Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Chương 1- SỰ ĐIỆN LI

c62e0a27cf86dad5083d5054fd35775b
Gửi bởi: Võ Hoàng 9 tháng 5 2018 lúc 5:25:59 | Được cập nhật: hôm kia lúc 16:34:08 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 523 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Ch ng 1- ĐI LIươ ỆCâu 1: Các dung ch axit, baz mu đi là do trong dung ch chúng có các ượ ủA. ion trái u. B. anion (ion âm). C. cation (ion ng).ươ D. ch t. ấCâu 2: đóng vai trò gì trong quá trình đi li các ch tan trong c?ướ ướA. Môi tr ng đi li.ườ B. Dung môi không phân c.ựC. Dung môi phân c.ự D. liên hiđro các ch tan.ạ ấCâu 3: Ch phát bi sai :A. Ch có ch ion có th đi li trong c. ượ ướB. Ch đi li phân li thành ion khi tan vào ho nóng ch y. ướ ảC. đi li ch đi li là thu ngh ch. ịD. là dung môi phân c, có vai trò quan tr ng trong quá trình đi li.ướ ệCâu 4: Dung ch ch nào sau đây không đi c? ượA. HCl trong C6 H6 (benzen). C. Ca(OH)2 trong c.ướB. CH3 COONa trong c.ướ D. NaHSO4 trong c.ướCâu 5: Ch nào sau đây không đi c? ượA. KCl n, khan. C. CaCl2 nóng ch y.ảB. NaOH nóng ch y. D. HBr hòa tan trong c.ướCâu6: Câu nào sau đây đúng khi nói đi li?ề ệA. đi li là hòa tan ch vào thành dung ch.ự ướ ịB. đi li là phân li ch tác ng dòng đi n.ự ướ ệC. đi li là phân li ch thành ion ng và ion âm khi ch đó tan trong hay tr ng tháiự ươ ướ ạnóng ch y.ảD. đi li th ch là quá trình oxi hóa kh .ự ửCâu 7: Dãy ch nào sau đây, trong là ch đi li nh? ướ ạA. H2 SO4 Cu(NO3 )2 CaCl2 H2 S. B. HCl, H3 PO4 Fe(NO3 )3 NaOH. C. HNO3 CH3 COOH, BaCl2 KOH. D. H2 SO4 MgCl2 Al2 (SO4 )3 Ba(OH)2 .Câu 8: Hãy cho bi các ch nào sau đây là ch đi li nh?ế ạA. Cu(OH)2 NaCl, C2 H5 OH, HCl. B. C6 H12 O6 Na2 SO4 NaNO3 H2 SO4 .C. NaOH, NaCl, Na2 SO4 HNO3 D. CH3 COOH, NaOH, CH3 COONa, Ba(OH)2 .Câu 9: Dãy ch nào sau đây, trong là ch đi li u? ướ ếA. H2 S, H2 SO3 H2 SO4 B. H2 CO3 H3 PO4 CH3 COOH, Ba(OH)2 .C. H2 S, CH3 COOH, HClO. D. H2 CO3 H2 SO3 HClO, Al2 (SO4 )3 .Câu 10: Trong dung ch axit nitric (b qua phân li Hị ủ2 O) có nh ng ph nào? A. +, NO3 -. B. +, NO3 -, H2 O. C. +, NO3 -, HNO3 D. +, NO3 -, HNO3 H2 O. Câu 11: Trong dung ch axit axetic (b qua phân li Hỏ ủ2 O) có nh ng ph nào? A. +, CH3 COO -. B. +, CH3 COO -, H2 O. C. CH3 COOH, +, CH3 COO -, H2 O. D. CH3 COOH, CH3 COO -, +.Câu 12: Ph ng trình đi li nào đây vi đúng? ươ ướ ượ ếA. 4H SO HSO .+ -+€ B. 3H CO HCO .+ -+€ C. 3H SO HSO .+ -® D. 22Na 2Na .+ -+€Câu 13: Ph ng trình đi li nào sau đây ươ không đúng?A. 3HNO NO .+ -® B. 22 4K SO 2K SO .+ -+€ C. 23 3HSO SO .- -+€ D. 22Mg(OH) Mg 2OH .+ -+€Câu 14: Trong các ch sau:ố HNO2 CH3 COOH, KMnO4 C6 H6 HCOOH, HCOOCH3 C6 H12 O6 C2 H5 OH, SO2 Cl2 ,NaClO, CH4 NaOH, H2 S. ch thu lo ch đi li làố A. 8. B. 7. C. 9. D. 10.Câu 15: Các dung ch sau đây có cùng ng 0,10 mol/l, dung ch nào đi kém nh t?ị ấA. HCl. B. HF. C. HI. D. HBr.Câu 16: Có dung ch: Natri clorua, etylic (Cị ượ2 H5 OH), axit axetic (CH3 COOH), kali sunfat có ng 0,1ề ộmol/l. Kh năng đi các dung ch đó tăng theo th nào trong các th sau:ả A. NaCl C2 H5 OH CH3 COOH K2 SO4 B. C2 H5 OH CH3 COOH NaCl K2 SO4 C. C2 H5 OH CH3 COOH K2 SO4 NaCl. D. CH3 COOH NaCl C2 H5 OH K2 SO4 .Câu 17: Hòa tan các ch sau vào các dung ch riêng NaCl, CaO, SOấ ướ ượ ẽ3 C6 H12 O6 CH3 COOH,C2 H5 OH, Al2 (SO4 )3 Trong các dung ch ra có bao nhiêu dung ch có kh năng đi n?