Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG môn Hóa lần 1 năm 2019 - trường THPT Đoàn Thượng

a72111badb02d7361503f9e4136a0ea3
Gửi bởi: Thái Dương 13 tháng 3 2019 lúc 16:02:54 | Được cập nhật: 14 tháng 5 lúc 11:13:58 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 472 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD VÀ ĐT DỞ NGƯƠTR NG THPT ĐOÀN TH NGƯỜ ƯỢ KH SÁT 1, NĂM 2018-2019Ề ỌMôn: HOÁ 12ỌTh gian làm bài: 90 phút (không tính th gian giao )ờ ềS câu thi: 50 câu trangố 04 trang và tên thí sinh: .................................................... báo danhố ........................Cho nguyên kh cu nguyên =1; He =4; =12; =14; =16; =32; Cl ố=35,5; Na =23; 39; Ca 40; Ba 137; Al =27; Fe =56; Cu =64; Zn =65; Ag =108.--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Câu 1: Cho các ch sau đây: HCHO, CHấ3 OH, CH3 COOH, CH3 O- CH3 HCOOH, CH2 CH CHO. ch có ph ng tráng ng là ?ố ươA. B. C. D. 3Câu 2: Có bao nhiêu ancol ng phân, công th phân Cô ư3 H8 O?A. B. C. D. 2Câu 3: 0,1 mol axit cacboxylic ch và 0,1 mol mu axit đó kim lo iỗ ạk có ng kh ng là 15,8 gam. Tên axit trên làề ượ ủA. axit butanoic. B. axit propanoic. C. axit metanoic. D. axit etanoic.Câu 4: cháy hoàn toàn gam các este no, ch ch ph cháy vàoố ượ ẫbình ng dung ch Ca(OH)ự ị2 th kh ng bình tăng 12,4 gam. Kh ng ra làư ượ ượ ạA. 12,40 gam B. 10,00 gam C. 28,18 gam D. 20,00 gamCâu 5: Saccaroz và glucoz có ph ng iơ ớA. dd AgNO3 /NH3 đun nóng. B. Cu(OH)2 th ngườC. thu phân trong môi tr ng axitỷ ườ D. dd Br2Câu 6: Cho các phát bi sau vể cacbohiđ t:(a) Gluc và saccaroơ là cơ tấ có vắ t, tan trong nọ c. (b) Tinh và xenluloz là pơ lisaccarit.(c) Trong dung ch, glucoz và saccaroz hoà tan Cu(OH)ơ ề2 phạ àu xanh la .(d) Khi th phân hoàn toàn nỗ pợ mô tin tộ và saccarozơ trong môi trư ng axit, uđư lo onosaccarit duy t.ấ(e) Khi đun nóng gluco (ho fructoz dung ch AgNO3 trong NH3 thu đư Ag. (g) Gluco và fructoz tác dơ ng dd bromS phát bi uố đúng là :A. 5. B. 3. C. 6. D. 4.Câu 7: cháy anđehit thu cùng dãy ng ng thu th tích khí COố ượ ể2 ng th tíchằ ểh (đo cùng đi ki n). Hai anđehit trên thu cơ ướ ộA. no, ch vòng, ch c.ạ B. no, ch ch cạ ứC. no, ch ch c.ạ D. không no, có liên đôi C, ch c.ộ ứCâu 8: Este ch vòng benzen và có CTPT Cứ9 H8 O2 dàng làm màu brom. Th phân Xễ ướ ủtrong môi tr ng ki thu anđehit và mu i. ng phân th mãn đi ki trên là ?ườ ượ ệA. B. C. D. 4Câu 9: Khi thu phân tristearin trong môi tr ng axit ta thu ph làỷ ườ ượ ẩA. C15 H31 COONa và etanol. B. C17 H35 COOH và glixerol.C. C17 H33 COOH và glixerol. D. C17 H35 COONa và glixerol.Câu 10: Cho glixeryl trioleat (hay triolein) vào ng nghi ch riêng bi t: Na, ượ Cu(OH)2 ,CH3 OH, dung ch Brị2 dung ch NaOH. Trong đi ki thích p, ph ng ra làị ảA. 4. B. 5. C. 2. D. 3.Câu 11: Cho metanol, etylen glicol, glyxerol, etyl metacrylat, metyl