Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi mẫu học kì 1 môn Vật lý lớp 10 năm học 2018-2019 (2)

c6b69a89241f55475ab6d148848edecd
Gửi bởi: Võ Hoàng 23 tháng 12 2018 lúc 23:14:13 | Được cập nhật: 24 tháng 4 lúc 5:53:49 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 586 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

THI KỲ NĂM 2018 2019.Ề ỌMÔN LÝ 10Ậ ỚI/ PH TR NGHI MẦ (4 ĐI M).ỂTh 0907. 199. 544 )ầ ắCâu đi nào sau đây không ph là đi do?ặ ựA. Ph ng th ng ng.ươ B. Chi trên xu ng.ề ốC. Là chuy ng th ng nhanh u.ể D. Có không thay iậ ổCâu Vect trong chuy ng tròn có đi nào sau đây?ơ ểA. Luôn có ph ng ti tuy ng tròn qu o.ươ ườ B. Luôn ng vào tâm ng tròn.ướ ườC. Luôn không theo th gian.ổ D. Có luôn thu chu kỳ dao ng.ộ ộCâu đi nào sau đây không ph là đi hai cân ng?ặ ằA. Có đi trên hai t.ể B. Cùng n.ộ ớC. Cùng ph ng.ươ D. Ng chi u.ượ ềCâu ma sát tr không ph thu vào nào sau đây?ộ ượ ốA. Di tích ti xúc.ệ B. Áp gi hai ti xúc.ự ếC. li ti xúc.ậ D. ch và các đi ki ti xúc.ả ếCâu Đi ki cân ng ch tác ng hai c:ề ựA. Hai cùng giá, cùng n, ng chi u.ự ượ B. Hai cùng giá, cùng n, cùng chi u.ự ềC. Hai có giá kỳ, cùng n, ng chi u.ự ượ D. Hai cùng giá, có kỳ, ng ượchi u.ềCâu hai song song cùng chi u. Fộ ề1 và F2 tính theo công th cượ ứA. F1 F2 B. F1 F2 C. F1 F2 D. F1 F2 2.Câu Đi ki cân ng có chân là:ề ếA. giá tr ng ph xuyên qua chân .ủ B. có trí tr ng tâm th p.ậ ấC. trí tr ng tâm ph trên cao.ị D. trí tr ng tâm ph gi t.ị ậCâu hành khách ng trong toa tàu nhìn qua th toa tàu bên nh và ch lát sân ga ạđ chuy ng nh nhau. Ch câu đúng?ề ọA. Tàu ch y, tàu ng yên.ạ B. Tàu ch y, tàu ng yên.ạ ứC. hai tàu ch y.ả D. hai tàu ng yên.ả ứCâu đang chuy ng 5m/s. Gi ng th cùng lúc các tác ng lên ụv đi thìậ ấA. ti chuy ng và ng nh cũ.ậ ướ B. ng ngay.ậ ạC. ng chuy ng.ậ ướ D. chuy ng ch ng i.ậ ạCâu 10 Hai chi xe con ng yên trong không khí hút nhau là F. gi hai chi cế ếxe đó có xe thì gi hai xe con này sộ ẽA. không thay i.ổ B. tăng lên.C. gi xu ng.ả D. ch đi ki lu n.ư ậCâu 11 Ch câu đúng: ọViên bi có kh ng đôi viên bi B. Cùng cao, cùng lúc viên bi th ượ ượ ựdo, viên bi ném theo ph ng ngang. qua không khí. Ch lu đúng?ượ ươ ậA. hai cùng ch lúc.ả B. bi ch tr c.ạ ướC. bi ch tr c.ạ ướ D. ch đi ki lu n.