Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi THPTQG môn vật lý lớp 12 năm học 2018-2019

5aede61972c503a72137aae4ffccf735
Gửi bởi: Võ Hoàng 4 tháng 1 2019 lúc 4:12:04 | Được cập nhật: hôm kia lúc 4:15:13 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 634 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TR NG THPT KỲ ANH GV: NG MINH CƯỜ ƯƠ TÀI LI ÔN THI THPT QU GIA MÔN LÝỆ ẬCH NG I: DAO NG CƯƠ ƠA. TÓM LÝ THUY T:Ắ Ế1. Dao ng đi hoà:ộ ề- nh nghĩa: Dao ng đi hoà là dao ng trong đó li là hàm côsin (hay sin)ị ộc th gian.ủ ờ- Ph ng trình dao ng đi hoà: A.cos( ươ .t Tf1 2f. T22. và gia trong dao ng đi hòa:ậ ề- Ph ng trình c: ươ ố/sin( )v tw j= =- +- Ph ng trình gia c: ươ 2a cos( =- +j= 2x- w3. Liên a, và x: ệ22 22vx Aw+ 2a xw=- 4. Con lò xo dao ng đi hòa:ắ ềa. o:ấ con lò xo hòn bi có kh ng vào lò xo có ng k,ắ ượ ứkh ng không đáng .ố ượ ểb. chu kỳ ố2mTkp= kmw= 12kfmp=c. ph i:ự Fph 2 .d. đàn i:ự ồ Fđh  chi ng ng xu ng.ớ ươ ướ ố Fđh  chi ng ng lên.ớ ươ ướ đàn (l kéo): Fự ựMax k( A) FKMax đàn ti u:ự ể FMin k( A) FKMin FMin (lúc đi qua trí lò xo không bi ng)ậ ạ5. Năng ng:ượ- ng năng: ộ2 2đ1W sin sin )2m tw j= +- Th năng: ế2 21W cos os )2tm tw j= +- năng: ơ2 2đ1W W2tm Aw= const+ năng con bình ph ng biên dao ng .ơ ươ ộ+ năng con toàn qua ma sát.ơ ượ ỏ6. Con n:ắ ơa. Ph ng trình dao ng: Sươ ộ0 .cos( ho ặ0cos( )ta j= i:ớ 0.S la=b. ĐK con lò xo dao ng đi hoà là:ể 10 0.c. Chu kỳ, dao ng:ầ 2lTgp= 12gflp= 7. Dao ng n:ộ ầ- Dao ng là dao ng có biên gi theo th gian.ộ ờ- Nguyên nhân làm dao ng là do môi tr ng.ộ ườ8. Dao ng duy trì:ộDao ng duy trì ng cách gi cho biên không mà không làm thay chu kìộ ượ ổdao ng riêng là dao ng duy trìộ ộTL ÔN THI THPT QU GIA MÔN VL12Ố NĂM C: 201Ọ 201 1TR NG THPT KỲ ANH GV: NG MINH CƯỜ ƯƠ 9. Dao ng ng c:ộ ưỡ nh nghĩa: Dao ng tác ng ngo tu hoàn là dao ngị ướ ộc ng c. Dao ng ng có biên không và ng ngưỡ ưỡ ưỡb c.ứ10. ng ng:ự ưởHi ng biên cu dao ng ng tăng nhanh giá tr khi sệ ượ ưỡ ốc ng ng riêng dao ng ng ng.ủ ưỡ ượ ưởĐi ki có ng ng:ề ưở0f f= .11. ng dao ng:ổ ộa. ch pha các dao ng:ự ch pha:  2 1  2 1 2k dao ng cùng pha.ộ  2 1 (2k 1) dao ng ng pha.ộ ượ Dj j2 j1 (2k 1)2p dao ng vuông pha.ộb. ng hai dao ng đi hoà cùng ph ng cùng :ổ ươ ố2 21 12 os( )A cj j= -; 21 2sin sinos osA AtgA cj jjj j+=+  2k (x1 x2 cùng pha) AMax A1 A2*  (2k+1) (x1 x2 ng pha) ượ AMin A1 A2 B. TR NGHI 100 câu)Ắ ỆCâu 1. Ch phọ bi đúng khi nói dao ng đi hòa.ể ềA. Khi ch đi đi qua trí cân ng, gia giá tr i.ấ ạB. Khi ch đi đi qua trí cân ng, ng 0.ấ ằC. Khi ch đi đi qua trí biên, gia giá tr i.ấ ạD. Khi ch đi đi qua trí biên, giá tr i.