propionat, etyl axetatỗ ôtrong đó mol metanol và glyxerol ng nhau. Bi 24,2 gam có th ng đa 0,12 mol Brố ố2 trongdung ch. khác 24,2 gam tác ng kim lo Na thu 2,688 lít khí Hị ượ2 (đktc). cháyố Trang Mã thi 132ềMÃ THI: 132Ềhoàn toàn 24,2 gam dùng lít khí Oầ2 (đktc) sinh ra V’ lít khí CO2 (đktc) và gam c. lu nướ ậđúng làA. Giá tr là 19,8ị B. Không th ch ng minh các lu đóể ậC. Giá tr V’ là 22,4ị D. Giá tr là 36,96ị ủCâu 12: Ph ng gi Cả ữ2 H5 OH CHớ3 COOH (xúc tác H2 SO4 c, đun nóng) là ph ng:ặ ứA. este hóa. B. trùng p.ợ C. trùng ng ng.ư D. xà phòng hóa.Câu 13: Dãy các ch đi ch tr ti axit axetic là:ô ượA. C2 H5 OH, CH3 CHO, CH3 OH B. C2 H5 OH, CH3 CHO, C2 H6C. C3 H5 OH, CH3 CHO, C2 H5 OH D. C2 H5 OH, CH3 CHO, CH3 OCH3Câu 14: Cho 10,6 gam ancol no, ch c, ti nhau trong dãy ng ng tác ng iỗ ớkim lo Na thu 2,24 lít khí(đktc). Hai ancol đó là:ạ ượA. CH3 OH và C2 H5 OH B. C3 H7 OH và C4 H9 OHC. C2 H5 OH và C3 H7 OH D. C2 H5 OH và C3 H5 OHCâu 15: Ch thu lo đisaccarit làấ ạA. fructoz .ơ B. glucoz .ơ C. saccaroz .ơ D. xenluloz .ơCâu 16: axit ch và axit hai ch (Y, có cùng nguyên cacbon). Chia Xỗ ưthành hai ph ng nhau. Cho ph tác ng Na, sinh ra 4,48 lít khí Hầ ớ2 đktc). cháyở ốhoàn toàn ph hai, sinh ra 26,4 gam COầ2 Công th thu và ph trăm kh ng Zứ ượ ủtrong làỗ ượA. HOOC-CH2 -COOH và 70,87%. B. HOOC-COOH và 60,00%.C. HOOC-CH2 -COOH và 54,88%. D. HOOC-COOH và 42,86%.Câu 17: Cho 3,6 anđehit ph nứ ng hoàn toàn lộ ng Aư g2 (ho AgNặ O3 )trong dung ch NH3 đun nóng, thu đư am g. oà tan hoàn àn ngằ dung chHNO3 c, sinh ra 2,24 lít Nặ O2 (s nả mẩ duy nh t, đktc). Công tư làứ ủA. C3 H7 CHO. B. HO C. C2 H5 CHO. D. C4 H9 CHO.Câu 18: Xà phòng hoá hoàn toàn 17,6 gam CH3 COOC2 H5 trong dung ch NaOH (v ), thu dungị ượd ch ch gam mu i. Giá tr làị ủA. 8,2. B. 16,4. C. 9,6. D. 19,2.Câu 19: Vinyl axetat có công th làứA. CH3 COOCH=CH2 B. CH3 COOCH3 .C. HCOOCH3 D. CH2 =CHCOOCH3 .Câu 20: Este no, ch c, ch có CTPTTQ làơ ởA, Cn H2n O2 1 ). B. Cn H2n O2 n 2). C. Cn H2n-2 O2 2). D. Cn H2n+2 O2 n 2).Câu 21: Cho ester và hai axit cacboxylic và ch c, ch Bi và làỗ ếđ ng phân nhau; hai axit và có ng trong phân không 5. cháy hoàn toàn 9,6ô ốgam thu 7,84 lít khí COượ2 (đktc) và 5,4 gam c. khác cho 9,6 gam tác ng Na dướ ưthu 0,84 lít khí Hượ2 cho 9,6 gam tác ng dung ch NaOH thì kh ngế ượmu thu làố ượA. 12,75g B. 12,90g C. 11,85g D. 10,95gCâu 22: Cho dãy các ch t: glucoz xenluloz saccaroz tinh t, fructoz ch trong dãy tham giaấ ấph ng tráng ng làả ươA. 4. B. 3. C. 2. D. 5.Câu 23: Oxi hoá 1,2 gam CH3 OH ng CuO nung nóng, sau th gian thu (g mằ ượ ôHCHO, H2 và CH3 OH ). Cho toàn tác ng ng Agư ượ ư2 (ho AgNOặ3 trong dung chịNH3 12,96 gam Ag. Hi su ph ng oxi hoá CHượ ứ3 OH làA. 70,4%. B. 76,6%. C. 65,5%. D. 80,0%.Câu 24: ng phân th có cùng CTPT Cố ơ7 H8 tác ng dd NaOH làụ ượ ớA. B. C. D. 4Câu 25: Este nào sau đây khi thu phân cho ph có hai ch tham gia ph ng tráng ng ?