Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2016 môn Hóa học trường THPT Diễn Châu 5, Nghệ An (Lần 1)

48a1bd8519b3c533193a9f3c24f8c3c9
Gửi bởi: Thái Dương 8 tháng 3 2019 lúc 18:18:30 | Được cập nhật: 30 tháng 4 lúc 18:20:31 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 432 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD ĐT NGH ANỞ ỆTR NG THPT DI CHÂU ƯỜ Ễ5 THI TH THPT QU GIA NĂM 2016 ÂMÔN: HÓA Ọ(Th gian làm bài 90 phút không th gian phát )ờ ềMã thi 485ềH tên thí sinh:..........................................................................S báo danh:..........................ọ ốCho: 1; He 4; Li 7; 12; 14; 16; Na 23; Mg 24; Al 27; 32; Cl 35,5; 39 Mn 55; Fe 56; Cu 64; Zn 65; Br 80; Ag=108. Cr 52; Ba=137; Ca=40Câu 1: Cho 15 gam kim lo Zn và Cu vào dung ch HCl (d ). Sau khi ph ng yỗ ảra hoàn toàn, thu 4,48 lít khí Hượ2 (đkc) và gam kim lo không tan. Giá tr làạ ủA. 6,4 B. 2,2 C. 8,5 D. 2,0Câu 2: Vinyl axetat có công th làứA. CH3 COOCH3 B. HCOOC2 H5 C. CH3 COOCH=CH2 D. C2 H5 COOCH3Câu 3: Dãy các kim lo theo chi gi tính kh là:ạ ượ ửA. Zn, Cu, K. B. Cu, K, Zn. C. K, Cu, Zn. D. K, Zn, Cu.Câu 4: Hòa tan hoàn toàn 4,32 gam FeO, MgO và ZnO ng ng đỗ ượ ủ150ml dung ch HCl 1M thu dung ch ch gam mu i. Giá tr làị ượ ủA. 7,095. B. 8,445. C. ,995. D. 9,795.Câu 5: Protein ph ng Cu(OHả )2 ph có màu tr ng làạ ưA. màu tím B. màu da cam C. màu vàng D. màu đỏCâu 6: Ph ng nào đây ướ không ph iả là ph ng oxi hóa kh ?ả ửA. FeS 2HCl FeCl2 H2 B. 2KI H2 O3 2KOH I2 O2C. 2H2 SO2 3S 2H2 D. Cl2 2NaOH NaCl NaClO H2 O.Câu 7: Cho dãy các ch CHấ3 COOCH3 C2 H5 OH, H2 NCH2 COOH, CH3 NH2 ch trong dãy ph nố ảng dung ch NaOH làứ ượ ịA. 4. B. 3. C. 2. D. 1.Câu 8: Đi ch kim lo ng ph ng phápề ươA. đi phân dung ch KCl có màng ngănệ ịB. đi phân dung ch KCl không có màng ngănệ ịC. dùng khí CO kh ion Kử trong K2 nhi caoở ộD. đi phân KCl nóng ch yệ ảCâu 9: Dung ch làm quỳ tím chuy sang màu xanh làị ểA. C2 H5 OH B. CH3 NH2 C. H2 NCH2 COOH D. CH3 COOHCâu 10: Cho dung ch Naị2 CO3 vào dung ch Ca(HCOị3 )2 th yấA. ch có tr ngỉ xu hi nấ B. không có hi ng gìệ ượC. có tr ng và khíế D. Ch có khí thoát raỉ ọ.Câu 11: Polime đi ch ng ph ng trùng ng ng làượ ưA. nilon-6,6. B. poli(vinyl clorua).C. polietilen. D. poli(metyl metacrylat).Câu 12: Cho dãy các kim lo ki m: Na, K, Rb, Cs. Kim lo trong dãy có nhi nóng ch th pạ ấnh làấA. Na. B. K. C. Cs. D. Rb.Câu 13: Cho gam glucoz ph ng hoàn toàn ng dung ch AgNOơ ượ ị3 trong NH3 (đunnóng), thu 21,6 gam Ag. Giá tr làượ ủA. 9,0 B. 18,0 C. 36,0 D. 16,2Câu 14: Hòa tan hoàn toàn 2,7 gam Al ng dung ch HNOằ ị3 (loãng, ), thu lít khí NO (s nư ượ ảph kh duy nh t, đktc). Giá tr làị ủA. 2,24. B. 4,48. C. 1,12. D. 3,36.Câu 15: Ch có tính ng tính làấ ưỡA. NaOH B. NaCl C. NaHCO3 D. KNO3 Trang Mã thi 485ềCâu 16: kh hoàn toàn 8,0 gam Feể ộ2 O3 ng khí CO nhi cao) thì th tích khí COằ ể(đktc) dùng là.