ấ ạCâu 2. Ph ng trình dao đươ ch đi dao ng đi hòa theo tr Ox có ngủ ạx cos 2t .3pæ ö= +ç ÷è th gian ch lúc nào? ượ ọA. Lúc ch đi có li =.B. Lúc ch đi có li ộx A=- .C. Lúc ch đi đi qua trí ịAx2= ng chi ng tr .ượ ươ ộD. Lúc ch đi đi qua trí Ax2= cùng chi ng tr .ề ươ ộCâu 3. trùng trí cân ng thì th đi t, bi th quan gi aọ ữbiên A, li x, v, và w, ch đi dao ng đi hòa làủ ềA. 22 22vA xw= B. 22 22A xvw= C. 22 22xA vw= D. 22 22vAxw= +Câu 4. Ch pháọ bi sai kéo tác ng lên dao ng đi hòaự ềA. luôn bi thiên đi hòa theo th gian.ế B. luôn ng trí cân ng.ướ ằC. có bi th ứF kx=- D. có không theo th gian.ộ ờCâu 5. Trong dao độ đi hòa, gia tề ậA. tăng khi tăng.ộ ốB. không thay i.ổC. gi khi tăng.ả ốD. tăng hay gi tùy thu vào giá tr ban t.ả ậCâu 6. con lò xo dao nộ đi hòa trên ph ng ngang, quanh trí cân ng O,ề ằgi hai đi biên và N. Trong giai đo nào thì véct gia cùng chi véct c?ữ ốA. N.ế B. M.ế C. M.ế D. O.ếTL ÔN THI THPT QU GIA MÔN VL12Ố NĂM C: 201Ọ 201 2TR NG THPT KỲ ANH GV: NG MINH CƯỜ ƯƠ ỨCâu 7. Xét dao nộ đi hòa con lò xo. là trí cân ng, và là hai trí biên,ề ịQ là trung đi ON. Th gian di chuy ngể ằA. th gian Q.ờ B. 14 chu kì. C. 18 chu kì. D. 112 chu kì.Câu 8. dao độ ng đi hòa quanh trí cân ng. trí nào, véct iề ổchi u?ềA. trí cân ng.ạ B. hai đi biên qu oạ .C. trí kì trên qu o.ạ D. trí tác ng lên ng 0.ạ ằCâu 9. Gia trong dao đố đi hòa ềA. luôn không i.ổB. bi thiên chu kì ng chu kì dao ng t.ế ậC. luôn ng trí cân ng và có thu li .ướ ộD. khi qua trí cân ng.ạ ằCâu 10. dao ng đi hòa quanh trí cân ng. trí nào, véct gia iộ ổchi u?ềA. trí cân ng.ạ B. hai đi biên qu o.ạ ạC. trí kì trên qu o.ạ D. trí tác ng lên i.ạ ạCâu 11. dao nộ đi hòa quanh trí cân ng. Khi đi trí biên trí cânề ịb ng thìằA. gi u, gia không i.ậ B. tăng u, gia gi u.ậ ềC. gi m, gia bi thiên đi hòa.ậ D. tăng, gia bi thiên đi hòa.ậ ềCâu 12. Phát biể nào sau đây là sai khi nói dao ng đi hòa?ề ềA. Khi đi trí cân ng ra hai biên thì véct và véct gia luôn ng chi uậ ượ ềnhau.B. Khi chuy ng hai biên trí cân ng thì véct và véct gia luônậ ốcùng chi nhau.ềC. Gia luôn ng trí cân ng và có thu li .ố ướ ộD. kéo luôn ng trí cân ng và không i.ự ướ ổCâu 13. dao độ đi hòa trên đo ng PQ, trí cân ng là trung đi PQ.ề ườ ủV chuy ng trên đo ng nào thì véct ng chi véct gia c?ậ ườ ượ ốA. Q.ừ B. P.ừ ếC. ho Q.ừ D. O.ừ ềCâu 14. dao độ ng đi hòa, có qu là đo th ng dài a. Chu kì dao ng T. Đề ộl ngớ ằA. aT B. a.TpC. a.2TpD. a.TpCâu 15. Con lò xo, trên đắ h, dao ng đi hòa theo ph ng th ngầ ướ ươ ẳđ ng có gia tr ng tr ng g. Khi trí cân ng, dãn lò xo là ườ lD. Chu kì daođ ng con tính ng công th cộ ượ ứA. mT2 kp= B. kT 2mp= C. lT 2gpD= D. lT2 gpD= .Câu 16. cế ng lò xo và kh ng treo vào lò xo tăng đôi thìủ ượ ấchu kì dao ng sộ ẽA. tăng n.