Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bài tập về mắt và các dụng cụ quang

ee1c2e5b732e4b38dbc458383d296d4b
Gửi bởi: Võ Hoàng 26 tháng 7 2018 lúc 21:08:26 | Được cập nhật: hôm kia lúc 20:35:34 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 636 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

LĂNG KÍNH7.1 Phát bi nào sau đây không đúng Chi chùm sáng vào bên lăng ộkính ng th tinh trong không khí thìằ ặA. góc khúc rạ1 bé góc iơ ớ1 .B. góc ló r2 bên th hai góc iạ ớ2 .C. luôn luôn có chùm tia sáng ló ra kh bên th hai.ỏ ứD. chùm sáng ch khi đi qua lăng kính.ị ệ7.2 Chi chùm sáng lăng kính. Tăng góc giá tr nh nh iế ấ0 thì góc ch ệA. tăng theo giá tr xác nh Dớ ịm .B. gi giá tr xác nh Dả ịm .C. tăng giá tr xác nh Dớ ịm gi n.ồ ầD. gi giá tr xác nhả Dm tăng n.ồ ầ7.3 Xét lăng kính trong không khí, tia sáng chi bên, ng ướ ềphía góc chi quang A, truy qua lăng kính và ló ra bên th hai thì tia ló luôn ứA. ch đáy lăng kính so ph ng tia i.ệ ươ ớB. ng tia qua phân giác góc chi quang.ố ếC. có ph ng vuông góc bên th hai.ươ ứD. ch đáy lăng kính.ệ 7.4 Ch ph ng án ươ sai: Lăng kính ph toàn ph có ầA. .B. ti di th ng là tam giác vuông cân.ế ộC. có ph ng vuông góc bên.ươ ặD. ch đáy lăng kính.ệ 7.5 Công th xác nh góc ch tia sáng qua lăng kính làứ ủA. i1 i2 A.B. r1 r2 A.C. i1 A.D. A(n 1).7.6 Trong tr ng góc iườ ớ1 nh và góc chi quang nh thì góc ch có công th cỏ ứlàA. (n 1)A.B. i1 i2 A.C. n(r1 r2 A.D. (n 1)A.7.7 Khi có góc ch lăng kính góc ch ti Dệ ểmin ta có:A. Sin 2minDA sin A.B. Sin 2minDA sin 2A .C. Sin 2minDA 2n sin A. FACEBOOK: Nguy Công Nghinhễ -D. Sin min2DA sin 2A .7.8 iớgh là góc gi ph toàn ph môi tr ng lăng kính. Đi uớ ườ ki có ểtia ló lăng kính có góc chi quang làố ếA. ghi2 .B. Aghi .C. Aghi D. A2ghi .7.9 iớgh là góc gi ph toàn ph môi tr ng lăng kính. ườ Đi ki có ểtia ló góc làố ớA.0ii ớ)2sin(sin0ghiAni .B. 0ii ớ)sin(sin0ghiAni .C.0ii ớni1sin0 .D.0ii ớ)sin(sin0ghiAni .7.10 Công th tính ngang tia sáng khi truy qua song song có dàyứ ềe làA. )cos(sinriie .B. rriecos)sin( .C. iriecos)sin( .D. ecos(i-r).TH KÍNHẤ7.11 So th t, nh th nó th kính bao gi cũngớ ượ ờA. cùng chi u.ềB. ng chi u.ượ ềC. n.ớ ơD. nh n.ỏ ơ7.12 nh th th kính phân kỳ không bao giờA. là nh th t.ả ậB. là nh o.ả ảC. cùng chi u.ềD. nh t.ỏ ậ7.13 th kính: phóng âm k<0) ng ng nhố ươ ảA. cùng chi t.ề ậB. ng chi t.ượ ậC. nh t.