Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPTQG 2018 lần 4 môn vật lý 12 (11)

9b987e0c59037459e4d517260518454e
Gửi bởi: Võ Hoàng 19 tháng 5 2018 lúc 4:28:57 | Được cập nhật: 9 tháng 5 lúc 14:31:30 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 468 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Trang 5323/ GD&ĐT NAM NHỞ ỊTR NG THPT NAM TR CƯỜ Ự(Đ thi 04 trang)ề THI TH THPT QU GIA TH 2Ề NĂM 2017-2018ỌBài thi: Khoa nhiên; Môn: lýọ ậ(Th gian làm bài: 50 phút, không th gian giao )ờ ềMã 001ềCâu 1. Cho dòng đi ch qua đo ch xoay chi có ng ườ ộ6 (100 )6= +i cos App Hãy ch ọđáp án sai khi nói dòng đi này?ề ệA. ng th lúc 0,01 là ườ ờ3 3- A. B. ng hi ng là A.ườ ụC. Chu kỳ là 0,02 s. D. Pha ban là ầ6p rad. Câu 2. Khi đi áp ệ2 )u cos tw= vào hai đo ch AB đi tr cu thu và ụđi ti thì ng dòng đi hi ng trong ch là I, công su đo ch làệ ườ ạcosj. Công su tiêu th đo ch AB làấ ạA. UIcosPj= B. UIcosPj= C. UI=P D. 2UIcosPj= .Câu 3. Ph ng nhi ch, phân ch và phóng có chung đi nào sau đây? ểA. thành kém ng ban .ạ B. Luôn năng ng.ỏ ượC. Là ph ng nhân nhân o.ả D. Có tính ch dây chuy n.ấ ềCâu 4. Sóng lan truy trong môi tr ng theo tr Ox ph ng trình làơ ườ ươu cos(20.t 5x) cm= -; tính ng mét, tính ng giây. Giá tr sóng đúng là ướ ầA. 0,25 cm. B. 25,00 m. C. 1,26 cm. D. 1,26 m.Câu 5. Cho các môi tr ng trong su có chi su là nườ ấ1 1,5; n2 4/3; n3 1; n4 Hi ng ph ượ ảx toàn ph có th ra khi tia sáng chi môi tr ngạ ườA. n2 sang các môi tr ng nườ4 B. n4 sang các môi tr ng nườ1 C. n1 sang môi tr ng nườ2 D. n3 sang các môi tr ng nườ4 .Câu 6. Có ba nam châm gi ng nhau th th ng ng cùng cao so t.ố ượ ấ(1) Thanh th nh do; th gian tứ ơ1 (2) Thanh th hai qua ng dây th gian tứ ơ2(3) Thanh th ba qua ng dây kín; th gian tứ ơ3 Bi trong khi thanh nam châm không ch vào ng dây. Ch đáp án đúng :A. t1 t2 t3 B. t1 t2 t3 C. t3 t2 t1 D. t1 t2 t3 .Câu 7. Tia ngo ng ng ki tra trên kim lo là vào tác ngử ượ ụA. làm phát quang nhi ch t.ề B. làm ion hóa các ch t, làm đen kính nh.ấ ảC. làm kích thích nhi ph ng hóa c.ề D. đâm xuyên nh.ạCâu 8. ng nam châm th ng có chi nh hình thìườ ẽA. là c, là Nam.ự B. là Nam, là c.ự ắC. là âm, là ng.ự ươ D. là ng, là âm.ự ươ ựCâu 9. Trong hi ng đi phân dung ch mu AgNOệ ượ ố3 ng là Ag, th gian đi phân ươ ệđ thì hi ng nào sau đây đúng?ủ ượA. có Ag bám vào.ố B. Có khí Oxy bay lên ng.ở ươC. Ag đã di chuy sang Ka t.ể D. Ka mòn đi.