Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPTQG - THPT Bắc Kiến Xương - Thái Bình - Lần 1 - Năm 2018

62c086ffd3da0e941ae587e1f6b2cddb
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 25 tháng 12 2017 lúc 16:27:57 | Được cập nhật: hôm qua lúc 7:10:11 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 555 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

thi th THPTQG THPT Ki ng Thái Bình Năm 2018ề ươ ầI. Nh bi tậ ếCâu 1. Đi khác nhau gi gen trúc và gen đi hoà làể ềA. trúc genề B. trí phân genề ủC. kh năng phiên mã genề D. ch năng Prôtêin do genề ủt ng pổ ợCâu 2. Nhi th gi tính là lo nhi th có đc đi gì?ễ ểA. Không thành ng đngồ ươ B. A, và đu đúngả ềC. Luôn thành ng đngồ ươ D. Khác nhau hai gi iở ớCâu 3. bào hi ng hoán gen là:ơ ượ ịA. ti các NST ng đng kì tr gi phân Iự ươ ướ ảB. trao đi đo gi các crômatit khác ngu kì tr gi phân Iự ướ ảC. trao đi đo gi crômatit cùng ngu kì tr gi phân IIự ướ ảD. phân li và do nhi th trong gi phânự ảCâu 4. các alen các gen trong qu th th đi nênấ ạA. thành ph ki gen qu thầ B. Ki gen các qu thể ểC. gen qu thố D. Ki hình qu thể ểCâu 5. Quá trình ng chu polipeptit ng khi ribôxômổ ạA. ba đa nghĩa.ặ B. bào axít aminế ếC. tr phân mARNượ D. ba thúcặ ếCâu 6. Theo Menđen, trong phép lai tính tr ng ng ph n, ch tính ươ ộtr ng bi hi Fạ ở1 Tính tr ng bi hi Fạ ở1 làọA. tính tr ng vi t.ạ B. tính tr ng nạ ặC. tính tr ng trung gian.ạ D. tính tr ng tr iạ ộCâu 7. Ph là gì?ả ạA. Ph ng th thông qua th kinh ch tr các kích thích bên trongả ạc th .ơ ểB. Ph ng th thông qua th kinh tr các kích thích bên trong ạho bên ngoài th .ặ ểC. Ph ng th thông qua th kinh tr các kích thích ch bên ngoàiả ỉc th .ơ ểD. Ph ng th tr các kích thích ch bên ngoài th .ả ểCâu 8. Th ch thu đc ng nit trong đt ng là:ự ượ ễHOC24.VN 1A. Nit nitrat (NOơ3 ), nit amôn (NHơ4 +). B. Nit nitrat (NOơ3 ).C. ng nit do trong khí quy (Nạ ể2 ). D. Nit amôn (NHơ4 +).Câu 9. th hình th sinh tính là:Ư ữA. Có nhi cá th tham gia vào ch sinh n.ề ảB. th con không ph thu nhi vào th .ơ ẹC. nhi bi là cho tính đa ng và ti năng thích nghi.ạ ềD. ng cá th con đc ra nhi u.ố ượ ượ ềCâu 10. Ôpêron làA. đo phân axit nudêic có ch năng đi hoà ho đng gen trúc.ộ ấB. nhóm gen trên đo ADN có liên quan ch năng, có chung chộ ếđi hoà.ềC. đo phân ADN có ch năng nh đnh trong quá trình đi hoà.ộ ềD. các gen trúc và gen đi hoà nh nhauộ ạCâu 11. dung đinh lu Hacđi Vanbec: Trong nh ng đi ki nh đnh thì trong ịlòng qu th ng ph i, thành ph ki gen và ng đi các alen ươ ởm gen có khuynh ngỗ ướA. duy trì không đi qua các th .ổ B. thay đi qua các th .ổ ệC. gi alen và ki gen n.ả D. tăng alen và ki uầ ểgen n.ặCâu 12. Tr ng nào di truy liên t?ườ ếA. Các gen quy đnh các tính tr ng xét cùng trên nhi ắth .