Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử môn Vật lý chuyên Thái Bình lần 3

39066ae69a6ba693a78d64c4cfd2f695
Gửi bởi: Nguyễn Mạnh 26 tháng 2 2019 lúc 16:27:04 | Được cập nhật: hôm kia lúc 8:46:46 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 669 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GROUP: TOÁN TH CH NG TOÁN TH CH NG PHÒNG ƯỞ ƯỞ Ự1TR NG THPT CHUYÊNƯỜTHÁI BÌNH______________Đ CHÍNH TH CỀ Ứ(Đ thi có 05 trang)ề THI TH THPTQG NĂM 2018 ẦBài thi KHOA NHIÊNỌ Môn thi thành ph n: LÝầ ẬTh gian làm bài: 90 phút không th gian phát để ềH và tên:………………………………………S BD…………………………..ọ ố300 THI TH THPT QG CÁC TR NG CHUYÊN ƯỜTh cô file WORD Web: thukhoadaihoc.comHO LIÊN QUA ĐI THO I: 0125. 23. 23. 888Đ THI 50 (T CÂU CÂU 50) DÀNH CHO CÁC THÍ ẢSINHCâu 1: Khi có sóng ng trên dây AB dao ng là 27 Hz thì th trên dây có nút (k ảhai nh A, B). Bây gi mu trên dây có sóng ng và có 11 nút thì dao ốđ ng ngu làộ ồA. 67,5 Hz. B. 10,8 Hz. C. 135 Hz. D. 76,5 Hz.Câu 2: ngu đi có đi tr trong 0,1 đi tr 4,8 thành ch kín. Khi đó ượ ạhi đi th gi hai ngu đi là 12 V. Su đi ng ngu đi là:ệ ệA. 12,00 V. B. 11,75 V. C. 14,50 V. D. 12,25 V.Câu 3: Trong thí nghi Yâng giao thoa ánh sáng c, kho ng vân đo trên màn quanệ ượsát là 1,14 mm. Trên màn, đi cách vân trung tâm kho ng 5,7 mm cóạ ảA. vân th 6.ố B. vân sáng 5.ậ C. vân sáng 6.ậ D. vân th 5.ố ứCâu 4: Khi nói ánh sáng c, phát bi nào sau đâyề đúng ?A. Ánh sáng tr ng là ánh sáng vì nó có màu tr ng.ắ ắB. truy ánh sáng trong và trong không khí là nh nhau.ố ướ ưC. Trong th tinh, các ánh sáng khác nhau truy nh nhau.ủ ưD. Ánh sáng không tán khi truy qua lăng kính.ơ ềCâu 5: Hai dây th ng, dài song song cách nhau 32 cm trong không khí, dòng đi ch trên dây ạlà I1 A, dòng đi ch trên dây là Iệ ạ2 ng chi Iượ ớ1 Đi trong ph ng ẳc hai dây và cách hai dây. ng có là:ủ ớA. 5,0.10 -6 T. B. 7,5.10 -6 T. C. 5,0.10 -7 T. D. 7,5.10 -7 T.Câu 6: sáng AB vuông góc tr chính th kính có đp và ụcách th kính kho ng 30 cm. nh A'B' AB qua th kính là:ấ ấA. nh th t, sau th kính, cách th kính đo 20 cm.ả ạB. nh o, tr th kính, cách th kính đo 60 cm.ả ướ ạC. nh th t, sau th kính, cách th kính đo 60 cm.ả ạD. nh o, tr th kính, cách th kính đo 20 cm.