ầA. 5,6 lit B. 8,96 lit C. 6,72 lit D. 3,36 litCâu 17: hình electron ngoài cùng nguyên kim lo ki th làấ ổA. ns 2np 1B. ns 2np 2C. ns 1D. ns 2Câu 18: trung hòa 100ml dung ch Hể ị2 SO4 1M ml NaOH 1M. Giá tr làầ ủA. 200 B. 150 C. 50 D. 100Câu 19: Ch không ph axit béo làảA. axit stearic. B. axit panmitic. C. axit axetic. D. axit oleic.Câu 20: Cho dãy các dung ch: glucoz saccaroz etanol, glixerol. dung ch trong dãy ph nị ảng Cu(OH)ứ ượ ớ2 nhi th ng thành dung ch có màu xanh lam làở ườ ịA. 4. B. 2. C. 3. D. 1.Câu 21: Kim lo không ph ng nhi th ng làả ượ ướ ườA. Be B. Ca C. Li D. KCâu 22: Cho dãy các kim lo K, Mg, Cu, Al. kim lo trong dãy ph ng dung chạ ượ ịHCl làA. B. C. D. 1Câu 23: Kim lo Fe ph ng dung chạ ượ ịA. CuSO4 B. KNO3 C. CaCl2 D. Na2 CO3Câu 24: Oxit kim lo kh khí CO nhi cao làạ ộA. Al2 O3 B. CuO. C. MgO. D. K2 O.Câu 25: Ch thu lo cacbohiđrat làấ ạA. protein B. xenlulozơ C. poli(vinyl clorua) D. glixerolCâu 26: Xà phòng hóa hoàn toàn 17,6 gam CH3 COOC2 H5 trong dung ch NaOH (v ), thu cị ượdung ch ch gam mu i. Giá tr làị ủA. 9,6 B. 8,2 C. 19,2 D. 16,4Câu 27: Hòa tan 13,7 gam Ba kim lo vào 100ml dung ch CuSOạ ị4 1M gam a. Giá trượ ịc làủA. 23,3 B. 6,4. C. 33,1 D. 9,8Câu 28: Cho dãy các ch t: CHấ2 =CHCl, CH2 =CH2 CH2 =CH-CH=CH2 H2 NCH2 COOH. ch trongố ấdãy có kh năng tham gia ph ng trùng làả ợA. B. C. D. 3Câu 29: Ch nào sau đây ph ng dung ch KOH, ph ng dungấ ượ ượ ớd ch HCl?ịA. CH3 COOH B. H2 NCH(CH3 )COOH C. C2 H5 OH D. C6 H5 NH2Câu 30: Dãy các ion oxi hóa kim lo Fe làồ ượ ạA. Cr 2+, Au 3+, Fe 3+. B. Fe 3+, Cu 2+, Ag +. C. Zn 2+, Cu 2+, Ag +. D. Cr 2+, Cu 2+, Ag +.Câu 31: nỗ pợ mồ ancol CH3 OH, C2 H5 OH có cùng số mol và axit C2 H5 COOH vàHOOC[CH2 ]4 COOH. tố cháy hoàn toàn 1,86 gam nầ dùng aừ đủ 10,08 lít không khí (đktc,20% O2 và 80% N2 theo thể tích) thu cượ nỗ pợ mồ khí và i.ơ nẫ qua cướ vôitrong ,ư sau khi các ph nả ngứ ra hoàn toàn th yấ kh iố ngượ dung chị gi mả gam. nnh iớ giá trịA. 2,75. B. 2,25 C. 3,75 D. 4,25.Câu 32: Khi nh dung ch NaOH vào dung ch mol H2 SO4 và ymol Al2 (SO4 )3 qu thí nghi bi di trên th sau. ượ Trang Mã thi 485ề0 ,20s mol Al(OH)30, ,0 mol NaOHN cho dung ch ch 0,7 mol Ba(OH)ế ứ2 vào dung ch X, ph ng hoàn toàn thu gamị ượk a. Giá tr giá tr nào nh t?ầ ấA. 14,5 B. 16,7 C. 170 D. 151,5Câu 33: Hòa tan 72 gam Feỗ ồ2 (SO4 )3 và CuSO4 có mol ng ng là 2:1 vào bìnhỉ ươ ứđ ng 0,1 mol Hự2 SO4 loãng thì thu dung ch X. Ti hành đi phân dung ch (v đi nượ ệc tr ng dòng đi 10A trong th gian gi phút 20 giây. Kh ng dung chự ườ ượ ịsau đi phân gi bao nhiêu gam so dung ch tr đi phân? (gi trong quá trình đi nệ ướ ệphân bay không đáng )ướ ểA. 3,2 gam. B. 6,4 gam. C. 12,0 gam. D. 9,6 gam.Câu 34: Ti hành thí nghi nh hình Ban uế ầtrong ch vôi trong. khí COố ướ ừ2vào cho .H sáng bóng đèn thay iố ổnh th nào?