Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi THPTQG lần 6 môn Toán lớp 12

02a05865093c07fa19f9a40b5a148480
Gửi bởi: Võ Hoàng 30 tháng 3 2018 lúc 3:21:46 | Được cập nhật: 16 tháng 4 lúc 20:11:11 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 514 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

31ề LUY KỲ THI THPT QU GIAỀ ỐMôn: TOÁNTh gian làm bài: 90 phút ờCâu 1: Hàm ố3y 3x 5=- ng bi trên kho ng nào đây?ồ ướA. ()1;1- B. (); 1- C. ()1;+¥ D. ();1- ¥Câu 2: ph ng ng hình lăng tr ng có đáy là hình vuông là:ố ứA. B. C. 5D. 4Câu 3: Trong các hàm sau, hàm nào không có giá tr nh nh t?ố ấA. 2yx 1-=+ B. 2y 2x 3= C. 4y 2x= D. 2x 1= Câu 4: Cho kh chóp ốS. ABCD có đáy ABCD là hình thang cân đáy AD và BC. Bi tớ ếAD 2a, AB BC CD a.= Hình chi vuông góc trên ph ng ẳ()ABCD là đi thu cể ộđo AD th mãn ỏHD 3HA, SD= đáy góc ộ45 o. Tính th tích kh chóp ốS. ABCD. A. 33 3aV4= B. 33aV8= C. 33a 3V8= D. 39 3aV8=Câu 5: Tìm xác nh hàm ố()()201822017y log 2x .-= A. 3D 32æ ö=ç ÷è B. ()D 3; 3= C. 3D 3; 32 2é ù= È÷ çê úë D. 3D 3; 32 2æ ö= Èç ÷è Câu 6: Tìm đi tr hàm ố4 2y 3x 8x 6x 1.= A. B. C. D. Câu 7: Tìm các giá tr th tham th hàm ốmx 8yx 2-=+ có ti ngệ ứA. B. 4=- C. D. 4¹ -Câu 8: Cho kh chóp giác ềS. ABCD có nh đáy ng a, nh bên đáy góc ộ60 Mọlà đi ng qua D, là trung đi SC. ph ng ẳ() BMN chia kh chóp ốS. ABCD thànhhai kh đa di n. Tính th tích Vố ểA. 37 6aV36= B. 37 6aV72= C. 35 6aV72= D. 35 6aV36=Câu 9: Cho hàm ố()y x= có ng bi thiên nh hình nh nào đây sai?ả ướx +¥ ' 0- 0+y 1- +¥+¥- ¥4A. th hàm không có ng ti ngang.ồ ườ B. Hàm ng bi trên kho ngố ả()3; 1- C. Hàm ngh ch bi trênố ế()(0;1) 1; .È D. th hàm có ng ti ng.ồ ườ ứCâu 10: Tìm các giá tr th tham hàm ốy sin mx= ngh ch bi trên ếA. B. 1>- C. D. ³Câu 11: Tìm tiêm cân ng và ngang thi hàm ố3x 1y .x 3x 2+=- A. B. C. D. Câu 12: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác nh a. bên SAB là tam giác vàề ền trong ph ng vuông góc đáy. Tính th tích kh ngo ti hình chóp ếS. ABCA. 34 aV27p= B. 35 15 aV54p= C. 35 15 aV18 p= D. 35 aV3p=Câu 13: Tìm bi ế2 n2 22 21 465...log log log log log x+ luôn đúng ọx 0, 1.> A. 31= B. nÎ C. 30= D. 31=-Câu 14: Cho tam giác ABC. Tâp các đi trong không gian th mãn ỏMA MB MC a+ =uuuur uuur uuur (v aớlà th ng không i) làố ươ ổA. bán kính aR3= B. ng tròn bán kính ườaR3=C. ng th ngườ D. Đo th ng dài a3Câu 15: Cho hàm sốy sin cos 2= Mênh nào đây đúng?