng âm không truy trong chân không ượ 1Tf=T 2= pw2Tpw =2=fw p23592U20682Pb0u cos 100 t6p= +æ öç ÷è ø1L2=p110r 5, 3.10-=1147, 4.10-11132, 5.10-1184, 8.10-1121, 2.10-www.LePhuoc.comCâu 10: đi áp xoay chi vào hai đo ch ti đi tr thu n,ặ ầcu thu và đi thì ng dòng đi trong đo ch ườ ạA. cùng pha đi áp gi hai cu thu ầB. tr pha so đi áp gi hai nễ đi ệC. pha so đi áp gi haiớ cu thu ầD. cùng pha đi áp gi hai uớ đi tr thu nệ ầCâu 11: phân lo sóng ngang và sóngể ng ta vàoọ ườ A. ph ng dao ng và ph ng truy sóng ươ ươ ềB. năng ng sóng và truy sóng ượ ềC. ph ng truy sóng và sóng ươ ốD. truy sóng và sóngố ướCâu 12: Trên dây AB dài 90 cm, hai nh, đang có sóng ng 50ộ ốHz. Bi truy sóng trên dây là 10 m/s. ng sóng trên dây là ụA. B. C. D. 10 Câu 13: ch dao ng máy thu sóng vô tuy có đi đi dung và cu mạ ảv L, thu sóng đi có sóng 25 m. thu sóng đi cóớ ượ ướ ượ ừb sóng 50 m, ng ta ph song song đi ch dao ng trên đi cóướ ườ ệđi dung C' ng ằA. 4C B. 3C C. 2C D. Câu 14: Trong thí nghi Y−âng giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi hai khe là =ộ ữ0,5 mm, kho ng cách ph ng ch hai khe màn quan sát là m. Ngu sángả ồphát ra ánh sáng có sóng 0,5 µm. Trên màn kho ng cách gi vân sáng vàơ ướ ộm vân nh nhau ngộ ằA. mm B. 0,5 mm C. mm D. mm Câu 15: Khi nói tia gamma γ, phát bi nào sau đây sai A. Tia có kh năng đâm xuyên nh tia ơB. Tia có tia ủC. Tia không mang đi ệD. Tia không ph là sóng đi ừCâu 16: đi áp xoay chi nặ ổđ nh vào hai đo ch mị ồcu dây thu và đi tr thu thìộ ng dòng đi qua ch tr pha so iườ ớđi áp hai ch. ng tr đo ch ng ằA. B. C. 2R D. Câu 17: Chi có nế vào kim lo có gi nố ạquang đi ngoài là thì th có hi ngệ ượ quang đi ra (electron ra kh kimệ ỏlo i). Khi đó, ta có quan đúng là (c là ánh sáng trong chân không) ốA,. B. C. D. Câu 18: Ban ch phóng xầ nguyên ch có nhân. Bi chu kì bán rãấ ếc ch phóng này là T. Sau th gianủ 3T, th đi ban u, ch aể ưphân rã ch phóng này là ạA. B. C. D. Câu 19: nh dao ng đi hòaộ theo qu th ng dài 10 cm. Quãngộ ẳđ ng đi trong chu kì daoườ ượ ng ng ằA. 10 cm B. cm C. 40 cm D. 20 cm 2p2p0u cos t= w3pR 2R 30l0cfl >0f c< l0fcl<0cf1 2A A>1 2m mD >Dwww.LePhuoc.comCâu 28: Gi quangớ ạđi Nhôm và aệ ủNatri là 0,36 µm và 0,50 µm. Bi và. Công thoát electron kh Nhôm nầ ượ ơcông thoát electron kh Natri ng là ượA. 0,140 eV B. 0,322 eV C. 0,966 eV D. 1,546 eV Câu 29: ch đi dao ng đi hòaộ trên tr Ox ngang ng năng cụ ựđ i, kéo có a. Vào th iạ đi kéo có ng thìể ửđ ng năng ng ằA. B. C. D. Câu 30: máy bi áp