ư ếA. Ban đi sáng lên.ầ ầB. đi sau đó n.ờ ăC. Ban không i, sau đó sáng lên.ầ ầD. đi sau đó .ờ ờCâu 35: Cho gam axit axetic, axit benzoic, axit ađipic, axit oxalic tác ng aỗ ừđ dung ch NaOH thu gam mu i. cũng gam trên tác ng dungủ ượ ớd ch Ca(OH)ị2 thu gam mu i. ượ Bi th liên gi m, a, là:ể ữA. m=11b-10a B. 9m=20a-11b C. 8m=19a-11b D. 3m=22b-19aCâu 36: Cho Cỗ ồ2 H6 C2 H4 C2 H2 11,4 gam tác ng dung ch bromấ ịd thì kh ng brom ph ng là 48 gam. khác, cho 13,44 lít (đktc) khí tácư ượ ợd ng ng dung ch AgNOu ượ ị3 trong dd NH3 thu 36 gam a. Thành ph ph nượ ầtrăm theo th tích Cể ủ2 H6 trong làỗ ợA. 20 B. 25 C. 40 D. 50Câu 37: Phát bi nào sau đây đúng?ểA. Trong phân tetrapeptit ch có liên peptit.ộ ếB. Trong môi tr ng ki m, đipeptit ch tác ng Cu(OH)ườ ượ ớ2 cho ch màu tím.ợ ấC. Amino axit là ch có tính ng tính.ợ ưỡD. Các ch peptit kém trong môi tr ng baz nh ng trong môi tr ng axit.ợ ườ ườCâu 38: Th phân triglixerit trong NaOH ng ta thu mu natri oleat; natriủ ườ ượ ốsterat và natri linoleat. Khi cháy mol thu mol COố ượ2 và mol H2 O. Liên gi a, b, cệ ữlà:A. 6a. B. a. C. 5a. D. 4a.Câu 39: Cho 7,6 gam Mg và Ca ph ng 4,48 lít (đktc) khí Yg Clồ2 và O2 thu 19,85 gam ch ượ ch các mu clorua và các oxit kim lo i. Kh iỉ ốl ng Mg trong 7,6 gam ượ làA. 1,8 gam. B. 4,6 gam. C. 2,4 gam. D. 3,6 gam.Câu 40: Cho các phát bi sau: (1) Fructoz và glucoz có kh năng tham gia ph ng tráng c; (2) Saccaroz và tinh không th phân khi có axit Hơ ủ2 SO4 (loãng) làm xúc tác; (3) Tinh thành trong cây xanh nh quá trình quang p; ượ (4) Xenluloz và saccaroz thu lo đisaccarit. Phát bi đúng làểA. (3) và (4). B. (2) và (4). C. (1) và (3). D. (1) và (2).Câu 41: Cho 37,95g hai mu MgCOỗ ố3 và RCO3 vào 100ml dd H2 SO4 loãng th có 1,12 lítấCO2 (đktc) thoát ra, dung ch và ch Cô dung ch thu 4g mu khan. Nungượ ốch kh ng không thì thu ượ ượ gam ch Bắ1 và 4,48 lít CO2 (đk c). Giá trịc mủ làA. 26,95 B. 5g C. 27,85g D. 5g Trang Mã thi 485ềCâu 42: hoà tan hoàn toàn 19,225 gam Mg, Zn dùng 800 ml HNOể ủ31,5M. Sau khi thúc thu dung ch và 2,24 lít (đktc) khí Nứ ượ ồ2 N2 O, NO,NO2 (N2 và NO2 có mol ng nhau) có kh Hố ớ2 là 14,5. Ph trăm kh ng aầ ượ ủMg trong là:A. 62,55 B. 37,45 C. 9,42 D. 90,58 %Câu 43: Th phân gam tetrapeptit và pentapeptit (A và ch hủ ởch ng th glyxin và alanin trong phân ng ng dung ch NaOH cô nứ ượ ạthu 15,8) gam mu i. cháy toàn ng mu sinh ra ng ng oxiượ ượ ượv thu Naừ ượ2 CO3 và COỗ ồ2 H2 và N2 toàn đi tẫ ấch qua bình ng dung ch NaOH th kh ng bình tăng thêm 56,04 gam so banậ ượ ớđ và có 4,928 lít khí duy nh (đktc) thoát ra kh bình. Xem nh Nầ ư2 không th ,ị ướ ucác ph ng ra hoàn toàn. Thành ph ph trăm kh ng trong làả ượ ợA. 30,95% B. 53,06%. C. 55,92% D. 35,37%.Câu 44: Các loài th nh n, cá th ng có nhi nh t, nghiên khoa ch raủ ươ ườ ỉr ng các ch này là các lo protein (ch là muxin). làm ch nh thì không thểdùng bi pháp nào sau đây:ệA. Dùng tro th t.