Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018 trường THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh (Lần 3)

4a55fc99aa74628471015d3c7876b058
Gửi bởi: Thái Dương 15 tháng 2 2019 lúc 23:14:41 | Được cập nhật: 17 tháng 6 lúc 10:30:51 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 466 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Trang Mã đề thi 116 TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG CHUYÊN HẠ LONG THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN NĂM 2018 MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Đề thi có 06 rang Mã đề thi 116 Họ, tên thí sinh: ................................................................................ Số báo danh: ....................................Câu 1: Trong không gian Oxyz vectơ nào dưới đây vuông góc với cả hai vectơ A. B. C. D.Câu 2: Cho hàm số liên tục trên thỏa mãn: Hỏi đồ thị nào dưới đây có thể là đồ thị của hàm số )? A. B. C. D. Câu 3: Giải phương trình A. B. C. D.Câu 4: Trong các khẳng ịnh dưới đây, có bao nhiêu khẳng định đúng? (1): Mọi hàm số liên tục trên đều có đạo hàm trên (2): Mọi hàm số liên tục trên đều có nguyên hàm trên (3): Mọi hàm số có đạo hàm trên đều có nguyên hàm trên (4): Mọi hàm số liên tục trên thì đều có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên A. 2. B. 3. C. 1. D. 4Câu 5: Tính diện tích toàn phần của hình lập phương có độ dài đường chéo bằng .A. 18. B. 24. C. 12. D. 16.Câu 6: Cho số phức Tính hiệu phần thực và phần ảo của A. 2. B. C. D. 6.Câu 7: Tìm khoảng đồng biến của hàm số: A. B. C. D. Câu Khi quay một hình chữ nhật và các điểm trong của nó quanh trục là một đường trung bình của hình chữ nhật đó, ta nhận được hình gì? A. Khối chóp. B. Khối nón. C. Khối cầu. D. Khối trụ. 1; 0; 4; 0; 1uv  0; 7;1 .w 1; 7;1 .w 0; 1; .w 1; 7; .w  gx \' 0, \'\' 1; 2g 12112525 xx  1.4x 1.8x 1.4x 4.x ]ab ]ab ]ab ]ab ]ab ]ab ]ab ]ab 12 24zi  .z 5. 2 426 1y ;1) 2; )  )  2)Trang Mã đề thi 116 Câu Trong không gian phương trình nào dưới đây không phải là phươ ng trình đường thẳng đi qua hai điểm ?A. B. C. D. Câu 10: Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số trên ?A. B. C. D. Câu 11: Có bao nhiêu cách xếp bạn A, B, C, D, E, vào một ghế dài sao cho hai bạn A, ngồi đầu ghế? A. 12 0. B. 720. C. 24. D. 48. Câu 12: Hàm số có tập xác định là: A. B. C. D. Câu 13: Cho hàm số xác định, iên tục trên và có bảng biến thiên như sau: Khẳng định nào sau đây là sai A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng và giá trị nhỏ nhất bằng B. Hàm số có đúng cực trị. C. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng D. Hàm số đạt cực đại tại và đạt cực tiểu tại Câu 14: Mệnh đề nào sau đây là đúng: A. B. C. D. Câu 15: Trong không gian Oxyz cho vectơ cùng phương. Tính A. 15. B. 3. C. 0. D. Không tính được. Câu 16: Tính diện tích phần hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng và đường cong có phương trình A. B. C. D. Câu 17: Trong không gian xác định tọa độ hình chiếu vuông óc của điểm trên mặtphẳng A. B. C. D. Oxyz 4; 2; 2; 3;1AB 1.2 1x z  42.2 1x z 124.2xtytzt  422.xtytzt  1f  0; 3221.3F x 322.3F x 1.2Fxx 1.2F xx 22log 3y  (0; ) (0; 3) 0; y x 1 1 0x 1x 1limn  lim( 1)n  22lim3nn  33lim2 2n 1; 3; 9;u 2.ab 4, 9xx  28yx 76 2.3 152.3 76 2. 