Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề luyện thi Học kỳ 2 Môn vật lý 11

e2b9326b445730f6babbc6aceb2dcc46
Gửi bởi: Võ Hoàng 25 tháng 7 2018 lúc 21:30:19 | Được cập nhật: 6 tháng 5 lúc 23:53:09 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 516 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD ĐT BÌNH THU NỞ ẬTR NG PTDTNT NHƯỜ KI TRA KÌ IIỌMôn: lý kh 11ậ ốNăm c: 20ọ 17 201 8Th gianờ làm bài 20 phút và tên: ……………………….... MÃ ĐÊ 123B NG TR TR NGHI MẢ ỆCâu 10 11 12 13 14 15 16ĐAH sinh ch đáp án nào thì đi đáp án vào ng ng ng tr iọ ươ ĐỀI. PH TR NGHI KHÁCH QUAN:Ầ đi mểCâu vòng dây kín trong tr ng có ng ườ ừB véc pháp tuy tơ ặph ng vòng dây vuông góc các ng Khi ng tăng n, thông qua di nẳ ườ ệtích vòng dâyA. tăng n.ầ B. ng không.ằ C. gi n.ả D. tăng n. ầCâu Khi ánh sáng đi có chi su 4/3 sang không khí, góc gi ph toàn ph có giáừ ướ ầtr làịA. 62 044’. B. 38 026’. C. 41 048’. D. 48 035’.Câu AB tr th kính có tiêu ướ ựf cho nh th đôi t. trí tả ậlàA. d=f B. d=2f3 .C. d=2f D. d=2f .Câu Khi nói hi ng ng đi phát bi nào sau đây có dung ượ sai ?A. Dòng đi ng xu hi trong ch kín yên trong tr ng không i.ệ ườ ổB. Dòng đi ng trong ch ch khi có thông bi thiên qua ch kín.ệ ạC. Dòng đi ng có th ra tr ng dòng đi ho tr ng nam châm vĩnhệ ườ ườ ủc u.ửD. Trong hi ng ng đi tr ng có th sinh ra dòng đi n.ệ ượ ườ ệCâu đi tích có 10 bay 10ớ m/s vuông góc các ng tớ ườ ừtr ng có ng ng 1ườ Lo-ren-x tác ng lên đi tích làộ ệA. 0,1 N. B. N. C. 10 N. D. .Câu sáng AB tr th kính và vuông góc tr chính th kính, cho nh th ngậ ướ ằ21 và cách 60 cm. Tiêu th kính làầ ấA. 120cm B. -120cm C. 340 cm D. 340 cmCâu nọ1 n2 là chi su tuy môi tr ng (1) và môi tr ng (2); vế ườ ườ1 v2 là truy nố ềc ánh sáng trong môi tr ng (1) và môi tr ng (2) Chi su môi tr ng (2) so môiủ ườ ườ ườ ớtr ng (1) xác nh theo công th cườ ượ ứA. n21 2112vvnn B. 212121vvnnn C. 122121vvnnn D. 121221vvnnn .Câu ph gi ng đóng vai trò nh th kính làộ ấA. giác c.ạ B. th tinh th .ủ C. ch th tinh.ị D. th ch.ủ ịCâu Th kính có -5 đi là th kínhấ ấA. phân kì có tiêu 20 cm. B. có tiêu f= 20 cm.C. có tiêu f= cm. D. phân kì có tiêu f= cm.Câu 10 Hi ng là hi ng ng đi do bi thiên thông qua ch kín gâyệ ượ ượ ạra sở ựA. chu ng nam châm ch.ể B. bi thiên tr ng Trái t.ế ườ ấC. bi thiên chính dòng đi trong ch.ủ D. chu ng ch nam châm.ể ớCâu 11 Hi ng khúc ánh sáng là hi ngệ ượ ượA. thay màu các tia sáng khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ổ ườ ốB. gi ng các tia sáng khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ả ườ ườ ốC. gãy khúc các tia sáng khi truy xiên góc qua phân cách gi hai môi tr ng trong su tủ ườ ốkhác nhau.D. môi tr ng cũ các tia sáng khi truy phân cách gi hai môi tr ng trongị ườ ườsu t.