ố ịCâu 10. Cho ba nhânạ11AZY ,22AZK và 33AZE có kh các đó là Δmộ ượ1 Δm2 và Δm3 Bi Δmế1 3Δm2 4Δm3 và A1 0,5A2 3A3 Th các nhân theo ng gi làứ ầTrang 5323/ A. Y, K, E. B. E, K, Y. C. K, Y, E. D. Y, E, K.Câu 11. nhân nguyên ử23592U iấ ởA. 143 prôtôn và 92 trôn. B. 92 prôtôn và 143 trôn. ơC. 143 trôn và 92 êlectron. D. 92 prôtôn, 143 trôn và 92 êlectron. ơCâu 12. Công thoát êlectron kim lo là eV. Cho ng Plăng 6,625.10ủ -34 Js ộánh sáng trong chân không 3.10 m/s. Gi quang đi kim lo này làớ ạA. 0,392 μm. B. 0,436 μm. C. 0,414 μm. D. 0,300 μm.Câu 13. Khi chi ánh sáng có sóng nh 0,11 µm vào ch quang làm ng Silic thìế ướ ằA. êlectron và tr ng gi m.ố B. Silic đi kém n.ẫ ơC. đi tr Silic gi m.ệ D. êlectron gi và tr ng tăng.ố ốCâu 14. đi tích đi không đi trong không ểkhí. ng đi tr ng do qây ra có ph thu vào ườ ườ ộkho ng cách nh hình Giá tr rả ị2 làA. 40,5 cm B. 4,5 cm.C. 1/6 cm. D. 1,5 cm. Câu 15. phân ch nhân urani ạU23592 khi th tron ơch cho ph ng ượ ươn.kBrLaUUn10873514357236922359210 Ch đáp án sai?ọA. Đây là ph ng phân ch.ả ạB. Có th ra ph ng dây chuy n. ềC. 3. D. Ph ng luôn năng ng. ượCâu 16. Chi chùm sáng ph c: chàm, c, vàng không khí vào ừn c. Trong c, tính pháp tuy n, th các tia sáng quan sát làướ ướ ượA. chàm, c, vàng, .ụ B. vàng, c, chàm, .ụ C. chàm, c, vàng.ỏ D. vàng, c, chàm.ỏ ụCâu 17. Ph ng trình dao ng đi hòa ch đi trên qu dài có th 16 cm làươ ểA. 16 cos(5 )6= +x tpp cm. B. 28 cos (2 )=x tp cm. C. 28 cos(20 )=x cm. D.8 sin(10 0,1973)= -x tcm.Câu 18. Khi chi ánh sáng kích thích có sóng 0,5 μm vào ch phát quang thì ánh sáng phát ướ ấquang không th có màuểA. .ỏ B. vàng. C. cam. D. tím.Câu 19. Khi đi áp ệ220 (100 V4u cos tpp= vào hai cu thu có mầ ả14L Hp= thì kháng cu đó ngả ằA. 100 Ω. B. 40 Ω. C. 25 Ω. D. 400 Ω.Câu 20. Ch câu phát bi đúng khi vi sóng c?ọ ọA. Sóng mà ph ch trong môi tr ng có sóng đi qua dao ng theo ph ng vuông góc ườ ươ ớph ng truy sóng là sóng ngang.ươ ọB. Sóng là lan truy các ph ch trong môi tr ng có sóng đi qua.ơ ườC. Quãng ng sóng truy đi cũng ng quãng ng dao ng ph ch ườ ượ ườ ấtrong môi tr ng th hi c.ườ ượD. sóng là kho ng cách ng nh gi hai đi trên cùng ph ng truy sóng và dao ướ ươ ềđ ng ng pha nhau.ộ ượCâu 21. Biên dao ng ng càng uưỡ ếA. biên ngo càng nộ B. biên ngo càng nhộ C. ngo càng nầ D. ngo càng nhầ Câu 22. ngu âm phát ra sóng có góc 20π rad/s thì nó thu sóng ộA. âm thanh. B. siêu âm. C. đi .ệ D. âm.ạTrang 5323/ Câu 23. sóng đi đi hòa lan truy trên ph ng Ox coi nh biên sóng không suy gi m. ươ ạm đi có sóng truy qua, ng bi thiên theo ph ng trình ươ3 62.10 cos(4.10 )(T)3B tpp-= Bi biên ng đi tr ng là 12 (V/m), ph ng trình ng đi tr ng làế ườ ườ ươ ườ ườ ạA. 612 cos(4.10 )(V/ m).3E tpp= B. 6512 cos(4.10 )(V/ m).6E tpp= +C. 612 cos(24.10 )(V/ m).3= +E tpp D. 612 cos(4.10 )(V/ m).6= -E tppCâu 24. ph nào sau đây có trong kh máy thu thanh và máy phát thanh vô tuy ơgi n? ảA. ch khu ch i.