ầ B. không thay i.ổ C. gi ả2 n.ầ D. tăng n.ầCâu 17. Ch kì con lò xo ắA. ch ph thu kh ng t.ỉ ượ ậB. không ph thu ng lò xo.ụ ủC. không ph thu vào gia tr ng tr ng.ụ ườD. ph thu vào gia tr ng tr ng.ụ ườTL ÔN THI THPT QU GIA MÔN VL12Ố NĂM C: 201Ọ 201 3TR NG THPT KỲ ANH GV: NG MINH CƯỜ ƯƠ ỨCâu 18. Con lò xo ngang dao nắ đi hòa quanh trí cân ng là O. iề ọM, là hai đi biên qu o. chuy ng trên đo ng nào thì véct đàn iể ườ ồng ng véct c?ượ ướ ốA. N.ừ B. M.ừ ếC. và O.ừ D. ho N.ừ ặCâu 19. Phát nào sau đây sai khi nói dao ng đi hòa?ề ềA. Khi đi trí biên trí cân ng thì ng năng tăng n.ậ ầB. Khi đi trí cân ng trí biên thì th năng gi n.ậ ầC. Khi trí biên thì ng năng tri tiêu.ậ ệD. Khi qua trí cân ng thì ng năng ng năng.ậ ơCâu 20. Phát bi nào sau đây là đúng khi nói năng ng trong dao ng đi hòa?ề ượ ềA. Khi chuy ng trí cân ng thì th năng tăng.ậ ậB. Khi ng năng tăng thì th năng cũng tăng.ộ ếC. Khi qua trí cân ng thì ng năng nh t.ậ ấD. Khi chuy ng trí biên thì ng năng tăng.ậ ậCâu 21. con dao độ ng đi hòa chu kì T. ng năng con bi thiênề ếtheo th gian chu kì làờ ớA. B. T2 C. 2T D. T4 .Câu 22. năơ ch đi dao ng đi hòa thu iủ ớA. biên dao ng.ộ B. li dao ng.ộ ộC. bình ph ng biên dao ng.ươ D. chu kì dao ng.ộCâu 23. con lò xo nộ và lò xo có ng k. Kích thích cho dao ngộ ộđi hòa biên A. Bi năng ng là ượ W. Chu kì xác nh ng công th cượ ứA. kT 2mp= B. WT A2mp= C. 2mT AWp= D. mT2 kp= .Câu 24. Con lò xo dao đắ ng đi hòa theo ph ng ngang biên A. Khi đi qua tríề ươ ịcó li ộA 2x2=± thìA. ng năng ng hai th năng.ộ ng năng ng th năng.ộ ếC. ng năng ng năng.ộ D. năng ng th năng.ơ ếCâu 25. Phát nào sau đây là sai khi nói dao ng đi hòa ch đi m? ểA. ng năng bi tu hoàn chu kì ng chu kì dao ng.ộ ộB. ch đi có thu li .ậ ộC. Biên dao ng là ng không theo th gian.ộ ượ ờD. Khi ch trí cân ng thì kéo có thu li .ọ ộCâu 26. Khi dao nậ đi hòa chuy ng trí cân ng ra hai biên thìề ằA. ng năng và th năng con tăng n.ộ ầB. ng năng tăng còn th năng con gi n.ộ ầC. ng năng và th năng con gi n.ộ ầD. ng năng gi còn th năng con tăng n.ộ ầCâu 27. Khi dao đậ đi hòa chuy ng trí biên trí cân ng thìề ằA. ng năng tăng vì gi m.ộ ảB. ng năng gi vì tăng.ộ ốC. ng năng tăng còn năng không i.ộ ổD. ng năng gi còn th năng tăng.ộ ếCâu 28. nh dao độ ng đi hòa chu kì T. ng năng tề ậA. không bi theo hàm cosin ho hàm sin th gian.ế ờB. bi tu hoàn chu kì T2 .C. luôn luôn không i.ổTL ÔN THI THPT QU GIA MÔN VL12Ố NĂM C: 201Ọ 201 4TR NG THPT KỲ ANH GV: NG MINH CƯỜ ƯƠ ỨD. bi tu hoàn chu kì T.