Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPTQG - THPT Liễn Sơn - Vĩnh Phúc - Lần 1 - Năm 2018

d7b1fef15e94c1cf625a54fe9d52a67a
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 25 tháng 12 2017 lúc 16:31:20 | Được cập nhật: hôm qua lúc 8:05:39 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 468 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

thi th THPTQG THPT Li Vĩnh Phúc Năm 2018ề ầI. Nh bi tậ ếCâu 1. Trong các trúc siêu hi vi nhi th sinh nhân th c, ợc có đng kínhơ ườA. nm. B. 300 nm. C. 11 nm. D. 30 nm.Câu 2. thi tirôxin đn qu gì đi tr em?ế ẻA. Các đc đi sinh ph nam kém phát tri n.ặ ểB. Ch ho ng ng n, trí tê kém.ậ ụC. Ng bé nh ho kh ng .ườ ồD. Các đc đi sinh ph kém phát tri n.ặ ểCâu 3. Sinh vô tính đng có nh ng hình th nào?ả ứA. Sinh đôi, ch i, phân nh, tái sinh.ả B. Phân đôi, ch i, phân nh,ả ảtái sinh.C. Phân đôi, ch i, phân nh, bào .ả D. Phân đôi, ch i, phân nh,ả ảtrinh sinh.Câu 4. Trong xinap hóa c, th quan ti nh ch trung gian hóa ởA. màng tr xinap.ướ B. màng sau xinap. C. chùy xinap. D. khe xinap.Câu 5. Lo nuclêôtit nào sau đây không ph là đn phân nên phân ADN?ả ửA. Ađênin. B. Timin. C. Uraxin. D. Guanin.Câu 6. Nh ng hoocmôn th thu nhóm kích thích sinh tr ng làữ ưởA. auxin, gibêrelin, xitôkinin. B. auxin, gibêrelin, êtilen.C. auxin, êtilen, axit abxixic. D. auxin, gibêrelin, axit abxixic.Câu 7. Quá trình lên men và hô hi khí có giai đo chung làấ ạA. chu trình Crep. B. chu truy êlectron. C. đng phân.ườ D. lên men.Câu 8. tiêu hoá th ăn múi kh di ra nh th nào?ự ếA. Th ăn đc tr và đc vi sinh ng sinh phá thành bàoứ ượ ướ ượ ếvà ti ra enzim tiêu hoá xenlulôz .ế ơB. th trong th ăn.ấ ướ ứC. Th ăn đc lên mi ng nhai i.ứ ượ ạD. Ti enzim pepsin và HCl tiêu hoá prôtêin có sinh và .ế ỏCâu 9. dày đng nào sau đây có ngăn?ạ ậA. Bò. B. Ng a.ự C. Th .ỏ D. Chu t.ộHOC24.VN 1Câu 10. Th nào là ng ti xúc?ế ướ ếA. Là ph ng sinh tr ng đi ti xúc.ả ưở ếB. Là sinh tr ng khi có ti xúc các cây cùng loài.ự ưở ớC. Là sinh tr ng thân (cành) phía ánh sáng.ự ưở ềD. Là cao tranh ánh sáng cây xung quanh.ự ươ ớCâu 11. Nh tim trung bình ng làị ườA. 75 nh p/phút ng tr ng thành, 100­120 nh p/phút tr sinh.ị ườ ưở ơB. 85 nh p/phút ng tr ng thành, 120­140 nh p/phút tr sinh.ị ườ ưở ơC. 75 nh p/phút ng tr ng thành, 120­140 nh p/phút tr sinh.ị ườ ưở ơD. 65 nh p/phút ng tr ng thành, 120­140 nh p/phút tr sinh.ị ườ ưở ơCâu 12. Đi cây ăn qu chi cành có nghĩaố ếA. rút ng th gian sinh tr ng, thu ho ch và bi tr đc tính qu .