Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM THEO TỪNG CHƯƠNG MÔN SINH HỌC 7 - HKI

58b9f8b6285bb07707f74046551a1ac8
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 29 tháng 12 2017 lúc 22:42:08 | Được cập nhật: 10 tháng 5 lúc 15:38:01 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 689 | Lượt Download: 6 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

CÂU TR NGHI THEO NG CH NG MÔN SINH HKIỎ ƯƠ ỌNGÀNH ĐNG NGUYÊN SINHỘ ẬCâu 1: Đng nguyên sinh có :ộ A. bàoế B. bàoế C. bàoếCâu 2: Đng nguyên sinh có vai trò th ti n.ộ A.Hoàn toàn có cho ng và đng t. B.Hoàn toàn có cho ng và đng tợ ườ ườ C. có có cho ng và đng t.ừ ườ ậCâu 3: Đng nguyên sinh ng ký sinh có đc đi m.ộ ểA. quan di chuy th ng tiêu gi hay kém phát tri n, sinh vô tính nhanh.ơ ườ ấB. quan di chuy tiêu gi m, dinh ng ki ng, sinh vô tính ch m.ơ ưỡ ưỡ ậC. quan di chuy th ng tiêu gi hay kém phát tri n, dinh ng theo ki ườ ưỡ ịd ng, sinh nhanh.ưỡ ấCâu 4: Hãy ch ph ng án tr kh ng nh phát bi sau đây là đúng. ươ ểA. Đng nguyên sinh ng do hay ký sinh đu có đc đi chung ơth là bào nh ng ch năng là th ng.ể ốB. Đng nguyên sinh ng do hay ký sinh đu có đc đi chung là ạm ho hai bào nh ng ch năng là th đc p.ộ ậcâu 5: Trùng giày di chuy đc là nh ượ ờA. Nh có roi.ờ B. Có vây i.ơ C. Lông ph kh th .ơ ểCâu 6: bào th trùng roi có? ểA. nhân B. nhân C.3 nhânCâu 7: Cách sinh trùng roi:ả ủA. Phân đôi theo chi th B.Phân đôi theo chi ngang th C.Ti pề ợCâu 8: đoàn trùng roi là? ậA. Nhi bào liên i.ề B. th th ng nh C. bào.ộ ếCâu 9: Môi tr ng ng trùng roi xanh là: ườ ủA. Ao hồ B. Bi nể C. ru ng.ầ D. th ng.ơ ốCâu 10: trao đi khí trùng roi môi tr ng qua ph n: ườ ậA. Màng thơ B. Nhân. C. Đi t.ể D.H tr .ạ ữCâu 11: Trùng roi di chuy ng cách? ằA. Xoáy roi vào cướ B. Sâu đo C. nố ượCâu 12: Đng nguyên sinh ng kí sinh trong th ng và đng là: ườ ậA. Trùng roi B.Trùng ki lế C.Trùng giày D. đu đúngấ ềCâu 13: Đng nguyên sinh di chuy ng chân gi là:ộ ảA. Trùng roi B. đoàn vôn cậ C. Trùng bi hình.ếCâu 14: kí sinh trùng rét là: ốA. Ph ng i. B. Ru đng t.ổ ườ C. Máu ng ườ D. Kh trong th .ắ ểCâu 15: kí sinh trùng ki là: ịA. ch B. Ru ng iộ ườ C. ng D. MáuCâu 16: Hình th sinh trùng bi hình là: ếA. Phân đôi theo chi ngang. B. Phân đôi theo chi c.ề C.Ti p.ế ợCâu 17: Th ăn trùng giày là: ủA. Vi khu n, ch cẩ B. oả C. CáCâu 18: Trùng ki gi ng trùng bi hình ?ế ếA. Có di chuy tích c.ể B. Hình thành bào xác. C. Có chân giảCâu 19: Bi hi nào cho bi tri ch ng nh rét? ốDOC24.VN 1A. Đau ng.ụ B. Nh đu.ứ ầC. liên miên ho ng n. ra nhi hôi đau toàn th .