ế ớCâu 29. con lò xo dao độ ng đi hòa trên ph ng ngang, quanh trí cân ng O,ề ằgi hai đi biên và C. Trong giai đo nào th năng con lò xo tăng?ữ ắA. C.ế B. B.ế C. O.ế D. B.ếCâu 30. ng nộ ng dao ng đi hòa có ng ạ2d 0W cos tw= Giá tr nh aị ủth năng làếA. 02 .W B. 0WC. 0W2 D. 0W4Câu 31. Chu kì dao nộ con ơA. ch ph thu chi dài con c.ỉ B. không ph thu chi dài con c.ụ ắC. không ph thu vào gia tr ng tr ng.ụ ườ D. ph thu vào gia tr ng tr ng.ụ ườCâu 32. cùạ trí lí, chi dài con gi thì chu kì dao ng đi uộ ềhòa nóủA. tăng n.ầ B. gi n.ả C. gi n.ả D. tăng n.ầCâu 33. Dây tre con làm ng ch có dài 0a >. Khi nhi conệ ơl dao ng tăng thì con cắ ắA. tăng vì chi dài dây treo gi m.ề B. gi vì chi dài dây treo gi m.ả ảC. tăng vì chi dài dây treo tăng.ề D. gi vì chi dài dây treo tăng.ả ềCâu 34. dao đầ con ph thu vàoủ ộA. kh ng con c.ố ượ B. năng ng kích thích dao ng.ượ ộC. chi dài con cề D. biên dao ng.ộ ộCâu 35. cạ ng trí lí, thay chi dài con sao cho chu kì dao ng đi hòaộ ềc nó gi đi n. Khi đó chi dài con đã củ ượA. tăng lên n.ầ B. gi đi n.ả ầC. tăng lên n.ầ D. gi đi n.ả ầCâu 36. Khi con dao đắ đi hòa biên nh thìề ỏA. trí cân ng, căng dây nh nh và gia hòn bi nh t.ạ ấB. trí cân ng, căng dây nh nh và gia hòn bi nh nh t.ạ ấC. trí biên, căng dây nh nh và gia hòn bi nh t.ạ ấD. trí biên, căng dây nh và gia hòn bi nh nh t.ạ ấCâu 37. xác nạ chu kì dao ng con thu iộ ớA. gia tr ng tr ng.ố ườ B. chi dài dây treo.ềC. căn gia tr ng tr ng.ậ ườ D. căn chi dài dây treo.ậ ềCâu 38. Có con lò xo trệ th ng ng và con cùng dao ng nh tẳ ấđ nh. Chu kì dao ng chúng ng nhau chi dài con ơA. ng chi dài nhiên lò xo.ằ ủB. ng chi dài lò xo khi trí cân ng.ằ ằC. ng bi ng lò xo khi trí cân ng.ằ ằD. ng bi ng lò xo khi trí th nh t.ằ ấCâu 39. Khi tăn kh ng thì chu kì dao ng con ượ ơA. và con lò xo tăng.ủ B. và con lò xo gi m.ủ ảC. và con lò xo không thay i.ủ D. không thay i, còn con lò xo tăng.ổ ắCâu 40. Trong dao ng đi hòa, th bi iề ổA. cùng pha li .ớ B. ch pha ệ2p so li .ớ ộC. ng pha li .ượ D. pha ớ4p so li .ớ ộCâu 41. Hai dao ng đi hòa cùng ph ng ươ1 1x cos tw= và ()2 2x cos tw j= Biên aộ ủchúng ti khi ớ() 1, .=TL ÔN THI THPT QU GIA MÔN VL12Ố NĂM C: 201Ọ 201 5TR NG THPT KỲ ANH GV: NG MINH CƯỜ ƯƠ ỨA. ()2k .= +j B. ()2k .2= +pj C. 2k .=j D. .4=pjCâu 42. con lò xo dao độ đi hòa, khi tăng kh ng ng lên nh ngề ượ ưgi nguyên ng lò xo thì chu kỳ dao ng con cữ ắA. gi n.ả B. gi hai n.ả C. tăng hai.ấ D. tăng n.ấ ốCâu 43. Phát nào sau đây là sai khi nói biên dao ng ng hai dao ng đi uề ềhòa cùng ph ng, cùng ?ươ ốA. Ph thu vào ch pha hai dao ng thành ph n.ụ ầB. Ph thu vào hai dao ng thành ph n.ụ ầC. nh khi hai dao ng thành ph cùng pha.ớ ầD. Nh nh khi hai dao ng thành ph ng pha.ỏ ượCâu 44. Hai đi M, dao ng đi hòa trên truch Ox, quanh đi O, cùng biên A, cùng nộ ầs f, ch pha góc j. Kho ng cách MNảA. tăng giá tr 2A.ầ B. gi 2A 0.ả ềC. bi thiên đi hòa theo th gian.ế D. không thay theo th gian.ổ ờCâu 45. rong dao ng đi hòa, gia bi nh th nào?ề ếA. Cùng pha li .ớ B. Ng pha li ;ượ ộC. pha ớ2 so li ;ớ D. pha ễ2 so li .ớ ộCâu 46. Dao độ ng hai dao ng đi hòa cùng ph ng, cùng cùng biên ,ổ ươ ộcó biên ng biên dao ng khi hai dao ng đóộ ộA. ch pha ệ2p. B. ng pha.ượ C. ch phaệ 23 p. D. cùng pha.Câu 47. Dao ng ng hai dao ng đi hòa cùng ph ng, cùng khác pha làổ ươ ốm dao ng đi hòa có đi nào sau đây?ộ ểA. khác các dao ng thành ph n.ầ ầB. Pha ban ph thu vào biên và pha ban các dao ng thành ph n.ầ ầC. Chu kì dao ng ng ng các chu kì các dao ng thành ph n.ộ ầD. Biên ng ng các biên các dao ng thành ph n.ộ ầCâu 48. Dao độ là dao ng ộA. ch tác ng ngo bi thiên tu hoàn.ị ầB. có tính đi hòa.ềC. có biên gi theo th gianộ .D. có và biên không theo th gian.ầ ờCâu 49. Phát bi nào sau đây là sai Dao ng ng là dao ngộ ưỡ ộA. ch tác ng ngo bi thiên tu hoàn.ị ầB. có tính đi hòa.ềC. có biên gi theo th gian.ộ ờD. có và biên không theo th gian.ầ ờCâu 50. Biên dao độ ng cưỡ ứA. ch ph thu vào ố0f dao ng.ủ ộB. ch ph thu vào ngo ng c.ủ ưỡ ứC. ph thu vào biên ngo ng c.ụ ưỡ ứD. có giá tr không khi ngo thay i.ị ổCâu 51. Biên dao ng ng ưỡ không ph thu vàoụ ộA. pha ban ngo tu hoàn tác ng lên t.ầ ậB. biên ngo tu hoàn tác ng lên t.ộ ậC. ngo tu hoàn tác ng lên t.ầ ậD. tác ng lên t.ự ậTL ÔN THI THPT QU GIA MÔN VL12Ố NĂM C: 201Ọ 201 6TR NG THPT KỲ ANH GV: NG MINH CƯỜ ƯƠ ỨCâu 52. Ch pọ át bi đúng khi nói các lo dao ng.ể ộA. Dao ng là dao ng có gi theo th gian.ộ ờB. Dao ng do là dao ng ch ch tác ng c.ộ ựC. Dao ng ng là dao ng duy trì nh ngo không i.ộ ưỡ ổD. Dao ng đi hòa là dao ng có biên thay theo th gian.ộ ờCâu 53. Chu kì dao ng dao ng ng khi ng ng ra có giá tr ưỡ ưở ịA. ng chu kì dao ng riêng .ằ B. nh chu kì dao ng riêng .ỏ ệC. ph thu vào dao ng.ụ D. ph thu vào môi tr ng.ụ ườCâu 54. Trong dao độ ng c, khi ngo tu hoàn có biên và không i, biênưỡ ổđ dao ng ng cộ ưỡ ứA. không ph thu vào môi tr ng. B. tăng n.ụ ườ ầC. không i.ổ D. ch ph thu vào riêng .ỉ ệCâu 55. Dao nộ cóắ ầA. tác ng lên gi theo th gian.B. chu kì dao ng gi theo th gian.ự ờC. dao ng gi theo th gian.ầ D. năng gi theo th gian.ơ ờCâu 56. Phát bi nào sau đây không đúng? dao ng thìố ầA. năng gi theo th gian.ơ ờB. biên dao ng gi theo th gian.ộ ờC. gi theo th gian.ầ ờD. ma sát và càng thì dao ng càng nhanh.