152 2.3 Oxyz 2; 3;1M : 0.x z 52; .2 5; 4; 53; 2; .22 1; 3; .Trang Mã đề thi 116 Câu 18: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số sao cho hàm số đồng biến trênkhoảng A. B. C. D. Câu 19: Cho Tính A. 1. B. C. D. .Câu 20: Cho hình lập phương cạnh bằng Gọi là trung điểm của Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng và A. B. C. D. Câu 21: Có 10 thẻ được đánh số 1, 2, …, 10 Bốc ngẫu nhiên thẻ. Tính xác suất để tíc số ghi trên2 thẻ bốc được là một số lẻ. A. B. C. D. Câu 22: Cho hàm số Mệnh đề nào dưới đây là đúng? A. Đồ thị hàm số (1) có hai tiệm cận ngang và không có tiệm cận đứng.B. Đồ thị hàm số (1) có đúng một tiệm cận ngang và không có tiệm cận đứng.C. Đồ thị hàm số (1) không có tiệm cận ngang và có đúng một tiệm cận đứngD. Đồ thị hàm số (1) có hai tiệm cận ngang và có hai tiệm cận đứng Câu 23: Hai người A, đang chạy xe ngược chiều nhau thì xảy ra va chạm, hai xe tiếp tục di chuyển theo chiều của mình thêm ột quãng đường nữa thì dừng hẳn. Biết rằng sau khi va chạm, một người di chuyển tiếp với vận tốc mét trên giây, người còn lại di chuyển với vận tốc mét trên giây. Tính khoảng cách hai xe khi đã dừng hẳn. A. 25 mét. B. 22 mét. C. 20 mét. D. 24 mét.Câu 24: Cho biết có hai số phức thỏa mãn ký hiệu là và TínhA. 169. B. 114244. C. 338. D. 676.Câu 25: Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng Gọi và lần lượt là trung điểm của và Cho biết tạo với mặt đáy một góc bằng Tính thể tích khối chóp A. B. C. D. Câu 26: Cho hàm có đồ thị ). Hệ số góc của tiếp tuyến với tại điểm có hoành độ bằng là: A. 0. B. 4. C. D. 1.Câu 27: Cho mặt phẳng và đường thẳng không vuông góc với Gọi lần lượt là vectơ chỉ phương của và vectơ pháp tuyến của Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ phương củađường thẳng là hình hiếu của trên ?A. B. C. D.m tan 2tan xyxm ;04  12m 2m 2m 102 mm ln cos 2f \'8f 2 \' \' \' \'ABCD 2a \'DD CK \' \'.AD 3.a 25.5a 23.3a 43.3a 12 7.9 518 2.9 2018 (1)2xyx 3, 3yy 3y 2.x  3, 3yy 2, 2.xx 1( 3v  2( 12 4v  2119 120zi  1z 2z 212 .zz .S ABCD SA CD MN 30 .S ABCD 330.18a 315.3a 35.12a 315.5a 2121 xyx 4   ,un  \'    .u n   .u u   .u n   .u u Trang Mã đề thi 116 Câu 28: Cho hình chóp tam giác đều có góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 45 0. Tính sin của góc giữa mặt bên và mặt đáy. A. B. C. D. Câu 29: Cho hàm số Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là phân số tối giản đó là số nguyên và 0. Tính hiệu A. 50. B. C. 4. D. Câu 30: Cho đa giác đều có 15 đỉnh. Người ta lập một tứ giác có đỉnh là đỉnh của ). Tính số tứ giác được lập thành mà không có cạnh nào là cạnh của ). A. 4950. B. 1800. C. 30. D. 450.Câu 31: Cho biết với là các số nguyên, là số nguyên dương và là phân tối giản. Tính A. 3. B. 0. C. 2. D. Câu 32: Trên đoạn hàm số (với đạt giá trị nhỏ nhất tại khi và ch khi: A. B. C. D.Câu 33: Biết đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại ba điểm phânbiệt sao cho một giao điểm cách đều hai giao điểm còn lại. Khi đó thuộc khoảng nào dưới đây? A. B. C. D. Câu 34: Cho phương trình Biết tập tất cả giá trị để phương trình có đúng nghiệm phân biệt là khoảng ). Khi đó bằng: A. B. 1. C. 5. D. .Câu 35: Cho là số phức thay đổi thỏa mãn Trong mặt phẳn phức, các điểm biểu diễn số phức chạy trên đường nào? A. Đường tròn tâm bán kính B. Đường tròn tâm bán kính C. Đường tròn tâm bán kính D. Đường tròn tâm bán kính Câu 36: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 