ị ệA. 5. B. 6. C. 7. D. 8.Câu 18: Theo thuy A-rê-ni-ut, lu nào sao đây là đúng?ế ậ1A. ch trong thành ph phân có hiđro là axit.ộ ửB. ch trong thành ph phân có nhóm OH là baz .ộ ơC. ch có kh năng phân li ra cation Hộ trong là axit.ướD. baz không nh thi ph có nhóm OH trong thành ph phân .ộ ửCâu 19: dung ch axit CHố ế3 COOH 0,10M, qua đi li thì đánh giá nào ng đế ướ ộmol ion sau đây là đúng? A. [H +] 0,10M. B. [H +] [CH3 COO -]. C. [H +] [CH3 COO -]. D. [H +] 0,10M.Câu 20: Cho các mu sau: NHố4 Cl, NaHSO4 NaHCO3 Na2 SO4 Na2 HPO3 Fe(NO3 )2 mu thu lo mu axit là A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.Câu 21: Dãy các axit là:ồ ấA. HCl, H2 SO4 H2 S, CH3 COOH. B. H2 CO3 H2 SO3 H3 PO4 HNO3 .C. H2 SO4 H2 SO3 HF, HNO3 D. H2 S, H2 SO4 H2 CO3 H2 SO3 .Câu 22: Trong dung ch Hị3 PO4 (b qua phân li Hỏ ủ2 O) ch bao nhiêu lo ion? 2. 3. 4. 5.Câu 23: đi phân liặ Zn(OH)2 trong làướA. theo ki baz .ể B. theo ki axit theo ki uể baz .ơC. theo ki axit.ể D. vì là baz nên không phân li.ơ ếCâu 24: đi phân liặ Al(OH)3 trong làướA. theo ki baz .ể B. theo ki axit theo ki uể baz .ơC. theo ki axit.ể D. vì là baz nên không phân li.ơ ếCâu 25: Cho các hiđroxit sau: Mg(OH)2 Zn(OH)2 Al(OH)3 Fe(OH)2 Sn(OH)2 Pb(OH)2 Fe(OH)3 Cr(OH)3 Cr(OH)2 .S hiđroxit có tính ng tính làố ưỡA 6. 3. 4. 5.Câu 26: Cho dãy các ch t: Ca(HCOấ3 )2 NH4 Cl, (NH4 )2 CO3 ZnSO4 Al(OH)3 Zn(OH)2 ch trong dãy có tính ch tố ấl ng tính làưỡA. 5. B. 4. C. 3. D. 2.Câu 27: Cho các ch t: Hấ2 O, HCl, NaOH, NaCl, CuSO4 CH3 COOH. Các ch đi li là:ấ ếA. H2 O, CH3 COOH, CuSO4 B. CH3 COOH, CuSO4 C. H2 O, CH3 COOH. D. H2 O, NaCl, CH3 COOH, CuSO4 .Câu 28: Các dung ch NaCl, NaOH, NHị3 Ba(OH)2 có cùng ng mol, dung ch có pH nh là ấA. NaOH. B. Ba(OH)2 C. NH3 D. NaCl.Câu 29: Các dung ch NaCl, HCl, CHị3 COOH, H2 SO4 có cùng ng mol, dung ch có pH nh nh là ấA. HCl. B. CH3 COOH. C. NaCl. D. H2 SO4 .Câu 30: Dãy các dung ch loãng có ng mol/l nh nhau theo th pH tăng là A. KHSO4 HF, H2 SO4 Na2 CO3 B. HF, H2 SO4 Na2 CO3 KHSO4 C. H2 SO4 KHSO4 HF, Na2 CO3 D. HF, KHSO4 H2 SO4 Na2 CO3 .Câu 31: Xét pH dung ch có ng mol/lít ng nhau là dung ch HCl, pH a; dung ch Hủ ị2 SO4 pH b;dung ch NHị4 Cl, pH và dung ch NaOH pH d. Nh nh nào đây là đúng? ướ c< b. a< b. C. d. d.Câu 32: Cho các dung ch có cùng ng Naị ộ2 CO3 (1), H2 SO4 (2), HCl (3), KNO3 (4). Giá tr pH các dung chị ịđ theo chi tăng trái sang ph là:ượ ảA. (3), (2), (4), (1). B. (4), (1), (2), (3). C. (1), (2), (3), (4). D. (2), (3), (4), (1).Câu 33: Ph ng trao ion trong dung ch các ch đi li ch ra khi A. các ch ph ng ph là nh ng ch tan.ấ B. các ch ph ng ph là nh ng ch đi li nh.ấ C. ion trong dung ch nhau làm gi ng ion chúng.ộ ượ D. Ph ng không ph là thu ngh ch.ả ịCâu 34: Ph ng trình ion rút ph ng cho bi ươ A. Nh ng ion nào trong dung ch.ữ B. ng nh ng ion nào trong dung ch nh t.ồ C. ch ph ng trong dung ch các ch đi li.ả D. Không phân trong dung ch các ch đi li.ồ ệCâu 35 phân bi dung ch AlClể ị3 và dung ch KCl ta dùng dung chị ịA. HCl. B. H2 SO4 C. NaNO3 D. NaOH. Câu 36: Dãy nào sau đây các ch không tan trong nh ng tan trong dung ch HCl?