Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

CÂU HỎI VÀ ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM ĐỊA LÍ 10

749b0d536da1277023ecf71cdc36bc58
Gửi bởi: ngọc nguyễn 11 tháng 10 2018 lúc 17:47:54 | Được cập nhật: 8 tháng 5 lúc 0:02:29 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 571 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

CÂU TR NGHI LÍ 10 Câu 1: Nguyên nhân khi chúng ta ph ng nhi phép chi khác nhau là: ồa. Do Trái cong b. Do yêu ng khác nhau ục. Do trí lãnh th th hi d. Do hình dáng lãnh th ổCâu 2: ph ng chi th ng có ng hình là: ườ ọa. Hình nón b. Hình tr ục. ph ng d. các trên ảCâu 3: phân chia thành các lo phép chi u: ph ng hình nón, hình tr là: ươ ụa. Do trí lãnh th th hi b. Do hình ng chi ếc. Do trí ti xúc chi d. Do đi chi ướ ếCâu 4: phân chia phép chi thành lo i: ng, ngang, nghiêng là: ứa. Do trí ti xúc chi ầb. Do hình ng chi ếc. Do trí lãnh th th hi ệd. Do đi chi ướ ếCâu 5: Phép chi ph ng ng chi là: ươ ồa. Hình nón b. ph ng ẳc. Hình tr d. Hình lăng ụCâu 6: Trong phép chi ph ng ng chi ti xúc trí: ươ ịa. b. Vòng ực. Chí tuy d. Xích ạCâu 7: Tính chính xác trong phép chi ph ng ng có đi m: ươ ểa. Tăng vĩ th lên vĩ cao ộb. Cao vòng và gi phía ềc. Cao và gi các vĩ th ơd. Không trên lãnh th th hi ệCâu 8: Tính chính xác trong phép chi ph ng ngang có đi m: ươ ểa. Cao xích và gi Nam ắb. Cao kinh tuy gi và gi phía Đông Tây ềc. Cao trí giao kinh tuy gi và xích và gi khi càng xa giao đi đó ểd. Cao trí giao kinh tuy và xích và gi khi càng xa giao đi đó ểCâu 9: Phép chi ph ng ngang th ng dùng ươ ườ ượ ồa. Bán Đông và bán Tây b. Bán và bán Nam ầc. Vùng d. Vùng vĩ trung bình ộCâu 10: Tính chính xác trong phép chi ph ng nghiêng có đi m: ươ ểa. Cao trí ti xúc chi và gi khi càng xa đi ti xúc đó ếb. Cao kinh tuy gi và gi phía Đông Tây ềc. Cao xích và giãm phía Nam ắd. Cao vĩ ti xúc chi và gi khi xa vĩ đó ộCâu 11: Phép chi ph ng nghieng th ng dùng ươ ườ ượ ồa. Bán Đông và bán Tây b. Bán và bán Nam ầc. Vùng d. Vùng vĩ trung bình ộCâu 12: Trong các phép chi ph ng phép chi có kh năng th hi ph lãnh th ươ ởxích chính xác nh t: ấa. Ph ng ng b. Ph ng ngang ươ ươ ịc. Ph ng nghiêng d. các trên ươ ảCâu 13: Trong các phép chi ph ng phép chi có kh năng th hi ph lãnh th ươ ởTây Âu chính xác nh t: a. Ph ng ng b. Ph ng ngang ươ ươ ịc. Ph ng nghiêng d. và đúng ươ ảCâu 14: Trong các phép chi ph ng phép chi có kh năng th hi ph lãnh th ươ ổc ủl Nam chính xác nh t: ấa. Ph ng ng b. Ph ng ngang ươ ươ ịc. Ph ng nghiêng d. và đúng ươ ảCâu 15: Tính chính xác trong phép chi hình nón ng có đi là: ểa. Cao kinh tuy gi và gi phía Đông Tây ếb. Cao xích và gi phía Nam ắc. Cao kinh ti xúc chi và gi khi càng xa kinh đó ộd. Cao vĩ ti xúc chi và gi khi xa vĩ đó ộCâu 16: Phép chi hình nón ng th ng ng nh ng ph lãnh th có ườ ượ ặđi m: ểa. vĩ trung bình, kéo dài theo chi Nam ắb. vĩ trung bình, kéo dài theo chi Đông Tây ềc. vĩ th p, kéo dài theo chi Đông Tây ềd. vĩ cao, kéo dài theo chi Đông Tây ềCâu 17: Phép chi hình tr ng th ng ng nh ng ph lãnh th có ườ ượ ặđi m: ểa. b. xích ạc. vòng d. vĩ trung bình ộCâu 18: Khi mu th hi nh ng ph lãnh th xích chính xác cao ộng ta ườth ng dùng phép chi u: ườ ếa. Hình nón ng và hình tr ng ứb. Ph ng ngang và hình tr ng ươ ức. Ph ng ngang và hình nón ng ươ ứd. Ph ng ng và hình tr ng ươ ứCâu 19: Khi mu th hi nh ng ph lãnh th vĩ trung bình chính xác cao ộng ta th ng dùng phép chi u: ườ ườ ếa. Ph ng nghiêng b. Hình nón nghiêng ươ ịc. Hình tr nghiêng d. các trên ảCâu 20: Khi mu th hi nh ng ph lãnh th vùng chính xác cao ng ườta th ng dùng phép chi u: ườ ếa. Ph ng ng b. Ph ng ngang ươ ươ ịc. Hình nón ng c. Hình tr ng ứCâu 21: là lo có ệa. ho ng 1:200 000 ằb. 1:200 000 ơc. ho ng 1:100 000 ằd. Bé ho ng 1:200 000 ằCâu 22: giáo khoa là lo phân lo theo: ượ ựa. b. Ph vi lãnh th ổc. đích ng d. và đúng ụCâu 23: Ph ng pháp kí hi th ng dùng th hi các ng lí có ươ ườ ượ ượ ặđi m: ểa. Phân ph vi ng b. Phân theo nh ng đi th ểc. Phân theo d. Phân không ng ềCâu 24: Các ng lí nào sau đây thu ng bi hi ng ph ng pháp kí hi u: ượ ượ ươ ệa. Các ng ranh gi hành chính ườ ớb. Các hòn ảc. Các đi dân ưd. Các dãy núi Câu 25: Trong ph ng pháp kí hi u, các kí hi bi hi nøg ng có đi m: ươ ượ ểa. Th hi cho ph vi lãnh th ng ộb. chính xác vào trí mà ng đó phân trên ượ ồc. kí hi có th th hi hay nhi các ng ượ ượd. và đúng Câu 26: Các ng kí hi th ng ng trong ph ng pháp kí hi là: ườ ượ ươ ệa. Hình b. Ch ữc. ng hình d. các trên ượ ảCâu 27: Trong ph ng pháp kí hi u, khác bi qui mô và ng các hi ng cùng ươ ượ ượlo ạth ng bi hi ng: ườ ượ ằa. khác nhau màu kí hi ệb. khác nhau kích th kí hi ướ ệc. khác nhau hình ng kí hi ệd. và đúng Câu 28: Ph ng pháp kí hi ng chuy ng th ng dùng th hi các ươ ườ ườ ượ ốt ng ượđ lí: ịa. Có phân theo nh ng đi th ểb. Có di chuy theo các tuy ếc. Có phân theo tuy ếd. Có phân rác ảCâu 29: Trên nhiên, các ng lí th ng th hi ng ph ng pháp ượ ườ ượ ươđ ng chuy ng là: ườ ộa. ng gió, các dãy núi… b. Dòng sông, dòng bi