Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi HK1 môn hóa lớp 12 - Sở GD_ĐT thành phố Đà Nẵng - năm 2017 - 2018 - File word có lời giải chi tiết

f6c187a7eea74f17af8f5891298667c5
Gửi bởi: Cẩm Vân Nguyễn Thị 27 tháng 12 2018 lúc 16:24:58 | Được cập nhật: 9 tháng 5 lúc 4:44:44 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 614 | Lượt Download: 10 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO VÀ ĐÀO OỞ ẠTHÀNH PH ĐÀ NGỐ ẴĐ CHÍNH TH CỀ Ứ(có trang) KI TRA KÌ NĂM 2017 2018Ề ỌMÔN: HÓA 12Ọ ỚTh gian: 45 phút, không th gian phát đờ ề(30 câu tr nghi m)ắ ệ(H sinh làm bài trên phi tr và không ng tài li u)ọ ượ ệH tên sinh:................................................................................... p:..............................ọ ớH sinh ch và tô kín tròn ng ng ph ng án tr đúng trên phi tr tr cọ ươ ươ ắnghi mệCâu 1: Polime nào sau đây là polime thiên nhiên?A. Polietilen. B. Cao su isopren. C. m.ơ D. Nilon-6,6.Câu 2: Cho các dung ch: glucozo, fructozo, saccarozo, tinh t. dung ch hòa tan Cu(OH)ị ượ2 làA. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 3: Ch có các đi sau: phân có nhi nhóm OH, ng t, hòa tan Cu(OH)ị ọ2 nhi đở ộth ng, không làm màu brom. làườ ướA .glucozo. B. tinh C. xenlulozo D. saccarozo.Câu 4: Lo li nào sau đây có ch nguyên nito?ạ ốA. Cao su buna. B. Poli (vinyl clorua) C. visco D. nilon-6ơCâu 5: Plolime thành ph ph ng ng trùng stiren và buta-1,3-dien. làạ ợA .Polistiren B. polibutadien C. cao su buna-N D. cao su buna-SCâu 6: Cho vào ng nghi ml dung ch lòng tr ng tr ng, ml dung ch NaOH 10% và vài gi dungố ọd ch CuSOị4 2% nh thì xu hi nắ ệA. màu vàng B. dung ch không màu.ịC. ch màu tím D. dung ch màu xanh lam.ịCâu 7: Nh nh nào sau đây đúng ?A. Trùng ng ng phân amino axit thu tripeptit.ư ượB. Th phân tripeptit thu amino axit khác nhau.ủ ượC. Th phân hoàn toàn peptit thu amino axit.ủ ượD. Các protein tan trong c.ễ ướCâu 8: Dung ch ch nào sau đây làm quỳ tím hóa ng?ị ồA. H2 NCH2 COOH. B. H2 N(CH2 )4 CH(NH2 )COOH.C. HOOC(CH2 )2 CH(NH2 )COOH. D. H2 NCH(CH3 )COOH.Câu 9: Este thành axit axetic và ancol metylic có công th phân làượ ửA. C4 H8 O2 B. C4 H10 O2 C. C2 H4 O2 D. C3 H6 O2Câu 10: Phát bi nào sau đây là đúng ?A. ng ch thành các axit béo ch no.ỡ ưB. sau khi rán có th dùng tái ch thành nhiên li uầ ượ ệC. Ch béo tan trong và trong dung ch axit clohidric.ấ ướ ịD. Hidro hóa th ng thu ng n. ượ ắCâu 11: Ch nào sau đây không có ph ng th phân?ả ủA. Fructozo. B. Triolein. C. Saccarozo. D. Xenlulozo.Câu 12: Nh nh nào sau đây là đúng ?A. Các amin ph ng dung ch HCl. B. Các amin tan trong c.ề ướC. Các nguyên amin ch là ch n. D. Các amin làm quỳ tím hóa xanh.