ỏ ậD. t.ớ ậ7.14 th kính: phóng ng k>0) ng ng nhố ươ ươ ảA. cùng chi t.ề ậB. ng chi t.ượ FACEBOOK: Nguy Công Nghinhễ -C. nh t.ỏ ậD. t.ớ ậ7.15 Xét th kính trong không khí. Ch ph ng án ươ sai:A. Th kính có rìa, ng gi a.ấ ữB. Th kính phân kỳ có rìa, dày gi a.ấ ữC. Th kính có và lõm thì có bán kính n.ấ ơD. Th kính phân kỳ có và lõm thì lõm có bán kính nh n.ấ ơ7.16 Xét th kính trong không khí. Ch ph ng án ươ sai:A. Th kính có mép ng.ấ ỏB. Th kính phân kỳ có mép dày.ấC. Th kính có và lõm thì có bán kính n.ấ ơD. Th kính phân kỳ có và lõm thì lõm có bán kính nh n.ấ ơ7.17 Ch ph ng án ươ sai th kính phân kỳố ấA. tia sáng qua quang tâm truy th ng.ẽ ẳB. tia sáng song song tr chính thì tia ló kéo dài đi qua tiêu đi nh chính Fớ ’.C. tia sáng có ph ng kéo dài qua tiêu đi chính thì tia ló song song tr cớ ươ ụchính.D. tia sáng qua tiêu đi nh chính Fớ thì tia ló song song tr chính.ớ ụ7.18 Xét th kính ng. Phát bi nào sai :A. Tiêu đi nh th kính là trí đi cho nh vô c.ể ựB. Tiêu đi th kính là trí đi cho chùm tia ló song song.ể ểC. Tiêu đi nh th kính phân kỳ là tiêu đi th t.ể ậD. Tiêu đi và tiêu đi nh ng nhau qua quang tâm.ể ứ7.19 qua quang có th cho nh th xa quang t, quang đó là:ậ ệA. ng u.ươ ầB. Th kính .ấ ụC. Th kính phân kỳ.ấD. ng ph ng.ươ ẳ7.20 Công th nào sai :A. '11dd .B. dff .C. -ffd' .D. -dd' .7.21 Cho th kính tiêu f. Kho ng cách ng nh gi th và nh th qua ậth kính làấA. Lmin 3f.B. Lmin 4f .C. Lmin 5f.D. Lmin 6f.7.22 Đi nào sau đây đúng khi nói th kính:ề FACEBOOK: Nguy Công Nghinhễ -A. Th kính có lõm, mà bán kính lõm hấ bán kính luôn ồluôn là th kính .ấ ụB. th qua th kính phân kỳ có th cho nh th .ậ ậC. th qua th kính cho nh nh hộ thì nh đó là nh th t.ậ ậD. Tiêu đi nh th kính luôn luôn bên ph th kính.ể ấ7.23 Trong hình sau đây, là đi sáng, S’ là nh cho th kính, xy là tr ụchính th kính. Lo th kính tủ ươ ng ng hình theo th trên làứ S’ S’ Sx S’A. Th kính th kính th kính phân kỳ.ấ ấB. Th kính phân kỳ, th kính th kính .ấ ụC. Th kính th kính phân kỳ, tháu kính .ấ ụD. Th kính phân kỳ, th kính th kính phân kỳ.ấ ấ7.24 Trong hình sau đây, SI là tia i, IR là tia ló qua th kính L, lo th kính tẽ ươ ngng hình trên là: ớL RI OA. Th kính phân kỳ, th kính th kính phân kỳ.ấ ấB. Th kính phân kỳ, th kính phân kỳ, th kính .ấ ụC. Th kính phân kỳ, th kính th kính .ấ ụD. Th kính th kính th kính phân kỳ.