ướ A. CuS, Ca3 (PO4 )2 CaCO3 B. AgCl, BaSO3 Cu(OH)2 C. BaCO3 Fe(OH)3 FeS. D. BaSO4 FeS2 ZnO.Câu 37: Trong dung ch ion COị3 2- cùng các ionồ A. NH4 +, Na +, +. B. Cu 2+, Mg 2+, Al 3+. C. Fe 2+, Zn 2+, Al 3+ D. Fe 3+, HSO4 -.2Câu 38: Dãy ion nào sau đây có th ng th trong cùng dung ch?ể A. Na +, Cl 2-, Cu 2+. B. +, OH -, Ba 2+, HCO3 -. C. Ag +, Ba 2+, NO3 -, OH -. D. HSO4 NH4 +, Na +, NO3 -.Câu 39: Dãy các ion có th trong cùng dung ch làể ịA. Fe 2+, Ag +, NO3 -, Cl -. B. Mg 2+, Al 3+, NO3 -, CO3 2-.C. Na +, NH4 +, SO4 2-, Cl -. D. Ag +, Mg 2+, NO3 -, Br .Câu 40: Có dung ch trong su t, dung ch ch ch cation và anion trong các ion sau: Baị 2+, Al 3+, Na +,Ag +, CO3 2-, NO3 -, Cl -, SO4 2-. Các dung ch đó là: A. AgNO3 BaCl2 Al2 (SO4 )3 Na2 CO3 B. AgCl, Ba(NO3 )2 Al2 (SO4 )3 Na2 CO3 C. AgNO3 BaCl2, Al2 (CO3 )3 Na2 SO4 D. Ag2 CO3 Ba(NO3 )2 Al2 (SO4 )3 NaNO3 .Câu 41 Dung ch Hị2 SO4 loãng ph ng các ch trong dãy nào sau đây?ả ượ ấA. Al2 O3 Ba(OH)2 Ag. B. CuO, NaCl, CuS.C. FeCl3 MgO, Cu. D. BaCl2 Na2 CO3 FeS. Câu 42: Dãy các ch tác ng dung ch HCl loãng là:ồ ịA. KNO3 CaCO3 Fe(OH)3 B. Mg(HCO3 )2 HCOONa, CuO.C. FeS, BaSO4 KOH. D. AgNO3 (NH4 )2 CO3 CuS.Câu 43: Dãy các ch tác ng dung ch Ca(OH)ấ ị2 là: A. Ba(NO3 )2 Mg(NO3 )2 HCl, CO2 Na2 CO3 .B. Mg(NO3 )2 HCl, BaCO3 NaHCO3 Na2 CO3 C. NaHCO3 Na2 CO3 Mg(NO3 )2 Ba(NO3 )2 D. NaHCO3 Na2 CO3 CO2 Mg(NO3 )2 HCl.Câu 44: Dung ch Naị2 CO3 có th tác ng các ch trong dãy nào sau đây?ể ấA. CaCl2 HCl, CO2 KOH. B. Ca(OH)2 CO2 Na2 SO4 BaCl2 FeCl3.C. HNO3 CO2 Ba(OH)2 KNO3 D. CO2 Ca(OH)2 BaCl2 H2 SO4 HCl.Câu 45: Dãy các ch nào sau đây tác ng dung ch HCl tác ng dung ch NaOH?ấ A. Pb(OH)2 ZnO, Fe2 O3 C. Na2 SO4 HNO3 Al2 O3 B. Al(OH)3 Al2 O3 Na2 CO3 D. Na2 HPO4 Al2 O3 Zn(OH)2 .Câu 46: Tr ng nào đây thu sau khi ph ng ra hoàn toàn?ườ ướ ượ ảA. Cho dung ch NaOH vào dung ch AlClị ị3 .B. Cho dung ch AlClị3 vào dung ch NaOH.ư ịC. Cho CaCO3 vào ng dung ch HCl.ượ ịD. COụ2 vào dung ch Ca(OH)ớ ị2 .Câu 47: Cho dung ch NaOH vào dung ch AlClừ ị3 th có hi ng: ượA. xu hi màu nâu ỏB. xu hi keo tr ng, sau đó tan n.ấ ầC. xu hi màu xanh. ủD. xu hi keo tr ng, sau đó không tan.ấ ắCâu 48: Cho Na vào dung ch ch ZnClư ứ2 Hãy cho bi hi ng ra?ế ượ Có khí bay lên. Có khí bay lên và có keo tr ng xu hi sau đó tan hoàn toàn.ế Có khí bay lên và có tr ng xu hi sau đó tan ph n. Có khí bay lên và có tr ng xu hi n.ế Câu 49: Cho vào dung ch ch AlClư ứ3 Hãy cho bi hi ng ra?ế ượ Có khí bay lên. Có khí bay lên và có keo tr ng xu hi sau đó tan hoàn toàn.ế Có khí bay lên và có tr ng xu hi sau đó tan ph n. Có khí bay lên và có tr ng xu hi n.ế Câu 50: Cho vào dung ch ch FeClư ứ3 Hãy cho bi hi ng ra?ế ượ Có khí bay lên. Có khí bay lên và có tr ng xu hi sau đó tan hoàn toàn.ế Có khí bay lên và có tr ng xu hi sau đó tan ph n. Có khí bay lên và có nâu xu hi n.ế Câu 51: Cho vào dung ch ch Ca(HCOư ứ3 )2 Hãy cho bi hi ng ra?ế ượ Có khí bay lên. Có khí bay lên và có tr ng xu hi sau đó tan hoàn toàn.ế Có khí bay lên và có tr ng. Có khí bay lên và có nâu xu hi n.ế Câu 52: khí COụ2 vào dung ch Ba(AlOừ ị2 )2 Hãy cho bi hi ng nào sau đây ra?ế ượ A. ban không có kầ aế sau đó có aế tr ng. B. có aế tr ng và kắ aế không tan trong CO2 .