Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2016 môn Hóa học trường THPT Chuyên Tuyên Quang (Lần 1)

1d61b5d6b97a1b694984fc843b09272c
Gửi bởi: Thái Dương 8 tháng 3 2019 lúc 17:20:25 | Được cập nhật: 21 tháng 4 lúc 2:52:28 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 403 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD ĐT TUYÊN QUANGỞTR NG THPT CHUYÊNƯỜ---------Đ thi có 04 trangề THI TH IỀ ẦKÌ THI THPT QU GIA NĂM 2016Ố MÔN HÓA ỌTh gian: 90 phútờ (không th gian phát )ể ềMã 132ềH và tên thí sinh ……………………………………………… báo danh: ………………………ọ ốCho bi nguyên kh (theo đvC)ế các ngủ yên :ốH 1; Li 7; 12; 14; 16; Na 23; Mg 24; Al 27; 32; Cl 35,5; 39; Ca 40; Fe 56; Cu 64; Zn 65; Rb 88; Ag 108; Cs 133; Ba 137Thí sinh không ng ng tu hoànượ ầCâu 1: Cho các ch t: amoniac (1); anilin (2); p-nitroanilin (3); p-metylanilin (4); metylamin (5); đimetylaminấ(6). Th tăng baz các ch là:ứ ấA. (2) (3) (4) (1) (5) (6) B. (3) (2) (4) (1) (5) (6)C. (3) (1) (4) (2) (5) (6) D. (2) (3) (4) (1) (5) (6)Câu 2: Cho 15 gam kim lo Zn và Cu vào dung ch HCl Sau khi các ph ng ra hoànỗ ảtoàn thu 4,48 lit khí (đktc) và gam kim lo không tan. Giá tr là:ượ ủA. 2,0 B. 13,0 C. 2,2 D. 8,5Câu 3: Trong ph ng các ch vô ph ng nào sau đây luôn là ph ng oxi hóa kh ?ứ ửA. Ph ng hóa p.ả B. Ph ng phân yả .C. Ph ng trao iả D. Ph ng thả .Câu 4: Trong các halogen sau đây, halogen có tính oxi hóa nh nh làạ ấA. Brom. B. Clo. C. Iot. D. Flo.Câu 5: Cho gam ancol etylic và axit fomic tác ng Na thu 2,24 lít Hỗ ượ2 (đktc).Giá tr làịA. 4,6 gam. B. 6,9 gam. C. 9,2 gam. D. 13,8 gam.Câu 6: ng ch ch có cung công th phân Cổ ử2 H4 O2 làA. B. C. D. 3Câu 7: Khi nói axit fomic và glixerol, lu nào sau đây là đúng?ề ậA. Cung ph ng Cu(OH)ả ớ2 nhi th ng.ơ ườB. Cung ph ng dung ch AgNOả ị3 /NH3 .C. Cung ph ng dung ch NaOH.ả ịD. Cung ph ng dung ch NaHCOả ị3 .Câu 8: Ch béo là trieste axit béo iấ ớA. ancol etylic. B. ancol metylic. C. glixerol. D. etylen glicol.Câu 9: Dãy các ch trong phân ch có liên ng hoá tr phân làồ ựA. HCl, O3 H2 B. H2 O, HCl, NH3 C. HF, Cl2 H2 D. O2 H2 O, NH3Câu 10: Cho các cân ng hóa sau:ằ ọ(a) H2 (k) I2 (k) ¾¾®¬ ¾¾ 2HI (k) (b) 2NO2 (k) ¾¾®¬ ¾¾ N2 O4 (k) .(c) 3H2 (k) N2 (k) ¾¾®¬ ¾¾ 2NH3 (k) (d) 2SO2 (k) O2 (k) ¾¾®¬ ¾¾ 2SO3 (k) nhi không i, khi thay áp su chung cân ng, cân ng hóa nào trênỞ ơkhông chuy ch?ị ịA. (d). B. (c). C. (a). D. (b).Câu 11: Hòa tan 9,6 gam hai kim lo ki thu chu kì liên ti vào thu 3,36 lítế ướ ượkhí (đktc). Hai kim lo ki đó làạ ềA. K, Rb. B. Na, K. C. Rb, Cs. D. Li, Na.Câu 12: Tính ch lí kim lo không do các electron do quy nh làự ịA. Tính đi n.