ắ ưở ướ ảB. làm tăng năng su so tr đó.ấ ướC. thay cây già i, ng cây con có ng n.ẹ ơD. bi ki gen cây .ả ẹCâu 13. Khi kích thích th ph ng ng cách co toàn thân thu đng tị ậA. ch có th kinh.ư B. có th kinh ng chu ỗh ch.ạC. có th kinh ng i.ệ ướ D. có th kinh ng ng.ệ ốCâu 14. m, hoocmôn ecđix đc xu ra tỞ ướ ượ ừA. tuy tr ng c.ế ướ B. th allata.ể C. tuy yên.ế D. tuy ếgiáp.II Thông hi uểCâu 15. gen có 1500 nuclêôtít, đt bi nuclêôtít ra trí nào ịd đây gây qu nh trên trúc phân prôtêin do nó mã hóa?ướ ửA. Đt bi nuclêôtít th 200.ộ B. Đt bi nuclêôtít th ứ600.C. Đt bi nuclêôtít th 400.ộ D. Đt bi nuclêôtít th ứ800.Câu 16. ng đt bi gen nào đây gây bi đi ít nh trong trúc ướ ủchu pôlipeptit ng ng do gen đó ng ?ỗ ươ ợA. Đt bi thêm nuclêôtit.ộ B. Đt bi thêm nuclêôtit.ộ ặC. Đt bi nuclêôtit.ộ D. Đt bi thay th ặnuclêôtit.HOC24.VN 2Câu 17. Nh ng ng đt bi nào sau đây ch ch làm thay đi chi dài nhi ễs th ?ắ ể(1) Đt bi gen.ộ ế(2) đo nhi th .ấ ể(3) đo nhi th .ặ ể(4) Đo đo ngoài tâm đng.ả ộ(5) Chuy đo không ng .ể ươ ỗT ng ph ng án đúng là:ổ ươA. 5. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 18. Hình th nào ch có đng thu Linh tr ng và ng i?ứ ưở ườA. In t.ế B. Quen nh n.ờ C. khôn.ọ D. ọng m.ầCâu 19. Nh tim Mèo là 120 nh p/phút, chu kì tim Mèo có th gian làị ờA. 0,5 giây. B. 0,1 giây. C. 0,8 giây. D. giây.Câu 20. Phát bi nào sau đây là không đúng ?A. Phát tri đng qua bi thái không hoàn toàn là ki phát tri mà ấtrùng tr qua nhi xác, con non ng con tr ng thành.ả ươ ưởB. Phát tri đng qua bi thái hoàn toàn là ki phát tri tr ti không ếqua giai đo trung gian, con non khác con tr ng thành.ạ ưởC. Phát tri đng không qua bi thái là ki phát tri mà con non phát ểtri tr ti không qua xác bi đi thành con tr ng thành.ể ưởD. Phát tri đng không qua bi thái là ki phát tri mà con non có đc ặđi hình thái sinh lý ng con tr ng thành.ể ươ ưởCâu 21. hình thành Đôly là qu aự ủA. trinh n.ả B. sinh tính.ả ữC. sinh vô tính. D. nhân vô tính.ảCâu 22. cây có ki gen AaBbDdEe. gen quy đnh tính tr ng, tính tr ng ạtr là tr hoàn toàn, các gen trên các nhi th ng đng khác ươ ồnhau. Theo lí thuy t, khi cây trên th ph thì cá th có ki hình tính tr ng ạtr tính tr ng làộ ặA. 27/64. B. 81/256. C. 27/256. D. 54/64.Câu 23. Lai phân tích cá th hai gen liên hoàn toàn trên NST ặth ng, ki gen thu đc đi con làườ ượ ờA. 3:1. B. 1:1:1:1. C. 1:1. D. 1:2:1.Câu 24. Quá trình tiêu hoá trong dày ngăn Trâu di ra theo trình nào?ỏ ựHOC24.VN 3A. lá sách ong múi kh .ạ ếB. ong lá sách múi kh .