ự B. Dùng vôi.ướC. ng nh.ử ướ D. Dùng gi ăn.ấCâu 45: Cho X, Y, Z, là các ch khác nhau trong ch t: CHấ ấ3 NH2, NH3 C6 H5 OH (phenol), C6 H-5 NH2 (anilin) và các tính ch ghi trong ng sau:ấ ượ ảCh tấ TNhii sôi (ệ oC) 182 184 -6,7 -33,4pH (dung ch ng đị ộ0,001M) 6,48 7,82 10,81 10,12Nh xét nào sau đây đúng?ậA. là C6 H5 NH2 B. là H3 NH2 C. là C6 H5 OH. D. là NH3Câu 6: Cho 81,6 gam CuO và Feỗ ợ3 O4 (t mol 1:2) tan trong dung ch Hỉ ị2 SO4 loãng,v thu dung ch X. Cho gam Mg vào X, sau khi ph ng thúc thu dungừ ượ ượd ch Y. Thêm dung ch KOH vào Z. Nung trong không khí kh ngị ượ ượkhông i, thu 62,0 gam ch E. ượ Giá tr nh làị ớA. 25,2. B. 26,5. C. 29,8. D. 28,1.Câu 47: uố chính)?A. it B. C. D. axetic.Câu 48: đi ch este X, dùngể ộlàm thu ch ng mu i, đi tr nhố ệngoài da là “DEP” ng ta cho axit tác ng ng ancol Z. Mu trung hoàọ ườ ượ ốdung ch ch 1,66 gam 100 ml dung ch NaOH 0,2M. Trong dung ch ancol ng đị ộ94% thì mol Bi 100 Mỉ ếY 200. Công th làứ ủA. C6 H4 (COOC2 H5 )2 B. C2 H5 COO-C6 H4 -COOC2 H5 .C. HOOC-CH =CH-COOC2 H5 D. (C2 H5 COO)2 C6 H4 .Câu 49: Cho 39,84 gam Feỗ ồ3 O4 và kim lo vào dung ch HNOạ ị3 đun nóng, khu yấđ ph ng ra hoàn toàn thu 4,48 lít NOề ượ2 ph kh duy nh đktc),ả ởdung ch và 3,84 gam kim lo M. Cho dung ch NaOH vào dung ch thu K.ị ượ ủNung trong không khí kh ng không thu 40 gam ch R. Bi có hóa trế ượ ượ ịkhông trong các ph ng trên. kh ng trong nh giá tr nào sau đây:ổ ượ ịA. 50%. B. 10%. C. 32%. D. 40%.Câu 50: Cho Zn vào dung ch HCl; 0,05 mol NaNOớ ồ3 và 0,1 mol KNO3 Sau khi thúcếcác ph ng thu dung ch ượ ch gam mu i; 0,125 mol khí hai khí khôngồmàu, trong đó có khí hóa nâu trong không khí. kh so Hớ2 là 12,2. Giá tr làị ủA. 61,375. B. 64,05. C. 49,775. D. 57,975.---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã thi 485ề2Z On 86 :14=Mã 132ề Mã 209ề Mã 357ề Mã 485ề GhichúCâu Đ.A Câu Đ.A Câu Đ.A Câu Đ.A1 D2 C3 D4 B5 A6 A7 C8 D9 B10 10 10 10 A11 11 11 11 A12 12 12 12 C13 13 13 13 B14 14 14 14 A15 15 15 15 C16 16 16 16 D17 17 17 17 D18 18 18 18 A19 19 19 19 C20 20 20 20 C21 21 21 21 A22 22 22 22 A23 23 23 23 A24 24 24 24 B25 25 25 25 B26 26 26 26 D27 27 27 27 C28 28 28 28 D29 29 29 29 B30 30 30 30 B31 31 31 31 A32 32 32 32 C33 33 33 33 B34 34 34 34 A35 35 35 35 D36 36 36 36 D37 37 37 37 C38 38 38 38 C39 39 39 39 D40 40 40 40 C41 41 41 41 A42 42 42 42 B43 43 43 43 B44 44 44 44 C45 45 45 45 B46 46 46 46 D47 47 47 47 A48 48 48 48 Trang Mã thi 485ề49 49 49 49 D50 50 50 50 Trang Mã thi 485ề