Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HK2 MÔN VẬT LÝ 11 (5)

1d04ac85a257d2b86d1118a804e57276
Gửi bởi: Võ Hoàng 25 tháng 7 2018 lúc 20:56:56 | Được cập nhật: 4 tháng 5 lúc 4:09:52 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 504 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Trang 100.01/ Mã 100.0184 100.018132281 GD-ĐT nh Ngh An Ki tra Kì Năm 2017-2018ở Tr ng THPT Quỳnh Môn: Lý 11 Ban CBườ Th gian: 45 phút ờH tên sinh: .SBD: .L p:ọ ớ11A ... A. Tr nghi m(7đ)ắ Câu 1. đo dây th ng dài 15cm mang dòng đi 4A trong tr ng có ng ườ ứt 0,008T sao cho đo dây vuông góc vect ng ừ⃗B tác ng lên đo ạdây có là:ộ ớA. 4,8.10 -4N B. 4,8.10 -3N. C. 4,8.10 -2N. D. 4,8.10 -1N Câu 2. Cho hai dây nhau và song song nhau. Khi có hai dòng đi ng chi ượ ềch qua thì dây n:ạ ẫA. không ng tác.ươ B. hút nhau. C. nhau.ẩ D. dao ng.ề Câu 3. tr ng có các ng :ừ ườ ườ ừA. Luôn có ng là nh ng ng tròn ng tâm,cách u.ạ ườ ềB. Th ng song song và cách nhau.ẳ ềC. Khép kín.D. Có ng là nh ng ng th ng.ạ ườ Câu 4. Tính ch tr ng là:ấ ườA. Tác ng lên trong nó.ụ ặB. Tác ng đi lên đi tích.ụ ệC. Tác ng lên mang đi n.ụ ệD. Tác ng lên nam châm hay dòng đi trong nó.ụ Câu 5. dòng đi I=2A ch qua dây th ng dài vô trong chân không. ớc ng đi cách dây kho ng r=4cm là: ảA. B=2.10 -5T B. B=16.10 -5T C. B=10 -5T D. B=8.10 -5T Câu 6. ng dây có 0,02H đang có dòng đi ng ch qua. Trong ườ ạth gian 0,1 dòng đi gi 0. su đi ng ng dây là:ờ ốA. 0,01 V. B. 100V C. 0,1 V. D. V. Câu 7. Lo ren không ph thu vàoộ ộA. giá tr đi tích.ị B. ng .ộ ừC. đi tích.ộ D. kh ng đi tích.ố ượ Câu 8. là:ơ ảA. Henri (H). B. Tesla (T). C. Vôn (V). D. Vêbe (Wb). Câu 9. Phát bi ểu nào sau đây là đúng ?A. ắt không có ật khi quan sát các ật vô cùng không ph ải đi ều ti ết.B. ắt ận th khi không đi ều ti ết nhìn rõ các ật vô ực.C. ắt không có ật khi quan sát các ật vô cùng ph ải đi ều ti ết ối đa.D. ắt vi ễn th khi quan sát các ật vô ực không đi ều ph ải đi ều ti ết. Câu 10. thông là:ơ ừA. Ampe (A). B. Vêbe (Wb). C. Tesla (T). D. Vôn (V). Câu 11. ng dây cu ng lo dây mà ti di có bán kính 0,5 mm sao cho các vòng ượ ệsát nhau. Khi có dòng đi 10 ch qua thì ng trong lòng ng dây là:ệ ốA. .10 -3 T. B. .10 -3 T. C. 4.10 -3 D. 10 -3 T. Câu 12. Su ất đi ện ộng trong ạch kín ới A. ớn ủa thông qua ạch.B. ốc bi ến thiên ủa thông qua ạch.C. ốc chuy ển ộng ịnh ti ến ủa ạch kín trong tr ường ều. Mã 145ềTrang 100.01/ Mã 100.0184 100.018132281D. ớn ủa ảm ứng ⃗B ủa tr ường. Câu 13. sáng AB vuông góc tr chính tr