ư ậCâu 12 Vect gia trong chuy ng tròn có đi nào sau đây?ơ ểA. Luôn ng vào tâm ng tròn.ướ ườ B. Luôn có ph ng ti tuy ng tròn qu o.ươ ườ ạC. Luôn không theo th gian.ổ D. Có luôn thu chu kỳ dao ng.ộ ộCâu 13 đang ng yên thì tác ng lên làm chuy ng th ng nhanh ầđ u. qua ma sát sau khi đi quãng ng 2m thì là 2m/s. Th gian chuy ượ ườ ểđ ng quãng ng trên là ượ ườA. 1s. B. 2s. C. 3s. D. 4s.Câu 14 Ng ta tác ng 2N vào lò xo thì nó bi ng 2cm. ng lò xo là:ườ ủA. 100N/m. B. 1N/m. C. 4N/m. D. 400N/m.Câu 15 kh ng 100g chuy ng tròn ng tâm là 40N, bán kính qu ượ ướ ỹđ là 1cm. chuy ng là:ạ ậA. 1m/s. B. 2m/s. C. 3m/s. D. 4m/s.Câu 16 Momen có làự ịA. N. B. N/m. C. N.m. D. N/m 2.Câu 17 cao 3m. Chuy ng nào đây coi là do?ừ ướ ượ ựA. lá cây ng.ộ B. ch .ộ C. chi khăn tay.ộ D. ph n.ộ ấCâu 18 đi nào sau đây không ph là đi hai cân ng?ặ ằA. Có đi trên hai t.ể B. Cùng n.ộ ớC. Cùng ph ng.ươ D. Ng chi u.ượ ềCâu 19 ma sát tr không ph thu vào nào sau đây?ộ ượ ốA. Di tích ti xúc.ệ B. Áp gi hai ti xúc.ự ếC. li ti xúc.ậ D. ch và các đi ki ti xúc.ả ếCâu 20 đang chuy ng 3m/s. Gi ng th cùng lúc các tác ng lên ụv đi thìậ ấA. ti chuy ng và ng nh cũ.ậ ướ B. ng ngay.ậ ạC. ng chuy ng.ậ ướ D. chuy ng ch ng i.ậ ạCâu 21 Ch câu đúng: ọViên bi có kh ng đôi viên bi B. Cùng cao, cùng lúc viên bi th ượ ượ ựdo, viên bi ném theo ph ng ngang. qua không khíượ ươ ảA. hai cùng ch lúc.ả B. ch tr c.ạ ướC. ch tr c.ạ ướ D. ch đi ki lu n.ư ậCâu 22 đang ng yên thì tác ng lên làm chuy ng th ng nhanh ầđ u. qua ma sát sau 2s thì là 2m/s. Quãng ng chuy ng trong th gian ườ ượ ờtrên làA. 1m. B. 2m. C. 3m. D. 4m.Câu 23 Ng ta tác ng 2N vào lò xo có ng 50N/m. bi ng lò xo là:ườ ủA. 4cm. B. 0,04cm. C. 1cm. D. 10cm.Câu 24 kh ng 100g chuy ng tròn ng tâm là 20N, bán kính qu ượ ướ ỹđ là 0,5cm. chuy ng là:ạ ậA. 1m/s. B. 2m/s. C. 3m/s. D. 4m/s.Câu 25 Đi ki cân ng ch tác ng hai c:ề ựA. Hai cùng giá, cùng n, ng chi u.ự ượ B. Hai cùng giá, cùng n, cùng chi u.ự ềC. Hai có giá kỳ, cùng n, ng chi u.ự ượ D. Hai cùng giá, có kỳ, ng ượchi u.ềCâu 26. Hai ng dùng chi khiêng máy ng 600N. Đi treo máy cách ng ườ ườđi tr 60cm và cách ng đi sau 40cm. qua tr ng ng y.ướ ườ ượ ng ch tác ng có bao nhiêu?ỏ ườ ớĐ THI KỲ NĂM 2010 2011.Ề ỌMÔN LÝ 10Ậ ỚII/ PH LU NẦ (6 ĐI M).