ẫ B. Ánh kim. C. Kh ng riêng.ố ượ D. Tính nhi t.ẫ ệCâu 13: Đun nóng 0,1 mol CH3 COOH 0,15 mol Cớ2 H5 OH (xúc tác H2 SO4 c) thì thu 5,72 gam este.ặ ượHi uệ su ph ng este hoá là:ấ ứA. 50,0%. B. 60,0%. C. 43,33%. D. 65,0%. Trang Mã thi 132ềCâu 14: Cho ph ng: Naả ứ2 S2 O3 H2 SO4 Na2 SO4 SO2 H2 ). Khi thay trong các (1) tăng nhi (2) tăng ng Naổ ộ2 S2 O3 (3) gi ng đả ộH2 SO4 gi ng Naả ộ2 SO4 (5) gi áp su SOả ủ2 (6) dung ch xúc tác. Có bao nhiêu làm tăngấ ốt ph ng trên?ố ứA. B. C. D. .Câu 15: Ch nào sau đây không có ph ng tráng c?ả ạA. Tinh tộ B. Glucoz .ơ C. Anđehit axetic. D. Axit fomic.Câu 16: Ph ng hóa không thể ph kim lo làạ ạA. Na CuSO4 (dung ch)ị B. Cu Fe(NO3 )3 (dung ch)ị →C. Fe AgNO3 (dung ch)ị D. H2 O2 Ag2 →Câu 17: Cho CH3 CHO tác ng Hụ ớ2 (có Ni xúc tác) thu cư ượA. CH3 OH B. CH3 COOH C. C2 H5 OH D. C2 H6 .Câu 18: Cho các nguyên Al (Z 13), Si (Z 14), Mg (Z 12). Dãy các nguyên theoố ượ ếchi gi bán kính nguyên trái sang ph là:ề ảA. Mg, Si, Al B. Mg, Al, Si. C. Si, Al, Mg. D. Si, Mg, Al.Câu 19: Ion 3+ có hình electron tr ng thái là 1sấ 22s 22p 6. mang đi trong ion Xố 3+ làA. 18. B. 20. C. 23. D. 22.Câu 20: Cho các kim sau: Al Zn (1); Fe Zn (2); Zn Cu (3); Mg Zn (4). Khi ti xúc dung chợ ịaxit H2 SO4 loãng thì các kim mà trong đó Zn ăn mòn đi hóa làợ ọA. (2), (3) và (4). B. (3) và (4). C. (1), (2) và (3). D. (2) và (3).Câu 21: Phát bi đúng làA. Cr (Z=24) có hình electron là [Ar]3d 44s 2.B. CrO là oxit ng tính.ưỡC. Trong môi tr ng axit, Crườ +3 Clị2 oxi hóa Crế +6.D. huỳnh và photpho cháy khi ti xúc CrOư ế3 .Câu 22: Cho các phát bi sau:ể(a) Các ti phân Ar, Kể Cl có cung đi tích nhân.ề ạ(b) Trong nguyên proton luôn ng tron.ử ơ(c) ng là hi ng các nguyên có cung kh i.ồ ượ ố(d) Bán kính cation nh bán kính nguyên ng ng.ủ ươ ứS phát bi đúng làố ểA. B. C. D. 2Câu 23: Dãy ch các polime ng là:ỉ ợA. polietilen; nilon-6; polibutađien; nilon-7 B. polietilen; nilon-6,6; xenluloz nilon-7ơC. polietilen; nilon-6; tinh t; nilon-6,6ộ D. Polietilen; nilon-6; xenlulozơCâu 24: Trong các ch sau đây, ch có nhi sôi cao nh làấ ấA. CH3 COOH. B. CH3 CH3 C. CH3 CHO. D. CH3 CH2 OH.Câu 25: Cho dãy các ch t: Zn(OH)ấ2 H2 N-CH2 COOH, Fe(OH)3 HOOC-COONa, Al(OH)3 NaHCO3 ch tố ấtrong dãy thu lo ng tínhộ ưỡ làA. 5. B. 2. C. 4. D. 3.Câu 26: Vinyl axetat có công th làứA. H3 COOCH=CH2 B. CH3 COOCH(CH3 )2 .C. CH2 =CHCOOCH3 D. HCOOCH2 CH3 .Câu 27: Ch đóng vai trò chính gây hi ng hi ng nhà