Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ 1 SINH LỚP 7 2017-2018

96fa4555feffee62c3efdcb8760ff750
Gửi bởi: Võ Hoàng 22 tháng 12 2017 lúc 6:20:02 | Được cập nhật: 2 tháng 5 lúc 6:09:26 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 477 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

BÀI TR NGHI SINH 7Ậ ỌCâu 1: kí sinh trùng rét là: ốA. Ph ng i. B. Ru đng t.ổ ườ C. Máu ng ườ D. Kh trong th .ắ ểCâu 2: kí sinh trùng ki là: ịA. ch B. Ru ng iộ ườ C. ng D. MáuCâu 3: Đng nguyên sinh ng kí sinh trong th ng và đng là: ườ ậA. Trùng roi B.Trùng ki lế C.Trùng giày D. đu đúngấ ềCâu 4: Môi tr ng ng trùng roi xanh là: ườ ủA. Ao hồ B. Bi nể C. Đm ru ng.ầ D. th ng.ơ ốCâu 5: Đi ng nào sau đây thu sâu phá cây tr ng mà ph phòng tr ượ ừtiêu di ệA. Châu ch u.ấ B. Ong t.ậ C. ng aọ D. Ru i.ồCâu 6: Trùng rét có ng: ốA. i.ắ B. ng.ự ưỡ C. Kí sinh. D. ng và i.ự ưỡ ồCâu 7: thành th Thu m.ấ ồA. bào.ộ B. Ba bào xít nhau.ớ ếC. Hai bào, gi hai bào là ng keo ngớ ỏD. nhi bào, xen các ng keo ng.ồ ỏCâu 8: Thu sinh ng hình th nào?ỷ ứA. Thu sinh vô tính đn gi n.ỷ ảB. Thu sinh tínhỷ ữC. Thu sinh ki tái sinh.ỷ ểD. Thu sinh vô tính tính và có kh năng tái sinh.ỷ ảCâu 9: qu có ng? ốA. Cá th B. trung cá thậ ểC. đoàn nhi cá th liên tậ D. trung các th ng trôi ốn i.ổCâu 10: th có ng?ơ ạA. Hình trụ B. Hình dù C. Hình uầ D. Hình queCâu 11: Căn con đng xâm nh trùng giun kí sinh, cho bi cách phòng ườ ếng loài giun nào th hi đn gi nh t. ấA. Giun đũa B. Giun móc câu C. Giun kim D. Giun chỉCâu 12: Căn vào kí sinh, cho bi loài giun nào nguy hi n? ơA. Giun đũa B. Giun kim C. Giun móc câu D. Giun chỉCâu 13: ng giun đt: ấA. ng kh iố B. ng ng đt trên cùngố ấC. Thích ng pố D. ng mố ẩCâu 14: Giun đt có: ấA. cái, đc B. cái, đc ựC. cái, đc D. cái, đc ựCâu 15: quan tiêu hoá giun đt phân hoá thành: ấA. Mi ng, u, th qu nệ B. Ru t, ru t, môn ậC. Di u, dày D. các đu đúngấ ềCâu 16: Đc đi sinh giun đt. ấA. Đã phân tính có đc, có cáiựB. Khi sinh có đc có cáiả ựC. ng tính sinh th tinh chéoưỡ ụD. Khi sinh không th tinh chéoả ụCâu 17: Đai sinh giun đt ởA. Đt th 13, 14, 15ố B. Đt th 14, 15, 16ố ứC. Đt th 15, 16, 17ố D. Đt th 16, 17, 18ố ứCâu 18: Hãy ch ph ng án tr đúng ươ ờA. Đa ng ký sinhỉ ướ B. Giun đt ng đt khô ráo, đnhấ ịC. ng doươ ướ D. Giun ng ao, di chuy nỏ ểCâu 19: Vai trò giun đt đi tr ng tr là: ọA. Đt do quá trình đào hang và chuy ểB. Phân giun đt có tác ng làm tăng tính ch ,tăng ng mùn và các mu khoáng ướ ượ ốC. Phân giun đt có tác ng làm tăng ho đng vi sinh tấ ậD. các đu saiấ ềCâu 20: Ho đng di chuy trai sông:ạ ủA. ng trai thích ho đngố B. Trai sông ít ho đngạ ộC. Khi di chuy trai bò lêể D. Ph đu trai phát tri nầ ểCâu 21: trai o: ạA. đá vôi gi aớ B. xà óng ánh trong cùng ởC. Có ng ngoàiớ D. đu đúngả ềCâu 22: Khoanh tròn vào câu