lí ng có sộ ưở vòng dây cu là 5000 vòng, sở ốvòng dây cu th là 250 vòng. Bi tở đi áp hi ng hai cu làệ ấ220 V. Đi áp hi ng hai cu th là ấA. 5,5 B. 4400 C. 11 D. 55 Câu 31: Phát bi nào sau đây là đúng khi nói quang ph ổA. thu quang ph th thì nhi đám khí hay th ph caoể ượ ảh nhi ngu sáng phát ra quang ph liên ụB. nguyên hóa tr ng thái khí hay nóng sáng áp su th choỗ ướ ấm quang ph ch riêng, tr ng cho nguyên đó ốC. Quang ph th là quang ph ánh sáng do phát ra khi đóổ ậđ nung nóng ượD. Quang ph liên ngu sáng nào thì ph thu thành ph aổ ủngu sáng ấCâu 32: Cho đo ch AB iạ ốti đi n, cu dây vàế ộm bi tr R. Đi áp xoay chi gi hai đo ch nh. Cho thay ta th y:ộ ấKhi thì công su tiêu th bi tr có giá tr nh là, khi thì công su tiêu th aấ ủm ch AB có giá tr nh là. Giá tr ng ằA. 12,4 B. 60,8 C. 45,6 D. 15,2 Câu 33: Th hi thí nghi Y−âng giao thoa ánh sáng có sóng λ. Kho ng cáchự ướ ảgi hai khe là 1,0 mm. Trên màn quan sát, đi cách vân trung tâm 4,5 mm có vânữ ểsáng 4. Gi nh các đi ki khác, di chuy màn quan sát theo ngậ ườth ng vuông góc ph ng ch hai khe ra xa cho khi vân giao thoa chuy nẳ ểthành vân th thì kho ng ch màn là 0,9 m. sóng trong thí nghi ng ướ ằA. 0,65 µm B. 0,75 µm C. 0,45 µm D. 0,54 µm Câu 34: ch đi dao ng đi hòaộ trên tr Ox, gia là 320ụ ạcm/s 2. Khi ch đi đi qua trí gia cóấ 160 cm/sộ thì nó là cm/s.ố ủBiên dao ng ch đi là ểA. 20 cm B. cm 10 cm D. 16 cm Câu 35: đi áp xoay chi uặ ều U0 cosωt (V) vào hai đo nầ ạm ch ti theo th và đi có đi dung có th thay i. Bi t. Đi ch nh giá trạ ịc khi đi áp th hai đo ch ch pha so đi áp hai uủ ầđo ch ch và C. Giá tr khi đó là ịA. 200 B. 100 C. 75 D. 20 ΩCâu 36: c, hai ngu và cách nhau 14 cm, dao ng đi uạ ướ ượ ềhòa cùng cùng pha, theo ph ng vuông góc c. Sóng truy trên cầ ươ ướ ướ19 341 eV 1, 6.10 J, 6, 625.10 J.s- -= =8c 3.10 (m/ s)= 0W0F0F02W3 03W40W40W21R 76= =0P2R R=02P2R40 31 2R R1 2R 2R 50 3= W2RCZwww.LePhuoc.comv sóng 1,2 cm. Đi trên đo AB cách đo cm. Ax, By là hai aớ ướ ửđ ng th ng trên c, cùng phía so AB và vuông góc AB. Cho đi diườ ướ ểchuy trên Ax và đi di chuy trên By sao cho MC luôn vuông góc MD. Khi di nể ệtích tam giác MCD có giá tr nh nh thì đi dao ng biên có trênủ ạđo CD là ạA. 12 B. 13 C. 15 D. 14 Câu 37: tham gia ng th haiộ ờdao ng đi hòa cùng ph ng, cùngộ ươt nh ng vuông pha nhau, có biênầ ưđ ng ng là và. Bi dao ng ng có ph ng trình (cm) và ch pha so daoộ ươ ươ ớđ ng th nh góc. Thay biên hai dao ng, trong đó biên dao ng thộ ứhai tăng lên (nh ng vân gi