ỂTh gian làm bài: 25 phút.ờĐ 1AềCâu (1,5đ) a/ Phát bi nh lu Húc. ậb/ ng quán tính, gi thích sao khi ta đang đi mà ngã phía tr c?ậ ướCâu (3đ )M kh ng 400g đang ng yên theo ph ng ngang trên sàn thì 2N tác ượ ươ ựd ng lên theo ph ng song song ph ng, bi ma sát là 0,15. 10m/sụ ươ 2.a. hình phân tích các tác ng lên t?ẽ ậb. Tính gia t?ố ậc. gi nguyên tác ng nh y. Sau bao lâu 5,25m/s?ế ượ ộCâu :(1,5đ )Hai ng dùng chi khiêng máy ng 600N. Đi treo máy cách ng ườ ườđi tr 60cm và cách ng đi sau 40cm. qua tr ng ng y.ướ ườ ượ ng ch tác ng có bao nhiêu?ỏ ườ ớ………………………………………Đ THI KỲ NĂM 2010 2011.Ề ỌMÔN LÝ 10Ậ ỚII/ PH LU NẦ (6 ĐI M).ỂTh gian làm bài: 25 phút.ờĐ 2BềCâu (1,5đ) a/ Phát bi đi ki cân ng ch tác ng ba không song song.ể b/ ng quán tính, gi thích sao khi ta đang đi mà tr chân phía tr thì thân ng sậ ượ ướ ườ ẽngã phía sau?ềCâu (3đ )M xe kh ng đang chuy ng 10m/s trên ng ngang thì ượ ườ ằng lái xe máy, hãm phanh 100N, ma sát gi bánh xe ng là 0,02. yườ ườ ấg 10m/s 2.1. hình phân tích các tác ng lên t?ẽ ậ2. Tính gia xe?ố ủ3. Sau khi đi quãng ng bao nhiêu thì xe ng i?ượ ườ ạCâu :(1,5đ )M ván ng 150N qua con ng. Tr ng tâm ván cách đi là ươ ự2,4m và cách đi là 1,2m. Tìm do ván tác ng lên đi và B?ể ựĐÁP ÁN LÝ 10Đ 1AẾ1.a/ Trong gi …ớ 0,25 ….ỉ 0,5b/ Khi đang đi, chân và thân ng cùng chuy ng ườ 0,25đKhi chân ng nh ng thân ng ti chuy ng cừ ườ ốcũ nên ngã phía tr cề ướ0,5đ2. a.a/ (0,5ñ)Choïn chieàu döông laø chieàu cñoäng (0,25ñ)b/ Fms N= mg (0,25ñ 0,25ñ)=0,15.0,4.10 0,6N (0,25ñ)(*)msP Fam+ +=r rr (0,25ñ)Chieáu (*) leân chieàu döông ma Fms 0,6 1,4(0,5ñ) a= 1,4/0,4 3,5m/s 2(0,25ñ)c. (v v0 )/t (0,25ñ)=> (v v0 )/a 1,5s (0,25ñ)3. ta có P1 P2 600 0,25đ= 1,5 0,5đGi tìm ượ F2 240N 0,5đF1 360N 0,25đĐÁP ÁN LÝ 10Đ 2BẾ4.a/ …đ ng ph ng, ng quyồ 0, cân…..ợ 0,25b/ Khi đang đi, chân và thân ng cùng chuy ng ườ 0,25đKhi chân tr nhanh phía tr nh ng thân ng ti chuy ượ ướ ườ ểđ ng cũ nên ngã phía sauộ ề0,5đ1. a. (0,5ñ)b. Fms N= mg (0,25ñ+ 0,25 )=2.10 -2. 2500.10 =500N (0,25ñ)Choïn chieàu döông laø chieàu cñoäng (0,25ñ)(*)msP Fam+ +=r rr (0,25ñ)Chieáu (*) leân chieàu döông Fhl ma Fhp Fms (0,5ñ) (– Fhp Fms )/m -0,25m/s 2(0,25ñ)c. (v v0 2)/2s (0,25ñ)=> (v v0 2)/2a 200m (0,25ñ)2. ta có FA FB 150 (0,25ñ)= 0,5 (0,5ñ)Gi tìm ượ FB 150N (0,5ñ)FA 75N (0,25ñ)S GD&ĐT BÌNH NGỞ ƯƠ THI HK1-NĂM 2017-2018Ề ỌH và tên sinh:………………………….......................