ốCâu 12 sáng AB cao cm tr th kính và cách th kính 16 cm cho nh A’B’ậ ướ ảcao cm. Kho ng cách nh th kính làả ấA. 16 cm. B. 72 cm. C. cm. D. 64 cm.Câu 13 Hi ng ph toàn ph là hi ngệ ượ ượA. ánh sáng ng ng khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ướ ườ ốB. ng sáng gi khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ườ ườ ốC. ánh sáng ph toàn tr khi nh n.ị ẵD. ánh sáng ph toàn tr khi chi phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ườ ốCâu 14 dây th ng dài mang dòng di có ng I. ng đi cách dâyộ ườ ểd đo xác nh ng công th cẫ ượ ứA. rI10.2B5 B. Ir10.2B7 C. B= rI10.27 D. rI10.2B7 .Câu 15 sáng AB cao cm tr th kính có tiêu 12 cm, cách th kínhặ ướ ấm kho ng 20 cm. nh qua th kính là nh ảA. th t, ng cậ ượ chi u, cao 4/3 cm.ề B. o, cùng chi u, cao 4/3 cm.ả ềC. th t, ng chi u, cao cm.ậ ượ D. o, cùng chi u, cao cm.ả ềCâu 16 Tia đi qua tiêu đi chính th kính tia ló qua th kínhớ ấA. qua tiêu đi nh phể B. song song tr chính.ớ ụC. qua quang tâm. D. qua tiêu đi nh chính.ể -----------------------------------H -----------------------------ếS GD ĐT BÌNH THU NỞ ẬTR NG PTDTNT NHƯỜ KI TRA KÌ IIỌMôn: lý kh 11ậ ốNăm c: 20ọ 17 201 8Th gianờ làm bài 20 phút và tên: ……………………….... MÃ ĐÊ 234B NG TR TR NGHI MẢ ỆCâu 10 11 12 13 14 15 16ĐAH sinh ch đáp án nào thì đi đáp án vào ng ng ng tr iọ ươ ĐỀI. PH TR NGHI KHÁCH QUAN:Ầ đi mểCâu ph gi ng đóng vai trò nh th kính làộ ấA. ch th tinh.ị B. th ch.ủ C. th tinh th .ủ D. giác c.ạCâu Hi ng khúc ánh sáng là hi ngệ ượ ượA. môi tr ng cũ các tia sáng khi truy phân cách gi hai môi tr ng trongị ườ ườsu t.ốB. thay màu các tia sáng khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ổ ườ ốC. gãy khúc các tia sáng khi truy xiên góc qua phân cách gi hai môi tr ng trong su tủ ườ ốkhác nhau.D. gi ng các tia sáng khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ả ườ ườ ốCâu Th kính có -5 đi là th kínhấ ấA. có tiêu f= 20 cm. B. phân kì có tiêu f= cm.C. phân kì có tiêu 20 cm. D. có tiêu f= cm. Câu Hi ng là hi ng ng đi do bi thiên thông qua ch kín gâyệ ượ ượ ạra sở ựA. bi thiên tr ng Trái t.ế ườ B. chu ng nam châm ch.ể ạC. chu ng ch nam châm.ể D. bi thiên chính dòng đi trong ch.