ấ ấ7.25 Th kính có chi su 1, đấ gi và ặc lõm thì bán kính ầA. ph hặ bán kính lõm.ặ ầB. ph nh hặ bán kính lõm.ặ ầC. ph ng bán kính lõm.ặ ầD. hai có giá tr kỳ .ặ ấ7.26 sáng trong kho ng tiêu th kính choậ ẽA. nh th t, ngả chi và nh hợ t.ậB. nh o, cùng chi và th kính hả t.ậC. nh o, ngả chi và hợ t.ậD. nh o, cùng chi và xa th kính hả t. ậ7.27 hai lo th kính, khi gi th kính nh và theo phố ươ ng tr ụchính thì nh th kính chuy ng ộA. cùng chi t.ề ậB. ng chi t.ợ ậC. theo ph ươ ng vuông góc tr chính.ụD. ng chi t, th t.ợ ậM TẮ FACEBOOK: Nguy Công Nghinhễ -7.28 ph gi ng nh th kính làộ ấA. th ch.ủ ịB. ch th tinh.ị ủC. th th tinh.ể ủD. giác c.ạ7.29 nhìn xa nh khiắ ấA. đi ti i.ắ ạB. không đi ti t.ắ ếC. ng kính con ng nh t.ườ ươ ấD. ng kính con ng nh nh t.ườ ươ ấ7.30 nhìn xa nh khiắ ấA. th th tinh ph ng lên đa.ể ốB. th th tinh xu ng đa.ể ốC. ng kính con ng nh t.ườ ươ ấD. ng kính con ng nh nh t.ườ ươ ấ7.31 Ch phát bi sai :A. đi ti là thay cong các gi th thu tinh nh hi rõự ệtrên võng c.ạB. Khi đi ti thì tiêu th thu tinh thay i.ắ ổC. Khi đi ti thì kho ng cách gi th thu tinh và võng thay i.ắ ổD. ch có th đi ti khi trong gi nhìn rõ.ắ ạ7.32 thắ ịA. có tiêu đi nh Fể sau võng c.ằ ạB. nhìn xa ph đi ti th rõ.ậ ấC. ph đeo kính sát th rõ.ả ấD. có đi vi tr và không ph vô c.ể ướ ự7.33 vi thắ ịA. có tiêu đi nh Fể tr võng c.ở ướ ạB. nhìn xa ph đi ti t.ậ ếC. phân kỳ thích nhìn xa.ợ ởD. có đi vi vô c.ể ự7.34 lu nào sau đây là sai khi so sánh và máy nh?ắ ảA. th thu tinh có vai trò gi ng nhể kính.ậB. Con ng ươ có vai trò gi ng nhố màn ch có .ắ ởC. Giác có vai trò gi ng nhạ phim.D. nh thu đẢ trên phim máy nh và trên võng có tính ch ấgi ng nhau.ố7.35 Ch phát bi sai :A. Khi nhìn xa thì tiêu th tinh th nh t.ậ ấB. Khi nhìn vô ph đi ti đa (lúc này fậ ốmax ).C. Kho ng cách nhìn rõ ng nh thay theo tu i.ả ổD. không có là t, khi không đi ti t, có tiêu đi trên võng c.ắ ạ7.36 Tìm phát bi sai th là:ắ ịA. khi không đi ti t, tiêu đi tr võng c.ắ ướ FACEBOOK: Nguy Công Nghinhễ -B. Tiêu có giá tr nh nh bình th ng.ự ườC. Có đi vi cách kho ng không xa.ể ảD. Ph đi ti đa nhìn xa.ả ượ ở7.37 Tìm phát bi sai vi th làắ ịA. nhìn vô ph đi ti t.ắ ếB. khi nhìn nh ng n, cách kho ng 10cm, ph đi ti đa.ữ ốC. khi không đi ti t, tiêu đi sau võng c.ề ạD. tiêu có giá tr nh bình th ng.ự ườ7.38 Đi sáng tiêu đi nh th kính phân kỳ có tiêu trí tính ịch nh cho th kính là ấA. nh xa .B. nh th cách th kính đo ạ2OS.C. nh cách th kính đo ạ2OS.D. nh tiêu đi th kính.