ểB. Các gen quy đnh các tính tr ng trên các nhi th khác ểnhau.C. các gen trên cùng nhi th ph luôn di truy cùng nhau.ấ ềD. Các tính tr ng khi phân ly làm thành nhóm tính tr ng liên t.ạ ếCâu 13. Vi ai kh NST nh ng gen không mong mu trong công tác ch gi ng ốđc ng ng ng đt bi nượ ếA. chuy đo NST.ể B. đo nh .ấ ỏC. đo đo NSTả D. đo NSTặ ạII. Thông hi uểCâu 14. nh máu khó đông ng do gen trên NST gi tính quy đnh và ườ ịkhông có alen ng ng trên Y. nh, bình th ng, con gái nh. Đi nào ươ ườ ềsau đây là chính xác?HOC24.VN 2A. Con gái nh gen gây nh bậ ốB. Con gái nh gen gây nh mậ ẹC. Con gái nh gen gây nh và mậ ẹD. Con gái nh gen gây nh ông iậ ộCâu 15. Xét cá th có ki gen ểAbDdaB khi gi phân hình thành giao ra hoán ịgen 30%. Theo lí thuy t, các giao AB và aB là:ầ ượA. 15% và 35% B. 6,25% và 37,5%C. 12,5% và 25% D. 7,5% và 17,5%Câu 16. Tính tr ng màu lông mèo do gen liên NST gi tính X. Alen quy đnh ịlông đen, quy đnh lông vàng. Hai alen này không át nhau nên mèo mang alen là ảmèo tam th Cho các con mèo bình th ng tam th lai mèo lông vàng cho KH:ể ườ ệA. cái tam th :1 cái vàng :1 đc tam th :1 đc vàngể ựB. cái tam th cái đen đc đen đc vàngể ựC. cái đen cái vàng đc đen đc vàngự ựD. cái tam th cái vàng đc đen đc vàngể ựCâu 17. loài th t, gen quy đnh tròn là tr hoàn toàn so alen quy ớđnh dài. qu th đang tr ng thái cân ng di truy 6000 cây, trong đó ồcó 540 cây dài. alen quy đnh tròn qu th này làạ ểA. 9%. B. 30%. C. 3%. D. 70%.Câu 18. đu Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ, alen b: hoa ỏtr ng trên NST ng đng. Cho đu thân cao, hoa gen ươ ựth ph đc Fụ ượ1 không có đt bi n, tính theo lí thuy t, trong cây thân cao, hoa ốtr ng Fắ1 thì cây thân cao, hoa tr ng đng chi lố ệA. 1/8. B. 1/3. C. 3/16. D. 2/3.Câu 19. qu th có thành ph ki gen: 0,4AA 0,4Aa 0,2aa. lu nào sau ậđây không đúng ?A. alen là 0,6; alen là 0,4ầ ủB. Qu th ch cân ng di truy n.ầ ềC. là qu th giao ph thì th ti theo, ki gen AA chi 0,16.ế ếD. là qu th ph thì th ti theo, ki gen aa chi 0,3ế ếCâu 20. ng i, gen quy đnh nhóm máu A, B, và AB có alen: IỞ ườ A, B, trên NST th ng. ch ng có nhóm máu và sinh đc trai đu lòng có nhóm máu ườ ượ ầO. Ki gen nhóm máu ch ng này là:ể ồHOC24.VN 3A. AI và BI BB. BI và AI AC. AI và BI BD. AI và BI OCâu 21. Màu lông th do gen trên nhi th th ng quy đnh, ườ ịtrong đó: quy đnh lông xám, quy đnh lông nâu; A: át ch và cho màu lông tr ng, ắa: không át. Cho các th lông tr ng gen lai nhau đc Fỏ ượ1 Trong th ỏlông tr ng thu đc Fắ ượ ở1 tính theo lí thuy thì th lông tr ng đng chi lế ệA. 1/6 B. 1/3. C. 1/8. D. 1/16.Câu 22. Cho các thông tin sau đây:1. mARN sau phiên mã đc tr ti dùng làm khuôn ng prôtein.