nguyên pha hai dao ng thành ph n) khi đó dao ngầ ột ng có biên không nh ng ch pha so dao ng th nh góc, i. Giá trổ ịban biên là ộA. cm B. 13 cm C. cm D. cm Câu 38: Dùng proton có ng năng 5,45ộ MeV vào nhân đang ng yên. Ph nắ ảng ra nhân và α. bay raứ theo ph ng vuông góc ph ng aươ ươ ủh proton nhân và có ng năng 4,0 MeV. Khi tính ng năng các t, kh iạ ốl ng các nhân tính theo kh ng nguyên ng kh chúng. Năngượ ượ ủl ng ra trong ph ng này ng ượ ằA. 1,145 MeV B. 2,125 MeV C. 4,225 MeV D. 3,125 MeV Câu 39: Cho ba con lò xoắdao ng đi hòa theo ph ngộ ươn ngang. Bi ba lò xo gi ng nhau và ng có kh ng ng ng. kéoằ ượ ươ ượba sao cho ba lò xo giãn cùng đo nh nhau th nh cho ba dao ng đi uậ ềhòa. Khi đi qua trí cân ng hai có là. Bi t, cị ượ ốc m3 ng ằA. B. C. D. Câu 40: Trong môi tr ng ngườ ẳh ng và không th âm, trên ph ng ngang có đi O, M, thành tamướ ạgiác vuông O, OM 80 m, ON 60 m. ngu đi phát âm công su Pạ ấkhông thì ng âm là 50 dB. ng âm nh trên đo MNổ ườ ườ ạx ng ằA. 80,2 dB B. 50 dB 65,8 dB D. 54,4 dBĐáp án1A 2C 3B 4A 5C 6C 7C 8C 9A 10D11A 12A 13B 14D 15D 16C 17A 18B 19D 20B21C 22B 23D 24A 25A 26D 27B 28C 29B 30C31B 32D 33B 34A 35C 36D 37A 38B 39D 40DGi chi ti tả ếCâu 1: Máy phát đi xoay chi ho ng trên hi ng ng đi tệ ượ ừ ch Aọ .Câu 2: ch đi ch ch ph đi tr thu ti đi nử thì không cho dòng đi không đi quaệ ch Cọ .1A2Ax 16 cos t= w1a 152a1 22pa +a =2A94Be1 3m m1 2m m1 2v 20(cm s), 10(cm s)= =3 2m 9m 4m= +3maxv 9(cm s)=3maxv 5(cm s)=3 maxv 10(cm s)=3maxv 4(cm s)=www.LePhuoc.comVì đi không cho dòng đi không (và nói chung là các lo dòng đi chi u) đi ềqua, nh ng nó cho dòng đi xoay chi “đi qua”.ư ềCâu 3: Bi th liên không đúng là ch Bọ .Vì Câu 4: Kí hi nhân: A= Z+ Nệ ớTa có tron nhân nhi uậ ềh tron nhân là:ơ 143-124= 19 tron Ch A.ọCâu 5: Hi ng tán ánh sáng ượ ch Cọ .Câu 6: kháng cu nả ộdây ch Cọ .Câu 7: Ta có công th c: =ứ ớ5,3.10 -11 mBán kính qu ng ừ→ Ch CọCâu 8: Trong chân không, sóng ánhướsáng đỏ ch Cọ .Câu 9: Phát bi uể sai ng âm là W/mơ ườ ch Aọ .Vì ng âm là ben (B) ho đêxiben (dB). ườ ặCâu 10: ng dòng đi trong đo ch RLC cùng pha đi áp gi hai ườ ầđi tr thu ch Dọ .Câu 11: phân lo sóng ngang và sóng ng ta vào ph ng dao ng và ph ng ườ ươ ươtruy sóng ch Aọ .Câu 12: Hai nh thì:ớ ị ng 9ố ch AọTrong đó m.Câu 13: Ta bi tế Theo gi thi thì: ế C1 4C C1 =C+3C 3C ch Bọ .Câu 14: Kho ng cách gi vân sángả ộvà vân canh nhau là aộ ửkho ng vân: ch Dọ .Câu 15: ch tia là sóng đi ch Dọ .Câu 16: ng tr ch Cọ .Câu 17 Đi ki đề ểhi ng quang đi ra làệ ượ Mà ch A.