th kính có tiêu 15cm, cách ướ ựth kính 24cm. Kho ng cách nh th kính là:ấ ấA. 15 cm B. 30 cm C. 24 cm D. 40 cm Câu 14. Qua th ấu kính phân kỳ. ật th tr th kính cho nhậ ướ không có ặc đi ểm nào sau đây? A. nh th nh tả B. nh nảh ơn ật C. nhả ảo D. nh cảùng chi ều ật Câu 15. AB cm th ng góc tr chính th kính phân kỳ có tiêu -12 cm, cách th ấkính kho ng 12 cm thì ta thu c:ộ ượA. nh th A'B', cao 2cmả B. nh th A'B', cao ậcm.C. nh A'B', cao cmả D. nh A'B', cao 0,5cm.ả Câu 16. ột ng ười vi ễn th có đi ểm ực ận cách ắt 50 (cm). Khi đeo kính có (đp) sát tắ, ng ười này nhìn rõ ược nh ững ật ần nh ất cách ắt:A. 26,7 (cm). B. 27,5 (cm). C. 33,3 (cm). D. 40,0 (cm). Câu 17. Chi su tuy môi tr ng là chi su môi tr ng đó so i:ế ườ ườ ớA. không khí. B. chân không. C. chính nó. D. c.ướ Câu 18. ph ng di quang lăng kính tr ng i:ề ươ ượ ởA. Góc chi quang A, chi su n.ế ấB. Góc góc khúc góc ch D.ớ ệC. nh, đáy, hai bên.ạ ặD. nh, đáy, hai bên ,Góc chi quang A, chi su n.ạ Câu 19. có chi su 1,33. Chi ánh sáng ra ngoài không khí, góc có th ra ướ ướ ảhi ng ph toàn ph là:ệ ượ ầA. 50 0. B. 30 0. C. 40 0. D. 20 0. Câu 20. Chi ánh sáng chân không vào kh ch trong su góc 45ế thì góc khúc ng 30ạ 0. Chi su tuy môi tr ng này là:ế ườA. √3 B. C. √2 D. √3√2B. lu n(3đ)ự ậCâu 1:(1,5 đi m)ể vòng dây kín, có di tích 0,04mộ toàn trong tr ng sao cho cácằ ườ ềđ ng ng pháp tuy ph ng vòng dây góc α= 0ườ 0a) Cho úng tr ng B=1,2T Tính thông qua S.ộ ườ ặb) Trong th gian 0,02 s, ng tr ng gi 1,2 0. Tính su tờ ườ ấđi ng ng xu hi trong vòng dây.ệ ệCâu (1,5 đi m)ể th kính có tiêu f=18cm.ộ ựa)V sáng AB là đo th ng nh vuông góc tr chính tr th kính cách th kính ướ ấm đo d=27cm. Xác nh trí nh, phóng nh.ộ ảb) Gi lúc AB trí cách th kính dả ấ1 cho nh Aả1 B1 ,khi ch chuy ầth kính đo 12cm thì cho nh Aấ ả2 B2 có chi cao ng nh Aề ả1 B1 Xác nh trí và ốphóng nh tr khi ch chuy n.ạ ướ ểTrang 100.01/ Mã 100.0184 100.018132281 GD-ĐT nh Ngh An Ki tra Kì Năm 2017-2018ở ọTr ng THPT Quỳnh Môn: Lý 11 Ban CBườ Th gian: 45 phút ờH tên sinh: .SBD: .L p: 11A .ọ ớMã 179ềA. Tr nghi m(7đ)ắ Câu 1. ng dây cu ng lo dây mà ti di có bán kính 0,5 mm sao cho các vòng sát ượ ệnhau. Khi có dòng đi 10 ch qua thì ng trong lòng ng dây là:ệ ốA. 10 -3 T. B. 4.10 -3 C. .10 -3 T. D. .10 -3 T. Câu 2. có chi su 1,33. Chi ánh sáng ra ngoài không khí, góc có th ra hi ướ ướ ệt ng ph toàn ph là:ượ ầA. 50 0. B. 40 0. C. 30 0. D. 20 0. Câu 3. Su ất đi ện ộng trong ạch kín ới A. ớn ủa thông qua ạch.B. ốc bi ến thiên ủa thông qua ạch.C. ớn ủa ảm ứng ⃗B ủa tr ường. D. ốc chuy ển ộng ịnh ti ến ủa ạch kín trong tr ường ều. Câu 4. là:ơ ảA. Vêbe (Wb). B. Tesla (T). C. Henri (H). D. Vôn (V). Câu 5. ph ng di quang lăng kính tr ng i:ề ươ ượ ởA. nh, đáy, hai bên ,Góc chi quang A, chi su n.