Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

dao động về sóng cơ

ce53b1532a942aae758552303132f7c4
Gửi bởi: Võ Hoàng 13 tháng 4 2018 lúc 23:22:35 | Được cập nhật: 16 tháng 5 lúc 23:04:52 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 623 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

bài gi chi ti liên mail: [email protected] BÀI TOÁN GIAO THOA KHÓ DÀNH CHO HS ĐI 9+10)Ạ ỂCâu 1(ĐH SP HN 5):ầ Trên ch ng, có hai ngu sóng Oặ ợ1 O2 cách nhau 24cm, dao ng theo cùng ph ng ph ng trình ươ ươ1 2o ou Acos tw= (t tính ng tính ng mm) ằKho ng cách ng nh trung đi Oả ủ1 O2 các đi trên ng trung tr Oế ườ ủ1 O2 dao ng cùng pha ng 9cm. đi dao ng biên ng trên đo Oộ ạ1 O2 là:A. 18 B. 16 C. 20 D. 14Câu 2: Hai nguồn song kết hợp và dao động theo phương trình tauAcos và)cos(tauBBiết điểm không dao động gần trung điểm của AB nhất một đoạn 3/ .Tìm A.6 B.3 C. 32 D. 34Câu 3: Trong thí nghi giao thoa trên c, hai ngu sóng và dao ng cùng pha, cùngệ ướ ột cách nhau AB 8cm ra hai sóng có sóng ướ 2cm. Trên ng th ng (ườ songsong AB và cách AB kho ng là 2cm, kho ng cách ng nh giao đi (ớ ngớ ườtrung tr AB đi dao ng biên ti làự ểA. 0,43 cm. B. 0,5 cm. C. 0,56 cm. D. 0,64 cm.Câu 4: hai đi và trên cách nhau cm có hai ngu dao ng ph ng trình:ạ ướ ươ1 2u acos40 t(cm)= p, truy sóng trên là ướ30cm Xét đo th ng CD 4cm trên tạ ặn có chung ng trung tr AB. Kho ng cách nh CD AB sao cho trên đo CD ch có 3ướ ườ ỉđi dao ng biên là: ạA. 3,3 cm. B. cm. C. 8,9 cm. D. 9,7 cm. Câu 5: thoáng ch ng có hai ngu sóng và cách nhau 20cm, dao ng theoỞ ộph ng th ng ng ph ng trình uươ ươA 2cos40 và uB 2cos(40 (uA và uB tính ng mm, tínhằb ng s). Bi truy sóng trên ch ng là 30 cm/s. Xét hình vuông AMNB thu thoángằ ặch ng. đi dao ng biên trên hình vuông AMNB làấ ạA. 26. B. 52. C. 37. D. 50.Câu 6: Trên ch ng có ngu phát sóng S1 và S2 dao ng ng pha, cách nhau tộ ộkho ng Sả1 S2 ng 40cm. Bi sóng do ngu phát ra có ồ10f Hz= truy sóng ề2 .v s= Xétđi ểM thu cộ ướ trên ng th ng vuông góc Sằ ườ ớ1 S2 S1 Đo S1 có giá tr nh làị ấbao nhiêu ạM có dao ng biên i:ộ A. 20cm B. 50cm C. 40cm D. 30cm Câu 7: th hi giao sóng trên ch hai ngu Sự ướ ồ1 ;S2 cánh nhau 12 cm.bi sóng ướ ủsóng trên là 3cm.trên ng trung tr hai ngu có đi M,M cách trung đi ướ ươ ủhai ngu 8cm.h trên MI có bao nhiêu nhiêu đi dao ng cung pha ngu n?ồ A:4 đi :2 đi c: đi D:3 đi mể ểCâu 8: Giao thoa sóng hai ngu gi ng nhau A, cách nhau 20cm có 50Hz. ướ ộtruy sóng trên là 1,5m/s. Trên xét ng tròn tâm A, bán kính AB. Đi trên ng ướ ướ ườ ườtròn dao ng biên cách ng th ng qua A, đo nh làộ ườ ấA. 18,67mm B. 17,96mm C. 19,97mm D. 15,34mm Câu 9: Giao thoa sóng hai ngu A, gi ng nhau có 40Hz và cách nhau 10cm. ướ ốđ truy sóng trên là 0,6m/s. Xét ng th ng By trên và vuông góc AB. ướ ườ ướ ớĐi trên By dao ng biên nh làể ấA. 10,6mm B. 11,2mm C. 12,4mm D. 14,5Câu 10: Hai ngu sóng p, và cách nhau 20 cm dao ng theo ph ng trìnhồ ươu acos(ωt) trên c, coi biên không i, sóng ướ ướ cm. là trung đi AB. ộđi trên ng trung tr AB, dao ng cùng pha các ngu và B, cách ho đo ườ ạnh nh làỏ ấA.12cm B.10cm C.13.5cm D.15cm Câu 11: Trên có hai ngu sóng gi ng nhau và B, cách nhau kho ng AB 12(cm) đang dao ướ ảđ ng vuông góc ra sóng có sóng ướ ướ 1,6cm. và là hai đi khác nhau trên ặn c, cách hai ngu và cách trung đi AB kho ng 8(cm). đi dao ng cùng pha ướ ộv ngu trên đo CD làớ ạA. B. 10 C. D. 6Câu 12: Hai ngu Sồ ợ1 ,S2 cách nhau kho ng 50mm trên phát ra hai sóng cóộ ướ ợph ng trình ươ)(200cos221mmtuu .V truy sóng trên