kính làấ ượ ứA. SO2 B. CO C. CO2 D. NOCâu 28: Hòa tan hoàn toàn 5,4 gam Al ng dung ch HNOằ ị3 thu mol NOư ượ2 (là ph kh duyả ửnh t). Giá tr làấ ủA. 0,2. B. 0,5. C. 0,6. D. 0,25.Câu 29: Cho 6,75 gam amin ch c, ph ng ng dung ch HCl, thu dung chơ ượ ượ ịch 12,225 gam mu i. Công th làứ ủA. CH3 NHCH3 B. CH3 NH2 C. C3 H7 NH2 D. CH3 CH2 NH2 Trang Mã thi 132ềCâu 30: ng ch các ion: Mgộ ướ 2+, Ca 2+, Cl- SO24- Ch dung làm cấ ượ ước ng trên làứA. NaHCO3 B. H2 SO4 C. Na3 PO4 D. BaCl2 .Câu 31: Cho dãy các ch sau: vinyl fomat, metyl acrylat, glucoz saccaroz etylamin, alanin. Phát bi nàoấ ểsau đây sai ?A. Có ch tham gia ph ng tráng cấ .B. Có ch th phân trong môi tr ng ki mấ ườ .C. Có ch ch c, ch hấ .D. Có ch làm màu bromấ ướ .Câu 32: Hòa tan hoàn toàn 30,4 ch Cu, CuS, Cuấ ồ2 và ng dung chằ HNO3 th thoát raư ấ20,16 lít khí NO (s ph kh duy nh t, đktc) và dung ch Y. Thêm dung chả Ba(OH)2 vào mư ượgam a. Giá tr nh tầ giá tr nào sau đây?ớ ịA. 119 B. 115 C. 111 D. 112Câu 33: Oxi hóa 3,2 gam ancol metylic ng oxi thu 5,28 gam ph X. Cho toànằ ượ ẩb ph thành tác ng ng dung ch AgNOộ ượ ị3 /NH3 thu gam Ag. Các ph nượ ảng ra hoàn toàn. Giá tr làứ ủA. 32,40. B. 43,20. C. 34,56. D. 36,72.Câu 34: Cho ch X, Y, (m ch th ng, ch ch C, H, O) có kh ng mol là 82 (trong đó Xấ ượvà là ng phân nhau). Bi 1,0 mol ho tác ng 3,0 mol AgNO3 trong dung chịNH3 1,0 mol tác ng 4,0 mol AgNOụ ớ3 trong dung ch NH3 lu không đúng khi nh nậxét X, Y, làềA. Ph trăm kh ng oxi trong là 39,02% và trong là 19,51%.ầ ượB. liên trong X, và là 4, và 3.ố ượC. nhóm ch -CHO trong X, và là 1,2 và 1.ố ượD. Ph trăm kh ng hiđro trong là 7,32% và trong là 2,44%.ầ ượ ủCâu 35: Cho 4,08 gam Mg tác ng dung ch Cu(NOụ ợ3 )2 và H2 SO4 đun nóng, khu khiấ ếph ng ra hoàn toàn thu dung ch và 0,896 lít khí (đktc) hai khí không màu,ả ượ ồtrong đó có khí hóa nâu ngoài không khí và 1,76 gam hai kim lo có cung mol. Bi kh iộ ốc Hủ ớ2 là 8. Kh ng mu thành trong dung ch ượ nh tầ giá tr nào sau đây?ớ ịA. 24,0 gam. B. 39,0 gam. C. 19,5 gam. D. 21,5 gam.Câu 36: Nh 200 ml dung ch NaOH 1M và Ba(OH)ỏ ồ2 1,5M vào 100ml dung ch Hị ồ2 SO41M và ZnSO4 2,5M, sau khi ph ng ra hoàn toàn thu gam a. Giá tr là:ả ượ ịA. 78,05. B. 89,70. C. 79,80. D. 19,80.Câu 37: khí COụ2 cho vào 100 ml dung ch NaOH 0,6M và Ba(OH)ừ ợ2 0,5M thuđ dung ch A.ượ Cô dung ch nung kh ng không thu gam ch n. Cácạ ượ ượ ắph ng ra hoàn toàn. Giá tr làả ủA. 10,83. B. 9,51. C. 13,03. D. 14,01.Câu 38: Cho gam Ba, Al và Fe tác ng ng thu 8,96 lít Hỗ ượ ướ ượ2(đktc), dung ch và ch Z. Cho toàn ch tác ng 200 ml dung ch CuSOị ị4 0,75M,khu thu 13,8 gam kim lo và dung ch ch hai mu i. Cho dung ch tác ng iấ ượ ớm ng dung ch NaOH, nung kh ng không thu 6,0 gam ch n.