Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPTQG - THPT Nguyễn Thị Giang - Vĩnh Phúc - Lần 1 - Năm 2018

46f1c7d4a3dd0cdcb22c5af2f1916c1a
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 25 tháng 12 2017 lúc 16:34:11 | Được cập nhật: 6 tháng 5 lúc 22:42:00 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 1222 | Lượt Download: 6 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

thi th THPTQG THPT Nguy Th Giang Vĩnh Phúc Năm 2018ề ầCâu 1. Trong quá trình ch mã, liên peptit đu tiên đc hình thành gi a:ị ượ ữA. axit amin đu axit amin th nh t. B. hai axit amin cùng lo hay khác ạlo iạC. axit amin th nh axit amin th hai D. hai axit amin nhau.ếCâu trúc nào sau đây không thu operon Lac?ộA. gen đi hòa.ề B. gen trúc. C. vùng kh đng. D. vùng ậhành.Câu 3. Các chu polipeptit đc ng trong bào nhân th đu:ỗ ượ ềA. thúc ng Met.ế B. đu ng axit amin Met.ắ ằC. đu ph aa­tARN.ắ D. đu ng axit foocmin­Met.ắ ằCâu 4. Đi quá trình ti hóa, đt bi gen có vai trò quan tr ng đt bi NST. ếNguyên nhân là vì:A. đt bi gen là nh ng đt bi nh còn đt bi NST là đt bi n.ộ ớB. đa đt bi gen đu là và ph bi đt bi NST.ố ếC. đa đt bi gen là có ho trung tính, còn đt bi NST thì có i.ố ạD. đt bi gen ra phân còn đt bi NST ra bào.ộ ếCâu 5. đu Hà lan (2n 14). lu nào sau đây không đúng?A. NST th tam là 21.ố B. NST th nhi là 28.ố ễC. NST th nhi là 13.ố D. NST th là 28.ố ộCâu 6. Trong quá trình phiên mã, ARN­polimeraza ng tác vùng nào làm gen ươ ểtháo xo n?ắA. Vùng mã hoá. B. Vùng hành. C. Vùng kh đng. D. Vùng thúc.ếCâu 7. Vùng đi hoà là vùng:ềA. mang tín hi kh đng và ki soát quá trình phiên mãệ ểB. mang thông tin mã hoá các axit aminC. quy đnh trình các axit amin trong phân prôtêinị ửD. mang tín hi thúc phiên mãệ ếCâu 8. Khi nói trúc không gian phân ADN, đi nào sau đây không đúng?ề ềA. Chi dài chu kì xo là 3,4Å 10 nulêôtit.ề ặB. hai ch ADN song song và ng chi nhau.ạ ượ ềC. các baz nit liên nhau theo nguyên sung.ặ ổD. có trúc hai ch xo kép, đng kính vòng xo 20Å.ấ ườ ắHOC24.VN 1Câu 9. Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên ch tái có ch đc ượt ng liên còn ch kia đc ng gián đo n?ổ ượ ạA. vì enzim ADN polimeraza ch tác ng lên ch khuôn 3’ 5’.ỉ →B. vì enzim ADN polimeraza ch tác ng lên ch.ỉ ạC. vì enzim ADN polimeraza ch tác ng lên ch khuôn 5’ 3’.ỉ →D. vì enzim ADN polimeraza ch ng ch theo chi 5’ 3’.ỉ →Câu 10. Quá trình phiên mã vi khu E.coli ra trong:ở ảA. nhân bào.ế B. ribôxôm. C. ti th D. bào ch t.