Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

đề kiểm tra 45 phút môn TOÁN lớp 7

55ba79049abe251e38a5e0316ab1411e
Gửi bởi: Võ Hoàng 22 tháng 2 2018 lúc 15:30:03 | Được cập nhật: 9 tháng 5 lúc 6:47:44 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 623 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

PHÒNG GIÁO VÀ ĐÀO KI TRA TI TỤ HUY PHONG ĐI NĂM C: 2017 2018Ệ MÔN: TOÁN CH NG IIIẠ ƯƠ MÃ 01 Th gian làm bài: 45 phút (Không phát ểđ )ềĐ BÀIỀH sinh làm bài vào gi làm bàiọ ấA.PH TR NGHI KHÁCH QUAN: (3 đi m).Ầ ểBài 1. Bài 1. Đi tra gi ụĐi tra gi ụthu ượthu ược các tr ng ườc các tr ng ườAA ghi ng sau ượ ghi ng sau ượ ả(đ tính là kilogam):ơ ị(đ tính là kilogam):ơ ị585860605757606061616161575758586161606058585757Câu 1: Câu 1: ng trên là:ả ượ ọB ng trên là:ả ượ ọA. ng “t ”ả ốA. ng “t ”ả ốB. ng “phân ph th nghi m”ả ệB. ng “phân ph th nghi m”ả ệC. ng th ng kê li ban uả ầC. ng th ng kê li ban uả ầDD. ng hi u.ả ệ. ng hi u.ả ệCâu 2: Câu 2: đi tra đây là: ởĐ đi tra đây là: ởA. 12A. 12B. Tr ng THCS AườB. Tr ng THCS AườC. sinhọC. sinhọD. tr ng THCS Aộ ườD. tr ng THCS Aộ ườCâu 3: Câu 3: Các giá tr khác nhau là: ịCác giá tr khác nhau là: ịA. 4A. 4B. B. 57; 58; 6057; 58; 60C. 12C. 12D. D. 57; 58; 60; 6157; 58; 60; 61Bài 2.Bài 2. cân ng 20 HS (làm tròn kg) trong ghi nh sau:ố ượ ưS cân ng ặ(x) 28 30 31 32 36 45T (n)ầ 20Câu 4: Câu 4: hi đi tra đây là: ởD hi đi tra đây là: ởA. A. cân ng sinh trong pố ớS cân ng sinh trong pố ớB.B. pộ pộ ớC. C. cân ng 20 sinhố ọS cân ng 20 sinhố ọD. D. sinhỗ ọM sinhỗ ọCâu 5: ốCâu 5: ốcác giá tr hi uị ệcác giá tr hi uị là: là:A. 6A. 6B. B. 202202C. C. 2020D. 3D. 3Câu 6:Câu 6: hi làố hi làố ệ::::A. A. 4545B. B. 66C. C. 3311D. D. 3232B. PH LU (7 đi m).Ầ ểBài 1: (6 đi m). Th gian gi xong bài toán (tính ng phút) sinh ọBài 1: (6 đi m). Th gian gi xong bài toán (tính ng phút) sinh ọl ghi ng sau:ớ ượ ảl ghi ng sau:ớ ượ ả10101313151510101313151517171717151513131515171715151717101017171717151513131515aa)) hi đây là gì?ấ hi đây là gì?ấ các giá tr khác nhau là bao nhiêu?ố các giá tr khác nhau là bao nhiêu?ố ịbb)) ng “t và tìm hi uậ ng “t và tìm hi uậ ệ..cc)) Tính trung bình ngố Tính trung bình ngố ộd) bi đo th ng.ẽ ẳd) bi đo th ng.ẽ ẳBài 2: (1 đi m). Đi ki tra “1 ti t” môn toán “t sinh” ghi ượ ạBài 2: (1 đi m). Đi ki tra “1 ti t” môn toán “t sinh” ghi ượ ng “t sau:ở ng “t sau:ở ốĐi (x)ểĐi (x)ể5566991010T (n)ầ ốT (n)ầ ố2255nn11Bi đi trung bình ng ng 6,8. ằBi đi trung bình ng ng 6,8. ằHãy tìm giá tr n.ị ủHãy tìm giá tr n.ị ủ******H t******ếPHÒNG GIÁO VÀ ĐÀO KI TRA TI TỤ HUY PHONG ĐI NĂM C: 2017 2018Ệ MÔN: TOÁN CH NG IIIẠ ƯƠ MÃ 02 Th gian làm bài: 45 phút (Không phát ểđ )ềĐ BÀIỀH sinh làm bài vào gi làm bàiọ ấBài 1: (4 đi m). giáo viên th đo chi cao (tính theo cm) nhóm ọsinh nam và ghi ng sau :ạ ả138 141 145 145 139141 138 141 139 141140 150 140 141 140143 145 139 140 143 a) ng ?ậ ốb) Th giáo đã đo chi cao bao nhiêu n?ầ ạc) có chi cao th nh là bao nhiêu? ấd) Có bao nhiêu có chi cao 143 cm? ềe) các giá tr khác nhau hi là bao nhiêu?ố ệf) Chi cao các ch thu vào kho ng nào?ề ảBài 2: (6 đi m) chính trong bài ki tra môn Anh văn sinh ủl 7B cô giáo ghi trong ng đâyớ ượ ướ ?Giá tr (x)ị 10T (n)ầ 32a) hi là gì Tìm hi uấ ệb) Rút ra ba nh xét hi u?