n.. ướ ểc. ng gió, dòng bi n… d. các trên ướ ảCâu 30: Trên kinh xã i, các ng lí th ng th hi ng ượ ườ ượ ằph ng ươpháp kí hi ng chuy ng là: ườ ộa. Các nhà máy trao hàng .. ốb. Các lu ng di dân, các lu ng i.. ảc. Biên gi i, ng giao thông.. ườd. Các nhà máy, ng giao thông.. ườCâu 31: Ph ng pháp ch đi th ng dùng th hi các ng lí có ươ ườ ượ ượ ặđi m: ểa. Phân phân tán, b. Phân trung theo đi ểc. Phân theo tuy d. Phân ph vi ng ộCâu 32: Ph ng pháp khoanh vùng th ng dùng th hi các ng lí có ươ ườ ượ ượ ặđi m: ểa. Phân trung theo đi ểb. Không phân trên kh lãnh th mà ch phát tri nh ng khu nh nh ịc. Phân ph vi ng ộd. Phân phân tán, ẻCâu 33: tr ng ph ng pháp khoanh vùng là: ươa. Th hi phân các ng lí ượ ượ ịb. Th hi ng phát tri các ng ượ ược. Th hi ph bi lo ng riêng ng nh tách ra các lo ượ ườ ốt ng ượkhác d. và đúng Câu 34: Ph ng pháp bi th ng dùng th hi n: ươ ườ ượ ệa. Ch ng hi ng lí trên lãnh th ượ ượ ổb. Giá tr ng ng hi ng lí trên lãnh th ượ ổc. giá tr hi ng lí trên lãnh th ượ d. ng phát tri hi ng lí trên lãnh th ượ ổCâu 35: th hi các than trên lãnh th ta ng ta th ng dùng ph ng pháp: ướ ườ ườ ươa. Kí hi ng chuy ng b. Vùng phân ườ ốc. Kí hi d. Ch đi ểCâu 36: th hi ng đàn bò các nh ta ng ta th ng dùng ph ng ượ ướ ườ ườ ươpháp: a. Kí hi b. Ch đi ểc. bi d. Vùng phân ốCâu 37: th hi qui mô các đô th ta ng ta th ng dùng ph ng pháp: ướ ườ ườ ươa. Kí hi b. bi ồc. Vùng phân d. Ch đi ểCâu 38: Trong p, là ph ng ti sinh: ươ ọa. thay sách giáo khoa ọb. p, rèn luy các kĩ năng lí ịc. Th gi sau khi xong bài ọd. Xác nh trái các ph lãnh th trong bài ọCâu 39: Nh nh nào đây là ch chính xác: ướ ưa. vào ta có th xác nh trí lí đi trên Trái ượ ấb. có th th hi hình ng và qui mô các ph lãnh th trên Trái ấc. không th th hi quá trình phát tri hi ng ượd. có th th hi phân các ng lí ượ ịCâu 40: trong nh ng căn quan tr ng xác nh ph ng ng trên là aộ ươ ướ ựvào: a. ng kinh vĩ tuy th hi trên ướ ồb. Hình dáng lãnh th th hi trên ồc. trí lí lãnh th th hi trên ồd. ng chú gi Câu 41: Thành ph thiên hà bao m: ồa. Các thiên th khí, ụb. Các thiên th khí, và đi ừc. Các ngôi sao, hành tinh, tinh, sao ch ổd. Các hành tinh và các tinh nó ủCâu 42: Nh nh nào đây ch chính xác: ướ ưa. Các ngôi sao, hành tinh, tinh chung là các thiên th ượ ểb. Tr trong Ngân Hà ảc. Ngân Hà áo ph vi không gian Thiên Hà ơd. Trong Thiên Hà có nhi các hành tinh ềCâu 43: Nguyên nguyên thu theo thuy Big Bang có đi là: ểa. Ch ch nén ép trong không gian vô cùng nh bé nh ng rát và có nhi ệđ ộvô cùng