Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ ôn thi học kỳ 1 MÔN toán 7

b55247ed924ed94805b2a3e2a34771bd
Gửi bởi: Võ Hoàng 9 tháng 12 2017 lúc 5:01:30 | Được cập nhật: 6 giờ trước (3:26:39) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 569 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ÔN THI KÌ KH 12 1Ọ ỀCâu 1: Cho ,a là các nguyên ng nh 10 và ươ ơlogab là nghi ph ng trìnhệ ươ25 0x x . Trong các kh ng đnh sau, kh ng đnh nào đúng ?A. 20.ab B. 10.ab C. 25.ab D. 15.abCâu 2: Gi ph ng trình ươ2log 4) 0.x A. 10.x B. 12.x C. 8.x D. 4.xCâu 3: nghi ph ng trình ươ22016 10052 2x x  làA. 11; .2S   B. 1, .S C. 3 .S D. 3; .2S   Câu 4: Hàm nào sau đây ngh ch bi trên xác đnh nó?ố ủA. 3.y x B. .xy e C. 2log .y x D. 1.2xy   Câu 5: Tìm các giá tr th tham ph ng trình ươ4 24 0x m có nghi mố ệth phân bi t.ự ệA. 4.m B. 2.m C. 4.m D. 3.mCâu 6: Tính đo hàm hàm ố.2xxyA. ' ln .xy x B. ' ln .xy x C. ' ln .xy x D. ' log 2.xeyCâu 7: Cho ,a là các th th ỏ0 .a b Trong các kh ng đnh sau, kh ng đnh nào sai ?A. log 0.ba B. log 0.ab C. 1log log .2a ab D. log log 2.b baCâu 8: Đồ thị hàm số 22 3y x cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng baonhiêu?A. 2. B. 3. C. 0. D. 3.Câu 9: Cho ,a là các số thực dương thỏa mãn log 1, log 2.b b Trong cáckhẳng định sau, khẳng định nào đúng ?A. log 3.ab c B. 1log .2babc C. log .ab c D.log 1.ab cb Câu 10: Cho hàm số 41xyx có đồ thị ).C Trong các khẳng định sau, khẳngđịnh nào đúng ?A. )C không có tiệm cận.B. )C có tiệm cận đứng là đường thẳng 4.x C. )C có tiệm cận ngang là đường thẳng 4.yD. )C có tiệm cận đứng là đường thẳng 1.x Câu 11: Hàm số nào có bảng biến thiên sau đây? x '( )f −( )f  2A. 1.2xyx B. 3.1xyx C. 2.1xyx D. 2.1xyxCâu 12: Giá tr đi hàm ố3 26 7y x làA. 7. B. 25. C. 9. D. 2. Trang ôn 1ề ậ1 y1­1 2O­1­2 x­3Câu 13: Tìm các giá tr th tham hàm ố32 32 3)3xy mx m đt cạ ựđi đi ể2.xA. 7.m B. 7.m C. 1.m D. 1m ho ặ7.mCâu 14: Trong các hàm sau, hàm nào đt ti đi ể1?xA. 22 3.y x B. 32.y x C. 32.3xy x D. 2( 1) .y x Câu 15: Cho hàm ố2 11xyx Trong các kh ng đnh sau, kh ng đnh nào đúng ?A. Hàm đng bi trên các kho ng ả; 1 và 1; . B. Hàm ngh ch bi trên ế\\ .¡C. Hàm đng bi trên ế\\ .¡D. Hàm ngh ch bi trên các kho ng ả; 1 và 1; . Câu 16: Khi quay ba nh hình ch nh quanh đng th ng ch nh th thì hìnhạ ườ ưtròn xoay thành làạA. mặt trụ. B. hình trụ. C. khối trụ. D. hình nón.Câu 17: Khi quay một tam giác vuông kể cả các điểm trong của tam giác vuôngđó quanh đường thẳng chứa một cạnh góc vuông thì khối tròn xoay tạo thành làA. khối hộp. B. khối trụ. C. khối cầu. D. khối nón.Câu 18: Hàm số nào có đồ thị như hình bên?A. 23 1.y x B. .y x 33 1C. 33 1.y x D. 33 1.y x Câu 19: Khối cầu bán kính 3a có thể tích làA. 3108 .a B. 39 .a C. 336 .a D. 236 .aCâu 20: Rút gọn biểu thức 81 1log log logPx x