ế ấCâu 11. Vùng nào gen quy đnh trúc phân protêin do nó quy đnh ng p?ủ ợA. Vùng đi hòa. B. Vùng mã hóa. C. Vùng thúc. D. ba vùng gen.ả ủCâu 12. Các ba trên mARN có vai trò quy đnh tín hi thúc quá trình ch mã là:ộ ịA. 3’UAG5’; 3’UAA5’; 3’UGA5’ B. 3’UAG5’; 3’UAA5’; 3’AGU5’C. 3’GAU5’; 3’AAU5’; 3’AUG5’ D. 3’GAU5’; 3’AAU5’; 3’AGU5’II. Thông hi uểCâu 13. Hóa ch 5BU th vào bào vi khu đã gây đt bi thay th A­T ng ằc G­X gen nh ng trúc phân prôtêin do gen này ng không ẫb thay đi so ban đu. Nguyên nhân là vì:ị ầA. mã di truy có tính thoái hóa.ề B. gen có các đo intron.ạC. mã di truy có tính đc hi u.ề D. gen có các đo exon.ạCâu 14. Ngô là loài sinh tính. Đt bi phát sinh quá trình nào sau đây có ởth di truy đc cho th sau?ể ượ ệ1. nguyên phân đu tiên .ầ ử2. gi phân sinh ph n.ả ấ2. gi phân noãn.ả ạ4. nguyên phân bào lá.ở ếA. 1, 2. B. 2, 3. C. 1, 2, 3. D. 1, 2, 3, 4.Câu 15. sinh nhân chu n, đt bi nào sau đây luôn luôn là đt bi trung tính?Ở ếA. ra vùng đi hòa gen.ả ủB. ra vùng mã hóa gen, các đo exon.ả ạC. ra vùng mã hóa gen, các đo intron.ả ạD. ra vùng thúc gen.ả ủCâu 16. Nh ng ng đt bi nào sau đây không làm thay đi ng gen có trong ượnhóm gen liênk t?ếHOC24.VN 21. đt bi đo n.ộ ạ2. đt bi đo n.ộ ạ3. đt bi đo đo n.ộ ạ4. đt bi chuy đo trên cùng NST.ộ ộPh ng án đúng:ươA. 2, 3, B. 2, C. 3, D. 1, 2Câu 17. cà chua, gen quy đnh qu tr hoàn toàn so alen quy đnh qu ảvàng. Cho cà chua giao ph nhau thu đc Fứ ượ1 phân li ki hình theo 35 ệđ vàng. Ki gen là:ỏ ẹA. AAAA aaaa. B. AAaa AAaa. C. AAAa AAAa. D. Aaaa AaaaCâu 18. Đi sai khác gi ng so ng ng là:ể ưỡ ộ1. ng có NST đôi ng ng i.ạ ưỡ ộ2. ng, kh năng ch ng ch th ng cao ng ng i.ứ ườ ưỡ ộ3. quan sinh ng to n, năng su cao ng ng i.ơ ưỡ ưỡ ộ4. th ng th không có kh năng sinh tính.ườ ữPh ng án đúng:ươA. 1, 2, B. 1, 2, C. 1, 3, D. 2, 3, 4Câu 19. Trong quá trình nhân đôi ADN, các đo Okazaki đc nhau thành ượ ớm ch liên nh enzim i, enzim đó là:ạ ốA. ADN giraza B. ADN ligaza C. hêlicaza D. ADN pôlimerazaCâu 20. loài, NST có trình các gen: ABCDoEGH. Sau khi đt ộbi n, NST này có trúc ABCDoEGHK. Đây là ng đt bi n:ế ếA. chuy đo n.ể B. đo đo n.ả C. đo n.ặ D. ấđo n.ạCâu 21. loài có NST 2n 20. th đt bi mà th có bào có ế21 NST, bào có 19 NST,các bào còn có 20 NST. Đây là ng đt bi n:ộ ếA. đa đc phát sinh trong gi phân giao ho .ộ ượ ẹB. ch i, đc phát sinh trong gi phân giao và .ệ ượ ẹC. ch i, đc phát sinh trong quá trình phân bào nguyên phân.ệ ượD. đa ch n, đc phát sinh trong phân bào nguyên phân.