ọ p:………ớ SBD:………….. Phòng:……..A. PH TR NGHI ỆCâu Tr ng nào đây ườ ướ không thể coi chuy ng nh ch đi m?ậ ểA. Trái quay quanh tr nó.ấ B. Viên đang bay trong không khí.ạC.Trái chuy ng xung quanh tr D. Qu táo ng và trên cây xu ng tấ ấCâu Ch câu đúngọ Kho ng th gian trong đó ch đi chuy ng tròn đi tả ượ ộvòng là:ọA. Chu kì chuy ngủ góc.ố C. .ầ D. Gia ng tâm.ố ướCâu Trong SI, gia ng tâm là:ệ ướA. Mét trên giây bình ph ng(m/sươ 2) B. Mét trên giây (m/s) C. Vòng trên giây (V/s) D. Héc(Hz)Câu sao tr ng thái ng yên hay chuy ng chi xe ôtô có tính ng i?ạ ươ ốA. Vì chuy ng ôtô quan sát trong các qui chi khác nhau.ể ượ ếB. Vì chuy ng ôtô không nh, lúc ng yên, lúc chuy ng.ể ộC. Vì chuy ng ôtô xác nh nh ng ng quan sát khác nhau ng cùng trí.ể ượ ườ ịD. Vì chuy ng ôtô quan sát các th đi khác nhau.ể ượ ểCâu hai ng quiợ ồ1F và2F xác nh bi th c: ượ ứA.F =1F 2F B. =1F +2F C.F 1F 2F D. =1F -2FCâu trí tr ng tâm là:ị ậA. đi tr ng tác ng lên t.ể B. đi chính gi t.ể ậC. đi kì trên t.ể D.T tâm hình t.ọ ậCâu kh ng ch đi và kho ng cách gi hai ch đi đó tăng lên nế ượ ẩso kh ng và kho ng cách ban u. Thì gi chúng có n:ớ ượ ớA. không thay i.ổ B. tăng n.ầ C. tăng n.ầ D. gi n.ả ầCâu 8. Chuy ng th ng là chuy ng:ể ộA. Có qu là ng th ng, véc không thay trong su quá trình chuy ngỹ ườ ộB. Có qu là ng th ng, tăng c.ỹ ườ ốC. Có qu là ng th ng, véc gia không thay trong su quá trình chuy ngỹ ườ ộD. Có qu là ng th ng, véc gia khác không ườ ốCâu Ch câu saiọ :A. Véc gia chuy ng th ng bi luôn luôn cùng chi véc c.ơ ốB. Véc gia chuy ng th ng nhanh có ng không thay i.ơ ướ ổC. gia chuy ng th ng ch không thay i.ộ ổD. Trong chuy ng th ng ch u, các véc và véc gia ng ng. ượ ướCâu 10 ng là:ậ ươ ốA. so quy chi chuy ng.ậ ộB. so quy chi ng yên.ậ ứC. quy chi ng yên so quy chi chuy ng.ậ ộD. quy chi chuy ng so quy chi ng yên.ậ ứCâu 11 th do cao 125m xu ng t. Cho 10m/sộ ượ 2. Th gian đó tờ ừ25m cho khi ch là:ế ấA. st528,0 B. st45,0 C. st25,0 D. st1Câu 12 ng treo ng đang ho ng bình th ng có kim phút dài 1,5 kim gi cộ ườ ườ ốđ dài kim phút so dài kim gi là:ộ ờA. 18hphvv B. 10hphvv C.12hphvv D.16hphvvCâu 13 th ng, hãy xét xem tr ng nào đây, qu chuy ng làừ ườ ướ ậđ ng th ng?