ượ ợ2. Khi ribôxôm ti xúc mã thúc trên mARN thì quá trình ch mã hoàn t.ế ấ3. Nh enzim đc hi u, axit amin đu đc kh chu pôlipeptit ng ượ ổh p.ợ4. mARN sau phiên mã đc Intron và các Exon nhau thành mARN ượ ớtr ng thành.ưởCác thông tin phiên mã và ch mã không có đng th bào nhân th và ựt bào nhân là:ế ơA. và B. và C. và D. và 4Câu 23. qu th có 0,36AA; 0,48Aa; 0,16aa. Xác đnh trúc di truy qu ầth trên qua th ph i.ể ốA. 0,57AA 0,06Aa 0,37aa B. 0,7AA 0,2Aa 0,1aaC. 0,36AA 0,24Aa 0,40aa D. 0,36AA 0,48Aa 0,16aaCâu 24. Trong tr ng các gen phân li đc p, tác đng riêng và các gen tr là ườ ộtr hoàn toàn, phép lai: AaBbCcDd AaBbCcDd cho ki hình A­bbC­D­ đi con ờlà:A. 3/256. B. 81/256 C. 27/256 D. 1/16Câu 25. cà chua, gen A: thân cao, a: thân th p, B: qu tròn, b: c. Các gen cùng ụn trên NST ng đng và liên ch ch trong quá trình di truy n. Cho laiằ ươ ềgi gi ng cà chua thu ch ng: thân cao, qu tròn thân th p, qu đc ượF1 Khi cho F1 th ph thì Fự ấ2 phân tính theo lẽ ệA. cao tròn th cấ ụB. cao cao tròn th tròn.ầ ấC. cao tròn cao th tròn th cầ ụD. cao tròn cao th tròn th cầ ụHOC24.VN 4Câu 26. loài th t, A: thân cao, thân th p; B: qu đ, b: qu vàng. Cho cá thỞ ểAbaB (hoán gen 20%) th ph n. Xác đnh ki hình cây th p, quị ảvàng th sau.ở ệA. 8% B. 16% C. 1% D. 24%Câu 27. cá th có ki gen ểAB DEab de ra hoán gen trong gi phân ả2 nhi th ng đng thì qua th ph có th ra đa bao nhiêu lo ươ ạdòng thu n?ầA. B. 16 C. D. 4Câu 28. Vì sao tính ng và đng có th kinh phát tri đc ườ ượhình thành nhi u?ấ ềA. Vì có nhi th gian p.ề ậB. Vì bào th kinh nhi u, tu th th ng cao.ố ườC. Vì hình thành liên gi các ron.ố ơD. Vì ng trong môi tr ng ph p.ố ườ ạCâu 29. Qu th nào sau đây cân ng Hacdi­Vanbec?ầ ằA. 16%AA 48%Aa 36%aa. B. 9%AA 10%Aa 81%aa.C. 25%AA 39%Aa 36%aa D. 16%AA 50%Aa 34%aa.Câu 30. bào có ki gen AaBbDD khi gi phân th cho lo giao tộ ửA. B. C. D. 8Câu 31. qu phép lai thu ngh ch khác nhau, đi con luôn bi hi ki hình ểgi ng là đc đi quy lu di truy nào?ố ềA. quy lu Menđenậ B. ng tác genươC. Hoán genị D. di truy ngoài nhânềCâu 32. loài, có ng NST ng 2n 20. ng NST th nhi ượ ưỡ ượ ễlàA. 10 B. 2n +1 21C. 2n 22 D. 2n ­1 19Câu 33. loài th t, gen quy đnh tròn là tr hoàn toàn so alen quy ớđnh dài. qu th ng ph có thành ph ki gen th ban đu là ầ36%AA 48%Aa 16%aa. Sau th tròn không thu ch ng trong ốcác cây tròn là bao nhiêu?ạHOC24.VN 5A. 3/7. B. 1/7. C. 12/21. D. 3/5Câu 34. gen có 3598 liên phôtphođieste và có 2120 liên hiđrô. ng ngộ ượ ừlo nuclêôtit gen ng:ạ ằA. 580, 320 B. 320, 580C. 360, 540 D. 540, 360Câu 35. Qu th th ph có thành ph ki gen là 0,3 BB 0,4 Bb 0,3 bb 1. ểC bao nhiêu th th ph thì th đng chi 0,95?