ư C. có aế tr ng và kắ aế tan hoàn toàn khi COư2 3Câu 53: Tr dung ch ch mol AlClộ ứ3 dung ch ch mol KOH. thu thì có lớ ượ A. 4. B. 4. C. 5. D. 4.Câu 54: Cho mol NaAlO2 tác ng dung ch có ch mol HCl. đi ki nào và thì xu hi nụ ệk a?ế A. 4a. B. 4a. C. 4a. D. 4a.Câu 55: dung ch có ch mol K[Al(OH)ộ ứ4 tác ng dung ch ch mol HCl. Đi ki sau ph nụ ảng thu ng nh là ượ ượ A. y. B. C. y. D. <2y.Câu 56: Cho ph ng sau: ứ+ ¾¾® +3 2X BaCO CaCO X, là:ậ ượA. Ba(HCO3 )2 và Ca(HCO3 )2 B. Ba(OH)2 và Ca(HCO3 )2 C. Ba(OH)2 và CaCO3 D. BaCO3 và Ca(HCO3 )2 Câu 47: Cho dung ch các ch sau: NaHCOị ấ3 (X1 ); CuSO4 (X2 ); (NH4 )2 CO3 (X3 ); NaNO3 (X4 ); MgCl2 (X5 ); KCl (X6 ).Nh ng dung ch không khi cho Ba vào là: A. X1 X4 X5 B. X1 X4 X6 C. X1 X3 X6 D. X4 X6 .Câu 48: Cho Na vào dung ch các ch (riêng bi t) sau: Ca(HCOẩ ệ3 )2 (1), CuSO4 (2), KNO3 (3), HCl (4). Sau khicác ph ng ra xong, ta th các dung ch có xu hi là:ả A. (1) và (2). B. (1) và (3). C. (1) và (4). D. (2) và (3).Câu 49: Tr các pộ dung ch các ch sau nhau:ấ (1) NaHSO4 NaHSO3 (2) Na3 PO4 K2 SO4 (3) AgNO3 FeCl3 (4) Ca(HCO3 )2 HCl; (5) FeS H2 SO4 (loãng) (6) BaHPO4 H3 PO4 (7) NH4 Cl NaOH (đun nóng); (8) Ca(HCO3 )2 NaOH; (9) NaOH Al(OH)3 (10) CuS HCl. ph ng ra là: A. 8. B. 5. C. 7. 6.Câu 50: Trong các dung ch: HNOị3 NaCl, Na2 SO4 Ca(OH)2 KHSO4 Mg(NO3 )2 có bao nhiêu ch tác ng cấ ượv dung ch Ba(HCOớ ị3 )2 4. 5. 2. 3.Câu 51: Cho dãy các ch t: SOấ2 H2 SO4 KOH, Ca(NO3 )2 SO3 NaHSO4 Na2 SO3 K2 SO4 ch trong dãy thànhố ạk khi ph ng dung ch BaClế ị2 là 4. B. 6. C. 3. D. 5.Câu 52: Cho dãy các ch t: Fe(NOấ3 )3 NH4 Cl, (NH4 )2 SO4 NaCl, MgCl2 FeCl2 AlCl3 CrCl3 ch trong dãy tác ngố ụv ng dung ch Ba(OH)ớ ượ ị2 thành là A. 3. B. 5. C. 4. D. 1.Câu 53: Có năm dung ch ng riêng bi trong năm ng nghi m: (NHị ệ4 )2 SO4 FeCl2 Cr(NO3 )3 K2 CO3 Al(NO3 )3 Chodung ch Ba(OH)ị2 vào năm dung ch trên. Sau khi ph ng thúc, ng nghi có làế ủA. 3. B. 5. C. 2. D. 4.Câu 54: Cho Na vào các dung ch sau: CuSOư ị4 NH4 Cl, NaHCO3 Ba(HCO3 )2 Al(NO3 )3 FeCl2 ZnSO4 Hãy chobi có bao nhiêu ch ph ng có khí thoát ra có sau ph ng? (Bi ng ng luôn )ế ượ ướ ưA. 2. B. 4. C. 3. D. 5. Câu 55: khí Hụ2 dư qua dung ch ch FeClị ứ3 AlCl3 NH4 Cl; CuCl2 khi bão hoà thu ch ượ A. CuS. B. và CuS. C. Fe2 S3 Al2 S3 D. Al(OH)3 Fe(OH)3 .Câu 56: Trong các ch NaHSOấ4, NaHCO3 NH4 Cl, Na2 CO3 CO2 AlCl3 ch khi tác ng dung chố ịNa[Al(OH)4 (NaAlO2 thu Al(OH)ư ượ3 là 1. 2. 3. 4. Câu 60: Cho dung ch các chị tấ Ca(HCO3 )2 NaOH, (NH4 )2 CO3 KHSO4 BaCl2 ph ng ra khi tr dungd chị các ch nhau ng là A. 6. 7. 8. 9. Câu 61: Hoà tan hoàn toàn gam Na vào lít dung ch HCl aM thu dung ch và mol khí thoát ra. Dãyượ ịg các ch tác ng dung ch làồ A. AgNO3 Na2 CO3 CaCO3 B. FeSO4 Zn, Al2 O3 NaHSO4 C. Al, BaCl2 NH4 NO3 Na2 HPO3 D. Mg, ZnO, Na2 CO3 NaOH. Câu 62 Ph ng trình 2Hươ 2- H2 là ph ng trình ion rút ph ngươ ứA. FeS HCl FeCl2 H2 B. H2 SO4 Mg MgSO4 H2 H2 .C. K2 HCl H2 KCl D. BaS H2 SO4 BaSO4 H2 Câu 63: Ph ng trình ion: ươ+ -+ ¾¾® ¯2 23 3Ca CO CaCO là ph ng ra gi ch nào sau đây? ấ(1) CaCl2 Na2 CO3 (2) Ca(OH)2 CO2 (3) Ca(HCO3 )2 NaOH; (4) Ca(NO3 )2 (NH4 )2 CO3 A. (1) và (2). B. (2) và (3). C. (1) và (4). D. (2) và (4).Câu 64: Cho các ph ng hóa sau:ả (1) (NH4 )2 