ố ểCâu 20: Trùng rét có ng: ốA. i.ắ B. ng.ự ưỡ C. Kí sinh. D. ng và i.ự ưỡ ồNGÀNH RU KHOANGỘCâu 1: ngoài thu c. ứA. th Thu có đi ng to tròn, di chuy ki sâu đo, ki đu.ơ ầB. th Thu có đi ng hai bên, di chuy ki sâu đo, ki đuơ ầCâu 2: thành th Thu m.ấ ồA. bào.ộ B. Ba bào xít nhau.ớ ếC. Hai bào, gi hai bào là ng keo ngớ ỏD. nhi bào, xen các ng keo ng.ồ ỏCâu 3: Thu tiêu hoá con nh lo bào. ếA. bào hình sao.ế B. bào hình túi có gai giácế ảC. bào có hai roi và không bào tiêu hoáếCâu 4: Thu sinh ng hình th nào?ỷ ứA. Thu sinh vô tính đn gi n.ỷ B. Thu sinh tínhỷ ữC. Thu sinh ki tái sinh.ỷ ểD. Thu sinh vô tính tính và có kh năng tái sinh.ỷ ảCâu 5: qu có ng? ốA. Cá th B. trung cá thậ ểC. đoàn nhi cá th liên tậ D. trung các th ng trôi i.ậ ổCâu 6: là loài đng không ng ng ăn:ứ ươ ốA. Th B. Cây thu sinhỷ C. Đng nguyên sinh và rong bi nộ ểCâu 7: th có ng?ơ ạA. Hình trụ B. Hình dù C. Hình uầ D. Hình queCâu 8: Hãy ch ph ng án tr ho kh ng đnh phát bi sau đây là đúng.ọ ươ ểA. San hô ng bám khi sinh ch i, th con không tách ra mà dính ơth .ể ẹB. san hô ng bám khi sinh ch i, th con phát tri hoàn ch nh tách ơth ng đc p.ể CÁC NGÀNH GIUNCâu 1: Căn con đng xâm nh trùng giun kí sinh, cho bi cách phòng ng ườ ừloài giun nào th hi đn gi nh t. ấA. Giun đũa B. Giun móc câu C. Giun kim D. Giun chỉCâu 2: Căn vào kí sinh, cho bi loài giun nào nguy hi n? ơA. Giun đũa B. Giun kim C. Giun móc câu D. Giun chỉCâu 3: đè phòng bênh giun kí sinh, ph i: ảA. Không rau ng phân iướ ươ B. Tiêu di ru nh ngệ ặC. Gi gìn sinh ăn ngữ D. Gi sinh môi tr ngữ ườDOC24.VN 2E. Ng nh đau ng và lo tiêu hóa.ườ GIUN ĐTẤCâu 1: ng giun đt: ấA. ng kh iố B. ng ng đt trên cùngố ấC. Thích ng pố D. ng mố ẩCâu 2: Giun đt có: ấA. cái, đc B. cái, 1l đc ựC. cái, đc D. cái, 1l đc ựCâu 3: Khi nhi giun đt chui lên đt vì: ấA. Giun đt hô qua da khi nhi ng giun đt không hô đc ướ ượ ẫđn thi ôxi nên giun đt ph chui lên đtế ấB. Giun đt thích nghi đi ng giun đt chui lên đt tìm iấ C. Giun đt chui lên dàng iấ ộCâu 4: quan tiêu hoá giun đt phân hoá thành: ấA. Mi ng, u, th qu nệ B. Ru t, ru t, môn ậC. Di u, dày D. các đu đúngấ ềCâu 5: Giun đt có th kinh ng: ạA. th kinh ng ướ B. th kinh ng chu iệ C. th kinh ng ngệ Câu 6: đi sinh giun đt. ấA. Đã phân tính có đc, có cáiự B. Khi sinh có đc có cáiả ựC. ng tính sinh th tinh chéoưỡ D.Khi sinh không th tinh chéoả ụCâu 7: Đai sinh giun đt ởA. Đt th 13, 14, 15ố B. Đt th 14, 15, 16ố ứC. Đt th 15, 16, 17ố D. Đt th 16, 17, 18ố ứCâu 8: Hãy ch ph ng án tr đúng ươ ờA. Đa ng ký sinhỉ ướ B. Giun đt ng đt khô ráo, đnhấ ịC. ng doươ ướ D. Giun