ủ ạCâu nọ1 n2 là chi su tuy môi tr ng (1) và môi tr ng (2); vế ườ ườ1 v2 là truy nố ềc ánh sáng trong môi tr ng (1) và môi tr ng (2) Chi su môi tr ng (2) so môiủ ườ ườ ườ ớtr ng (1) xác nh theo công th cườ ượ ứA. 121221vvnnn B. n21 2112vvnn C. 212121vvnnn D. 122121vvnnn .Câu sáng AB tr th kính và vuông góc tr chính th kính, cho nh th ngậ ướ ằ21 và cách 60 cm. Tiêu th kính làầ ấA. -120cm B. 120cm C. 340 cm D. 340 cmCâu Khi ánh sáng đi có chi su 4/3 sang không khí, góc gi ph toàn ph có giáừ ướ ầtr làịA. 62 044’. B. 48 035’. C. 41 048’. D. 38 026’.Câu AB tr th kính có tiêu ướ ựf cho nh th đôi t. trí tả ậlàA. d=2f B. d=2f3 C. d=f .D. d=2f .Câu dây th ng dài mang dòng di có ng I. ng đi cách dâyộ ườ ểd đo xác nh ng công th cẫ ượ ứA. rI10.2B5 B. Ir10.2B7 C. rI10.2B7 D. B= rI10.27 .Câu 10 sáng AB cao cm tr th kính và cách th kính 16 cm cho nh A’B’ậ ướ ảcao cm. Kho ng cách nh th kính làả ấA. cm. B. 16 cm. C. 72 cm. D. 64 cm.Câu 11 Tia đi qua tiêu đi chính th kính tia ló qua th kínhớ ấA. song song tr chính.ớ B. qua quang tâm.C. qua tiêu đi nh phể D. qua tiêu đi nh chính.ể ảCâu 12 vòng dây kín trong tr ng có ng ườ ừB véc pháp tuy tơ ặph ng vòng dây vuông góc các ng Khi ng tăng n, thông qua di nẳ ườ ệtích vòng dâyA. tăng n.ầ B. tăng n. C. gi n.ả D. ng không.ằCâu 13 Hi ng ph toàn ph là hi ngệ ượ ượA. ánh sáng ph toàn tr khi nh n.ị ẵB. ánh sáng ph toàn tr khi chi phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ườ ốC. ánh sáng ng ng khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ướ ườ ốD. ng sáng gi khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ườ ườ ốCâu 14 đi tích có 10 bay 10ớ m/s vuông góc các ng tớ ườ ột tr ng có ng ng 1ừ ườ Lo-ren-x tác ng lên đi tích làộ ệA. B. N. C. 0,1 N. D. 10 N.Câu 15 Khi nói hi ng ng đi phát bi nào sau đây có dung ượ sai ?A. Dòng đi ng xu hi trong ch kín yên trong tr ng không i.ệ ườ ổB. Dòng đi ng có th ra tr ng dòng đi ho tr ng nam châm vĩnhệ ườ ườ ủc u.ửC. Dòng đi ng trong ch ch khi có thông bi thiên qua ch kín.ệ ạD. Trong hi ng ng đi tr ng có th sinh ra dòng đi n.ệ ượ ườ ệCâu 16 sáng AB cao cm tr th kính có tiêu 12 cm, cách th kínhặ ướ ấm kho ng 20 cm. nh qua th kính là nh ảA. o, cùng chi u, cao cm.ả B. th t, ng cậ ượ chi u, cao 4/3 cm.ềC. o, cùng chi u, cao 4/3 cm.ả D. th t, ng chi u, cao cm.ậ ượ -----------------------------------H -----------------------------ếS GD ĐT BÌNH THU NỞ ẬTR NG PTDTNT NHƯỜ KI TRA KÌ IIỌMôn: lý kh 11ậ ốNăm c: 20ọ 17 201 8Th gianờ làm bài 20 phút và tên: ……………………….... MÃ ĐÊ 345B NG TR TR NGHI MẢ ỆCâu 10 11 12 13 14 15 16ĐAH sinh ch đáp án nào thì đi đáp án vào ng ng ng tr iọ ươ ĐỀI. PH TR NGHI KHÁCH QUAN:Ầ đi mểCâu nọ1 n2 là chi su tuy môi tr ng (1) và môi tr ng (2); vế ườ ườ1 v2 là truy nố ềc ánh sáng trong môi tr ng (1) và môi tr ng (2) Chi su môi tr ng (2) so môiủ ườ ườ ườ ớtr ng (1) xác nh theo công th cườ ượ ứA. 212121vvnnn B. n21 2112vvnn C. 122121vvnnn D. 121221vvnnn .Câu Hi ng là hi ng ng đi do bi thiên thông qua ch kín gâyệ ượ ượ ạra sở ựA. bi thiên tr ng Trái t.