SO4 BaCl2 € (2) CuSO4 Ba(NO3 )2 €4(3) Na2 SO4 BaCl2 € (4) H2 SO4 BaSO3 € (5) (NH4 )2 SO4 Ba(OH)2 € (6) Fe2 (SO4 )3 Ba(NO3 )2 €Dãy các ph ng có cùng ph ng trình ion thu là:ồ ươ A. (1), (3), (5), (6). B. (3), (4), (5), (6). C. (2), (3), (4), (6). D. (1), (2), (3), (6).Câu 65: Cho các ph ng sau: (1) NaHCOả ứ3 NaOH; (2) NaOH Ba(HCO3 )2 (3) KOH NaHCO3 (4) KHCO3 +NaOH; (5) NaHCO3 Ba(OH)2 (6) Ba(HCO3 )2 Ba(OH)2 (7) Ca(OH)2 Ba(HCO3 )2 Hãy cho bi có bao nhiêu ph nế ảng có ph ng trình ion thu là: ươ ọ- -+ ¾¾® +23 2OH HCO CO OA. B. C. D. .Câu Cho các ion sau trong dung ch: (1) Hặ và HCO3 -, (2) AlO2 và OH -, (3) Mg 2+ và OH -, (4) Ca 2+ và HCO3 -,(5) OH và Zn 2+, (6) NO3 -, (7) Na và HS -, (8) AlO2 -. Nh ng ion nào ph ng nhau?ữ ượ ớA. (1), (2), (4), (7). B. (1), (2), (3), (8). C. (1), (3), (5), (8) D. (2), (3), (6),(7).Câu 68: Tr dung ch: Ba(HCOộ ị3 )2 NaHSO4 có cùng ng mol/l nhau theo th tích 1: thu tồ ượ ết và dung ch Y. Hãy cho bi các ion có trong dung ch Y. (B qua th phân các ion và đi lyủ ệc c). ướA. Na và SO4 2-. B. Ba 2+, HCO -3 và Na C. Na +, HCO3 -. D. Na +, HCO -3 và SO4 2-. Câu 69: Cho dung ch ch các ion sau: Kứ +, Ca 2+, Ba 2+, Mg 2+, +, Cl -. Mu tách nhi cation ra kh ượ dung chịmà không ion vào đó thì ta có th cho dung ch trên tác ng dung ch nào trong các dung ch sau A. Na2 SO4 B. K2 CO3 .ừ C. NaOH .ừ D. Na2 CO3 ủCâu 70: Cho các ch và ion sau: Alấ2 O3 Fe 2+, CuO, CO3 2-, HS -, Na +, Cl -, +. ch và ion ph ng KOH là ớA. B. C. D. .Câu 71: Có dung ch cùng ng NHị ộ4 Cl, (NH4 )2 SO4 BaCl2 NaOH, Na2 CO3 ng trong nhãn riêng bi t.ự ệDùng dung ch thu th đây phân bi trênộ ướ A. NaNO3 B. NaCl. Ba(OH)2 D. NH3 Câu 72: Có các dung ch mu Al(NOị ố3 )3 (NH4 )2 SO4 NaNO3 NH4 NO3 MgCl2 FeCl2 ng trong các riêng bi bự ịm nhãn. ch dùng hoá ch làm thu th phân bi các mu trên thì ch ch nào sau đây?ấ A. Dung ch Ba(OH)ị2 B. Dung ch BaClị2 C. Dung ch NaOH.ị D. Dung ch Ba(NOị3 )2 .Câu 73: Có các dung ch: NaCl, Ba(OH)ị2 NH4 HSO4 HCl, H2 SO4 BaCl2 Ch dùng dung ch Naỉ ị2 CO3 nh bi tậ ếđ dung?ượ A. dung ch.ị B. dung ch. C. dung ch.ị D. dung ch. ịCâu 74: Dung ch có th ch trong mu là: NHị ố4 Cl Na3 PO4 KI (NH4 )3 PO4 Thêm NaOH vào th aẫ ủdung ch th khí mùi khai. Còn khi thêm AgNOị ấ3 vào th dung ch thì có vàng. dungẫ ậd ch ch A. NH4 Cl. B. (NH4 )3 PO4 C. KI. D. Na3 PO4 .Câu 75: Thu th dùng phân bi các dung ch riêng bi t, nhãn: NaCl, HCl, NaHSOố ấ4 Na2 CO3 làA. KNO3 B. NaOH. C. BaCl2 D. NH4 Cl.Câu 76: Thu th duy nh dùng nh bi các ch sau: Ba(OH)ố ấ2 NH4 HSO4 BaCl2 HCl, NaCl, H2 SO4 ngựtrong nhãn là A. dd H2 SO4 B. dd AgNO3 C. dd NaOH. D. quỳ tím.Câu 77: Dung ch HCl có th tác ng ch trong các ch t: NaHCOị ấ3 SiO2 NaClO, NaHSO4 AgCl, Zn,CaC2 S? A. 5. B. 6. C. 7. D. 4.Câu 78: Cho các ch Al, AlClấ3 Zn(OH)2 NH4 HCO3 KHSO4 NaHS, Fe(NO3 )2 ch ph ng dung chố ịNaOH ph ng dung ch HCl làừ ịA. 5. B. 4. C. 3. D. 6.Câu 79: Ba dung ch X, Y, tho mãn: tác ng thì có xu hi n; ệ- tác ng thì có xu hi n; tác ng thì có khí thoát ra. ớX, Y, là:ầ ượA. Al2 (SO4 )3 BaCl2 Na2 SO4 B. FeCl2 Ba(OH)2 AgNO3 .C. NaHSO4 BaCl2 Na2 CO3 D. NaHCO3 NaHSO4 BaCl2 .Câu 80: Có nhi nh bao nhiêu ion trong Naề +, CO3 2-, NH4 +, Cl -, Mg 2+, OH -, NO3 có th cùng trong tể ộdung ch (b qua thu phân mu i) ốA. B. C. D. .BÀI NHÀẬ Ề5Câu .Cho các ch sau: HCl, CHấ3 COOH, CO2 NH4 Cl, Al(OH)3 FeO, HClO, KClO4 C6 H6 CH3 Cl.S ch đi li làố ệA 8.Câu Cho dãy các ch t: HClO, NaHCOấ3 SO2 CH3 Cl, KAl(SO4 )2 .12H2 O, C2 H5 OH, C12 H22 O11 (saccaroz ), ơCH3 COOH, Ca(OH)2 CH3 COONH4 ch đi li làố ệA 5. 