ng ao, di chuy nỏ ểCâu 9: Máu giun đt có màu gì? ấA. Không màu vì ch có huy tư B. Có màu vì có huy tỏ ốC. Có màu vàng vì giun đt ng trong đt ít ôxiấ ấCâu 10: Đánh vào đu câu tr đúng ờA. th kinh giun đât, giun phát tri nệ ểB. Giun đ, đa có th kinh, giác quan phát tri nỏ ểC. th kinh giun đ, đa phát tri nệ ểD. th kinh giun đt, đa phát tri nệ ểCâu 11: Hãy ch ph ng án tr đúng ươ ờA. Th ăn ch giun là: đtứ ấB. Th ăn ch đa là: sinh phù du trong cứ ướC. Th ăn là: nh câyứ ựD. Th ăn giun đt là: th và mùn đtứ ấCâu 12: Đc đi nh bi giun đt là: ấA. th dài trên 20cm, phân đt, thân to ng chi đũa, ng có màu bi tímơ ếB. th dài trên 20cm, thân to ng chi đũa, ng có màu tr ng ngơ ồC. th hình tr dài, không phân đt, ng có màu bi tímơ ếCâu 13: Khoang tr ng gi thành th và thành ru giun đt là: ấA. ch máu B. Xoang th chính th C. Xoang th ch chính th cơ DOC24.VN 3Câu 14: Vai trò giun đt đi tr ng tr là: ọA. do quá trình đào hang và chuy ểB. Phân giun đt có tác ng làm tăng tính ch ,tăng ng mùn và các mu khoáng ướ ượ ốC. Phân giun đt có tác ng làm tăng ho đng vi sinh vấ ậD. các đu saiấ NGÀNH THÂN MỀCâu 1: Ho đng di chuy trai sông: ủA. ng trai thích ho đngố B. Trai sông ít ho đngạ ộC. Khi di chuy trai bò lêể D. Ph đu trai phát tri nầ ểCâu 2: trai o: ạA. đá vôi gi aớ B. xà óng ánh trong cùng ởC. Có ng ngoàiớ D. đu đúngả ềCâu 3: Hãy ch ph ng án đúng sai trong các câu sau: ươA. Khi trai, khép tr c, khép sauở ướ ơB. Khi không khép tr và khép sauở ướ ỏC. Khi trai ch th ng raế ườ ởCâu 4: Khoanh tròn vào câu tr đúng nh t. ấA. Trai sông thu chân dìuộ B. Ph đu trai nầ ớC. Khi trai di chuy bò nhanhể D. Trai sông thu nh hay chân dìuộ ớCâu 5: thích nghi phát tán trai. ủA. trùng theo dòng cẤ ướ B. trùng bám trên mình cẤ ốC. trùng bám vào da cá di chuy đn vùng khác D. trùng bám trên tômẤ NGÀNH CHÂN KH PỚL GIÁP XÁCỚCâu 1: Con tôm sông di chuy ng gì ằA. Chân bò B.Chân C. Chân bò và chân iơ D. BayCâu 2: Tôm hô nh nh ng quan nào? ơA. ng mang B. Chân hàm C. Tuy bài ti D. ChânCâu 3: Tôm sông th ph n?ấ ầA. 2ph nầ B. ph nầ C. ph nầ D. ph nầCâu 4: Tuy bài ti tôm đâu? ởA. Mang tôm B. Ph ng ụC. đôi râu th hai ph đu ng cố D. Các ph phầ ụCâu 5: Trong nh ng đng sau con nào thu giáp xác? ớA. Cua bi n, nh B. Tôm sông, tôm sú.C. Cáy, D. c, sunậ ướCâu 6: Nh ng đng nh th nào đc vào giáp xác? ượ ớA. Mình có ng ki tinộ B. tr ng, trùng xác qua nhi lânẻ ềC. Ph đu ng ng c, th ng mangầ ướ D. các đu đúng.ấ ềCâu7: Các giáp xác có là giáp xác nào? ạA. Chân ki ng do.ế B. Tôm cua C. Con sun, chân ki ký sinh.