ộ ượ ượ ượ ắCác ph ng ra hoàn toàn. Giá tr làả ủA. 23,45. B. 28,85 C. 19,25 D. 27,5.Câu 39: ancol etylic và hai ankan là ng ng ti p. cháy hoàn toàn 12,25 gam thuỗ ốđ 17,55 gam và 16,24 lít COượ ướ2 (đktc). Ph trăm kh ng ancol etylic trong là:ầ ượ ủA. 38,09% B. 24,34% C. 40,00% D. 37,55%Câu 40: hai ancol ch c, ch thu cung dãy ng ng. cháy hoàn toàn mỗ ốgam lít Oầ ủ2 (đktc), thu 0,81 mol COượ2 và 0,99 mol H2 O. Giá tr và làị ượA. 16,2 và 27,216 B. 14,58 và 29,232 C. 16,2 và 29,232 D. 14,58 và 27,216Câu 41: 6,16 gam Fe trong 2,24 lít (đktc) khí Clố ồ2 và O2 thu 12,09 gam Yượ ợch oxit và mu clorua (không còn khí ). Hòa tan ng dung ch HCl (v ), thu dungỉ ượd ch Z. Cho AgNOị3 vào Z, thu gam a. Giá tr làư ượ ủA. 27,65 B. 37,31 C. 44,87 D. 36,26 Trang Mã thi 132ềCâu 42: ba ch ch trong phân ch ch các lo nhóm ch -OH, -CHO,ỗ ứ-COOH. Chia 0,15 mol thành ba ph ng nhau. cháy hoàn toàn ph t, thu 1,12 lít COầ ượ2(đktc). Ph hai tác ng Na thu 0,336 lít Hầ ượ2 (đktc). Đun nóng ph ba ng dung chầ ượ ịAgNO3 trong NH3 thu 10,8 gam Ag. Ph trăm mol ch có phân kh nh trong làượ ấA. 20% B. 40% C. 50%. D. 30% .Câu 43: Tr ng nào đây ườ ướ không thu sau khi ph ng ra hoàn toàn?ượ ảA. CO2 vào ng dung ch Ca(OH)ượ ị2 .B. khí COụ2 vào dung ch NaAlOư ị2 .C. Cho kim lo Cu vào ng dung ch Feạ ượ ị2 (SO4 )3 .D. Cho dung ch AlClị3 vào dung ch NaOH.ư ịCâu 44: khí CHỗ ồ4 C2 H2 C2 H4 C3 H6 và 0,3 mol H2 Đun nóng Ni th gian, thuớ ờđ khí có kh so He ng 5. cháy hoàn toàn Y, thu 20,16 lít COượ ượ2 (đktc) và 23,4gam H2 O. vào dung ch AgNOụ ị3 trong NH3 thu gam và khí Z. Khí ph nư ượ ảng 300 ml dung ch Brứ ị2 0,5M. Giá tr làị ủA. 18,0 B. 16,8 C. 12,0 D. 14,4.Câu 45: Cho hình mô thí nghi đi ch khí ch nh sau:ẽ ưHình trên minh cho ph ng nào sau đây?ẽ ứA. CaC2 2H2 ¾¾® Ca(OH)2 C2 H2­ B. NH4 Cl 0t¾¾® NH3­ HCl­C. 2KMnO4 0t¾ ¾® K2 MnO4 MnO2 O2­ D. BaSO3 0t¾¾® BaO SO2­Câu 46: Cho các phát bi sau cacbohiđrat:ể ề(a) Glucoz và saccaroz là ch có ng t, tan trong c.ơ ướ(b) Tinh và xenluloz là polisaccaritộ ề(c) Trong dung ch, glucoz và saccaroz hòa tan Cu(OH)ị ề2 ph màu xanh lam th m.ạ ẫ(d) Khi th phân hoàn toàn tinh và saccaroz trong môi tr ng axit, ch thu tủ ườ ượ ộlo monosaccarit duy nh t.ạ ấ(e) Khi đun nóng glucoz dung ch AgNOơ ị3 trong NH3 thu Ag.ư ượ(g) Glucoz và saccaroz tác ng Hơ ớ2 (xúc tác Ni, đun nóng) sobitol.