6. 2. 3.Câu .Dãy các ch nào sau đây các ch đi li nh?ấ ạA HCl, CH3 COOH,NaOH HCl, KOH,HClOC HCl, CH3 COONa,NaHCO3 HCl, H2 S,NaCl.Câu .Ph ng trình đi li nào sau đây đúng?ươ ệA .NaCO3 Na CO3 2- .CH3 COOH CH3 COO +C .H2 HS .NaClO Na ClO -.Câu .Ch đi li nh có điên li ộA 1.Câu .Tr 40 gam dung ch Hộ ị2 SO4 4,9% 200 gam dung ch BaClớ ị2 2,08% gam và dung ch ượ ịY có ng ch tan là y%.Giá tr và làồ ượA .2,33g và 0,608%. .4,66g và 1,25%. .4,66g và 0,62%. .m qu khác.ộ ảCâu Pha loãng dung ch CHị3 COOH 1M thành dung ch CHị3 COOH 0,5M thì đi li ệA tăng. gi m.ả C. không i.ổ D. ng 1.ằCâu 8. Dung ch đi nh là ấA NaCl 0,02M B. NaCl 0,01M. NaCl 0,001M. NaCl 0,002M.Câu Khi hòa tan ba mu X,Y, vào dung ch ch 0,295 mol Naố ướ ượ +; 0,0225 mol Ba 2+; 0,25 mol Cl -;0,09 mol NO3 -. Ba mu X,Y,Z làốA .Ba(NO3 )2 NaCl, BaCl2 .NaCl, NaNO3 Ba(NO3 )2 .C. NaNO3 Ba(NO3 )2 ,BaCl2 D. A,B,C đúng.ả ềCâu 10 .Có 500ml dung ch ch Naị +, NH4 +, CO3 2-, SO4 2-.L 100ml dung ch cho tác ng ng dungấ ượ ưd ch HCl thu 2,24 lít COị ượ2 (đktc).L 100ml dung ch cho tác ng ng dung ch BaClấ ượ ị2 th có 43ấgam a.L 100 ml dung ch cho tác ng ng dung ch NaOH thu 4,48 lít khí NHế ượ ượ3(đktc).T ng kh ng mu có trong 500 ml dung ch làổ ượ ịA .43,1g .50,8g .86,2g .119g.Câu 11 .Hòa tan 7,2 gam mu sunfat kim lo hóa tr và kim lo hóa tr II vàoộ ịn dung ch X. Thêm vào dung ch ng dung ch BaClướ ượ ượ ị2 thu 11,65 gam BaSOượ4 vàdung ch Y.T ng kh hai mu clorua trong dung ch làị ịA .5,95g .6,50g .7,0g .8,20g.Câu 12 Dãy các ch và ion nào sau đây là axit?ấ ềA .HCl, NH4 +, 2-B .H2 SO4 Cu 2+, HSO4 -C .HCl, NH4 +, CO3 2- .H2 S, NH3 Al 3+.Câu 13 Nhóm các ch và ion nào sau đây là baz ?ấ ơA .NaOH, NH4 +, 2- B. NH3 2-, CO3 2-C .KOH, NH4 +, CO3 2- .H2 S,NH3 ,Ba(OH)2 .Câu 14 Nhóm các ch và ion nào sau đây là ch ng tính?ấ ưỡA .H2 O,NaHSO4 .H2 O,NH4 Cl C. H2 O,HSO3 .NaHSO4 ,HCO3 -.Câu 15 Trong các ch và ion sau: HSOấ4 -, NH4 Cl, Al 3+, Cu(OH)2 Na2 SO4 HCO3 -, H2 O, CH3 COONH4 AlO2 -, Na2 CO3, HI. ch và ion là axit làố ấA .3. .4. .5. .6.Câu 16 Dãy các ch tác ng NaOH và HCl làồ ớA .Al(OH)3 ,Al2 O3 ,NaHSO3 ,NaHSO4 .Zn(OH)2 ,Be(OH)2 ,NaHCO3 ,Na2 HPO3 .C .ZnO,Pb(OH)2 ,NH4 HCO3 ,K2 HPO4 .NaHCO3 ,(NH4 )2 CO3 ,Na2 CO3 ,NaHS.Câu 17 .Cho dãy các ch Hấ2 NCH2 COOH, CH3 COONH4 Ca(HCO3 )2 NH4 Cl, (NH4 )2 CO3 ZnSO4 Al(OH)3 Zn(OH)2 CrO, Cr(OH)2 Cr2 O3 Cr(OH)3 Pb(OH)2 Sn(OH)2 BeO. ch trong dãy có tính ch ng tính làố ưỡA .11. .9. .8. D. 10.Câu 18 dung ch Ba(OH)ị2 NH3 và NaOH là dung ch loãng, có cùng pH. ng mol/lit theo th tộ ựt ng làầ Ba(OH)2 NH3 NaOH Ba(OH)2 NaOH ;NH3C NaOH NH3 Ba(OH)2 NH3 NaOH Ba(OH)2 .Câu 19. Các dung ch HCl, Hị2 SO4 CH3 COOH có cùng ng mol/lit. Th tộ ng giá tr pH làầ ịA .CH3 COOH, HCl, H2 SO4 B. HCl, H2 SO4 ,CH3 COOHC HCl, CH3 COOH, H2 SO4 H2 SO4 HCl, CH3 COOH Câu 20 .Có 10 ml dung ch HCl có pH =3.C thêm bao nhiêu ml thu dung ch axit có pH 4?