ạ ấB. Góc chi quang A, chi su n.ế ấC. Góc góc khúc góc ch D.ớ ệD. nh, đáy, hai bên.ạ Câu 6. sáng AB vuông góc tr chính tr th kính có tiêu 15cm, cách th ướ ấkính 24cm. Kho ng cách nh th kính là:ả ấA. 30 cm B. 40 cm C. 15 cm D. 24 cm Câu 7. ột ng ười vi ễn th có đi ểm ực ận cách ắt 50 (cm). Khi đeo kính có (đp) sát tắ, ng ười này nhìn rõ ược nh ững ật ần nh ất cách ắt:A. 33,3 (cm). B. 27,5 (cm). C. 40,0 (cm). D. 26,7 (cm). Câu 8. thông là:ơ ừA. Ampe (A). B. Tesla (T). C. Vôn (V). D. Vêbe (Wb). Câu 9. đo dây th ng dài 15cm mang dòng đi 4A trong tr ng có ng ườ ứt 0,008T sao cho đo dây vuông góc vect ng ừ⃗B tác ng lên đo ạdây có là:ộ ớA. 4,8.10 -4N B. 4,8.10 -2N. C. 4,8.10 -3N. D. 4,8.10 -1N Câu 10. ng dây có 0,02H đang có dòng đi ng ch qua. Trongộ ườ ạth gian 0,1 dòng đi gi 0. su đi ng ng dây là:ờ ốA. 0,01 V. B. 0,1 V. C. 100V D. V. Câu 11. Qua th ấu kính phân kỳ. ật th tr th kính cho nhậ ướ không có ặc đi ểm nào sau đây? A. nh cảùng chi ều ật B. nhả ảo C. nh th nh tả D. nh nảh ơn ật Câu 12. dòng đi I=2A ch qua dây th ng dài vô trong chân không. ớc ng đi cách dây kho ng r=4cm là: ảA. B=8.10 -5T B. B=2.10 -5T C. B=10 -5T D. B=16.10 -5T Câu 13. Lo ren không ph thu vàoộ ộA. giá tr đi tích.ị B. đi tích.ộ ệC. kh ng đi tích.ố ượ D. ng .ộ ừTrang 100.01/ Mã 100.0184 100.018132281Câu 14. Chi ánh sáng chân không vào kh ch trong su góc 45ế thì góc khúc ng 30ạ 0. Chi su tuy môi tr ng này là:ế ườA. √2 B. √3√2 C. √3 D. Câu 15. Tính ch tr ng là:ấ ườA. Tác ng đi lên đi tích.ụ ệB. Tác ng lên nam châm hay dòng đi trong nó.ụ ặC. Tác ng lên trong nó.ụ ặD. Tác ng lên mang đi n.ụ Câu 16. AB cm th ng góc tr chính th kính phân kỳ có tiêu -12 cm, cách th ấkính kho ng 12 cm thì ta thu c:ộ ượA. nh th A'B', cao 2cmả B. nh th A'B', cao ậcm.C. nh A'B', cao cmả D. nh A'B', cao 0,5cm.ả Câu 17. tr ng có các ng :ừ ườ ườ ừA. Luôn có ng là nh ng ng tròn ng tâm,cách u.ạ ườ ềB. Có ng là nh ng ng th ng.ạ ườ ẳC. Khép kín.D. Th ng song song và cách nhau.ẳ Câu 18. Phát bi ểu nào sau đây là đúng ?A. ắt không có ật khi quan sát các ật vô cùng không ph ải đi ều ti ết.B. ắt không có ật khi quan sát các ật vô cùng ph ải đi ều ti ết ối đa.C. ắt ận th khi không đi ều ti ết nhìn rõ các ật vô ực.D. ắt vi ễn th khi quan sát các ật vô ực không đi ều ph ải đi ều ti ết. Câu 19. Chi su tuy môi tr ng là chi su môi tr ng đó so i:ế ườ ườ ớA. chân không. B. c.