tr đúng nh t. ấA. Trai sông thu chân rìuộ B. Ph đu trai nầ ớC. Khi trai di chuy bò nhanhể D. Trai sông thu nh hay chân dìuộ ớCâu 23: thích nghi phát tán trai. ủA. trùng theo dòng cẤ ướ B. trùng bám trên mình cẤ ốC. trùng bám vào da cá di chuy đn vùng khác ếD. trùng bám trên tômẤCâu 24: Con tôm sông di chuy ng gì ằA. Chân bò B.Chân ơC. Chân bò và chân iơ D. BayCâu 25: Tôm hô nh nh ng quan nào? ơA. ng mang B. Chân hàm C. Tuy bài ti D. ChânCâu 26: Tôm sông th ph n?ấ ầA. ph nầ B. ph nầ C. ph nầ D. ph nầCâu 27: Tuy bài ti tôm đâu? ởA. Mang tôm B. Ph ng ụC. đôi râu th hai ph đu ng cố D. Các ph phầ ụCâu 28: Trong nh ng đng sau con nào thu giáp xác? ớA. Cua bi n, nh B. Tôm sông, tôm sú. C. c, sun D. các trên đu đúngậ ướ ềCâu 29: Nh ng đng nh th nào đc vào giáp xác? ượ ớA. Mình có ng ki tinộ B. tr ng, trùng xác qua nhi lânẻ ềC. Ph đu ng ng c, th ng mangầ ướ ằD. các đu đúng.ấ ềCâu 30: Trong đi di giáp xác sau loài nào có kích th nh ướ ỏA. Cua đng đcồ B. mọ ẩC. Tôm nhở D. SunCâu 31: Làm th nào quan sát đc th kinh tôm? ượ ủA. Dùng kéo và toàn quan ph ng và ngẹ ụB. Găm ng con tôm cũng có th th đc.ử ượC. các đu đúng.ấ ềD. các đu sai .ấ ềCâu 32: Ph đu ng nh ph nào làm nhi và ệA. Đôi kìm có tuy đc B. Đôi chân xúc giác C. đôi chân bòố D. Núm tuy tế ơCâu 33: Vai trò đng thu hình nh là ệA. Đng hình nh đu gây cho ng i. ườB. Đng hình nh đu có cho con ng i. ườC. Ph Đng hình nh đu có cho con ng i. ườD. Ph đng hình nh gây cho con ng i.ầ ườCâu 34: Lo đng nào sau đây ký sinh trên da ng ườA. B. Cái gh ẻC. Ve bò D. Nh đệ ỏCâu 35: Cho bi đôi chân ng hình nh n. ệA. Đôi B. đôiC. đôi. D. đôi.Câu 36: Nh có nh ng tính nào? ậA. Chăng i, i.ướ B. Sinh n, kén.ả ếC. các đu đúngấ D. các đu saiấ ềCâu 37: th nh chia làm ph ầA. Hai ph Đu ng và ng B. Hai ph Đu và ngầ ụC. Hai ph Đu và thân D. Ba ph Đu, ng và ngầ ụCâu 38: Th ăn nh là gì? ệA. B. Sâu ọC. Th D. Mùn đtấCâu 39: Châu ch hô ng quan nào? ơA. Mang B. th ng ng khí ốC. th ng túi khíệ D. Ph iổCâu 40: Châu ch di chuy ng cách nào? ằA. Nh y.ả B. BayC. Bò. D. các đu đúngấ ềCâu 41: th châu ch chia làm ph ầA. ph B. ph ầC. ph nầ D. ph ầCâu 42: châu ch là gì ắA. kép B. đn ơC. kép và đn D. Không có tắCâu 43: tu hoàn châu ch có ch năng gì ứA. Phân ph ch dinh ng đn các bào.ố ưỡ ếB. Cung ôxi cho các bào.ấ ếC. Cung ôxi do th ng ng khí đm nhi m.ấ ệD. các đu đúngấ ềCâu 44: sao đàn châu ch bay đn đâu thì gây ra mùa đn đó? ếA. Châu ch đu vào hoa màu làm nát thui ch các ph non cây.ấ ủB. Châu ch mang theo nh gây hoa màu.ấ ạC. Châu ch phàm ăn, phá cây iấ ộD. Châu ch đu vào hoa màu làm nát thui ch các ph non cây. Châu ch uấ ấphàm ăn, phá cây iắ ộCâu 45: Đi đúng khi nói châu ch là: ấA. th có kitin bao cơ ọB. th dài không chia đt ốC. th chia làm ph Đu ng ng.ơ ụD. Di chuy ng chân và ng cánhể ằ*****H t*****ế