ả ướ ạCâu 7: Chi xiên không khí vào chùm sáng song song (coi nh tia sáng) ướ ộg ba thành ph c: lam và tím. rồ ọđ rℓ rt là góc khúc ng tia màu ượ ỏtia màu lam và tia màu tím. th cệ đúng làT file Word Web: thukhoadaihoc.comả Fangage: Thukhoadaihoc 10GROUP: TOÁN TH CH NG TOÁN TH CH NG PHÒNG ƯỞ ƯỞ Ự1A. rđ rl rt B. rt rđ rl C. rt rl rđ D. rl rt rđ .Câu 8: ch dao ng lí ng đang có dao ng đi do chu kì dao ng T. th ưở ờđi 0, đi tích trên đi giá tr i. Đi tích trên này có giá tr ngể ằn giá tr th đi tiên (k 0) làử ừA. T8 B. T2 C. T6 D. T4Câu 9: đi áp xoay chi uặ 100 cos V= vào hai ch đi tr ti tầ ụC có ZC R. th đi đi áp th trên đi tr làạ 50 và đang tăng thì đi áp th ờtrên có giá tr làụ ịA. 50 B. 50 3- V. C. 50 V. D. 50- V.Câu 10: vào hai cu máy bi áp lí ng đi áp xoay chi có giá tr ưở ịhi ng không thì đi áp hi ng hai cu th là 300 V. gi ộph ba vòng dây cu th thì đi áp hi ng hai nó là :ầ ủA. 100 V. B. 220 V. C. 200 V. D. 110 V.Câu 11: đi áp 220cos100πt vào hai đo ch bóng đèn dây tóc lo 110V ạ– 50W ti đi có đi dung thay c. Đi ch nh đèn sáng bình ượ ểth ng. ch pha gi ng dòng đi và đi áp hai đo ch lúc này là:ườ ườ ạA. 2p B. 3p C. 6p D. 4pCâu 12: Trong thí nghi Yâng giao thoa ánh sáng, hai khe chi ng ánh sáng có ượ ắb sóng λ. Kho ng vân trên màn là i. đi trên màn quan sát có vân th ba (tính ướ ừvân sáng trung tâm) thì hi ng đi ánh sáng hai khe Sệ ườ ừ1 S2 có ngế ằA. 3i. B. 2,5λ. C. 2,5i. D. 3λ.Câu 13: Su đi ng ng do máy phát đi xoay chi pha ra có bi ểth cứ 220 cos 100 t4pæ ö= +ç ÷è V. Giá tr su đi ng này là:ị ộA. 220 B. 110 C. 110 V. D. 220 V.Câu 14: dao ng đi trong ch LC lí ng xác nh bi th cầ ưở ượ ứA. 12 LCp B. 12 LCp C. 2LCp D. 1LCCâu 15: đi ph ng không khí có đi dung là nF. ng đi tr ng nh mà ch ườ ườ ấđi môi trong đi có th ch là 3.10ệ ượ V/m, kho ng cách gi hai là mm. Đi ệtích nh có th tích cho làớ ượ ụA. 3. 10 -6 C. B. 4. 10 -6 C. C. 2.10 -6 C. D. 2,5.10 -6 C.Câu 16: Phát bi nào sau đây sóng làể không đúng?A. Sóng là sóng có các ph môi tr ng dao ng theo ph ng trùng ph ng truy sóng.ọ ườ ươ ươ ềB. Sóng là quá trình lan truy dao ng trong môi tr ng ch t.ơ ườ ấC. Sóng ngang là sóng có các ph môi tr ng ch dao ng theo ph ng ngang.ầ ườ ươD. sóng là quãng ng sóng truy trong chu kì dao ng sóng.