ềCâu 13: Amin nào sau đây là amin ba?ậA. (C6 H5 )2 NH. B. (CH3 )2 CHNH2 C. (CH3 )3 N. D. (CH3 )3 CNH2.Câu 14: Ch nào sau đây thu disaccarit?ấ ộA. Tinh t. B. Fructozo C. Saccarozo. D. Glucozo.Câu 15: Phát bi nào sau đây không đúng?A. Ch béo có nhi ng ng trong ng.ấ ốB. Ph ng th phân este trong môi tr ng axit là ph ng xà phòng hóa.ả ườ ứC. Ch béo là ch thu lo trieste.ấ ạD. Ph ng th phân trong môi tr ng ki là ph ng chi u.ả ườ ềCâu 16: ng phân este có công th phân là Cố ử4 H8 O2 làA. 3. B. 6. C. 4. D. 5Câu 17: Cho các polime: poliisopren, tinh t, xenlulozo, cao su hóa. polime có trúc ng không gianộ ạlàA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 1: Thí nghi nào sau đây không ra ng nh t?ạ ấA. Ngâm nh poli (vinyl clorua) trong dung ch HCl.ộ ịB. Cho glyxin vào dung ch NaOH.ịC. Cho anilin ng vào dung ch HCl .ỏ ưD. Ngâm nh polibutadien trong benzen .ộ ưCâu 19: Th phân cùng protein thu củ ượA. glucozo. B. amino axit. C. axit béo. D. ch béo.ấCâu 20: Dung ch ng dùng tiêm ho truy vào tĩnh ch cho nh nhân làị ườ ệA. glucozo. B. fructozo. C. amilozo. D. saccarozo.Câu 21: Hai kim lo X, và dung ch mu ng ng có các ph ng hóa theo sau:ạ ươ ồ(1) 2Y 3+ 2+ 2Y 2+(2) 2+ 2+ X.K lu nào sau đây đúng ?A. 2+ có tính oxy hóa nh Xạ 2+. B. kh ion Yử ượ 2+.C. 3+ có tính oxy hóa nh Xạ 2+ D. có tính kh nh Y.ử ơCâu 22: Cho các ch sau: NHấ3 CH3 CH2 NH2, C6 H5 NH2 H2 NCH2 COOH. Ch có bazo nh nh làấ ấA. C6 H5 NH2 B. CH3 CH2 NH2 C. H2 NCH2 COOH. D. NH3 .Câu 23: Nh nh nào sau đây amino axit là không đúng?A ng tan trong c. ươ ướ B. Có tính ch ng tính.ấ ưỡC. đi ki th ng là ch n. ườ D. bay i.ễ ơCâu 24: Tráng hoàn toàn gam glucozo thu 43,2 gam Ag. lên men hoàn ượ ượ toàn gamglucozo cho toàn khí COồ ộ2 thành vào vôi trong thì ng thu làạ ướ ượ ượA. 20 gam. B. 40 gam. C. 80 gam. D. 60 gam.Câu alanin và axit glutamic. Cho gam ph ng hoàn toàn dung ch NaOH ,ỗ ưthu dung ch ch (m +30,8) gam mu i. khác, gam ph ng hoàn toàn dung chượ ịHCl, thu dung ch ch (m 36,5) gam mu i. Giá tr làượ ủA. 165,6. B. 123,8. C. 171,0. D. 112,2.Câu Cho 0,2 mol amino axit (có ng Hạ2 NRCOOH) ph ng NaOH thu 22,2ả ượgam mu khan. Phân kh làử ủA. 89. B. 75. C. 117. D. 146.Câu Hòa tan hoàn toàn gam Mg và MgO (t mol ng ng 2) dùng đỗ ươ ủ400 ml dung ch ch axit HCl 0,6M và Hị ư2 SO4 0,45M. Gia tr làị ủA. 7,68. B. 10,08. C. 9,12. D. 11,52.Câu Xà phòng hóa hoàn toàn gam ch béo trung tính ng dung ch KOH thu 18,77 gam mu i.