Đề kiểm tra 15 phút học kì 2 môn Sinh học lớp 7 - Đề số 15
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 9 tháng 3 2018 lúc 21:40:56 | Được cập nhật: 16 tháng 5 lúc 19:40:07 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 560 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 Sinh 7 trường THCS Nguyễn Hữu Thọ
- Đề thi giữa học kì 1 Sinh học lớp 7 trường THCS Thuận Hưng năm 2017-2018
- Đề thi học kì 1 Sinh học lớp 7
- Đề khảo sát chất lượng đầu năm Sinh 7 trường THCS Vĩnh Tuy năm 2013-2014
- Đề khảo sát chất lượng Sinh 7 huyện Vĩnh Tường năm 2017-2018
- Đề kiểm tra học kì 1 Sinh 7 trường THCS Nga Thắng năm 2018-2019
- Đề kiểm tra học kì 1 Sinh 7 trường THCS Phong Mỹ năm 2019-2020
- Đề kiểm tra học kì 2 Sinh 7 trường PTDTBT THCS Nà Hỳ năm 2017-2018
- Đề kiểm tra giữa kì 2 Sinh 7 trường TH-THCS Trung Ý
- Đề kiểm tra giữa kì 2 Sinh 7 trường THCS Nguyễn Cư Trinh
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
ki tra 15 phút kì môn Sinh 15ề ốCâu 1. ng nào đây phát tri tr ti (không qua bi thái)?ộ ướ ếA. ch ngẾ ồB. Cóc nhàC. nh ngỄ ươD. Cá chépCâu 2. ng nào đây là loài ng tính?ộ ướ ưỡA. Giun đũaB. Giun kimC. Giun tấD. Sán lá máuCâu 3. ng nào đây phát tri qua bi thái?ộ ướ ếA. Cá chépB. Th nằ ằC. Chu chùộD. Trai sôngCâu 4. ng nào đây phát tri không qua bi thái?ộ ướ ếA. nh ngỄ ươB. RùaC. Trai sôngD. Chu chu nồ ồCâu 5. Trong các ngành ng đây, ngành nào ti hóa nh t?ộ ướ ấA. Ngành Chân kh pớB. Ngành Thân mềC. Ngành ng có ng ngộ ươ ốD. Ngành Giun tốCâu 6. Trong các ngành ng đây, ngành nào kém ti hóa nh t?ộ ướ ấA. Ngành ng có ng ng.ộ ươ ốB. Ngành Giun pẹC. Ngành Ru khoangộD. Ngành ng nguyên sinhộ ậCâu 7. Trong các ng sau, nào kém ti hóa nh t?ớ ấA. Giáp xácớB. Bò sátớC. ng cớ ưỡ ưD. chimớCâu 8. ng nào đây có quan hàng sóc ng xám nh t?ộ ướ ấA. ch ngẾ ồB. Th nằ ằC. Ng nự ằD. Cá pậCâu 9. ng nào đây có quan hàng ăn qu nh t?ộ ướ ấA. Chim ru iồB. Cá heoC. Nh nệD. ch ngẾ ồCâu 10. ng nào đây có quan hàng con ng nh t?ộ ướ ườ ấA. iườ ươDOC24.VN 1B. GôrilaC. Tinh tinhD. nượĐáp án ki tra 15 phút Sinh 7ề ọDOC24.VN 21.D 2.C 3.D 4.B 5.C 6.D 7.A 8.C 9.B 10.CDOC24.VN