ướ C. không khí. D. chính nó. Câu 20. Cho hai dây nhau và song song nhau. Khi có hai dòng đi ng chi ượ ềch qua thì dây n:ạ ẫA. nhau.ẩ B. không ng tác.ươ C. dao ng.ề D. hút nhau.B. lu n(3đ)ự ậCâu 1:(1,5 đi m)ể vòng dây kín, có di tích 0,04mộ toàn trong tr ng sao cho cácằ ườ ềđ ng ng pháp tuy ph ng vòng dây góc α= 0ườ 0a) Cho úng tr ng B=1,2T Tính thông qua S.ộ ườ ặb) Trong th gian 0,02 s, ng tr ng gi 1,2 0. Tính su tờ ườ ấđi ng ng xu hi trong vòng dây.ệ ệCâu (1,5 đi m)ể th kính có tiêu f=18cm.ộ ựa)V sáng AB là đo th ng nh vuông góc tr chính tr th kính cách th kính ướ ấm đo d=27cm. Xác nh trí nh, phóng nh.ộ ảb) Gi lúc AB trí cách th kính dả ấ1 cho nh Aả1 B1 ,khi ch chuy ầth kính đo 12cm thì cho nh Aấ ả2 B2 có chi cao ng nh Aề ả1 B1 Xác nh trí và ốphóng nh tr khi ch chuy n.ạ ướ ểTrang 100.01/ Mã 100.0184 100.018132281S GD-ĐT nh Ngh An Ki tra Kì Năm 2017-2018ở ọTr ng THPT Quỳnh Môn: Lý 11 Ban CBườ Th gian: 45 phút ờH tên sinh: .SBD: .L p: 11A .ọ Mã 213ềA. Tr nghi m(7đ)ắ ệCâu 1. Lo ren không ph thu vàoộ ộA. ng .ộ B. đi tích.ộ ệC. kh ng đi tích.ố ượ D. giá tr đi tích.ị Câu 2. Qua th ấu kính phân kỳ. ật th tr th kính cho nhậ ướ không có ặc đi ểm nào sau đây? A. nhả ảo B. nh nảh ơn ật C. nh cảùng chi ều ật D. nh th nh ơv tậ Câu 3. Tính ch tr ng là:ấ ườA. Tác ng lên mang đi n.ụ ệB. Tác ng đi lên đi tích.ụ ệC. Tác ng lên nam châm hay dòng đi trong nó.ụ ặD. Tác ng lên trong nó.ụ Câu 4. là:ơ ảA. Tesla (T). B. Vêbe (Wb). C. Henri (H). D. Vôn (V).Câu 5. ng dây cu ng lo dây mà ti di có bán kính 0,5 mm sao cho các vòng sát ượ ệnhau. Khi có dòng đi 10 ch qua thì ng trong lòng ng dây là:ệ ốA. 10 -3 T. B. .10 -3 T. C. 4.10 -3 D. .10 -3 T.Câu 6. AB cm th ng góc tr chính th kính phân kỳ có tiêu -12 cm, cách th ấkính kho ng 12 cm thì ta thu c:ộ ượA. nh th A'B', cao cm.ả B. nh th A'B', cao 2cmả ậC. nh A'B', cao cmả D. nh A'B', cao 0,5cm.ả Câu 7. tr ng có các ng :ừ ườ ườ ừA. Có ng là nh ng ng th ng.ạ ườ ẳB. Khép kín.C. Th ng song song và cách nhau.ẳ ềD. Luôn có ng là nh ng ng tròn ng tâm,cách u.