Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi địa lí lớp 10

67f3b82d31168952c5e1f356c9c7ceb7
Gửi bởi: ngọc nguyễn 1 tháng 10 2018 lúc 23:37:10 | Được cập nhật: 7 tháng 5 lúc 12:34:53 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 501 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

CH LÍ CÔNG NGHI PỦ Ệ#2 Nhân có tác ng nh quá trình ch trí xí nghi p, ng chuyên mônố ướhóa xu công nghi làả ệA. Dân và lao ngư ộB. Th tr ngị ườC. Ti khoa kĩ thu tế ậD. Chính sách#2 Vai trò công nghi trong vi ng có hi qu các ngu tài nguyên thiên nhiênủ ồbi hi làể ệA. Làm gi chênh ch trình phát tri gi các vùng lãnh thả ổB. Khám phá vũ tr và thăm dò khoáng sâu đáy ng.ụ ướ ươC. Làm thay phân công lao ngổ ộD. xu ra nhi ph iả ớ#1 có ph xi măng thì ph th hi đi xu công nghi pể ượ ệnào quan tr ng nh sau đây?ọ ấA. Bao hai đo nồ ạB. vào tác ng ng lao ngự ượ ộC. Tính trung cao đậ ộD. Nhi ngành ph p, phân công và có ph gi nhi ngành raề ượ ạs ph cu cùngả ố#2 Nhân làm thay vi khai thác, ng tài nguyên và phân lí các ngành côngố ợnghi p:ệA. Dân và lao ngư ộB. Ti khoa kĩ thu tế ậC. Chính sáchD. Th tr ngị ườ#2 có ph xe tô thì ph th hi đi xu công nghi nàoể ượ ệquan tr ng nh sau đây?ọ ấA. Nhi ngành ph p, phân công và có ph gi nhi ngành raề ượ ạs ph cu cùngả ốB. vào tác ng ng lao ngự ượ ộC. Bao hai đo nồ ạD. Tính trung cao đậ ộ#1 Vi phân lo các ngành công nghi thành: công nghi nhóm (A), công nghi nhóm (B)ệ ệd vào:ựA. Tính ch ph mấ ẩB. Ngu ph mồ ẩC. Công ng kinh ph mụ ẩD. Tính ch tác ng ng lao ngấ ượ ộ#2 Ngành công nghi nào sau đây không thu nhóm ngành công nghi ch bi n?ộ ếA. Công nghi khai thác mệ ỏB. Công nghi khíệ ơC. Công nghi xu hàng tiêu dùng và th ph mệ ẩD. Công nghi luy kimệ ệ#1 Vai trò quan tr ng công nghi nông thôn và mi núi xác nh là:ọ ượ ịA. Xóa đói gi nghèoảB. Nâng cao ng dân cờ ưC. Công nghi hóa nông thônệD. thi qu lí xu tả ấ#1 Qúa trình chuy ch kinh ch vào nông nghi sang kinhể ềt vào xu công nghi làế ọA. Công nghi hóaệB. gi hóaơ ớC. Hi hóaệ ạD. các trênấ ả#1 Nhân có tác ng vi ch đi xây ng khu công nghi trên thố ếgi cũng nh Vi Nam làớ ệA. Dân và ngu lao ngư ộB. ngơ ầC. Tài nguyên thiên nhiênD. trí líị ị#2 Trình phát tri công nghi hóa bi th ướ ịA. Trình lao ng và khoa kĩ thu qu giaộ ốB. phát tri nh khoa kĩ thu tự ậC. nh an ninh, qu phòng qu giaứ ốD. Trình phát tri và nh kinh tộ ế#1 Vi phân lo các ngành công nghi thành: công nghi khai thác, công nghi ch bi nệ ếd vào:ựA. Tính ch tác ng ng lao ngấ ượ ộB. Tính ch ph mấ ẩC. Công ng kinh ph mụ ẩD. Ngu ph mồ ẩ#1 đi nào sau đây không đúng ngành công nghi p?