ị ướ ượ ịA .90 ml B. 100ml .10ml .40ml.Câu 21 .Dung ch HCl và dung ch CHị ị3 COOH có cùng ng mol/l,pH hai dung ch ng ng là và ươ ứy.Quan gi và là (gi thi t,c 100 phân CHệ ử3 COOH thì có phân đi li)ử ệA .y 2. .y 2. .y 2x .y 100x.6Câu 22. Trong các dung ch: NHị3 NaClO4 (NH4 )2 SO4 AlCl3 NaHSO4 NaHCO3 BaCl2 Na2 CO3 NH4 HPO4 ,H2 NCH2 COOH, H2 NCH2 COONa. dung ch có pH là:ố ịA 5Câu 23. Cho 2,24 lít khí NO2 (đktc)h th vào 500 ml dung ch KOH 0,1 và NaOH 0,1 thu cấ ượdung ch Giá tr pH dung ch là ịA .pH 7. .pH 7. C. pH 7. .pH có th >7 ho pH 7.ể ặCâu 24. th 0,56 lít khí SOấ ụ2 (đktc) ng dung ch KMnOằ ị4 thu 500 ml dung ch A, pH dung ượ ủd ch là:ịA. B. 1,4 C. 1. D. 1,7Câu 25 .Tr 600 ml dung ch HCl 1M 400 ml dung ch NaOH thu dung ch có pH 1.Giá tr xộ ượ ủlà .0,75 M. .1 .1,1 M. .1,25 M.Câu 26 ion nào sau đây có th cùng trong dung ch?ậ ịA .Na ,Ag ,NH4 +,NO3 -,Cl -, B. ,Ba 2+ ,Cl ,NO3 -,SO4 2-C. Na +,Al 3+,Mg 2+,Cl -,SO4 2- .K +,NH4 +,Cl -,SO4 2-,OH -.Câu 27. ch Naỗ ứ2 O, NH4 Cl, NaHCO3 và BaCl2 có mol ch ng nhau.Cho vào ợn (d ), đun nóng,dung ch thu ch aướ ượ ứA. NaCl. .NaCl, NaOH.C. NaCl, NaOH,BaCl2 .NaCl,NaHCO3 NH4 Cl, BaCl2 .Câu 28 .Trong các dung ch HNOị3 NaCl, Na2 SO4 Ca(OH)2 KHSO4 Mg(NO3 )2 .Dãy các ch tác ng ụđ dung ch Ba(HCOượ ị3 )2 làA .HNO3 NaCl, Na2 SO4 .HNO3 ,Ca(OH)2 KHSO4 ,Mg(NO3 )2 .C .NaCl, Na2 SO4 Ca(OH)2 .HNO3 Ca(OH)2 ,KHSO4 Na2 SO4 .Câu 29 Cho dãy các ch t: Al, Alấ2 O3 Cr, Cr2 O3 Cr(OH)2 Cr(OH)3 Al2 (SO4 )3 Zn(OH)2 NaHS, K2 SO3 (NH4 )2 CO3 ,NaOH, Sn(OH)2 Pb(OH)2 Al(OH)3 ch trong dãy có tính ch ng tính làố ưỡA 10. 11. 13. 9.Câu 30. Cho các ch t: Al, Alấ2 O3 Cr, Cr2 O3 Cr(OH)2 Cr(OH)3 Al2 (SO4 )3 Zn(OH)2 NaHS, K2 SO3 (NH4 )2 CO3 ch ấph nả ng dung ch HCl và dung ch NaOH loãng làứ ượ ịA 6. 7. 4. 8.Câu 31. Cho ph ng:ả ứ(1) Fe 2HCl FeCl2 H2 .(2) 2NaOH (NH4 )2 SO4 Na2 SO4 2NH3 2H2 O.(3) BaCl2 Na2 CO3 BaCO3 2NaCl.(4) 2NH3 2H2 FeSO4 Fe(OH)2 (NH4 )2 SO4 .Các ph ng thu lo ph ng axit baz làả ơA. (2), (4). (1), (2). (3), (4). (2), (3).Câu 32 Cho các ph ng hóa sau:ả ọ(1) (NH4 )2 SO4 BaCl2 (2) CuSO4 Ba(NO3 )2 .(3) Na2 SO4 BaCl2 (4) H2 SO4 BaSO3 .(5) (NH4 )2 SO4 Ba(OH)2 (6) Fe2 (SO4 )3 Ba(NO3 )2 .Các ph ng có cùng ph ng trình ion rút là:ả ươ ọA (1), (2), (3), (6). B. (3), (4), (5), (6). (1), (3), (5), (6). (2), (3), (4), (6).Câu 33. Tr ml dung ch NaOH 0,01M ml dung ch HCl 0,03 2V ml dung ch Y. Dung ch ượ ịY có pH làA 3. 1. 2. 4.Câu 34. Tr 100 ml dung ch có pH HCl và HNOộ ồ3 100 ml dung ch NaOH ng (mol/l) thu cớ ượ200 ml dung ch có pH 12. Giá tr làị ủA 0,12. B. 0,15. C. 0,03. 0,30.Câu 35. dung ch ch 0,02 mol Cuộ 2+, 0,03 mol +, mol Cl và mol 2-4SO ng kh ng các mu tan có ượ ốtrong dung ch là 5,435 gam. Giá tr và là:ị ượA 0,03 và 0,02. B. 0,02 và 0,01. 0,05 và 0,01. 0,02 và 0,03.Câu 36. Dung ch ch các ion: Feị 3+, SO4 2-, NH 4+, Cl -. Chia dung ch thành hai ph ng nhau:ị ằ- Ph tác ng ng dung ch NaOH, đun nóng thu 0,672 lít khí đktc) và 1,07 gam a;.ầ ượ ượ ủ- Ph hai tác ng ng dung ch BaClầ ượ ị2 thu 4,66 gam a.ượ ủT ng kh ng các mu khan thu khi cô dung ch là (quá trình cô ch có bay i).