Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HK2 MÔN VẬT LÝ 11 (4)

c556be05eadc8334233cab91c631889f
Gửi bởi: Võ Hoàng 25 tháng 7 2018 lúc 20:56:02 | Được cập nhật: 6 tháng 5 lúc 17:24:28 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 557 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Mã 132ềTR NG THPT GIA VI BƯỜ ỄĐ THI TH 2Ề KỲ THI TRUNG PH THÔNG QU GIA 2018Ọ ỐBài thi: Khoa nhiên; Môn: lý; p: 11ọ ớTh gian làm bài: 50 phútờ .Mã 132ề và tên thí sinh: ........................................................................S báo danh:ố .................................................................................Câu 1: cái sào th ng ng vào bình có đáy ph ng, ngang. Ph th nhô kh tộ ượ ướ ướ ặn là 5cm. Ch ch trên có ng đèn. Bóng th trên dài 5cm, và đáy dài 10 cm.ướ ướ ướ ởTính chi sâu trong bình, bi chi su là 4/3.ề ướ ướA. 14,1 cm B. 3,13 cm C. 7,99 cm D. 1,77 cm Câu 2: ch hi ng là:ả ượ ảA. ng tả B. tr ng thay iừ ườ C. Dao ng đi tộ D. ng đi tả ừCâu 3: ng dây 0,4 đang tích lũy năng ng 18 mJ. Dòng đi qua nó làộ ượ ệA. 9,5 A. B. 0,09 C. 0,3 A. D. 90 A.Câu 4: Bao quanh nam châm ho dòng đi i:ặ ạA. Đi tr ngệ ườ B. Đi tíchệ C. tr ngừ ườ D. đúngấ ềCâu 5: ph có vai trò nh th kính nh cho là:ộ ắA. Con ng iươ B. Màng iướ C. Giác cạ D. Th tinh th ểCâu 6: Chi ng gây ra dòng đi ch trong dây th ng dài xác nh ng qui c:ề ườ ắA. tay tráiắ B. bàn tay trái C. tay ph iắ D. Vào namra ắCâu 7: Bi th dùng tính :ểA. thôngừ B. Su ng ngộ ứC. bi thiên thôngộ D. ng dòng đi nườ ệCâu 8: Hi ng khúc là hi ngệ ượ ượA. ánh sáng gãy khúc khi truy xiên góc qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ườ ốB. ánh sáng gi ng khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ườ ườ ốC. ánh sáng thay màu khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ườ ốD. ánh sáng ph môi tr ng cũ khi truy phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ườ ườ ốCâu 9: ng có t, ph đeo kính có +2dp, khi đeo kính ng này nhìn rõ các xa vôộ ườ ườ ởcùng không đi ti và sách cách xa ít nh là 25cm. ng này gì và không đeoầ ượ ườ ậkính thì có th sách nh cách kho ng nào?ể ảA. th 12,5cmị B. th 50 cmị ịC. vi th 12,5 cmị D. vi th 50 cmị ịCâu 10: Lăng kính không có tác ng nào sau đây:ụA. Làm ch tia sáng phía đáyệ ềB. Làm ph chính trong máy quang phộ ổC. Làm ph toàn ph toàn tia sáng đi vào lăng kínhả ộD. Làm tán ánh sáng tr ngắ ắCâu 11: Hi nay, sinh ph các th ngày càng nhi u. Khi th thì tệ ấb ti trong p, sinh ho và kém kinh phí khi ph đeo kính t. gi gìn trong sángấ ựcho đôi và phòng tránh th thì ph i:ắ ảA. và vi đúng kho ng cách qui nh sinh là 30 cm 40 cm.ọ ếB. Không ng đi tho i, tivi quá nhi và quá vì ánh sáng xanh gây cho t.ử ắC. sách ho làm vi trong môi tr ng ánh sáng, ngh ng gi lao th giãn.ọ ườ ưD. ph ng án trên.