với là số thực dương khác 1.A. 26. log .P x B. 211. log .6P x C. 11log 2.6xP D. log 2.xPCâu 21: Cho ,a là các số thực dương thỏa mãn 1, 1, log 3.aa ab b Khi đó giátrị của logabab làA. 8. B. 0, 5. C. 2. D. 0, 5.Câu 22: Cho hàm số 323 1.3xy x Trong các khẳng định sau, khẳng địnhnào sai ?A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2; .B. Hàm số đồng biến trên khoảng  1; .C. Đồ thị của hàm số không có tiệm cận ngang.D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 6; .Câu 23: Cho là các số thực dương nhỏ hơn 1. Trong các khẳng định sau,khẳng định nào đúng ?A. log 0.a B. 2log 0.a C. 2log log 3.3a a D. log log 2.a a Trang ôn 1ề ậCâu 24: Cho hình chóp .S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại ,B SA vuônggóc với mặt phẳng ABC và .SA AB a Khi đó thể tích của khối cầu sinh bởimặt cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABC làA. 33.4aV B. 33.2aV C. 32 .V a D. 39 3.32aVCâu 25: Giải phương trình 20169 0.x A. 1008.x B. 1009.x C. 1010.x D. Phương trình vô nghiệm.Câu 26: Trong các hàm số sau, hàm số nào không có cực trị?A. 23 1.y x B. 221.1x xyx x  C. 22.y x D. 2.2 1xyxCâu 27: Cho tứ diện ABCD có ,AB AC AD đôi một vuông góc với nhau;4, 3.DA AC AB Tính diện tích của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện .ABCDA. 123.16S B. 41 41.6S C. 41.3S D. 41 .S Câu 28: Một hình trụ có bán kính đáy 4r và có khoảng cách giữa hai đáybằng 5. Khi đó diện tích xung quanh của và thể tích của khối trụ sinh bởi( làA. 40, 80 .π πS V B. 80, 40 .π πS V C. 80π, 20.π3S V D. 80π20, .π3S V Câu 29: Cho khối chóp có chiều cao bằng ,a diện tích đáy bằng 2.b Khi đó khốichóp có thể tích làA. 2.2ba B. 2.3ab C. 2.6ab D. 2.3baCâu 30: Đồ thị hàm số 22 3y x có bao nhiêu điểm cực đại?A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.Câu 31: Khối lập phương có cạnh bằng có thể tích làA. 3.2a B. 2.a C. 3.3a D. 3.aCâu 32: Gọi là giá trị nhỏ nhất của hàm số 22 1y x trên khoảng 1; .Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?A. 3.m B. 3.m C. 3.m D. 2.mCâu 33: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có tất cả các cạnh bằng .a Khi đó thểtích của khối nón sinh bởi hình nón ngoại tiếp hình chóp .S ABCD làA. 32.12aV B. 32.4aV C. 32.6aV D. 32.3aVCâu 34: Tính đạo hàm của hàm số 2ln( 1).y x A. 22 1' .1xyx x  B. 21' .2 1x xyx  C. 22 1' .1xyx x D. 21' .1yx x Câu 35: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 22xyx trên đoạn[0; 3].A. 0;3][ 0;3]1min max 1.3f x B. 0;3][ 0;3]7min max 1.5f x C. 0;3][ 0;3]7min 1; max .5f x D. [0;3][ 0;3]1min 1; max .3f x Câu 36: Tìm tập xác định của hàm số 22016log 2)y x .A. .¡ B. (1; 2). C. ;1) (2; ).  D. [1; 2]. Trang ôn 1ề ậCâu 37: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số32(4 5)3xy mx x nghịch biến trên .