ạ B. ch tách sóng. C. Loa. D. ch bi đi u. ệCâu 25. Con có chi dài =10 m, dao ng đi hoà góc ch là 0,014 rad, cóộ ơgia tr ng tr ng 10 m/số ườ 2. Trong kho ng th gian ờ23D =t sp chi dài cung tròn nh mà ậnh con đi làỏ ượA. 28 14 3-cm B. 14 3cm C. 14 2cm D. 14cm .Câu 26. khung dây có di tích 200 cmộ nh trong tr ng sao cho véct ườ ơc ng ừrB ph ng khung dây góc 30ợ 0. Trong kho ng th gian 0,01 s, ng ta làm ườcho ng gi 2.10ả -4 0, khi đó su đi ng ng xu hi trong ệkhung dây làA. 3,46.10 -4 V. B. 2.10 -4 V. C. 2,00 V. D. 3,46 V.Câu 27. con lò xo dao ng đi hòa theo ph ng th ng ng ph ng trình:ộ ươ ươ()8 os t+0, 5x cp p=cm. Bi ng và chi ng tr ox ng lên. g=10 m/sế ướ ươ ướ 2, 10. đàn lò xo chi tiên vào th đi mự ểA. 13/30 s. B. 7/30 s. C. 1/6 s. D. 1/30 s. Câu 28. đi áp xoay chi có giá tr hi ng không ụđ nh ng (f) thay vào hai đo ch ượ ạg đi tr R, cu dây thu và đi iồ ốti p. Hình bên là th bi di ph thu đi ệáp hi ng trên (Uệ ụC và bình ph ng công su ươ ấ(cos 2φ)c đo ch theo giá tr f. Giá tr fủ ị1 UểC giá tr nh giá tr nàoầ sau đây? A. 42,35 Hz. B. 25,75 Hz.C. 69,66 Hz. D. 35,88 Hz.Câu 29. con lò xo có ng k, nh kh ốl ng trên ph ng ngang không ma sát. Con ượ ắđang ng yên và lò xo không bi ng thì tác ng vào con ụl ngo có ph ng ngang ng phía ươ ướ ềđi gi nh lò xo. Trong th gian tác ng thì đáp án nào sau đây là đúng?ể ựA. là ậ.Fm .B. Con dao ng quanh trí lò xo không bi ng biên ộFk .C. dãn lò xo là ủ2Fk D. Con luôn ng yên trí lò xo dãn ịFk .Trang 5323/ Câu 30. vào hai ch AB (g đi tr thu R, đi và cu thu ốti theo th đó) đi áp xoay chi ề7160 (100 V12= +u cos tpp Đi ch nh đi áp hi ệd ng gi hai cu Uụ ảL giá tr ng 200 thì bi th đi áp th gi hai uạ ầđo ch ch và khi đó làạ ứA. 120 (100 V12= -RCu cos tpp B. 120 (100 V2= -RCu cos tpp .C. 120 (100 V12= +RCu cos tpp D. 5150 (100 V12= +RCu cos tpp .Câu 31. đi áp ệ180 (100 V=u cos tp vào hai đo ch đi tr thay c, cu ượ ộc thu và đi ti p, dung kháng kháng. Thay công su tiêu ấth ch giá tr i, khi đó đi áp th gi hai cu làụ ảA. 45 V. B. 135 C. 270 V. D. 90 V.Câu 32. ph ng nh vuông góc tr chính th kính phân kỳ tiêu 30 cm và cách ựquang tâm kính 50 cm. nh tủ ậA. là nh th và cao ng ằ32 t.ậ B. là nh th và cao ng ằ38 t.ậC. là nh và cao ng ằ38 t.ậ D. là nh và cao ng ằ32 t.