ế ườ B. chu ng ch nam châm.ể ớC. chu ng nam châm ch.ể D. bi thiên chính dòng đi trong ch.ủ ạCâu Hi ng khúc ánh sáng là hi ngệ ượ ượA. gi ng các tia sáng khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ả ườ ườ ốB. môi tr ng cũ các tia sáng khi truy phân cách gi hai môi tr ng trongị ườ ườsu t.ốC. gãy khúc các tia sáng khi truy xiên góc qua phân cách gi hai môi tr ng trong su tủ ườ ốkhác nhau.D. thay màu các tia sáng khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ổ ườ ốCâu AB tr th kính có tiêu ướ ựf cho nh th đôi t. trí tả ậlàA. d=2f B. d=f .C. d=2f D. d=2f3 .Câu Khi ánh sáng đi có chi su 4/3 sang không khí, góc gi ph toàn ph có giáừ ướ ầtr làịA. 62 044’. B. 41 048’. C. 38 026’. D. 48 035’.Câu Khi nói hi ng ng đi phát bi nào sau đây có dung ượ sai ?A. Dòng đi ng xu hi trong ch kín yên trong tr ng không i.ệ ườ ổB. Dòng đi ng trong ch ch khi có thông bi thiên qua ch kín.ệ ạC. Trong hi ng ng đi tr ng có th sinh ra dòng đi n.ệ ượ ườ ệD. Dòng đi ng có th ra tr ng dòng đi ho tr ng nam châm vĩnhệ ườ ườ ủc u.ửCâu ph gi ng đóng vai trò nh th kính làộ ấA. giác c.ạ B. th tinh th .ủ C. ch th tinh.ị D. th ch.ủ ịCâu sáng AB cao cm tr th kính và cách th kính 16 cm cho nh A’B’ caoậ ướ ả4 cm. Kho ng cách nh th kính làả ấA. 72 cm. B. cm. C. 16 cm. D. 64 cm.Câu vòng dây kín trong tr ng có ng ườ ừB véc pháp tuy tơ ặph ng vòng dây vuông góc các ng Khi ng tăng n, thông qua di nẳ ườ ệtích vòng dâyA. tăng n.ầ B. gi n.ả C. ng không.ằ D. tăng n. ầCâu 10 Th kính có -5 đi là th kínhấ ấA. phân kì có tiêu 20 cm. B. có tiêu f= cm. C. có tiêu f= 20 cm. D. phân kì có tiêu f= cm.Câu 11 Tia đi qua tiêu đi chính th kính tia ló qua th kínhớ ấA. qua tiêu đi nh phể B. song song tr chính.ớ ụC. qua tiêu đi nh chính.ể D. qua quang tâm.Câu 12 Hi ng ph toàn ph là hi ngệ ượ ượA. ng sáng gi khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ườ ườ ốB. ánh sáng ph toàn tr khi nh n.ị ẵC. ánh sáng ph toàn tr khi chi phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ườ ốD. ánh sáng ng ng khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ướ ườ ốCâu 13 sáng AB cao cm tr th kính có tiêu 12 cm, cách th kínhặ ướ ấm kho ng 20 cm. nh qua th kính là nh ảA. o, cùng chi u, cao 4/3 cm.ả B. th t, ng chi u, cao cm.ậ ượ ềC. o, cùng chi u, cao cm.ả D. th t, ng cậ ượ chi u, cao 4/3 cm.