là 0,8 m/s. Đi nh daoậ ướ ấđ ng cùng pha ngu trên ng trung tr Sộ ườ ủ1 S2 cách ngu Sồ1 bao nhiêu:A. 16mm B. 32mm C. 8mm D. 24mmCâu 13: Hai ngu âm nh Sồ ỏ1 S2 gi ng nhau (đ coi là hai ngu p) phát ra âm thanh cùng pha vàố ượ ợcùng biên ng ng đi Sộ ườ ớ1 3m và S2 3,375m. truy âm trong khôngố ềkhí là 330m/s. Tìm sóng dài nh ng đó không nghe âm thanh hai ngu Sướ ườ ượ ồ1 S2 phátra.A. 1mB. 0,5mC. 0,4mD. 0,75mCâu 14: Trên hai đi Sặ ướ ể1 S2 ng ta hai ngu sóng p, dao ng đi hoà theoườ ềph ng th ng ng ph ng trình uươ ươA 6cos40 và uB 8cos(40 (uA và uB tính ng mm, tính ằb ng s). Bi truy sóng trên là 40cm/s, coi biên sóng không khi truy đi. Trên ướ ềđo th ng Sạ ẳ1 S2 đi dao ng biên 1cm và cách trung đi đo Sể ạ1 S2 đo nh làộ ấA. 0,25 cm B. 0,5 cm C. 0,75 cm D. 1Câu 15 Hai đi và trên cách nhau 12 cm phát ra hai sóng có ph ng trình:ể ướ ươ)(40cos21cmtauu, truy sóng trên là 30 cm/s. Xét đo th ng CD 6cm trên tố ướ ặn có chung ng trung tr AB. Kho ng cách nh CD AB sao cho trên đo CD ch có 5ướ ườ ỉđi dao ng biên là:ể ạA. 10,06 cm. B. 4,5 cm. C. 9,25 cm. D. 6,78 cm.Câu 16 Hai ngu Sồ1 S2 cách nhau 9cm, phát ra hai sóng có ph ng trình uươ1 u2 acos200 Sóng sinhra truy 0,8 m/s. Đi trên ch ng cách và dao ng cùng pha Sề ớ1 ,S2 và nầS1 S2 nh có ph ng trình làấ ươA. uM 2acos(200 uM 2√2acos(200 uM √2acos(200 uM acos(200 Câu 17 Trên có hai ngu Sặ ướ ợ1 S2 cách nhau 62 cm dao ng theo ph ng trìnhộ ươtau20cos. Bi truy sóng trên là 0,4 m/s và biên sóng không trong quá trìnhế ướ ổtruy n. Đi nh ng pha các ngu trên ng trung tr Sề ượ ườ ủ1 S2 cách S1 S2 đo n: ạA. cm. B. cm. C. 32 cm D. cm.Câu 18 Ba đi A,B,C trên là ba nh tam giac có nh 20 cm trong đó và là haiể ướ ạngu phát sóng có ph ng trình ươ))(20cos(221cmtuu ,sóng truy trên không suy gi vàề ướ ảcó 20 (cm/s).M trung đi AB .S đi dao ng ng pha đi trên đo MC là:ậ ượ ạA. B. C. D. 3Câu 19 Trên ch ng có hai ngu AB cách nhau 40cm dao ng cùng pha. Bi sóngề ếdo ngu phát ra có f=10(Hz), truy sóng 2(m/s). là đi trên ngỗ ườvuông góc AB dao đông biên i. Đo AM có giá tr nh làớ :A. 20cm B. 30cm C. 40cm D.50cmCâu 20 Trên ch ng có hai ngu AB cách nhau 100cm dao ng cùng pha. Bi sóngề ếdo ngu phát ra có f=10(Hz), truy sóng 3(m/s). là đi trên ngỗ ườvuông góc AB dao đông biên i. Đo AM có giá tr nh nh làớ :A. 5,28cm B. 10,56cm C. 12cm D. 30cmCâu 21 Hai đi M, cùng trên ph ng truy sóng cách nhau ươ /3, sóng có biên A, chuộkì T. th đi tạ ể1 0, có uM +3cm và uN -3cm. th đi tỞ ể2 li sau đó có uM +A, bi sóngếtruy M. Biên sóng và th đi tề ể2 làA. cm32 và 1211T B. cm23 và 1211T C. cm32 và 1222T D. cm23 và 1222TCâu 22 ch ng có hai ngu sóng A, cách nhau 16 cm, dao ng theo ph ng th ng ngỞ ươ ứv ph ng trình là ươt50cosauuBA (v tính ng s). truy sóng ch ng là 50ớ ỏcm/s. là trung đi AB, đi ch ng trên ng trung tr AB và Oọ ườ ầnh sao cho ph ch ng dao ng ng pha ph ch ng O. Kho ng cách MOấ ượ ảlàA. cm. B. cm. C. 24 cm. D.26 cmCâu 23 Trong thí nghi giao thoa hai ngu phát sóng gi ng nhau và trên c.ộ ướKho ng cách AB=16cm. Hai sóng truy đi có sóng λ=4cm. Trên ng th ng xx’ song song AB,ả ướ ườ ớcách AB kho ng cm, là giao đi xx’ ng trung tr AB. Kho ng cách ng nộ ườ ắnh đi dao ng biên ti trên xx’ làấ ằA. 2,25cm B. 1,5cm C. 2,15cm D.1,42cmCâu 25 Trên hai đi AB có hai ngu sóng dao ng cùng pha, lan truy ướ ớb sóng ướ Bi AB 11ế Xác nh đi dao ng biên và ng pha hai ngu ượ ồtrên đo AB( không tính hai đi A, B)ạ A. 12 B. 23 C. 11 D. 21Câu 26 Hai ngu sóng trên cách nhau đo Sồ ướ ạ1 S2 phát ra dao ng cùng phaộnhau. Trên