Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

đề kiểm tra 1 tiết học kỳ 2 môn toán lớp 7 (1)

a1b8a6cba06a337a1a1e8009b7371fdd
Gửi bởi: Võ Hoàng 3 tháng 3 2018 lúc 15:09:48 | Được cập nhật: 1 tháng 5 lúc 8:17:30 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 658 | Lượt Download: 4 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Tu 26ầTi 52 ếKI TRA 45 PHÚT 7Ể ỐI-M TIÊU T:Ầ Ạ1 Kieán thöùc HS kieåm tra caùc kieán thöùc veà daáu hieäu, soácaùc giaù trò cuûa daáu hieäu taàn soá soá trung bình coäng, moátcuûa daáu hieäu, veõ bieåu ñoà ñoaïn thaúng2 Kyõù naêng Kieåm tra kyõ naêng xaùc ñònh daáu hieäu ñieàu tra,tìm soá caùc giaù trò, laäp baûng taàn soá, tìm soá trung bình coäng,moát cuûa daáu hieäu, vaø veõ bieåu ñoà ñoaïn thaúng3 Thaùi ñoä Giaùo duïc yù thöùc töï giaùc, tinh thaàn vöôït khoù.II. MA TR ĐỀ độCh đề Nh bi tậ Thông hi uể ngậ ụC ngC độ th độcaoTNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TLThu th ậs li ệth ng kê, ốt sầ vào khái ựni xác nh ịđ ng ượ ảth ng kê ốli u, “t ”, ốs các giá tr ịcác giá tr khác ịnhau, vơ ịđi traề vào kháiựni xác nhệ ịđ uượ ấhi th ng kêệ câu ốS đi 42 10,5 10,5đ 63 ngả“ ”ầ ác nh ịđ tượ aủd hi uấ ượb ng “t ốd trên cách ựl ng “t ầs đã c; ọd vào ng ả“t rút ra ốnh xétậ Tìm ượt trongầ ốb ng ốd vào các ựyêu aầ ủđ bàiềS câu ốS đi 10,5 10,5 12 ,5đ 21 11 65.5 đS trung ốbình ng,ộBi ồđo ạth ng.ẳ ng ụđ công ượth tính cứ ượk qu ốtrung bình ng cáchộ ộchính xác. nậd ng ượcách bi ểđ ượbi đo ạth ngẳS câu ốS đi 10,5 21đ 31.5 đT ng ốcâu ng ốđi mể 42 10,5 10,5 21 10,5 33 .5 21đ 11 1510đ III KI TRAỀ ỂĐ 1ỀA-TRAÉC NGHIEÄM ñieåm) Bài Đi ki tra môn toán 20 sinh li kê trong ng sau:ể ượ ảCâu 1: sinh có đi là:ầ ểA. B. C. D. 5Câu 2: các giá tr hi ph tìm làố ảA. B. 20 C. 10 D. qu khácộ ảCâu 3: hi là:ố ệA. B. C. D. qu khácộ ảCâu 4: sinh có đi 10 là:ầ ểA. B. C. D. 2Câu 5: trung bình ng là:ố ộA. 7,82 B. 7,55 C. 8,25 D. 7,65Câu 6: các giá tr khác nhau hi là:ố ệA. B. 10 C. 20 D. 8Bài cân ng 20 HS 7A ghi nh sau (tính tròn kg)ố ượ ư32 36 30 32 36 28 30 31 28 3232 30 32 31 45 28 31 31 32 31Câu 1: Có bao nhiêu giá tr khác nhau hi đó?ị ệA. B. 10 C. 20 D. 6Câu 2: Ng nh nh là bao nhiêu? Ng ng nh là bao nhiêu?ườ ườ ấA. Ng nh nh là 28 kg; ng ng nh là 36 kgườ ườ ấB. Ng nh nh là 28 kg; ng ng nh là 45 kgườ ườ ấC. Ng nh nh là 25 kg; ng ng nh là 36 kgườ ườ ấD. Ng nh nh là 30 kg; ng ng nh là 45 kgườ ườ ấB- LU đi m)ểBài (5 đi m)ể giáo viên theo dõi th gian làm bài (tính theo phút) 30 cộ ọsinh (ai cũng làm c) và ghi nh sau:ượ 10 86 10 8a) ng trên đả là ng gì?ọ ảb) hi tìm hi đây là gì?ấ ởc) ng “t và nêu nh xét ậd) Tính trung bình ng và tìm hi uố ệe) bi đo th ng.ẽ ẳBài (1 đi m)ể ho ng th ng kê sau :ả ốĐi mểsố nầsố Các tích 5679 2................3 10..................27140X 720= =N =20 ng:14ổ0Tìm các còn thi trong ng trên và đi qu vào ngố ảĐ 2ỀA-TRAÉC NGHIEÄM ñieåm) Bài Đi ki tra môn toán 20 sinh li kê trong ng sau:ể ượ ảCâu 1: các giá tr khác nhau hi là:ố ệA. B. 10 C. 20 D. 7Câu 2: sinh có đi 10 là:ầ ểA. B. C. D. 2Câu 3: các giá tr hi ph tìm làố ảA. 10 B. C. 20 D. qu khácộ ảCâu 4: trung bình ng là:ố ộA. 7,82 B. 7,55 C. 8,25 D. 7,65Câu 5: hi là:ố ệA. B. C. D. qu khácộ ảCâu 6: sinh có đi là:A. B. C. D. 6Bài chính trong bài làm văn 20 sinh 7A ghi trong ượb ng sau:ả 10 69 10 10 710 109 10 14 89 910 14 14 77 10 69 10 10 72 67 7Câu Có bao nhiêu giá tr khác nhau hi đó?ị ệA. B. C. D. 5Câu chính ítỗ nh là bao nhiêu? chính nhi uỗ nh là bao nhiêu?ấA. chính ítỗ nh tấ là iỗ chính nhi uỗ nh tấ là iỗB. chính ítỗ nh tấ là iỗ chính nhi uỗ nh tấ là iỗC. chính ítỗ nh tấ là iỗ chính nhi uỗ nh tấ là iỗD. chính ítỗ nh tấ là iỗ chính nhi uỗ nh tấ là iỗB- LU đi m)ểBài (5 đi m) giáo viên theo dõi th gian làm bài (tính theo phút) 30 cộ ọsinh (ai cũng làm c) và ghi nh sau:ượ ưa) ng trên là ng gì?ả ượ ảb) hi tìm hi đây là gì?ấ ởc) ng “t và nêu nh xét ậd) Tính trung bình ng và tìm hi uố ệe) bi đo th ng.ẽ ẳBài (1 đi m) Cể ho ng th ng kê sau :ả ốĐi mểsố nầsố Các tích 5679 2................3 10..................27140X 720= =N =20 ng :ổ140Tìm các còn thi trong ng trên và đi qu vào ngố ảIV-ĐÁP ÁN- BIỂU ĐIỂM âu Đáp án Đi mểTr cắnghi mệ12 1Ề1 6B D1 2D câuỗđúng :0,5đT lu nậ1 a) ng trên là ng li th ng kê banả ượ ốđ u.ầb) hi tìm hi là th gian làm bài aấ ủm sinhỗ ọGiaù trò Taàn Tích (x. Soá trung bình 0,5 đ0,5 đ1 đ8 10 10 10 47 97 10 7(x) soá (n) n) coäng 54 20= »2588,630X7 2887 5698 72104 4014 42N 30 Toång :2 58c) Nh xét ậ- các giá tr :30ố ị- các giá tr khác nhau:6ố ị- Giá tr nh t:14ị ấ- Giá tr nh nh t:5ị ấ- Giá tr có nh t:9ị ấ- Giá tr thu vào kho ng 8,9 là ch uị ếd) M0 9e)Veõ bieåu ñoà ñoaïn thaúng 0.5 đ0.25 đ0.25 đ0.25 đ0.25 đ0.25 đ0.25 đ0.5 đ0,5đ2 x, là đi 6, đi 7ọ ểTa có 20 156x 7y 140 10 27 1036x 6y 1036(x y) 1036. 15 103y 13do đó đTr cắnghi mệ12 2Ề1 6D A1 2A câuỗđúng :0,5đT lu nự ậ1 a) ng trên là ng li th ng kê banả ượ ốđ u.ầb) Dấu hiệu cần tìm hiểu là thời gian làm bài tậpcủa mỗi học sinhGiaù trò(x) Taànsoá (n) Tích (x.n) Soá trung bìnhcoäng 53 15 0,5 đ0,5 đ1 đ= »2628,7330X7 288 409 811 5014 42N 30 Toång :2 62c) Nh xét ậ- các giá tr :30ố ị- các giá tr khác nhau:7ố ị- Giá tr nh t:14ị ấ- Giá tr nh nh t:5ị ấ- Giá tr có nh t:9ị ấ- Giá tr thu vào kho ng 8,9, 10 là ch uị ếd) M0 9e)Veõ bieåu ñoà ñoaïn thaúng 0.5 đ0.25 đ0.25 đ0.25 đ0.25 đ0.25 đ0.25 đ0.5 đ0,5đ2 x, là đi 6, đi 7ọ ểTa có 20 156x 7y 140 10 27 1036x 6y 1036(x y) 1036. 15 103y 13do đó đDuy BGHệ Duy TTCMệ GVBMVõ Th Nhã Ph ngị ươ