Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2016 môn Hóa học trường THPT Lý Thường Kiệt, Bình Thuận (Lần 1)

96dc45d73a4d6f4e5b7827e82e2c45c4
Gửi bởi: Thái Dương 8 tháng 3 2019 lúc 17:48:58 | Được cập nhật: 8 tháng 5 lúc 20:00:02 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 501 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TR NG THPT LÝ TH NGƯỜ ƯỜKI TỆT HÓAỔ THI TH THPT QU GIA NĂM 2016Ề ỐMÔN: HÓA CỌTh gian làm bài: 90 phút (50 câu tr nghi m)ờ ệH và tên thí sinh:ọ p:ớ Mà 132ỀCho bi nguyên kh các nguyên 1; 12; 14; 16; Na 23;Mg 24; Al 27;S 32; Cl 35,5; Ca 40; Ba 137; Fe 56; Cu 64; Zn 65; Ag 108; Cr 52-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Câu 1: Xenluloz có ch không phân nhánh, Cơ ố6 H10 O5 có nhóm OH, công th aứ ủxenlulozo có th vi làể ếA. [C6 H7 O3 (OH)2 ]n B. [C6 H7 O2 (OH)3 ]n C. [C6 H8 O2 (OH)3 ]n D. [C6 H5 O2 (OH)3 ]nCâu 2: quá trình mòn hoá họ raA. oự hoá cự ngươ và khự B. sự hoá cự khự dươ .C. oự hoá cự dươ D. sự kh cự .Câu 3: Khi làm thí nghi Hệ ớ2 SO4 c, nóng th ng sinh ra khí SOặ ườ2 ch nh khí SOể ấ2 thoát ragây nhi môi tr ng, ng ta nút ng nghi ng bông dung ch nào sau đây?ễ ườ ườ ịA. Xút. B. Mu ăn.ố C. n.ồ D. Gi ăn.ấCâu 4: Cho cá u: H3 HCl, O3 N2 húng hoá cọ sau ?A. iên hoá tr .ị B. iên cộ hoá phị .C. iên hoá trị không ph c.ự D. iên ion.Câu 5: Ch nào sau đây thu lo amin hai?ấ ậA. CH3 NHCH2 CH3 B. (CH3 )2 NCH2 CH3 C. C6 H5 NH2 D. CH3 CH2 NH2 .Câu 6: Cho dãy các chấ KAl(SO4 )2 .12H2 O, C2 H5 OH, C12 H22 O11 (saccaroz ), CH3 COOH,Ca(OH )2 CH3 COONH4 ch điố li là:A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.Câu 7: Ch khi ho dụ iớ lệ mol 1:1 thu cượ monob om (tínhc đồ ph hình họ ?A. opin B. etilen C. isobut len D. isopr nCâu 8: Công th hóa mu (II) sunfat là:ứ ắA. FeSO4 B. FeS C. Fe2 (SO3 )3 D. Fe2 (SO4 )3 .Câu 9: Ph ng nào sau đây không ph là ph ng oxi hóa kh ?ả ửA. Na2 SO3 H2 SO4 Na2 SO4 SO2 H2 B. 2KClO3 0t¾ ¾® 2KCl 3O2 .C. 2NaOH Cl2 NaCl NaClO H2 O. D. Cl2 Ca(OH)2 CaOCl2 H2 .Câu 10: pợ th cứ ph tử C4 H9 O2 N, ph nả ng hoứ toàn iớ du ch Nị OH dư khi đunnó thoát ra khí làm nh quì m, tỉ kh iố so hidroớ 15,5. nhị ng th cứ cấ oạ aủ XA. CH3 CH CH CO H4 B. CH2 CH CO H3 H3 .C. CH2 CH H2 CO NH4 D. CH3 CO H3 CH H2 .Câu 11: Cho 6,5 Zn tác ngụ aừ iớ dung chị aứ nỗ pợ OH và O3 thu cượ0,896 đktc)ở khí Nỗ H3 và H2 tr cị :A. 1,7. B. 7,2. C. 3,4. D. 8,9.Câu 12: cháy hoàn toàn gam Fe trong khí Clố2 thu 6,5 gam mu i. Giá tr làư ượ ủA. 2,24. B. 2,80. C. 1,12. D. 0,56.Câu 13: cắ cướ làA. th ion 2+ và 2+ trong cướ ng ion khá cB. hoá cá ion 2+ và 2+ trong cướ g.C. kh cá ion 2+ và 2+ trong cướ .D. nả độ cá ion 2+ và 2+ trong cướ .Câu 14: Cho cá u: ,ơ to ,ơ acca roz ,ơ rol, ol pro pa n-1,3-đio