ạ ếC. múi kh lá sách ong.ạ ổD. ong múi kh lá sách.ạ ạCâu 25. Trong tr ng không ra đt bi i, các th gi phân giaoườ ạt 2n có kh năng th tinh. Theo lí thuy t, nh ng phép lai nào sau đây cho đi con có ờki gen phân li theo 1?ể ệ(1) AAAa AAAa.(2) Aaaa Aaaa.(3) AAaa AAAa.(4) AAaa Aaaa.Đáp án đúng là:A. (1), (4) B. (2), (3). C. (1), (2). D. (3), (4).Câu 26. Cho trúc và ch di truy sau:ộ ề1. ADN có trúc ch.ấ 2. mARN.3. tARN. 4. ADN có trúc hai ch.ấ ạ5. Prôtêin. 6. Phiên mã.7. ch mã.ị 8. Nhân đôi ADN.Các trúc và ch di truy có nguyên sung là:ấ ổA. 1, 2, 3, 4, B. 4, 5, 6, 7, 8. C. 3, 4, 6, 7, 8. D. 2, 3, 6, 7,8.Câu 27. Đc đi ho đng khí kh ng th CAM làặ ậA. ch đóng vào gi tr a.ỉ B. ch khi hoàng hôn.ỉ ởC. đóng vào ban đêm và ra ban ngày.ở D. đóng vào ban ngày và ra ban ởđêm.Câu 28. Khi bào khí kh ng thìế ướA. thành dày căng ra làm cho thành ng co nên khí kh ng đóng i.ỏ ạB. thành ng căng làm cho thành dày du th ng nên khí kh ng đóng i.ỏ ạC. thành ng căng ra làm cho thành dày du th ng nên khí kh ng khép i.ỏ ạD. thành dày căng ra làm cho thành ng cong theo nên khí kh ng đóng i.ỏ ạCâu 29. đo 10 nuclêôxôm và đo ADN i, đo ốtrung bình có 50 nuclêôtit. ng chi dài đo ADN xo kép trong đo ợc trên và ng phân prôtêin Histôn có trong đo đó là:ơ ượHOC24.VN 4A. 6494A 0; 89. B. 6494A 0; 79. C. 6492A 0; 80. D. 6492A 0; 89.Câu 30. Cho các phép lai sau:1. Aa aa. 2. Aa Aa.3. AaBb AaBb. 4. aa aa.5. AaBbDd aabbdd. 6. AB//ab ab//ab.Nh ng phép lai nào là phép lai phân tích?ữA. 1, 5, 6. B. 2, 3, 4. C. 1, 2, 4. D. 3, 5, 6.Câu 31. đu Hà Lan, cho bi t: gen quy đnh hoa tr hoàn toàn so gen quy ớđnh hoa tr ng. Lai đu Hà Lan thu ch ng hoa hoa tr ng thu đc Fị ượ1 toàn hoa đ. Cho Fỏ1 th ph thu đc Fự ượ2 Ti cho Fế ụ2 th ph thì phân ly ki ểhình Fở3 nh th nào?ẽ ếA. hoa hoa tr ng.ỏ B. hoa hoa tr ng.ỏ ắC. hoa hoa tr ng.ỏ D. hoa hoa tr ng.ỏ ắCâu 32. ngô, tínhỞ tr ng chi cao cây do gen không alen tác đng theo ki ngạ ộg pộ(A1,a1, A2,a2, A3,a3), chúng phân ly đc và gen tr khi có trong ki ểgen làm cho cây th đi 20 cm, cây cao nh có chi cao 210 cm. Khi cho cây cao ềnh và cây th nh giao ph nhau thu đc Fấ ượ1 cho F1 th ph thu đc Fự ượ2 Tính theo lý thuy thì cây có chi cao 170 cm th Fế ệ2 làA. 9/64. B. 3/8. C. 3/32. D. 15/64.Câu 33. th hình th sinh tính là gì?Ư ữA. ng cá th con đc ra nhi u.ố ượ ượ ềB. th con không ph thu nhi vào th .ơ ẹC. Có nhi cá th cùng tham gia.ề ểD. nhi bi là cho tính đa ng và ti năng thích nghi.