Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi mẫu học kì 1 môn vật lý lớp 12 cơ bản năm học 2018-2019

6cc03e2daff9d76578252b7279073ad3
Gửi bởi: Võ Hoàng 21 tháng 12 2018 lúc 23:05:54 | Được cập nhật: 8 tháng 5 lúc 2:58:34 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 587 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

CH NG II. SÓNG SÓNG ÂMƯƠ ƠCâu Khi nói sóng phát bi nào sau đây là sai ?A Sóng là lan truy dao ng trong môi tr ng ch t.ơ ườ ấB Sóng truy trong các môi tr ng n, ng, khí và chân không.ơ ượ ườ ỏC Sóng âm truy trong không khí là sóng c.ề ọD Sóng lan truy trên là sóng ngang.ơ ướCâu 2. Âm là tính sinh lí âm:ắ ủA ch ph thu vào biên ch ph thu vào ng âm.ỉ ườ ộC ch ph thu vào ph thu vào và biên .ụ ộCâu sóng âm có 200 Hz lan truy trong môi tr ng 1500 m/s. sóng sóng nàyộ ườ ướ ướ ủtrong là ướ 75,0 m. 7,5 m. 3,0 m. 30,5 m.Câu 4. Khi âm thanh truy không khí vào thìề ướA sóng thay nh ng không i.ướ sóng và thay i.ướ ổC sóng và không i.ướ sóng không nh ng thay iướ ổCâu sóng âm có xác nh truy trong không khí và trong là 330 m/s và 1452 m/s.ộ ướ ượKhi sóng âm truy ra không khí thì sóng nó ướ ướ ẽA gi 4,4 n.ả gi n.ả tăng 4,4 n. tăng n.ầCâu sóng âm truy trong không khí, trong các ng: biên sóng, sóng, truy sóng và cộ ượ ướsóng; ng không ph thu vào các ng còn làạ ượ ượ ạA sóng. biên sóng. truy n. sóng.ướCâu 7. Ngu phát sóng bi di n: 3cos20ồ ượ (cm). truy sóng là m/s. Ph ng trình dao ng tậ ươ ộph ch trong môi tr ng truy sóng cách ngu 20cm làầ ườ ồA 3cos(20 (cm). 3cos(20 (cm).C 3cos(20 (cm). 3cos(20 t) (cm).Câu 8. dây đàn 80cm, gi nh, dao ng đi hoà 50 Hz. Trên dây có sóngộ ộd ng ng sóng, coi và là nút sóng. truy sóng trên dây là 10 m/s. m/s. 20 m/s. 40m/s.Câu Trên dây đàn dài 2,0 m, hai nh có sóng ng ng sóng. sóng trên dây làộ ướA 2,0m. 0,5m. 1,0m. 4,0m.Câu 10 ngu phát sóng dao ng theo ph ng trình acos20ộ ươ t(cm) tính ng giây. Trong kho ng th gian s,ớ ờsóng này truy đi quãng ng ng bao nhiêu sóng? ượ ườ ướ 10. 20. 30. 40.Câu 11. sóng lan truy 200 m/s có sóng 4m. và chu kì sóng làộ ướ ủA 50 Hz 0,02 s. 0,05 Hz 200 s. 800 Hz 1,25s. Hz 0,2 s.Câu 12. sóng có 500 Hz, có lan truy 350 m/s. Hai đi nhau nh trên ph ng truy sóng ph iộ ươ ảcách nhau nh kho ng là bao nhiêu gi chúng có ch pha ng /3 rad? 0,117 m. 0,476 m. 0,233 m. 4,285 m.Câu 13. Hi ng giao thoa sóng ra khi có nhau hai sóngệ ượ ủA xu phát hai ngu dao ng cùng biên .ấ xu phát hai ngu truy ng chi nhau.ấ ượ ềC xu phát hai ngu kì.ấ xu phát hai ngu sóng cùng ph ng.ấ ươCâu 14. dây đàn có chi dài L, hai nh. Sóng ng trên dây có sóng dài nh làộ ướ ấA 0,5L. 0,25L. L. 2L.Câu 15. Khi có sóng ng trên dây đàn i, kho ng cách gi hai nút sóng liên ti ngừ ằA ph sóng.ộ ướ hai sóng.ầ ướC sóng.ộ ướ sóng.ộ ướCâu 16 Khi có sóng ng trên dây đàn thì kho ng cách gi nút sóng và ng sóng liên ti ngừ ằA hai sóng.ầ ướ sóng.ộ ướC ph sóng.ộ ướ sóng.