đo Sạ1 S2 đi có biên cùng pha nhau và cùng pha ngu (không hai ểngu n) là:ồA.12 B.6 C.8 D.10 Câu 27 Hai nguồn sóng kết hợp A,B với AB=16cm trên mặt thoáng chất lỏng, dao ộng theo ph ươ ng trình uA =5cos(30 t)mm và uB =5cos(30 t+ /2) .Coi biên sóng không ổi ,tốc sóng v=60cm/s.Gọi là trung iểm của AB, iểm ớng yên trên oạn AB gần và xa nhất cach một oạn ươ ng ứng là A.1cm;8cm B.0,25; 7,75cm C.1cm;6,5cm D.0,5cm;7,75cm Câu 28 Trên thoáng ch ng, và cách nhau 20cm, ng ta trí hai ngu ng có nặ ườ ầs 20Hz. truy sóng trên thoáng ch ng v=50cm/s. Hình vuông ABCD trên thoángố ặch ng, là trung đi CD. đi trên CD là đi nh dao ng biên ựđ i. Tính kho ng cách I.ạ ếA. 1,25cm B. 2,8cm C. 2,5cm D. 3,7cmCâu 29 Trên có hai ngu sóng gi ng nhau và B, cách nhau kho ng AB 12cm dao ng ướ ộvuông góc ra sóng có sóng 1,6cm. và là hai đi khác nhau trên c, ướ ướ ướcách hai ngu và cách trung đi AB kho ng 8(cm). đi dao ng cùng pha ớngu trên đo CD là :ồ A. 3. B. 6. C. 10. D. 5.Câu 30 Trong thí nghi giao thoa hai ngu phát sóng gi ng nhau và trên c. ướKho ng cách AB=16 cm Hai sóng truy đi có sóng λ=4cm. Trên ng th ng xx’ song song ướ ườ ớAB, cách AB kho ng cm, là giao đi xx’ ng trung tr AB. Kho ng cách ườ ảng nh đi dao ng biên ti trên xx’ là:ắ ằA. 2,25cm B. 1,5cm C. 2,15cm D.1,42cmCâu 31 Trên ngang có hai ngu sóng cùng pha và cách nhau 6,5cm, ướ ướsóng λ=1cm. Xét đi có MA=7,5cm, MB=10cm. đi giao ng biên tiêu trên đo MB ạlà: A.6 B.9 C.7 D.8Câu 32 ch ng có hai ngu sóng A, cách nhau 19 cm, dao ng theo ph ng th ng ng ươ ứv ph ng trình là uớ ươA uB acos20 (v tính ng s). truy sóng ch ng là 40 ỏcm/s. là đi ch ng nh sao cho ph ch ng dao ng biên ộc và cùng pha ngu Kho ng cách AM làự ảA. cm. B. cm. C. cm. D. 22 cm.Câu 33 ch ng có hai ngu sóng A, cách nhau 19 cm, dao ng theo ph ng th ng ngỞ ươ ứv ph ng trình là uớ ươA uB acos20 (v tính ng s). truy sóng ch ng là 40ớ ỏcm/s. là đi ch ng nh sao cho ph ch ng dao ng biên đọ ộc và cùng pha ngu Kho ng cách AM làự ảA. cm. B. cm. C. cm. D. cm. Câu 34: Hai ngu phát sóng A, trên thoáng ch ng dao ng theo ph ng trìnhồ ươ6. os(20 )( ); 6. os(20 2)( )A Bu mm mmp p= +. Coi biên sóng không gi theo kho ng cách, cộ ốđ sóng ộ30( )v cm s= Kho ng cách gi hai ngu ồ20( )AB cm= là trung đi AB, đi ngể ứyên trên đo AB nh và xa nh cách đo ng bao nhiêuạ ?A.0,375cm;9,375cm B.0,375cm; 6,35cm C.0,375cm; 9,50cm D. 0,375cm; 9,55cm Câu 35 Hai ngu và ng pha nhau, biên là 4cm và 2cm, sóng 10cm. ượ ượ ướĐi cách là 25cm, cách là 35 cm thì dao ng biên bao nhiêu?ể ộA. 2cm B. 5cm C. 3cm D. 4cmCâu 36: Trên ch ng có hai ngu Sặ ợ1 S2 dao ng ph ng trình ng ng uộ ươ ươ ứ1 acosωtvà u2 asinωt. Kho ng cách gi hai ngu là Sả ồ1 S2 3,25λ. Trên đo Sạ1 S2 đi dao ng biên ộc và cùng pha uự ớ1 là: A. đi B. đi m. C. đi m. D. đi m.ể ểCâu 38 Trên có hai ngu phát sóng là ngu đi và cách nhau 30 cm, dao ng ướ ộtheo ph ng trình uươA uB acos20πt cm. Coi biên sóng không trong quá trình sóng truy đi. Ng ườta đo kho ng cách gi hai đi ng yên liên ti trên đo AB là cm. Xét đi Mượ ể1 và M2 trên đo AB cách trung đi AB nh ng đo là 0,5 cm và cm. th đi tạ ượ ể1 ủM1 là 12cm/s thì Mậ ủ2 làA. 45 cm/s B. 4cm/s C. 32 cm/s D. 43 cm/s Câu 39 Cho ngu A,B ng pha dao ng theo ph ng vuông góc c. la trung ượ ươ ướ ọđi AB và M,N là đi thu IB cách đo là 7cm,10cm. th đi ượ ạlà −33 (cm/s) thì là bao nhiêu? Bi tậ 20Hz và truy sóng là 2,4m/s ềA. −33 cm/s B.6 cm/s C. cm /s D. cm/sCâu 40 .Hai ngu và cách nhau 50mm có ph ng trình uồ ươA uB 2cos200 mm. ộtruy sóng trên là 