ậCâu 33. Trên dây AB 80 cm có sóng ng hai dây nh. Trên dây có bó sóng. Hai ịđi M; trên dây cách là cm và 35 cm đi luôn dao ng biên trên đo MN làể ạA. 4. B. 3. C. 2. D. 1.Câu 34. Cho ch đi nh hình qua đi tr dây i. ốBi UếAB 5V; 6V; RA 0, ampe ch A. Đi tr trong ngu làỉ ồA. 1,0 . B. 2,0 .C. 1,5 . D. 2,5 .Câu 35. Theo tiên Bo, bán kính Bo là rề ủ0 5,3.10 -11 m. Khi electron ủnguyên chuy ng trên qu có bán kính 84,8.10ử -11 đi quãng ng là S, thì cũng trong ượ ườkho ng th gian đó electron chuy ng trên qu đi quãng ng làả ượ ườA. 4S. B. 0,25S. C. 2S. D. 0,5S.Câu 36. ch đi th hi ng th hai ờdao ng đi hòa cùng ph ng có th li theo ươ ộth gian nh hình ch đi ạth đi tờ ể1 có giá tr giá tr nào nh tầ sau đây? A. -1,59 m/s. B. -30,74 cm/s. C. 1,59 m/s. D. 30,74 cm/s.Câu 37. Trong thí nghi Iâng giao thoa ánh ềsáng, kho ng cách hai khe Sả1 S2 là 0,5 mm. Màn sau hai khe Sặ1 S2 và song song Sớ1 S2 cách S1 S2 là 1,5 m. Ánh sáng thí nghi có ướsóng 0,41 μm 0,62 μm, trên màn ạcách vân sáng tr ng 1,1 cm, cho vân sáng ạv sóng ng nh ướ giá tr nào nh tầ sau đâyA. 0,45 μm. B. 0,42 μm. C. 0,61 μm. D. 0,52 μm.Câu 38. Trong thí nghi giao thoa sóng trên ch ng hai ngu cùng pha và cách nhau ợAB 20 cm. Kho ng cách gi đi và ti liên ti trên đo hai ngu là 1,5 cm. ọI là trung đi AB, ng tròn ng kính AI. đi trên ng tròn đó làể ườ ườ ườA. 14. B. 7. C. 6. D. 4.Câu 39. máy phát đi xoay chi pha có c, rôto quay 375 vòng/phút, ph ầng 16 cu dây ti p, thông xuyên qua vòng dây cu dây ph ng là ứTrang 5323/ 0,2 mWb. đi tr 100 vào hai máy phát đi nói trên thì dòng đi hi ng qua ụđi tr là 4ệ ở2 A. vòng dây trên cu dây ph ng giá tr nào nh t?ố ấA. 796 vòng. B. 756 vòng. C. 764 vòng. D. 804 vòng.Câu 40. nhân ạPo21084 phóng ra iạ thành nhân chu kì bán rã là 138 ngày. Ban ớđ có 0,2 ầPo21084 Sau 690 ngày thì kh ng nhân thành có giá tr nh làố ượ ấA. 0,175 (g). B. 0,010 (g). C. 0,950 (g).. D. 0,190 (g).________----------- ----------________ế- sinh không ng tài li uọ ượ ệ- Giám th không gi thích gì thêmị ảS GD&ĐT NAM NHỞ ỊTR NG THPT NAM TR CƯỜ Ự(Đ thi 04 trang)ề THI TH THPT QU GIA TH 2Ề NĂM 2017-2018ỌBài thi: Khoa nhiên; Môn: lýọ ậ(Th gian làm bài: 50 phút, không th gian giao )ờ Mã 003ềCâu 1. Có ba nam châm gi ng nhau th th ng ng cùng cao so t.ố ượ ấ(1) Thanh th nh do; th gian tứ ơ1 (2) Thanh th hai qua ng dây th gian tứ ơ2(3) Thanh th ba qua ng dây kín; th gian tứ ơ3 Bi trong khi thanh nam châm không ch vào ng dây. Ch đáp án đúng :A. t1 t2 t3 B. t1 t2 t3 C. t3 t2 t1 D. t1 t2 t3 .Câu 2. Ph ng nhi ch, phân ch và phóng có chung đi nào sau đây? ểA. thành kém ng ban .ạ B. Là ph ng nhân ạnhân o.ạC. Có tính ch dây chuy n.ấ D. Luôn năng ng.ỏ ượCâu 3. ng nam châm th ng có chi nh hình thìườ ẽA. là âm, là ng.ự ươ B. là ng, là âm.ự ươ ựC. là c, là Nam.ự D. là Nam, là c.ự ắCâu 4. Trong hi ng đi phân dung ch mu AgNOệ ượ ố3 ng là Ag, th gian đi phân ươ ệđ thì hi ng nào sau đây đúng?ủ ượA. Có khí Oxy bay lên ng.ở ươ B. Ka mòn đi.