ộ ướCâu 17 sóng âm, khi ng âm tăng 100 giá tr ng âm ban thì ng âm tăng thêm:ớ ườ ườ ườ ộA 100 dB. 20 dB. 30 dB. 40 dB.Câu 18 sóng truy trên có sóng 0,4 m. Hai đi nhau nh trên ph ng truy sóng, daoộ ướ ướ ươ ềđ ng ch pha nhau góc /2, cách nhau 0,10 m. 0,20 m. 0,15 m. .0,40 m.Câu 19 Ngu sóng có ph ng trình 2cos(2ồ ươ (cm). Bi sóng lan truy sóng 0,4 m. Coi biên sóngế ướ ộkhông i. Ph ng trình dao ng sóng đi trên ph ng truy sóng, cách ngu sóng 10 cm làổ ươ ươ ồA 2cos(2 (cm). 2cos(2 (cm). 2cos(2 (cm). 2cos(2 (cm). 224244343Câu 20 hai đi và trên ngang có hai ngu sóng dao ng ng pha theo ph ng th ngạ ướ ươ ẳđ ng. Xét đi trên c, cách hai đi và B. Biên dao ng do hai ngu này gây ra là a. Biênứ ướ ềđ dao ng ng là 0,5a. a. 0. 2a.Câu 21 Khi có sóng ng trên đo dây đàn hai đi A, trên dây là các nút sóng thì chi dài AB sừ ẽA ng ph sóng.ằ ướ ng sóng.ằ ướC ng nguyên ph sóng.ằ ướ ng nguyên sóng.ằ ướCâu 22 sóng truy trong môi tr ng 120 m/s. cùng th đi m, hai đi nhau nh trên tộ ườ ộph ng truy sóng dao ng ng pha cách nhau 1,2 m. sóng là ươ ượ 220 Hz. 150 Hz. 100 Hz. 50Hz.Câu 23 Trên dây đàn dài m, hai nh, có sóng ng hai ng sóng. sóng sóng truy trênộ ướ ềdây là 0,25 m. m. 0,5 m. m.Câu 24 Trong môi tr ng sóng có 50 Hz lan truy 160 m/s. Hai đi nhau nh trên cùngộ ườ ấph ng truy sóng dao ng ch pha nhau ươ /4 cách nhau 1,6 cm. 0,4 m. 3,2 m. 0,8 m.Câu 25 đi trên yên tĩnh có ngu dao ng đi hòa theo ph ng th ng ng 50 Hz. Khi đóạ ướ ươ ốtrên hình thành sóng tròn ng tâm. hai đi M, cách nhau cm trên ng đi qua luôn dao ng cùngặ ướ ườ ộpha nhau. Bi ng truy sóng trong kho ng 70 cm/s 80 cm/s. truy sóng trên cớ ướlàA 75 cm/s. 80 cm/s. 70 cm/s. 72 cm/s.Câu 26 Ngu âm phát ra âm có công su không i, truy ng ng ph ng. đi cách tồ ướ ươ ộđo RạA 1m, ng âm là 70 dB. Gi môi tr ng không th âm. ng âm đi cáchứ ườ ườ ườ ểngu đo 10 là 30 dB. 40 dB. 50 dB.D 60 dB.Câu 27 đi m, ng đo ng năng ng mà sóng âm truy qua di tích đi đó, vuôngạ ượ ượ ểgóc ph ng truy sóng trong th gian làớ ươ ờA to âm. ng âm. ườ cao âm.ộ ng âm.ứ ườ ộCâu 28 Khi nói sóng phát bi nào sau đây sai ?A điêm môi tr ng có sóng truy qua, biên sóng là biên dao ng ph môi tr ng.ạ ườ ườB Sóng trong đó các ph môi tr ng dao ng theo ph ng vuông góc ph ng truy sóng là sóngầ ườ ươ ươ ọngang.C sóng là kho ng cách gi đi nhau nh trên cùng ph ng truy sóng mà dao ng 2ướ ươ ạđi đó ng pha nhau.ể ượD Sóng trong đó các ph môi tr ng dao ng theo ph ng trùng ph ng truy sóng là sóng c.ầ ườ ươ ươ ọCâu 29 sóng có chu kỳ 0,125 thì sóng này là Hz. 10 Hz. Hz. 16 Hz.Câu 30 Trên ch ng có sóng ng ta quan sát kho ng cách gi 15 nh sóng liên ti là 3,5m vàặ ườ ượ ếth gian sóng truy kho ng cách đó là s. sóng này là ượ .0,25 Hz. 0,5 Hz. Hz. 2Hz.Câu 31 sóng ngang truy theo chi ng tr Ox, có ph ng trình sóng là 6cos(4ộ ươ ươ 0,02 x); trong đó vàx tính ng cm, tính ng s. Sóng này có sóng là ướ 200 cm. 159 cm. 100 cm. 50 cm.Câu 32 Trên dây đàn dài 1,8 m, hai nh, đang có sóng ng ng sóng. Bi sóng truy trên dâyộ ềcó 100 Hz. truy sóng trên dây là 60 m/s. 10 m/s. 20 m/s. 600 m/s.Câu 33 ch ng cỞ hai ngu phồ ng Sế ợ1 S2 cách nhau 20cm. Hai ngu này dao ng theoồ ộph ng th ng ng có ph ng trình là uươ ươ ượ1 5cos40 (mm); u2 =5cos(40 t+ (mm). truy sóng trên tố ặch ng là 80 cm/s. đi dao ng biên trên đo th ng Sấ ẳ1 S2 là 11. 