0,8m/s. Đi nh dao ng cùng pha ngu trên ng trung tr ướ ườ ựAB các bao nhiêu? A) 16 mm B) 32mm C) 8mm D) 24mm Câu 41 Trên thoáng ch ng, cho hai ngu cùng pha Sặ ợ1 và S2 cách nhau cm. ộphía Sủ1 S2 thêm hai đi Sấ ể3 và S4 sao cho S3 S4 4cm và thành hình thang cân Sợ1 S2 S3 S4 Bi ếb sóng ướ =1cm.H ng cao hình thang nh là bao nhiêu trên Sỏ ườ ể3 S4 có đi dao ng ộc iự ạA.35 cm B.62 cm C.4cm D.22 cmCâu 42 Hai ngu sóng trên Sồ ướ1 S2 dao ng ph ng trình: uộ ươ1 asin( t), u2 acos( t) S1 S2 Đi nh trên trung tr Sể ủ1 S2 dao ng cùng pha uộ ớ1 cách S1 S2 bao nhiêu.A. 45 /8 B. 39 /8 C. 43 /8 D. 41 /8Câu 43 Trên ch ng, có hai ngu sóng Oặ ợ1 O2 cách nhau 24cm, dao ng theo cùngộm ph ng ph ng trình uộ ươ ươ01 u02 Acos (ttính ng tính ng mm) Kho ng cách ng nh ừtrung đi Oể ủ1 O2 các đi trên ng trung tr Oế ườ ủ1 O2 dao ng cùng pha là ớ9cm. đi dao ng biên ng ti trên đo Oố ạ1 O2 là:A. 18 B. 16 C. 20 D. 14Câu 44 .Trên c, hai ngu đi Sặ ướ ể1 S2 cách nhau 30cm dao ng theo ph ng th ng ng cóộ ươ ứph ng trình ươ13 sin(50 )6u mmpp= và 23 os(50 )u mmp= gây ra hai song lan truy trên iề ướ ớt 1,5m/s. M, là hai đi trong đo Số ạ1 S2 bi MN=23cm và cách Sế1 5cm. đi daoố ểđ ng biên trên đo MN?ộ ạCâu 45: ngang, có hai ngu và dao ng theo ph ng th ng ngạ ướ ươ ứv ph ng trình là uớ ươ ượ1 a1 cos(40 /6) (cm), u2 a2 cos(40 /2) (cm). Hai ngu đó tácồđ ng lên hai đi và cách nhau 18 cm. Bi truy sóng trên v=120ộ ướ ướcm/s. và là đi thu sao cho ABCD là hình vuông. đi dao ng iọ ướ ớbiên trên đo CD là ạA. B. C. D. Câu 46 sóng lan truy trên dây dài biên không i, ba đi A, và ằtrên dây sao cho là trung đi AC. th đi tợ ể1 li ba ph A, B, là ượ4,8mm; 0mm; 4,8mm. th đi tế ể2 li và ng +5,5mm, thì li ph ạlàA. 10,3mm. B. 11,1mm. C. 5,15mm. D. 7,3mm.Câu 47 hai đi và trên ch ng có hai ngu phát sóng: uạ ồA 4.cos (cm) và uA 2.cos( t+ /3) (cm), coi biên sóng không khi truy đi. Tính biên sóng ng trung đi đo nộ ạAB.A. cm B. 5,3 cm C. D. 4,6 cmCâu 48 Cho sóng nh, truy trên dây dài dây. truy sóng trên dây ềlà 2,4 m/s, sóng là 20 Hz, biên sóng là mm. Hai đi và trên dây cách nhau 37 cm. Sóng ểtruy N. th đi t, sóng có li –2 mm và đang đi trí cân ng, sóng ốt th đi (t -1,1125)s làạ ểA. 8π3 cm/s. B. 80π3 mm/s C. cm/s D. 16π cm/sCâu 50 thoáng ch ng có hai ngu sóng và cách nhau 20cm, dao ngỞ ộtheo ph ng th ng ng ph ng trình uươ ươA 2cos40 và uB 2cos(40 2 (uA và uB tính ng mm, tằtính ng s). Bi truy sóng trên ch ng là 30 cm/s. Xét hình vuông AMNB thu tằ ặthoáng ch ng. đi dao ng biên trên đo BN làấ ạA. 9. B. 19 C. 12. D. 17.Câu 51 Có hai ngu dao ng Sồ ợ1 và S2 trên cách nhau 8cm có ph ng trình dao ngặ ướ ươ ộl là uầ ượs1 2cos(10 4 (mm) và us2 2cos(10 4 (mm). truy sóng trên làố ướ10cm/s. Xem biên sóng không trong quá trình truy đi. Đi trên cách Sộ ướ1 kho ngảS1 M=10cm và S2 kho ng Sả2 6cm. Đi dao ng trên Sể ạ2 xa S2 nh làấA. 3,07cm. B. 2,33cm. C. 3,57cm. D. 6cm.Câu 52 Trong thí nghi giao thoa sóng trên c, hai ngu AB cách nhau 14,5cm dao ng ng ướ ượpha. Đi trên AB trung đi AB nh t, cách là 0,5cm luôn dao ng i. đi dao ểđ ng trên ng elíp thu nh A, làm tiêu đi làộ ườ ướ ểA. 18 đi mể B. 30 đi mể C. 28 đi mể D. 14 đi mể Câu 53 Cho hai ngu sóng Sồ ợ1 S2 có ph ng trình uươ1 u2 2acos2 tt, sóng ướ kho ng cáchảS1 S2 10 12 cm. ngu phát sóng Sế ồ3 vào trên có ph ng trình uệ ươ3 acos2 tt trên ngườtrung tr Sự ủ1 S2 sao cho tam giác S1 S2 S3 vuông. cách là trung đi Sạ ể1 S2 đo ng nh tạ ấb ng bao nhiêu dao ng biên 5a:ằ ộA. 0,81cm B. 0,94cm C. 1,10cm D. 1,20cm Câu 54 đi A, cách nhau 13cm trên có ngu sóng ng ra sóng ướ ướcó sóng là 1,2cm. là đi trên cách và là 12cm và 5cm .N ng ướ ướ ượ S2S1 DCqua AB .S hyperbol đo MN là :ố A.0 B. C. D. 4Câu 55 Hai ngu và dao ng trên theo các ph ng trình: ướ ươu1 2cos(100 /2) cm; u2 2cos(100 t) cm. Khi đó trên c, ra th ng vân giao thoa. ướ ốQuan sát cho th y, vân đi qua đi có hi PA-PB cm và vân (cùng lo vân k)ấ ớđi qua đi P’ có hi P’A-P’B cm. Tìm truy sóng trên c. Các vân nói trên là vân ước hay ti u.ự ểA.150cm/s,c ti B.180cm/s,c ti C.250cm/s,c D.200cm/s,c iự ạCâu 56 trên ch ng cho ngu A, dao ng vuông góc ch ng ph ng ươtrình dao ng uộA =3cos10 (cm) và uB 5cos(10 /3) (cm). truy sóng là v= 50cm/s. ềAB=30cm. cho đi trên đo AB, cách 18cm và cách 12cm. vòng tròn ng kính 10cm, tâm iể ườ ạC. đi dao ng biên trên ng tròn là bao nhiêu?ố ườA.7 B.6 C.8 D.4Câu 57 Hai nguồn sóng kết hợp A,B trên mặt thoáng chất lỏng dao ộng theo ph ươ ng trình uA =uB =4cos(10 t)mm.Coi biên sóng không ổi ,tốc sóng v=15cm/s .Hai iểm M1 ,M2 cùng nằm trênh một elip A,B làm tiêu iểm có AM1 -BM1 =1cm và AM2 -BM2 =3,5 cm .Tại thời iểm li của M1 là 3mm thì li M2 tại thời iểm là A.3mm B.-3mm C.- 3mm D.-3 3mm Câu 58 Trên c, hai ngu đi Sặ ướ ể1 S2 cách nhau 30cm dao ng theo ph ng th ng ng cóộ ươ ứph ng trình ươ13 sin(50 )6u mmpp= và 23 os(50 )u mmp= gây ra hai song lan truy trên iề ướ ớt 1,5m/s. M, là hai đi trong đo Số ạ1 S2 bi MN=23cm và cách Sế1 5cm. đi daoố ểđ ng biên trên đo MN?ộ ạCâu 59: đi và trên cách nhau 16(cm)có ngu dddh cùng ,cùng pha ướ ốnhau. đi trên và trên ng trung tr AB cách trung đi AB ướ ườ ộkho ng nh nh ng ằ5 (cm) luôn dao ng cùng pha I. Đi trên và trên ướ ằđ ng th ng vuông góc AB A,cách kho ng nh nh ng bao nhiêu dao ng biênườ ớđ ti u.ộ A.9,22(cm) B.2,14 (cm) C.8.75 (cm) D.8,57 (cm)Câu 60: Hai ngu phát sóng A, trên thoáng ch ng dao ng theo ph ng trìnhồ ươ6. os(20 )( ); 6. os(20 2)( )A Bu mm mmp p= +. Coi biên sóng không gi theo kho ng cách, cộ ốđ sóng ộ30( )v cm s= Kho ng cách gi hai ngu ồ20( )AB cm= là trung đi AB, đi ngể ứyên trên đo AB nh và xa nh cách đo ng bao nhiêuạ ?A.0,375cm;9,375cm B.0,375cm; 6,35cm C.0,375cm; 9,50cm D. 0,375cm; 9,55cm Câu 61 GT sóng ngu A,B có pt uướ ợA uB acos50πt(cm).Bi AB 18(cm), ộtruy sóng là 50(cm/s), là đi trên thành tam giác ABC vuông cân B. đi ướ ạđó ph ch ng không dao ng trên BC là :ầ ộA) B) C) D) 6Câu 62 Hai ngu và ng pha nhau, biên là 4cm và 2cm, sóng 10cm. ượ ượ ướĐi cách là 25cm, cách là 35 cm thì dao ng biên bao nhiêu?ể ộA. 2cm B. 5cm C. 3cm D. 4cmCâu 63 Trong thí nghi giao thoa song ngu và có ph ng trình uệ ươA uB 5cos10 cm. cốđ truy sóng trên là 20 cm/s. đi trên AN-BN 10 cm trên ướ ướ ằđ ng hay ti th ng trung tr AB?ườ ườ A. ti th phía B. ti th phía C. ti th phía D. th phía Aự ềCâu 64 Trên có hai ngu phát sóng là ngu đi và cách nhau 30 cm, dao ng ướ ộtheo ph ng trình uươA uB acos20πt cm. Coi biên sóng không trong quá trình sóng truy đi. Ng ườta đo kho ng cách gi hai đi ng yên liên ti trên đo AB là cm. Xét đi Mượ ể1 và M2 trên S2S1đo AB cách trung đi AB nh ng đo là 0,5 cm và cm. th đi tạ ượ ể1 ủM1 là 12cm/s thì Mậ ủ2 làA. 45 cm/s B. 4cm/s C. 32 cm/s D. 43 cm/s Câu 65 Cho ngu A,B ng pha dao ng theo ph ng vuông góc c. la trung đi ượ ươ ướ ểAB và M,N là đi thu IB cách đo là 7cm,10cm. th đi làể ượ −33(cm/s) thì là bao nhiêu? Bi tậ 20Hz và truy sóng là 2,4m/s ềA. −33 cm/s B.6 cm/s C. cm /s D. cm/sCâu 66 Trên có hai đi và trên cùng ph ng truy sóng, cách nhau ph ướ ươ ưb sóng. th đi t, thoáng và đang cao trí cân ng là 0,6mm và 0,8mm,ướ ượm thoáng đang đi lên còn đang đi xu ng. Coi biên sóng không trên ng truy sóng. ườ ềSóng cóA. biên 1.4mm, truy B. biên 1mm, truy Aộ ếC. biên 1.4mm, truy D. biên 1mm, truy Bộ ếCâu 67 Trên ph ng có hai ngu đi Sặ ướ ể1 và S2 dao ng theo ph ng th ng ng. Bi biên ,ộ ươ ột dao ng các ngu là 0,5cm và 120Hz; Sầ ồ1 S2 10cm. Khi đó trên c, vùng gi Sặ ướ ữ1và S2 quan sát th có và chúng chia đo Sấ ạ1 S2 thành đo mà hai đo hai ch dài ng tạ ộn các đo còn i. Kho ng cách gi hai đi nhau nh trên đo Sử ạ1 S2 có biên dao ng ng pộ ợb ng 0,5cm và dao ng cùng pha nhau là:ằ ộA. cm. B. 1cm. C.4/3 cm D. 2/3 cm.Câu 68 trên ch ng cho ngu A, dao ng vuông góc ch ng ph ng ươtrình dao ng uộA =3cos10 (cm) và uB 5cos(10 /3) (cm). truy sóng là v= 50cm/s. ềAB=30cm. cho đi trên đo AB, cách 18cm và cách 12cm. vòng tròn ng kính 10cm, tâm iể ườ ạC. đi dao ng biên trên ng tròn là bao nhiêu?ố ườA.7 B.6 C.8 D.4Câu 69 Hai ngu sóng trên Sồ ướ1 S2 dao ng ph ng trình: uộ ươ1 asin( t), u2 acos( t) S1 S2 Đi nh trên trung tr Sể ủ1 S2 dao ng cùng pha uộ ớ1 cách S1 S2 bao nhiêu.A. 45 /8 B. 39 /8 C. 43 /8 D. 41 /8Câu 70 hai đi A, cách nhau 13cm trên có ngu sóng dao ng cùng pha ướ ạra sóng trên có sóng ướ ướ 1,2cm. là đi trên cách và là 12cmộ ướ ượvà 5cm. là đi ng qua AB. đi dao ng biên trên đo MN làọ ạA. B. C. D. 5Câu 71 Trên ch ng, có hai ngu sóng Oặ ợ1 O2 cách nhau 24cm, dao ng theo cùngộm ph ng ph ng trình uộ ươ ươ01 u02 Acos (ttính ng tính ng mm) Kho ng cách ng nh ừtrung đi Oể ủ1 O2 các đi trên ng trung tr Oế ườ ủ1 O2 dao ng cùng pha là ớ9cm. đi dao ng biên ng ti trên đo Oố ạ1 O2 là:A. 18 B. 16 C. 20 D. 14Câu 72: đi và trên cách nhau 16(cm)có ngu dddh cùng ,cùng pha ướ ốnhau. đi trên và trên ng trung tr AB cách trung đi AB ướ ườ ộkho ng nh nh ng ằ5 (cm) luôn dao ng cùng pha I. Đi trên và trên ướ ằđ ng th ng vuông góc AB A,cách kho ng nh nh ng bao nhiêu dao ng biênườ ớđ ti u.ộ A.9,22(cm) B.2,14 (cm) C.8.75 (cm) D.8,57 (cm)Câu 73: Hai ngu phát sóng A, trên thoáng ch ng dao ng theo ph ng trìnhồ ươ6. os(20 )( ); 6. os(20 2)( )A Bu mm mmp p= +. Coi biên sóng không gi theo kho ng cách, cộ ốđ sóng ộ30( )v cm s= Kho ng cách gi hai ngu ồ20( )AB cm= là trung đi AB, đi ngể ứyên trên đo AB nh và xa nh cách đo ng bao nhiêuạ ?A.0,375cm;9,375cm B.0,375cm; 6,35cm C.0,375cm; 9,50cm D. 0,375cm; 9,55cm Câu 74 Hai ngu phát sóng ợ1 2,S trên cách nhau ướ12cm dao ng theo ph ng trìnhộ ươ()1 22 cos 40S Su cmp= =. Xét đi trên cách ướ1 2,S nh ng kho ng ng ng làữ ươ ứ14, 2d cm= và 29, 0d cm= Coi biên sóng không và truy sóng trên làộ ướ32v cm s=. Gi nguyên ốf và các trí ị1,S mu đi trên ng ti giaoỏ ườ ểthoa thì ph ch chuy ngu ồ2S theo ph ng ươ1 2S chi ra xa ề1S trí ban kho ngừ ảnh nh ng bao nhiêu ?ỏ ằA. 0, 36cm B. 0, 42cm C. 0, 60cm D. 0, 83cmCâu 75: ch ng có hai ngu sóng A, cách nhau 19 cm, dao ng theo ph ng th ng ng iỞ ươ ớph ng trình là uươA uB acos20 (v tính ng s). truy sóng ch ng là 40 cm/s.ớ ỏG là đi ch ng nh sao cho ph ch ng dao ng biên cựti uê và ng phaươ ngu Kho ng cách AM làớ ảA. cm. B. cm. C. cm. D. giá tr khác.