Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 8.

a0ce3950dca8a461f8e747079f670a58
Gửi bởi: Nguyễn Trần Thành Đạt 29 tháng 1 2021 lúc 19:39:11 | Được cập nhật: 19 tháng 4 lúc 22:17:32 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 213 | Lượt Download: 0 | File size: 0.017642 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

I. VOCABULARY: - celebrate /ˈselɪbreɪt/(v): làm lễ kỷ niệm + celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n): lễ kỷ niệm - Easter /ˈiːstə(r)/ (n): lễ Phục Sinh - Lunar New Year: Tết Nguyên Đán - wedding /ˈwedɪŋ/ (n): đám cưới - throughout /θruːˈaʊt/ (prep): suốt - occur (v) = happen / take place: xảy ra, diễn ra - decorate /ˈdekəreɪt/ (v): trang trí + decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ (n): sự trang trí - sticky rice cake: bánh tét - be together = gather : tập trung - apart /əˈpɑːt/ (adv): cách xa - Passover /ˈpɑːsəʊvə(r)/ (n): Lễ Quá Hải (của người Do thái) - Jewish /ˈdʒuːɪʃ/ (n): người Do thái - freedom /ˈfriːdəm/ (n): sự tự do - slave /sleɪv/ (n): nô lệ + slavery /ˈsleɪvəri/ (n): sự nô lệ - as long as: miễn là - parade /pəˈreɪd/ (n): cuộc diễu hành - colorful /ˈkʌləfl/ (a): nhiều màu, sặc sỡ - crowd /kraʊd/(v) : tụ tập + crowd (n): đám đông + crowded (a): đông đúc - compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n): lời khen + compliment so on sth: khen ai về việc gì - well done: Giỏi lắm, làm tốt lắm - congratulate so on sth /kənˈɡrætʃuleɪt/: chúc mừng ai về + congratulation(n): lời chúc mừng + Congratulations! Xin chúc mừng - the first prize: giải nhất - contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi - active /ˈæktɪv/ (a): tích cực + activist /ˈæktɪvɪst/(n): người hoạt động - charity /ˈtʃærəti/(n): việc từ thiện - nominate /ˈnɒmɪneɪt/ (v): chọn - acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n): sự quen biết - kind /kaɪnd/ (a): tử tế + kindness (n): sự tử tế - trust /trʌst/ (n): sự tin cậy + trusty /ˈtrʌsti/ (a): đáng tin cậy - express /ɪkˈspres/ (v): diễn tả - memory /ˈmeməri/ (n): trí nhớ - lose heart: mất hy vọng - tear /tɪə(r)/ (n): nước mắt - groom /ɡruːm/ (n): chú rể - hug /hʌɡ/ (v): ôm - considerate /kənˈsɪdərət/ (a): ân cần, chu đáo - generous /ˈdʒenərəs/ (a): rộng lượng, bao dung + generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n) tính rộng lượng, sự bao dung - priority /praɪˈɒrəti/(n): sự ưu tiên - sense of humour/ˈhjuːmə(r)/ : tính hài hước + humourous /ˈhjuːmərəs/ (a): hài hước - distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v): phân biệt - in a word = in brief = in sum: tóm lại - terrific /təˈrɪfɪk/(a) = wonderful /ˈwʌndəfl/: tuyệt vời - proud of : tự hào, hãnh diện - alive /əˈlaɪv/ (a): còn sống - image /ˈɪmɪdʒ/ (n): hình ảnh