ố ịC. có Ag bám vào.ố D. Ag đã di chuy sang Ka t.ể Câu 5. Sóng lan truy trong môi tr ng theo tr Ox ph ng trình làơ ườ ươu cos(20.t 5x) cm= -; tính ng mét, tính ng giây. Giá tr sóng đúng là ướ ầA. 1,26 m. B. 0,25 cm. C. 25,00 m. D. 1,26 cm.Câu 6. Cho dòng đi ch qua đo ch xoay chi có ng ườ ộ6 (100 )6= +i cos App Hãy ch ọđáp án sai khi nói dòng đi này?ề ệA. ng hi ng là A.ườ B. ng th lúc 0,01 là ườ 3- A.C. Chu kỳ là 0,02 s. D. Pha ban là ầ6p rad. Câu 7. Khi đi áp ệ2 )u cos tw= vào hai đo ch AB đi tr cu thu và ụđi ti thì ng dòng đi hi ng trong ch là I, công su đo ch làệ ườ ạcosj. Công su tiêu th đo ch AB làấ ạTrang 5323/ A. UI=P B. UIcosPj= C. UIcosPj= D. 2UIcosPj= .Câu 8. Cho các môi tr ng trong su có chi su là nườ ấ1 1,5; n2 4/3; n3 1; n4 Hi ng ph ượ ảx toàn ph có th ra khi tia sáng chi môi tr ngạ ườA. n2 sang các môi tr ng nườ4 B. n3 sang các môi tr ng nườ4 .C. n1 sang môi tr ng nườ2 D. n4 sang các môi tr ng nườ1 Câu 9. Cho ba nhânạ11AZY ,22AZK và 33AZE có kh các đó là Δmộ ượ1 Δm2 và Δm3 Bi tếΔm1 3Δm2 4Δm3 và A1 0,5A2 3A3 Th các nhân theo ng gi làứ ầA. Y, K, E. B. Y, E, K. C. K, Y, E. D. E, K, Y.Câu 10. Ph ng trình dao ng đi hòa ch đi trên qu dài có th 16 cm làươ ểA. 16 cos(5 )6= +x tpp cm. B. 28 cos (2 )=x tp cm. C. sin(10 0,1973)= -x cm.D. 28 cos(20 )=x pcm.Câu 11. nhân nguyên ử23592U iấ ởA. 92 prôtôn và 143 trôn. B. 92 prôtôn, 143 trôn và 92 êlectron. ơC. 143 trôn và 92 êlectron. D. 143 prôtôn và 92 trôn. Câu 12. Tia ngo ng ng ki tra trên kim lo là vào tác ngử ượ ụA. đâm xuyên nh.ạ B. làm phát quang nhi ch t.ề ấC. làm kích thích nhi ph ng hóa c.ề D. làm ion hóa các ch t, làm đen kính nh.ấ ảCâu 13. Khi chi ánh sáng kích thích có sóng 0,5 μm vào ch phát quang thì ánh sáng phát ướ ấquang không th có màuểA. vàng. B. cam. C. .ỏ D. tím.Câu 14. đi tích đi không đi trong không ểkhí. ng đi tr ng do qây ra có ph thu vào ườ ườ ộkho ng cách nh hình Giá tr rả ị2 làA. 40,5 cm B. 1,5 cm.C. 1/6 cm. D. 4,5 cm. Câu 15. Ch câu phát bi đúng khi vi sóng c?ọ ọA. Quãng ng sóng truy đi cũng ng quãng ng ườ ượ ườdao ng ph ch trong môi tr ng th hi c.ộ ườ ượB. sóng là kho ng cách ng nh gi hai đi trên cùng ướ ểm ph ng truy sóng và dao ng ng pha nhau.ộ ươ ượC. Sóng mà ph ch trong môi tr ng có sóng đi qua ườdao ng theo ph ng vuông góc ph ng truy sóng là sóng ngang.ộ ươ ươ ọD. Sóng là lan truy các ph ch trong môi tr ng có sóng đi qua.ơ ườCâu 16. ph nào sau đây có trong kh máy thu thanh và máy phát thanh vô tuy ơgi n? ảA. ch bi đi u. B. ch tách sóng. C. Loa. D. ch khu ch i.ạ ạCâu 17. Chi chùm sáng ph c: chàm, c, vàng không khí vào ừn c. Trong c, tính pháp tuy n, th các tia sáng quan sát làướ ướ ượA. chàm, c, vàng.