ả ươCâu 12: Bi th nào sau đây không ph là công th lăng kính:ể ứA. r1 r2 B. sini1 n. sinr1Trang 4Mã 132ềC. r1 r2 D. sini2 n. sinr2Câu 13: Đĩa có bán kính 5cm trên c. Tâm đĩa có cây kim th ng ng. Dù tỗ ướ đâu trên thoáng cũng không nhìn th cây kim. Chi dài đa cây kim là:ở ướ ượ ủA. 4,4 cm B. 0,23 cm C. 0,23 D. 4,4 dm Câu 14: ng dây có 0,5H có dòng đi =10A ch qua. Khi ng ch trong th gianộ ờ0,005s thì năng ng tr ng tích lũy trong ng gi phóng công su là:ượ ườ ượ ấA. 500W B. 10 kW C. kW D. 1000WCâu 15: Cho electron có chuy ng vào đi tr ng có vectoậ ườ ềc ng đi tr ng (nh hình 1). tr ng có ng ườ ườ ườ có ng ướvà nh th nào trong vùng đi tr ng electron chuy ng th ng?ộ ườ ẳA. Vuông góc ph ng hình ng sau ra tr E.vớ ướ ướ ớB. Cùng ph ng ng chi vecto ươ ượ E.vộ ớC. Cùng ph ng cùng chi vecto ươ E/vộ ớD. Vuông góc ph ng hình ng tr ra sau, E/vớ ướ ướ ớCâu 16: tr ng là ng ch trong không gian vàừ ườ ạA. tác ng hút lên các và nh nhi đi n.ụ ệB. tác ng lên các trong nó.ụ ặC. tác ng đi lên đi tích.ụ ệD. tác ng lên nam châm và dòng đi n.ụ ệCâu 17: Tia sáng truy th tinh và khúc ra không khí. Tia khúc và tia ph phân cáchề ặvuông góc nhau. Th tinh có chi su là Giá tr góc là:ị ớA. 90 0. B. 30 0C. 45 0D. 60 0Câu 18: Ký hi nào sau đây là thông:ệ ừA. ΔΦ B. C. D. BCâu 19: Đi nào sau đây không đúng khi nói vi th ?ề ịA. Tiêu th tinh th kho ng cách quang tâm võng fự ạmax OVB. Khi không đi ti thì chùm sáng song song sau võng c;ề ạC. Ph đeo kính t;ả ậD. Đi so không t;ể ậCâu 20: Chi ánh sáng th tinh có chi su sang ch ng khác có chi su tộ ấ2 Góc gi iớh ph toàn ph là:ạ ầA. 35 0B. 54,74 0C. 52 0D. 45 0Câu 21: tr ng nào sau đây là tr ng u:ừ ườ ườ ềA. tr ng bao quanh dòng đi ch trong dây th ng dàiừ ườ ẳB. tr ng bao quanh dòng đi ch trong dây hình trònừ ườ ẫC. tr ng trong lòng ng dây có dòng đi ch quaừ ườ ạD. tr ng bao quanh nam châm th ngừ ườ ẳCâu 22: Cho dòng đi ch trong dây thành hình tròn. Khi gi bán kính vòng dây xu ng vàệ ầc ng dòng đi tăng thì ng tâm vòng dây :ườ ẽA. gi n.ả B. không i.ổ C. tăng n.ầ D. tăng n.ầCâu 23: Chi ánh sáng chân không vào kh ch trong su góc 45ế thì góckhúc ng 30ạ 0. Chi su tuy môi tr ng này làế ườA. B. C. D. .Câu 24: lăng kính có góc chi quang 8ộ 0, chi su 1,6 trong không khí. Chi tia sáng cế ắt bên lăng kính góc nh Góc ch tia sáng qua lăng kính làớ ủTrang -Hình 1Mã 132ềA. không xác nh cị ượ B. 0. C. 0. D. 4,8 0.Câu 25: Công th xác nh phóng nh qua th kính là:ứ ấA. d’/d B. d’/d C. d/d’ D. d/d’Câu 26: dây mang dòng đi có chi trái sang ph trong tr ng có chi iộ ườ ướlên thì có chi uự ềA. trái sang ph i.ừ B. trên xu ng i.ừ ướ C. trong ra ngoài.ừ D. ngoài vào trong.ừCâu 27: electron bay vuông góc các ng vào tr ng 100 mT thì ch tộ ườ ườ ộl Lo ren có 1,6.10ự -12 N. electron làậ ủA. 10 m/s. B. 10 m/s. C. 1,6.10 m/s. D. 1,6.10 m/s.Câu 28: ph ng nh vuông góc tr th kính phân kì tiêu 20 cm kho ng 60 cm.