Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bài tập trắc nghiệm ôn tập kì 1 môn vật lý 12

24be3514397f26763023abe47f2f732e
Gửi bởi: Võ Hoàng 29 tháng 10 2018 lúc 5:36:25 | Được cập nhật: 29 phút trước Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 601 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

THI TH THPT QU GIA 2019Ử ỐMÔN: LÝ (50 phút)Câu 1: Trong ch đi xoay chi có ch đi thì đi áp gi hai đo ch so ngộ ườđ dòng đi luôn ệA. pha π/2ớ B. tr pha π/2ễ C. pha π/4ớ D. tr pha π/4 ễCâu 2: ng đi dân ng ta có 50 Hz. góc dòng đi ch qua các thi bạ ướ ịđi gia đình là ệA. 100 rad/s B. 50 rad/s C. 50π rad/s D. 100π rad/s Câu 3: Trong ch dao ng LC lí ng, i, Iạ ưở ọ0 là ng dòng đi th và ng dòngườ ườ ộđi qua cu dây; u, Uệ ộ0 là đi áp th và đi áp gi hai i/Iệ ặ0 =u/U0 cùng th đi ng có giá tr nh ng ằA. √3 B. C. D. √2 Câu 4: con dao ng đi hòa nh. gi chi dài con đi 36% thìộ ắchu kỳ dao ng con khi đó sộ ẽA. gi 20%.ả B. gi 6%. C. gi 8% D. gi 10%. ảCâu 5: Trong kĩ thu truy thanh, sóng AM (sóng cao bi đi u) là ệA. sóng có cao nh ng biên bi thiên theo âm truy đi ềB sóng có cao nh ng bi thiên theo âm truy đi ềC sóng có cao biên không iầ ổD. sóng có âm biên không ổCâu 6: Trong ch LC có đi tr không đáng dao ng đi do trong ch có chu kìộ ạ2.10 Năng ng đi tr ng trong ch bi tu hoàn chu kì alf ượ ườ ớA. 1,0.10 B. 2,0.10 C. 4,0.10 D. 0,5.10 Câu 7: con lò xo, khi kh ng ng tăng 1,44 thì chu kì dao ng nó ượ ủA. gi 1,2 nả B. tăng 1,44 nầ C. tăng 1,2 nầ D. gi 1,44 ầCâu 8: Khi nói sóng âm, phát bi nào sau đây là sai ểA. Sóng âm là sóng c. ọB to âm ng âm theo hàm nh t. ườ ấC cao âm ph thu vào âm. ốD ng âm tăng lên 10 thì ng âm tăng thêm Ben ườ ườ ộCâu 9: dao ng đi hòa chu kì thì pha dao ng ộA. là hàm nh th gianậ B. bi thiên đi hòa theo th gian ờC. không theo th gianổ D. là hàm hai th gian ờCâu 10: kh ng kg dao ng đi hòa chu kì π/5 s, năng ng là 0,02 J.ộ ượ ượ ậBiên dao ng là ậA. cm B. cm C. cm D. cm Câu 11: dao ng đi hòa biên 20 cm. Khi li là 10 cm thì có 20π√3 cm/s.ộ ốChu kì dao ng là ậA. 0,1 B. 0,5 C. D. Câu 12: máy phát đi xoay chi pha roto có Khi máy ho ng độ ộc roto là 720 vòng/phút thì dòng đi do máy ra là ạA. 60 Hz B. 50 Hz C. 100π Hz D. 120π Hz Câu 13: đi nào sau đây là sóng đi ừA. là sóng và không truy trong chân không ượB là sóng và truy trong chân không ượC là sóng ngang và không truy trong chân không ượD là sóng ngang và truy trong chân không ượCâu 14: th đi m, li dao ng đi hòa ng 40% biên dao ng, gi aỞ ữđ ng năng và thộ năng làủ A. \\f(4,25 B. \\f(25,4 C. \\f(21,4 D. \\f(4,21Câu 15: dây căng gi hai đi nh cách nhau 80 cm. Hai sóng có nhau liên ti pộ ếcùng ra sóng ng trên dây là ƒạ ừ1 70 Hz và ƒ2 84 Hz. Tìm truy sóng trên dây. Bi đố ộtruy sóng trên dây không i.ề ổA. 11,2 m/s B. 22,4 m/s C. 26,9 m/s D. 18,7 m/sCâu 16: Sóng radar dùng trong quân phát hi các tiêu bay là ụA. sóng dài B. sóng dài C. sóng ng nự D. sóng trung Câu 17: sóng có f, sóng lan truy trong môi tr ng ch đàn i, khi đó cộ ướ ườ ốđ truy sóng là ềA. λ/f B. 2πf C. λf D. f/λ Câu 18: tham gia ng th hai dao ng cùng ph ng, cùng và ng pha nhau. Hai daoộ ươ ượđ ng thành ph có biên là Aộ ượ1 và A2 Dao ng ng có biên ng ằA. A1 A2 B. A1 A2 C. √A12+ A22D. (A1 A2 )/2 Câu 19: Khi so sánh ng không ng và máy phát đi xoay chi u, lu nào sau đây đúng ậA. bi đi năng thành năng ơB dòng đi ng quay rôto ủC ho ng trên hi ng ng đi ượ ừD bi đi năng thành nhi năng ệCâu 20: Sóng âm không truy trong ượA. thép B. không khí C. chân không D. ướCâu 21: ch dao ng đi lí ng cu thu có