Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bộ 160 đề luyện thi THPT Quốc gia môn Toán - đề số 120

fcaf04dad993a0c1f9a4886eda6bd440
Gửi bởi: Hà Thùy Dương 8 tháng 2 2018 lúc 16:06:18 | Được cập nhật: 19 tháng 4 lúc 19:13:42 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 481 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

120ề THI MINH KỲ THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMôn: TOÁNTh gian làm bài: 90 phút ờCâu 1: th hàm và th hàm trùng ph ng có chung đi nàoồ ươ ểsau đâyA. đi và đi ti uề ểB. có tâm ngề ứC. th hàm có ng parabolồ ạD. có tr ngề ứCâu 2: Hàm ố4 22 x= A. ng bi trên (1, +ồ ∞) B. Ngh ch bi trên (-1; 1) ếC. ng bi trên (-ồ ;0) D. Ngh ch bi trên (-1ị ;0) Câu 3: Trên kho ng nào sau đây thì hàm ố32y lnx= ngh ch bi nị ?A. ¥( ;1) B. () 0;1C ()+¥1; D. ()+¥0;Câu 4: Hàm số()y x= ng bi và có hàm trên Kồ x1 ;x2 K. Kh ng nh nào sauẳ ịđây luôn đúng ?A.()()1 2’ 1f x³ B.()()1 2’ 0f x+ C.()()1 x<Û> D. ế()()1 23 x= =- thì ph ng trình y=0 có nghi thu kho ng (xươ ả2 ;x1 )Câu 5: ng giá tr nh và giá tr nh nh hàm ố3 23 35y x= trênđo ạé ù-ë û4; là :A. -1 B. 48 C. -26 D. 23Câu 6: Hãy xác nh a,b hàm ố2axyx b+=+ có th nh hình :ồ ẽA. 2a =- B.2a b= C.1; 2a b= D. 2a b= =- Câu 7: Cho hàm ố3 223y mx m= Có bao nhiêu giá tr nguyên đấ ểđ th hàm tr Ox đi phân bi có hoành xồ ộ1 ;x2 ;x3 sao cho2 21 37x x+ A. B. C. D. 6Câu 8: GTLN hàm ố()1y sinx cosx= trên đo [0ạ là :A. B. 2( 3)4 C. D. 22 Câu 9: th f(x) có bao nhiêu đi có là nguyên ố22( )1x xf xx- +=+ A. B. Không có C. Vô số D. 6Câu 10: các đi hàm ốy cosx= là :A.()2x Zp p= B.()x Zp= C. )x Zp= D. )2x Zpp= Câu 11: Tìm GTNN hàm 2( 21 10f A. B. C. D. 1- Câu 12: xác nh hàm ố2ln( 6)y x= là :A. () 2;3B. ùë 2;3C. 2) (3; )- +¥ D. 2] 3; )[- +¥ Câu 13: Cho hàm ố.xy e-= nh nào sau đây đúngệ ?A. 0, )1maxxyeÎ +¥= ;( 0; )1minxyeÎ +¥=- B. 0, )1maxxyeÎ +¥= 0; )min 0xyÎ +¥=C. 0; )1minxyeÎ +¥= không GTLNồ ạD. 0, )1maxxyeÎ +¥= không GTNN trên ạ[0;+ )¥ Câu 14: Gi ph ng trình ươ2log 2) 2x- A. 6)xÎ B. (2; 6]xÎ C. (2; 6)xÎ D. 2; 6)[-xÎCâu 15: nghi ph ng trình ươ9 2.3 0x x+ làA. B. C. D. Vô nghi mệCâu 16: Cho 0; 0a b> và 27a ab+ ng th nào sau đây là đúngẳ ?A. 71log (log log )3 2a ba b+= B. 31log (log log )7 2a ba b+= +C. 31log (log log )2 7a ba b+= D. 71log (log log )2 3a ba b+= +Câu 17: Tìm hàm hàm ố2lnxyx= A. 222 ln ln'x xyx-= B. 222 ln ln'x xyx-=C. 222 ln ln'x xyx+= D. 22ln2 ln'xxxyx-=Câu 18: Cho 0a> 0b> 1a¹ 1b¹ *n RÎ sinh tính bi th cộ ứ21 1...log log lognaa apb b= theo các sauướI.2log log ... lognb bP a= II. 2log ..nbP a=III. ...lognbP a+ += IV. 1) logbP a= +B sinh trên đã gi sai nàoạ ướA. B. II C. III D. IV Câu 19: Ph ng trình ươ4.3 3.2 12 6x x+ có ng các nghi ngổ :A. B. C. -1 D. 5Câu 20: Gi ph ng trình ươ22 2(log log2 8x xx+ Ch nh xét đúng?ọ ậA. Có duy nh nghi nhiên th mãn ph ng trình.ấ ươB. nghi ph ng trình là con ươ ậ2; 35Aé ù=ê úë ûC. ng các giá tr bán nguyên th mãn ph ng trình là 4,5ổ ươ D. Giá tr nh nh th mãn ph ng trình là tị ươ ỉCâu 21: Anh vay ti ngân hàng mua nhà tr giá ng theo ph ng th tr góp.ơ ươ ảN cu tháng tháng th nh anh tr 12 tri và ch lãi ti ch trế ảlà 0,5% tháng thì sau bao lâu anh tr ?ả ợA. năm B. năm tháng C. năm tháng D. năm thángCâu 22: nguyên hàm hàm sộ :2( 1f x= là:A. 31( )3F x= B. 21( )3F x= +C. 22 2( )2xF x= D. 21( )2F x= +Câu 23: Nguyên hàm hàm ố( )xxeexxef xe---=+ A. lnxexe C-+ B. 1xexCe-+- C. lnxexe C-- D. 1xe Ce ++Câu 24: Cho là mi ph ng gi các ngề ườ :21( )1y xx= =+ 2( )2xy x= =.Tính th tích kh tròn xoay thu thành khi quay quanh tr Oxể ượ Th tích cể ượvi ng ướ ạ2T np p= ;m,n thì ng giá tr là ?A. 12 B. 1320 C. 25 D. 35Câu 25: ế21( 3f dx=ò và 32 4f dx =ò thì 31( )f dxò có giá tr ngị :A. -1 B. C. D. 12Câu 26: Di tích hình ph ng ph bôi đen trong hình sau tính theo công th cệ ượ ứA. )b ca bS dx dx= +ò B. )c bb aS dx dx= -ò òC. )caS dx=ò D. )caS dx=òCâu 27: là di tích hình ph ng gi các th ị33y x= =. Sậb ng bao nhiêuằ ?A. B. C. D. 2Câu 28: Cho 3213 ln(ln 1) ln( 1)xI dx bx+= ++ò a,bớ R. Tính giá tr bi th cị ứ4 2T b= A. B. C. D. 6Câu 29: Thu bi th ứ2( )z i= ta c:ượA. 11 6z i= B. 1z i=- C. 3z i= D. 2z i=- +Câu 30: Mô đun ph ứ65 (1 )z i= là :A. 10 B. 61 C. 5D. 5Câu 31: Cho ph th mãn 1z =2 3x i- các đi bi di sậ ốph làứ :A. ng tròn tâm ườ()1 2I bán kính R=1B. ng th ng có ph ng trình ườ ươ5 0x y- C. ng th ng có ph ng trình ườ ươ6 12 0x y- =D. ng th ng có ph ng trìnhườ ươ3 0x y- =Câu 32: Cho các nh nh sau (gi các bi th có nghĩa)ậ :1) ph và ph liên nó có mô đun ng nhau.ố ằ2) ớ2 3z i= thì mô đun là: ủ2 3z i= 3) ph là thu oố z-=- 4) đi bi di ph th mãn ỏ1 2z z-+ là ng tròn.