ả ấKÍNH LÚP7.39 lu nào sau đây là đúng khi nói kính lúp:ế ềA. giác Đ/f ch áp ng cho trộ ng ng ch ng .B. Ng th khi dùng kính lúp quan sát nh Cờ ởv thì ph iđi ti đa .ắ ốC. giác không ph thu cách ng ch ng khi tiêu đi nh kính.ố ủD. Góc trông nh ph thu vào trí khi ng ch ng .7.40 lu nào sau đây là đúng khi nói t:ế ắA. Ng khi nhìn Cờ ởc không đi ti t.ầ ếB. Ng th khi nhìn Cờ ởv thì ph đi ti t.ả ếC. Khi quan sát Cậ ừc -> Cv thì tiêu th thu tinh không thay i.ự ổD. vi th khi không đi ti thì tiêu th thu tinh fắ ỷmax OV (V: đi ểvàng)7.41 ọ0 là góc trông tr ti khi đi t, ắ là góc trôngnh qua ng quang c. giác nh nghĩa là:ả ượ ịA.0G .B.0tgtgG .C.0G .D.tgtgG0 7.42 Công th tính giác kính lúp khi ng ch ng vô là:ứ ựA. G fÐ là kho ng nhìn rõ ng nh và là tiêu kính lúp.ớ ủB. G fÐ (Đ, nh trên).ưC. G là phóng nh qua kính.ớ FACEBOOK: Nguy Công Nghinhễ -D. G ldf' dớ ' là kho ng cách nh kính, là kho ng cách ếkính.7.43 không có khi quan sát ng kính lúp, giác không ph thu vào ộv trí sau kính thìị ắA. ph t.ậ ắB. ph vi t.ậ ắC. ph tiêu đi kính.ậ ủD. không xác nh đị trí t.ợ ậ7.44 Khi dùng th kính có tiêu làm kính lúp nhìn t, ta ph ặv cách th kính kho ngậ ảA. nh f.ỏ ơB. ng f.ằC. gi và 2f.ữD. 2f.ớ ơ7.45 Phát bi nào sau đây kính lúp không đúng ?A. Kính lúp là ng quang tr cho làm tăng góc trông quan sátụ ểm nhộ ỏB. quan sát tr kính lúp cho nh th t.ậ ướ ậC. Kính lúp gi là th kính có tiêu ng n.ơ ắD. Kính lúp có tác ng làm tăng góc trông nh ng cách ra nh nụ ớh và trong gi nhìn rõ t.ơ ắ7.46 Công th tính giác Đ/f (v là kho ng nhìn rõ ng nh và làứ ắtiêu kính) đự ng trong trợ ng pờ ợA. ng ch ng n.ắ ậB. trí kỳ.ặ ấC. tiêu đi nh kính lúp. ủD. ng ch ng trí kỳ t.ắ ậ7.47 không có khi quan sát ng kính lúp, giác không ph thu vào ộv trí sau kính thìị ắA. ph t.ậ ắB. ph vi t.ậ ắC. ph tiêu đi kính.ậ ủD. không xác nh đị trí t.ợ ậ7.48 Khi quan sát ng kính lúp, ta ởA. sau kính lúp nh o.ể ảB. tr kính lúp và kính quan sát.ướ ểC. trong kho ng tiêu đi quang tâm kính.ả ủD. trong kho ng mà qua kính cho nh trong gi nhìn rõ t.ả ắ7.49 Ch phát bi sai:A. Kính lúp có tác ng làm tăng góc trông nh ng cách nh o, cùng chi u, nụ ớh trong gi nhìn rõ t.ơ ắB. Khi kính lúp ng ch ng vi thì không ph đi ti t.ắ ếC. Khi kính lúp ng ch ng thì th rõ nh góc trông nh t.ắ FACEBOOK: Nguy Công Nghinhễ -D. Kính lúp gi nh là th kính có nh .