ộ ượCâu 22. th bình th ng có gen ti ung th nh ng gen này không phiên mã nên ườ ơth không nh này. Khi gen ti ung th đt bi thành gen ung th thì th ẽb nh. Gen ti ung th đt bi vùng nào sau đây?ị ởHOC24.VN 3A. vùng mã hóa. B. vùng kì.ấ C. vùng thúc. D. vùng đi ềhòa.Câu 23. Đi khác bi gi ADN tARN là:ể ủ1. ADN có hai ch còn tARN có ch.ấ ạ2. ADN có theo nguyên sung còn tARN thì không có.ấ ổ3. đn phân ADN có đng và thành ph baz khác đn phân tARN.ơ ườ ơ4. ADN có kh ng và kích th tARN.ố ượ ướ ơPh ng án đúng:ươA. 1, 2, B. 1, 2, C. 1, 3, D. 1, 2, 3, 4Câu 24. Đc đi nào sau đây ch có quá trình phiên mã sinh nhân chu mà ẩkhông có phiên mã sinh nhân ?ở ơA. ch có ch gen đc dùng làm khuôn ng ARN.ỉ ượ ợB. ch đi khi th ng đi hòa phiên mã.ị ềC. di ra theo nguyên sung.ễ ổD. sau phiên mã, phân mARN đc các đo intron.ử ượ ạCâu 25. đo phân ADN có ng 3000 nuclêôtit và 3900 liên hiđrô. Đo ạADN này:A. Có 300 chu kì xo nắ B. Có 750 xitôzin (X) C. Có 600 ađênin (A) D. dài 4080 ÅCâu 26. Gi trong gen có baz nit Guanin tr thành ng hi (G*) thì sau ế5 sao thì có bao nhiêu gen đt bi ng thay th G­X ng A­T.ầ ằA. 31. B. 15. C. 7. D. 3Câu 27. th mang gen đt bi nh ng ch đc bi hi thành th đt bi vì:ơ ượ ếA. đt bi không có alen tr ng ng.ộ ươ B. đt bi tr ng thái đng ồh p.ợC. đt bi tr tr ng thái p.ộ D. đt bi tr ng thái p.ộ ợCâu 28. Nh ng phép lai nào sau đây li quá trình đa hóa?ữ ộ1. 4n 4n. 2. 4n 2n.3. 2n 2n. 4. 3n 3n.Ph ng án đúng:ươA. 3, B. 1, 2, 3, C. 2, D. 1, 2Câu 29. Vào kì đu gi phân I, trao đi đo không ng ng gi hai ươ ữcromatit thu cùng NST ng đng gây ra:ộ ươ ẽ1. đt bi đo NST.ộ 2. đt bi chuy đo NST.ộ ạHOC24.VN 43. đt bi đo NST.ộ 4. đt bi đo đo NST.ộ ạPh ng án đúng:ươA. 1, B. 1, C. 2, D. 2, 4Câu 30. Khi nói đi khác nhau gi đt bi gen và đt bi nhi th đi ềnào sau đây không đúng?A. đt bi gen ra phân còn đt bi NST ra bào.ộ ếB. đt bi gen ra cao và ph bi đt bi NST.ộ ếC. đt bi gen đu có còn đt bi NST thì đu có i.ộ ợD. đt bi gen là n, còn các đt bi NST đu là đt bi tr i.ộ ộCâu 31. Ví nào sau đây nói lên tính thoái hóa mã di truy n?ụ ềA. ba 5’AGU3’ quy đnh ng Xêrin.ộ ợB. ba 5’UUX3’ quy đnh ng Phêninalanin.ộ ợC. ba 5’UUA3’ 5’XUG3’ cùng quy đnh ng xin.ộ ơD. ba 5’AUG3’ quy đnh ng Mêtionin và đu ch mã.