6, chiều cao bằng 8. Biết rằng có một mặt cầu tiếp xúc với tất cả các đường inh của hình nón, đồng thời tiếp xúc với mặt đáy của hình nón. Tính bán kính mặt cầu đó. A. 5. B. 1,75. C. 4,25. D. 3.Câu 37: Trong không gian cho mặt phẳng đi qua giao tuyến của haimặt phẳng và Tính A. B. C. D.Câu 38: Gọi là hình phẳng giới hạn bởi các đường trục tung và trục hoành. Gọi là hệ số góc của hai đường thẳng cùng đi qua điểm và chia thành ba phầncó diện tích bằng nhau. Tính A. B. C. D. 25.5 5.5 1.2 3.2 321tan 2cosyxx 0;2 ab ab 4 50 1220 .2 xx adx cbx  ab c 3 2; 2 21mxyx 0m 1x 0.m 0.m 2.m  2.m 3 1y 3231y 3;22 1; 0) (0;1) 31;2 2224 xxm ba 2w 2z 1; 2I 6R 1; 2I 2R 1; 2I 2R 1; 2I 6R Oxyz : 0P my : 0x z : 0xyz .mn 16. 3. 4. H 23yx  12,kk 12kk 0; 9A H 12kk 13.2 7. 25.4 27.4Trang Mã đề thi 116 Câu 39: Cho với và lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức Tí nh A. 42. B. 38. C. D. Câu 40: Cho phương trình Tính hiệu nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình. A. B. C. D. Câu 41: Cho dãy số thỏa mãn và với mọi Giá trị lớn nhất của để bằng: A. 248. B. 246. C. 247. D. 290. Câu 42: Cho hình lập phương gọi và lần lượt là tâm của các hình vuông và Mặt phẳng chia khối lập phương thành hai phần có thể tích là và .Tính tỷ số .A. B. C. D. 2. Câu 43: Cho ba số phức thỏa mãn: Tính giá trị của biểu thức A. B. C. D. Câu 44: Gọi là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số để đồ thị của hàm số có hai điểm cực trị là và sao cho nằm khác phía và cách đều đường thẳn Tính tích các phần tử của A. 3. B. 0. C. 18. D. Câu 45: Tổng với là các số nguyên dương và (2. 1) không chia hết cho 3. Tính A. 2017. B. 40 35. C. 4034. D. 2018. Câu 46: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh hình chiếu của trên mặt đáy trùng với điểm thỏa mãn Gọi và lần lượt là hình chiếu vuông góc của trên các cạnh và Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng và biết A. B. C. D. 32 331 113 339 log log log 1P 1;327a  43S  1099 832 2243sin tan cos cot sin cos3x x 32 56 56 nu 1110 10log log log logu u 2nnuu 1.n 1005nu \' \' \' \'ABCD ABCD \'\'DCC \'A MN 1V 2V 12VV 21VV 5.3 5.2 3.2 3,,z 321 312 1.622z zz zzz    1M z 3. 3. 2.2 2.2 3 2113y mx x 59yx  27 22 2018 20172018 20182018 20181 .2 .2 .2 ... 2018 .2 2018.3 .(2. 1) aS Cb  ab .S ABCD 2a 25BH BD AB AD MN SC 13SH 38 2.13 19 2.13 19 26.26a 13.26aTrang Mã đề thi 116 Câu 47: Trong không gian cho mặt cầu và các điểm Biết rằng tập hợp các điểm thuộc và thỏa mãn là một đường tròn. Tính bán kính đường tròn đó. A. B. C. D. Câu 48: Trong không gian cho mặt cầu Gọi là mặtphẳng đi qua hai điểm và cắt theo giao tuyến là đường tròn sao chokhối nón có đỉnh là tâm của đáy là có thể tích lớn nhất. Biết mặt phẳng có phương trìnhdạng hi đó bằng: A. B. 8. C. 0. D.Câu 49: Cho hàm số có đồ thị hàm số như hình vẽ:Xét hàm số với là số thực. Điều kiện cần và đủ để là: A. B. C. D. Câu 50: Cho khối trụ có chiều cao 16 và hai đáy là hai hình tròn tâm với bán kính 12. Gọi là trung điểm OO’ và AB là một dây cung của đường tròn sao cho AB Tính diện tích thiết diện của khối trụ với mặt phẳng IAB ). A. B. C. D. ----------- HẾT ---------- Oxyz 222: 4S  2; 0; 4; 4; 0AB S 2. 16MA MO MB  32.4 3.2 37.4 5.2 Oxyz 222: 27S 0; 0; 2; 0; 0AB S C S C 0ax by c 4. 2. y x \'y 32 5g 0gx 5; 5x   253mf 253mf 203mf 253mf 12 120 80 48 24 3 60 40 120