ầ ếA. B. C. D. 4Câu 36. Khi lai gi ng bí ngô thu ch ng qu và qu dài nhau đc Fố ượ1 đu có ềqu t. Cho Fả ẹ1 lai bí qu tròn đc Fớ ượ2 152 bí qu tròn: 114 bí qu t: 38 bí qu ảdài. Tính theo lí thuy t, bí qu tròn đng thu đc Fế ượ ở2 trong phép lai trên làA. 1/4. B. 1/3. C. 1/8. D. 1/2.Câu 37. Phép lai P: AaBbDd AaBbDd bao nhiêu dòng thu gen tr th ệsau?A. B. C. D. 2III. ngậ ụCâu 38. đu, alen quy đnh thân cao; alen quy đnh thân th p; alen quy đnh qu ảtròn, alen quy đnh qu c. giao các cây đu Fị ậ1 thu đc qu sau: 140 ượ ảcây cao, qu tròn 40 cây th p, qu 10 cây cao, qu 10 cây th p, quả ảtròn. Bi các gen trên NST th ng. Ki gen Fế ườ ể1 và HVG là:ầ ốA. Ab Ab, 20%aB aB ra gi iả B. AB AB; 20%ab ab ra ởgi iớC. AB AB, 20%ab ab ra gi iả D. Ab Ab, 20%aB aB ra ởgi iớCâu 39. gen ch 90 vòng xo n, và có 20% Adenin. Đt bi đi ra đn ếsau đt bi n, liên hiđrô gen là 2338. ng đt bi nào sau đây đã ra?ộ ảA. Thay ng Xặ B. Tấ ặC. Xấ D. Thêm T.ộ ặCâu 40. qu th lúc th ng kê có các lo ki gen là 0,7AA 0,3aa. Cho qu ầth ng ph qua th sau đó cho ph liên qua th các cá th ịh trong qu th là bao nhiêu? Bi ng không có đt bi n, không có di nh gen, các ậcá th có ng, sinh nh nhau:ể ưHOC24.VN 6A. 0,0525 B. 0,60 C. 0,06 D. 0,40HOC24.VN 7H NG GI CHI TI TƯỚ ẾCâu 1. Ch đáp án DọĐi khác nhau gi gen trúc và gen đi hòa là ch năng gen hay ỗch năng prôtêin do gen ng pứ ợCâu 2. Ch đáp án DọNST gi tính ch các gen quy đnh gi tính loài, nó khác nhau gi i. Ví ởng i: XX: con gái, XY: con traiườCâu 3. Ch đáp án BọC bào hi ng hoán gen là: trao đi đo gi các crômatit khác ượ ữngu kì tr gi phân Iồ ướ ảCâu 4. Ch đáp án CọM qu th có gen (t các alen các gen có trong qu th ởm th đi xác đnh) đc tr ngộ ưĐc đi gen th hi các alen và các ki gen qu th .ặ ểCâu 5. Ch đáp án DọQuá trình ng chu polipeptit ng khi ribôxôm trong ba thúc ếtrên mARN (1 trong ba ba: UAG, UGA, UAA)ộCâu 6. Ch đáp án DọTheo Menđen, trong phép lai tính tr ng ng ph n, ch tính tr ng bi ươ ểhi F1. Tính tr ng bi hi F1 là tính tr ng tr i.ệ ộCâu 7. Ch đáp án BọKhái ni m: Ph ng th tr các kích thích môi tr ng thông qua th nệ ườ ầkinh là ph .ọ ạVí Khi chân ta ph hòn than, chân nh lên là ph Con chu đangụ ộđi, ng nhìn th con mèo, li ch tr cũng là ph .ỗ ạCâu 8. Ch đáp án AọTh ch th đc ng nit trong đt ng là: Nit nitrat (NOự ượ ơ3 ), nit ơamôn (NH4 +).Câu 9. Ch đáp án Cọ sinh tính, con cái đc th ng gen và nên ượ ưở ạnhi bi là cho tính đa ng và ti năng thích nghi.ề ềCâu 10. Ch đáp án BọTrên phân ADN vi khu n, các gen có liên quan ch năng th ng phân li ườ ềnhau thành ng m, có chung ch đi hòa là opêronừ ọCâu 11. Ch đáp án AọHOC24.VN 8N dung đnh lu Hacđi Vanbec: Trong nh ng đi ki nh đnh thì trong lòng ộqu th ng ph i, thành ph ki gen và ng đi các alen gen có ươ ỗkhuynh ng duy trì không đi qua các th .