ạ ườ Câu 8. có chi su 1,33. Chi ánh sáng ra ngoài không khí, góc có th ra hi ướ ướ ệt ng ph toàn ph là:ượ ầA. 20 0. B. 30 0. C. 40 0. D. 50 0. Câu 9. Su ất đi ện ộng trong ạch kín ới A. ớn ủa thông qua ạch.B. ốc bi ến thiên ủa thông qua ạch.C. ớn ủa ảm ứng Bur ủa tr ường. D. ốc chuy ển ộng ịnh ti ến ủa ạch kín trong tr ường ều. Câu 10. dòng đi I=2A ch qua dây th ng dài vô trong chân không. ớc ng đi cách dây kho ng r=4cm là: ảA. B=2.10 -5T B. B=10 -5T C. B=8.10 -5T D. B=16.10 -5T Câu 11. thông là:ơ ừA. Ampe (A). B. Vôn (V). C. Vêbe (Wb). D. Tesla (T). Câu 12. ph ng di quang lăng kính tr ng i:ề ươ ượ ởA. nh, đáy, hai bên ,Góc chi quang A, chi su n.ạ ấB. Góc chi quang A, chi su n.ế ấC. nh, đáy, hai bên.ạ ặTrang 100.01/ Mã 100.0184 100.018132281D. Góc góc khúc góc ch D.ớ Câu 13. ột ng ười vi ễn th có đi ểm ực ận cách ắt 50 (cm). Khi đeo kính có (đp) sát tắ, ng ười này nhìn rõ ược nh ững ật ần nh ất cách ắt:A. 26,7 (cm). B. 40,0 (cm). C. 27,5 (cm). D. 33,3 (cm). Câu 14. Cho hai dây nhau và song song nhau. Khi có hai dòng đi ng chi ượ ềch qua thì dây n:ạ ẫA. hút nhau. B. không ng tác.ươ C. nhau.ẩ D. dao ng.ề Câu 15. Phát bi ểu nào sau đây là đúng ?A. ắt không có ật khi quan sát các ật vô cùng không ph ải đi ều ti ết.B. ắt không có ật khi quan sát các ật vô cùng ph ải đi ều ti ết ối đa.C. ắt vi ễn th khi quan sát các ật vô ực không đi ều ph ải đi ều ti ết.D. ắt ận th khi không đi ều ti ết nhìn rõ các ật vô ực. Câu 16. sáng AB vuông góc tr chính tr th kính có tiêu 15cm, cách ướ ựth kính 24cm. Kho ng cách nh th kính là:ấ ấA. 15 cm B. 24 cm C. 30 cm D. 40 cm Câu 17. Chi su tuy môi tr ng là chi su môi tr ng đó so i:ế ườ ườ ớA. không khí. B. chân không. C. chính nó. D. c.ướ Câu 18. Chi ánh sáng chân không vào kh ch trong su góc 45ế thì góc khúc ng 30ạ 0. Chi su tuy môi tr ng này là:ế ườA. B. √3 C. √2 D. √3√2 Câu 19. đo dây th ng dài 15cm mang dòng đi 4A trong tr ng có ườ ảng 0,008T sao cho đo dây vuông góc vect ng ừ⃗B tác ng lên ụđo dây có là:ạ ớA. 4,8.10 -4N B. 4,8.10 -3N. C. 4,8.10 -2N. D. 4,8.10 -1N Câu 20. ng dây có 0,02H đang có dòng đi ng ch qua. Trongộ ườ ạth gian 0,1 dòng đi gi 0. su đi ng ng dây là:ờ ốA. V. B. 0,01 V. C. 0,1 V. D. 100V B. lu n(3đ)ự ậCâu 1:(1,5 đi m)ể vòng dây kín, có di tích 0,04mộ toàn trong tr ng sao cho cácằ ườ ềđ ng ng pháp tuy ph ng vòng dây góc α= 0ườ 0a) Cho úng tr ng B=1,2T Tính thông qua S.ộ ườ ặb) Trong th gian 0,02 s, ng tr ng gi 1,2 0. Tính su tờ ườ ấđi ng ng xu hi trong vòng dây.ệ ệCâu (1,5 đi m)ể th kính có tiêu f=18cm.ộ ựa)V sáng AB là đo th ng nh vuông góc tr chính tr th kính cách th kính ướ ấm đo d=27cm. Xác nh trí nh, phóng nh.ộ ảb) Gi lúc AB trí cách th kính dả ấ1 cho nh Aả1 B1 ,khi ch chuy ầth kính đo 12cm thì cho nh Aấ ả2 B2 có chi cao ng nh Aề ả1 B1 Xác nh trí và ốphóng nh tr khi ch chuy n.