CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HSG LÝ 10
Gửi bởi: Võ Hoàng 14 tháng 8 2018 lúc 4:45:17 | Được cập nhật: 23 tháng 4 lúc 21:34:41 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 676 | Lượt Download: 14 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Vật lí 10, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Bài 27 Vật lí 10 - Cơ năng, trường THPT Châu Phú - An Giang.
- Đề thi HSG Vật lí 10, cụm Mê Linh - Sóc Sơn, năm học 2019-2020.
- Đề cương ôn thi HKI Vật lí 10, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội năm học 2020-2021.
- Hệ thống câu hỏi ôn tập giữa kì II môn Vật lí 10 chương trình chuyên, trường THPT Chuyên Bảo Lộc, năm học 2020-2021.
- Hệ thống câu hỏi ôn tập giữa kì II môn Vật lí 10 chương trình cơ bản, trường THPT Chuyên Bảo Lộc, năm học 2020-2021.
- Đề cương ôn tập kiểm tra giữa học kì II Vật lí 10 chương trình chuyên (1), trường THPT Chuyên Bảo Lộc, năm học 2020-2021
- Đề cương ôn tập kiểm tra giữa học kì II Vật lí 10 chương trình cơ bản (1), trường THPT Chuyên Bảo Lộc, năm học 2020-2021.
- Vật lí 10 Ôn tập chương chất khí, trường THPT Quốc Oai - Hà Nội.
- VẬT LÍ 10 CHẤT KHÍ CẤU TẠO CHẤT THUYẾT ĐỘNG HỌC PHÂN TỬ, THPT QUỐC OAI - HÀ NỘI.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
CH 1. NG CH ĐI MỦ ỂA. TÓM LÝ THUY TẮ ẾI. Chuy ng cể ơ1. Chuy ng cể ơ Chuy ng (g là chuy ng) là thay ịtrí đó so các khác theo th gian.ủ ờ2. Ch đi mấ ể chuy ng coi là ch đi kích th nó ượ ướ ấnh so dài ng đi. ườ Ch đi coi nh đi hình và có kh ng ng kh ượ ượ ốl ng t.ượ ậ3. Qu oỹ ạ Là ng mà ch đi ch ra khi nó chuy ng (hay cườ ảcác trí ch đi chuy ng ra ng nh nh, ườ ịđ ng đó là qu chuy ng).ườ ộ4. th gianố ờ th gian (ho th gian) là th đi ta đo th gian. ờTrong chuy ng ng ta th ng ch th đi chuy ườ ườ ểđ ng là th gian.ộ ờ đo th gian trôi đi th gian ta ph dùng chi ượ ếđ ng .ồ ồ5. Th đi và th gian (kho ng th gian)ờ ờ Th đi m: 14h30’ là th đi ể Th gian (kho ng th gian): th gian 10h sáng 4h chi là ềm kho ng th gian. ờ6. đệ ộ Hai ng th ng Ox và Oy vuông góc nhau thành tr ườ ụt vuông góc (g là ). Đi là ậh có và các tr .ệ ộ7. quy chi uệ ế và th gian cùng ngộ ồh thành quy chi u. Nh quy chi m: làm c, ốh th gian và ng .ệ ồ3II. Chuy ng th ng. Chuy ng th ng uể ề1. iộ ờa. Khái ni ờ Xét ch đi chuy ng theo quộ ỹđ kì. th đi tạ ể1 ch đi tríấ ịM. th đi tạ ể2 ch đi trí N. yấ ậtrong kho ng th gian t2 t1 ch đi mấ ểđã trí trí N. Vect MN uuuur iọlà vect ch đi trong kho ngơ ảth gian nói trên.ờb. trong chuy ng th ngộ ẳ Trong chuy ng th ng, vectể ơđ trên ng th ng quộ ườ ỹđ o. ch tr Ox trùng iạ ớđ ng th ng qu thì vect có ph ng trùng tr y. Giáườ ươ ấtr vect MN uuuur ng: ằ2 1x xD Trong đó x1 và x2 là các đi và trên tr Ox.ầ ượ ụĐ bi thiên cu độ ộđ uầ2 1x xD - Chú ý:Khi ch đi chuy ng, quãng ng nó đi có th không ườ ượ ểtrùng nó.ớ ủN ch đi chuy ng theo chi và chi đó làm chi ềd ng thì trùng quãng ng đi c.