ậ ệc) Tìm trung bình trong bài ki tra? ểd) ng bi đo th ng?ự ẳ******H t******ếPHÒNG GIÁO VÀ ĐÀO KI TRA TI TỤ HUY PHONG ĐI NĂM C: 2017 2018Ệ MÔN: TOÁN CH NG IIIẠ ƯƠ MÃ 03 Th gian làm bài: 45 phút (Không phát ểđ )ềĐ BÀIỀH sinh làm bài vào gi làm bàiọ ấA.PH TR NGHI KHÁCH QUAN: (3 đi m).Ầ ểM giáo viên văn th ng kê các dùng sai trong các bài văn sinh theo ớcác li sau: ệS sai bài (x)ố 9S bài có sai (n)ố 10 7Câu 1: hi đi tra đây là:ấ ởA. Đi bài thi môn vănể ủB. Th ng kê đi thi 9ố ếC. Các dùng sai trong các bài văn sinh 7ừ ớD. câu trên saiả ềCâu 2: ng các hi th ng kê là:ổ ốA. 38 B. 40 C. 42 D. qu khácế ảCâu 3: các giá tr khác nhau hi là:ố ệA. B. 40 C. 10 D. câu trên saiả ềCâu 4: bài có vi sai là:ỉ ếA. 15% B. 12,5% C. 10% D. 20%Câu 5: hi là:ố ệA. 10 B. C. D. không tìm cượCâu 6: giá tr là:ầ ịA. B. C. D. 7B. PH LU (7 đi m).Ầ ểM giáo viên theo di th gian lm bi tính theo pht 30 sinh ghi nh sau :ộ ư10 14 85 10 10 14 89 10 14a) hi đây là gì ởb) ng ốc) Tìm TBC tìm hi ệd) bi đo th ng ẳe) Nêu nh xét.ậ******H t******ếPHÒNG GIÁO VÀ ĐÀO KI TRA TI TỤ HUY PHONG ĐI NĂM C: 2017 2018Ệ MÔN: TOÁN CH NG IIIẠ ƯƠ MÃ 01 Th gian làm bài: 45 phút (Không phát ểđ )ềĐÁP ÁNA.PH TR NGHI KHÁCH QUAN: (3 đi m).Ầ ểM câu đúng 0,5 đi mỗ ể1 6C DB. PH LU N: (7 đi m).Ầ ểBàiBàiĐáp ánĐáp ánS đi mố ểS đi mố ểBài 1:Bài 1:(6đ)(6đ) a) a) hi đây là th gian làm bài toán sinhấ ọD hi đây là th gian làm bài toán sinhấ ọ2 đi mể2 đi mểb) b) ng “t ”ả ốB ng “t ”ả ốGiá tr (x)ịGiá tr (x)ị1010131315151717T (n)ầ ốT (n)ầ ố33447766N 20N 20MM00 15 15 đi mể2 đi mểcc)) Tính trung bình ng Tính trung bình ng ộ10 13 15 17 620X× ×===28920=14,45=14,45 đi mể2 đi mểBài 2:Bài 2:(1đ)(1đ) Theo bài: Theo bài: 10 16, 82 1nn× ×=+ +50 96, 88+ ×=+nn50+9n 54,4 6,8n50+9n 54,4 6,8n2,2n 4,42,2n 4,4Þ đi mể1 đi mểPHÒNG GIÁO VÀ ĐÀO KI TRA TI TỤ HUY PHONG ĐI NĂM C: 2017 2018Ệ MÔN: TOÁN CH NG IIIẠ ƯƠ MÃ 02 Th gian làm bài: 45 phút (Không phát ểđ )ềĐÁP ÁNBài dungộ Đi mể1 34đ a) Chi cao ề(x) 138 139 140 141 143 145 150T n) 20 1,5b) Th giáo đã đo chi cao 20 nầ 0,5c) có chi cao th nh là hai nố 0,5d) Có hai cao 143cmạ 0,5e) các giá tr khác nhau hi là 7ố 0,5f) Chi cao các ch thu vào kho ng 140cm 141cmề 0,526đ a) hi là: chính trong bài ki tra môn Anh văn ng ừh sinh 7Bọ ớM hi là: Mố ệ0 (l i)ỗ 1,250,5b) nh xétộ ậ- Có bài ki tra nhi nh là 10 i, chi 3,1%ộ ệ- Có ba bài ki tra ít nh là chi 9,3%ể ệ- Ph nhi bài ki tra chi 27,9%ầ 0,250,250,25c) trung bình ng :ố 2.3 3.6 4.9 5.5 6.7 9.1 10.132+ 14632» 4.6 (l i) 1,5d) xn1097655946332O12T ngổ 10đPHÒNG GIÁO VÀ ĐÀO KI TRA TI TỤ HUY PHONG ĐI NĂM C: 2017 2018Ệ MÔN: TOÁN CH NG IIIẠ ƯƠ MÃ 03 Th gian làm bài: 45 phút (Không phát ểđ )ềĐÁP ÁNA.PH TR NGHI KHÁCH QUAN: (3 đi m).Ầ ểM câu đúng 0,5 đi mỗ 1C 2B 3C 4B 5D 6BB. PH LU N: (7 đi m).Ầ ểa) hi u: Di ki tra ti môn toán HS 7Aấ (1đ)b) ng :ả ốĐi (x)ể 9T (n)ầ N=28(1,5đ)Nh xét:ậ -Đi th nh t: 2ể ấ-Đi cao nh t: 9ể ấ-Không nào 10 đi mạ ượ ể-Đa đi mố (0,5đ)c) hi u: Mố ệ0 =6 (0,5đ)Tính TB ng: (1,5đ)Đi (x)ể (n)ầ x.n23456789 32167531 66430423524928156X d) bi đo th ng:ẽ (2đ) 7- 6- 5-4- 3- 2- 1- .1 .2 .3 .4 .5 .6 .7 .8 .9