ạ ướ ểTrang 100.01/ Mã 100.0184 100.018132281S GD-ĐT nh Ngh An Ki tra Kì Năm 2017-2018ở ọTr ng THPT Quỳnh Môn: Lý 11 Ban CBườ Th gian: 45 phút ờH tên sinh: .SBD: .L p:ọ ớ11A A. Tr nghi m(7đ)ắ Câu 1. Chi ánh sáng chân không vào kh ch trong su góc 45ế thì góc khúc ng 30ạ 0. Chi su tuy môi tr ng này là:ế ườA. B. √3√2 C. √2 D. √3 Câu 2. dòng đi I=2A ch qua dây th ng dài vô trong chân không. ớc ng đi cách dây kho ng r=4cm là: ảA. B=8.10 -5T B. B=2.10 -5T C. B=16.10 -5T D. B=10 -5T Câu 3. Su ất đi ện ộng trong ạch kín ới A. ốc chuy ển ộng ịnh ti ến ủa ạch kín trong tr ường ều.B. ớn ủa thông qua ạch.C. ốc bi ến thiên ủa thông qua ạch.D. ớn ủa ảm ứng Bur ủa tr ường. Câu 4. là:ơ ảA. Vêbe (Wb). B. Vôn (V). C. Henri (H). D. Tesla (T). Câu 5. ng dây có 0,02H đang có dòng đi ng ch qua. Trong ườ ạth gian 0,1 dòng đi gi 0. su đi ng ng dây là:ờ ốA. 0,1 V. B. 0,01 V. C. 100V D. V. Câu 6. Chi su tuy môi tr ng là chi su môi tr ng đó so i:ế ườ ườ ớA. chân không. B. chính nó. C. không khí. D. c.ướ Câu 7. sáng AB vuông góc tr chính tr th kính có tiêu 15cm, cách th ướ ấkính 24cm. Kho ng cách nh th kính là:ả ấA. 30 cm B. 15 cm C. 24 cm D. 40 cm Câu 8. Qua th ấu kính phân kỳ. ật th tr th kính cho nhậ ướ không có ặc đi ểm nào sau đây? A. nhả ảo B. nh nảh ơn ật C. nh th nh tả D. nh cảùng chi ều ật Câu 9. ột ng ười vi ễn th có đi ểm ực ận cách ắt 50 (cm). Khi đeo kính có (đp) sát tắ, ng ười này nhìn rõ ược nh ững ật ần nh ất cách ắt:A. 33,3 (cm). B. 40,0 (cm). C. 26,7 (cm). D. 27,5 (cm). Câu 10. ph ng di quang lăng kính tr ng i:ề ươ ượ ởA. Góc góc khúc góc ch D.ớ ệB. Góc chi quang A, chi su n.ế ấC. nh, đáy, hai bên ,Góc chi quang A, chi su n.ạ ấD. nh, đáy, hai bên.ạ Câu 11. có chi su 1,33. Chi ánh sáng ra ngoài không khí, góc có th ra ướ ướ ảhi ng ph toàn ph là:ệ ượ ầA. 30 0. B. 20 0. C. 50 0. D. 40 0. Câu 12. tr ng có các ng :ừ ườ ườ ừA. Có ng là nh ng ng th ng.ạ ườ ẳB. Khép kín.C. Luôn có ng là nh ng ng tròn ng tâm,cách u.ạ ườ ềD. Th ng song song và cách nhau.ẳ Mã 247ềTrang 100.01/ Mã 100.0184 100.018132281 Câu 13. Phát bi ểu nào sau đây là đúng ?A. ắt vi ễn th khi quan sát các ật vô ực không đi ều ph ải đi ều ti ết.B. ắt ận th khi không đi ều ti ết nhìn rõ các ật vô ực.C. ắt không có ật khi quan sát các ật vô cùng không ph ải đi ều ti ết.D. ắt không có ật khi quan sát các ật vô cùng ph ải đi ều ti ết ối đa. Câu 14. AB cm th ng góc tr chính th kính phân kỳ có tiêu -12 cm, cách th ấkính kho ng 12 cm thì ta thu c:ộ ượA. nh th A'B', cao cm.