ếCâu 8: Trong đi di giáp xác sau loài nào có kích th nh ướ ỏA. Cua đng đcồ B. mọ C. Tôm nhở D. SunCâu 9: Làm th nào quan sát đc th kinh tôm? ượ ủA. Dùng kéo và toàn quan ph ng và ngẹ ụB. Găm ng con tôm cũng có th th đc.ử ượDOC24.VN 4C. các đu đúng.ấ D. các đu sai .ấ ềL HÌNH NH NỚ ỆCâu 1: ph nào có ch đc? ộA. Đôi kìm B. đôi chân bòố C. ĐuôiCâu 2: Ph đu ng nh ph nào làm nhi và ệA. Đôi kìm có tuy đc B. Đôi chân xúc giác C. đôi chân bòố D. Núm tuy tế ơCâu 3: Vai trò đng thu hình nh là ệA. Đng hình nh đu gây cho ng i. ườB. Đng hình nh đu có cho con ng i. ườC. Ph Đng hình nh đu có cho con ng i. ườD. Ph đng hình nh gây cho con ng i.ầ ườCâu 4: Lo đng nào sau đây ký sinh trên da ng ườA. B. Cái gh ẻC. Ve bò D. Nh đệ ỏCâu 5: Cho bi đôi chân ng hình nh n. ệA. Đôi B. đôi C. đôi. D. đôi.Câu 6: Nh có nh ng tính nào? ậA. Chăng i, i.ướ B. Sinh n, kén.ả ếC. các đu đúngấ D. các đu saiấ ềCâu 7: th nh chia làm ph ầA. Hai ph Đu ng và ng B. Hai ph Đu và ngầ ụC. Hai ph Đu và thân D. Ba ph Đu, ng và ngầ ụCâu 8: Th ăn nh là gì? ệA. B. Sâu ọC. Th D. Mùn đtấ SÂU BỚ ỌCâu1: Châu ch hô ng quan nào? ơA. Mang B. th ng ng khí ốC. th ng túi khíệ D. Ph iổCâu 2: Châu ch di chuy ng cách nào? ằA. Nh y.ả B. Bay C. Bò. D. các đu đúngấ ềCâu 3: th châu ch chia làm ph ầA. ph B. ph C. ph nầ D. ph ầCâu 4: châu ch là gì ắA. kép B. đn C. kép và đn D. Không có tắCâu 5: tu hoàn châu ch có ch năng gì ứA. Phân ph ch dinh ng đn các bào.ố ưỡ B. Cung ôxi cho các bào.ấ ếC. Cung ôxi do th ng ng khí đm nhi m.ấ D. các đu đúngấ ềCâu 6: tu hoàn châu ch thu ng: ạA. tu hoàn kínệ B. tu hoàn C. Tim hình ng dài có ngănốCâu 7: sao đàn châu ch bay đn đâu thì gây ra mùa đn đó? ếA. Châu ch đu vào hoa màu làm nát thui ch các ph non cây.ấ ủDOC24.VN 5B. Châu ch mang theo nh gây hoa màu.ấ ạC. Châu ch phàm ăn, phá cây iấ ộD. Châu ch đu vào hoa màu làm nát thui ch các ph non cây. Châu ch ấphàm ăn, phá cây iắ ộCâu 8: Não sâu có: ọA. Hai ph n: Não tr c, não gi a.ầ ướ B. Hai ph n: Não gi a, não sau.ầ ữC. Ba ph n: Não tr c, não gi a, não sau.ầ ướ ữCâu 9: th kinh châu ch thu ng nào? ạA. ướ B. Chu ch C. bào rácế ảCâu 10: Đi đúng khi nói châu ch là: ấA. th có kitin bao cơ B. th dài không chia đt ốC. th chia làm ph Đu ng ng.ơ D. Di chuy ng chân và ng cánhể ằCâu 11: Đng nào có ích trong vi th ph cho cây tr ng? ồA. Ong B.Ki C. mướ D. Ong t, ki n, mậ ướCâu 12: Đi ng nào sau đây thu sâu phá cây tr ng mà ph phòng tr tiêuố ượ ừdi ệA. Châu ch u.ấ B. Ong t.ậ C. ng aọ D. Ru i.ồCâu 13: mùa màng tăng năng su cây tr ng ph di sâu giai đo ạnào?A. Giai đo ướB. Giai đo sâu non ạC. Giai đo nh ng.ạ DOC24.VN