ướ ườ ượ ủCâu 17: ch dao ng đi lí ng cu thu và đi có đi dung thay ưở ổđ c. Trong ch đang có dao ng đi do. Khi đi dung đi có giá tr 20 pF thì chu ượ ịT file Word Web: thukhoadaihoc.comả Fangage: Thukhoadaihoc 10GROUP: TOÁN TH CH NG TOÁN TH CH NG PHÒNG ƯỞ ƯỞ Ự1kì dao ng riêng ch dao ng là µs. Khi đi dung đi có giá tr 180 pF thì chu kì ịdao ng riêng ch dao ng làộ ộA. sm B. 27 sm C. 1s9m D. 1s27 mCâu 18: Các đi ch khí làạ ấA. các ion âm, electron. B. các ion ng, ion âm và các electron.ươC. electron. D. các ion ng, electron.ươCâu 19: đi áp xoay chi uặ 0u cos 100 V3pæ ö= +ç ÷è vào hai cu thu có ực mả 1L H2=p th đi đi áp hai cu làỞ 100 thì ng dòng đi qua ườ ệcu là 2A. Bi th ng dòng đi qua cu :ộ ườ ảA. cos 100 A6pæ ö= +ç ÷è B. cos 100 A6pæ ö= +ç ÷è øC. cos 100 A6pæ ö= -ç ÷è D. cos 100 A6pæ ö= -ç ÷è øCâu 20: là kh ng t, là ng lò xo thìế ượ m2kæ öpç ÷ç ÷è có là:ơ ịA. (giây). B. (niut n) .ơ C. rad/s. D. Hz (hec).Câu 21: kéo tác ng lên dao ng đi hoàự ềA. có chi luôn ng trí cân ng và có li .ề ướ ộB. luôn ng chi véc và có li .ượ ộC. có chi luôn ng ra xa trí cân ng và có li .ề ướ ộD. luôn cùng chi véc và có li .ề ộCâu 22: dao ng có riêng fộ ốo th hi dao ng ng tác ng ưỡ ướ ộngo bi thiên đi hoà trong môi tr ng có n. Khi nh, dao ng ườ ộv sớ ốA. fo B. f. C. f0 D. 0,5(f f0 ).Câu 23: Phát bi nào sau đây làể đúng ?A. Khi nhi đi do ti xúc, electron luôn ch chuy không nhi đi sang nhi ễđi n.ệB. Sau khi nhi đi do ng ng, phân đi tích trên nhi đi không thay ưở ẫđ i.ổC. Khi nhi đi do ng ng, electron ch ch chuy này sang kia nhi mễ ưở ễđi n.ệD. Khi nhi đi do ti xúc, electron luôn ch chuy nhi đi sang không nhi ễđi n.ệCâu 24: tâm dòng đi tròn ng ng đo là 31,4.10ạ ườ ượ -6 T. ng ườkính dòng đi đó là:ủ ệA. 10 cm. B. 20 cm. C. 22 cm. D. 26 cm.T file Word Web: thukhoadaihoc.comả Fangage: Thukhoadaihoc 10GROUP: TOÁN TH CH NG TOÁN TH CH NG PHÒNG ƯỞ ƯỞ Ự1Câu 25: sóng truy trên ph ng Ox theo ph ng trình 2cos(10t 4x)mm, trong đó là li ươ ươđ th đi ph có trí cân ng cách đo (x tính ng m; tính ằb ng s). sóng làằ ộA. m/s. B. m/s. C. 2,5 mm/s. D. 2,5 m/s.Câu 26: Ch đáp ánọ đúng Sóng đi :ệ ừA. là sóng c.ọ B. là sóng ngang.C. không mang năng ng.ượ D. không truy trong chân không.ề ượCâu 27: đi áp xoay chi 200cos100πt vào hai đi tr 100 W. ng ườ ộdòng đi hi ng qua đi tr ngệ ằA. A. B. C. A. D. ACâu 28: ch ch sóng là ch dao ng LC có mH, pF. πộ 10. ch trên ạthu sóng vô tuy có sóng nào đây trong môi tr ng không khí?