ỏ B. vàng, c, chàm, .ụ C. vàng, c, chàm.ỏ D. chàm, c, vàng, .ụ ỏCâu 18. phân ch nhân urani ạU23592 khi th tron ch cho ph ngấ ượ ươn.kBrLaUUn10873514357236922359210. Ch đáp án sai?ọA. Ph ng luôn năng ng. ượ B. Có th ra ph ng dây chuy n. ềC. 3. D. Đây là ph ng phân ch.ả ạCâu 19. Biên dao ng ng càng uưỡ ếA. biên ngo càng nộ B. biên ngo càng nhộ C. ngo càng nầ D. ngo càng nhầ .Trang 5323/ Câu 20. Công thoát êlectron kim lo là eV. Cho ng Plăng 6,625.10ủ -34 Js ộánh sáng trong chân không 3.10 m/s. Gi quang đi kim lo này làớ ạA. 0,392 μm. B. 0,436 μm. C. 0,414 μm. D. 0,300 μm.Câu 21. Khi đi áp ệ220 (100 V4u cos tpp= vào hai cu thu có mầ ả14L Hp= thì kháng cu đó ngả ằA. 400 Ω. B. 25 Ω. C. 100 Ω. D. 40 Ω.Câu 22. Khi chi ánh sáng có sóng nh 0,11 µm vào ch quang làm ng Silic thìế ướ ằA. đi tr Silic gi m.ệ B. Silic đi kém n.ẫ ơC. êlectron gi và tr ng tăng.ố D. êlectron và tr ng gi m.ố ảCâu 23. sóng đi đi hòa lan truy trên ph ng Ox coi nh biên sóng không suy gi m. ươ ạm đi có sóng truy qua, ng bi thiên theo ph ng trình ươ3 62.10 cos(4.10 )(T)3B tpp-= Bi biên ng đi tr ng là 12 (V/m), ph ng trình ng đi tr ng làế ườ ườ ươ ườ ườ ạA. 612 cos(4.10 )(V/ m).6= -E tpp B. 612 cos(4.10 )(V/ m).3E tpp= +C. 612 cos(24.10 )(V/ m).3= +E tpp D. 6512 cos(4.10 )(V/ m).6E tpp= +Câu 24. ngu âm phát ra sóng có góc 20π rad/s thì nó thu sóng ộA. siêu âm. B. đi .ệ C. âm.ạ D. âm thanh.Câu 25. đi áp xoay chi có giá tr hi ng không ụđ nh ng (f) thay vào hai đo ch ượ ạg đi tr R, cu dây thu và đi iồ ốti p. Hình bên là th bi di ph thu đi ệáp hi ng trên (Uệ ụC và bình ph ng công su ươ ấ(cos 2φ)c đo ch theo giá tr f. Giá tr fủ ị1 UểC giá tr nh giá tr nàoầ sau đây? A. 25,75 Hz. B. 42,35 Hz.C. 35,88 Hz. D. 69,66 Hz. Câu 26. đi áp ệ180 (100 V=u cos tp vào hai ầđo ch đi tr thay c, cu thu ượ ầvà đi ti p, dung kháng ảkháng.Thay công su tiêu th ch giá ạtr i, khi đó đi áp th gi hai cu làị ảA. 90 V. B. 270 V. C. 45 V. D. 135 .Câu 27. vào hai ch AB (g đi tr thu R, đi và cu thu ốti theo th đó) đi áp xoay chi ề7160 (100 V12= +u cos tpp Đi ch nh đi áp hi ệd ng gi hai cu Uụ ảL giá tr ng 200 thì bi th đi áp th gi hai uạ ầđo ch ch và khi đó làạ ứA. 120 (100 V12= +RCu cos tpp B. 5150 (100 V12= +RCu cos tpp .C. 120 (100 V12= -RCu cos tpp D. 120 (100 V2= -RCu cos tpp .Câu 28. con lò xo dao ng đi hòa theo ph ng th ng ng ph ng trình:ộ ươ ươ()8 os t+0, 5x cp p=cm. Bi ng và chi ng tr ox ng lên. g=10 m/sế ướ ươ ướ 2, 10. đàn lò xo chi tiên vào th đi mự ểTrang 5323/ A. 13/30 s. B. 1/6 s. C. 7/30 s. D. 1/30 s. Câu 29. ch đi th hi ng th hai ờdao