ạ ềIII. ngậ ụCâu 34. Gen có 1170 nuclêôtit và có nuclêôtit lo 4A, sau đt bi n, phân ửprôtêin do gen đt bi ng gi axit amin. Khi gen đt bi nhân đôi liên ếti n, nhu nuclêôtit lo gi xu ng 14 nuclêôtit, liên hiđrô phá ủqua quá trình trên là:ẽA. 11466. B. 11417. C. 11424. D. 13104.Câu 35. Khi cho giao ph gi cây hoa thu ch ng cây hoa tr ng thu ch ng ủthu đc Fượ1 toàn cây hoa đ. Ti cho Fỏ ụ1 lai th đng thu đc th ượ ếh con có cây hoa tr ng cây hoa đ. Cho cây Fệ ỏ1 th ph thu đc Fự ượ2 ấcây F2 xác su có cây hoa làấ ỏHOC24.VN 5A. 0,177. B. 0,311. C. 0,036. D. 0,077.Câu 36. loài th t, xét tính tr ng, tính tr ng đu do gen có alen ộquy đnh, alen tr là tr hoàn toàn. Hai gen này cùng trên nhi th ểth ng, hoán gen ra quá trình phát sinh giao đc và giao cái. Giao ph ườ ấcây (P) thu ch ng có ki hình tr tính tr ng cây có ki hình 2ầ ảtính tr ng trên, thu đc Fạ ượ1 Cho F1 giao ph nhau, thu đc Fấ ượ2 Bi ng không ằx ra đt bi n. Theo lí thuy t, lu nào sau đây Fả ề2 là sai ?A. Có 10 lo ki gen.ạ ểB. Ki hình tr tính tr ng luôn chi nh t.ể ấC. Ki hình tính tr ng luôn chi nh nh t.ể ấD. Có lo ki gen gen.ạ ặCâu 37. loài th ng i, xét gen (A, a; B, b) phân li đc cùng ưỡ ậquy đnh màu hoa. Ki gen có hai lo alen tr và cho ki hình hoa đ, ỏki gen ch có lo alen tr cho ki hình hoa vàng, các ki gen còn cho ạki hình hoa tr ng. Cho cây hoa (P) th ph n, thu đc Fể ượ1 lo ki hình. ểBi ng không ra đt bi n, bi hi gen không ph thu vào môi tr ng.ế ườTheo lí thuy t, trong các lu sau, có bao nhiêu lu phù qu ủphép lai trên?(1) cây hoa tr ng có ki gen F1 chi 12,5%.ố ế(2) cây hoa tr ng có ki gen đng F1 chi 12,5%.ố ế(3) F1 có lo ki gen quy đnh ki hình hoa tr ng.ạ ắ(4) Trong các cây hoa tr ng Fắ ở1 cây hoa tr ng đng chi 25%.ắ ếA. 1. B. 4. C. 2. D. 3.Câu 38. phân ADN có kh ng phân là 9×105đv.C, trong đó nuclêôtit ượ ốlo ng 1050.ạ ằTrong các thông tin đây có bao nhiêu thông tin đúng phân ADN trên?ướ ử(1) nuclêôtit lo ng 15%.ố ằ(2) liên hóa tr gi các nuclêôtit trên ch là 1499.ố ạ(3) liên hiđrô là 3500.ố ế(4) A/G là 7/3.ỉ ệĐáp án đúng là:A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.Câu 39. loài th ng i, alen quy đnh thân cao tr hoàn toàn so ưỡ ớalen quy đnh thân th p; alen quy đnh hoa tr hoàn toàn so alen quy đnh ịhoa vàng. Cho cây thân th p, hoa (P) th ph n, thu đc Fấ ượ1 Bi ng không có ằđt bi ra. Theo lí thuy t, trong các tr ng ki hình sau đây, có đa ườ ốbao nhiêu tr ng phù ki hình Fườ ủ1 ?HOC24.VN 6(1) cây thân th p, hoa cây thân th p, hoa vàng.ấ ấ(2) cây thân th p, hoa cây thân th p, hoa vàng.