ươ ườ ượ2. trung bình. trung bình trong chuy ng th ng không ẳđ uềa. trung bình ố Vect trung bình tbv ch đi trong kho ng th gian tủ ừ1 tế2 ng th ng vect ươ MN uuuur và kho ng th gianả ờ2 1t tD -: tbMNvt=Duuuurr NO x4 Trong chuy ng th ng, vect trung bình tbv có ph ng trùngươv ng th ng qu Ch tr Ox trùng ng th ng quớ ườ ườ ỹđ thì giá tr vect trung bình ng:ạ ằ2 1tb2 1x xxvt t-D= =- D Chú ý: V trung bình có giá tr (có th âm, ng ho ng 0). Có ươ ằđ m/s hay km/h.ơ ịVect có ph ng và chi trùng vect ươ 2uuuuuurM Mb. trung bìnhố ộ trung bình tr ng cho nhanh hay ch chuy ểđ ng trong kho ng th gian y.ộ ấ Bi th c: ứsvtD=D là quãng ng đi trong th gian ườ t, luôn ng)ươ3. Chuy ng th ng uể ề Chuy ng th ng có qu là ng th ng và có ườ ốph ng, chi và không i.ươ ổ Vect có đi m:ơ ể chuy ng.ố ộ ng theo ng chuy ng (không i)ướ ướ ổ ớsvt= (đ là do đó ộluôn ng)ươPh ng trình chuy ng th ng u:ươ ()0 0x t= Trong đó: x0 là ban u, cho bi lúc ch đi cách đo xọ ạ0t0 là th đi ban xờ ộ0 là th đi có xờ ộv là (v khi đi theo chi ng, ng 0)ậ ươ ượ ạ4. th chuy ng th ng uồ ềa. th th gianồ ờ5Ox0t0xtv 0Ox0t0xtv 0 Vì ()0 0x ax b= nên th to theo th gian là ộn ng th ng, có (h góc) là v, gi đi cóử ườ ượ ểto (tạ ộ0 x0 ). lên và ng i.ố ượ ạb. th cồ ố th theo th gianồ ờlà ng th ngộ ườ ẳsong song tr th gianớ ờt. ng đi bi di nườ ượ ễb ng di tích hình tằ ệ0 ABt.III. Chuy ng th ng bi uể ề1. th i. Chuy ng th ng bi uậ ề th là th đi mậ ể Vect th là vect có chuy ểđ ng, có ng ng chuy ng và có dài ướ ướ ớc th theo xích nào đó.ủ ệ Chuy ng th ng bi là chuy ng th ng có ủv th ho tăng ho gi theo th gian. ốt th tăng thì đó là chuy ng nhanh u. gi ầđ thì đó là chuy ng ch u.ề ề2. Gia trong chuy ng th ng bi uố ề Là ng lí tr ng cho bi nhanh hay ch ượ ật c.ố Giá tr ố00v vva constt t-D= =- (1) (giá tr xác nh ớvà chi u). gia là m/sề Ot0vttAB6 Vect gia c: ố00v vvat t-D= =- Dr rrr đi véc gia c: ố chuy ng.ố ộ Ph ng không theo ph ng qu o.ươ ươ ạ Chi không i: a.v (ề ếa, vrr cùng ng) thì ướ ậchuy ng nhanh u. a.v (ể ếa, vrr ng ng) ượ ướthì chuy ng ch u.ậ ề3. trong chuy ng th ng bi uậ ề Công th c:ứ ()0 0v t= - Th ng ch th gian th đi tườ ể0 (t tứ0 0) nên: 0v at + đi vect c:ặ ố chuy ng.ố ộ Ph ng chi không (ph ng trùng ph ng qu o, chi ươ ươ ươ ềtheo chi chuy ng)ề ộ thay i, tăng ho gi theo th gian.ộ ờ thì chuy ng cùng chi ng tr ươ ếthì chuy ng theo chi âm (ng chi ng) tr .ậ ượ ươ ộ th th gian:ồ 0v at ax b= nên th có ng ạđ ng th ng, có góc là aườ th điồ lên 0ế xu ng ế0. Khi ch chi ng là chi chuy ng thì: chuy ng nhanh ươ ộd 0; chuy ng ch 0.ầ ề4. Công th quãng ngứ ườ ng quát: ổ()()20 01s t2= - Th ng ch tườ ọ0 nên: 201s at2= +5. To (ph ng trình chuy ng) ươ ộ ng quát: ổ()()20 01x t2= -7 Th ng ch tườ ọ0 nên: 20 01x at2= + th th gian: Vì ờ2 20 01x at ax bx c2= nên đồth có ng parabol, đi xu phát (tạ ấ0 0, x0 ), lõm quay lên aề ếa 0>, lõm quay xu ng 0.ề ế th liên gi a, và s: ữ2 20v 2as- =Ch ng minh:ứ 20v 2as- =Ta có: 00v vv at ta-= =Mà: 220 00 0v v1 1s at a2 a- -æ ö= +ç ÷è ø()2 222 20 00 0v v1s 2asa 2a 2a- -æ öÛ =ç ÷è øIV. do ựa. nh nghĩaị do là ch tác ng tr ng c.ự ướ ựb. quy chi uệ ế t, tr Oy th ng ng, ng xu ng, ướ ộO là đi th i.