Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

bài tập trắc nghiệm toán 12 theo chủ đề

a7bd9908fe23495bcb5e402c3769f3d6
Gửi bởi: hoangkyanh0109 7 tháng 2 2017 lúc 5:59:39 | Được cập nhật: hôm kia lúc 23:05:34 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 536 | Lượt Download: 7 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

450 CÂU TRẮC NGHIỆM THEO CHỦ ĐỀ THI THPT QG 2017450 CÂU TRẮC NGHIỆM THEO CHỦĐỀ THI THPT QG 2017Câu 1: Phương trình mx 2-2(m+1)x+m-1=0 có nghiệm khi: a) m=0 b) m= 12 013mm=éêê³ -ë d) 13m= -Câu 2: Phương trình 2-6x+m-2=0 có hai nghiệm dương phân biệt khi và chỉ khi a) 2-1 d) mÎ ÆCâu Gọi x1 và x2 là nghiệm của phương trình 2+mx+1=0. Các giá trị của sao cho2 21 22 17x xx xæ ö+ >ç ÷è øa) 5m< b) ()5; 5mÎ c) 5m> d) ()\\ 5; 5mÎ -¡Câu Cho phương trình 2+(m 2-3m)x+m+1=0. Tìm để phương trình có nghiệm đúng bằng bình phương nghiệm kia.a) m=0 hoặc m=1 b) m=0 c) m=1 d) 1m= Câu Bất phương trình mx 2-(2m-1)x+m+1<0 vô nghiệm khi: a) 18m b) 18m c) 18m d) 18m £Câu Bất phương trình (m 2-1)x 2+2(m+1)x+3 £0 có nghiệm khi a) 12mm< -éê³ë b) 2m- c) 2m- d) mÎ ÆCâu Hệ 26x yx a+ =ìí+ =î có nghiệm khi:a) a=0 b) 18a³ c) a=3 d) Tất cả đều sai.Câu 10 Nghiệm của hệ phương trình 1365x yy xx yì+ =ïíï+ =î là: a) (3;5) hoặc (5;3) b) (1;2) hoặc (2;1) c) (3;5) d) (5;3).Câu 11 Nghiệm của hệ phương trình 255x yx xyì+ =í+ =î là: a) (1;2) b) (2;1) c) và đều đúng. D) và đều sai.Câu 12 Hệ 22x my mì= +ïí= +ïî có nghiệm khi:1450 CÂU TRẮC NGHIỆM THEO CHỦ ĐỀ THI THPT QG 2017a) 1m£ b) m0£ c) []0;1mÎ d) m>1.Câu 13 Hệ phương trình 221226xy yx xy mì- =ïí- +ïî có nghiệm khi:a) m14³ b) m>-14 c) m<-14 d) 14m£ .Câu 14 Hệ phương trình ()()2222y mx mì- =ïí- =ïî có nghiệm duy nhất khi: a) 12m b) 12m-= c) 12m d) mÎ ÆCâu 15 Tập nghiệm của hệ phương trình 223 01 0x xx xì+ <ïí- <ïî là: a) S=¡ b) S=(-1;1/3) c) S= d) a, b, đều sai.Câu 16 Tập nghiệm của phương trình 10 4x x- +a) S={}2; 2- b) S={}2; 4- c) S={} 2; d) 5; ;2 4Sæ ö= -¥ +¥ç ÷ú êè øCâu 17 Nghiệm của phương trình 4x x- là:a) 3x£ b) x=5 c) 5x x< d) 5x x£ =Câu 18 Miền nghiệm của bất phương trình 24 12x x- là: a) [2;4] b) (2;4) c) (][); 4;-¥ +¥ d) S=¡Câu 19 Miền nghiệm của bất phương trình 22 3x