ọT 2= pw2Tp=wAZX23592UN 235 92 143= =20682PbN 206 82 124= =23592U20682PbL1Z .L 100 502=w Wp2n or .r=orn 4Þ =750nml =22l 2.90.10l 92 0, 2-l= =lv 100, 2f 50l c.2 c.2c.2 LC1f2LCp pl pwwp1 1c.2 LCl p12.l l633D 0, 5.10 .2i 2.10a 0, 5.10---l= =3i102-=gL LLZ Ztan tan 3R Rpj =2 2LZ 3R 2R= =0l l0c cf fl ³www.LePhuoc.comCâu 18: nhân ch bố ịphân rã ch B.ọCâu 19: Quãng ng đi cườ ược trong chu kì làủ ộs=2.l=2.10=20 cm ch Dọ .Câu 20: (1)Ta có (2)Thay (2) vào (1) ta cượ ch Bọ .Câu 21 Đi áp hi ng hai uệ ầđo chạ ạV ch Cọ .Câu 22 Theo thuy tếl ng ánh sáng thì năng ng cácượ ượ photon trong chùm ánh sáng ng ằnhau là sóng ánh sáng c) ch Bọ .Câu 23 kh iộ MeV/c Năng ng liên tượ MeV ch Dọ .Câu 24 Theo gi thi t, ế, ph ng trình daoậ ươđ ng ch đi có ngộ ch Aọ .Câu 25 Th gian ng nh đi vờ trí biên trí cân ng là ằt ch Aọ .Câu 26 Ta có :C kháng cu dâyả Ta bi tế :Áp ng công th cụ (2)Thay (1) vào (2) ta cượ AC ng dòng đi đi qua cu nườ ộc thu tr pha đi nả ệáp gi hai cu nên .ữ ảV bi th ng dòngậ ườ ộđi là Aệ ch Dọ .0 0t 3T3T TN NN2 82 2= =1f2 LC=p00 00Q1I .Q .Q LCILC=w =00If2 .Q=p()()2 22 2R CU 120 90 180 150= =hfe =f()[]p nm Zm 2.1, 0073 2.1, 0087 4, 0015 0, 0305ué ùD =ë û28, 41=2lkW m.c 28, 41=D =()x cos t= +j()/v .A sin .A cos t2pæ ö= =- +j =w +j +ç ÷è øv 20 cos 10.2 sin t6 3p pæ ö= =- -ç ÷è øA 10® =3pj =-x 10 cos t3pæ ö= -ç ÷è T4T l.24 gp= =L1Z .L 100 502=w Wp2 22 20 0i u1I U+ =()2 22200i u1I50.I+ =2 20 04 200001I 2500I® =02 20 04 81 3I I® =2pi u2 6p pj =j =-i cos 100 t6pæ ö= -ç ÷è ø00 0LUI .Z 50I (1)Z= =www.LePhuoc.comCâu 27: nhân có năng ng liên tạ ượ riêng càng thì càng ng.ớ ữTheo gi thi t, nhân ng nề ơh nhân nên ạ ch Bọ .Câu 28: Công thoát electron kh Nhômủ ỏCông thoát aủelectron kh NatriỏVì y, công thoátc electron kh iủ ỏNhôm công thoát electron kh Natri ng là ượ ch Cọ .Câu 29: năng tơ kéo có cự ựđ Fạ0 kA.Vào th đi kéo có nờ ớ: trí đó là ịTh năng th đi mế ểđó ng năng tộ ch Bọ .Câu 30: Ta có: ch Cọ .Câu 31: Phát bi đúngể“M nguyên hóa tr ng thái khí hay nóng sáng áp su th cho quang ướ ộph ch riêng, tr ng cho nguyên đó.” ố ch Bọ .Câu 32: Công su têu th trên bi tr iấ khi Áp ng: ụ(1)khi (2)Công su têu th trên ch iấ khi Áp ng: (3)ụkhi (4)Gi ph ng trình cácả ươ ồph ng trình (1), (2), (3), (4) ta Rươ ượ2 15,2 ch Dọ .Câu 33: Tr khi di chuy màn quanướ ểsát: (1)Sau khi di chuy màn quan sát: iể ớD ’= D+0,9 (2)Ta có lkWA11AZX22AZX1 11 1m mA AD D>34 8191601hc 6, 625.10 .3.10A 5, 52.10 3, 45eV0, 36.10---= =l34 