ể ơc. đi chuy ng doơ ự Ph ng, chi u: ươ Ph ng th ng ng, chi trên xu ngươ . Tính ch chuy ng do: Chuy ng nhanh ớgia ng .ố ố Gia do: ựa g=r r Ph ng th ng ngươ ứ Chi ng xu ngề ướ ố th ng 9,8 m/sộ ườ ho 10m/sặ 2d. Các công th ứCông th c: ố0v 00v at gt== ¾¾ ¾® Công th ng đi: ườ()0v 02 201 1s at gt h2 2== ¾¾ ¾® Oy+ s8M1M2 sRCông th liên ệ()0v 02 20v 2as 2gh s=- ¾¾ ¾® =Ph ng trình Ch trí i, ph ng th ng ươ ươ ẳđ ng, chi ng ng xu ngứ ươ ướ 21y gt2=V. Chuy ng tròn uể ề1. nh nghĩaị Chuy ng tròn là chuy ng có qu là ng tròn.ể ườT trung bình trong chuy ng tròn: ộ=®é dµi cung trßn chuyÓn ®éngvthêi gian chuyÓn ®éng Chuy ng tròn là chuy ng có qu là ng tròn và có ườv đi trên qu là nh nhau.ậ ư2. dàiố ộa. dàiố là dài cung tròn mà đi đi Mộ ượ ể1 Mế2 trongkho ng th gian ng (ng có th xem là đo th ng).ể ẳKhi đó th ng ươ ốsvtD=D là dài.ọ ộ dài cũng chính là th iố ờtrong chuy ng tròn u.ể ề Trong chuy ng tròn tnên là ng không và ngộ ượ ằt trung bình t.ố b. trong chuy ng tròn (v dài)ậ ố ng vect c: ướ ố Ph ng: ti tuy ng tròn qu oươ ườ ạ Chi u: theo chi chuy ng.ề ộ c: sv consttD= =DK lu n:ế Vect trong chuy ng tròn có không nh ngơ ưcó ng luôn luôn thay i.ướ ổ9O3. Các tr ng chuy ng tròn ềa. góc (ký hi góc là ng tr ng cho quay nhanh hay ch bánố ượ ủkính OM . Bi th c: ứtDaw=DĐ gócơ đo ng rad, đo ng đo ng rad/sằb. Chu kì (kí hi T)ệ Là kho ng th gian ch đi đi vòng trên ng tròn qu oả ườ ạ Bi th cể Da pw= =D w2 2Tt T giây (s)ơ ịc. (ký hi f) ệ chuy ng tròn là vòng ch đi đi trong ượm giây. ộ Công th là: ố1fT= có làầ hec (Hz)d. Các công th liên hứ ệ Công th liên gi góc và chu kì quay 22 fTpw= p Công th liên gi góc và dài: ộv R=wCh ng minh: ứs .sv .R Rt tD DaD Da= ¾¾ ¾® =wD DChú ý: dài cung tròn (bán kính) (góc tâm ch cung)ộ ắ3. Gia trong chuy ng tròn uố ề Ph ng: theo ph ng bán kính (vuông góc ươ ươ ớvr ) Chi u: ng vào tâm nên là gia ng tâm (ký hi ướ ướ ệhtar ) gia ng tâm: ướ2v R2ht htva RR=w= ¾¾ ¾® =wÝ nghĩa gia ngủ ướtâm: Gia ng tâm cố ướ ặ10tr ng cho bi ngư ước c.ủ ốVI. Tính ng chuy ngươ ộ1. Các khái ni mệa. quy chi (HQC) chuy ng và HQC ng yênệ ứ HQC ng yên: là HQC ng yên.ứ ứ HQC chuy ng: là HQC chuy ng.ể ộb. tuy i, ng i, kéo theoậ ươ ố tuy i: là so HQC ng yên.ậ ứ ng i: là so HQC chuy ng.ậ ươ ộ kéo theo: là HQC chuy ng so HQC ng ứyên.2. Công th ng cứ ố Quy c:ướ chuy ng: (1); HQC chuy ng: (2); HQC ng yên: (3)ứ Công th ng c:ứ 13 12 23v v= +r rTrong đó: 13v rlà (1) quy chi ng yên (3) ứg là tuy i; 12v rlà (1) quy chi ếchuy ng (2) là ng i; ươ 23v là quy ệchi chuy ng (2) so quy chi ng yên (3) là ốkéo theo.Các tr ng bi tườ ệ Các vect cùng ph ng, cùng chi u: ươ ề13 12 23v v= (xem hình a)Các vect cùng ph ng, ng chi u: ươ ượ ề13 12 23v v= -V ớ()12 23v v> (xem hình b) Các vect vuông góc nhau: 213 12 23v (xem hình c) Các vect nhau góc 213 12 23 12 23v 2v cos= ớ()12 23v v=ar (xem hình d)Hình Hình b11B. PHÂN NG VÀ PH NG PHÁP GI IẠ ƯƠ ẢD ng 1. VÀ TRONG CHUY NG TH NGạ ẲV 1. và quãng ngấ ườ i: ờ2 1x xD - Quãng ng trong chuy ng th ng u:ườ ềs vt=Trong đó: x1 và x2 là lúc và lúc sauầ ượ ầs là quãng ng đi c, là (đ c), là th gian.ườ ượ Hình Hình d12