khả hòa tan Cu (O )2 nhi th ngở ườ là:A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.Câu 15: Cho 50 gam Feỗ ộ3 O4 và Cu vào dung ch HCl thúc ph ng còn 20,4ị ạgam ch không tan. Ph trăm kh ng Cu trong làấ ượ ợA. 53,6 %. B. 40%. C. 20,4%. D. 40,8%.Câu 16: Amino axit trong phân có nhóm –NHử ộ2 và nhóm –COOH. Cho 26,7 gam ph ng iả ớl ng dung ch HCl, thu dung ch ch 37,65 gam mu i. ượ ượ Công th là Trang Mã thi 132ềA. H2 N-[CH2 ]3 -COOH. B. H2 N-CH2 -COOH.C. H2 N-[CH2 ]4 -COOH. D. H2 N-[CH2 ]2 -COOH.Câu 17: tử aủ tố ng sổ le tron ph pớ là 7. tử nủ tốB tổ số mang đi nệ nh nơ ngổ số ma đi nệ aủ là 8. và là cá tốA. Mg và Cl B. Si và C. và Br D. Al và ClCâu 18: Cho các este etyl fomat (1), vinyl axetat (2), triolein (3), metyl acrylat (4), phenyl axetat (5). Dãy mồcác este ph ng dung ch NaOH (đun nóng) sinh ra ancol làề ượ ịA. (2), (3), (5). B. (1), (3), (4). C. (1), (2), (3). D. (3), (4), (5).Câu 19: Cho sơ đồ u: OH X1 X2 X3 iớ X1 X2 X3 là cá pợ aủ tri.V X1 X2 X3 th ngể ươ dớ nào sau ?A. a2 O3 a2 O4 và Cl B. NO3 a2 O3 và ClC. a2 O3 Cl và NO3 D. Cl, NO3 và a2 O3Câu 20: Cho nỗ pợ kim lo iạ n, du aứ O3 và Cu NO3 )2 khi ph ng yra ho thu đư dung mồA. O3 )2 Fe O3 )3 và O3 B. O3 )2 O3 )2 và Cu O3 )2 .C. O3 )2 O3 )2 và O3 )2 D. O3 )2 O3 )2 và O3 )3 .Câu 21: Cho CH3 CHO ph ng Hả ớ2 (xúc tác Ni, đun nóng) thu cượA. CH3 OH. B. CH3 CH2 OH. C. CH3 COOH. D. HCOOH.Câu 22: Cho 4,5 gam etylamin (C2 H5 NH2 tác ng axit HCl. Kh ng mu thu đụ ượ ượ là:A. 8,10 gam B. 7,65 gam C. 8,15 gam. D. 0,85 gamCâu 23: nơ sau thu lo polạ ste?A. niloơ 6,6 B. lơ psan C. niơ ron D. ca onCâu 24: ngượ ph tr aủ ca đih đrophotphat trong ph supe hotphat aứ 40% P2 O5 là:A. 65,9 B. 69,0 C. 73,1 %. D. 71, 5%.Câu 25: Công th cứ aủ ola m, it lu và it lầ ượ :A. C6 H1 NO; C5 H9 O4 và H2 O2 B. C6 H13 O2 C5 H9 O4 và C2 H2 O4 .C. C6 H11 NO; C5 H11 O4 và C2 H2 O4 D. C6 H1 NO; C5 H9 O4 và C2 H2 O4 .Câu 26: Phát bi nào sau đây sai?A. ro òn hiểm.B. nư muố khuẩn.C. dụ ng tia đất.D. kh mù in ăn.Câu 27: Trong các ion sau đây, ion nào có tính oxi hóa nh nh t?ạ ấA. Cu 2+. B. Zn 2+. C. Ag +. D. Ca 2+.Câu 28: câ kín: (r n)ắ H2 (h i)ơ ¾¾®¬ ¾¾ CO (khí) H2 (khí)T iữ kh bằng?A. H2 B. ứng.C. bo D. un ứng.Câu 29: Rót từ từ dung chị AlC l3 dư dung chị OH và cắ nh Hi tượ cượ làA. khô hi ng ượ sau đó aủ tr .B. Ban đó kạ aủ không tan.C. Có khíọ không màu tho .D. Có aủ tr sau khíọ thoát ra .Câu 30: Cho triolein (hay tri le oyl glixe ol) lầ vào ng ngh ch riêng t: Na,Cu(OH )2 H3 OH, dung ch r2 ng ch NaOH. Trong đi ki tề p, ph ng ra làợ ảA. 4. B. 5. C. 3. D. 2.Câu 31: Cho các phát bi sau:ể(a) nhi th ng, Cu(OH)Ở ườ2 tan trong dung ch glixerol.ượ ị(b) nhi th ng, CỞ ườ2 H4 ph ng brom.