ỷ ươA. CH3 COOCH CH2 B. HCOOCH2 CH CH2C. HCOOCH CH CH3 D. HCOOCH2 CH3Câu 26: Th hi các thí nghi sau: Trang Mã thi 132ềTN Tr 0,015 mol ancol no 0,02 mol ancol no cho tác ng Na thì thu 1,008 ượlít H2 TN Tr 0,02 mol ancol 0,015 mol ancol cho tác ng Na thì thu 0,952 ượlít H2 TN cháy hoàn toàn ng ancol nh trong thí nghi cho ph ượ ẩcháy đi qua bình ng CaO nung, th kh ng bình tăng thêm 6,21 gam. Bi th tích các khi ượ ểđo đktc. Công th ancol làở ứA. C2 H4 (OH)2 và C3 H5 (OH)3 B. C2 H5 OH và C3 H6 (OH)2 .C. CH3 OH và C3 H5 (OH)3 D. C3 H6 (OH)2 và C3 H5 (OH)3 .Câu 27: Gi ăn là dung ch có ng 5% a:ấ ủA. Axit propionic. B. Axit axetic. C. Axit fomic. D. Axit acrylic.Câu 28: cháy hoàn toàn mol ch béo X, thu ng COố ượ ượ2 và H2 kém nhau mol. tơ ặkhác mol ch béo trên tác ng đa 600 ml dung ch Brấ ị2 1M. Giá tr làị ủA. 0,15 B. 0,10 C. 0,30 D. 0,20Câu 29: Dãy các ch theo chi tăng nhi sôi trái sang ph là:ô ượ ảA. CH3 CHO, C2 H5 OH, HCOOH, CH3 COOH.B. CH3 COOH, C2 H5 OH, HCOOH, CH3 CHO.C. CH3 COOH, HCOOH, C2 H5 OH, CH3 CHO.D. HCOOH, CH3 COOH, C2 H5 OH, CH3 CHOCâu 30: cháy hoàn toàn 4,03 gam triglixerit ng ng oxi cho toàn ph mằ ượ ẩcháy th vào bình ng vôi trong thu 25,5 gam và kh ng dung chấ ướ ượ ượ ịthu gi 9,87 gam so kh ng vôi trong ban u. khác, khi th phân hoàn toànượ ượ ướ ủ8,06 gam trong ng ch NaOH (d đun nóng, thu dung ch ch ượ gam mu i. Giá tr làA. 4,87. B. 9,74. C. 8,34. D. 7,63.Câu 31: Xà phòng hóa 2,76 gam ch (CTPT trùng CTĐGN) ng dung ch NaOH aộ ừđ thu dung ch ch ch 4,44 gam hai mu i. Nung nóng hai mu này trong oxi sauủ ượ ưkhi ph ng hoàn toàn, thu 3,18 gam Naả ượ2 CO3 2,464 lít khí CO2 đktc) và 0,9 gam c. CTCTở ướthu làọ ủA. HCOOC6 H5 B. CH3 COOC6 H5 C. HCOOC6 H4 OH. D. C6 H5 COOCH3Câu 32: Ancol no, ch c, ch ng CTPT chung nào sau đây?ơ ớA. Cn H2n OH n 1) B. Cn H2n OH n 2)C. Cx H2x +1 OH x 1) D. Cx Hy OH x 1)Câu 33: ancol axit cacboxylic (đ no, ch c, ch và esteề ra vàB cháy hoàn toàn gam dùng 0,36 mol Oầ ủ2 sinh ra 0,28 mol CO2 Cho gam trênvào 250 ml dung ch NaOH 0,4M đun nóng, sau khi thúc các ph ng thu dung ch ượ Cô nạdung ch còn 7,36 gam ch khan. Ng ta cho thêm CaO và 0,96 gam NaOH vào 7,36ạ ườ ộgam ch khan trên nung trong bình kín, không có không khí ph ng hoàn toàn thu aấ ượgam khí. Giá tr nh tầ ?ớA. 2,5 gam. B. 2,9 gam. C. 2,1 gam. D. 1,7 gam.Câu 34: Trong phân cacbohyđrat (Saccarit) luôn cóư ủA. nhóm ch xeton.ứ B. nhóm ch axit.ứ C. nhóm ch ancolứ D. nhóm ch anđehit.ứCâu 35: Cho các ch sau :ợ ấ(a) HOCH2 -CH2 OH (b) HOCH2 -CH2 -CH2 OH(c) HOCH2 -CH(OH)-CH2 OH (d) CH3 -CH(OH)-CH2 OH(e) CH3 -CH2 OH (f) CH3 -O-CH2 CH3Các ch tác ng Na, Cu(OH)ấ ượ ớ2 làA. (a), (c), (d) B. (a), (b), (c) C. (c), (d), (e) D. (c), (d), (f)Câu 36: Dãy các ch nào sau đây có ph ng thu phân trong môi tr ng axit?