ng đi hòa cùng ph ng có th li ươ ộtheo th gian nh hình ch đi ểt th đi tạ ể1 có giá tr giá tr nào nh tầ sau đây? A. -1,59 m/s. B. 30,74 cm/s.C. 1,59 m/s. D. -30,74 cm/s.. Câu 30. con lò xo có ng k, ậnh kh ng trên ph ng ngang ượ ằkhông ma sát. Con đang ng yên và lò xo ứkhông bi ng thì tác ng vào con ộngo có ph ng ngang ng phía ươ ướ ềđi gi nh lò xo. Trong th gian tác ng ụl thì đáp án nào sau đây là đúng?ựA. Con dao ng quanh trí lò xo không bi ng biên ộFk .B. Con luôn ng yên trí lò xo dãn ịFk .C. dãn lò xo là ủ2Fk D. là ậ.Fm .Câu 31. máy phát đi xoay chi pha có c, rôto quay 375 vòng/phút, ph ầng 16 cu dây ti p, thông xuyên qua vòng dây cu dây ph ng là ứ0,2 mWb. đi tr 100 vào hai máy phát đi nói trên thì dòng đi hi ng qua ụđi tr là 4ệ ở2 A. vòng dây trên cu dây ph ng giá tr nào nh t?ố ấA. 796 vòng. B. 764 vòng. C. 804 vòng. D. 756 vòng.Câu 32. Cho ch đi nh hình qua đi tr dây i. ốBi UếAB 5V; 6V; RA 0, ampe ch A. Đi tr trong ngu làỉ ồA. 2,5 . B. 1,0 .C. 1,5 . D. 2,0 .Câu 33. Con có chi dài =10 m, dao ng đi hoà góc ch ệc là 0,014 rad, có gia tr ng tr ng 10 m/sự ườ 2. Trong kho ng th gian ờ23D =t sp chi ềdài cung tròn nh mà nh con đi làớ ượA. 14 2cm B. 14cm C. 14 3cm D. 28 14 3-cm .Câu 34. Trên dây AB 80 cm có sóng ng hai dây nh. Trên dây có bó sóng. Hai ịđi M; trên dây cách là cm và 35 cm đi luôn dao ng biên trên đo MN làể ạA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 35. nhân ạPo21084 phóng ra iạ thành nhân chu kì bán rã là 138 ngày. Ban ớđ có 0,2 ầPo21084 Sau 690 ngày thì kh ng nhân thành có giá tr nh làố ượ ấA. 0,010 (g). B. 0,190 (g). C. 0,175 (g). D. 0,950 (g). Câu 36. Trong thí nghi Iâng giao thoa ánh sáng, kho ng cách hai khe Sệ ả1 S2 là 0,5 mm. Màn sau ặhai khe S1 S2 và song song Sớ1 S2 cách S1 S2 là 1,5 m. Ánh sáng thí nghi có sóng 0,41 μm ướ0,62 μm, trên màn cách vân sáng tr ng 1,1 cm, cho vân sáng sóng ng nh ướ nầgiá tr nào nh tị sau đâyA. 0,52 μm. B. 0,42 μm. C. 0,45 μm. D. 0,61 μm.Câu 37. Theo tiên Bo, bán kính Bo là rề ủ0 5,3.10 -11 m. Khi electron nguyên chuy ng trên ộqu có bán kính 84,8.10ỹ -11 đi quãng ng là S, thì cũng trong kho ng th gian đó electron ượ ườ ờchuy ng trên qu đi quãng ng làể ượ ườTrang 5323/ A. 4S. B. 2S. C. 0,5S. D. 0,25S.Câu 38. khung dây có di tích 200 cmộ nh trong tr ng sao cho véct ườ ơc ng ừrB ph ng khung dây góc 30ợ 0. Trong kho ng th gian 0,01 s, ng ta làm ườcho ng gi 2.10ả -4 0, khi đó su đi ng ng xu hi trong ệkhung dây làA. 3,46.10 -4 V. B. 3,46 V. C. 2,00 V. D. 2.10 -4 V. Câu 39. Trong thí nghi giao thoa sóng trên ch ng hai ngu cùng pha và cách nhau ợAB 20 cm. Kho ng cách gi đi và ti liên ti trên đo hai ngu là 1,5 cm. ọI là trung đi AB, ng tròn ng kính AI. đi trên ng tròn đó làể ườ ườ ườA. 7. B. 14. C. 6. D. 4.Câu 40. ph ng nh vuông góc tr chính th kính phân kỳ tiêu 30 cm và cách ựquang tâm kính 50 cm. nh tủ ậA. là nh và cao ng ằ32 t.