ướ ệCâu 12. Ch đáp án AọCâu 13. Ch đáp án BọVi lo kh NST nh ng gen không mong mu trong công tác ch gi ng đc ng ượ ứd ng ng đt bi đo nh NSTụ ỏCâu 14. Ch đáp án CọCon gái nh có ki gen XmXm nh 1Xm và 1Xm mị ẹCâu 15. Ch đáp án Dọ+ Ab/aB gi phân có hoán gen 30%, giao AB ab 15%, Ab ửaB 35%+ Dd gi phân giao 50%ả ửV theo lý thuy t, giao aB 35%AB.50%D 17,5%ậ ửT giao AB 15%.50% 7,5%ỉ ửCâu 16. Ch đáp án DọQuy c: XDXD: Mèo cái đen, XDXd: Mèo cái tam th XdXd: mèo cái vàngướ ểXDY: Mèo đc đen, XdY: Mèo đc lông vàngự ựTa th mèo tam th ch có con cáiấ ởKhi các con mèo bình th ng tam th lai mèo lông vàng thì mèo lông vàng ch ch ườ ắph là con đc (XdY)ả ựP: XDXd XdYF1: Ki gen: 1XDXd 1XDY 1XdXd 1XdYểKi hình: cái tam th đc đen cái vàng đc vàngể ựCâu 17. Ch đáp án DọCây dài có ki gen aa chi 540 6000 0,09ạ ệT ng đi alen 0,3 0,3 0,7ầ ươ →Câu 18. Ch đáp án BọĐu thân cao, hoa gen có ki AaBbậ ểP: AaBb AaBbF1: 9A­B 3A­bb 3aaB­ 1aabbCây thân cao, hoa tr ng có ki gen 1AAbb 2Aabb cây thân cao, hoa tr ng đng ợchi 1/3ế ệCâu 19. Ch đáp án CọQu th có thành ph ki gen: 0,4AA 0,4Aa 0,2aaầ ểHOC24.VN 9T alen 0,4 (0,4 2) 0,6; 0,6 0,4ầ ốQu th có 0,4.0,2 khác 0,42 Qu th ch cân ng di truy n.ầ ềN là qu th giao ph thì th ti theo, qu th tr ng thái cân ng, ốki gen AA 0,62 0,36ểN là qu th ph thì th ti theo, ki gen aa chi 0,2 [0,4.(1/2)2 ệ2] 0,3Câu 20. Ch đáp án DọNg con trai có nhóm máu có ki gen Iườ OI nh 1Iẽ và 1Iừ mừ ẹcó nhóm máu và ph có ki gen Iả AI và IBI OCâu 21. Ch đáp án AọMàu lông th do hai gen trên hai NST th ng quy đnh. B­lông xám, b­lông ườ ịnâu, A­ át ch và cho màu lông tr ng, không át ch .ế ếTh lông tr ng lông nâu lông tr ng lai F1 nhau F2 16 A­ỏ ệB­: 3A­bb: 3aaB­ 1aabb 12 lông tr ng xám nâu→ ắT th lông tr ng đng (AABB, AAbb) trong các th lông tr ng 2/12 1/6ỷ →Câu 22. Ch đáp án AọTrong các thông tin đc đa ra, ch có thông tin (2) và (3) là đúng phiên mã ượ ựvà ch mã bào nhân th và bào nhân .ị ơ(1) sai, vì mARN sau phiên mã ch đc tr ti dùng làm khuôn ng protein ượ ởsinh nhân (do có trúc gen không phân nh). sinh nhân th (có ấtrúc gen phân nh), mARN sau phiên mã ph qua quá trình intron, exon tr ởthành mARN tr ng thành đi vào quá trình ch mã.ưở ị(4) sai, vì nh đã gi thích phía trên, ch có sinh nhân th mARN sau phiên mã ựm đc intron, exon mARN tr ng thành, sinh nhân không có quá ượ ưở ơtrình này.Câu 23. Ch đáp án AọQua th ph i, ki gen qu th :ế ểAa 0,48.(1/2)^3 0,06Câu 24. Ch đáp án CọPhép lai: AaBbCcDd AaBbCcDd (Aa Aa)(Bb Bb)(Cc Cc)(Dd Dd)T ki hình A­bbC­D­ đi con là: (3/4).(1/4).(3/4).(3/4) 27/156ỉ ờCâu 25. Ch đáp án AọCác gen cùng trên NST ng đng và liên ch ch trong quá trình di ươ ẽtruy nên di truy theo quy lu liên gen hoàn toàn.ề ếCho lai gi gi ng cà chua thu ch ng, thân cao, qu tròn thân th p, qu ụđc F1ượHOC24.VN 10