ộ ườS nh nh đúng là:ố ịA. B. C. D. 1Câu 33: Cho các đi A,B,C trong ph ng ph theo th bi di các sể ượ ố1 i+ i+ i+. Tìm ph bi di đi sao cho giác ABCD là hình bìnhố ứhành :A. 8i+ B. 8i- C. 2i+ D. 2i- +Câu 34: Cho z1 ;z2 ;z3 ;z4 là nghi ph ng trình ươ 4112 zz -æ ö=ç ÷-è Tính giá tr bi th ứ2 21 4( 1)( 1)( 1)( 1)T z= A. 179 B. 179-C. 425 D. -425Câu 35: Cho hình thang cân ABCD có các nh đánh AB=2aộ CD=4a, nh bênạAD=BC=3a. Hãy tính th tích kh nón xoay sinh hình thang đó khi quay quanhể ởtr ng nó.ụ ủA. 314 23a B. 356 23a C. 3143aD. 328 23aCâu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là tam giác vuông cân ABC B. nh AC=ạ ạ2a .Bi SA=SB=SC=a. Tính th tích kh chóp S.ABCDế ?A. 326a B. 3212aC. 336aD. 3312aCâu 37: Cho hình ph ng ABCD.A’B’C’D’. ph ng (BDC’) chia kh ph ngậ ươ ươthành ph có th tích ph nh so ph làầ :A. 13 B. 16 C. 14 D. 210Câu 38: Cho hình chóp giác S.ABCD. Nh nh nào sau đây không đúngứ :A. Hình chóp S.ABCD có các nh bên ng nhauạ ằB. Hình chi vuông góc xu ng ph ng đáy là tâm đáy.ế ủC. ABCD là hình thoiD. Hình chóp có các nh bên ph ng đáy góc.ạ ộCâu 39: Cho hình ng ABCD.A’B’C’D’ có đáy là hình thoi di tích Sộ ệ1 các giácứACC’A’ và BDD’B’ có di tích là Sệ ượ2 S3 Th tích kh ABCD.A’B’C’D’ tínhể ộtheo S1 S2 S3 là ?A. 32S B. 323S C. 33S D. 32S SCâu 40: Trong ngày trung thu, Nam đem cho Nam chi bánh trung thu.ố ếNam vui vì đi đó, tuy nhiên đấ ểkích thích tinh th toán Nam,ầ ạb Nam ra bài toán nh sauố :Gi chi bánh có hình tr ng, đày là hình tròn ng kính 12cm, chi cao 2cm.ả ườ ềB Nam ph chi bánh thành ph ng nhau, cách ph tuân th quy c.ạ ắNam ch đúng hai nhát, ph ng nhát dao ph vuông góc đáy và songỉ ượ ớsong nhau. Nh y, theo cách thì có hai mi ng gi ng nhau và vi khácớ ệhình thù, mi ng có cùng chung th tích. kho ng cách gi ph ng nhát nế ầnh giá tr bao nhiêuấ ?A. 3,5cm B. 3cm C. 3,2cm D. 3,44cmCâu 41: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi nh a, bên SAD là tamạ ặgiác trong ph ng vuông góc đáy, ớ62aSC= Tính th tích kh chópể ốS.ABCD A. 324a B. 34aC. 336aD. 326aCâu 42: Cho (1; 0; 1)m®= (0;1;1)n®= lu nào sau đây saiế :A. 1m n® ®=- B. ®vàn®không cùng ph ngươC. (1; 1;1)[ ]m n® ®= D. Góc gi vect ơm ®vàn®là 60 0Câu 43: Trong không gian Oxyz cho hai đi ể(1; 0; 2)A (2;1;1)b và tặph ng (P)ẳ :2 0x z+ Vi ph ng trình (S) có tâm trênế ươ ằđ ng th ng AB, bán kính ng và ti xúc ph ng (P)ườ bi tâm có hoành đế ộd ng.