ịCâu 76 hai đi và trên ch ng có hai ngu phát sóng: uạ ồA 4.cos (cm) và uA 2.cos( t+ /3) (cm), coi biên sóng không khi truy đi. Tính biên sóng ng trung đi đo nộ ạAB.A. cm B. 5,3 cm C. D. 4,6 cmCâu 77 Cho hai ngu trên uồ ướ1 6cos(10πt π/3) mm, s) và u2 2cos(10πt π/2) mm, s) hai đi và cách nhau 30 cm. Cho bi truy sóng trên là 10 cm/s ướvà biên sóng không thay i. Đi trên sao cho tam giác ABC vuông cân nh A. đi ướ ểdao ng biên 4mm trên ng trung bình song song AB tam giác ABC là:ộ ườ ủA. 8. B. 9. C. 10, D. 11Câu 78 óng ng trên dây có 20Hz và truy đi 1,6m/s. là trí ộnút sóng và là hai trí cân ng hai ph trên dây cách là cm và 32/3 cm và ượ ởhai bên N. th đi tủ ể1 li ph đi là ể3 cm. Xác nh li ph iị ạđi vào th đi tể ể2 t1 9/40 sA. cm B. cm C. cm D. cmCâu 79: rên có hai ngu sóng gi ng nhau và B, hai ngu cùng pha, cách nhau kho ng AB =ặ ướ ả10 cm đang dao ng vuông góc ra sóng có sóng ướ ướl 0,5 cm. và là hai đi ểkhác nhau trên c, CD vuông góc AB sao cho MA cm; MC MD cm. đi dao ướ ểđ ng trên CD là ạA. 3. B. C. 5. D. 6. Câu 80 đi A, cách nhau 13cm trên có ngu sóng ng ra sóng ướ ướcó sóng là 1,2cm. là đi trên cách và là 12cm và 5cm .N ng ướ ướ ượ ớqua AB .S hyperbol đo MN là :ố ạA.0 B. C. D. 4Câu 81: Hai ngu phát sóng Sồ ợ1 S2 trên ch ng cách nhau 30 cm phát ra hai dao ng đi uặ ềhòa cùng ph ng, cùng 50 Hz và pha ban ng không. Bi truy sóng trên ch tươ ấl ng m/s. Nh ng đi trên ng trung tr đo Sỏ ườ ạ1 S2 mà sóng ng đó luôn dao ngổ ộng pha sóng ng trung đi Sượ ủ1 S2 cách kho ng nh nh là:ộ ấA. 6± cm. B. 6± cm. C. 6± cm. D. 6± cm.Câu 82. Cho hai ngu sóng Sồ1 và S2 cách nhau 8cm. phía Sề ủ1 S2 thêm hai đi Sấ ể3 và S4 saocho S3 S4 =4cm và thành hình thang cân Sợ1 S2 S3 S4 Bi sóng ướ1cml= ng cao hìnhỏ ườ ủthang nh là bao nhiêu trên Sớ ể3 S4 có đi dao ng iể ạA. )cm B.3 )cm C. 4( )cm D. )cm Câu 83 Trên có ngu sóng gi ng nhau và cách nhau kho ng AB 24cm. Các ướ ảsóng có cùng sóng ướ 2,5 cm. Hai đi và trên cùng cách trung đi đo ướ ạAB đo 16 cm và cùng cách ngu sóng và và B. đi trên đo MN dao ng cùng pha ộv ngu là:ớ A. 7. B. 8. C. 6. D. 9.Câu 84 :Trên ch ng có hai ngu p, dao ng cùng pha theo ph ng th ng ng hai đi mặ ươ ểA và cách nhau 4cm. Bi sóng là 0,2cm. Xét hình vuông ABCD, đi có biên ướ ằtrên đo CD làạA. 15 B. 17 C. 41 D.39Câu 85 Trên hai đi A,B cách nhau 20 cm ng ta ra hai ngu phát sóng có ướ ườ ơph ng trình uươA uB 4cos(40πt)(mm), trong đó tính ng giây. Sóng truy đi [0,19m/s), 0,22(m/s)], và có biên không thay i. thu trung tr AB, AM 14cm có dao ng cùngộ ộpha dao ng A. là trung đi AB, trên đo MO đi dao ng cùng pha là: A. 5; B.4; C. 3; D. 2; Câu 86 Trong thí nghi giao thoa sóng trên c: Hai ngu sóng O1, O2 dao ng có ướ ộph ng trình là: uươ1 6cos( t+5 /6)cm và u2 8cos( t+ /6)cm Bi truy sóng trên là: ướv=100cm/s; Kho ng cách gi hai ngu là Oả ồ1 O2 4cm,O1 O2 PQ là hình thang cân di tích là 12cmớ và PQ 2cm là đáy hình thang. Coi biên sóng không trong quá trình truy sóng. đi dao ểđ ng biên 2ộ ộ13 cm trên O1 là: A. B. C. D.7Câu 87 :Hai đi và cùng trên ph ng truy sóng và cách nhau λ/4, sóng có biên A. ươ ạth đi tờ ể1 có uM cm và uN cm. Tìm th đi tờ ể2 li sau đó mà uềM A, bi sóng truy tế ừM N.ớCâu 88 Hai đi và cùng trên ph ng truy sóng và cách nhau λ/4, sóng có biên A. iể ươ ạth đi tờ ể1 có uM cm và uN cm. Tìm th đi tờ ể2 li sau đó mà uềM A, bi sóng truy ềt M.ừ ớCâu 89: sóng ng trên dây có ng: ạsin( ). )y bx cos tw= trong đó là li dao ng tộ ộph trên dây mà trí cân ng nó cách to kho ng x; đo ng mét, đo ng giây.