ềCâu 14 dây th ng dài mang dòng di có ng I. ng đi cách dâyộ ườ ểd đo xác nh ng công th cẫ ượ ứA. rI10.2B7 B. B= rI10.27 C. rI10.2B5 D. Ir10.2B7 Câu 15 sáng AB tr th kính và vuông góc tr chính th kính, cho nh th ngậ ướ ằ21 và cách 60 cm. Tiêu th kính làầ ấA. 340 cm B. -120cm C. 340 cm D. 120cmCâu 16 đi tích có 10 bay 10ớ m/s vuông góc các ng tớ ườ ột tr ng có ng ng 1ừ ườ Lo-ren-x tác ng lên đi tích làộ ệA. N. B. 0,1 N. C. D. 10 N. -----------------------------------H -----------------------------ếS GD ĐT BÌNH THU NỞ ẬTR NG PTDTNT NHƯỜ KI TRA KÌ IIỌMôn: lý kh 11ậ ốNăm c: 20ọ 17 201 8Th gianờ làm bài 20 phút và tên: ……………………….... MÃ ĐÊ 456B NG TR TR NGHI MẢ ỆCâu 10 11 12 13 14 15 16ĐAH sinh ch đáp án nào thì đi đáp án vào ng ng ng tr iọ ươ ĐỀI. PH TR NGHI KHÁCH QUAN:Ầ đi mểCâu ph gi ng đóng vai trò nh th kính làộ ấA. th ch.ủ B. giác c.ạ C. ch th tinh.ị D. th tinh th .ủ ểCâu Khi ánh sáng đi có chi su 4/3 sang không khí, góc gi ph toàn ph có giáừ ướ ầtr làịA. 62 044’. B. 38 026’. C. 41 048’. D. 48 035’.Câu đi tích có 10 bay 10ớ m/s vuông góc các ng tớ ườ ừtr ng có ng ng 1ườ Lo-ren-x tác ng lên đi tích làộ ệA. 10 N. B. N. C. D. 0,1 N.Câu Th kính có -5 đi là th kínhấ ấA. phân kì có tiêu 20 cm. B. có tiêu f= cm. C. phân kì có tiêu f= cm. D. có tiêu f= 20 cm.Câu vòng dây kín trong tr ng có ng ườ ừB véc pháp tuy tơ ặph ng vòng dây vuông góc các ng Khi ng tăng n, thông qua di nẳ ườ ệtích vòng dâyA. ng không.ằ B. tăng n.ầ C. tăng n. D. gi n.ả ầCâu nọ1 n2 là chi su tuy môi tr ng (1) và môi tr ng (2); vế ườ ườ1 v2 là truy nố ềc ánh sáng trong môi tr ng (1) và môi tr ng (2) Chi su môi tr ng (2) so môiủ ườ ườ ườ ớtr ng (1) xác nh theo công th cườ ượ ứA. 122121vvnnn B. 212121vvnnn C. 121221vvnnn D. n21 2112vvnn .Câu sáng AB cao cm tr th kính có tiêu 12 cm, cách th kính tặ ướ ộkho ng 20 cm. nh qua th kính là nh ảA. o, cùng chi u, cao cm.ả B. o, cùng chi u, cao 4/3 cm.ả ềC. th t, ng chi u, cao cm.ậ ượ D. th t, ng cậ ượ chi u, cao 4/3 cm.ềCâu sáng AB tr th kính và vuông góc tr chính th kính, cho nh th ngậ ướ ằ21 và cách 60 cm. Tiêu th kính làầ ấA. -120cm B. 120cm C. 340 cm D. 340 cmCâu AB tr th kính có tiêu ướ ựf cho nh th đôi t. trí tả ậlàA. d=f .B. d=2f C. d=2f3 D. d=2f .Câu 10 sáng AB cao cm tr th kính và cách th kính 16 cm cho nh A’B’ậ ướ ảcao cm. Kho ng cách nh th kính làả ấA. cm. B. 72 cm. C. 64 cm. D. 16 cm.Câu 11 Hi ng là hi ng ng đi do bi thiên thông qua ch kín gâyệ ượ ượ ạra sở ựA. chu ng nam châm ch.ể B. chu ng ch nam châm.ể ớC. bi thiên chính dòng đi trong ch.ủ D. bi thiên tr ng Trái t.ế ườ ấCâu 12 Tia đi qua tiêu đi chính th kính tia ló qua th kínhớ ấA. qua quang tâm. B. qua tiêu đi nh chính.ể ảC. song song tr chính.ớ D. qua tiêu đi nh phể .Câu 13 dây th ng dài mang dòng di có ng I. ng đi cách dâyộ ườ ểd đo xác nh ng công th cẫ ượ ứA. rI10.2B7 B. B= rI10.27 C. rI10.2B5 D. Ir10.2B7 Câu 14 Hi ng khúc ánh sáng là hi ngệ ượ ượA. thay màu các tia sáng khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ổ ườ ốB. gãy khúc các tia sáng khi truy xiên góc qua phân cách gi hai môi tr ng trong su tủ ườ ốkhác nhau.C. gi ng các tia sáng khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ả ườ ườ ốD. môi tr ng cũ các tia sáng khi truy phân cách gi hai môi tr ng trongị ườ ườsu t.