ươA. 2( 2) 1) 1) 16x z- B. 29 14 24( 165 5x z+ C. 2( 1) 2) 16x z- =D. 2( 3) 2) 16x z- =Câu 44: Trong không gian Oxyz cho ph ng (P) có ph ng trình:ặ ươ2 0x z+ .M (S) có tâm là và ti xúc ph ng(P), là ti đi (S)ặ ủvà (P). Nh xét nào sau đây đúngậ ?A. (S) có bán kính ng 6ặ ằB. Kho ng cách ph ng (Q)ả 0x z+ là 2C. ớ(2;1; 2)a®= thì 0OH a® ®= D. Hoành nh giá tr âmộ ịCâu 45: Trong không gian Oxyz ng th ng đi qua và có vect chườ ỉph ng ươ(1; 2; 3)u® có ph ng trìnhươ :A. 123xd tz t=ìï=íï=î B. 123xd yz=ìï=íï=î C. 32x td tz t=ìï=íï=î D. 23x td tz t=-ìï=-íï=-îCâu 46: Trong không gian Oxyz, cho di ABCD A(1ứ ;6 ;2), B(5 ;1 ;3), C(5 ;0 ;4),ph ng trình (S) có tâm và ti xúc ph ng (ABC)ươ :A. 28( 5) 4)223S z+ B. 28( 5) 4)223S z- =C. 216( 5) 4)223S z- D. 216( 5) 4)223S z+ =Câu 47: Trong không gian Oxyz ph ng song song hai ng th ngặ ườ ẳ12 1:2 4x z- +D =- 22: 21x ty tz t= +ìïD +íï= -î có vect pháp tuy làộ :A. 5; 6; 7)n®= B. (5; 6; 7)n®= C. 5; 6; 7)n®= D. 5; 6; 7)n®= -Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho đi M(0ể ;2 ;0) và hai ng th ng dườ ẳ1 ;d2 có ph ngươtrình 11 1:2 1x zd- += =- 23 1:2 1x zd- += =- Vi ph ng trình ph ng (P) điế ươ ẳqua M, song song tr Ox, sao cho (P) cât dớ ụ1 ;d2 A,B sao cho AB=1ầ ượ ạA. 0z B. 0y z- C. 0x z+ D. 0x z+ =Câu 49: Trong không gian Oxyz cho hai ph ng ẳ( 0P z+ và( 0Q z+ =. Ph ng trình chính ng giao tuy hai ph ng (P) vàươ ườ ẳ(Q) là :A. 12 1x z- += =- B. 12 1x z+ -= =-C. 12 1x z- += D. 12 1x z+ -= =Câu 50: Trong không gian Oxyz, cho ph ng ẳ( 16 0P z- ,đ ng th ng ườ ẳ1 5:1 1x zd- -= =- và đi M(2ể ;3 ;1). là đi thu ng th ngọ ườ ẳd, là hình chi trên ph ng (P). Tìm đi bi tam giác MAB cân iể ạM.A. A(3 ;1 ;3) B. A(1 ;-3 ;5) C. A(2 ;-1 ;4) D. A(0;-5;6)Đáp án1-D 6-A 11-A 16-A 21-B 26-A 31-D 36-B 41-B 46-B2-A 7-D 12-A 17-A 22-A 27-C 32-A 37-D 42-D 47-D3-B 8-B 13-D 18-D 23-A 28-A 33-A 38-C 43-D 48-C4-D 9-D 14-C 19-A 24-B 29-D 34-A 39-A 44-B 49-A5-A 10-C 15-B 20-C 25-C 30-D 35-A 40-C 45-D 50-AH NG GI IƯỚ ẢCâu 1: Đáp án DCâu 2: Đáp án ANh ng bài toán ng này chúng ta nên ng bi thiên tránh nh n.ữ ẫTa có: 2' 4y x= suy ra ' 0; 1y x= ±BBT:x 1- +¥y' +y +¥ +¥ Nhìn vào ng bi thiên chúng ta có th th đáp án là chính xác.ả ấCâu 3: Đáp án BChú đi ki xác nh hàm đã cho là ố(0; )D= +¥ 221 1)(3 1)' 2x xy xx x- += =' 1y x= =K ng bi thiên ta thu qu hàm ngh ch bi trên (0;1)ẻ ượ ếNh xét:ậ thí sinh khi đi thi không đi ki xác nh hàm đã cho.ộ ốCâu 4: Đáp án DA, B, sai vì bài cho hàm ố( )y x= ng bi trên ta có th suy ra các đi uồ ềsau:1 2'( 0( )f Kx x> " Îìí> >î Câu 5: Đáp án AL bài toán tìm ng GTLN và GTNN ch không ph ng giá tr ti và giá trư ịc i, chú đi này tránh sai sót không đáng có.ự ểGi i: Ta có ả2' 9y x=