Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 môn Toán trường THPT Lê Hồng Phong, Hà Tĩnh lần 1

7ee56851166a5851e223caf72af9ed4a
Gửi bởi: Nguyễn Đức Mạnh 29 tháng 3 2017 lúc 20:34:13 | Được cập nhật: hôm qua lúc 0:28:02 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 638 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Doc24.vnSỞ GD ĐT HÀ TĨNHTRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút(50 câu trắc nghiệm)Câu 1: Giá trị để hàm số F(x) mx (3m 2)x 4x là một nguyên hàm của hàmsố 2f (x) 3x 10x 4= là:A. B. 2. C. D. 1Câu 2: Đường cong hình dưới đây là đồ thị hàm số nào trong hàm số sau:A. 12424++-=xxy B. 22424-+-=xxyC. 42xy 2x 22= D. 42xy 24= .Câu 3: Giải bất phương trình ()212log 3x 1- -A. [0; 2) (3; 7]Î B. ()x ;1Î -¥C. [0; 2)Î D. [0;1) (2; 3]Î ÈCâu 4: Cho khối chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng tính thể tích khối chóp S.ABC biếtcạnh bên bằng là:A. 3S.ABCa 11V12= B. 3S.ABCa 3V6= C. 3S.ABCaV12= D. 3S.ABCaV4= .Câu 5: Hàm số2a 1y log x- += nghịch biến trong khoảng ()0;+¥ khiA. 1¹ và 2< B. 0 D. 1¹ và 1a2> .Câu 6: Trong không gian với hệ trục Oxyz mặt phẳng đi qua ba điểm không thẳnghàng (2; 2; 0)M ,(2; 0; 3), (0; 3; 3)N có phương trình:A. 30 0x z+ B. 0x z- =C. 30 0x z- D. 0x z- .Câu 7: Cho hàm số2mx myx 1+=- Với giá trị nào của thì đường tiệm cận đứng, tiệm cậnngang của đồ thị hàm số cùng hai trục tọa độ tạo thành một hình chữ nhật có diện tíchbằng 8.A. 1m2= B. 2= C. 4= D. 2¹ ±Câu 8: Tìm tập nghiệm của bất phương trình ()2 2log log 2x x- .A. (][); 4;-¥ +¥ B. [)4;+¥ C. ()3;+¥ D. (]3; 4Câu 9: ng ên àm số23x dxxæ ö+ -ç ÷è øòA. 33x 43 ln C3 3+ B. 33x 43 ln x3 3+ -C. 33x 43 ln C3 3+ D. 33x 43 ln C3 3- .Câu 10: Gọi z1 z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2z 2z 10 0+ Tính giá trị củabiểu thức2 21 2A |= .A. 17 B. 15 C. 20. D. 19Câu 11: Cho số phức bi (a, bÎ R) thỏa mãn (2 i)z 2z 2i. Tìm b.A. -13; B. -31. C. 31; D. =13Câu 12: nh ện tí ch ình ẳ ng hị hà số và x.A. B. C. 92 D. 112 .Câu 13: Cho hàm số32x 2y 2x 3x3 3= Toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số làDoc24.vnA. (-1; 2) B. (1; -2) C. (3;23 D. (1; 2).Câu 14: Mặt cầu (S) có tâm (-1;2;1) và tiếp xúc với mặt phẳng (P):x 2y 2z 0- =A. ()()()2 2x 3+ B. ()()()2 2x 9+ =C. ()()()2 2x 3+ D. ()()()2 2x 9+ =Câu 15: Tìm để đường thẳngy 4m= cắt đồ thị hàm số (C)4 2y 8x 3= tại phânbiệt:A. 3m4£ B. 13 3m4 4- C. 13m4³ D. 13 3m4 4- .Câu 16: Giả sử ta có hệ thức 7ab (a, 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?A. ()2 22 log log log b+ B. 2a b2 log log log b3+= +C. ()2 2a blog log log b3+= D. 42 2a blog log log b6+= +Câu 17: Một nguời gửi tiết kiệm với lãi suất 8,4% năm và lãi hàng năm đuợc nhập vàovốn, hỏi sau bao nhiêu năm ngưòi đó thu đuợc gấp đôi số tiền ban đầu?A. B. C. 9. D. 8Câu 18: Hàm số ()2ln x+ có tập xác định là:A. (-2; 2). B. (- -2)C. (1; D. (- -2) (2; )Câu 19: Trên khoảng (0; thì hàm số 3y 3x 1= :A. Có giá trị nhỏ nhất là min B. Có giá trị nhỏ nhất là min –1C. Có giá trị lớn nhất là max 3. D. Có giá trị lớn nhất là max –1Câu 20: tí phân 34261 sin xdxsin xpp-òA. 22+ B. 22+ C. 22+ D. 22-Câu 21: Cho khối chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh Tam giác SAB cân tại SDoc24.vnvà nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD biết gócgiữa SC và (ABCD) bằng 60 0.A. 3S.ABCDV 18a 15= B. 3S.ABCD9a 15V2=C. 3S.ABCDV 9a 3= D. 3S.ABCDV 18a 3=Câu 22: Giá trị của dxexò2022 là:A. 44e B. 14-e C. 4e D. 34e .Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD. Lấy một điểm thuộc miền trong tam giác SBC. Lấymột điểm thuộc miền trong tam giác SCD. Thiết diện của hình chóp S.ABCD với(AMN) là:A. Hình ngũ giác B. Hình tứ giácC. Hình lục giác. D. Hình tam giácCâu 24: Hàm số 5834++=xxy nghịch biến trên khoảng:A. )0;(-¥ B. ()6;-¥- C. (-6;0 D. );(+¥-¥ .Câu 25: ệ (H là ẳng gi đồ số 2x và 0. Tínhthể tích vật thể tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục OxA. 1615p B. 1915p C. 1715p D. 1815pCâu 26: Gọi ()2x 1M yx 1+Î =- có tung độ bằng 5. Tiếp tuyến của (C) tại cắt các trụctọa độ Ox, Oy lần lượt tại và B. Hãy tính diện tích tam giác OAB ?A. 1236 B. 1196 C. 1216 D. 1256 .Câu 27: Cho log2 35 m; log n= Khi đó 6log tính theo và là:A. B. 2m n+ C. 1m n+ D. mnm n+Câu 28: Tìm số phức thỏa mãn: ()()2 2i- -A. 3i= B. 3i= C. 3i= D. 3i= +Doc24.vnCâu 29: Giải phương trình: xx23 8.3 15 0- =A. 3x 2x log 5=éê=ë B. 2x 3=éê=ë C. 33x log 5x log 25=éê=ë D. 3x 2x log 25=éê=ëCâu 30: Tìm tập nghiệm của bất phương trình ()2 2log log 2x x- .A. (][); 4;-¥ +¥ B. (] 3; 4. C. [)4;+¥ D. ()3;+¥ .Câu 31: Cho số phức thỏ mãn: 2(2 3i)z (4 i) (1 3i)- Xác định phần thực và phầnảo của .A. Phần thực Phần ảo 5i. B. Phần thực Phần ảo 5.C. Phần thực Phần ảo 3. D. Phần thực Phần ảo 5i.Câu 32: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:A. Hàm số với là một hàm số nghịch biến trên (- )B. Đồ thị hàm số (0 1) luôn đi qua điểm (a 1)C. Hàm số với là một hàm số đồng biến trên (- )D. Đồ thị các hàm số và x1aæ öç ÷è (0 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung.Câu 33: Tìm số phức liên hợp của số phức 2i(3+i)A. iz62+-= B. iz62--= C. iz62+= D. iz62-= .Câu 34: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh bằng một hình nón có đỉnh làtâm của hình vuông ABCD và có đường tròn đáy ngoại tiếp hình vuông A’B’C’D’. Diệntích xung quanh của hình nón đó là:A. 2a 22p B. 2a 33p C. 2a 32p D. 2a 62p .Câu 35: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số 2x 1yx 1+=+ là đúng?A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (– –1) và (–1; );B. Hàm số luôn luôn đồng biến trên 1\\\\R ;Doc24.vnC. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên 1\\\\-R .D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (– –1) và (–1; );Câu 36: Cho lăng trụ ABCD.A1 B1 C1 D1 có đáy ABCD là hình chữ nhật. AB a, AD =a 3. Hình chiếu vuông góc của điểm A1 trên mặt phẳng (ABCD) trùng với giao điểm ACvà BD. Góc giữa hai mặt phẳng (ADD1 A1 và (ABCD) bằng 60 0. Tính khoảng cách từđiểm B1 đến mặt phẳng (A1 BD) theo là:A. 32 B. 33 C. 34 D. 36 .Câu 37: Trong không gian Oxyz cho A(0; 1; 