x- là:a) (0;5) b) ()(); 2;-¥ +¥ c) (2;5) d) (); 2-¥Câu 20 Tập nghiệm của phương trình 24 2x x- là a) {}2S= b) 2; 25Sì ü=í ýî c) S= d) ¡Câu 21 Tập nghiệm của phương trình ()2 23 10 12x x+ là: a) {}1; 3; 3S= b) {}3S= c) {}3; 3S= d) {}3;1S= -Câu 22 Tập nghiệm của phương trình 31 3x x- là:a) {}1S= b) {}1; 2S= c) 32Sì ü=í ýî d) 3; 22S-ì ü=í ýî þCâu 23 Tập nghiệm của phương trình -a) {}1S= b) {}2S= c) {}1; 2S= d) {}1; 2S= -Câu 24 Phương trình 1x a- có nghiệm khi:a) 0ë b) m>4 c) mΡ d) a, b, đều sai.Câu 50 Nghiệm của phương trình lg lg lg lg 15 5x x- -- là: a) x=80 b) x=70 c) x=100 d) x=50.Câu 51 Nghiệm của phương trình ()2log 32xx+= là:a) x=1 b) x=2 c) x=3 d) x=4.Câu 52 Nghiệm của bất phương trình ()3 2log log 0x- là:a) 144x< b) 102x< c) 2x£ d) 0ç ÷è là: a) () 1S -¥ b) S=(-1;0) c) ()0;S= +¥ d) S= ÆCâu 58 Nghiệm của bất phương trình x+9.5 x-10<0 là: a) 0-3 c) -31/2 d) 2m³Câu 73 Nghiệm của phương trình |x|+x+1=|3-2x| là a) x=-1/2 b) x=1/2 c) x=1 d) x=-1Câu 74 Nghiệm của phương trình |3x+4|=|x-2| là:a) x=-3 hoặc x=-1/2 b) x=-1/2 c) x=-3 d) x=3 hoặc x=1/2.Câu 75 Nghiệm của bất phương trình 1x x- là:a) (];1S= -¥ b) [)2;S= +¥ c) (][);1 2;S= -¥ +¥ d) S=[1;2]Câu 76 Nghiệm của phương trình 4x x- là: a) x=7 b) x=8 c) x=9 d) x=8 hoặc x=9.Câu 77 Nghiệm của phương trình 22 12 0x x- là:a) 2- b) 2+ c) 2- hoặc 2+ d) vô nghiệm.Câu 78 Nghiệm của bất phưong trình 3x x+ là:a) 17;4Sé ö+= +¥÷ê÷ë b) 17;4Sæ ù+= -¥çúçè c) 17;4Sæ ù+= -¥çúçè È7 17;4Sé ö+= +¥÷ê÷ë d) S= ÆCâu 79 Nghiệm của hệ phương trình 22 02x xy yx yì+ =ïí- -ïîa) (-1;-1) hoặc (2;2) b) (2;1) hoặc (-3/2;1/2) c) (-1;-1) hoặc (-3/2;1/2) d) (-1;-1).Câu 80 Nghiệm của phương trình x+2 x=3 x+5 là: a) x=0 b) x=1 c) cả và đều đúng d) cả và đều sai. Câu 81. Tìm miền xác định của hàm số sau: Câu 81.1 f(x)=ln(ln|x|)a) b) R\\ {0} c) ()(); 1;-¥ +¥ d) ()0;+¥Câu 81.2 ()1 4ln2x xf xx- -=a) [1;4]\\{2} b) (1;4)\\{2} c) [1;4] d) (1;4)Câu 81.3 f(x)=ln(4-x 2)a) (][); 2;-¥ +¥ b) c) (-2;2) d) [-2;2].Câu 81.4 ()21f x= +a) (];1-¥ b) [)1;+¥ c) d) ()0;+¥Câu 81.5 ()21f x= +a) ();1-¥ b) ()1;+¥ c) (];1-¥ d) [)1;+¥6450 CÂU TRẮC NGHIỆM THEO CHỦ ĐỀ THI THPT QG 2017Câu 81.6 ()()1ln 5xf xx+=-a) {}\\ 4R b) [-1;5] c) [-1;5) [){}1; \\ 4-Câu 81.7 ()()2121x xf xx x+ -=-a) (-3;4) b) (){}3; \\ 0;1- []{}3; \\ 0;1- d) [-3;4]Câu 81.8 ()xf xx= a) (0;1) b) []{}1;1 \\ 0- c) ()1;+¥ {}\\ 0RCâu 81.9 ()2ln2 24xf xx x=+ -a) [)4;+¥ b) (-6;4) c) [)(); 4;-¥ +¥ ()4;+¥Câu 81.10 ()()22ln 14 sin sin 1xf xx x+=- +a ()16nx npp¹ b) ()16nx npp= c) [0;1/2] d) 1;2é ö+¥÷êë øCâu 81.11 ()()2ln ln ln 4f x= -a) ()1 4;e e- b) ()10;e- c) ()4;e+¥ d) và đúng.Câu 81.12 ()()2lg 8f x= -a) (2;4) b) [2;4] c) {3} d) (2;4)\\{3}Câu 81.12 ()2 4f x= -a) (]; 4-¥ b) [)2;+¥ c) (2;4) d) [2;4]Câu 81.13 ()()26 8f x= a) (2;4] b) [2;4) c) [2;4] d) (2;4).Câu 81.14 ()33f x= -a) (; 0; 3ù ù-¥ Èû b) (); 0; 3é ù-¥ Èë c) (); 3;ù é-¥ +¥û d) ()3; 3-Câu 81.15 ()()121xf xx+= --a) (-1;1) b) [-1;1) c) R\\{1} d) (-1;1]Câu 81.16 f(x)=lg(2-x)+lg(x-1)a) [1;2] b) (1;2] c) [1;2) d) (1;2)Câu 82 Tìm giá trị của hàm số tại một điểmCâu 82.1 f(x)=x 2. Khi ấy f(f(f(8))) bằng:a) 18 b) 24 c) 32 d) 48 3.22 nCâu 82.2 ()11f xx=- Khi ấy f(f(x)) bằng 7450 CÂU TRẮC NGHIỆM THEO CHỦ ĐỀ THI THPT QG 2017a) 1xx b) 1xx c) xx- d) xx-Câu 82.3 ()21xf xx=+ Khi đó giá trị của f(f(x)) bằng:a) 22 1xx+ b) 22 1xx-+ c) 21 2xx+ d) -21 2xx+Câu 82.4 () 11 xf xx-=+ Khi đó giá trị của 1fxæ öç ÷è bằng a) 11 xx+- b) 11 xx-+ c) 11xx +- d) 11xx -+Câu 82.5 Cho hàm số ()2f bx c= đi qua (-3;1) và (-1;0). Khi đó (b;c) là a) (4;-3) b) (-4;-3) c) (4;3) d) (3;4)Câu 82.6 Cho hàm số ()3 23 3f mx mx m= đi qua (0;1). Khi đó giá trị của là:a) b) -3 hoặc c) hoặc -2 d) -1 hoặc 3.Câu 82.7 Cho hàm số ()()()21 2f m= đi qua (4;3). Khi ấy giá trị của m:a) -13/11 b) -11/13 c) 11/13 d) 13/11Câu 83: Tìm miền giá trị của hàm sốCâu 83.1 1y xx= +a) (-2;2) b) ()(); 2;-¥ +¥ c) (][); 2;-¥ +¥ d) [-2;2].Câu 83.2 22y x= -a) (2;4) b) [2;4] c) [0;1] d) (0;1).Câu 83.3 y=lg(1-2cosx) a) (]; lg 3-¥ b) (); lg 3-¥ c) ()lg 3;+¥ d) [)lg 3;+¥Câu 83.4 xyx=a) (-1;1)\\{0} b) (0;1] c) [-1;1]\\{0} d) {-1;1}Câu 83.5 2y x= -a) )2 2éë b) (2; 2ùû c) ()2 d) 2é ùë ûCâu 83.6 3y x= +a) 0; 2é ùë b) 3; 2é ùë c) 3; 3é ùë d) [0;3]Câu 83.7 sin osx+3 22x cy-=a) [-2;4] b) [-4;-2] c) [-4;2] d) [2;4]Câu 83.8 osx+3sinx-1osx-sinx+2cyc=a) [-2;4] b) [2;3] c) [-3;2] d) [1;2].Câu 83.9 2211x xyx x- -=+ +8450 CÂU TRẮC NGHIỆM THEO CHỦ ĐỀ THI THPT QG 2017a) 50;3é ùê úë b) 5; 