ấ ượ ốN thay dung ch KOH ng dung ch NaOH thì ch thu 17,81 gam mu i. Giá tr làế ượ ủA. 18,36. B. 17,25. C. 17,65. D. 36,58.Câu Cho ch ch ph ng 500 ml dung ch KOH 1M, thuỗ ịđ hai mu axit cacboxylic và ancol Y. Toàn ng tác ng Na thuượ ượ ưđ 3,36 lit Hượ2 (đktc). mồA. este và ancol. B. este. C. axit và ancol. D. axit và este.Câu 30 Th phân hoàn toàn peptit ch ch thu glyxin. cháy hoàn toàn 0,1 mol thu củ ượ ượ12,6 gam c. nguyên oxi trong phân làướ ửA. 5. B. 2. C. 3. D. 4.---------------------- TẾ --------------------Chú ý: sinh ng ng th ng tu hoàn các nguyên và máy tính cá nhân gi theo quiọ ượ ảđ nh Giáo và Đào oị ạĐÁP ÁN1 10C B11 12 13 14 15 16 17 18 19 20A A21 22 23 24 25 26 27 28 29 30C AH NG GI CHI TI TƯỚ ẾCâu 1: Đáp án CCâu 2: Ph ng pháp:ươNh ng ch có nhóm OH li nhau có kh năng hòa tan Cu(OH)ề ượ2H ng gi i: ướ ảG có: glucozo, fructozo, saccarozoồĐáp án BCâu 3:H ng gi i: ướ ả- Hòa tan Cu(OH)ượ2 => có nhi nhóm OH nh nhau => lo B, Cạ ạ- Không làm màu Brấ2 => không có nhóm CHO => lo AạĐáp án DCâu 4: Đáp án DCâu 5: Đáp án DCâu 6:Ph ng pháp:ươNh ng peptit (t đipeptit) có ph ng ng màu biure Cu(OH)ữ ớ2 thành ch có màu tímạ ấĐáp án CCâu 7:Ph ng pháp:ươN peptit: Peptit nh ng ượ ượ amino axitH ng gi i:ướ ảA. vì Trùng ng ng phân amino axit thu tripeptit.ượB. vì có th có xích gi ng nhauể ốC. ĐD. vì các protein ít tan trong cướĐáp án CCâu 8:H ng gi i:ướ ảHOOC(CH2 )2 CH(NH2 )COOH do có ng nhóm ượ COOH nhi nhóm NH2 nên mang tính axit=> làm quỳ tím hóa ngồĐáp án CCâu 9:H ng gi i:ướ ảCH3 COOH CH3 OHo2 4H SO dac,t¾¾ ¾® CH3 COOCH3 H2 OC3 H6 O2Đáp án DCâu 10:H ng gi i:ướ ảA. vì ng có thành ph chính là các ch béo noỡ ấB. ĐC. vì ch béo không tan trong cấ ướD. vì hidro hóa th ng thu nhân oầ ượ ạĐáp án BCâu 11:H ng gi i:ướ ảMonosaccarit không có ph ng th phânả ủĐáp án ACâu 12:H ng gi i:ướ ảA. ĐB. vì có amin th khó tan trong nh anilinộ ướ ưC. vì amin ch là lố ẻD. cì có amin không làm quỳ tím chuy màu nh anilinộ ưĐáp án ACâu 13:Ph ng pháp:ươKhái ni amin: amin là hidrocacbon liên nguyên Nệ ửH ng gi i:ướ ảB amin là hidrocacbon liên nguyên Nậ ửĐáp án CCâu 14: Đáp án CCâu 15:H ng gi i:ướ ảA, C, đúngB sai vì ph ng th phân este trong môi tr ng ki là ph ng xà phòng hóa.ả ườ ứĐáp án BC 16:ấH ng gi i:ướ ảHCOO-CH2 -CH2 -CH3HCOO-CH(CH3 )-CH3CH3 COO-CH2 -CH3CH3- CH2 -COO-CH3Đáp án CCâu 17:H ng gi i:ướ ảCh có cao su hóa có trúc ng không gianỉ ạĐáp án AChú ý: Amilopectin có ch phân nhánh, không ph ng không gianạ ạCâu 18: Đáp án ACâu 19: ng gi i:ướ ảProtein các amino axit do đó th phân cùng protein thu các amino axitượ ượĐáp án BCâu 20:H ng gi i:ướ ảGlucozo có th th tr ti nên dùng tiêm ho truy cho các nh nhânể ượ ượ ệĐáp án ACâu 21:Ph ng pháp:ươPh ng hóa có xu ng thành các ch kh ho các ch oxi hóa các ch ban ướ ầH ng gi i:ướ ảA. vì (2) ta th Yừ 2+ có tính oxi hóa Xế 2+B. vì (2) ta th