0), B(2; 2; 2), C(-2; 3; 1) và đuờng thẳng :x 32 2- -= =- Tìm điểm thuộc để thể tích tứ diện MABC bằng 3.A. 15 11M ;2 2æ ö-ç ÷è B. 15 11M ;5 2æ ö- -ç ÷è øC. 15 11M ;2 2-æ ö- -ç ÷è D. 15 11M ;5 2æ ö-ç ÷è .Câu 38: Gọi là diện tích xung quanh của hình nón tròn xoay được sinh ra bởi đoạnthẳng AC’ của hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh khi quay xung quang trụcAA’. Diện tích là:A. 2bp B. 2b 2p C. 2b 3p D. 2b 6p .Câu 39: Người ta bỏ quả bóng bàn cùng kích thước vào trong một chiếc hộp hình trụ cóđáy bằng hình tròn lớn của quả bóng bàn và chiều cao bằng lần đường kính của quảbóng bàn. Gọi S1 là tổng diện tích của quả bóng bàn, S2 là diện tích xung quanh của hìnhtrụ. Tỉ số S1 /S2 bằng:A. 65 B. C. 32 D. 1Câu 40: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy ABC là tam giác vuông tại A,AC a,=0ACB 60=. Đường chéo BC' của mặt bên (BB'C'C) tạo với mặt phẳngDoc24.vn()mp AA ' ' một góc 30 0. Tính thể tích của khối lăng trụ theo là:A. 34 6V a3= B. 3V 6= C. 32 6V a3= D. 36V a3= .Câu 41: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 34 1y x= tại điểm có hoành độ bằng cóphương trình:A. 11y x= B. 7y x= C. 11y x= D. 7y x= .Câu 42: Cho đường thẳng đi qua điểm M(2;0;-1) và có vecto chỉ phương (4; 6; 2)= -rPhương trình tham số của đường thẳng là:A. 4ty 6tz 2t= +ìï= -íï= +î B. 2ty 3tz t= +ìï= -íï= +î C. 2ty 3tz +ìï= -íï= +î D. 2ty 3tz +ìï= -íï= +îCâu 43: Parabol 2x2 chia hình tròn có tâm tại gốc tọa độ, bán kính thành phần.Tỉ số diện tích của chúng thuộc khoảng nào:A. ()0, 5; 0, B. ()0, 7; 0, C. ()0, 4; 0, D. ()0, 6; 0, 7Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho tam giác ABC có A(1; 0; 0), B(0; -2;3), C(1; 1; 1). Phương trình mặt phẳng (P) chứa A, sao cho khoảng cách từ tới (P) là32.A. 012=-++zyx hoặc 023732=+++-zyx .B. 012=-++zyx hoặc 13632+++-zyxC. 01=-++zyx hoặc 023173723=+++-zyxD. 0132=-++zyx hoặc 0673=+++zyxCâu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, đường thẳng đi qua hai điểm (2; 3; 4),N (3; 2; 5) có phương trình chính tắc là:A. 151213-=--=-zyx B. 141312--=--=-zyxC. 151213-=--=--zyx D. 141312-=-=-zyx .Doc24.vnCâu 46: Tìm giao điểm của zd :1 2- += =- và()P 2x 0- =A. M(3; -1; 0) B. M(0; 2; -4) C. M(6; -4; 3) D. M(1; 4; -2).Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳngx 2d :1 3+ += và mặtphẳng()P 2y 2z 0+ Tìm tọa độ điểm có tọa độ âm thuộc sao cho khoảng cáchtừ đến (P) bằng 2.A. ()M 2; 3; 1- B. ()M 1; 3; 5- -C. ()M 2; 5; 8- D. ()M 1; 5; 7- .Câu 48: Tìm để phương trình 22 2log log m- có nghiệm 1; .A. B. C. 9. D. 3Câu 49: Cho 121 12 2y yx 2x x-æ öæ ö- +ç ÷ç ÷ç ÷è øè Biểu thức rút gọn của là:A. B. C. 1. D. 2xCâu 50: Cho số phức thỏa mãn: 3(1 3i)z1 i-=- Môđun của số phức iz+ là:A. B. C. D. 3-----------------------------------------------Doc24.vnĐáp án đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 môn Toán1. D2. B3. D4. A5. A6. A7. C8. A9. A10. 11. D12. C13. D14. B15. B16. B17. C18. D19. C20. 21. B22. B23. B24. A25. A26. C27. D28. D29. D30. 31. B32. D33. B34. C35. D36. A37. C38. D39. D40.