ớ ệA. xu công nghi bao nhi ngành ph p, phân có ph ượ ợch ặch ra ph cu cùngẽ ốB. xu có tính trung cao đả ộC. xu bao hai giai đo nả ạD. xu phân tán trong không gianả ấ#1 Vai trò ch ngành công nghi th hi n:ủ ượ ệA. Khai thác hi qu các ngu tài nguyên thiên nhiênệ ồB. Thúc tăng tr ng kinh tẩ ưở ếC. Cung li xu t, xây ng ch cho các ngành kinh tấ ếD. ra ph ng pháp ch và qu lí tiên ti nạ ươ ế#1 Các ngành công nghi nh may, gi da, công nghi th ph th ng phân ườ ởA. Khu nông thônựB. Khu tâp trung đông dân cự ưC. Khu ven thành th nự ớD. Khu thành thự ị#1 Ngành công nghi năng ng nào là “vàng đen” nhi qu gia?ệ ượ ốA. khai thác mầ ỏB. công nghi đi cệ ựC. khai thác thanD. khí nhiênự#3 Qu gia có ng đi nh th gi hi nay làố ượ ệA. Nh nậ ảB. Hoa KìC. Trung Qu cốD. Canađa#3 Khu có tr ng nh th gi là:ự ượ ớA. Mĩ LatinhB. MĩắC. Nga và Đông ÂuD. Trung Đông#1 Ngành công nghi xu hi nh trên th gi làệ ớA. Đi cệ ựB. khí và hóa ch tơ ấC. Khai thác thanD. Khai thác và khí tầ ố#1 Ngành công nghi xác nh là ngành kinh quan tr ng và qu giaệ ượ ốlà:A. Công nghi năng ngệ ượB. Luy kimệC. Đi tin cệ ọD. khíơ#1 Ngu năng ng nào trung ch Bán u?ồ ượ ầA. ThanB. mầ ỏC. Th đi nủ ệD. Năng ng Tr iượ ờ#1 Lo than có tr ng nh ta hi nay là:ạ ượ ướ ệA. Than bùnB. Than nâuC. Than mỡD. Than đá#2 Tiêu chí xem là th đo trình phát tri và văn minh các qu gia làượ ướ ốA. Bình quân ng đi trên ng i.ả ượ ườB. Bình quân ng trên ng i.ả ượ ườC. Bình quân ng thi đi trên ng i.ả ượ ườD. Bình quân ng than trên ng i.ả ượ ườ#2 Ngu năng ng nào sau đây coi là ngu năng ng ch có th tái c?ồ ượ ượ ượ ượA. nhi tị ệB. Khí tốC. mầ ỏD. Than#1 ph ngành công nghi đi tin có th phân thành nhóm?ả ấA. 3B. 4C. 5D. 2#1 Các có ngành may phát tri trên th gi làướ ớA. Trung Qu c, Hàn Qu c, Thái Lan, Hoa Kì.ố ốB. Trung Qu c, Hàn Qu c, Nh n, Hoa Kì.ố ảC. Trung Qu c, Hàn Qu c, Thái Lan, Inđônêxia.ố ốD. Trung Qu c, Hoa Kì, Nh n.ố ả#1 Ngành công nghi ch và quan tr ng nh công nghi xu hàng tiêu dùngệ ấlà A. may.ệB. Nh a.ựC. Sành th tinh.ứ ủD. Da giày.#2 Các ph ngành công nghi th ph th ng đóng vai trò ch trong cả ườ ơc và giá tr xu công nghi thu nhóm nào sau?ấ ướA. đang phát tri n.ểB. kém phát tri n.ểC. công nghi p.ệD. phát tri n.ể#1 Ngành công nghi coi là th đo trình phát tri khoa kĩ thu iệ ượ ướ ọqu gia trên th gi là :ố ớA. Công nghi sx hàng tiêu dùng.ệB. Năng ng.ượC. Đi tin c.ệ ọD. Công nghi th ph m.ệ ẩ#2 Ngành công nghi có đi trong đi phát tri ít gây nhi môi tr ng,ệ ườkhông tiêu th nhi kim lo i, đi n, và di tích ng là :ụ ướ ớA. Đi tin c.ệ ọB. Năng ng.ượC. Công nghi sx hàng tiêu dùng.ệD. Công nghi th ph m.ệ ẩ#1 Phân ngành nào sau đây không thu cộ công ngi xu hàng tiêu dùng?ệ ấA. Sành th tinh.ứ ủB. ph m.ượ ẩC. may.ệD. Da giày.#1 Các ph ph m, thi công ngh thu ngành sx ộA. Máy tính.B. Đi tiêu dùng.ệ ửC. Thi đi tin c.ế ọD. Thi vi thông.ế ễ#3 Trung tâm công nghi có giá tr nh ta thu nh thành ph nào sau?ệ ướ ốA. TP Chí Minh và Th .ồ ơB. Phòng, Đà ng.ả ẵC. Hà i, TP Chí Minh.ộ ồD. Hà i, Phòng.ộ #1 Hình th ch lãnh th công nghi nào th ng phân có trí thu ườ ầc ng bi n, sân bay, qu n.?ả ớA. vùng công nghi p.ệB. khu công nghi trung.ệ ậC. trung tâm công nghi p.ệD. đi công nghi p.ể #3 Khu công nghi Tân Thu thu nh thành ph nào sau?ệ ốA. Đà ng.ẵB. TP Chí Minh.ồC. Hà i.ộD. Phòng.ả #1 Đi công nghi th ng phân nh ng vùng có đi ki nể ườ ệA. qu n.ầ ớB. khó khăn.C. thu i.ậ ợD. đô th .ắ #1 Hình th ch lãnh th công nghi nào không th hi quan gi các xí ữnghi p?ệA. đi công nghi p.ể ệB. khu công nghi trung.ệ ậC. trung tâm công nghi p.ệD. vùng công nghi p.ệ #1 Trung tâm công nghi th ng làệ ườA. vùng lãnh th ng n.ổ ớB. khu có ranh gi rõ ràng.ự ớC. đô th và n.ắ ớD. ng nh đi dân .ồ #1 Hình th ch lãnh th công nghi nào th ng có các xí nghi ng t?ứ ườ ốA. đi công nghi p.ể ệB. vùng công nghi p.ệC. trung tâm công nghi p.ệD. khu công nghi trung.ệ #1 Vùng công nghi có đi là:ệ ểA. gi các xí nghi không có liên .ữ ệB. xu các ph tiêu dùng trong c, xu kh u.ả ướ ẩC. có các xí nghi ng t.ệ ốD. có vài ngành công nghi ch nên ng chuyên môn hóa.ộ ướ #1 Đi nào sau đây không đúng vùng công nghi p?ớ ệA. có vài công nghi ch nên ng chuyên môn hóa.ộ ướB. vùng lãnh th ng n.ổ ớC. bao nhi đi m, khu công nghiêp, trung tâm công nghi p.ồ ệD. xu các ph tiêu dùng trong c, xu kh u. ướ ẩ#3 Nh nh nào đúng ch lãnh th công nghi Đăk Lăk ?ậ ủA. có nhi khu công nghi p.ề ệB. có khu công nghi p.ộ ệC. không có đi công nghi p.ể ệD. có nhi trung tâm công nghi p.ề ệCHUYÊN LÍ CH VỀ Ụ#2 Trình phát tri kinh và năng su lao ng xã nh ng phát tri nộ ưở ểngành ch làị ụA. mua nhu ch vứ ụB. ng ngành ch vạ ướ ụC. nh phát tri và ngành ch .ị ụD. sung lao ng cho ngành ch vầ ụ#3 Nhân tài nguyên thiên nhiên ta nh ng phát tri ngành ch duố ướ ưở ụl ch sinh tháiịA. Huạ ếB. Tràng AnC. ng chiêng Tây NguyênồD. ph Anố ộ#1 Ngành ch là ngànhị ụA. ph cho các yêu trong xu và sinh ho tụ ạB. ph cho các yêu trong xu tụ ấC. xu ra li ch và ph xu tả ấD. xu ra kh ng ch nả ượ ớ#3 Các qu gia có tr ng ngành ch trong GDP trên 70% làố ấA. Pháp và Ca Na ĐaB. Hoa Kì và ÚcC. Hoa Kì và Mê Hi CôD. Anh và Trung Qu cố#1 Ngành nào đúng ch kinh doanh?ớ ụA. các ho ng đoàn thạ ểB. bán buôn, bán lẻC. giao thông iậ ảD. du chị#3 Di văn hóa phi th ta làả ướA. nhã nh cung đình Huạ ếB. nh Longị ạC. Thánh nị ơD. ph Anố ộ#1 Vai trò nào sau đây không đúng ngành ch ?ớ ụA. thêm nhi vi làm cho ng lao ngạ ườ ộB. thúc các ngành xu ch phát tri nhẩ ạC. tr ti xu ra máy móc, thi ph xu tự ấD. cho phép khai thác các ngu tài nguyên thiên nhiênố ồ#2 Nhân phân dân và ng qu nông thôn và thành th nh ng nố ướ ưở ếA. phát tri và phân ngành ch du chự ịB. ng ngành ch vạ ướ ụC. nh phát tri và ngành ch .