ườ ẳA. viên bi th do cao 1m xu ng t.ộ ượ ấB. chi lá me ng trên cây xu ng t.ộ ấC. xe tô đang ch theo ng Ph ng Tân Ph Khánh th xã Tân Uyên.ộ ướ ườ ướ ịD. hòn đá ném theo ph ng ngang.ộ ượ ươ ằCâu 14 ch đi chuy ng th ng bi ban vộ ầ0 Ch tr ox cóọ ộph ng trùng ph ng chuy ng, chi ng ox là chi chuy ng ch đi m, aươ ươ ươ ỏđ cách trí ban ch đi kho ng OA xộ ả0 Ph ng trình chuy ng ch đi mươ ểlà:A. 20021attvxx B. tvxx00 C. 2021attvx D. 221atxCâu 15 Trong các câu đây, câu nào ướ sai ?A. Trong chuy ng th ng u, giá tr xác nh ng công th c: ượ ứatvv0B. Ph ng trình chuy ng chuy ng th ng là: ươ ềvtxx0 .C. Quãng ng đi chuy ng th ng xác nh ng công th c: ườ ượ ượ ứvts .D. Trong chuy ng th ng u, trung bình trên quãng ng là nh nhau.ể ườ ưCâu 16 Trong chuy ng tròn u, véc cóể :A. Có không và có ph ng luôn trùng ti tuy qu đi đang xét.ộ ươ ểB. Có Ph ng không và luôn vuông góc bán kính qu o.ươ ạC. Có thay và có ph ng luôn trùng ti tuy qu đi đang xét.ộ ươ ểD. Có không và có ph ng luôn vuông góc bán kính qu o.ộ ươ ạCâu 17 Hi ng nào sau đây ượ không liên quan quán tính.ếA. Viên bi th thì xu ng t.ượ ấB. bé ngã khi ph hòn đá.ộ ảC. Xe đang ch trên ng ngang, ta thôi thì xe chuy ng ch n.ạ ườ ầD. Cánh qu tr còn quay trong kho ng th gian khi ta đã ng đi n.ạ ượ ệCâu 18 hòn đá trên tác ng vào trái có nự :A. ng tr ng ng hòn đá.ằ ượ B. tr ng hòn đá.ớ ủC. Nh tr ng hòn đá.ỏ D. ng không.ằCâu 19 Đi nào sau đây sai khi nói đi đàn i.ề ồA. Khi bi ng càng thì đàn càng n.ộ ớB. Trong gi đàn i, đàn luôn ng ng bi ng.ớ ượ ướ ạC. Trong gi đàn i, đàn có bi ng đàn i.ớ ồD. đàn xu hi khi có ngo tác ng lên có tính đàn i.ự ồCâu 20. ng tâmtác ng lên chuy ng tròn là:ự ướ ềA. các tác ng lên t.ợ B. đàn tác ng lên t.ự ậC. ma sát tác ng lên t.ự D. trái tác ng lên t.ự ậCâu 21. và ph luôn có đi sau: ểA. Cùng xu hi và cùng bi t.ấ B. và ph tác ng lên hai khác nhau.ự ậC. và ph có cùng ch t.ự D. đi trong ph ng án A,B,C. ươCâu 22. Đi gì ra ma sát gi hai ti xúc khi áp gi hai ti xúc đóề ếtăng lên?A. Không thay i.ổ B. Tăng lên. C. Giãm đi. D. Không bi c.