8192602hc 6, 625.10 .3.10A 3, 97.10 2, 48eV0, 5.10---= =l1 2A 3, 45 2, 48 0, 97eVD =2t 01W kA2= =0FAF k.2 2= =Ax2=±220tW1 AW .kx k2 4= =0 0d 0W 3WW W-W W4 4= =1 222 1U .N220.250U 11VU 5000= =()2maxUP2 r=+()22L CR Z= -()201UP2 r=+()221 CR 76= W()2max2UP2 r=+L CR Z+ -()202U2P2 r=+2 CR Z+ -WMDx kal=''MDx (k ' 0, 5)al= +' 'M MD 0, 9x (k 0, 5)a a+= l'kD (k 0, 5)(D 0, 9)Û +www.LePhuoc.comThay các giá tr k=4, vào ph ng trình trênị ươ suy ra D= 1,5 m.ượT (1) suy ra sóng aừ ướ ủánh sáng Ch BọCâu 34: Ta có gia ố(1)(2)Thay (1) vào (2) ta c: ượ(3)Ta có: ạ(4)Thay (4) vào (3) tađ c: (5)ượThay vào (5) taốđ cượ Ch AọCâu 35 ặĐ nể ớnh thì yấph nhả ỏnh t, theo ng th Cosi nh nh khi ấ*Ch ng minh: ứy nh nh khi “=”ỏ ấx ra nghĩa là:ảBình ph ng ta c:ươ ượ→ Ch CọCâu 36:Di tích tam giácệMCDÁp ng tụ ấđ ng th cẳ ứBunhiacopxkiD “=” ra khi ảHay (1)Vì nên 'k 2=3 3Mx a4, 5.10 .1.10= 0, 75 mkD 4.1, 5- -l m22aa x=- =-w2 2vA )= +w2 22 24 2a vA v= ww w2 2max max aa AA=w =2 2max max max maxa a( vA A= +2 2320(320) (160) (40 3) 20 cmA= =222C CR C2 2R C2CCR CC 22 2Z Z1 1tan tanR Rtan( )Z1Z1 tan tan1Z (R )R (R )- -j j+ +j =+ j++++CC 2Z1yZ (R )= ++2R Ctan( )j jC 2Z (R 25 3(50 25 3) 75= WCC 2Z1 1y 2Z (R (R )= ³+ +CC 2Z1 12Z (R (R )+ =+ +2C2 2C 22C2 2C 22C CC 22C 2Z1 4Z (R (R (R )Z1 20Z (R (R )Z Z1 1( 0Z (R (R )Z (R (R )+ =+ +Û =+ +Û =+ +Û +2 21 1S MC.MD AC AM BD BM 82 2= +2 2x xy 48+ +x 3y 4= =4x 3y=··0CMA DMB 90+ =··sin CMA cosDMB=CA MBCM MD« =www.LePhuoc.com (2)T (1) và (2) suy ra ừHi ng đi sóng C:ệ ườ ạHi ng đi aệ ườ ủsóng DạC i: ạV có 14 đi dao ng iậ ch Dọ .Câu 37: Áp ng ph ng pháp gi vectoụ ươ (1) (2) không (3)ổT (1), (2), (3) ta th ngừ ằcác đi mể luôn trênằđ ng tròn có ng kínhườ ườlà Cho nên tam giácvuông ạV y, ch Aọ .Câu 38: Ph ngươtrình ph ng nhân:ủ ạG mọ1 m2 m3 p1 p2 p3 và K1 K2 ,K3 ng ng ươ ứlà kh ng, ng ng và ng năng các ượ ượ ủh proton, X, α.ạTheo nh lu toàn năng ng:ị ượ (1)Theo nh lu baot toàn ngị ộl ng ượVì nên mà 2=2mK thay vào ta có:Theo m=A nên: ềThay giá tr Kịx vào(1) ta có:→ Ch BọCâu 39: Ta có: (1) (2)V iớ 2x 8x 8« =+ +x 6y 8==2 2Cd CB CA AB 14 9, 23D =2 2Dd DB DA 14 14 8,12D =-D Cd dD D6, 7, 7® £1 2A A^uur uur/1 1A A^uuruurAur/ /1 2A Auuur uuuruur uur urAur/2 2A A, Auuruur urAur()222 22 2A 15 16 4cm+ =1 61 3p Be He X+ +x pE KaD -pxp pa+ =r uurpp pa^r uur2 2x pp pa= +p px xx xm Km K2m 2m 2m Km ma aa a= +x4.4 1.5, 45K 3, 575MeV6 6= =E 3, 575 5, 45 2,125MeVD =1max 11kv .A Am=w =2 max 22kv .A .Am=w =1max maxv 20cm s, 10cm s=