9. 10.D 8.Câu 34 sóng âm truy trong không khí. ng âm đi và đi là 40 dB và 80 dB.ộ ườ ượC ng âm ng âm Mườ ườ 1000 n.ầ 40 n.ầ n.ầ 10000 n.ầCâu 35 sóng là kho ng cách gi hai đi mướ ểA trên cùng ph ng truy sóng mà dao ng hai đi đó ng pha.ộ ươ ượB nhau nh trên cùng ph ng truy sóng mà dao ng hai đi đó cùng pha.ầ ươ ểC nhau nh mà dao ng hai đi đó cùng pha.ầ ểD trên cùng ph ng truy sóng mà dao ng hai đi đó cùng pha.ộ ươ ểCâu 36 Sóng truy theo tr Ox ph ng trình acos(4ề ươ 0,02 x) (u và tính ng cm, tính ng giây). đằ ộtruy sóng này làề 100 cm/s. 150 cm/s. 200 cm/s. 50 cm/s.Câu 37 sóng âm truy trong thép 5000 m/s. ch pha sóng âm đó hai đi nhau nh tộ ấcách nhau trên cùng ph ng truy sóng là ươ thì sóng ng 1000 Hz 2500 Hz. 5000 Hz. .1250 Hz.Câu 38 ngu phát sóng theo ph ng trình 4cos(4ộ ươ (cm). Bi dao ng hai đi nhau nh trênế ấcùng ph ng truy sóng cách nhau 0,5m có ch pha là ươ truy sóng đó là ủ2p43pA 1,0 m/s 2,0 m/s. 1,5 m/s. 6,0 m/s.Câu 39 sóng có chu kì truy m/s. Kho ng cách gi hai đi nhau nh trên ph ngộ ươtruy mà đó các ph môi tr ng dao ng ng pha nhau là ườ ượ 0,5 m. 1,0 m. 2,0 m. .2,5 m.Câu 40 có hai ngu sóng dao ng theo ph ng vuông góc c, có cùng ph ng trình AcosỞ ướ ươ ướ ươ t.Trong mi nhau hai sóng, nh ng đi mà đó các ph dao ng biên có hi ngề ướ ườđi sóng hai ngu đó ng:ủ ằA sóng.ộ ướ nguyên sóng.ộ ướC nguyên sóng.ộ ướ sóng.ộ ướCâu 41 Trong ng th ng, dài có hai hi ng sóng ng ra âm có f. Bi trong ngộ ượ ốcó hai nút sóng và truy âm là 330 m/s. có gi tr làố ịA 165 Hz. 330 Hz. 495 Hz. 660 Hz.Câu 42 dây đàn i, hai nh có sóng ng. Khi sóng trên dây là 20 Hz thì trên dây có ng sóng.ộ ụMu trên dây có ng sóng thì ph iố ảA tăng thêm ồ203 Hz. Gi đi 10 Hz.ả ốC tăng thêm 30 Hz.ầ Gi đi còn ố203 Hz.Câu 43 đi mạ trong môi tr ng truy âm có ng âm là Lằ ườ ườ ộM 80 dB. Bi ng ng nghe âmế ưỡ ủđó là I0 10 -10 W/m 2. ng âm có nườ ớA 10 W/m 2. W/m 2. 0,1 W/m 2. 0,01 W/m 2. thi TN năm 2010ềCâu 44 Trên dây dài 90 cm có sóng ng. hai nút hai dây thì trên dây có 10 nút sóng. Bi sóngộ ủtruy trên dây là 200 Hz. Sóng truy trên dây có làề ộA 40 cm/s. 90 cm/s. 90 m/s. 40 m/s.Câu 45 sóng có 0,5 Hz truy trên dây đàn dài 0,5 m/s. Sóng này có sóng là ướA 0,8 m. m. 0,5 m. 1,2 m.Câu 46 Khi nói siêu âm, phát bi nào sau đây sai Siêu âm có th truy trong ch n. ượ Siêu âm có 20 kHz. ơC Siêu âm có th truy trong chân không. ượ Siêu âm có th ph khi n.ể ảCâu 47 âm có xác nh truy trong nhôm, c, không khí ng ng là vộ ượ ướ ươ ứ1 v2 v3 Nh nậđ nh nào sau đây đúng? v2 >v1 >v3 v1 >v2 >v3 v3 >v2 >v1 v1 >v3 >v2 .