ấ ườA. Tinh t, xenluloz glucozộ B. Tinh t, xenluloz saccarozộ ơC. Tinh t, xenluloz fructozộ D. Tinh t, saccaroz fructozộ ơCâu 37: Phát bi nào sau đây là đúng?ểA. Saccaroz làm màu brom.ơ ướB. Xenluloz có trúc ch phân nhánh.ơ Trang Mã thi 132ềC. Amilopectin có trúc ch phân nhánh.ấ ạD. Glucoz kh dung ch AgNOơ ị3 trong NH3 .Câu 38: Trong đi ki thích glucoz lên men thành khí COề ạ2 vàA. CH3 CHO. B. CH3 COOH. C. HCOOH. D. C2 H5 OH.Câu 39: ancol etylic còn có tên khác làọA. etanal B. metanol C. etanol D. propanalCâu 40: Cho các phát bi sau:ể(a) Hiđro hóa hoàn toàn glucoz ra axit gluconic ạ(b) đi ki th ng, glucoz và saccaroz là nh ng ch n, tan trong c.Ở ườ ướ(c) Xenluloz trinitrat là nguyên li xu nhân và ch thu súng không khói. ố(d) Glucoz ng ng làm thu tăng c.ơ ượ ự(e) Sacaroz hóa đen trong Hơ ị2 SO4 c.ặ(f) Trong công nghi ph m, saccaroz dùng pha ch thu c.ệ ượ ượ ốTrong các phát bi trên, phát bi đúng làể ểA. 2. B. 4. C. D. 5.Câu 41: Th tích dung ch HNOể ị3 67,5% (kh lu ng riêng là 1,5 g/ml) dùng tác ng iố ớxenlulozo thành 89,1 kg xenlulozo trinitrat là (bi ng HNOạ ượ3 hao là 20 %)ị ụA. 55 lít. B. 81 lít. C. 49 lít. D. 70 lít.Câu 42: Lên men kg glucoz ch trong qu nho thu 100 lít ru vang 11,5ơ ượ bi hi su lênế ấmen là 90%, kh lu ng riêng etanol là 0,8 g/ml, giá tr làố ủA. 16,2 kg. B. 31,25 kg. C. 20 kg. D. kg.Câu 43: Ch không ph axit béo làảA. axit stearic. B. axit axetic. C. axit panmitic. D. axit oleic.Câu 44: Ancol etylic đi ch tinh ng ph ng pháp lên men hi su toàn quáượ ươ ộtrình là 90%, th toàn ng COấ ượ2 sinh ra khi lên men gam tinh vào vôi trong thuộ ướđ 330 gam và dung ch X. Bi kh ng gi đi so kh ng vôi trong banượ ượ ượ ướđ là 132 gam. Giá tr làầ ủA. 297 B. 405 C. 486 D. 324Câu 45: Kh ng tinh dùng trong quá trình lên men thành lít (ancol etylic)ố ượ ượ46 là? (bi hi su quá trình là 72% và kh ng riêng ancol etylic là 0,8 g/cmế ượ 3)A. 5,4 kg. B. 5,0 kg. C. 6,0 kg. D. 4,5 kg.Câu 46: Cho gam glucoz và fructoz tác ng dung ch AgNOỗ ị3 /NH3 ra 6,48ư ạgam Ag. Cũng gam này tác ng 1,2 gam Brỗ ớ2 trong dung ch. Ph mol aị ủglucoz trong là?ơ ợA. 25% B. 50% C. 12,5% D. 40%Câu 47: Trong các tính ch sau, tính ch nào không ph là tính ch anđehit axetic ?ố ủA. Tác ng NaOH.ụ B. Tác ng Hụ ớ2 .C. Tác ng cướ Br2 D. Tác ng AgNOụ3 /NH3 .Câu 48: ng phân ch có CTPT Cố ứ4 H8 O2 làA. B. C. D. 4Câu 49: phân bi glucoz và fructoz thì nên ch thu th nào đây?ể ướA. Dung ch AgNOị3 trong NH3 B. Cu(OH)2 trong môi tr ng ki mườ ềC. bromướ D. Dung ch CHị3 COOH/H2 SO4 cặCâu 50: Phát bi nào sau đây là đúng?ểA. Saccaroz làm màu brom.ơ ướB. Glucoz kh dung ch AgNOơ ị3 trong NH3 .C. Xenluloz có trúc ch phân nhánh.ơ ạD. Amilopectin có trúc ch phân nhánh.ấ ạ-----------------------------------------------_______ _______ế Trang Mã thi 132ềCán coi thi không gi thích gì thêmộ Trang Mã thi 132ề