cao b. Các ch chuy ng do ng cách dàng ướ ễc. Có nhi cao ấd. Ch vô vàn các phân khí ặCâu 44: Theo thuy Big Bang, các ngôi sao và các Thiên Hà trong vũ tr hình thành ch ượ ủy do tác ng c: ựa. b. Ma sát ẫc. Côriôlit d. Li tâm Câu 45: Nh nh nào đây ch chính xác Tr i: ướ ờa. Tr là thiên th duy nh có kh năng phát sáng ựb. hành tinh có kh năng ph chi ánh sáng Tr c. hành tinh và tinh có kh năng phát sáng ựd. Trong Tr các hành tinh chuy ng quay ựCâu 46: Quĩ các hành tinh chuy ng xung quanh Tr có ng: ạa. Tròn b. líp c. Không xác nh d. đúng ềCâu 47: ng chuy ng các hành tinh trên quĩ quanh Tr là: ướ ờa. Thu chi kim ng tr Kim Tinh ừb. Ng chi kim ng các hành tinh ượ ảc. Ng chi kim ng tr Kim Tinh ượ ừd. Thu chi kim ng ồCâu 48: Các hành tinh trong Tr quay quanh mình theo ng: ướa. Cùng ng chuy ng quanh Tr ướ ờb. Ng ng chuy ng quanh Tr ượ ướ ờc. Cùng ng chuy ng quanh Tr i, tr Kim Tinh và Thiên ng Tinh ướ ươd. Ng ng chuy ng quanh Tr i, tr Kim Tinh và Thiên ng Tinh ượ ướ ươCâu 49: theo th kho ng cách xa Tr ta có: ẽa. Kim Tinh, Trái t, Thu Tinh, Ho Tinh ảb. Kim Tinh, Thu Tinh, Ho Tinh, Trái ấc. Thu Tinh, Kim Tinh, Trái t, Ho Tinh ảd. Kim Tinh, Thu Tinh, Trái t, Ho Tinh ảCâu 50: Hành tinh duy nh trong Tr có th gian quay quanh tr ặTr ờlà: a. Thu Tinh b. Kim Tinh ỷc. Ho Tinh d. Tinh ộCâu 51: Nh nh nào đây ch chính xác: ướ ưa. Các hành tinh thu ki Trái có kích th nh so các hành tinh ki ướ ộTinh b. Các hành tinh thu ki Trái có th gian quay quanh tr ng so các hànhộ ớtinh ki Tinh ộc. Các hành tinh thu ki Trái có th gian chuy ng quanh Tr nh so iộ ớcác hành tinh ki Tinh ộd. Các hành tinh thu ki Trái có kh ng nh so các hành tinh ki ượ ộTinh Câu 52: năm trên Trái có dài so năm trên Thu Tinh là: ỷa. ng nhau b. Dài kho ng ầc. Dài kho ng d. Ng ơCâu 53: Kho ng cách trung bình Trái Tr là: ờa. 149,6 nghìn km b. 149,6 tri km ệc. 149,6 km d. 140 tri km ệCâu 54: Tr ng th ng Trái ph ng xích góc: ưở ượ ộa. 90o b. 600 c. 66o d. 66o33’ Câu 55: Tr ng th ng Trái ph ng quĩ chuy ng Trái ưở ượ ủĐ ấquanh Tr góc: ộa. 90o b. 600 c. 66o d. 66o33’ Câu 56: ng quay quanh tr Trái có đi là: ướ ểa. Thu chi kim ng ồb. Cùng ng chuy ng Trái quanh Tr ướ ờc. Ng chi kim ng ượ ồd. và đúng Câu 57: Trong khi Trái quay quanh tr nh ng đi không thay trí là: ịa. Hai b. Hai chí tuy ếc. Vòng d. Xích ạCâu 58: Trái thành vòng quay quanh tr mình trong kho ng th gian: ờa. ngày đêm b. năm ộc. mùa d. tháng ộCâu 59: Khu chuy ng nh khi Trái quay là: ựa. Vòng b. Chí tuy ếc. Xích d. Vĩ trung bình ộCâu 60: quay Trái có đi m: ểa. nh xích và gi ựb. Tăng xích ực. nh chí tuy ếd. Không các vĩ tuy ếCâu 61: Kho ng cách trung bình Trái Tr ẽa. Gi khi ngày và tăng khi ngày ầb. Tăng khi ngày và gi khi ngày ầc. Không trong su th gian chuy ng trên quĩ ạd. Không trong su th gian chuy ng trên quĩ tr vào hai ngày và ừCâu 62: Nh nh nào đây là ch chính xác chuy ng Trái ướ ấquanh Tr i: ờa. nh khi đi nh ậb. Nh nh khi đi vi nh ậc. Nh so quay Trái ấd. so quay Trái ấCâu 63: Nguyên nhân khi ngày và đêm luôn phiên xu hi trên Trái là: ấa. Trái hình ầb. Trái quay ực. Các tia sáng Tr chi son song ếd. và đúng Câu 64: Do Trái hình và quay quanh tr Tây sang Đông nên trong cùng th iấ ờđi m: ểa. Ng ng các vĩ tuy khác nhau nhìn th tr cao khác nhau ườ ộb. Ng ng các kinh tuy khác nhau nhìn th tr cao khác nhau ườ ộc. phía Tây th Tr xu hi ơd. trên Trái th trí Tr trên tr gi ng nhau ốCâu 65: Gi qu theo gi a: ượ ủa. Múi gi b. Múi gi ốc. Múi gi 23 d. Múi gi ốCâu 66: Qu gia có nhi múi gi đi qua lãnh th nh là: ấa. Trung Qu b. Hoa Kì ốc. Nga d. Canada Câu 67: ng chuy ngày qu qui theo kinh tuy n: ườ ượ ướ ếa. 180o b. 0oc. 90oĐ d. 90oT Câu 68: Theo qui đi phía Tây sang phía Đông qua ng chuy ngày qu thì: ướ ườ ếa. Tăng thêm ngày ch ịb. Lùi ngày ch ịc. Không thay ngày ch d. Tăng thêm hay lùi ngày ch là tuỳ qui nh qu gia ốCâu 69: Nguyên nhân sinh ra Côriôlit là: ựa. Trái hình và quay quanh tr theo ng Tây sang Đông ướ ừb. Trái hình và quay quanh tr theo ng Tây sang Đông và khi quay ướ ật ốgóc gi xích ực. Trái chuy ng quanh Tr ờd. các trên ảCâu 70: Do tác ng Côriôlit nên bán Nam các chuy ng xích ềđ ạs ch ng: ướa. phía bên ph theo ng chuy ng ướ ộb. phía bên trái theo ng chuy ng ướ ộc. phía bên trên theo ng chuy ng ướ ộd. phía xích ạCâu 71: Nh nh nào đây ch chính xác: ướ ưa. Các con sông bán Nam th ng bán trái ườ ầb. Côriôlit bán Nam bán ắc. Côriôlit tác ng th chuy ng trên Trái ấd. ng gió Đông th ta vào mùa đông là do tác ng Côriôlit ướ ướ ựCâu 72: Trong các qu chuy ng quay quanh tr c, có nghĩa nh ựs ng ốlà qu ảa. luân phiên ngày đêm ựb. Gi trên Trái và ng chuy ngày qu ườ ếc. ch ng chuy ng các th ướ ểd. và đúng Câu 73: Chuy ng bi ki là: ếa. lo chuy ng ch có Tr ờb. Chuy ng th ng nh ng không th có ực. Chuy ng có th Tr ờd. Chuy ng có th nh ng không th quan sát th ấCâu 74: Nguyên nhân sinh ra chuy ng bi ki hàng năm Tr là: ờa. Trái quay quanh tr ụb. Trái chuy ng quanh Tr ờc. Trái chuy ng quanh Tr tr nghiêng không ổd. các nguyên nhân trên ảCâu 75: Tr