ự ầCâu 57. Hai dao ng hòa cùng phề ươ ng có ph ươ ng trình lầ là: xợ1 4sin100 (cm) và x2 =3sin(100 π/2) (cm). Dao ng ng hai dao ng đó có biên làộA. 1cm B. 5cm C. 3,5cm D. 7cm Câu 58. Bi li dao ng hòa có ng Asin (ề φ), có giá trậ ịc là ạA. vmax B. vmax C. vmax 2A D. vmax 2ωCâu 59. Hai dao ng hòa cùng phề ươ ng, cùng có các phầ ươ ng trình dao ng là: xộ1 3sin (ωt –π/4) cm và x2 4sin(ωt π/4) cm. Biên dao ng ng hai dao ng trên là ộA. cm B. cm. C. 12 cm. D. cm.Câu 60. dao ch tác ng ngo tu hoàn Fị ần F0 sin10 thì ra hi tả ng ngợ ộh ng. dao ng riêng ph là ảA. 10 Hz. B. Hz. C. Hz. D. 10 Hz. Câu 61. Hai dao hòa cùng phề ươ ng, có ph ươ ng trình x1 Asin( /3) và x2 =Asin( /3) làhai dao ng ộA. ch pha /2 B. cùng pha. C. ng phaợ D. ch pha /3Câu 62. con đơ hòn bi nh khồ ng m, treo vào dây không giãn, kh lợ ngợs dây không đá ng Khi con đơ này dao ng hòa chu kì thì hòn bi chuy ng trênộm cung tròn dài cm. Th gian hòn bi đư cm trí cân ng là ằA. 1,5 s. B. 0,5 s. C. 0,75 s. D. 0,25 s. Câu 63. con qu nh ng treo vào dây m, nh khôngố ượ ượ ẹdãn, dài 64cm. Con dao nắ đi hòa có gia tr ng tr ng g. g= ườ (m/s 2). Chu kì daođ ng con là:ộ ắA. 1,6s. B. 1s. C. 0,5s. D. 2s.Câu 64. Cho hai dao ng đi hòa cùng ph ng có các ph ng trình là ươ ươ ượcos( )( )x cmpp= -146 vàx2 =cos( )( )t cmpp-42 Dao ng ng hai dao ng này có biên là ộA. 8cm. B. cm. C. 2cm. D. cm.Câu 65. chộ đi dao ng đi hòa trên tr Ox theo ph ng trình 5cos4ể ươ (x tính ng cm, tínhằb ng s). th đi 5s, ch đi này có giá tr ngằ ằA. 5cm/s. B. 20 cm/s. C. -20 cm/s. D. cm/s.Câu 66. con lò xo nh kộ ng 400g, lò xo kh ng không đáng và có ngố ượ ượ ứ100N/m. Con dao ng đi hòa theo ph ng ngang. ươ 10. Dao ng con có chu kì làộ ắTL ÔN THI THPT QU GIA MÔN VL12Ố NĂM C: 201Ọ 201 7TR NG THPT KỲ ANH GV: NG MINH CƯỜ ƯƠ ỨA. 0,8s. B. 0,4s. C. 0,2s. D. 0,6s.Câu 67. cộ đi dao ng đi hòa chu kì 0,5ấ (s) và biên 2cm. ch đi vộ ịtrí cân ng có ngằ ằA. cm/s. B. cm/s. C. cm/s. D. 0,5 cm/s.Câu 68. chộ đi dao ng đi hòa ph ng trình li ươ ộx 2cos(2πt +2) (x tính ng cm, tínhằb ng s). th đi ể41s, ch đi có li ngấ ằA. cm.B. cm.C. cm.D. cm.Câu 69. nh dao độ ng đi hòa li ộx 10cos(πt 6) (x tính ng cm, tính ng s). ấ2= 10. Gia có làố ạA. 100 cm/s2.B. 100 cm/s2. C. 10 cm/s2. D. 10 cm/s2.Câu 70. Hai dao nộ đi hòa có các ph ng trình li là xề ươ ượ1 5cos(100t +2) (cm) và x2 =12cos100t (cm). Dao ng ng hai dao ng này có biên ngộ ằA. cm.B. 8,5 cm.C. 17 cm.D. 13 cm.Câu 71. nh kộ ng 100 dao ng đi hòa trên qu th ng dài 20 cm ượ góc 6ốrad/s. năng dao ng này làơ ộA 0,036 J. 0,018 J. 18 J. 36 J.Câu 72. dao độ đi hòa f=2 Hz. Chu kì dao ng này làề ậA. 1,5s. B. 1s. C. 0,5s. D. s.Câu 73. nh hìnộ kh ng 400 treo vào lò xo nh có ng 160 N/m. tầ ượ ượ ậdao ng đi hoà theo ph ng th ng ng biên 10 cm. khi đi qua trí cânộ ươ ịb ng làằA m/s. 6,28 m/s. m/s. m/s.Câu 74. con lò xo nh khộ ng 400 g, lò xo có kh ng không đáng đượ ượ ộc ng 100 N/m. Con dao ng đi hòa theo ph ng ngang. ươ ấ210p= Dao ng con cộ ắcó chu kỳ làA 0,6 s. 0,2 s. 0,8 s. 0,4 s.Câu 75 nh dao đậ theo ph ng trình: ươ()10 cos 42x cmppæ ö= +ç ÷è tính ng giây. ngớ ộnăng đó bi thiên chu kìủ ớA 0,50 s. 1,50 s. 0,25 s. 1,00 s.Câu 76. dao nộ đi hòa theo tr Ox biên A, f. Ch về ịtrí cân ng t, th gian tằ ờ0 là lúc trí A. Ph ng trình dao ng làậ ươ ậA Acos(2 pft 0,5 p). Acos pft.B Acos(2 pft 0,5 p). Acos2 pft.Câu 77. con lò xo lò xo có cộ ng 100 N/m và có kh ng 250 g,ậ ượdao ng đi hoà biên cm. Ch th gian lúc đi qua trí cân ng. Quãngộ ằđ ng đi trong 0,1ườ ượ tiên làầA cm. 24 cm. cm. 12 cm.Câu 78. Con lò xo th ng đắ lò xo có trên nh, dao ngồ ướ ộđi hoà có góc 10 rad/s, có gia tr ng tr ng g=10 m/sề ườ thì trí cân ng đạ ộgiãn lò xo làủA cm. cm. 10 cm. cm.Câu 79 con lò xo có cộ và có kh ng m, dao ng đi hòa chu kì =ậ ượ ớ1s. Mu dao ng con là fố 0,5 Hz, thì kh ng mố ượ ph là:ủ ảA ./2m m= /3m m= /4m m= /5m m= .TL ÔN THI THPT QU GIA MÔN VL12Ố NĂM C: 201Ọ 201 8TR NG THPT KỲ ANH GV: NG MINH CƯỜ ƯƠ ỨCâu 80. có khộ ng 200g dao ng đi hoà ph ng trình dao ng làượ ươ ộ()cos 153x cmæ ö= +ç ÷è øp. Bi năng dao ng là 0,06075 J. Hãy xác nh A.ế ịA cm. cm. cm. cm.Câu 81 con lò xo ngang hòn bi có khộ ng và lò xo nh có ng 45ượ ứ(N/m). Kích thích cho dao ng đi hòa biên cm thì gia khi daoậ ậđ ng ng 18 m/sộ 2. qua n. Kh ng ngỏ ượ ằA 75 g. 0,45 kg. 50 g. 0,25 kg.Câu 82. lắ hai qu vào lò xo và cho chúng dao ng. Trong cùng kho ngợ ảth gian, qu mờ ầ1 th hi 28 dao ng, qu mự ượ ầ2 th hi 14 dao ng. tự ượ ếlu nào đúng?ậA 12m m= 14m m= 124mm= 122mm= .Câu 83 con 0,5 kg tộ eo vào lò xo có 20 N/m, dao ng đi hòa theo ph ngộ ươth ng ng biên cm. trí có li cm, con có làẳ ớA 0,12 m/s. 0,14 m/s. 0,19 m/s. 0,0196 m/s.Câu 84 dao ng đi hoà trên qu dài 40 cm. Khi trí có li 10 cm, có nộ ật 20ố p3 cm/s. Chu kì dao ng làộA s. 0,5 s. 0,1 s. s.Câu 85 đi dao ng đi hòa trên tr Ox theo ph ng trình ươ cos 4x p= (x tínhb ng cm, tính ng s). th đi s, ch đi này có giá tr ngằ ằA cm/s. cm/s. -20 cm/s. 20 cm/s.Câu 86 con lò xo dao ng đi hòa. Bi lò xo có ng 36 N/m và nh có kh iộ ốl ng 100 g. ượ ấ210p= ng năng con bi thiên theo th gian chu kìộ ớA 16 s. 13 s. 112 s. s.Câu 87. có gia tr ng tr ng 9,8 m/sạ ườ 2, con dao độ đi hoà chu kìề ớ()27sp. Chi dài con đó làề ơA mm. cm. 20 cm m.Câu 88 con hòn bi nh khộ ng m, treo vào dây không giãn, kh iượ ốl ng dây không đáng Khi con