ề ướA. Hàm các đi ể3x k4p=- ΢ B. Hàm ti các đi ểx k4p=- ΢C. Hàm các đi ểx k4p= ΢D. Hàm ti các đi ểx k4p= ΢Câu 16: Tìm giao đi th hai hàm ốy 3= và 1.= A. B. C. D. Câu 17: Cho p, là các th th mãn ỏ2 qp q1m ,e--æ ö= =ç ÷è bi >. So sánh và q.A. B. >C. £D. D. 2m2£ ho ặ2m2³Câu 19: Tìm các giá tr th th hàm ố0,5y log x= phía trên ng th ngằ ườ ẳy A. 1x4³ B. 10 x4< C. 10 x4< D. 1x4³Câu 20: Cho các th ng x, tho ươ ả52x .4+ Tìm giá tr nh nh ấminP bi th củ ứ2 1Px 4y= +A. minPkhông iồ B. min65P4= C. minP 5= D. min34P5=Câu 21: Có bao nhiêu giá tr nguyên tham ph ng trình ươ()32 2m 2x 2x 4x 0+ cónghi th mãn ỏx ?£ A. B. Không có giá tr nào mị ủC. Vô giá tr mố D. Câu 22: Tìm giá tr nh hàm ố2y sin sin 2x 11.= A. 12 2= B. 12 2= C. 10 2= D. 10 2= -Câu 23: Bi th hai hàm ốy 1= và 2x 1yx 1-=+ nhau hai đi phân bi A,B. Tính dàiắ ộđo th ng AB.ạ ẳA. AB 2= B. AB 4= C. 3sin2a D. 3sin3a =Câu 24: kim tháp Ai có hình ng là kh chóp giác có dài nh bên là tộ ộs th ng không i. ươ alà góc gi nh bên kim tháp đáy. Khi th tích aữ ủkim tháp nh t, tính sin A. 6sin3a B. 5sin3a C. 3sin2a D. 3sin3a =Câu 25: ng cong hình là th trong các hàm đây. Hàm đó là hàm nào? ườ ướ ốA. ()()2y 2= B. ()()2y 2= +C. ()()2y 2= D. ()()2y 2= +Câu 26: Cho hàm ố()3 2y bx cx d= 0. Bi th hàm có hai đi tr làế ị()()A 1;1 1; .- Tính () A. ()f 417=- B. ()f 453= C. ()f 453=- D. ()f 417=Câu 27: Rút bi th ứ()2 724341P a. 0a= A. a= B. 12P a= C. 13P a= D. 15P a=Câu 28: Bi ế()6log .= Tính aI log A. 36= B. 1I2= C. 64= D. 1I4=Câu 29: Cho di ềABCD có nh ạ2a Tính bán kính ti xúc các tủ ặc di n. có thêm tài li file word hay liên Mr Quang 0965.82.95.59)A. 6ar8= B. 6ar6= C. 6ar12= D. 6ar3=Câu 30: Cho hàm ốs inxy .= nh nào sau đây là sai?ệ ềA. inxy ' cos x.e= B. '. cos y.s inx-y''=1-C. '. cos y.s inx-y''=0- D. inx2y '.s inx=sin2x.eCâu 31: hình đa di trong các hình đây làố ướA. B. C. D. Câu 32: Bi ế6 6log a, log b.= Tính 3I log 5= theo a,b.A. bI1 a=+ B. bI1 a=- C. bIa 1=- D. bIa=Câu 33: Cho hàm ố3 2y 3x 2x 1.= Ti tuy song song ng th ng ườ ẳ2x 0+ đủ ồth hàm trên có ph ng trình làị ươA. 2y 0+ B. 2x 0+ C. 2x 0+ D. 2x 1= +Câu 34: Cáp tròn truy bao lõi ng và bao quanh lõiề ướ ướ ồđ ng là lõi cách nhi nh hình rxh= là bán kính lõi và đỉ ộdày li cách nhi thì ng đo th nghi ng ta th ngủ ườ ằv truy tín hi cho ph ng trình ượ ươ21v lnx= ớ0 1.