ầ ằCho bi sóng là ướ =50 cm. Biên dao ng ph cách ng sóng ụ124 là 3mm .Các giá tr a, là:ịA. 2mm; 4π. B. 3mm 2π C. 3mm 4π. D. 2cm; 4π.Câu 90: Trên thoáng ch ng có hai ngu A, cách nhau cm dao ng cùng ph ng, phát ra ươsóng sóng cm. Ngu pha ngu là ướ ồ2p đi trên ch ấl ng trên ng th ng qua A, vuông góc AB cách đo x. trên vân thì ườ ạcó giá tr nh làị ấA 31,875cm B. 31,545 cm C. 1,5cm D. 0,84cmCâu 91 Trong hi ng giao thoa sóng c, hai ngu A, cách nhau 20cm dao ng đi ượ ướ ềhòa theo ph ng th ng ng cùng pha, cùng 40Hz. truy sóng trên là 1,2 m/s. ươ ướXét các đi trên thu ng tròn tâm A, bán kính AB. đi trên ng tròn dao ng ướ ườ ườ ộv biên cách ng trung tr AB nh kho ng làớ ườ ảA 27.75mm B.26.1mm C. 19.76 mm 32.4mmCâu 92: Hai đi M, cùng trên ph ng truy sóng cách nhau ươ /3, sóng có biên A, th ờđi tể1 có uM +3cm và uN -3cm. Bi sóng truy N. Th đi tế ể2 li sau đó có uềM +A làA. 11T/12 B. T/12 C. T/6 D. T/3Câu 93 Hai ngu A, cách nhau 16 cm dao ng cùng pha. là đi trên ng dao ng ườ ộc ti u, gi ng ti qua và trung tr AB còn có ng dao ng i. Bi ng ườ ườ ằAC 17,2 cm; BC 13,6 cm. ng dao ng trên AC là ườ ạA. 16 B. C. D. Câu 94 Trên có hai ngu sóng gi ng nhau và B, hai ngu cùng pha, cách nhau kho ng AB ướ ả10 cm đang dao ng vuông góc ra sóng có ướ ướ 0,5 cm. và là hai đi khác ểnhau trên c, CD vuông góc AB sao cho MA cm; MC MD cm. đi dao ngặ ướ ộc trên CD là ạA. 3. B. C. 5. D. 6.Câu 95: Có hai ngu dao ng Sồ ợ1 và S2 trên cách nhau 8cm có ph ng trình dao ng ướ ươ ộl là uầ ượs1 2cos(10 /4) (mm) và us2 2cos(10 /4) (mm). truy sóng trên ướlà 10cm/s. Xem biên sóng không trong quá trình truy đi. Đi trên cách Sộ ướ1 kho ng Sả1 M=10cm và S2 kho ng Sả2 6cm. Đi dao ng trên Sể ạ2 xa S2 nh làấA. 3,07cm. B. 2,33cm. C. 3,57cm. D. 6cm.Câu 96 ch ng có hai ngu sóng A, cách nhau 19 cm, dao ng theo ph ng th ng ng ươ ớph ng trình là uươA uB acos20 (v tính ng s). truy sóng ch ng là 40 cm/s. ỏG là đi ch ng nh sao cho ph ch ng dao ng biên ạvà cùng pha ngu Kho ng cách AM làớ ảA. cm. B. cm. C. cm. D. 22 cm.Câu 97: Ph ng trình sóng hai ngu là: ươ ồcos 20u cmp= AB cách nhau 20cm, truy sóng ềtrên là 15cm/s. Đi trên ng th ng vuông góc AB và dao ng biên ướ ườ ớđ i. Di tích tam giác ABM có giá tr ng bao nhiêu?ộ ằA. 1325,8 cm 2. B. 2651,6 cm 2. C. 3024,3 cm 2. D. 1863,6 cm 2. Câu 98 thoáng ch ng có hai ngu và cách nhau 20(cm) dao ng theo ộph ng th ng ng ph ng trình ươ ươ2. (40 )( )AU cos mmp= và 2. (40 )( )BU cos mmp p= Bi ộtruy sóng trên ch ng là 30(cm/s). Xét hình vuông ABCD thu ch ng. đi dao ngề ộv biên trên đo AM làớ :A. B. C.7 D.6Câu 99: ngu phát sóng dao ng đi hòa ra sóng tròn ng tâm truy trên iộ ướ ớb sóng ướ Hai đi và thu c, trên hai ph ng truy sóng mà các ph cể ướ ươ ướđang dao ng. Bi OM 8ộ ON 12 và OM vuông góc ON. Trên đo MN, đi mà ph tớ ửn dao ng ng pha dao ng ngu làướ ượ ồA. 5. B. 4. C. 6. D. 7.Câu 100: Trong thí nghi giao thoa sóng c, hai ngu sóng Oộ ướ ợ1 và O2 dao ng cùngộpha, cùng biên Ch vuông góc Oxy (thu c) là trí ngu Oộ ướ ồ1còn ngu Oồ2 trên tr Oy. Hai đi và trên Ox có OP 4,5 cm và OQ 8cm. ch chuy nằ ểngu Oồ2 trên tr Oy trí sao cho góc PO2 có giá tr nh thì ph không daoị ướ ạđ ng còn ph dao ng biên i. Bi gi và không còn nào khác.ộ ướ ạTrên đo OP, đi nh mà các ph dao ng biên cách đo làạ ướ ạA. 1,1 cm. B. 3,4 cm. C. 2,5 cm. D. 2,0 cm.BÀI TOÁN SÓNG NG KHÓ DÀNH CHO HS ĐI 9+10)Ừ ỂCâu 1: sóng ng trên dây nh, ngu sóng có ph ng trình ươX=2cos(ωt+φ)cm.B sóng trên dây là 30cm.G là đi trên dây dao ng biên A=2cm.ướ ộHãy xác nh kho ng cách BM nh nh t?ị A. 3,75 cm B.15cm C. 2,5 cm D.12.5 cmCâu 2: dây đàn treo th ng ng vào đi nh, dây do. ượ ướ ựNg ta sóng ng trên dây bé nh là fườ ấ1 có sóng ng trên dây ph tăng ốthi giá tr fể ị2 fỉ ố2 /f1 là:A.1,5. B.2. C.2,5. D.3 .Câu 3: dây đàn căng ngang, đang có sóng ng nh. Trên dây là đi nút, là ộđi ng nh t, AB 14 cm, là đi trong kho ng AB có biên ng biên để ộc B. Kho ng cách AC làủ ảA.14/3 B.7 C.3.5 D.1.75