ị ụD. mua và nhu ch vứ ụ#1 Qu gia nào tham gia vào ho ng lao ng ngành ch chi trên 80%?ố ếA. AnhB. Hoa KìC. ĐẤ ộD. Vi Namệ#2 Vi Nam có dân đông và dân tr nh ng phát tri nhành ch làệ ưở ụA. các ch ngh nghi và giáo cị ụB. ng ngành ch vạ ướ ụC. hình th ch ng ngành ch vứ ướ ụD. nh phát tri và ngành ch .ị ụ#1 Các trung ch nh trên th gi làị ớA. Duy Rich, Tô Ki và Xin Ga PoB. Luân Đôn, Si Ca Gô và Xao Pao LôC. New York, Luân Đôn và Tô Ki ÔD. New York, Lôt An Gi -Let và Pa- Riơ#1 Ngành nào không đúng ch tiêu dùng?ớ ụA. bán buôn, bán lẻB. giáo c, tụ ếC. du chịD. các ho ng đoàn thạ ể#3 ta có th ng sông ngòi dày vào mùa khô thu phát tri lo hình giaoỞ ướ ạthông nào n?ơA. ng sôngườ ộB. ng tô, tườ ắC. ng bi n, bườ ộD. ng bi n, sôngườ ể#3 ta có nhi núi và sông nh ng phát tri ngành giao thông làướ ưở ểA. các ho ng các ph ng ti iạ ươ ảB. quy nh có và vai trò lo hình iị ảC. ho ng giao thông ng sôngế ườD. công tác thi và khai thác các công trình giao thông iế ả#2 vùng hoang và vùng băng giá nh ng nỞ ưở ếA. các ho ng các ph ng ti iạ ươ ảB. công tác thi và khai thác các công trình giao thông iế ảC. quy nh có và vai trò lo hình iự ảD. ho ng giao thông ng sôngạ ườ#1 hành khách và hàng hóa chuy làố ượ ọA. li chuy trung bìnhự ểB. kh ng luân chuy và chuy nố ượ ểC. kh ng luân chuy nố ượ ểD. kh ng chuy nố ượ ể#2 Nhân quy nh phát tri và phân ngành giao thông làố ảA. trí líị ịB. đi ki sông ngòi và khí uề ậC. đi ki kinh xã iề ộD. đi ki hình và khí uề ậ#3 các thành ph và chùm đô th ta hi nay ho ng nh làỞ ướ ấlo nào sau?ạ ảA. xe tôB. xe đi ng mệ ầC. xích lôD. xe thồ#2 phát tri các trung tâm công nghi và trung hóa lãnh th xu côngự ấnghi tăng nhu uệ ầA. kh ng chuy n, luân chuy và li chuy trung bìnhố ượ ểB. kh ng chuy và li chuy trung bìnhố ượ ểC. kh ng chuy và luân chuy nố ượ ểD. kh ng luân chuy và li chuy trung bìnhố ượ ể#2 Vai trò ngành giao thông nh ng trung xu các ngành công nghi pủ ệlàA. tăng ng an ninh qu phòng qu giaườ ốB. nên giao kinh văn hóa gi các trên th gi iạ ướ ớC. góp ph làm thúc các ho ng kinh văn hóaầ ếD. tham gia vào vi cung ng kĩ thu t, nguyên, nhiên li các xu tệ ấ#1 Các qu gia th ng phát tri nh lo hình giao thông nào sau?ố ườ ảA. ng bườ ộB. ng bi nườ ểC. ng tườ ắD. ng th yườ ủ#1 Vai trò ngành giao thông nh ng vùng sâu, vùng xa làủ ữA. tăng ng an ninh qu phòng qu giaườ ốB. tham gia vào vi cung ng kĩ thu t, nguyên, nhiên li các xu tệ ấC. góp ph làm thúc các ho ng kinh văn hóaầ ếD. nên giao kinh văn hóa gi các trên th gi iạ ướ ớ#3 phân hóa xu gi vùng Tây Nguyên các vùng khác trong ta ngành giaoự ướthông có vai trò làậ ảA. góp ph làm thúc các ho ng kinh văn hóaầ ếB. nên giao kinh văn hóa gi các trên th gi iạ ướ ớC. giúp vi th hi liên kinh xã gi các ph ngệ ươD. tham gia vào vi cung ng kĩ thu t, nguyên, nhiên li các xu tệ ấ#4 Giao thông ng ta năm 2003 có kh ng chuy hàng hóa 8385,0 nghìnườ ướ ượ ểt n, kh ng luân chuy 2725,4 tri và li chuy trung bình làấ ượ ểA. 3076,61 tri kmệB. 2356,62 tri kmệC. 2375,63 tri kmệD. 3267,64 tri kmệ#1 Th gi phát tri lo hình giao thông i?