dao ng đi hòa chu kì thì hòn bi chuy ngượ ộtrên cung tròn dài cm. Th gian hòn bi đi cm trí cân ng làờ ượ ằA 0,25 s. 0,5 s. 0,75 s. 1,5 s.Câu 89. cạ ng trí lí, hai con có chu kì dao ng là Tộ ượ1 và T2 =1,5s. Chu kì dao ng con th ba có chi dài ng ng chi dài hai con nói trênộ ắlàA 5,0 s. 2,5 s. 3,5 s. 4,9 s.Câu 90. ùng trí lí, hai con có chu kì dao ng là Tộ ượ1 và T2 =1,5s, chu kì dao ng con th ba có chi dài ng hi chi dài hai con nói trên làộ ắA 1,32 s. 1,35 s. 2,05 s. 2,25 s.Câu 91 Cho hai dao độ đi hòa cùng ph ng có các ph ng trình làề ươ ươ ượ()14 cos6x cmppæ ö= -ç ÷è và ()24 cos2x cmppæ ö= -ç ÷è Dao ng ng hai dao ng này cóộ ộbiên làộA cm. cm. 43 cm. 42 cm.Câu 92. Hai dao ng đi hoà cùng ph ng có các ph ng trình là ươ ươ ượ()14 cos100x cmp=và ()23 cos 1002x cmppæ ö= +ç ÷è Dao ng ng hai dao ng đó có biên làộ ộTL ÔN THI THPT QU GIA MÔN VL12Ố NĂM C: 201Ọ 201 9TR NG THPT KỲ ANH GV: NG MINH CƯỜ ƯƠ ỨA cm. 3,5 cm. cm. cm.Câu 93 Hai dao ng đi hòa cùng ph ng cùng có các ph ng trình làộ ươ ươ()13 cos4x cmpæ ö= -ç ÷è và ()24 cos4x cmpæ ö= +ç ÷è Biên dao ng ng hai dao ng trênộ ộlàA cm cm. cm. 12 cm.Câu 94. th ng th hai dao ng đi hoà các ph ng trìnhệ ươ()15 cos10x cmp= và ()()25 cos 10 3x cmp p= Ph ng trình dao ng ng làươ ậA ()5 cos 106x cmppæ ö= +ç ÷è ()5 cos 106x cmppæ ö= +ç ÷è .C ()5 cos 104x cmppæ ö= +ç ÷è ()5 cos 102x cmppæ ö= +ç ÷è .Câu 95 Hai dao độ đi hòa, cùng ph ng theo các ph ng trình ươ ươ()()13 cos 20x cmp= và()24 cos 202x cmppæ ö= +ç ÷è ø; tính ng cm, tính ng giây. dao ng ng haiớ ủdao ng đó làộA Hz. 20 pHz 10 Hz 20 Hz.Câu 96 Chuy nể là ng hai dao ng đi hòa cùng ph ng. Hai daoủ ươđ ng này có ph ng trình là ươ ượ()14 cos 104x cmpæ ö= +ç ÷è và ()233 cos 104x cmpæ ö= -ç ÷è nộ ớv trí cân ng làậ ằA 100 cm/s. 50 cm/s. 80 cm/s. 10 cm/s.Câu 97. có khậ ng 100 th hi dao ng ng hai dao ng đi hoà cùngượ ềph ng, cùng các ph ng trình là ươ ươ()()13 cos 10x cmp= và ()210 cos 103x cmpæ ö= -ç ÷è .Giá tr ng tác ng lên làị ậA 503 N. 53 N. 0,53 N. N.Câu 98 con qu nh kộ ng treo vào dây m,ố ượ ượ ềnh không dãn, dài 64 cm. Con dao ng đi hòa có gia tr ng tr ng g. yẹ ườ ấ()2 2/g sp=. Chu kỳ dao ng con làộ ắA 0,5 s. 1,6 s. s. s.Câu 99 con lò xo độ ng dao ng đi hòa theo ph ng ngang biên ươ ộ2 cm. nhậ ỏc con có kh ng 100 g, lò xo có ng 100 N/m. Khi nh có 10ủ ượ ố10 cm/sthì gia nó có làố ớA 40 m/s 2. 1000 cm/s 2. 100 cm/s 2. 50 m/s 2.Câu 100 con lò xo treo th ng độ ng dao ng đi hòa chu kì 0,4 s. Chi dài nhiênộ ực lò xo là 40cm. ấ()2 210 /g sp= Khi trí cân ng, lò xo có chi dài là ềA 36 cm. 44 cm. 42 cm. 38 cm.TL ÔN THI THPT QU GIA MÔN VL12Ố NĂM C: 201Ọ 201 10