ạS phát bi đúng là:ố ểA. B. C. D. 3Câu 47: Th phân hoàn toàn 50,75 gam peptit thu 22,25 gam alanin và 37,5 gam glyxin. ượ thu lo iộ ạA. tetrapeptit B. tripeptit. C. đipeptit D. pentapeptit .Câu 48: cháy hoàn toàn 0,02 mol butan, ancol etylic và etilen glycol, thu 4,08 gamố ượh mol COỗ ồ2 và mol H2 O. Giá tr làị ủA. 0,06 B. 0,04 C. 0,05. D. 0,08 .Câu 49: Cỗ ồn H2n-1 CHO, Cn H2n-1 COOH, Cn H2n-1 CH2 OH (đ ch N*). Cho 2,8 gam Xph ng 8,8 gam brom trong c. khác, cho toàn ng trên ph ng ng dả ướ ượ ượ ưdung ch AgNOị3 trong NH3 thúc ph ng thu 2,16 gam Ag. Ph trăm kh ng Cế ượ ượ ủn H2n-1 CHO trong làA. 20,00%. B. 26,63%. C. 16,42%. D. 22,22%.Câu 50: Cho 30,1 gam Cu và Feỗ ồ3 O4 tác ng dung ch HNOụ ị3 loãng, đun nóng và khu yấđ u. Sau khi các ph ng ra hoàn toàn thu 1,68 lít NO (s ph kh duy nh t, đktc), dungề ượ ơd ch và còn 0,7 gam kim lo i. Cô dung ch Y, kh ng mu khan thu là:ị ượ ượA. 75,75 gam B. 89,7 gam C. 54,45 gam D. 68,55 gam----------- ----------Ế Trang Mã thi 132ềĐÁP ÁN ĐÈ THI TH KÌ THI THPT QU GIA NĂM 2016Ử ỐMã đề Câu iỏ Đáp án Mã đề Câu iỏ Đáp án Mã đề Câu iỏ Đáp án Mã đề Câu iỏ Đáp án132 209 357 485 C132 209 357 485 B132 209 357 485 A132 209 357 485 C132 209 357 485 A132 209 357 485 B132 209 357 485 B132 209 357 485 A132 209 357 485 C132 10 209 10 357 10 485 10 A132 11 209 11 357 11 485 11 C132 12 209 12 357 12 485 12 D132 13 209 13 357 13 485 13 D132 14 209 14 357 14 485 14 A132 15 209 15 357 15 485 15 B132 16 209 16 357 16 485 16 D132 17 209 17 357 17 485 17 C132 18 209 18 357 18 485 18 D132 19 209 19 357 19 485 19 A132 20 209 20 357 20 485 20 D132 21 209 21 357 21 485 21 B132 22 209 22 357 22 485 22 A132 23 209 23 357 23 485 23 C132 24 209 24 357 24 485 24 D132 25 209 25 357 25 485 25 C132 26 209 26 357 26 485 26 D132 27 209 27 357 27 485 27 D132 28 209 28 357 28 485 28 B132 29 209 29 357 29 485 29 D132 30 209 30 357 30 485 30 B132 31 209 31 357 31 485 31 A132 32 209 32 357 32 485 32 D132 33 209 33 357 33 485 33 D132 34 209 34 357 34 485 34 A132 35 209 35 357 35 485 35 A132 36 209 36 357 36 485 36 C132 37 209 37 357 37 485 37 B132 38 209 38 357 38 485 38 D132 39 209 39 357 39 485 39 B132 40 209 40 357 40 485 40 D132 41 209 41 357 41 485 41 A132 42 209 42 357 42 485 42 B132 43 209 43 357 43 485 43 A132 44 209 44 357 44 485 44 C132 45 209 45 357 45 485 45 C132 46 209 46 357 46 485 46 Trang Mã thi 132ề132 47 209 47 357 47 485 47 C132 48 209 48 357 48 485 48 B132 49 209 49 357 49 485 49 D132 50 209 50 357 50 485 50 Trang Mã thi 132ề