< - C. 1, 1£ D. 1, 1< -Câu 36: Ngu ta trung đi các nh hình ch nh các hình chóp tam giácờ các góc hình nhu hình bên. ẽHình còn là đa di có nh và nh là:ạ ạA. 12 nh, ỉ24 nhạ B. 10đ nh, ỉ24 nhạC. 10 nh, ỉ48 nhạ D. 12 nh, ỉ20 nhạCâu 37: Hình sau là th ba hàm ốy xa g= (v iớ và, ,a là các th cho tr c. nh nào đây đúng?ố ướ ướA. g>b >a B. >a >gC. >b >g D. >g>aCâu 38: tâm bán kính ầR 11cm= ph ng ẳ() theo giao tuy là ng tròn đi quaế ườba đi A, B, C. Bi tể ếAB 8cm, AC 6cm, BC 10cm= Tính kho ng cách ph ng ẳ() Pđ có thêm tài li file word hay liên Mr Quang 0965.82.95.59)A. 21 cm= B. 146 cm C. cm= D. cm=Câu 39: Cho hình chóp giác ềS. ABCD có nh đáy ng 2a các bên đáy gócặ ộ60 o. Tính di tích ngo ti hình chóp.ệ ếA. 225 aS3p= B. 232 aS3p= C. 28 aS3p= D. 2aS12=Câu 40: Cho kh lăng tr ng ứABC. ' ' ' có đáy ABC là tam giác vuông cân AB a, ' =t ph ng ẳ()ABC góc .a Bi th tích lăng tr ụABC. ' ' ' là 3a 3.2 Tính .a A. 70a =o B. 30a =o C. 45a =o D. 60a =oCâu 41: Cho hàm ố3y 3x= ớ[)x 2; .Î +¥ nh nào đây đúng?ệ ướA. Hàm có giá tr nh nh và không có giá tr nh t.ố ấB. Hàm không có giá tr nh nh và có giá tr nh t.ố ấC. Hàm không có giá tr nh nh và giá tr nh t.ố ấD. Hàm có giá tr nh nh và giá tr nh t.ố ấCâu 42: th hàm nào trong các hàm đây có tâm ng?ồ ướ ứA. 2y 2x 5= B. 2y 2x 3x= C. 2x 1= D. 2y 2x 6= Câu 43: Theo li ng th ng kê, dân Vi Nam ệnăm 2015 là 91,7 tri ng i. Gi tệ ườ ỉl tăng dân hàng năm Vi Nam trong giai đo 2015 2050 không là 1,1%. nỏ ếnăm nào dân Vi Nam 120, tri ng i?ệ ườA.2042. B. 2041. C. 2039. D. 2040. Câu 44: Cho kh chóp ốS. ABCD có đáy ABCD là hình vuông. ọM, N, P, là trung đi mầ ượ ểcác nhạSB, BC, CD, DA Bi th tích kh chóp ốS. ABCD là 0V Tính th tích kh chópể ốM.QPCN theo 0VA. 03V V4= B. 01V V16= C. 03V V16= D. 03V V8=Câu 45: Tìm nguyên nh th mãn ỏ360 480n 3< A. B. C. D. =Câu 46: Tính ng ổ1 2S x= bi ế1 2x là các giá tr th th mãn ng th ứ2x 3x 1124-- +æ ö=ç ÷è A. 4= B. 8= C. 5=- D. 2=Câu 47: Cho di ệOMNP có OM, ON, OP đôi vuông góc. Tính th tích kh di nộ ệOMNP A. 1V OM.ON.OP3= B. 1V OM.ON.OP2= C. 1V OM.ON.OP6= D. OM.ON.OP=Câu 48: Cho kh chóp ốS. ABC có đáy ABC là tam giác nh ạ2a, SA vuông góc ph ngớ ẳ()ABC SA 3. Tính th tích kh chóp ốS. ABC. A. 3V a= B. 3aV12= C. 3aV6= D. 3aV4=Câu 49: Cho Parabol()2P 2x 1= qua đi thu ộ() ti tuy ớ() Pc hai tr cắ ụOx, Oy hai đi A, B. Có bao nhiêu đi tam giác ABO có di tích ng ượ 1.4 A. B. C. D. Câu 50: Tìm các giá tr th tham ph ng trình ươ4 2x 3x 0- có hainghi phân bi t.ệ ệA. 1>- ho ặ13m4=- B. 1>-C. 1³ ho ặ13m4=- D. 1³