ấ ấ(3) 100% cây thân th p, hoa đ.ấ ỏ(4) 11 cây thân th p, hoa cây thân th p, hoa vàng.ấ ấ(5) cây thân th p, hoa cây thân th p, hoa vàng.ấ ấ(6) cây thân th p, hoa cây thân th p, hoa vàng.ấ ấA. 3. B. 5. C. 6. D. 4.Câu 40. Cho bi gen quy đnh thân cao tr hoàn toàn so gen quy đnh thân th p; ấgen quy đnh hoa tr hoàn toàn so gen quy đnh hoa tr ng. Cho cây thân cao,ị ắhoa có ki gen khác nhau giao ph n, đi Fỏ ờ1 có lo ki hình, trong đó cây thân cao,ạ ểhoa tr ng chi 19,24%. hoán gen ra gi ngang nhau ệthì hoán gen làầ ịA. 34%. B. 40%. C. 26%. D. 36%.HOC24.VN 7H NG GI CHI TI TƯỚ ẾCâu 1. Ch đáp án CọNhi th đc ch nhi c, ch phân ADN ch kép, có chi ượ ềngang nm. Phân ADN qu quanh kh prôtêin histon nên các nuclêôxôm.ử ạM nuclêôxôm có lõi là phân histon và đc đo ADN ch 146 ượ ặnuclêôtit (3/4) vòng. Gi hai nuclêôxôm ti nhau là đo ADN và phân ửhiston.Chu nuclêôxôm thành có chi ngang 11 nm.ỗ ềS cu xo thành nhi có chi ngang kho ng 30 nm.ợ ảS nhi cu nên có chi ngang kho ng 300 nm.ợ ảS có chi ngang 300 nm xo ti thành cromatit có chi ngang kho ng 700 nm.ợ ảNhi th gi tr ng thái kép có cromatit nên chi ngang có th đt ớ1400 nm.Câu 2. Ch đáp án BọTác ng Tirôxin: kích thích chuy hóa bào và kích thích quá trình sinh tr ng ưởvà phát tri bình th ng th .ể ườ Thi tiroxin tr em ch ho ng ng n, trí tu kém.→ ệCác đc đi sinh ph nam kém phát tri là do thi hoocmon progesteronặ ếCác đc đi sinh ph kém phát tri là do thi hoocmon ostrogen.ặ ếNg bé nh ho kh ng là do thi hoocmon GH.ườ ếCâu 3. Ch đáp án DọCâu 4. Ch đáp án BọTrên màng sau xinap có các th th ti nh ch trung gian hóa c. Có các enzim đc ặbi có tác ng phân gi ch trung gian hóa c. Ch trung gian hóa ph bi ếnh thú là axêtincôlin và norađrênalinấ ởCâu 5. Ch đáp án CọCâu 6. Ch đáp án AọCâu 7. Ch đáp án CọCâu 8. Ch đáp án DọCâu 9. Ch đáp án AọCâu 10. Ch đáp án AọCâu 11. Ch đáp án CọCâu 12. Ch đáp án AọCâu 13. Ch đáp án CọHOC24.VN 8Câu 14. Ch đáp án Aọ m, hoocmôn ecđix đc xu ra tuy tr ng c.Ở ướ ượ ướ ựCâu 15. Ch đáp án AọKhi đt bi ch khung ra càng đu gen thì càng gây qu nghiêm tr ng ra trí nh t.→ ấCâu 16. Ch đáp án DọTrong các ng đt bi gen, ng đt bi thay th nucleotit gây qu ít nh ấtrong trúc chu pôlipeptit ng ng do gen đó ng p.ấ ươ ợ+ thay th nucleotit trí th trong ba, ba ban đu và ba sau đt bi ếcùng mã hóa cho axit amin thì không nh ng đn trúc chu pôlipeptit ưở ỗt ng ng do gen đó ng p.ươ ợ+ thay th nucleotit mà ba sau khi thay th và ba ban đu mã hóa cho axit ầamin khác nhau thì chouoix polipeptit do gen đó ng thay đi ch axit amin.