ơ ỏKÍNH HI VIỂ7.50 Khi kính hi vi đi ch nh ng ch ng vô thìể ượ ựA. kho ng cách gi kính và th kính ng fả ằ1 f2 .B. kho ng cách gi kính và th kính ng dả ằ,1 2f+ .C. dài quang kính ng fộ ằ1 f2.D. dài quang kính ng dộ ằ,1 2f+ .7.51 Ch ph ng án ươ sai: Khi kính hi vi đi ch nh trong đi ki ng ch ng ượ vô thìở ựA. giác ộ1 2..DGf fd= .B. góc trông nh không ph thu vào trí t.ả ắC. kho ng cách gi hai kính là fả ữ1 f2 .D. nhìn th rõ nh mà không đi ti tắ ế7.52 (O là trí t, là phóng qua ).S giác kính hi vi khi ểng ch ng đi vi là: ễA. K.OCv /Đ.B. K.Đ/OCv .C. =OCv /Đ.D. VKOC .7.53 nh cu cùng qua kính hi vi làẢ ểA. nh o, cùng chi và hả nhi n.ậ ầB. nh o, ngả chi và so t.ợ ậC. nh th t, ngả chi và so t.ợ ậD. nh th t, cùng chi và nh hả t.ậ7.54 tăng giác kính hi vi, ng ta ch kính hi vi có tiêu aể ườ ủA. kính và th kính ng n.ậ ắB. kính dài, còn tiêu kính ng n.ậ ắC. kính ng n, còn tiêu th kính dài.ậ ịD. kính và th kính dài.ậ ề7.55 Trên vành kính hi vi ghi X100, li này cho ta bi tậ ếA. giác kính hi vi khi ng ch ng vô c.ố ựB. phóng nh kính hi vi khi ng ch ng vô c.ố ựC. giác khi ng ch ng vô c.ố ựD. phóng nh qua kính khi ng ch ng vô c. ự7.56 Trên vành th kính kính hi vi có ghi 8, li này cho ta bi tị ếA. giác th kính khi ng ch ng vô c.ố ựB. phóng nh th kính khi ng ch ng vô c.ố ựC. giác kính hi vi khi ng ch ng n.ố ậD. giác kính hi vi khi ng ch ng vi n. ễKÍNH THIÊN VĂN FACEBOOK: Nguy Công Nghinhễ -7.57 Ch phát bi sai kính thiên văn kính có tiêu fộ ự1 th kính có tiêu fị ự2 ng ch ng vô c:ắ ựA. vô qua kính cho nh vô c.ậ ựB. giác ộ12fGf¥= .C. Kho ng cách gi kính và th kính là fả ị1 f2 .D. Khi quan sát, bình th ng sát, sau th kính ph đi ti đa.ắ ườ ố7.58 Kính thiên văn có:ồA. kính là th kính có tiêu ng n, th kính là th kính có tiêu ục dài.ựB. kính là th kính có tiêu dài, th kính là th kính có tiêu ựng n. ắC. kính và th kính là th kính có tiêu dài.ả ựD. kính và th kính là th kính có tiêu ng n.ả ắ7.59 fọ1 là tiêu kính. fự ậ2 là tiêu th kính. giác kính thiên văn ủkhi ng ch ng vô là:ắ ựA. G f1 f2 .B. G f1 f2 .C. G 21ff .D. G 12ff .7.60 kính thiên văn có tiêu kính, th kính lộ là fợ1 f2 Đi nào sau đâyềsai khi nói trề ng ng ch ng vô kính?ờ ủA. vô qua kính cho nh vô c.ậ ựB. giác 12ff .C. Kho ng cách gi kính và th kính là fả ị1 f2 .D. Khi quan sát, bình thắ ng sát, sau th kính ph đi ti đa.ờ FACEBOOK: Nguy Công Nghinhễ