ậ B. là nh th và cao ng ằ38 t.ậC. là nh th và cao ng ằ32 t.ậ D. là nh và cao ng ằ38 t.ậ________----------- ----------________ế- sinh không ng tài li uọ ượ ệ- Giám th không gi thích gì thêmị ảTrang 10 5323/ GD&ĐT NAM NHỞ ỊTR NG THPT NAM TR CƯỜ Ự(Đ thi 04 trang)ề THI TH THPT QU GIA TH 2Ề NĂM 2017-2018ỌBài thi: Khoa nhiên; Môn: lýọ ậ(Th gian làm bài: 50 phút, không th gian giao )ờ Mã 005ềCâu 1. ngu âm phát ra sóng có góc 20π rad/s thì nó thu sóng ộA. siêu âm. B. âm.ạ C. âm thanh. D. đi .ệ ừCâu 2. Khi đi áp ệ2 )u cos tw= vào hai đo ch AB đi tr cu thu và ụđi ti thì ng dòng đi hi ng trong ch là I, công su đo ch làệ ườ ạcosj. Công su tiêu th đo ch AB làấ ạA. UIcosPj= B. 2UIcosPj= C. UI=P D. UIcosPj= .Câu 3. nhân nguyên ử23592U iấ ởA. 143 trôn và 92 êlectron. B. 143 prôtôn và 92 trôn. C. 92 prôtôn, 143 trôn và 92 êlectron. D. 92 prôtôn và 143 trôn. ơCâu 4. Ph ng trình dao ng đi hòa ch đi trên qu dài có th 16 cm làươ ểA. 16 cos(5 )6= +x tpp cm. B. 28 cos (2 )=x tp cm. C. sin(10 0,1973)= -x cm. D. 28 cos(20 )=x cm.Câu 5. Công thoát êlectron kim lo là eV. Cho ng Plăng 6,625.10ủ -34 Js ánh ộsáng trong chân không 3.10 m/s. Gi quang đi kim lo này làớ ạA. 0,436 μm. B. 0,414 μm. C. 0,392 μm. D. 0,300 μm.Câu 6. Khi chi ánh sáng có sóng nh 0,11 µm vào ch quang làm ng Silic thìế ướ ằA. êlectron gi và tr ng tăng.ố B. đi tr Silic gi m.ệ ảC. êlectron và tr ng gi m.ố D. Silic đi kém n.ẫ ơCâu 7. Cho ba nhânạ11AZY ,22AZK và 33AZE có kh các đó là Δmộ ượ1 Δm2 và Δm3 Bi tếΔm1 3Δm2 4Δm3 và A1 0,5A2 3A3 Th các nhân theo ng gi làứ ầA. K, Y, E. B. Y, E, K. C. E, K, Y. D. Y, K, E.Câu 8. Sóng lan truy trong môi tr ng theo tr Ox ph ng trình làơ ườ ươu cos(20.t 5x) cm= -; tính ng mét, tính ng giây. Giá tr sóng đúng là ướ ầA. 25,00 m. B. 0,25 cm. C. 1,26 cm. D. 1,26 m.Câu 9. Khi đi áp ệ220 (100 V4u cos tpp= vào hai cu thu có mầ ả14L Hp=thì kháng cu đó ngả ằA. 40 Ω. B. 25 Ω. C. 400 Ω. D. 100 Ω.Câu 10. ng nam châm th ng có chi nh hình thìườ ẽA. là Nam, là c.ự B. là ng, là âm.ự ươ ựC. là âm, là ng.ự ươ D. là c, là Nam.ự ựCâu 11. sóng đi đi hòa lan truy trên ph ng Ox coi nh biên sóng không suy gi m. ươ ạm đi có sóng truy qua, ng bi thiên theo ph ng trình ươ3 62.10 cos(4.10 )(T)3B tpp-= Bi biên ng đi tr ng là 12 (V/m), ph ng trình ng đi tr ng làế ườ ườ ươ ườ ườ ạA. 612 cos(4.10 )(V/ m).6= -E tpp B. 6512 cos(4.10 )(V/ m).6E tpp=