ốCâu 15 Hi ng ph toàn ph là hi ngệ ượ ượA. ánh sáng ph toàn tr khi nh n.ị ẵB. ng sáng gi khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ườ ườ ốC. ánh sáng ph toàn tr khi chi phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ườ ốD. ánh sáng ng ng khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ướ ườ ốCâu 16 Khi nói hi ng ng đi phát bi nào sau đây có dung ượ sai ?A. Dòng đi ng xu hi trong ch kín yên trong tr ng không i.ệ ườ ổB. Dòng đi ng có th ra tr ng dòng đi ho tr ng nam châm vĩnhệ ườ ườ ủc u.ửC. Trong hi ng ng đi tr ng có th sinh ra dòng đi n.ệ ượ ườ ệD. Dòng đi ng trong ch ch khi có thông bi thiên qua ch kín.ệ -----------------------------------H -----------------------------ếS GD ĐT BÌNH THU NỞ ẬTR NG PTDTNT NHƯỜ KI TRA KÌ IỀ IMôn: lý kh 1ậ 1Năm c: 2017 2018ọTh gian làm bài 25 phút và tên: ……………………….... ĐỀII. PH LU NẦ đi mểBài 1: 1,5 đi mểM khung dây ph ng di tích 500cmộ 100 vòng dây có th quay quanh tr th ng ngồ ứtrùng nh khung dây. Khung dây trong tr ng có vect ng ượ ườ ừB mằngang, có 0,02T. Ban ầB vuông góc ph ng khung dây, sau kho ng th gian 0,1ớ ờgiây thì khung quay trí có vect ng vecto pháp tuy góc 60ế 0. Tìm su tấđi ng ng xu hi trong khung.ệ ệBài 2: 1,0 đi mểM tia sáng chi không khí (n 1) góc 60ộ ượ ướ 0. Chi su tế ấc là ướ2 Tính góc khúc r.ạBài 3: 3,5 đi mểM th kính có tiêu 40cm. sáng AB vuông góc tr chính và cách th uộ ấkính 20cm.1. Tính th kính. Xác nh trí nh, phóng nh và chi cao nh. Vộ ẽhình 2. Gi th kính nh, ph ch chuy AB hay ra xa th kính đo ng bao nhiêuữ ằđ có nh ng chi và nh cao ượ ng t?ằ ậS GD ĐT BÌNH THU NỞ ẬTR NG PTDTNT NHƯỜ ĐÁP ÁN KI TRA KÌ IỀ IMôn: lý kh 1ậ 1I. PH TR NGHI KHÁCH QUANẦ ỆCÂU 10 11 12 13 14 15 16Đ 123ề BĐ 234ề DĐ 345ề CĐ 456ề AII. PH LU NẦ ẬBÀI ĐÁP ÁN ĐI MỂ1 Su đi ng ng xu hi trong khung:ấ ệec t tNBS .12coscosthay các giá tr vào ta tìm c: eị ược 0,5V 1,0 đi mể0,5 đi mể2 Áp ng nh lu khúc ánh sáng:ụ ạrsinnisinn21 <=> rsin260sin076,37r 0,5 đi mể0,5 đi mể3 th kính: ấTheo th kính nên 40cm 0,4mề ụ=> 1f 10,4 2,5 dpS nh: AB A’B’ơ ảT công th xác nh trí => d’ ị-d.fd -20.4020 40 40cm 0Đ phóng nh A’B’: =ộ ả- d'd -- 4020 0V A’B’ là nh o, cùng chi u, cao hai t, cách th kính ấ40cm* hìnhẽ 0,5 đi mể0,5 đi mể0,5 đi mể0,5 đi mể2 Theo A’B’ là nh th => d’ => -4 Ta có ff d- => -4 4040d- => 50cm=> ch chuy ra xa th kính đo là 50 -20 30cmậ 1,0 đi mể0,5 đi mể