ế ượCâu 23. lò xo có ng 80N/m treo th ng ng trên nh, ph treo tộ ượ ướ ộv có kh ng là bao nhiêu lò xo dãn ra 10cm? Cho =10m/sậ ượ 2.A. 800g. B. 80g. C. 8kg. D. 80kg.Câu 24. ném theo ph ng ngang đi cao 9m so t. bayộ ượ ươ ầxa đo 18m. Cho 10m/sủ ượ 2. ban là:ố ậA. smv/4,130B. smv/130 C. smv/190 D. smv/140Câu 25. ch đi ng yên tác ng ba 3N, 4N và 5N. góc gi hai 3N và 4Nộ ướ ựb ng bao nhiêu?.ằA. 90 o. B. 30 o. C. 60 o. D. o.Câu 26. có kh ng 2kg, đang chuy ng nhanh gia là 3m/sộ ượ trên ph ng mặ ằngang. tác ng lên có là:ự ớA. 6N. B. 5N. C. 1,5N. D. 0N.Câu 27. ôtô đang chuy ng 54 km/h thì ng lái xe hãm phanh. tô chuy ng ườ ộth ng ch và sau giây thì ng i. Quãng ng mà ôtô đã ch thêm lúc hãm ườ ượ ừphanh là:a) 45m b) 82,6m c) 252m d) 135mCâu 28. chuy ng theo ph ng trình: ươ22 6x t= (t:s, x:m). Ch lu sai ậa) 00x= b) 2/m c) 06 /v s= d) 0Câu 29. ôtô đang chuy ngể cậ 21,6km/h thì xu ng chuy ngể nhanh ớgia cố 0,5 m/s và khi xu ng chân cậ 43,2km/h. Chi dài là: ốA. 6m. B. 36m. C. 108m. D. giá tr khác.ộ ịCâu 30. sân th ng cao có cao 80m, ng buông do hòn i. giây ượ ườ ộsau, ng này ném th ng ng ng xu ng hòn th hai vườ ướ ố0 Hai hòn ch ấcùng lúc. Tính v0 10m/sấ 2.a) 5,5 m/s b) 11,7 m/s c) 20,4 m/s d) 41,7m/sCâu 31. cậ ch đi mấ chuy ngể theo tr Ox cho th c: 10 2t (m/s). ứV cậ trung bình ch đi mấ trong kho ng th gian tả ừ1 2s tế2 4s là: A. 1m/s. B. 2m/s. C. 3m/s. D. 4m/s.Câu 32. Ph ng trình chuy ngươ có ng: ạ23 2x t= (m; s). Bi th ứth iờ theo th gian là: ờA. 2(t 2) (m/s) B. 4(t 1) (m/s) C. 2(t 1) (m/s) D. 2(t 2) (m/s)Câu 33. đĩa tròn bán kính 30cm quay quanh tr nó. Đĩa quay vòng đúng 0,2 giây. iộ ỏt dài đi trên mép đĩa ng bao nhiêu?ố ằA. 62,8m/s. B. 3,14m/s. C. 628m/s. D. 6,28m/s.Câu 34. chi thuy chuy ng th ng ng chi dòng 6,5 km/h dòngộ ượ ướ ớn c. ch dòng sông là 1,5km/h. thuy sông làướ ướ ờbao nhiêu?A. 8,0km/h. B. 5,0 km/h. C. hkmv/70,6 D. hkm/30,6Câu 35. Khi ôtô ch có 12m/s trên đo ng th ng thì ng lái xe tăng ga cho ôtô ườ ườch nhanh u. Sau 15s, ôtô có 15m/s. trung bình ôtô sau 30s ừkhi tăng ga là a) 18m/s b) 30m/s c)v 15m/s d) qu khácộ ảCâu 36. tô đang ch 12 m/s trên đo ng th ng thì ng lái xe tăng ga cho ôtô ườ ườch nhanh u. Sau 15 ôtô 15m/s và quãng ng tô đi sau ườ ượ ểt khi tăng ga là :ừa) 13 m/s 57,5 b) m/s; 65 c) 13 m/s 62,5 d) -16 m/s; 72,5 mCâu 37. Chi xe có và ch trên ng khô có th phanh gi là 4,90(m/sế ườ 2). xe ếcó 24,5m/s thì bao nhiêu lâu ng ?