ượ ướ ướ ườA. 120 m. B. 240 m. C. 12 m. D. 24 m.Câu 29: Khi ánh sáng đi (n 1,33) sang không khí, góc gi ra ph toàn ướ ạph có giá tr làầ ịA. igh 48 045’. B. igh 41 048’. C. igh 62 044’. D. igh 38 026’.Câu 30: Th kính có đp, đó là:ấ ụA. th kính phân kì có tiêu –5 cm.ấ B. th kính phân kì có tiêu –20 cm.ấ ựC. th kính có tiêu +5 cm.ấ D. th kính có tiêu +20 cm.ấ ựCâu 31: dao ng đi hoà trên tr Ox theo ph ng trình 6cos10t, trong đó tính ng ươ ằcm, tính ng s. dài qu ngằ ằA. 12 cm. B. 0,6 cm. C. cm. D. 24 cm.Câu 32: ch ng có hai ngu sóng Sạ ồ1 và S2 dao ng theo ph ng th ng ng cùng ươ ớph ng trình acos40πt (a không i, tính ng s). truy sóng trên ch ng ng ươ ằ80 cm/s. Kho ng cách ng nh gi hai ph ch ng trên đo th ng Sả ẳ1 S2 dao ng biên ớđ làộ ạA. cm. B. cm. C. cm. D. cm.Câu 33: Trên dây đàn đang có sóng ng nh kho ng cách gi hai trí cân ịb ng ng sóng nút sóng nh nhau là 6cm. truy sóng trên dây là 1,2 m/s ềvà biên dao ng ng sóng là cm. là trí nút sóng, và là hai ph trên ửdây và hai bên có trí cân ng cách là 15cm và 16cm. th đi t, ph có liở ượ ửđộ cm và đang ng vi trí cân ng. Sau th đi đó kho ng th gian Δt thì ph Qướ ửcó li 3cm, giá tr Δt là:ộ ủA. 0,05 s. B. 0,01 s. C. 0,15 s. D. 0,02 s.Câu 34: đi ápặ ()u cos t= +j (U và không i) vào hai đo ch AB. Hình bên ạlà ch đi và ph th bi di ph thu đi áp uơ ệMB gi hai đi M, ểtheo th gian khi và khi đóng. Bi đi tr 2r. Giá tr làờ ủT file Word Web: thukhoadaihoc.comả Fangage: Thukhoadaihoc 10GROUP: TOÁN TH CH NG TOÁN TH CH NG PHÒNG ƯỞ ƯỞ Ự1A. 122,5 B. 187,1 C. 136,6 D. 193,2 VCâu 35: hai máy phát đi xoay chi pha vào hai cu dây không thu ầc có đi tr 10π và L. Bi rôto máy phát có c, stato máy ủphát có 20 vòng dây và đi tr thu cu dây là không đáng ng dòng đi trong ườ ệm ch đo ng ng đo đi đa năng hi qu th nghi thu nh th ượ ượ ịtrên hình Giá tr làẽ ủA. 0,25 H. B. 0,30 H. C. 0,20 H. D. 0,35 H.Câu 36: Cho ba ch dao ng LC lí ng có ph ng trình bi thiên đi tích theo th gian ưở ươ ờl làầ ượ()()5 51 3q 4.10 cos 2000tC, cos 2000t 2.10 cos 2000t C- -= +j +p iọ 12 23 3q q= Bi th ph thu qế ủ12 và q23 vào th gian nh hình Giá ẽtr Qị ủ0 là:A. 6.10 -5 B. 4.10 -5 C. 2.10 -5 D. 3.10 -5 CT file Word Web: thukhoadaihoc.comả Fangage: Thukhoadaihoc 10GROUP: TOÁN TH CH NG TOÁN TH CH NG PHÒNG ƯỞ ƯỞ Ự1Câu 37: Hai ch đi th hi dao ng trên hai ng th ng song song, ngang, có ườ ọđ trên cùng ng th ng có ph ng th ng ng. Ph ng trình