và đi có đi nộ ưở ệdung C. Chu kì dao ng riêng ch là ạA. 2π√LC B. π√LC C. π√LC /2 D. π√LC /4 Câu 22: dao ng đi hòa có ph ng trình 4cos(10t π/3) (cm). Chi dài qu chuy nộ ươ ểđ ng con là ắA. 16 cm B. cm C. cm D. cm Câu 23: con lò xo treo th ng ng. Kích thích cho con dao ng đi hòa theo ph ng th ngộ ươ ẳđ ng. Chu kì và biên con là 0,4 và cm. Ch tr x’x th ng ng chi ngứ ượ ươh ng xu ng, VTCB, th gian qua VTCB theo chi ng. gia iướ ươ ơt do 10 m/sự và 10. Th gian ng nh khi đàn lò xo có cờ ựti hai làể ầA. 7/30 s. B. 11/30 s. C. 3/10 s. D. 4/15 s.Câu 24 con kh ng treo vào dây nh không giãn, chi dài l. Con cộ ượ ắdao ng đi hòa có gia trong tr ng là g. góc dao ng là ườ ộA. √g /(2π) B. √l C. √m/l /(2π) D. √g lCâu 25: dây đàn AB hai nh kích thích dao ng 20 Hz thì trên dâyộ ượ ốcó sóng ng nh ng sóng. trên dây có sóng ng ng sóng thì dao ngừ ộc dây là ợA. 40 Hz B. 50 Hz C. 12 Hz D. 10 Hz Câu 26: Trong ch đi xoay chi R, L, ti ra ng ng thì đi nào sau đâyạ ưở ềlà sai A. 2LC B. UI C. UR D. Câu 27: Cho dao ng đi cùng ph ng cùng góc có ph ng trình là xố ươ ươ ượ1 =10cos(20πt π/3) cm; x2 6cos(20π t) cm và x3 4cos(20πt π/2) cm; x4 10cos(20πt 2π/3) cm. tộ ậcó kh ng 500 th hi ng th dao ng trên. Xác nh th đi qua li ượ -3 cml th 9?ầ ứA. 0,421 B. 4,21 C. 0,0421 s. D. 0,00421 sCâu 28: Trên dây ra sóng ng sóng λ, lu nào sau đây không đúng?ộ ướ A. Hai đi dao ng biên nhau nh luôn dao ng ng pha nhau.ể ượB. Hai đi ng yên cách nhau nguyên λể /2 C. Hai đi cách nhau λể /4 dao ng vuông pha nhau. ộD. Đi ng yên và đi dao ng biên nhau nh cách nhau λể /4 Câu 29: đi áp xoay chi 200√2 cos100 (V) vào hai đo ch đi cóầ ệdung kháng ZC 50 ti đi tr thu 50ắ ng dòng đi trong ch cóườ ạbi th ứA. 4cos(100 t+ /4) (A) B. 2√2 cos(100 t+ /4) (A)C. 2√2 cos(100 t- /4) (A) D. 4cos(100 t- /4) (A) Câu 30: con lò xo treo th ng ng, trí cân ng lò xo giãn cm. Ch trí cânộ ịb ng, chi ng ng xu ng. 10 m/sằ ươ ướ Bi dao ng đi hòa ph ng trình =ế ươ10cos(ωt π/2) cm. Th gian ng nh lúc lúc lò xo là ạA. π/(20√2) B. 3π/(20√2) C. 3π/(10√2) D. π/(10√2) Câu 31: máy bi áp lí ng hai cu dây vàộ ưở B. hai cu vào đi áp xoayế ệchi có giá tr hi ng ng thì hai cu có đi áp hi ng là 50 V. hai uề ầcu vào đi áp xoay chi có giá tr hi ng cũng ng thì hai cu có đi áp hi uộ ệd ng là 200V. Giá tr ng ằA. 100 B. 50√2 C. 125 D. 100√2 Câu 32: Cho đo ch AB m: bi tr R, cu dây không thu iạ ớđ 0,6/ộ H, và có đi dung 10ụ 3/(3 )F ti p. tắ ặđi áp xoay chi Uệ ề√2 cos(100 t) (U không thay i) vào hai A,ổ B.Thay giá tr bi tr ta thu th ph thu công su tiêu thổ ượ ụtrên ch vào giá tr theo ng (1). cu dây và ti thu cạ ườ ượđ th (2) bi di ph thu công su trên ch vào giá tr R. Đi nồ ệtr thu cu dây là ộA. 90 B. 30 ΩC. 10 D. 50 Câu 33: đi áp xoay chi có giá tr hi ng 220V vào hai đen thì ng dòngặ ườ ộđi hi ng trong ch ng 0,25 và pha /3 so đi áp gi hai đo ch. Cũngớ ạđ đi áp đó vào hai đen thì th ng dòng đi hi ng là 0,25 và dòng đi nặ ườ ệch pha /6 so đi áp hai đo ch. đi áp trên vào đo ch X, iớ ốti thì ng dòng đi hi ng có giá tr ng ườ ằA. √28 B. √24 C. √22 D. √2 Câu 34: đi áp xoay chi U0 cos(ωt) vào hai đo ch ti đi tr thu R,ầ ầcu thu và đi n, khi đó ch có Zộ ạL 4ZC th đi nào đó, đi áp th trênạ ờcu dây có giá tr và ng 200V thì đi áp th gi hai ch đi lúc đó là ệA. 150V B. 250V C. 200V D. 67V Câu 35: Cho ch đi nh hình vào hai ch đi áp uạ ệAB 30√14 cosωt (V) không i. Đi áp th hai đo ch MB chớ ệpha π/3 so dòng đi trong ch. Khi giá tr bi tr Rớ ở1 thì công su tiêuấth trên bi tr là và đi áp hi ng hai đo ch MB là Uụ ạ1 Khi giá tr bi tr Rị ở2 (R2