ộ ịCâu 32. loài đng t, ng ta đã phát hi nòi có trình các gen trên NST ườ ố3 nh sau:ưmòi 1: ABCDEFGHI; nòi 2: HEFBAGCDInòi 3: ABFEDCGHI; nòi 4:ABFEHGCDI.Cho bi nòi là nòi c, nòi còn đc phát sinh do đt bi đo đo n. ượ ạTrình đúng phát sinh các nòi trên là:ủ ựA. 1­>3­>4­>2. B. 1­>4­>2­>3. C. 1­>3­>2­>4. D. 1­>2­>4­>3.Câu 33. Phép lai Aaa Aaa. các giao ng và đn đu th tinh bình ưỡ ụth ng thì ki hình chi :ườ ệA. 6,25%. B. 25%. C. 1/16. D. 1/12.Câu 34. gen có chi dài 5100Å. Gen phiên mã n, liên hóa tr đc hình ượthành gi các nudêôtit trong quá trình phiên mã là:ữA. 5996. B. 46469. C. 7495. D. 47968.Câu 35. Tr ng nào sau đây, đi con sinh ra là qu quá trình đa i?ườ ộA. AABB aabb ­> AAaaBBbb. B. AABB DDEE ­> AABBDDEE.C. AABB DDEE ­> ABDE. D. AABB aabb ­> AaBb.Câu 36. operôn Lactoz khi có đng lactoz thì quá trình phiên mã di ra vì:Ở ườ ễA. lactoz vùng hành, kích ho vùng hành.ơ ậB. lactoz enzim ARN polimeraza làm kích ho enzim này.ơ ạC. lactoz protein đi hòa làm kích ho ng protein.ơ ợHOC24.VN 5D. lactoz ch ch làm cho ch ch ho t.ơ ạCâu 37. Trong quá trình ch mã, th ch ho hóa axit amin(aa) là:ị ạA. kích ho aa và đc hi vào3’OH tARN nh enzim đc hi u.ạ ệB. aa vào tARN nh enzim ligaza.ắ ốC. aa vào tARN đu 5’OH tARNắ ủD. ng năng ng ATP kích ho aa và vào đu 5’c tARN.ử ượ ủIII. ngậ ụCâu 38. Nh ng ng đt bi nào sau đây làm thay đi hình thái NST.ữ ủ1. đt bi gen.ộ ế2. đo NST.ấ ạ3. đo NST.ặ ạ4. Đo đo ngoài tâm đng.ả ộ5. Chuy đo không ng .ể ươ ỗPh ng án đúng:ươA. 2, 3, B. 1, 2, 3, C. 2, 3, D. 2, 3, 4, 5Câu 39. gen có chi dài 4080Åvà 900 ađênin, sau khi đt bi chi dài gen ủv không đi nh ng liên hiđrô là 2703. Lo đt bi đã phát sinh:ẫ ếA. nuclêôtit. B. thêm nuclêôtit.ộ ặC. thay th nuclêôtit. D. thay th A­T ng G­X.ế ặCâu 40. Trong thiên nhiên có bao nhiêu lo ba mã hóa không ch hai lo nuclêôtit Aạ ạvà ?A. lo i.ạ B. 16 lo i.ạ C. lo i.ạ D. lo i.ạHOC24.VN 6H NG GI CHI TI TƯỚ ẾCâu 1. Ch đáp án Aọ quá trình ch mã:Ở ị+ Ti đn bé ribôxôm mARN trí nh bi đc hi (g ba ởđu) và di chuy đn ba đu (AUG).ầ ầ+ aa đu tARN ti vào ba đu (đi mã nó UAX kh mã ởđu AUG trên mARN theo nguyên sung), sau đó ti ph vào ạribôxôm hoàn ch nh.ỉGiai đo Kéo dài chu polipeptitạ ỗ+ aa1 tARN ti vào ribôxôm (đi mã nó kh mã th nh trên mARN theo ấnguyên sung), liên peptit đc hình thành gi axit amin đu axit ượ ớamin th nh t.ứ Trong quá trình ch mã, liên peptit đu tiên đc hình thành gi a: Trong quá trình ượ ữd ch mã, liên peptit đu tiên đc hình thành gi a:ị ượ ữCâu 2. Ch đáp án AọC trúc opêron Lac E.coli:ấ ở­ Nhóm gen trúc (Z, Y, A): nhau, có liên quan nhau ch năngấ ứ­ Vùng hành (O): là đo mang trình nu đc bi t, là bám prôtêin ch ếngăn phiên mã nhóm gen trúcả ấ­ Vùng kh đng (P): bám enzim ARN­pôlimeraza kh đu sao mã.