Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

VOCABULARY Task 1. Write the words given in the box next to their meanings.

Gửi bởi: Nguyễn Thị Ngọc Vào 7 tháng 6 2019 lúc 16:25:18

Lý thuyết

Câu hỏi

(Viết những từ được đưa ra trong khung bên cạnh ý nghĩa của chúng.) 

 

Hướng dẫn giải

1. talented - gifted, having a natural ability to do something well

   (tài năng - năng khiếu, có một khả năng tự nhiên để làm điều gì đó tốt)

2. distinguished - very successful and admired by other people

  (ưu tú - rất thành công và được ngưỡng mộ bởi những người khác)

3. respectable - regarded by society as acceptable, proper and correct

   (đáng kính trọng - được xã hội công nhận là chấp nhận được, phù hợp và chính xác)

4. generosity - kindness or willingness to give

    (lòng bao dung - lòng tốt hoặc sẵn sàng để cho đi)

5. achievement - something that has been obtained by hard work, ability or effort

   (đạt được - cái gì đó đã được thu được bằng cách làm việc chăm chỉ, khả năng hay nỗ lực)

Update: 7 tháng 6 2019 lúc 16:25:18

Các câu hỏi cùng bài học

Có thể bạn quan tâm