Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018 trường THCS&THPT M.V Lômônôxốp - Hà Nội (Lần 4)

f0877f60ad04a190920f9336a880baa6
Gửi bởi: Thái Dương 15 tháng 2 2019 lúc 23:00:32 | Được cập nhật: 29 tháng 5 lúc 5:41:10 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 478 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Mã đề 235, trang 1/6SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI Trường THCS và THPT M.V Lômônôxốp Đề có 06 trang ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2018 LẦN MÔN TOÁN Ngày thi 28/5/2018 Thời gian: 90 phút Họ và tên ………………………………………………..Lớp…………………Số báo danh ….………… MÃ ĐỀ 235 C©u Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm (2; 1; 1), (3; 2; 2) AB--. Điểm di chuyển trong không gian sao cho 3.4 MAMB= Độ dài đoạn thẳng OM lớn nhất bằng 333(, )7 abab +Î. Khi đó A. 11 ab+= B. 12 ab+= C. 10 ab+= D. 13 ab+= C©u Trong không gian, với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm ()1; A- và ()2; 1; B. Mặt phẳng qua và vuông góc với AB có phương trình là: A. 360xyz---= B. 350 xyz++-= C. 360xyz--+= D. 360 xyz++-= C©u Trong không gian, với hệ tọa độ Oxyz.Đường thẳng :311211 yxzd cắt mặt phẳng():23 20 Pxyz tại điểm ;;) Iabc. Khi đó  abcbằng: A. B. C. D. C©u Cho tập;;;;; 12 34 56 X. Có bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số đôi một khác nhau được tạo thành từ tập A. 120 B. 216 C. 18 D. 20 C©u Cho hàm số ()fx liên tục trên đoạn 1; ,e éùëû biết ()()11, 1.efxdx ex==ò Tính ()1ʹ.ln ?eIfxxdx=ò A. I= B. Ie= C. Ie= D. I= C©u Giá trị của để phương trình log logxxm  2313140 có hai nghiệm thực phân biệt là: A. 2134  B. 2154 C. 35m  D. 2154 C©u Trong một tổ có học sinh nữ và học sinh nam. Giáo viên chủ nhiệm chọn ngẫu nhiên học sinh để lập nhóm tham gia trò chơi dân gian. Xác suất để học sinh được chọn có cả nam và nữ là: A. 720 B. 760 C. 710 D. 730 C©u Trong không gian, với hệ tọa độ Oxyz.Cho điểm (;;),120 A(;; )20 Bvà (;; )00 C. là Mã đề 235, trang 2/6điểm thuộc Oy để tứ diện ABCD có thể tích bằng 5. Tọa độ điểm là: A. (0; 3; 0) B. (0; 13; 0)- C. (0; 13; 0) D. (0; 3; 0)- C©u Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của hai mặt phẳng SAB và SCD song song với đường thẳng nào dưới đây? A. AB B. BC C. AD D. AC C©u 10 Tập xác định của hàm số:3223 yx x là: A. ;D23 B. ;D23 C. ;\\D 23 D. ;D 2 C©u 11 Bất phương trình xx142 có tập nghiệm là: A. log ;S235 B. ;S24 C. ;logS23 D. ;S13 C©u 12 Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình chữ nhật, ()SA ABCD^. Góc giữa SC và mặt phẳng (ABCD) là góc giữa: A. SCvà BC B. SCvà DC C. SCvà SA D. SCvà AC C©u 13 Hình phẳng giới hạn bởi các đường 31, yx x=+ có diện tích bằng: A. 54 B. 74 C. 43 D. 34 C©u 14 Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có 2AB= và 4AD=. Gọi EF lần lượt là trung điểm của AB và DC. Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục EF, ta được một hình trụ. Diện tích toàn phần của hình trụ bằng: A. 10π B. 4π C. 24π D. 8π C©u 15 Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác vuông tại ,,3 AB BC a. Cạnh bên SB vuông góc với mặt phẳng đáy và cạnh bên SA tạo với đáy một góc030 Thể tích khối chóp SABC bằng: A. 33 (đvtt) B. 3618 (đvtt) C. 366 (đvtt) D. 3612 (đvtt) C©u 16 Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy S, chiều cao hđược tính theo công thức: A. 13 VSh B. 12 VSh C. VSh D. 16 VSh C©u 17 Gọi(, zxyixyR là số phức thỏa mãn hai điều kiện: 221120 zz và BDCASCADBSFECABDBCASMã đề 235, trang 3/62 zi đạt giá trị lớn nhất. Tính tích xy A. 152 xy B. 152 xy C. 185 xy D. 185 xy C©u 18 Đồ thị dưới đây là đồ thị của hàm số nào? A. 331. yx B. 331. yx C. 3231. yx x D.  331. yx C©u 19 Cho hàm số 421422 yxx. Các khoảng đồng biến của hàm số là: A. 2; và  2; B.  ;2 và 0; C.  ;2 và  2; D. 2; 0và 0; C©u 20 Cho số phức thỏa mãn hệ thức 2(3) (2).iiz izi +++ =- Tính môđun của số phức zi w=-. A. 255 B. 265 C. 2625 D. 65 C©u 21 Tìm tất cả các giá trị của để đồ thị hàm số   42 221 yx có hai điểm cực tiểu B, sao cho độ dài đoạn BC bằng 22. A. 2 m. B. 3 hoặc 1 C. 2 mhoặc 3 D. 3 hoặc 2 C©u 22 Gọi (H) là phần giao của hai khối 14 hình trụ đều có bán kính4 R, biết hai trục hình trụ vuông góc với nhau (hình vẽ dưới). Tính thể tích của khối (H)? A. 1283V B. 48 V C. 32 V D. 16 Vπ C©u 23 Cho aa01 Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. log logaaaxy loa y B. log log ,naaxn xx n00 C. logaa D. logaxcó nghĩa với C©u 24 Cho dãy số()nu xác định bởi: ,()122124251nnnuuuuu n. Tínhlim2 nnun? A. 25 B. 52 C. 23 D. 32 Mã đề 235, trang 4/6C©u 25 Cho hình nón có bán kính đáy bằng và độ dài đường sinh bằng 3a. Diện tích xung quanh của hình nón là: A. 23πa B. 22πa C. 2πa D. 232πa C©u 26 Trong không gianOxyz, cho điểm ()0; 2; A--()1; B()1; 1; C-()5; 0; D. Viết phương trình mặt cầu tâm tiếp xúc với mặt phẳng ()ABC. A. () ()222547 xyz-++- B. () ()222549 xyz-++- C. () ()222549 xyz++++ D. () ()222543 xyz-++- C©u 27 Khẳng định nào sau đây đúng? A. 22.ln2xxdx C=+ò B. 22ln 2xxdx C=+ò C. 1221xxdx Cx+=++ò D. 22ln 2xxdx C=- +ò C©u 28 Trong các giới hạn sau giới hạn nào có kết quả bằng 0? A. limxxx21 B. limxxx3111 C. limxxxx222432 D. limxxx22510 C©u 29 Giả sử hàm số (),() fx gx liên tục trên và ,, abc là ba số bất kỳ thuộc K. Khẳng định nào sau đây là sai? A. () () ()bc cab af dx dx dx+=òò B. ()() () () ()bb baa af dx dx dx+=+òò C. () 0aafxdx=ò D. () ()baabfxdx fxdx=òò C©u 30 Số nào sau đây là số thuần ảo? A. ()41i+ B. ()31i+ C. ()51i+ D. ()61i+ C©u 31 Cho hàm số cos 2cos mxyx có giá trị lớn nhất là B, giá trị nhỏ nhất là b. Tìm để 54 Bb. A. 11 B. 1 C. 1 D. 11 C©u 32 Cho hình lập phương.''' 'ABCD có cạnh bằng a. Khoảng cách giữa BB’ và AC bằng: A. 32 C. a2 B. a22 D. a33 C©u 33 Giá trị nào của để ()126 0bxxd-=ò BCDD\'B\'C\'A\'AMã đề 235, trang 5/6A. b= hoặc b= B. b= hoặc b= C. b= hoặc b= D. b= hoặc b= C©u 34 Cho hàm số 211 xyx có đồ thị ()C. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Đường tiệm cận ngang của ()C là đường thẳng 1 x. B. Đường tiệm cận ngang của ()C là đường thẳng 1 y. C. Đường tiệm cận đứng của ()C là đường thẳng 2 y. D. Đường tiệm cận đứng của ()C là đường thẳng 1 x. C©u 35 Trong không gian Oxyz, cho hai điểm ()()1; 1; 1; AB-. Độ dài đoạn AB bằng: A. B. C. D. C©u 36 Cho hình chóp .SABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, cạnh bằng a, góc 060 BAD. Biết SO vuông góc với đáy và3SO a. Gọi là trung điểm của cạnh SC, điểm trên cạnh SA sao cho FA SF và là hình chiếu vuông góc của lên Thể tích khối chóp bằng: A. 339a (đvtt) B. 326a (đvtt) C. 3213a (đvtt) D. 313a (đvtt) C©u 37 Cho phương trìnhsin1 x. Tập nghiệm của phương trình là A. |2 πkπkZ B. |kπkZ C. |2kπkZ D. |22 πkπkZ C©u 38 Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn (C) có bán kính 16 R. Phép vị tự tỉ số 4 biến (C) thành đường tròn ʹ có bán kính A. 1ʹ4 B. ʹ64 C. ʹ16 D. ʹ4 C©u 39 Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng qua hai điểm 0; 1; A, 1; B và vuông góc mặt phẳng :10 Pxyz là: A. 20 yz  B. 20 yz C. 20 yz D. 20 yz C©u 40 Tìm tất cả các giá trị của tham số để đường thẳng đi qua hai điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số 33( 1) 2yx x=- +cắt đường tròn tâm ()1; I-, bán kính R=tại hai điểm phân biệt M, sao cho diện tích tam giác IMN đạt giá trị lớn nhất. A. 1232 mm éê=-êêê=-êêë B. 1232 mm éê=êêê=-êêë C. 12 m=- D. 32 m=- C©u 41 Một khu rừng có trữ lượng gỗ là .().m53410 Biết tốc độ sinh trưởng của các cây của khu rừng đó là %4 mỗi năm. Tìm khối lượng gỗ của khu rừng đó sau năm? A. ,.()m534 8666 10 B. ,.()m534688810 C. ,.()m534 6666 10 D. ,.()m534 0806 10 EFOBDCASGMã đề 235, trang 6/6C©u 42 Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. Hàm số sin2 yxlà hàm chẵn. B. Hàm số tanyxlà hàm tuần hoàn với chu kì 2π. C. Hàm số cotyxcó tập xác định là R. D. Hàm số cosyxlà hàm chẵn. C©u 43 Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 1 xyx cắt hai trục tọa độ Ox, Oy tại hai điểm phân biệt A, sao cho tam giác OAB cân. Tính diện tích tam giác OAB. A. 12 B. 16 C. D. C©u 44 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm và SA SC SB SD==. Khẳng định nào sau đây sai: A. () SO ABCD B. ()ACSBD C. () BD SAC D. () BC SAB C©u 45 Tìm để phương trình    228 20xx mx có nghiệm. A. 653;36 m B. 32;2 C. 653;36 m D. 32;2 C©u 46 Phương trình sin sin2210xxcó bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ;0π? A. B. C. D. C©u 47 Tìm hệ số của 7x trong khai triển của biểu thức8212xx . A. 1024 B. 1024 C. 1792 D. 1792 C©u 48 Cho hình (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 24xyx =-,trục Ox và đường thẳng x=.Thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trục Ox bằng: A. 4ln3 B. 3ln24 C. 4ln23 D. 14ln23 C©u 49 Cho hai số phức 12, zz thỏa mãn  12 122, zz zz. Tính 12zz? A. 123 zz-= B. 122 zz-= C. 123 zz-= D. 120 zz-= C©u 50 Trong không gian, với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng 12:121yxzd--==-. Đường thẳng có một vectơ chỉ phương là: A. ()2; 1; u= B. ()2; 1; u= C. ()1; u=- D. ()1; u=- 1D 6D 11C 16C 21D 26B 31B 36B 41A 46C 2C 7C 12D 17D 22A 27B 32B 37D 42D 47C 3A 8B 13A 18C 23B 28A 33C 38B 43C 48C 4A 9A 14A 19A 24B 29D 34D 38B 44D 49B 5D 10A 15B 20B 25A 30D 35A 40C 45A 50C ODBCASMã đề 235, trang 7/6