ở ầGen đi hòa (R): không thu thành ph opêron nh ng đóng vai trò quan tr ng ọtrong đi hòa ho đng các gen opêron qua vi xu prôtêin ch .ề ếCâu 3. Ch đáp án Bọ bào nhân th c, axit amin đu là metionin, sinh nhân axit amin đu ầlà foocmin metionin. Đáp án B→Câu 4. Ch đáp án AọCâu 5. Ch đáp án Bọ đu Hà Lan 2n 14 7Ở →+ NST th tam (3n) là 3.7 21 đúngố →+ NST th nhi (2n 2) là: 14 16 saiố →+ NST th nhi là: 2n 13ố ễ+ NST th là: 4n 28ố ộCâu 6. Ch đáp án CọHOC24.VN 7Trong quá trình phiên mã, ARN­polimeraza ng tác vùng kh đng làm gen ươ ểtháo xo nắCâu 7. Ch đáp án AọVùng đi hòa (vùng kh đu) đu gen, mang tín hi kh đng và ki soát ểquá trình phiên mã.Vùng mã hóa: gi gen, mang thông tin mã hóa axit amin.ằ ữVùng thúc: cu gen, mang tín hi thúc phiên mãế ếCâu 8. Ch đáp án AọTrong các phát bi trên, sai vì chi dài chu kì xo là 34Å.ể ắCâu 9. Ch đáp án DọCâu 10. Ch đáp án DọE.coli là sinh nhân ch có màng nhân ngăn cách nhân và bào ch t, nên quá ấtrình phiên mã E.coli ra bào ch tở ấCâu 11. Ch đáp án BọVùng mã hóa mã hóa thông tin di truy Quy đnh trúc phân prôtêin do nó quyề ửđnh ng pị ợCâu 12. Ch đáp án DọB ba trên mARN có vai trò quy đnh tín hi thúc quá trình ch mã là: 5’UAA3’; ị5’UAG3’; 5’UGA3’.Câu 13. Ch đáp án AọHóa ch 5BU th vào bào vi khu đã gây đt bi thay th A­T ng G­Xấ gen nh ng trúc phân prôtêin do gen này ng không thay điở ổso ban đu do mã di truy có tính thoái hóa Đáp án Aớ →Câu 14. Ch đáp án CọĐt bi ra nh ng nguyên phân đu tiên ho giao di truy ềcho th sau qua sinh tính. Trong các tr ng trên:ế ườ ợ(1) có th di truy cho th sau qua sinh tính do đt bi ra nh ng ầnguyên phân đu tiên tầ ử(2), (3) có th di truy cho th sau qua sinh tính do đt bi ra giao tể ử(4) không di truy cho th sau qua sinh tính do đt bi ra bào sinhề ếd ng.ưỡ Đáp án C→Câu 15. Ch đáp án CọKhi đt bi ra các đo intron (không mã hóa axit amin) không nh ng đnộ ưở ếc trúc chu polipeptit ng ng Đt bi ng trung tính.ấ ươ ạCâu 16. Ch đáp án CọHOC24.VN 8Trong các ng đt bi trên:ạ ế+ đt bi đo làm gi ng gen trong nhóm gen liên tộ ượ ế+ Đt bi đo làm tăng ng gen trong nhóm gen liên tộ ế+ Đo đo và chuy đo trên cùng NST không làm thay đi ng gen có trong ượnhóm gen liên tếCâu 17. Ch đáp án BọF1 phân li ki hình theo 35 vàng F1 thu đc 36 giao 6.6 ượ →m bên cho giao .ỗ ửCây qu vàng F1 chi 1/36 aa 1/6aa 1/6aaả bên cho 1/6aa có ki gen AAaa AAaa→ ểCâu 18. Ch đáp án AọCác đi đi 1, 2, đúngể ể4 sai do th có kh năng sinh tính bình th ngể ườCâu 19. Ch đáp án BọTrong quá trình nhân đôi ADN, các đo Okazaki đc nhau thành ch liên ượ ạt nh enzim i, enzim đó là ligaza ADN giraza: ng vòng xo th ủcác nhi th .