Đ thi ĐH CĐ năm 2010ềCâu 48 Đi ki hai sóng khi nhau, giao thoa nhau là hai sóng ph xu phát ượ hai ngu dao ng ộA cùng biên và có hi pha không theo th gian. cùng cùng ph ng. ươC có cùng pha ban và cùng biên cùng cùng ph ng và có hi pha không theo th gian.ầ ươ ờCâu 49 thoáng ch ng có hai ngu sóng và cách nhau 20 cm, dao ợđ ng theo ph ngộ ươth ng ng ph ng trình ươuA 2cos40π và uB 2cos(40π π) (uA và uB tính ng mm, tính ng s). Bi đằ ộtruy sóng trên ch ng là 30 cm/s. Xét hình vuông AMNB thu thoáng ch ng. đi dao ng iề ớbiên trên đo BM là ạA. 19. B. 18. C. 17. D.20.Câu 50 Ba đi O, A, cùng trên ng th ng xu phát O. ngu ườ đi phát sóng âm ngể ẳh ng ra không gian, môi tr ng không th âm. ng âm là 60 dB, là 20 dB. ng âm iướ ườ ườ ườ ạtrung đi đo AB là 40 dB. 34 dB. 26 dB.D 17 dB.Câu 51 dây AB dài 100 cm căng ngang, nh, nhánh âm thoa dao ng đi hòaộ ềv 40 Hz. Trên dây AB có sóng ng nh, coi là nút ượ sóng. truy sóng trên dây là 20 m/s. cố ảA và B, trên dây có nút và ng.ụ nút và ng.ụ nút và ng.ụ nút và 6b ng.ụCâu 52 đi trên ch ng có ngu dao ng 120 Hz, ra sóng nh trên ch tạ ấl ng. Xét liên ti trên ph ng truy sóng, phía so ngu n, th nh cách th năm 0,5ỏ ươ ứm. truy sóng là A. 30 m/s. B. 15 m/s. C. 12 m/s.D. 25 m/s.Câu 53 trí trong môi tr ng truy âm, khi ng âm tăng 10 giá tr ng âm ban thì cạ ườ ườ ườ ức ng âm ườ gi đi 10 B.ả tăng thêm 10 B. tăng thêm 10 dB. gi đi 10 dB.ảCâu 54 Hi ng nào sau đây kh ng nh ánh sáng có tính ch sóng?ệ ượ ấA Hi ng giao thoa ánh sáng.ệ ượ Hi ng quang đi ngoài.ệ ượ ệC Hi ng quang đi trong.ệ ượ Hi ng quang phát quang.ệ ượCâu 55 sóng truy trong môi tr ng theo tr Ox ph ng trình 5cos(6ộ ườ ươ x) (cm) (x tính ngằmét, tính ng giây). truy sóng ng 16 m/s. m/s. m/s. 13m/s.Câu 56 Khi nói sóng âm, phát bi nào sau đây là sai ?A cùng nhi truy sóng âm trong không khí nh truy sóng âm trong c.Ở ướB Sóng âm truy trong các môi tr ng n, ng và khí.ề ượ ườ ỏC Sóng âm trong không khí là sóng c.ọ D. Sóng âm trong không khí là sóng ngang.Câu 57 dây AB có chi dài căng ngang, nh, nhánh âm thoa dao ng đi uộ ềhoà 20 Hz. Trên dây AB có sóng ng nh ng sóng, coi là nút sóng. truy sóngớ ượ ềtrên dây là 50 m/s. cm/s. 10 m/s. 2,5 cm/s.Câu 58 thoáng ch ng có hai ngu và dao ng hòa cùng pha nhau và theo ph ngỞ ươth ng ng. Bi truy sóng không trong quá trình lan truy n, sóng do ngu trên phát ra ng 12 cm.ẳ ướ ằKho ng cách ng nh gi hai đi dao ng biên trên đo th ng AB là ẳA cm. 12 cm. cm. cm.Câu 59 dây chi dài ềl căng ngang, hai nh. Trên dây đang có sóng ng ng sóng, truy nầ ềsóng trên dây là v. Kho ng th gian gi hai liên ti dây du th ng làả ẳA v.nl nvl 2nvl .nvl .Ch ng III. ươ DÒNG ĐI XOAY CHI UỆ ỀCâu Trong ch đi xoay chi ch có đi thì đi áp gi hai đo ch so ng dòng đi ườ ệA pha tr pha tr pha mớ pha .Câu tăng dung kháng đi ph ng có đi môi là không khí taể ệA tăng đi áp vào hai đi n. tăng kho ng cách gi hai .ả ụC gi đi áp hi ng gi hai .ả đi môi vào trong đi n.ư ệCâu đi áp xoay chi Uặ ề0 cos vào hai đo ch ch có đi n. Bi đi có đi dung C. Bi th cầ ức ng dòng đi trong ch làườ ạA CU0 cos( ). CU0 cos( ). CU0 cos( ). CU0 cos t.Câu Đi áp xoay chi hai đo ch đi có bi th là Uệ ứ0 cos t. Đi áp hi ng gi hai uệ ầđo ch này là: 2U0 U0 .Câu Khi có ng ng đi trong đo ch đi xoay chi RLC thìộ ưở ềA ng dòng đi th trong ch cùng pha đi áp th vào hai đo ch.ườ ạB Đi áp th gi hai đi tr thu cùng pha đi áp th gi hai đi n.ệ Công su tiêu th trên ch giá tr nh nh t.ấ ấD Đi áp th gi hai đi tr thu cùng pha đi áp th gi hai cu m.ệ ảCâu đi áp xoay chi 300cosặ (V) vào hai đo ch RLC ti đi có dung kháng Zầ ệC =200 đi tr thu 100 và cu dây thu có kháng Zộ ảL 200 ng hi ng dòng đi nườ ệch trong đo ch này ng 2,0 A. 1,5 A. 3,0 A.D 1,5 A.Câu đi áp xoay chi Uặ ề0 cos vào hai đo ch ch có đi n. đi dung đi không thìầ ổdung kháng tủ ụA khi dòng đi n.ớ Nh khi dòng đi n.ỏ ớC Nh khi dòng đi nh .ỏ Không ph thu vào dòng đi n.ụ ệCâu ch đi xoay chi không phân nhánh m: đi tr thu R, cu dây thu cà đi C. vàoộ ặhai đo ch đi áp xoay chi có và đi áp hi ng không i. Dùng vôn nhi có đi tr n, đoầ ớđi áp gi hai đo ch, hai đi n, hai cu dây thì ch vôn ng ng là U, Uệ ươ ứC và UL Bi Uế= UC 2UL công su ch đi là cos cos 1. cos cos .Câu đi áp xoay chi 200ặ cos100 (V) vào hai đo ch đi có dung kháng Zầ ệC 50 cắn ti đi tr thu 50ố ng dòng đi trong ch có bi th c:ườ ứA 4cos(100 (A). cos(100 (A).24242222 0U20U22223212424C cos(100 (A). 4cos(100 (A).Câu 12 Trong ch đi xoay chi không phân nhánh, ng dòng đi pha ườ (v 0,5 so đi nớ ệáp hai đo ch. Đo ch đóở ạA đi tr thu và đi n.ồ cu thu và đi n.ồ ệC ch có cu m.ỉ đi tr thu và cu thu m.ồ ảCâu 13 đi áp xoay chi Uặ ề0 cos (V) vào hai đo ch RLC không phân nhánh. Dòng đi nhanhầ ệpha đi áp gi hai đo ch khi:ơ ạA .Câu 14 đi áp Uặ ệ0 cos (U0 và không i) vào hai đo ch RLC không phân nhánh. Bi mổ ảvà đi dung gi không i. Đi ch nh tr đi tr công su tiêu th đo ch i. Khi đó hệ ượ ệs công su đo ch ng 0,5. 0,85. 0,5 1.Câu 15 dòng đi xoay chi ch trong ng đi có bi th 2cos(100ộ (A) (v tính ng giây)ớ ằthìA góc dòng đi ng 50 rad/s.ầ chu kì dòng đi ng 0,02 s.ệ ằC dòng đi ng 100ầ Hz. ng hi ng dòng đi ng 2Aườ ằCâu 16 vào hai đo ch RLC không phân nhánh đi áp xoay chi có 50 Hz. Bi đi tr thu Rặ ầ= 25 cu dây thu có H. đi áp hai đo ch tr pha so ng dòng đi thì dungớ ườ ệkháng đi là 100 150 125 75 .Câu 17 ng dòng đi qua đi có đi dung ườ F, có bi th 10ể cos100 (A). Đi áp gi aệ ữhai đi có bi th là 100 cos(100 )(V). B. 200 cos(100 )(V).C 400 cos(100 )(V). 300 cos (100 )(V).Câu 19 vào hai đo ch RLC không phân nhánh đi áp xoay chi Uặ ề0 cos thì dòng đi trong ch là =ệ ạI0 cos( ). Đo ch đi này có ZL R. ZL ZC ZL ZC ZL ZC .Câu 20. vào hai đo ch RLC ti đi áp xoay chi Uặ ềo cos thì ch pha đi áp iộ ớc ng dòng đi trong ch tính theo công th cườ ượ ứA tan tan tan tan .Câu 21 đi áp 100ặ cos100 (V) vào hai đo ch RLC không phân nhánh, C, có không iầ ổvà H. Khi đó đi áp hi ng gi hai ph R, và có nh nhau. Công su tiêu th đo nệ ạm ch làạA 350 W. 100 W. 200 W. 250 W.Câu 22. Trên đo ch xoay chi ch có đi tr thu n, dòng đi luônạ ệA nhanh pha đi áp hai đo ch.ớ ch pha đi áp hai đo ch.ớ ạC ng pha đi áp hai đo ch.ượ cùng pha đi áp hai đo ch.ớ ạCâu 23. đi áp 50ặ cos100 (V) vào hai đo ch R, L, ti p. Bi đi áp hai cu thu nầ ầlà 30 V, hai đi là 60 V. Đi áp hai đi tr thu là 50 V. 40 V. 30 V. 20 V. Câu 24. Tác ng cu dòng đi xoay chi làụ ềA gây kháng nh dòng đi n.ả gây kháng dòng đi n.ả ớC ngăn hoàn toàn dòng đi xoay chi u.ả ch cho phép dòng đi đi qua theo chi u.ỉ ề244C1C1C1LC12214250222 2222 226R CL 1RLC1R CL R CL 21222Câu 25 ch ti đi tr 20ộ cu thu có L=ộ và đi nộ ệcó đi dung thay i. dòng đi 50 Hz. ng tr ch là 60 thì đi dung đi làệ ệA F. F. F. F.Câu 26. Bi th ng dòng đi xoay chi là Iể ườ ềo cos( t+ ). ng hi ng dòng đi xoay chi uườ ềđó làA 2Io Io .Câu 27. đi áp xoay chi 220ặ cos100 (V) vào hai đo ch R, L, không phân nhánh có đi tr =ầ ở110 V. Khi công su ch nh thì công su tiêu th đo ch làệ ạA 460 W. 172,7 W. 440 W. 115 W.Câu 28. Trên đo ch xoay chi RLC ti p. Đi tr thu 10 Cu dây thu có =ộ H, đi có đi dung thay c. vào hai đo ch đi áp xoay chi Uụ ượ ềo cos100 (V). Đểđi áp hai đo ch cùng pha đi áp hai đi tr thì đi dung đi làệ ệA F. F. F. 3,18 F.Câu 29. ng dòng đi luôn luôn pha đi áp hai đo ch khiườ ạA đo ch ch có và ti p.ạ đo ch ch có và ti p.ạ ếC đo ch ch có cu L.ạ đo ch có và ti p.ạ ếCâu 31. Cho ch đi xoay chi đi tr thu R, cu dây thu và đi ti p. uắ ếbi th đi áp gi hai là uể ụC 50 cos(100 (V), thì bi th ng dòng đi trong chể ườ ạlà cos(100 0,75 (A). cos(100 0,25 (A).C cos100 t) (A). cos(100 0,75) (A).Câu 35. Cho đo ch không phân nhánh đi tr thu n, cu dây thu và đi n. Khi yộ ảra ng ng đi trong đo ch thì kh ng nh nào sau đây là ưở sai ?A ng dòng đi hi ng trong ch giá tr nh t.ườ ấB kháng và dung kháng ch ng nhau.ả ằC .Đi áp th gi hai đo ch cùng pha đi áp th gi hai đi tr Rệ ởD Đi áp hi ng gi hai đi tr nh đi áp hi ng hai đo ch.ệ ạCâu 38. Trong đo ch đi xoay chi RLC ti p, đi áp hi ng gi hai hai đi áp đi nạ ệáp hi ng gi hai cu dây thu thì đi áp gi hai đo ch sệ ẽA cùng pha dòng đi trong ch.ớ pha dòng đi trong ch.ớ ạC tr pha dòng đi trong ch.ể vuông pha dòng đi trong ch.ớ ạCâu 41. Cho ch đi xoay chi đi tr thu và đi có đi dung ti p. Đi áp vàoộ ặhai đo ch là 100ầ cos100 (V), qua đi tr dây i. Bi ng dòng đi trong ch có giá tr hi uỏ ườ ệd ng là và ch pha so đi áp hai đo ch. Giá tr và làị ủA và F. và F.C 50 và F. 50 và F.Câu 46. Đi áp vào hai đo ch R, L, không phân nhánh có ng Uệ ạ0 cos t(V) (v Uớ0 không i). uổ ếthì phát bi nào sau đây là sai ?A ng hi ng trong ch giá tr i.ườ ạB Đi áp hi ng gi hai đi tr thu ng ng đi áp hi ng gi hai cu dây và đi n.ệ ệC Công su to nhi trên đi tr giá tr i.