ặ ướ ảnh mả ằA. sau kính 30 cm. B. sau kính 15 cm. C. tr kính 30 cm.ướ D. tr kính 15 cm.ướCâu 29: Tr th kính phân kỳ ng ta sáng AB, qua th kính cho nh A’B’, kho ng cáchướ ườ ảt nh là 10 cm, cho bi tiêu th kính nói trên là -20cm. Hãy xác nh kho ng cách từ ậđ th kính:ế ấA. 20 cm B. 15 cm C. 10 cm D. 30 cmCâu 30: Qui nào sau đây là ướ sai công th th kính:ố ấA. nh có d’ 0Ả B. nh có d’>0 ảC. Th kính có >0ấ D. Th kính phân kỳ có 0ấCâu 31: Đi nào sau đây không thể gây ra hi ng ng đi trong ch kín:ệ ượ ạA. Quay khung dây quanh tr vuông góc vecto ng bi thiên theo th gian.ộ ờB. Quay khung dây quanh tr vuông góc vecto ng tộ ừC. khung dây vào tr ng bi thiênặ ườ ếD. khung dây yên trong tr ng không iặ ườ ổCâu 32: Chi tia sáng môi tr ng có chi su nế ườ ấ1 sang môi tr ng chi quang có chi su nườ ấ2 (n2 n1 khi đó:A. Góc khúc luôn nh góc i)ạ B. Góc khúc luôn góc i)ạ ớC. Tia sáng luôn truy th ngề D. góc nh thì r, góc thì rỏ ớCâu 33: ng dây dài 50 cm có 1000 vòng dây mang dòng đi là 5A. ng trong lòngộ ừng làốA. mT. B. mT. C. mT. D. mT.Câu 34: Bi th BIl.sinα giúp xác nhể :A. Lorenxoộ ựB. tác ng lên đo dây mang dòng đi trong tr ngộ ườC. ng tộ ừD. thôngộ ừCâu 35: Th kính phân lo thành:ấ ượ ạA. lo i: th kính th kính phân kỳ, th kính i, th kính rìa ngạ ỏB. lo i: th kính và th kính iạ ồC. lo i: th kính lõm và th kính phân kỳạ ấD. lo i: th kính (th kính và th kính lõm (th kính phân kỳ).ạ ấCâu 36: Cho hai dòng đi Iệ1 I2 có chi nh hình (Hình có ng đề ườ :I1 I2 2A các kho ng cách hai dòng đi là 2cmả 1cm. Khi đó vector ng M:ả ạA. Cùng ph ng cùng chi ươ 6.10ộ -5TB. Cùng ph ng cùng chi ươ 4,47.10ộ -5TC. ng sau ra tr c, ph ng hình góc 63,44ướ ướ 0, có 4,47.10ộ -5TD. ng tr ra sau, ph ng hình góc 63,44ướ ướ 0, có 6.10ộ -5TTrang I2I1abHình 2Mã 132ềCâu 37: đi nào đó trong tr ng gây ra ng th nhi dòng đi ch qua, mế ườ ảng đi này khi đó là:ứ ẽA. Ch là tr ng gây ra dòng đi nh t.ỉ ườ ấB. Là trung bình ng các ng gây ra các dòng đi i.ộ ạC. Tuân theo nguyên lý ch ng ch tr ng ườD. Ch là tr ng gây ra dòng đi nh nh t.ỉ ườ ấCâu 38: Hi ng ph toàn ph là hi ngệ ượ ượA. ánh sáng ph toàn tr khi khi chi phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ườ ốB. ánh sáng ph toàn tr khi nh n.ị ẵC. ánh sáng ng ng khi truy qua phân cách gi môi tr ng trong su t.ị ướ ườ ốD. ng sáng gi khi truy qua phân cách gi haiườ ữmôi tr ng trong su t.ườ ốCâu 39: th sau đây bi di bi thiên su đi ng ộc ng trong ch đi kín (hình 3). th nào sau đây ịbi di bi thiên thông qua ch đi theo th gian?ể ờA. B. C. D.Câu 40: vòng dây có ti di 8cmặ 2, trong tr ng sao cho vecto pháp tuy mặ ườ ảng góc 60ứ 0, ng là 4.10ộ -5T. Khi đó thông có là:ừ ớA. 1,6.10 -6 Wb B. 1,6.10 -8 Wb C. 2,77.10 -8 Wb D. 2,77.10 -6 Wb-----H T-----ẾTrang 4Φ 0,10,2 0,30,41 0,10,2 0,30,4Φ 1t 0,10,2 0,30,4Φ 1t 0,10,2 0,30,4Φ O0,1 0,20,3 0,4 0,510e (V)t (s)Hình