ổ ượ ượ ướ ơA 7,04 gam. B. 3,73 gam. C. 3,52 gam. 7,46 gamCâu 37 .Tr 100 ml dung ch (g Ba(OH)ộ ồ2 0,1 và NaOH 0,1M) 400 ml dung ch (g Hớ ồ2 SO4 0,0375 và HCl 0,0125 M) thu dung ch X.Giá tr pH dung ch làượ ịA .7. .2. .1. .6.7Câu 38 .Có các dung ch riêng bi NHị ệ4 Cl, H2 SO4 NaCl, NaOH, Na2 SO4 Ba(OH)2 .Ch dùng thêm thu th nào ửsau đây có th phân bi các dung ch trên?ể ượ ịA .dung ch AgNOị3 .dung ch BaClị2 C. quỳ tím. .dung ch FeClị2 .Câu 39 .Không dùng thêm thu th có th nh bi dung ch loãng trong các dung ch sau NaOH, ượ ịNaCl, MgCl2 FeCl2 AlCl3 FeCl3 ?A .2. .3. .6. .4.Câu 40 Cho p, hai ch có mol ng nhau: Naố ằ2 và Al2 O3 Cu và FeCl3 BaCl2 vàCuSO4 Ba và NaHCO3 Cu và Fe2 (SO4 )3 có th tan hoàn toàn trong (d ch ra dung ch là ướ ịA 4. 5. 2. 3.Câu 41 Có năm dung ch ng riêng bi trong năm ng nghi m: (NHị ệ4 )2 SO4 FeCl2 Cr(NO3 )3 K2 CO3 Al(NO3 )3 Cho dung ch Ba(OH)ị2 vào năm dung ch trên. Sau khi ph ng thúc, ng nghi có làế ủA 5. 2. 4. 3Câu 42 Tr 100 ml dung ch Hộ ồ2 SO4 0,05M và HCl 0,1M 100 ml dung ch NaOH 0,2M vàớ ồBa(OH)2 0,1M thu dung ch X. Dung ch có pH làượ ịA 1,2 1,0 12,8 13,0Câu 43 Dung ch có ch a: 0,07 mol Naị +; 0,02 mol SO4 2- và mol OH -. Dung ch có ch ClOị ứ4 -, NO3 và mol +; ngổs mol ClOố4 và NO3 là 0,04. Tr và 100 ml dung ch Z. Dung ch có pH (b qua đi li Hộ ượ ủ2 O) là B. C. 12 D. 13Câu 44. Cho dung ch m: 0,007 mol Naị +; 0,003 mol Ca 2+; 0,006 mol Cl -; 0,006 mol HCO3 và 0,001 mol NO3 -. lo iể ạb Caỏ 2+ trong ng dung ch ch gam Ca(OH)ầ ượ ứ2 Giá tr là ủA. 0,222 B. 0,120 C. 0,444D. 0,180Câu 45. Dung ch ch các ion: Caị 2+, Na +, HCO3 và Cl -, trong đó mol ion Clố là 0,1. Cho 1/2 dung ch Xịph ng dung ch NaOH (d ), thu gam a. Cho 1/2 dung ch còn ph ng dung chả ượ ịCa(OH)2 (d ), thu gam a. khác, đun sôi dung ch thì thu gam ch nư ượ ượ ắkhan. Giá tr làị ủA 9,21 9,26 8,79 7.47Câu 46. Dung ch 0,1 mol Hị +, mol Al 3+, mol NO3 và 0,02 mol SO4 2-. Cho 120 ml dung ch KOHị ồ1,2M và Ba(OH)2 0,1M vào X, sau khi các ph ng thúc, thu 3,732 gam a. ượ Giá tr z, là:ị ượA 0,020 và 0,012 0,020 và 0,120 0,012 và 0,096 0,120 và 0,020Câu 47. Cho lít dung ch KOH có pH 12,0 vào 8,00 lít dung ch HCl có pH 3,0 thu dung ch có pH =ị ượ ị11,0. Giá tr là:ị ủA 0,12 1,60 1,78 0,80Câu 48 Dung ch ch Naị ồ2 CO3 1,5M và KHCO3 1M. Nh ng gi cho 200 ml dung chỏ ịHCl 1M vào 100 ml dung ch X, sinh ra lít khí đktc). Giá tr làị ủA 4,48. 1,12. 2,24. 3,36.Câu 49 Nh ng gi cho 200 ml dung ch HCl 2M vào 200ml dung ch (Kế ị2 CO3 1M; NaHCO3 0,5M thì th tích khí COể2 thu đktc làượ ởA .4,48l. .1,68 l. C. 2,24 l. D. 3,36 l.Câu 50. Dung ch ch ng th Kị ờ2 CO3 1M và KHCO3 0,5M, dung ch là dung ch HCl 1M. Cho vàị ừkhu 200ml dung ch vào 250ml dung ch th có Vấ ấ1 lít khí thoát ra (đktc). cho và khu uở ề250ml dung ch vào 200ml dung ch th có Vị ấ2 lít khí thoát ra (đktc). ng Vở ổ1 +V2 ngằA. 5,6 B. 4,48. C. 7,84 D. 6,72.Câu 51: hai mu Rỗ ố2 CO3 và RHCO3 Chia 44,7 gam thành ba ph ng nhau:ầ ằ- Ph tác ng hoàn toàn dung ch Ba(OH)ầ ị2 thu 35,46 gam a.ư ượ ủ- Ph hai tác ng hoàn toàn dung ch BaClầ ị2 thu 7,88 gam a.ư ượ ủ- Ph ba tác ng đa ml dung ch KOH 2M.ầ ịGiá tr làị ủA 180. .200. .110. 70.Câu 52: là dung ch HCl ng mol/l. là dung ch Naị ị2 CO3 ng mol/l. nh 100 ml vào 100 mlồ ừY, sau các ph ng thu Vả ượ1 lít CO2 (đktc). Nh 100 ml vào 100 ml X, sau ph ng thu Vỏ ượ2 lít CO2(đktc). Bi Vế ệ1 :V2 4:7. x:y ngỉ ằA. 11:4 11:7 7:5 7:38