dao ng ng ườ ươ ươ ương làứ 22x cos 12 cos cm3 3p pæ ö= +ç ÷è th gian là lúc hai chuy ểđ ng, kho ng cách theo ph ng ngang gi hai bi di ph ng trình Acos(πt ươ ượ ươφ). Thay Aổ1 cho khi biên giá tr ti thì :ế ểA. 1A cm; cm= B. 1A 12 cm; 6cm= =C. 1A 12 cm; 3cm= D. 1A cm; 6cm= =Câu 38: Th hi thí nghi Yâng giao thoa ánh sáng có sóng λ. Trên màn quan sát, ướ ạđi có vân sáng. Gi nh các đi ki khác, di chuy màn quan sát theo ng ườth ng vuông góc ph ng ch hai khe ra xa đo nh nh là 0,4 thì chuy thành ểvân i. ch thêm đo nh nh 1,6 thì là vân i. Kho ng cách hai khe màn nh ảkhi ch ch chuy ngư ằA. m. B. m. C. m. D. 1,5 m.Câu 39: Con lò xo lò xo có ng 20 N/m ngang. sinh th hi hai ệl thí nghi con lò xo nói trên. u, kéo ra sao cho lò xo dãn đo buôngầ ồnh cho dao ng, th đi nh ng năng ng th năng là tẹ ế1 và đó li là xạ ộ0 hai,ầkéo ra sao cho lò xo dãn đo 10cm buông nh cho dao ng thì th đi nh ật xớ0 là t2 bi gi tế ữ1 và t2 là 0,75. Trong u, đàn lò xo th đi đi ậđ quãng ng 2A dao ngượ ườ giá tr nào nh tầ ấA. N. B. 1,5 N. C. N. D. 2,5 N.Câu 40: Ng ta hai ngu đi bi tr có th thay vô c. Khiườ ựgiá tr bi tr thì hi đi th gi hai ngu đi là 4,5V. Gi giá tr ủbi tr khi ng dòng đi trong ch là 2A thì hi đi th gi hai ngu ườ ồđi là V. Su đi ng và đi tr trong ngu đi là:ệ ệA. 4,5 V; 4,5 Ω. B. 4,5 V; 2,5 Ω.C. 4,5 V; 0,25 Ω. D. V; 4,5 Ω.T file Word Web: thukhoadaihoc.comả Fangage: Thukhoadaihoc 10GROUP: TOÁN TH CH NG TOÁN TH CH NG PHÒNG ƯỞ ƯỞ Ự1TR NG THPT CHUYÊNƯỜTHÁI BÌNH______________Đ CHÍNH TH CỀ Ứ(Đ thi có 05 trang)ề THI TH THPTQG NĂM 2018 ẦBài thi KHOA NHIÊNỌ Môn thi thành ph n: LÝầ ẬTh gian làm bài: 90 phút không th gian phát để ềH và tên:………………………………………S BD…………………………..ọ ốGroup FACEBOOK LÝ TH CH NGẬ ƯỞTh cô file WORD Web: thukhoadaihoc.comHO LIÊN QUA ĐI THO I: 0125. 23. 23. 888ĐÁP ÁN VÀ GI CHI TI TỜ Ế1.A 2.D 3.B 4.D 5.B 6.C 7.C 8.C 9.D 10.C11.D 12.B 13.A 14.B 15.A 16.C 17.A 18.B 19.C 20.A21.A 22.B 23.C 24.B 25.D 26.B 27.D 28.B 29.A 30.D31.A 32.D 33.A 34.A 35.A 36.B 37.D 38.C 39.B 40.CĐ THI 50 (T CÂU CÂU 50) DÀNH CHO CÁC THÍ ẢSINHCâu 1: Khi có sóng ng trên dây AB dao ng là 27 Hz thì th trên dây có nút (k ảhai nh A, B). Bây gi mu trên dây có sóng ng và có 11 nút thì dao ốđ ng ngu làộ ồA. 67,5 Hz. B. 10,8 Hz. C. 135 Hz. D. 76,5 Hz.Câu Ch đáp án A gi i:ờ ả+ Đi ki có sóng ng trên dây hai nh