ễ ểhelicase: xo chu xo kép.ở ắADN pôlimêraza: E.coli lo i: ADN pôlimêraza ng ccs đo ADN ạthay th ADN pôlimêraza II có ho tính th nh t, ADN pôlimêraza III tham gia ch ủy vào ng ADN. Enzim này ch có vai trò ng ADN theo chi 5’ 3’.ế ềCâu 20. Ch đáp án AọNST có trình các gen: ABCDoEGHố ếSau khi đt bi n, NST này có trúc ABCDoEGHKị ấTa th NST ban đu không có đo NST khác chuy sang Đây là ng ạđt bi chuy đo không ng .ộ ươ Đáp án A→Câu 21. Ch đáp án CọTh đt bi mà th có bào có 21 NST (d ng 2n 1), bào có 19 ếNST (2n 1), các bào còn có 20 NST (2n bình th ng) Đây là ng đt bi n: ườ ếl ch i, đc phát sinh trong quá trình phân bào nguyên phân.ệ ượĐt bi không phát sinh trong quá trình gi phân giao ho đc vì ượn đt bi phát sinh gi phân ra ho đi con có ng 2n và ạ2n 1, không đc bào 2nạ ượ ếHOC24.VN 9Đt bi không phát sinh trong quá trình gi phân giao và đc vì ượn đt bi phát sinh gi phân ra và thì đi con không đc tế ượ ếbào 2n.Câu 22. Ch đáp án DọTín hi ARN polimeraza bám vào và ki soát phiên mã vùng đi hòa. Vùngệ ềmã hóa hay vùng thúc đt bi thì gen phiên mãế Gen ti ung th đt bi vùng đi hòa tr thành gen ung th .⇒ ưCâu 23. Ch đáp án BọCác đc đi 1, 3, đúngặ ể2 sai vì tARN cũng có nguyên sungắ ổCâu 24. Ch đáp án Dọ sinh nhân chu n; có vùng mã hóa không liên các đo mã hóa (exon) ạvà các đo không mã hóa (intron) nên sau phiên mã, phân mARN đc các ượ ỏđo intron tr thành mARN tr ng thành tham gia vào ch mã. Còn sinh nhân ưở ậs có quá trình mã hóa liên nên sau phiên mã, ARN tham gia luôn vào gi mã.ơ ảCâu 25. Ch đáp án CọTheo bài ta có: 2A 2G 3000ề2A 3G 3900Gi trên ta đc: 600; 900 sai, đúngả ượ →Chi dài gen là: (3000 2) 3,4 5100 Nu saiề →S chu kì xo là: 3000 20 150 chu kì xo Saiố →Câu 26. Ch đáp án BọGi trong gen có baz nit Guanin tr thành ng hi (G*) thì sau ựsao thì có gen đt bi ng thay th G­X ng A­T là: 2(n 1) 15ẽ ằCâu 27. Ch đáp án DọCó th mang gen đt bi nh ng ch đc bi hi thành th đt bi vì đây là đt ượ ộbi n, alen đt bi bên nh alen tr ng ng nên không bi hi ra ki uế ươ ểhình đt bi nộ ếCâu 28. Ch đáp án DọCâu 29. Ch đáp án BọVào kì đu gi phân I, trao đi đo không ng ng gi hai cromatit thu ươ ộcùng NST ng đng gây ra đt bi đo và đo NSTộ ươ ạCâu 30. Ch đáp án CọTrong các đc đi trên, sai vì đt bi gen đa ph là đt bi trung tính, còn đt ộbi NST thì đa ph đu có cho sinh tế ậCâu 31. Ch đáp án CọHOC24.VN 10