13é ù- -ê úë c) 51;3é ù-ê úë d) 51;3æ ö-ç ÷è øCâu 84. Xét tính chẵn lẻ của hàm sốCâu 84.1 Hàm số ()0f xºa) chẵn b) không chẵn không lẻ c) lẻ d) vừa chẵn vừa lẻ.Câu 84.2 ()211xf xx-=+a) chẵn b) không chẵn, không lẻ c) lẻ d) vừa chẵn, vừa lẻ.Câu 84.3 ()2x xe ef x--=a) chẵn b) không chẵn, không lẻ c) lẻ d) vừa chẵn, vừa lẻ.Câu 84.5 ()x xx xe ef xe e--+=-a) chẵn b) vừa chẵn vừa lẻ c) lẻ d) kết quả khác.Câu 84.6 ()()2lg 1f x= +a) chẵn b) không chẵn không lẻ c) lẻ d) một kết quả khác.Câu 84.7 ()()2lg 1f x= -a) chẵn b) lẻ c) vừa chẵn vừa lẻ d) không chẵn không lẻ.Câu 84.8 Cho hàm số ()11xf xx-=+ Khi ấy câu trả lời đúng là:a) Hàm số là hàm số lẻ.b) Tập xác định của hàm số là {}\\ 1D= ±¡c) Tập giá trị của hàm số là [-1;1).d) Đồ thị của hàm số cắt trục hoành tại điểm duy nhất.Câu 84.9 Cho hàm số là hàm lẻ và là hàm số chẵn. Khi đó f.g là a) Chẵn b) lẻ c) không chẵn không lẻ d) vừa chẵn vừa lẻ.Câu 84.10 Cho hàm số lẻ và hàm là hàm số lẻ. Khi đó f.g làa) Chẵn b) lẻ c) không chẵn không lẻ d) vừa chẵn vừa lẻ.Câu 85. Tìm chu kỳ của hàm số Câu 85.1 y=cos 3xa) Tp= b) 2Tp= c) 3Tp= d) 23Tp=Câu 85.2 y=sin 3xa) Tp= b) 2Tp= c) 3Tp= d) 23Tp=Câu 85.3 os2xy c= là:a) Tp= b) 2Tp= c) 2Tp= d) 4Tp=Câu 85.4 sin 2y x= là:a) 2Tp= b) 4Tp= c) 2Tp= d) Một kết quả khác.Câu 86. Tìm giới hạn của hàm số sau:9450 CÂU TRẮC NGHIỆM THEO CHỦ ĐỀ THI THPT QG 2017Câu 86.1 0sin sin 3limxx xx®-a) -2 b) c) d) 2Câu 86.2 02lim osxs inxxxc®æ ö+ç ÷è øa) b) c) d) 4Câu 86.3 1xos2limx-1xcp®a) 2p b) -2p c) d) pCâu 86.4 3228lim4xxx®--a) b) c) d) 1Câu 86.5 211lim1xxx®--a) b) c) d) 4Câu 86.6 201 os2xlimxcx®-a) b) c) d) 3Câu 86.7 01lim otgxs inxx®æ ö-ç ÷è øa) b) c) d) -4Câu 86.8 01 os4xlim1 os2xxcc®--a) b) c) d) 8Câu 86.9 311lim1xxx®--a) 3/2 b) -3/2 c) 2/3 d) -2/3Câu 86.10 2213 2lim4 3xx xx x®- +- +a) b) c) d) 4.Câu 87 Hàm số nào sau đây đơn điệu trên Ra) 21xyx=+ b) 21xyx=+ c) ()221 2y x= d) y=tgxCâu 88 y=mx 3-3mx 2+m 2-3 đồng biến trong ()2;+¥ khi:a) 00 d) kết quả khác.Câu 89 Điều kiện để hàm số ()2 22 2n nx xy nn n+ += Î+ +¥ tăng trên (); 0-¥ là:a) 10 &a an£ b) 10 &a an³ c) không có thỏa mãn d) cả đều sai.Câu 90 Điểm cực đại của hàm số 23 1y x= +10Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.