ấ 51,0510 2510 3510 4510 52 oI22 oI210131021044103102432 22 2233350510335051043310 341001CLD Đi áp hi ng gi đi tr thu i.ệ ạCâu 47. máy phát đi xoay chi pha nam châm có quay 24 vòng/giây. sộ ốc dòng đi là 20 Hz.ủ 60 Hz. 50 Hz. Hz.Câu 48 ch đi RLC ti p, trong đó H; F, 120 ngu có thay c. iồ ượ ểs pha thì ph th mãn 12,5 Hz. 125 Hz. 12,5 Hz. <25 Hz.Câu 55 Cho dòng đi xoay chi có bi th 2cos100ệ (A) ch qua đi tr 50 trong phút, nhi ng aệ ượ ỏra trên đi tr là 12000 J. 6000 J. 300000 J. .100 J.Câu 57 Cho đo ch xoay chi không phân nhánh cuôn dây thu H, đi và đi nộ ệtr thu R. Bi th đi áp vào hai đo ch và ng dòng đi qua đo ch là Uở ườ ạ0 cos100 (V) vài I0 cos(100 (A). Đi tr là 400 200 100 50 .Câu 58. đi áp 200cos100ặ (V) vào hai đo ch cu dây thu =ầ ti pắ ếv đi tr 10 thì công su tiêu th đo ch là W. 10 W. 15 W. 25W.Câu 59. Bi th ng dòng đi trong đo ch xoay chi AB là 4cos(100ể ườ (A). th đi 0,325 sạ ểc ng dòng đi trong ch có giá tr ườ A. A. A. A.Câu 67. Đo ch xoay chi hai ph R, ho cu thu ti p. Đi áp gi hai đo nạ ạm ch và ng dòng đi ch qua đo ch có bi th 100ạ ườ cos100 (V) và 2sin(100 (A). chạg nh ng ph nào? đi tr ho tr kháng ng ng là bao nhiêu?ồ ươ ứA R, L; 40 ZL 30 R, C; 50 ZC 50 .C L, C; ZL 30 ZC 30 R, L; 50 ZL 50 .Câu 73. Cho đo ch RC có 50 F. vào hai đo ch đi áp 100cos(100ặ – /4) (V). Bi th ng dòng đi qua đo ch là:ể ườ ạA cos(100 /2) (A). 2cos(100 /4) (A).C cos (100 t) (A). 2cos(100 t) (A).Câu 74. ng dòng đi gi hai đo ch xoay chi ch có cu thu ườ và đi tr =ệ ở100 ti có bi th 2cos(100ắ (A). Đi áp gi hai đo ch làệ ạA 200 cos(100 (V). 400cos(100 (V).C 400cos(100 (V). 200 cos(100 (V) Câu 79. đo ch đi đi có đi dung ti đi tr 100 đo nắ ạm ch vào ng đi xoay chi có f. ph ng bao nhiêu ch pha so hai ch.ớ ạA 50 Hz. 25Hz. 50Hz. 60Hz.Câu 82 đi áp xoay chi có giá tr hi ng 50 vào hai đo ch đi tr thu ti pặ ếv cu thu L. Đi áp hi ng gi hai là 30 V. Đi áp hi ng gi hai cu ngớ ằA 10 V. 20 V. 30 V. 40 V.2410.2241041012 224410.22216212126521231210333Câu 83 đi áp xoay chi 50 Hz và giá tr hi ng 80 vào hai đo ch R, L, Cặ ồm ti p. Bi cu thu có H, đi có đi dung và công su nhi trên đi tr làấ ở80 W. Giá tr đi tr thu làị ầA 80 30 20 40 .Câu 84 đi áp xoay chi vào hai đo ch ch có đi thìặ ệA ng dòng đi trong đo ch pha ườ /2 so đi áp gi hai đo ch.ớ ạB dòng đi xoay chi không th trong đo ch.ệ ạC ng dòng đi trong đo ch tr pha ườ /2 so đi áp gi hai đo ch.ớ ạD dòng đi trong đo ch khác đi áp gi hai đo ch.ầ ạCâu 86 Đi áp gi hai đo ch xoay chi có bi th là 220ệ cos100 (V). Giá tr hi ng aị ủđi áp này là 110 V. 220 V. 110 V. 220 V.Câu 88 đi áp xoay chi 100ặ cos100 (V) vào hai đo ch có R, L, ti p. Bi 50ầ ế cu thu có và đi có đi dung F. ng hi ng dòng đi trongườ ệđo ch là A. A. A. A.Câu 89 Khi hi đi th không 12 vào hai cu dây có đi tr thu và thì dòng đi nặ ệqua cu dây là dòng đi chi có ng 0,15 A. vào hai cu dây này đi áp xoay chi có giáộ ườ ềtr hi ng 100 thì ng dòng đi hi ng qua nó là A. kháng cu dây làị