¡A. 1.m B. 1.m C. 5.m D. 1.m Câu 38: Cho hàm số 28 4.y x Trong các khẳng định sau, khẳng định nàođúng ?A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng 2; 0 và 2; .B. Hàm số đạt cực đại tại điểm 0.xC. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 12.D. Đồ thị của hàm số nhận trục hoành làm trục đối xứng.Câu 39: Tập nghiệm của phương trình 23 95log 2) log 2)4x x làA. {2}.S B. {1}.S C. 8243 .S D. .S Câu 40: Cho lăng trụ tam giác đều ' ' 'ABC có cạnh đáy bằng và cạnh bênbằng .b Khi đó diện tích xung quanh của hình trụ ngoại tiếp hình lăng trụ. ' ' 'ABC làA. 3.3abS B. 3.3abS C. 2.3a bS D. .S ab Câu 41: Gọi là giá trị lớn nhất của hàm số 2ln( 3)y x trên đoạn [2; 5].Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?A. 36.Me B. 0.M C. 522 0.Me D. 0.M Câu 42: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?A. Đồ thị hàm số 23 1y x không có tiệm cận ngang.B. Đồ thị hàm số 22 1y x không có tiệm cận đứng.C. Đồ thị hàm số 1yx không có tiệm cận đứng.D. Đồ thị hàm số 23xyx có tiệm cận ngang là đường thẳng 2.yCâu 43: Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình thang vuông tại và ,D,SA AD DC a ,AB a SA vuông góc với mặt phẳng .ABCD Khi đó thể tíchkhối chóp .S ABCD làA. 3.3a B. 3.a C. 33.2a D. 3.2aCâu 44: Một hình nón có đường cao bằng ,a bán kính đáy bằng .a Khi đódiện tích toàn phần Scủa  và thể tích Vcủa khối nón sinh bởi  làA. 333, 24 .π πS a B. 315, 36 .π πS a C. 312, 24 .π πS a D. 324, 12 .π πS a Câu 45: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để đồ thị của hàm số4 22( 1y mx có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác đều.A. 63.m B. 63m ho ặ63m ho ặ0.mC. 63m ho 63.m D. 0m ho ặ63.mCâu 46: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành và là trung đi nhể ạ.SD Bi ng kh chóp ố.S ABCD có th tích ng ằ3a và tam giác MAC là tam giác đu nh ạ,ahãy tính kho ng cách ảd đi ểS đn ph ng ẳ.MACA. 3.4ad B. 3.d a C. 3.3ad D. 3.2adCâu 47: Tìm các giá tr th tham ph ng trình ươ3 26 0x m có banghi th phân bi t, trong đó có hai nghi 2.ệ Trang ôn 1ề ậA. 0.m B. 1.m C. 1.m D. 1.m Câu 48: Cho hàm ố2.xy e Trong các kh ng đnh sau, kh ng đnh nào đúng ?A. " ' 0.y xy y B. " ' 0.y xy y C. " ' 0.y xy y D. " ' 0.y xy y Câu 49: Cho lăng tr tam giác ụ. ' ' 'ABC có đáy ABC là tam giác cân ạ,A,AB AC a ·0120 .BAC Hình chi ếH đnh ỉ'A lên ph ng ẳABC là tâm đng tròn ngo ti pủ ườ ếtam giác .ABC Góc gi đng th ng ườ ẳ'A và ph ng ẳABC ng ằ060 Khi đó th tích kh iể ốlăng tr ụ. ' ' 'ABC làA. 3.a B. 33.4a C. 3.4a D. 33.2aCâu 50: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, ;AD AB a haimặt phẳng SAB và SAC cùng vuông góc với mặt phẳng ABCD góc giữa haimặt phẳng SBC và ABCD bằng 060 Khi đó khối chóp .S ABC có thể tích làA. 33.3a B. 33.4a C. 33 D. 33.2a­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­Ế Trang ôn 1ề