ả ượ ướ(c) cháy hoàn toàn CHố3 COOCH3 thu mol COượ ố2 ng mol Hằ ố2 O.(d) Glyxin (H2 NCH2 COOH) ph ng dung ch NaOH.ả ượ ịS phát bi đúng làố ểA. 4. B. 1. C. 2. D. 3.Câu 32: ch ch có công th phân Cợ ử5 H10 O. Ch không ph ng Na, th aấ ỏmãn chuy hóa sau:ơ ể3202 4, c,++¾¾¾® ¾¾ ¾¾®CH COOHHH SOđaNi tX Este có mùi mu chín.ố Tên làủ Trang Mã thi 132ềA. pentanal B. metylbutanalC. 2,2 đimetylpropanal D. metylbutanalCâu 33: Dung ch ch (g) glucozo và saccarozo. tráng ng thì thu 0,02 mol Ag.ị ươ ượN đun nóng trong Hế2 SO4 loãng, trung hòa dung ch tráng ng thì thu 0,06 mol Ag. Giá tr aị ươ ượ ủm là:A. 8,44 B. 10,24 C. 5,22. D. 3,60Câu 34: nỗ pợ khí mồ len vi len. Cho mol tác ng iớ lượ dư du O3trong H3 thu cượ 19,08 a.ủ tặ kh mol ph ngứ iố đa iớ 0,46mol H2 Giá tr cị là:A. 0,34 B. 0,46 C. 0,22 D. 0,32Câu 35: Cho cá t: Cu, CuO, u2 O, Cu u2 Cu )2 CuC O3 Cu SO3 nầ tượ du chịHNO3 cặ nó phố ngứ hoá kh là:A. 6. B. 4. C. 5. D. 7.Câu 36: ch có công th phân là Cỗ ử3 H12 N2 O3 và C2 H8 N2 O3 Cho 3,40 gam ph ngả ứv dung ch NaOH (đun nóng), thu dung ch ch các ch vô và 0,04 mol 2ừ ượ ợch ch (đ làm xanh gi quỳ tím m). Cô Y, thu gam mu khan. Giá tr m:ấ ượ ủA. 3,12 B. 2,76 C. 3,36 D. 2,97Câu 37: ng đây ghi hi ng khi làm thí nghi các ch sau ng dung ch c: X, Y,ả ướ ượ ướZ, và Ch tấThu thố QQuỳ tím không màuổ không iổmàu không iổmàu không iổmàu không iổmàuDung ch AgNOị3 /NH3 ,đun nhẹ không có tết aủ Ag không cók aế không cók aế Ag Cu(OH)2 nhắ Cu(OH)2 khôngtan dung chịxanh lam dungd ch xanhịlam Cu(OH)2không tan Cu(OH)2không tanN bromướ tr ngế không có tết aủ không cók aế không cók aế không cók aế ủCác ch X, Y, Z, và làấ ượA. Phenol, glucoz glixerol, etanol, anđehit fomicơB. Fructoz glucoz axetanđehit, etanol, anđehit fomicơ ơC. Glixerol, glucoz etylen glicol, metanol, axetanđehitơD. Anilin, glucoz glixerol, anđehit fomic, metanolơCâu 38: lo ng ch các ion Caộ ướ 2+, Mg 2+, HCO3- Cl trong đó ng HCOồ ộ3- là 0,002M vàCl- là 0,008M. 200 ml đun nóng, sau khi các ph ng ra hoàn toàn thu dung ch Y. làmấ ượ ểm dung ch (lo các cation kim lo i) cho vào ng Naề ượ2 CO3 .10H2 khốil làA. B. C. D. gam.Câu 39: Hình sau mô thí nghi NHẽ ề3 (ban trong bình ch có khí NHầ ỉ3 ch th tinh ch cậ ước có nh vài gi phenolphtalein):ấ Phát bi nào sau đây sai ?A. phun vào bình do NHướ3 tan nh làm gi áp su trong bìnhạ .B. Hi ng ra ng khi thay NHệ ượ ươ ự3 ng CHằ3 NH2 .C. Thí nghi trên ch ng NHệ ỏ3 tan nhi trong và có tính bazề ướ .D. phun vào trong bình chuy không màu thành màu xanhướ .Câu 40: tộ nh aứ nỗ mồ 0,06 til n; 0,09 ol til n; 0,16 ol H2 tộí tộ Nu nỗ hu cợ nỗ mồ cac bon hô aứ but n) iố iốv H2 328 15. ho bộ nỗ đi qua nh đự du NO3 NH3 ,ư hu tt aủ nh và 1,792 lí nỗ hí ho kh iỏ nh. Để no ho nỗ cầ đú 50m du r2 n. aủ àA. 28,71. B. 14,37. C. 13,56. D. 15,18. Trang Mã thi 132ềkhí NH3n ướ ấcó phenolphtaleinCâu 41: nỗ pợ hidro, op n, it cr ol C3 H5 ). tố 1,0molX thu cượ 39,6 O2 Đun nóng Ni tộ th iờ ian, thu cượ nỗ pợ Y. Tỉ kh iố so Xủ ớb ng 1,25. ho 0,4mol ph ngứ aừ lủ dung chị r2 0,1M. Giá tr cị :A. 0,4 B. 0,3 C. 0,5 D. 0,6Câu 42: Cho t: opin, bu in, it fomi it nđ hit ac ton, ac oz luco ,ơe fom t, tat. có ng đử cợ gN O3 /NH3 là:A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.Câu 43: Ch ông th cứ C6 H1 O4 Cho mol ph ngứ iớ dung chị thu cượ Yvà nỗ pợ ol un iớ dung chị H2 O4 thu cượ me te. Ch ph dungớd H2 O4 loãng thu cượ T. sau đú ?A. Ch th ph C3 H2 O4 a2 B. Ch là ste cứ aủ ol ch cC. Ch lấ dung chị r2 D. mol ch tác ng đa mol NaHCOấ ố3Câu 44: Nh nh nào đú ?(1) Dù O3 làm ch lo O2 trong .(1) Dù để hế oạ cá kimợ nhẹ và nh ,…(2) tro khí khí O2 .(3) Khô dù để đi phệ nó hế .(5) Dù dể ch .A. ), B. (5) C. (3 ). D. (3 ).Câu 45: Nu nó ho iớ ph ngứ toàn nỗ pợ l2 O3 và O3 cượ nỗ pợ X. Hòatan cướ dư cượ dung chị hỉ tộ tan. cụ O2 dư Y, đó đun óng hot khiớ cự hì hu cượ 5,295 Giá tr cị àA. 5,375 m. B. 7,465 m. C. 4,485 m. D. 6,015 m.Câu 46: pợ uữ pạ cứ aứ nhóm cứ kh nh ong ph .ử tố ngộ ượb kì tạ ra O2 và H2 mol là 1:1. Chia thành ba ph u:- ph 0,1 ol .- tác dụ Naớ thu cư ượ 0,1 mol H2 .- cượ chố ra 0,3 mol O2 .Công th cứ ph aủ là:A. C3 H4 O2 B. C2 H4 C. C3 H6 O3 D. C3 H6 O2Câu 47: Ho an S, S2 ào du dị HNO3 c, nó th cdu ch hô aứ iố 49,2 lí nỗ kh NO NO2 85, am. oB OH )2 kế tủa nu hô iố hô iổ th đư 48, mc Gi rị aủ làA. 38,4 B. 9,36 C. 24,8 .D. 27,4.Câu 48: Hòa tan hoàn toàn FeO trong dung ch Hị2 SO4 loãng (d ), thu dung ch X. Trong các ch t: Clư ượ ấ2 ,Cu, Ag, AgNO3 NaNO3 HNO3 KMnO4 ch có kh năng ph ng dung ch là:ố ượ ịA. 7. B. C. 4. D. 5Câu 49: Đi ph du chị aứ mol Cu O4 và 0,4 mol KCl (đi cự tr ,ơ mà p, ngườđộ dò đi nệ kh ng i)ổ tro th iờ ian thu cượ 4,48 khí not (đkt ). th iờ gian đi nệ ph là2t thì ngổ thể khí thu cượ đi nệ cự là 10,08 (đkt ). tế hi uệ phệ 100 Giátrị aủ là:A. 0,20 B. 0,15 C. 0,25 D. 0,22Câu 50: Ti hành ph ng nhi nhôm 0,03 mol Crế ồ2 O3 0,04 mol FeO và mol Al. Sau tộth gian ph ng, tr u, thu ch Y. Chia thành hai ph ng nhau. Ph tờ ượ ộph ng 400 ml dung ch NaOH 0,1M (loãng). Ph hai ph ng dung ch HCl loãng,ả ịnóng (d ), thu 1,12 lít khí Hư ượ2 (đktc). Gi trong ph ng nhi nhôm, Crả ệ2 O3 ch kh thành Cr. Ph nầtrăm kh ng Crố ượ2 O3 đã ph ng làả ứA. 33,33% B. 20,00% C. 50,00% D. 66,67% --------- Chúc các em làm bài thi ---------ốĐÁP ÁN Mà 132Ề1 11 21 31 41 C2 12 22 32 42 Trang Mã thi 132ề3 13 23 33 43 A4 14 24 34 44 C5 15 25 35 45 C6 16 26 36 46 C7 17 27 37 47 A8 18 28 38 48 D9 19 29 39 49 C10 20 30 40 50 Trang Mã thi 132ề