ườ ộA 50 30 40 60 .Câu Đo ch RLCạ có 10 H, Bi đi áp gi hai cu thu lả à(V). Bi th đi áp gi hai đo ch làể ạA (V). (V)C (V). (V).Câu 102 đi áp (V) vào hai đi có đi dung (F). th đi đi ápỞ ệgi hai đi là 150 thì ng dòng đi trong ch là A. Bi th ng dòng đi trong ch làữ ườ ườ ạA (A). (A).C (A). (A).Câu 103 thông qua vòng dây là cos(100 (Wb). Bi th su đi ng ng xu tể ấhi trong vòng dây này làệA 2cos(100 (V) 2cos(100 (V).C 2cos100 (V). 2cos(100 (V).Câu 104 Trong đo ch đi xoay chi đi tr thu ti cu thu n, so đi áp hai uạ ầđo ch thì ng dòng đi trong ch có thạ ườ ểA. tr pha pha pha tr pha .Câu 105 đi áp vào hai đo ch ch có đi thì ng dòng đi trong ch là =ầ ườ ạI0 cos( i ); i ngằ6,0410 22 221410.22 2110 3102 -pLu 20 cos(100 )2p= +u 40 cos(100 )4p= +u 40 cos(100 )4p= -u 40 cos(100 )4p= +u 40 cos(100 )4p= -0cos 1003u tppæ ö= -ç ÷è 42.10p-4 cos 1006i tppæ ö= +ç ÷è ø5 cos 1006i ppæ ö= +ç ÷è ø5 cos 1006i ppæ ö= -ç ÷è ø4 cos 1006i tppæ ö= -ç ÷è ø210.244422p4p2p4p0u cos( )4p= +A .Câu 107 đi áp xoay chi vào hai cu thu có (H). th đi đi áp gi hai cu là thì ng dòng đi qua cu là A. Bi th aườ ủc ng dòng đi qua cu làườ ảA .C .Câu 108 đi áp (V) vào hai đo ch có đi tr thu n, cu thu và đi cầ ắn ti thì dòng đi qua ch là (A). Công su tiêu th đo ch làấ ạA W. 50 W. W. 100 W.Câu 110 đi áp xoay chi Uặ ề0 cos2 ft, có U0 không và thay vào hai đo ch có R, L, cổ ượ ắn ti p. Khi fố ế0 thì trong đo ch có ng ng đi n. Giá tr fạ ưở ủ0 làA .Câu 112 khung dây ph ng hình ch nh có 500 vòng dây, di tích vòng 54 cmộ 2. Khung dây quay uềquanh tr ng (thu ph ng khung), trong tr ng có vect ng vuông góc tr quayộ ườ ụvà có 0,2 T. thông qua khung dây làộ ạA 0,27 Wb. 1,08 Wb. 0,81 Wb. 0,54 Wb.Câu 113 Trong đo ch đi xoay chi đi tr thu n, cu thu và đi ti thìạ ếA đi áp gi hai đi ng pha đi áp gi hai đo ch.ệ ượ ạB đi áp gi hai cu cùng pha đi áp gi hai đi n.ệ ệC đi áp gi hai đi tr pha so đi áp gi hai đo ch.ệ ạD đi áp gi hai cu tr pha so đi áp gi hai đo ch.ệ ạCâu 114 Cho nạ ch xoay chi RLCạ ti p. Bi các đi áp hi ng Uắ ụR 10 V, UL 50 V, UC 60 V.Đi áp hi ng gi hai đo ch và ch pha gi đi áp hai đo ch và ng dòng đi ch yệ ườ ạtrong ch có giá tr làạ ịA 20 V; /6. 20 V; /3.C 20 V; /6. 20 V; /3.Câu 119 đi áp xoay chi Uặ ề√2 cos (V) vào hai đi tr thu 110 thì ng hi ng aườ ủdòng đi qua đi tr ng ằ√2 A. Giá tr ngị ằA 220 V. 110√2 V. 220√2 V. 110 V.Câu 120 ng dòng đi 5cos100ườ (A) cóA 100 Hz.ầ giá tr hi ng 2,5ị ụ√2 A.C giá tr 5ị ạ√2 A. chu kì 0,2 s.Câu 121 đi áp xoay chi 100ặ ề√2 cos (V) vào hai đo ch cu thu và đi cầ ắn ti p. Bi đi áp hi ng gi hai đi là 100 và đi áp gi hai đo ch pha so ng đầ ườ ộdòng đi trong ch. Đi áp hi ng gi hai cu ng 200 V. 150 V. 50 V. .100√2 V.2p-34p-2p34p cos 100 )3u ppæ ö= +ç ÷è ø12Lp=100 22 cos 100 )6i Appæ ö= -ç ÷è ø2 cos 100 )6i Appæ ö= +ç ÷è ø2 cos 100 )6i ppæ ö= +ç ÷è cos 100 )6i ppæ ö= -ç ÷è øu 100 cos( )6p= +i cos( )3p= +100 350 32LC2LCp1LC12 LCp32