không có kh năng ph ng Yừ 2+ (do cùng là ch thành ph ng (2))ấ ứC. vì (1) ta th Yừ 3+ có tính oxi hóa nh Xạ 2+D. vì (2) ta th có tính kh Yừ ơĐáp án CCâu 22Ph ng pháp: ươ Nh ng làm tăng đi tích âm trên nguyên => tăng kh năng hút Hữ =>tăng tính bazo aminủH ng gi i:ướ ảNh ng làm tăng đi tích âm trên nguyên => tăng kh năng hút Hữ => tăng tính bazo aủaminV CHậ3 CH2 NH2 có tính bazo nh nh tạ ấĐáp án BCâu 23: Đáp án DCâu 24:Ph ng pháp:ươNh các ph ng:ớ ượ ứGlu 2AgGlu 2CO2H ng gi i:ướ ảnAg 43,2 108 0,4 molGlu 2AgGlu 2CO2nAg 2nGlunCO2 2nGlu=> nCO2 nAg 0,4 mol => nCaCO3 0,4 mol => mCaCO3 40 gamĐáp án BCâu 25:Ph ng pháp:ươ*Tác ng HCl: BTKL mụ ớHCl mu mX ?nHCl nAla nGlu => (1)*Tác ng NaOH:ụ ớAla Ala-Na mtăng ?aGlu Glu-Na2 mtăng ?bmmu tăng => (2)Gi (1) và (2)ảH ng gi i:ướ ảG mol nọ ốAla và nGlu b*Tác ng HCl: BTKL mụ ớHCl mu mX =36,5 gamnHCl nAla nGlu => (1)*Tác ng NaOH:ụ ớAla Ala-Na tăng 23 22 (g)a 22a gamGlu Glu-Na2 tăng 23.2 44 (g)b 44b gam=> mu tăng 22a 44b 30,8 (2)Gi (1) và (2) 0,6 và 0,4ả ượ=> 0,6.89 0,4.147 112,2 (g)Đáp án DCâu 26:Ph ng pháp:ươnmu nX => mu => ng gi i:ướ ảH2 NRCOOH NaOH H2 NRCOONa H2 O0,2 mol 0,2 mol=> Mvmu iố 16 44 23 22,2 0,2 111=> 28MX 16 28 45 89Đáp án ACâu 27: Ph ng pháp:ươVi PTHH ta luôn th nế ấH+ 2n(Mg MgO)H ng gi i:ướ ảnH+ nHCl 2nH2SO4 0,4.0,6 2.0,4.0,45 0,6 molMg 2H Mg 2+ H2MgO 2H Mg 2+ H2 OTa th nấH+ 2n(Mg MgO) => nH+ 0,3 mol=> nMg 0,18 mol; nMgO 0,12 mol=> 0.18.24 0,12.40 9,12 gamĐáp án CCâu 28: Ph ng pháp:ươGi ch béo là (RCOO)ả ấ3 C3 H5(RCOO)3 C3 H5 +KOH¾¾ ¾® 3RCOOK(RCOO)3 C3 H5 +NaOH¾¾ ¾® 3RCOONa RCOO ……...3RCOONaPT: 83 ……………R 67DB: 18,77g……………17,81g→ 18,77(R 67) 17,81(R 83)→ RH ng gi i:ướ ảGi ch béo là (RCOO)ả ấ3 C3 H5(RCOO)3 C3 H5 +KOH¾¾ ¾® 3RCOOK(RCOO)3 C3 H5 +NaOH¾¾ ¾® 3RCOONa RCOO ……...3RCOONaPT: 83 ……………R 67DB: 18,77g……………17,81g→ 18,77(R 67) 17,81(R 83)→ 13796nRCOOK 18, 771379836+ 0,06(mol)→ n(RCOO)3 C3 H5 0,02mol1379m 0,02 44).3 41 17, 25(g)6é ù® =ê úë ûĐáp án Câu 29:Ph ng pháp:ươDo là ancol ch nên ta có: nơ ứY 2nH2 ?So sánh mol ancol mol KOH:ố ố+ nancol nKOH => ban ch ancol và esteỗ ứ+ nancol nKOH => ban ch este và axitỗ ứ+ nancol nKOH => ban ch ch esteỗ ứH ng gi i:ướ ảnKOH 0,5 molDo là ancol ch nên ta có: nơ ứY 2nH2 2.0,15 0,3 molnY nKOH => este và axitỗ ồĐáp án DCâu 30:Ph ng pháp:ươGi peptit có ch xích Glyả ắNC2 H5 O2 (n-1)H2 C2n H3n+2 On+1 Nn (peptit)Đ cháy peptit, mol và mol Hố ố2 ta xác nh giá tr nị ượ ủH ng gi i:ướ ảGi peptit có ch xích Glyả ắnC2 H5 O2 (n-1)H2 C2n H3n+2 On+1 Nn (peptit)nH2O 12,6 18 0.7 molĐ cháy peptit:ốC2n H3n+2 On+1 Nn (1,5n+1) H2 OPT: 1,5n 1ĐB: 0,1 0,7=> 0,1(1,5n 1) 0,7 => 4=> có ch n+1 nguyên Oứ ửĐáp án