ịvl n2f= là bó sóng ho ốb ng sóng. ụ® Trên dây có sóng ng nút, 11 nút ng ng ươ ớn 4= và 10= .vl 42.27f ' 67, Hzvl 102f 'ì=ïï® =íï=ïî Ch đáp án ACâu 2: ngu đi có đi tr trong 0,1 đi tr 4,8 thành ch kín. Khi đó ượ ạhi đi th gi hai ngu đi là 12 V. Su đi ng ngu đi là:ệ ệA. 12,00 V. B. 11,75 V. C. 14,50 V. D. 12,25 VCâu Ch đáp án D gi i:ờ ảT file Word Web: thukhoadaihoc.comả Fangage: Thukhoadaihoc 10GROUP: TOÁN TH CH NG TOÁN TH CH NG PHÒNG ƯỞ ƯỞ Ự1. ng dòng đi ch trong ch ườ ạNNU12I 2, AR 4, 8= .NU Ir 12 2, 5.0,1 12, 25 V® =x =x =. Ch đáp án DCâu 3: Trong thí nghi Yâng giao thoa ánh sáng c, kho ng vân đo trên màn quanệ ượsát là 1,14 mm. Trên màn, đi cách vân trung tâm kho ng 5,7 mm cóạ ảA. vân th 6.ố B. vân sáng 5.ậ C. vân sáng 6.ậ D. vân th 5.ố ứCâu Ch đáp án B gi i:ờ ả+ Xét ốMx5, 75i 1,14= là vân sáng 5.ạ ậ→ Ch đáp án BCâu 4: Khi nói ánh sáng c, phát bi nào sau đâyề đúng ?A. Ánh sáng tr ng là ánh sáng vì nó có màu tr ng.ắ ắB. truy ánh sáng trong và trong không khí là nh nhau.ố ướ ưC. Trong th tinh, các ánh sáng khác nhau truy nh nhau.ủ ưD. Ánh sáng không tán khi truy qua lăng kính.ơ ềCâu Ch đáp án D gi i:ờ ả+ Ánh sáng không tán khi đi qua lăng kính. ắ→ Ch đáp án DCâu 5: Hai dây th ng, dài song song cách nhau 32 cm trong không khí, dòng đi ch trên dây ạlà I1 A, dòng đi ch trên dây là Iệ ạ2 ng chi Iượ ớ1 Đi trong ph ng ẳc hai dây và cách hai dây. ng có là:ủ ớA. 5,0.10 -6 T. B. 7,5.10 -6 T. C. 5,0.10 -7 T. D. 7,5.10 -7 T.Câu Ch đáp án B gi i:ờ ả+ ng do hai dòng đi gây có chi tuân theo quy tay ph i, có n:ả ớ717 61117 672222I5B 2.10B 2.10 6, 25.10r0,16T.I 1B 2.10 1, 25.10B 2.100,16r-- -- --ìì== =ïïï ï®í íï ï= ==ï ïîî Áp ng quy tay ph i, ta th ng ng hai dòng đi cùng ph ng, ươcùng chi nhau:ề6M 2B 7, 5.10 T-® =. Ch đáp án BCâu 6: sáng AB vuông góc tr chính th kính có đp và ụcách th kính kho ng 30 cm. nh A'B' AB qua th kính là:ấ ấA. nh th t, sau th kính, cách th kính đo 20 cm.ả ạT file Word Web: thukhoadaihoc.comả Fangage: Thukhoadaihoc 10GROUP: TOÁN TH CH NG TOÁN TH CH NG PHÒNG ƯỞ ƯỞ Ự1B. nh o, tr th kính, cách th kính đo 60 cm.ả ướ ạC. nh th t, sau th kính, cách th kính đo 60 cm.ả ạD. nh o, tr th kính, cách th kính đo 20 cm.ả ướ ạCâu Ch đáp án C gi i:ờ ả+ Tiêu th kính ấ1 1f 20 cmD 5= .