Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Sinh học 11 bài 45: Sinh sản hữu tính ở động vật

f466d8fc1d7c88d21ed51d8c61b65a23
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 8 tháng 4 2018 lúc 3:13:13 | Được cập nhật: hôm kia lúc 6:32:44 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 530 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Sinh 11 bài 45: Sinh tính ng tọ ậTóm lý thuy sinh tính ng tắ ậ1. Khái ni sinh tính ng tệ ậ Khái ni m: Sinh tính là ki sinh ra cá th qua hình thành và ớh nh giao và giao cái ra ng i, ưỡ ợt phát tri thành cá th i.ử ớ di n: Côn trùng, ng có vú, ng chim, bò sát...ạ ưỡ ư2. Quá trình sinh tính ng tả ậSinh tính ng giai đo n:ả ạa. Giai đo hình thành tinh trùng và tr ngạ ứ bào sinh tr ng gi phân thành tr ng (n) và th (n)ộ ự bào sinh tinh gi phân thành tinh trùngộ ạb. Giai đo th tinhạ ụ* Th tinh là gi tinh trùng (n) và tr ng (n) hình thành (2n).ụ ửDOC24.VN 1* Các hình th th tinh:ứ ụ Th tinh trong:ụo Là hình th th tinh mà tr ng tinh trùng và th tinh trong quan ơsinh con cái.ụ ủo di n: Bò sát, chim và thú.ạ ệo đi m: hi su th tinh cao, tr ng và con non ng sót cao do ốc quan sinh hoàn thi n, nhóm tr ng và nhóm con.ơ ẻ Th tinh ngoài:ụo Là hình th th tinh mà tr ng tinh trùng và th tinh bên ngoài thứ ểcái môi tr ng c)ở ườ ướo di n: cá, ch nhái,...ạ ếDOC24.VN 2o đi m: hi su th tinh th p, tr ng và con non ng sót th p, ấdo quan sinh ch hoàn thi n, thu nhóm sinh tr ng.ơ ức. Giai đo phát tri phôi thaiạ ểH ti hành nguyên phân nhi liên ti phát tri thành phôi thai và ti ết phát tri thành th .ự ểVí phát tri phôi thai ng iụ ườ3. Các hình th sinh nứ ả tr ng: tr ng có th ra ngoài th tinh (cá, ch nhái,...) ho tr ng ượ ứđ th tinh ra ngoài (gà, cá u, n,...) phôi con non.ượ ắDOC24.VN 3 con: tr ng th tinh trong quan sinh cá th cái phôi con ửnon ra ngoàiẻDOC24.VN 4Bài pậ sinh tính ng tả ậVí :ụ Hãy nêu chi ng ti hoá trong sinh tính ng t?ề ướ ậG tr i:ợ ờ* th :ơ ể quan sinh ch phân hoá phân hoá.ơ ư th ng tính th tính.ơ ưỡ ơ* Hình th th tinh:ứ ụ th tinh th tinh chéo.ự ụ Th tinh ngoài th tinh trong.ụ ụ* Hình th sinh n:ứ ả tr ng con.ẻ ẻ Tr ng, con sinh ra không chăm sóc, Tr ng, con sinh ra chăm ượ ượsóc, .ả ệTr nghi sinh tính ng tắ ậCâu 1. Sinh tính ng là quá trình giai đo ti là:ả ếA. gi phân hình thành tinh trùng và tr ng th tinh thành Phát tri ểphôi và hình thành th i.ơ ớB. gi phân hình thành tinh trùng và tr ng Phát tri phôi và hình thành th i.ả ớC. Phát tri phôi và hình thành th th tinh thành gi phân ảhình thành tinh trùng và tr ng .ứD. gi phân hình thành tinh trùng và tr ng th tinh thành .ả ửCâu Nh ng loài nào sau đây là sinh ng tính?ữ ưỡA. giun t, sên, cá chép. B. giun t, cá tr m.ấ ắC. giun t, sên D. m, ong, cá.ằCâu 3. ng sinh tính có các hình th th tinhỞ ụA. th tinh ngoài và th tinh trong.ụ ụB. th tinh và th tinh chéo.ự ụC. th tinh ngoài và th tinh cgeos.ụ ụD. th tinh trong và th tinh.ụ ụCâu 4. ch là loài:ẾA. Th tinh trong. B. Th tinh ngoài.ụC. th tinh. D. th tinh chéo.ụCâu 5. lá loài:ắA. Th tinh trong. B. Th tinh ngoài.ụC. th tinh. D. th tinh chéo.ụCâu Trong sinh tính có loài tr ng:ả ứA. cá chép, ch ng, nhái, chim gà, t, thú tế ịB. cá chép, n, gà, chó mèo.ợC. Trâu bò, ng a, t.ự ịD. sai.ấ ềCâu Trong sinh tính có loài con:ả ẻA. cá chép, ch ng, nhái, chim gà, t, thú t.ế ịB. n, chó, mèo, trâu, bò, cá xanhợ ậC. trâu bò, ng a, t.ự ịD. sai.ấ ềCâu So sánh gi ng nhau gi sinh tính th và ng t.ự ậA. có giao (n) và giao cái (2n)ề ửB. (2n) phát tri thành th mang TTDT .ợ ẹDOC24.VN 5C. quá trình gi phân hình thành giao th tinh và phát tri tả ửD. và B.ảCâu Hình th sinh ra cá th có tham gia giao và cái ọlà:A. Sinh vô tính.ảB. Sinh tínhả .C. Sinh phân đôi.ảD. Sinh sinh ng.ả ưỡCâu 10. ng tr ng và xu tinh trùng vào c, các giao nhau ướ ướ ặm cách ng nhiên là:ộ ọA. ph i.ự ốB. Th tinh ngoài.ụC. Trinh n.ảD. Th tinh trong.ụDOC24.VN