ả B. nh th A'B', cao 2cmả ậC. nh A'B', cao 0,5cm.ả D. nh A'B', cao cmả Câu 15. đo dây th ng dài 15cm mang dòng đi 4A trong tr ng có ườ ảng 0,008T sao cho đo dây vuông góc vect ng ừ⃗B tác ng lên ụđo dây có là:ạ ớA. 4,8.10 -4N B. 4,8.10 -2N. C. 4,8.10 -1N D. 4,8.10 -3N. Câu 16. thông là:ơ ừA. Ampe (A). B. Tesla (T). C. Vêbe (Wb). D. Vôn (V). Câu 17. Tính ch tr ng là:ấ ườA. Tác ng đi lên đi tích.ụ ệB. Tác ng lên nam châm hay dòng đi trong nó.ụ ặC. Tác ng lên trong nó.ụ ặD. Tác ng lên mang đi n.ụ Câu 18. ng dây cu ng lo dây mà ti di có bán kính 0,5 mm sao cho các vòng ượ ệsát nhau. Khi có dòng đi 10 ch qua thì ng trong lòng ng dây là:ệ ốA. 10 -3 T. B. .10 -3 T. C. .10 -3 T. D. 4.10 -3 Câu 19. Cho hai dây nhau và song song nhau. Khi có hai dòng đi ng chi ượ ềch qua thì dây n:ạ ẫA. không ng tác.ươ B. hút nhau. C. dao ng.ề D. nhau.ẩ Câu 20. Lo ren không ph thu vàoộ ộA. kh ng đi tích.ố ượ B. đi tích.ộ ệC. ng .ộ D. giá tr đi tích. ệB. lu n(3đ)ự ậCâu 1:(1,5 đi m)ể vòng dây kín, có di tích 0,04mộ toàn trong tr ng sao cho cácằ ườ ềđ ng ng pháp tuy ph ng vòng dây góc α= 0ườ 0a) Cho úng tr ng B=1,2T Tính thông qua S.ộ ườ ặb) Trong th gian 0,02 s, ng tr ng gi 1,2 0. Tính su tờ ườ ấđi ng ng xu hi trong vòng dây.ệ ệCâu (1,5 đi m)ể th kính có tiêu f=18cm.ộ ựa)V sáng AB là đo th ng nh vuông góc tr chính tr th kính cách th kính ướ ấm đo d=27cm. Xác nh trí nh, phóng nh.ộ ảb) Gi lúc AB trí cách th kính dả ấ1 cho nh Aả1 B1 ,khi ch chuy ầth kính đo 12cm thì cho nh Aấ ả2 B2 có chi cao ng nh Aề ả1 B1 Xác nh trí và ốphóng nh tr khi ch chuy n.ạ ướ ểTrang 100.01/ Mã 100.0184 100.018132281Đáp án thi kì 11 năm 2017-2018ề ọTr nghi (7 đi m)ắ ểMã145 1B 2C 3B 4D 5C 6D 7D 8A 9A 10B 11B 12B 13D 14A 15C 16C 17B 18A 19A 20CMã179 1C 2A 3B 4C 5B 6B 7A 8D 9C 10D 11C 12C 13C 14A 15B 16C 17D 18A 19A 20AMã213 1C 2D 3C 4C 5D 6C 7C 8D 9B 10B 11C 12B 13D 14C 15A 16D 17B 18C 19B 20AMã247 1C 2D 3C 4C 5D 6A 7D 8C 9A 10 11C 12D 13C 14D 15D 16C 17B 18B 19D 20AT lu nự ậCâu 1: a)T thông qua là:Φ =B.S.cosα …………. …… 0,5 đừ Thay Φ=1,2.0,04.cos(0)=0,048 (Wb) …………. 0,5đố b) áp ng công th c: eC …………………… ……… 0,25đ ec =|0−0,0480,02|=2,4V 0,25đCâu 2: a)áp ng công th c:ụ d'=d.fd−f=27.1827−18=54cm 0,5đS phóng nh: ảk=- d'd=−5427=−2 0,5đb) Khi trong đoan OF cho nh o, mà quá trình di chuy xa nên suy raậ ầnh lúc là nh th t, nh sau là nh o:ả ảdo đó k1<0, k2>0, k1k2=−1 0,25đ tTrang 10 100.01/ Mã 10 10 100.0184 10 10 100.018132281d2−fd1−f=−1⇔d1−12−fd1−f=−1 Thay sinh tính dọ ượ1 =24cm, và k1 =-3 0,25đ