ế ảA 6B 5C 4D 3#1 Trên th gi ph ng ti nào có nhanh nh t?ế ươ ấA hàng khôngB ng tườ ắC tôD ng bi nườ ể#1 Ph ng ti có đi chuy ng các hàng ng trên nh ng tuy ng xa iươ ượ ườ ớt nhanh, nh và giá làố ẻA ng tườ ắB tôC sông, hồD bi nể#1 Ph ng ti ươ không chuy hàng hóa và ng làậ ườA. ng ngườ ốB. ng tườ ắC. ng tôườD. ng hàng khôngườ#1 Ph ng ti tô có đi làươ ểA. ti i, ng và kh năng thích nghi cao các đi ki hìnhệ ịB. thích chuyên ch các hàng hóa ng và ng nhẻ ềC. có kh ng luân chuy hàng hóa nố ượ ớD. kh ng chuy nhanh nh tố ượ ấ#2 Giao thông ng bi có đi khác giao thông ng sông, làườ ườ ồA. trên các tuy ng qu tậ ườ ếB. có kh ng chuy nh tố ượ ấC. th ng gây nhi mườ ễD. ch hàng hóa ng và công nhở ượ ề#3 Lu ng hàng hóa ng ng bi trên 300 tri làồ ườ ấA. Tây ng vòng châu Phi ngừ ươ ươB. Thái Bình ng vòng châu Phi ngừ ươ ươC. ng vòng khu Đông Nam Thái Bình ngừ ươ ươD. Thái Bình ng vòng Nam Tây ngừ ươ ươ#3 tô trên 300 bình quân trên 1000 dân, năm 2001 là qu giaố ốA. Hoa KìB. Liên Bang NgaC. BraxinD. Mê Hi Cô#1 sân bay qu chi 50% sân bay qu trên th gi ởA. Hoa Kì và Tây ÂuB. Hoa Kì và AnhC. Anh và PhápD. Pháp và Liên Bang Nga#1 Qu gia có tàu buôn nh th gi làố ớA. Nh nậ ảB. Pa- na- maC. Hi pạD. Síp#1 th ng ng ng dài và dày nh th gi làệ ườ ớA. Hoa KìB. Liên Bang NgaC. Trung ĐôngD. Trung Qu cố#1 Giao thông ng sông, có đi làườ ểA. thích chuyên ch các hàng hóa ng và ng nh và không nhanhẻ ầB. ti i, ng và kh năng thích nghi cao các đi ki hìnhệ ịC. có kh ng luân chuy hàng hóa nố ượ ớD. kh ng chuy nhanh nh tố ượ ấ#1 Th tr ng ho ng là nhị ườ ượ ờA. gi ng bán và ng muaự ườ ườB. ngang giá hi là ti và vàngậ ềC. đo giá tr hàng hóa và ch ph có ngang giáự ậD. trao gi ng bán và ng mùa nh ng hàng háo và ch nao đóự ườ ườ ụ#1 Quy lu ho ng th tr ng là ườA. cung uầB. nh tranhạC. ng hươ ổD. trao iổ#1 ngang giá hi dùng đo giá tr hàng hóa và ch làậ ụA. ti nềB. đá quýC. vàngD. lao ngứ ộ#2 Đi nào sau đây là đúng khi cung u?ề ầA. giá có su ng tăng lênả ướB. hàng hóa khan hi mếC. xu có nguy đình trả ệD. kích hích nhà xu ng xu t, kinh doanhả ấ#1 Vai trò ho ng th ng xu có tác ng vi ươ ệA. đi ti xu tề ấB. khâu li gi xu và tiêu dùngố ấC. cung ng nguyên li u, máy móc vi tiêu th ph mứ ẩD. không nh ng đáp ng nhu tiêu dùng mà còn có tác ng ra th hi i, ớnhu iầ ớ#1 đi nào sau đây không đúng ngành th ng?ớ ươA. thúc phân công lao ng theo lãnh thẩ