® Áp ng công th th kính ấ1 1d ' 60 cm.f ' 20 30 '= nh là th t, sau th kính và cách th kính 60 cm. ấ→ Ch đáp án CCâu 7: Chi xiên không khí vào chùm sáng song song (coi nh tia sáng) ướ ộg ba thành ph c: lam và tím. rồ ọđ rℓ rt là góc khúc ng tia màu ượ ỏtia màu lam và tia màu tím. th cệ đúng làA. rđ rl rt B. rt rđ rl C. rt rl rđ D. rl rt rđ .Câu Ch đáp án C gi i:ờ ả+ Ánh sáng có chi su càng thì góc khúc càng nh ướ ỏt dr r® Ch đáp án CCâu 8: ch dao ng lí ng đang có dao ng đi do chu kì dao ng T. th ưở ờđi 0, đi tích trên đi giá tr i. Đi tích trên này có giá tr ngể ằn giá tr th đi tiên (k 0) làử ừA. T8 B. T2 C. T6 D. T4Câu Ch đáp án C gi i:ờ ả+ Kho ng th gian nh khi đi tích trên khi đi tích trên tả ụb ng đi tích là ạTt6D Ch đáp án CCâu 9: đi áp xoay chi uặ 100 cos V= vào hai ch đi tr ti tầ ụC có ZC R. th đi đi áp th trên đi tr làạ 50 và đang tăng thì đi áp th ờtrên có giá tr làụ ịA. 50 B. 50 3- V. C. 50 V. D. 50- V.Câu Ch đáp án D gi i:ờ ả+ ớC RZ 100 V.= Đi áp th trên đi tr pha đi áp th trên góc ộ0, 5p .T file Word Web: thukhoadaihoc.comả Fangage: Thukhoadaihoc 10GROUP: TOÁN TH CH NG TOÁN TH CH NG PHÒNG ƯỞ ƯỞ Ự1® Khi Ru 50 V= và đang tăng Cu 50 V=- Ch đáp án DCâu 10: vào hai cu máy bi áp lí ng đi áp xoay chi có giá tr ưở ịhi ng không thì đi áp hi ng hai cu th là 300 V. gi ộph ba vòng dây cu th thì đi áp hi ng hai nó là :ầ ủA. 100 V. B. 220 V. C. 200 V. D. 110 V.Câu 10 Ch đáp án C gi i:ờ ả+ Áp ng công th máy bi áp cho hai tr ng p:ụ ườ ợ221 11 1'2'2'2 221 11 1N300N300U NU N2U 300 200V.N3N N2U3U NU Nìì=ï=ïïï ï® =í í-ï ï==ï ïîïî→ Ch đáp án CCâu 11: đi áp 220cos100πt vào hai đo ch bóng đèn dây tóc lo 110V ạ– 50W ti đi có đi dung thay c. Đi ch nh đèn sáng bình ượ ểth ng. ch pha gi ng dòng đi và đi áp hai đo ch lúc này là:ườ ườ ạA. 2p B. 3p C. 6p D. 4pCâu 11 Ch đáp án D gi i:ờ ả+ ng dòng đi hi ng và đi tr đèn ườ ủdddP50 5I A;U 110 11= =22dddU110R 242P 50= W.® ng tr ch khi đèn sáng bình th ng ườU 110 2Z 242 25I11= .V ớ()22 2d dZ 242 242 242 0, 25= W® Ch đáp án DCâu 12: Trong thí nghi Yâng giao thoa ánh sáng, hai khe chi ng ánh sáng có ượ ắb sóng λ. Kho ng vân trên màn là i. đi trên màn quan sát có vân th ba (tính ướ ừvân sáng trung tâm) thì hi ng đi ánh sáng hai khe Sệ ườ ừ1 S2 có ngế ằA. 3i. B. 2,5λ. C. 2,5i. D. 3λ.Câu 12 Ch đáp án B gi i:ờ ả+ là vân thì hi ng đi ườ2, 5D file Word Web: thukhoadaihoc.comả 10 Fangage: Thukhoadaihoc 10