ổ ỉCâu 17. Ch đáp án Bọ(1) Đt bi gen ch nh ng đn ng nucleotit, không làm ho thêm gen ưở ượ →không làm thay đi chi dài NST.ổ ề(2) đo nhi th làm NST ng điấ ắ(3) đo nhi th làm NST dài raặ ể(4) Đo đo ngoài tâm đng không làm thay đi chi dài NSTả ề(5) Chuy đo không ng có th làm NST dài ra ho ng điể ươ Các tr ng 2, 3, có th làm thay đi chi dài NST→ ườ ềCâu 18. Ch đáp án CọHình th không ch có nh ng đng có th kinh cao (ng và linh ườtr ng)ưởCâu 19. Ch đáp án AọNh tim Mèo là 120 nh p/phút ng ng nh p/ giây nh (1 chu kì tim) ươ ịdi ra trong 0,5 giâyễCâu 20. Ch đáp án BọDolla là đng nhân vô tính đu tiên đc ra bào sinh ng tr ng ượ ưỡ ưởthành áp ng ph ng pháp chuy nhân. Vi ra Dolla đã ch ng ng bào ươ ếđc nh ng ph th đc bi có th tái đc th hoàn ượ ượ ểch nh. Đc bi n, đi này ch ra, nh ng bào soma đã bi hóa và tr ng thành ưở ừc th đng đi ki nh đnh có th chuy thành nh ng ng toàn ướ ạnăng (pluripotent) ch bi hóa và sau đó có th phát tri thành nh ng ph ơth con t. Cái tên Dolly ngu vi nó đc ra tuy vú con ượ ộc cái, do đó nó đc đt theo tên Dolly Parton, ca sĩ nh đng quê ti ng ượ ếcó ng .ộ ộHOC24.VN 9Câu 21. Ch đáp án DọCâu 22. Ch đáp án AọAaBbDdEe AaBbDdEe (Aa Aa)(Bb Bb)(Dd Dd)(Ee Ee)Theo lí thuy t, khi cây trên th ph thì cá th có ki hình tính tr ng tr ộtính tr ng là:ạ ặ4C3.(3/4)^3.(1/4) 27/64Câu 23. Ch đáp án CọKhi Lai phân tích cá th hai gen liên hoàn toàn trên NST th ng, ườt ki gen thu đc đi con là 1:1 do th liên hoàn toàn cho lo ượ ạgiao 1:1, th ch cho giao ki gen thu đc là: 2.1 ki uử ượ ểgen 1:1ớ ệCâu 24. Ch đáp án BọVì dày trâu bò có ngăn (D ong lá sách múi kh .) nên quá ếtrình tiêu hóa di ra nh sauễ ư+ th ăn sau khi đc trâu bò ăn vào đc chuy vào là ch a, làm ượ ượ ứm th ăn, có các vi sinh ng sinh ti enzim xenlulaza giúp trâu bò tiêu hóa ếxenluloz và các ch khácơ ấ+ th ăn sau khi đc lên men và làm đc chuy qua ong (cùng ượ ượ ớm ng vi sinh t). sau khi trâu bò ng ng ăn thì th ăn đc lên mi ng ượ ượ ểnhai kĩ iạ+ th ăn (sau khi đc nhai kĩ) đc chuy xu ng lá sách th cứ ượ ượ ướ+ th ăn sau khi đã th đc chuy qua múi kh múi kh ướ ượ ếđóng vai trò nh dày th có ch năng ti pepsin và HCl tiêu hóa protein và ỏvi sinh tậCâu 25. Ch đáp án Cọ(1) AAAa AAAa cho ki gen 1AAAA 2AAAa 1Aaaaỉ ể(2) Aaaa Aaaa cho ki gen 1Aaaa 2Aaaa 1aaaỉ ểCâu 26. Ch đáp án CọCâu 27. Ch đáp án DọCâu 28. Ch đáp án BọCâu 29. Ch đáp án AọCâu 30. Ch đáp án AọCâu 31. Ch đáp án BọCâu 32. Ch đáp án DọCâu 33. Ch đáp án DọHOC24.VN 10