ậ ừa) 0,2s b) 5s c) 2,5s d) 61,25sCâu 38. Ôtô đua hi ch ng ng ph cao. trong các lo xe đóệ ượ ạcó gia là 25m/số 2, sau th gian kh hành 4,0s, xe có là a) 6,25m/s b) 200m/s c) 50m/s d) 100m/sCâu 39. Khi do thì tăng trong 1s có ng :ộ ằA. gB. gC. 2gD. 2gCâu 40. Th hai do ng th hai cao hả ộ1 và h2 Bi ng th gian th nh ấb ng 1,5 th gian th hai. Tìm lu đúngằ ậA 21, 5h h= B. 23h h= C. 12, 25h h= D. 22, 25h h=Câu 41. do 9,8m/sộ 2. Khi 19,6m thì là :ơ ượ ậa) 384,16m/s b) 19,6m/s c) 1m/s d) 9, m/s Câu 42. tô đang ch 15 m/s trên đo ng th ng thì ng lái xe gi ga. Sau ườ ườ ả15s ôtô ng i.Quãng ng tô đi sau khi gi ga :ừ ườ ượ ảa) 62,5 b) 52,5 c) 65 d) 72,5 mCâu 44. tô đang ch 15 m/s trên đo ng th ng thì ng lái xe gi ga. Sau ườ ườ ả15s ôtô ng i. Quãng ng tô đi trong giây th khi gi ga :ừ ườ ượ ảa) 62,5 b) 10,5 c) 65 d) 72,5 mCâu 45. Ph ng trình chuy ng có ng 4t +2tươ (m; s). Bi th ủv theo th gian là:ậ ờa) (t 2) (m/s) b) (t 1) (m/s) c) (t -1) (m/s) d) (t 2) (m/s)A. PH LU ẬCâu 1. có kh ng 500g đang tr trên sàn ngang, ma sát tr gi vàộ ượ ượ ượ ậm sàn không và ng 0,1. Cho 10m/s .Tính ma sát tr tộ ượ (1 đi )ể Câu (2 đi m) Hai xe chuy ng trên cùng tr và có th th gian nh hìnhể ưv vào li trên th hãy :ẽ ị1. Tính xe. (1 đi )ể2. ph ng trình chuy ng xe. (0,5 đi )ậ ươ ể3. Xác nh th đi và trí hai xe nhau.ị Bi hai xe qua hai trí cách nhau 120km cúng lúc giế ờ(0,5đi m)ểCâu (3đ )M xe kh ng đang chuy ng 10m/s trên ng ngang thì ượ ườ ằng lái xe máy, hãm phanh 100N, ma sát gi bánh xe ng là 0,02. yườ ườ ấg 10m/s 2.4. hình phân tích các tác ng lên t?ẽ ậ5. Tính gia xe?ố ủ6. Sau khi đi quãng ng bao nhiêu thì xe ng i?ượ ườ ạCâu :(1,5đ )M ván ng 150N qua con ng. Tr ng tâm ván cách đi là ươ ự2,4m và cách đi là 1,2m. Tìm do ván tác ng lên đi và B?ể Đáp án và ng ch ướ ấI. TR NGHI MẮ ỆM câu tr nghi làm đúng cho (ỗ ệ25,0 đi m. ểII. LU NỰ ẬBài Đáp án Đi mể1 Tính ượNmgNFmct5,010.5,0.1,0 0,25x42 1) hai xe :ố ủ1 011 01 021 08040( )280 12020( )2x xv km ht tx xv km ht t-= =-- -= =-2) Ph ng trình chuy ng hai xe :ươ ủX1 40t và X2 120 20t3) Hai xe nhau Xặ1 =X2 chính là đi giao nhau hai ng th ng cóể ườ ẳto Xạ ộ1 80 km và 2h th đi hai xe nhau lúc 8gi trí ịg nhau cách to 80kmặ 0,25x20,25x20,25x20,25x2