là lên thiên nh ph ng khi: ượ ươa. Tr chi sáng vào bu tr th đi trong năm ểb. Tia sáng Tr chi ch ch so ti tuy ph ng đó ươc. Tia sáng Tr lúc gi tr chi th ng góc ti tuy ịph ng đó ươd. và đúng Câu 76: Hi ng Tr lên thiên nh ch xu hi bán trong kho ng th ượ ờgian: a. 21 22 b. 21 23 ếc. 22 23 d. 23 22 12 ếCâu 77: Gi xa nh phía mà tia sáng Tr có th chi vuông góc là: ếa. Chí tuy b. Vòng ắc. 20oB D. 23oB Câu 78: ch xu hi hi ng Tr lên thiên nh duy nh trong năm là: ượ ấa. Vòng b. Vùng chí tuy ếc. Chí tuy d. Vùng ngo chí tuy ếCâu 79: Nguyên nhân sinh ra hi ng mùa trên Trái là do: ượ a. Trái quay Tây sang Đông ừb. Trái chuy ng quanh Tr theo ng Tây sang Đông ướ ừc. Trái chuy ng quanh Tr theo tr nghiêng góc nghiêng không ổd. Trái chuy ng nh ti quanh tr ụCâu 80: Nh nh nào sau đây ch chính xác: ưa. bán Nam mùa di ra trái ng bán ượ ắb. Khi bán Nam là mùa thu thì bán là mùa xuân ắc. Th giam mùa bán dài bán Nam ầd. Th gian mùa đông bán là nh nhau ưCâu 81: ng nhi nh Tr đi ph thu nhi vào: ượ ượ ềa. Góc nh nh và th gian chi sáng ượ ượ ếb. Th gian chi sáng và quay Trái ượ ấc. chuy ng Trái quanh Tr ờd. Kho ng cách Trái Tr ờCâu 82: Trong năm khu nh ng nhi nh Tr là: ượ ượ ờa. b. Xích ạc. Vòng d. Chí tuy ếCâu 83: Nguyên nhân sinh ra hi ng ngày và đêm dài ng theo mùa là: ượ ắa. Trái chuy ng quanh Tr không ổb. Trái chuy ng quanh Tr chu kì năm ộc. Trái chuy ng quanh Tr tr nghiêng không ổd. Trái hình ầCâu 84: Trong kho ng th gian 21 23 bán có ngày dài đêm do: ơa. Bán là mùa xuân và mùa ạb. chuy ng Trái quanh Tr gi đi ảc. Bán ng phía Tr ờd. Bán ch ch xa Tr ờCâu 85: Các đi vùng ngo tuy bán trong năm luôn th Tr ởa. ng chính đông b. ng ch ch phía Đông Nam ướ ướ ềc. ng ch ch phía Đông d. và đúng ướ ắCâu 86: Các đi vùng ngo tuy bán Nam trong năm luôn th Tr ởa. ng chính đông b. ng ch ch phía Đông Nam ướ ướ ềc. ng ch ch phía Đông d. ng chính ướ ướ ắCâu 87: Góc nh tia sáng Tr lúc gi tr xích vào ngày 21 và 23 ạ9 là: a. 90o b. 60o c. 180o d. 66o33’ Câu 88: Góc nh tia sáng Tr lúc gi tr xích vào ngày 22 và 22 ạ12 là: a. 90o b. 23o27’ c. 60o d. 66o33’ Câu 89: Góc nh tia sáng Tr lúc gi tr chí tuy vào ngày 22 là:ậ ắa. 90o b. 99o c. 60o d. 66o33’ Câu 90: Góc nh tia sáng Tr lúc gi tr chí tuy Nam vào ngày 22 ếlà: a. 46o54’ b. 43o54’ c. 43o06’ d. 54o54’ Câu 91: bi trúc Trái ng ta ch vào: ượ ườ ếa. Ngu hình thành Trái b. Nh ng mũi khoan sâu trong lòng ấc. Nghiên đáy bi sâu ểd. Nghiên thay sóng ch lan truy trong lòng Trái ấCâu 92: theo th gi chi dày các ta có: