Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPTQG 2018 lần 3 môn sinh học 12 (1)

7fcd7d7381e1c60efea264592ee4b804
Gửi bởi: Võ Hoàng 7 tháng 4 2018 lúc 3:49:11 | Được cập nhật: 15 tháng 5 lúc 5:30:40 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 456 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO VÀ ĐÀO OỘ ẠB GIÁO VÀ ĐÀO OỘ ẠKỲ THI TRUNG PH THÔNG QU GIA 2018Ọ ỐKỲ THI TRUNG PH THÔNG QU GIA 2018Ọ ỐBài thi: Bài thi: KHOA NHIÊNỌ ỰKHOA NHIÊNỌ ỰMôn thi thành ph n: ầMôn thi thành ph n: ầSINH CỌSINH CỌTh gian làm bài ờTh gian làm bài ờ50 phút50 phút không th gian giao để không th gian giao để và tên thí sinh:ọH và tên thí sinh:ọ ……………………………………………… ………… ……………………………………………… ………… báo danh:ốS báo danh:ố ………………………………………………………………… …………………………………………………………………Câu 81:Câu 81:Thành ph chính ch ch là:ầ ỗThành ph chính ch ch là:ầ ỗA. A. Hoocmôn và glucôz ơHoocmôn và glucôz ơB. B. Saccarôz và hoocmônơSaccarôz và hoocmônơ .C. C. và các ion khoáng. ướN và các ion khoáng. ướD. D. Axit amin và tinh t.ộAxit amin và tinh t.ộCâu 82: Câu 82: cây CộM cây Cộ33 và cây Cộ và cây Cộ44 trong cùng chuông th tinh kín ánh sáng. ng đặ ướ trong cùng chuông th tinh kín ánh sáng. ng đặ ướ ộCOCO22 thay nh th nào trong chuông?ổ thay nh th nào trong chuông?ổ ếA. A. Không thay ổKhông thay ổB. B. Gi đi bù Cả ểGi đi bù Cả ể33 .C. C. Gi đi bù Cả ểGi đi bù Cả ể44 D. D. ng COồ ộN ng COồ ộ22 tăng lên. tăng lên.Câu 83: Câu 83: Trong th th t, nit tham gia nên lo phân đây:ơ ướTrong th th t, nit tham gia nên lo phân đây:ơ ướ I. Prôtêin. II. Xenlulôz III. Di c. IV. ATP.ơ I. Prôtêin. II. Xenlulôz III. Di c. IV. ATP.ơ ụA.A. B.B. C.C. D.D. 3Câu 84: Câu 84: Nhóm ng nào sau đây có tu hoàn n?ộ ơNhóm ng nào sau đây có tu hoàn n?ộ ơA. A. Cá. Cá. B. B. ng ưỡ ưL ng ưỡ ưC. C. Bò sát Bò sát D. D. Chim.Chim. Câu 85: Câu 85: Lo nucleotit nào sau đây không ph là phân nên ADN?ạ ạLo nucleotit nào sau đây không ph là phân nên ADN?ạ ạA.A. Timin Timin B.B. Xitozin Xitozin C.C. Uraxin Uraxin D.D. Ađênin. Ađênin.Câu Câu 8686: đi nào đây không ph là đi di truy tính tr ng quy nh iặ ướ ượ ởĐ đi nào đây không ph là đi di truy tính tr ng quy nh iặ ướ ượ ởgen trên vùng không ng ng NST gi tính X?ặ ươ ớgen trên vùng không ng ng NST gi tính X?ặ ươ ớA.A. Có hi ng di truy chéo ượ Có hi ng di truy chéo ượ ềB.B. qu phép lai thu và phép lai ngh ch là khác nhau.ế qu phép lai thu và phép lai ngh ch là khác nhau.ế ịC.C. phân tính tính tr ng bi hi không gi ng nhau hai gi i.ỉ phân tính tính tr ng bi hi không gi ng nhau hai gi i.ỉ ớD.D. Tính tr ng có xu ng bi hi th mang NST gi tính XX.ạ ướ Tính tr ng có xu ng bi hi th mang NST gi tính XX.ạ ướ ớCâu Câu 8787: Cây có KGCây có KG AB DE GHab de Gh tr hoàn toàn và có hoán gen ra gi i. Cho cây tộ ự, tr hoàn toàn và có hoán gen ra gi i. Cho cây tộ ựth ph n, KG có th thu con làụ ượ ờth ph n, KG có th thu con làụ ượ ờA.A. 268 268 B.B. 160 160 C.C. 936 936 D.D. 9494Câu 88:Câu 88: qu th th đang tr ng thái cân ng di truy có alen là 0,3. Theo lý qu th th đang tr ng thái cân ng di truy có alen là 0,3. Theo lý ốthuy t, ki gen AA qu th này làế ểthuy t, ki gen AA qu th này làế ểA.A. 0,42 0,42 B.B. 0,09 0,09 C.C. 0,30 0,30 D.D. 0,60 0,60Câu 89:Câu 89: Trong ch phát sinh và phát tri loài ng và nhóm linh tr ng, tiên linh tr ng phátị ườ ưở ưở Trong ch phát sinh và phát tri loài ng và nhóm linh tr ng, tiên linh tr ng phátị ườ ưở ưởsinh th đi m:ạ ểsinh th đi m:ạ ểA.A. tam (Th ba) Tân sinh.ỉ tam (Th ba) Tân sinh.ỉ ạB.B. Krêta (Ph tr ng) Trung sinhỉ Krêta (Ph tr ng) Trung sinhỉ ạC.C. (Th Tân sinhỉ (Th Tân sinhỉ ạD.D. Jura Trung sinh.ỉ Jura Trung sinh.ỉ ạCâu Câu 9090: Trong quá trình ti hoá nhân làm thay alen qu th ch nh là:ế ấTrong quá trình ti hoá nhân làm thay alen qu th ch nh là:ế ấA.A. bi bi B.B. Giao ph không ng nhiên.ố Giao ph không ng nhiên.ố ẫC.C. Ch nhiênọ Ch nhiênọ D.D. Các ch cách ly.ơ Các ch cách ly.ơ ếCâu 91: Câu 91: Trong cá trúc siêu hi vi nhi th đi hình sinh nhân th c, cứ ứTrong cá trúc siêu hi vi nhi th đi hình sinh nhân th c, cứ ức trúc nào sau đây có ng kính 700nm?ấ ườc trúc nào sau đây có ng kính 700nm?ấ ườA.A. nợ nợ ảB.B. vòng cu nế vòng cu nế ộC.C. nhi cợ nhi cợ ắD.D. cromatit cromatitCâu 92:Câu 92: Theo thuy ti hóa hi i, quá trình phát sinh và phát tri ng trên Trái Theo thuy ti hóa hi i, quá trình phát sinh và phát tri ng trên Trái ấg các giai đo sau:ồ ạg các giai đo sau:ồ ạI. Ti hóa hóa cế ọI. Ti hóa hóa cế ọII. Ti hóa sinh c. ọII. Ti hóa sinh c. ọIII Ti hóa ti sinh cế ọIII Ti hóa ti sinh cế ọCác giai đo trên di ra theo th đúng là:ạ ựCác giai đo trên di ra theo th đúng là:ạ ựA.A. I→III→II I→III→IIB.B. II→III→I II→III→IC.C. I→II→III I→II→IIID.D. III→II→I. III→II→I. Võ Ng Mãnh SK14- Tr ng THPT Chuyên Nguy nh Khiêm Trang ườ ỉVõ Ng Mãnh SK14- Tr ng THPT Chuyên Nguy nh Khiêm Trang ườ ỉ11 77 Mã thi ềMã thi ề113113 Mã thi 113ềMã thi 113ề( thi có 06 trang)ề( thi có 06 trang)ề THI THỀ ỬĐ THI THỀ ỬCâu 93:Câu 93: Trong chu trình cacbon, Trong chu trình cacbon, 2COt môi tr ng đi vào qu xã sinh thông qua ho ng aừ ườ ủt môi tr ng đi vào qu xã sinh thông qua ho ng aừ ườ ủnhóm sinh nào sau đây?ậnhóm sinh nào sau đây?ậA.A. Sinh xu tậ Sinh xu tậ ấB.B. Sinh tiêu th 1.ậ Sinh tiêu th 1.ậ ậC.C. Sinh tiêu th 3.ậ Sinh tiêu th 3.ậ ậD.D. Sinh tiêu th 2.ậ Sinh tiêu th 2.ậ ậCâu 94:Câu 94: Khi nói pH máu ng bình th ng, phát bi nào sau đây đúng?ề ườ ườ Khi nói pH máu ng bình th ng, phát bi nào sau đây đúng?ề ườ ườ ểA.A. pH trung bình dao ng trong kho ng 5,0 6,0ộ pH trung bình dao ng trong kho ng 5,0 6,0ộ ảB.B. Ho ng th có vai trò trong đi hòa pHạ Ho ng th có vai trò trong đi hòa pHạ ộC.C. Khi th ng nh luôn làm tăng pHơ Khi th ng nh luôn làm tăng pHơ ộD.D. Gi ng Gi ng ộ2CO trong máu làm gi pHẽ trong máu làm gi pHẽ ộCâu 95: Câu 95: Dung ch có 80% Adenin, còn là Uraxin. các đi ki thành các ba ộDung ch có 80% Adenin, còn là Uraxin. các đi ki thành các ba ộnucleotit thì trong dung ch này có ba mã hóa isoleucin( AUU, AUA) chi lị ệnucleotit thì trong dung ch này có ba mã hóa isoleucin( AUU, AUA) chi lị ệA.A. 51,2% 51,2%B.B. 38, 4% 38, 4%C.C. 24% 24% D.D. 16% 16%Câu 96: Câu 96: Hà lan, alen quy nh hoa vàng; alen quy nh hoa xanh. Cho hai cây ng ưỡ Hà lan, alen quy nh hoa vàng; alen quy nh hoa xanh. Cho hai cây ng ưỡb th ph thu F1 có ki hình cây hoa vàng cây hoa xanh. Bi ng không có ượ ằb th ph thu F1 có ki hình cây hoa vàng cây hoa xanh. Bi ng không có ượ ằđ bi ra và hai cây ra ng cá th con nh nhau. Ki gen hai cây trên làộ ượ ủđ bi ra và hai cây ra ng cá th con nh nhau. Ki gen hai cây trên làộ ượ ủA.A. Aa và aa Aa và aa B.B. AA và aa AA và aa C.C. Aa và Aa Aa và Aa D.D. Aa và AA. Aa và AA.Câu 97:Câu 97: Khi nói các nhân ti hóa theo thuy ti hóa hi i, phát bi nào sau đây đúng?ề Khi nói các nhân ti hóa theo thuy ti hóa hi i, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA.A. bi ngu nguyên li th cho quá trình ti hóaộ bi ngu nguyên li th cho quá trình ti hóaộ ếB.B. Ch nhiên tác ng tr ti lên ki hình và gián ti làm bi ki gen Ch nhiên tác ng tr ti lên ki hình và gián ti làm bi ki gen ủqu nầqu nầC.C. Giao ph không ng nhiên luôn làm tăng đa ng di truy qu thố Giao ph không ng nhiên luôn làm tăng đa ng di truy qu thố ểD.D. Di nh gen luôn làm thay alen qu th theo chi ng nh nhậ ướ Di nh gen luôn làm thay alen qu th theo chi ng nh nhậ ướ ịCâu 98:Câu 98: Ki phân ng nhiên các cá th trong qu th th ng khiể ườ Ki phân ng nhiên các cá th trong qu th th ng khiể ườ ặA.A. Đi ki ng phân không ng u, không có nh tranh gay gi các cá th trong Đi ki ng phân không ng u, không có nh tranh gay gi các cá th trong ểqu thầ ểqu thầ ểB.B. Đi ki ng phân không ng u, có nh tranh gay gi các cá th trong qu Đi ki ng phân không ng u, có nh tranh gay gi các cá th trong qu ầth .ếth .ếC.C. Đi ki ng phân ng u, không có nh tranh gay gi các cá th trong qu Đi ki ng phân ng u, không có nh tranh gay gi các cá th trong qu ầth .ểth .ểD.D. Đi ki ng phân ng u, có nh tranh gay gi các cá th trong qu th .ề Đi ki ng phân ng u, có nh tranh gay gi các cá th trong qu th .ề ểCâu 99:Câu 99: Trong các phát bi sau đây di th sinh thái, có bao nhiêu phát bi đúng?ể Trong các phát bi sau đây di th sinh thái, có bao nhiêu phát bi đúng?ể ểI. Di th sinh thái là bi tu qu xã sinh qua các giai đo khác nhau.ễ ạI. Di th sinh thái là bi tu qu xã sinh qua các giai đo khác nhau.ễ ạII. Quá trình di th có th nên qu xã nh ho suy thoái.ễ ặII. Quá trình di th có th nên qu xã nh ho suy thoái.ễ ặIII. Ng ta có th đoán ng lai quá trình di th .ườ ượ ươ ếIII. Ng ta có th đoán ng lai quá trình di th .ườ ượ ươ ếIV. Di th sinh thái có th ng ng trong vi quy ho ch nông lâm ng nghi p.ễ ượ ệIV. Di th sinh thái có th ng ng trong vi quy ho ch nông lâm ng nghi p.ễ ượ ệA.A. B.B. C.C. D.D. 3Câu 100:Câu 100: Đi bù COể Đi bù COể22 là th đi m:ờ là th đi m:ờ ểA.A. ng COồ ng COồ ộ22 đa ng quang và ng hô ng nhau.ố ườ ườ đa ng quang và ng hô ng nhau.ố ườ ườ ằB.B. ng COồ ng COồ ộ22 thi ng quang th ng hô p.ố ườ ườ thi ng quang th ng hô p.ố ườ ườ ấC. C. ng COồ ộN ng COồ ộ22 thi ng quang ng hô p.ố ườ ườ thi ng quang ng hô p.ố ườ ườ ấD. D. ng COồ ộN ng COồ ộ22 thi ng quang và ng hô ng nhau.ố ườ ườ thi ng quang và ng hô ng nhau.ố ườ ườ ằCâu 101: Câu 101: Khi nghiên ch di truy và bi phân có các nh xét sau:ứ ậKhi nghiên ch di truy và bi phân có các nh xét sau:ứ I. Thông tin di truy truy cho th sau nh quá trình nhân đôi ADN.ề ượ ờI. Thông tin di truy truy cho th sau nh quá trình nhân đôi ADN.ề ượ ờII. có th di truy nguyên cho con alen quy nh tính tr ng.ố ạII. có th di truy nguyên cho con alen quy nh tính tr ng.ố ạIII. Thông tin di truy bi hi ra tính tr ng nh quá trình nhân đôi ADN, phiên mã và ch ượ ịIII. Thông tin di truy bi hi ra tính tr ng nh quá trình nhân đôi ADN, phiên mã và ch ượ ịmã.mã.IV. Trong tái n, ch ng liên và ch ượ ượIV. Trong tái n, ch ng liên và ch ượ ượt ng gián đo n.ổ ạt ng gián đo n.ổ ạTrong các thông tin trên, có bao nhiêu thông tin Trong các thông tin trên, có bao nhiêu thông tin không không chính xác?chính xác?A.A. B.B. C.C. D.D. 3Câu 102: Câu 102: Có bao nhiêu ng bi có th làm thay ng alen cùng gen trong bào?ạ ượ ếCó bao nhiêu ng bi có th làm thay ng alen cùng gen trong bào?ạ ượ Võ Ng Mãnh SK14- Tr ng THPT Chuyên Nguy nh Khiêm Trang ườ ỉVõ Ng Mãnh SK14- Tr ng THPT Chuyên Nguy nh Khiêm Trang ườ ỉ22 77 Mã thi ềMã thi ề113113I. đo NST II. đo NST III. đo NST IV. Th tấ ộI. đo NST II. đo NST III. đo NST IV. Th tấ ộA.A. 1B.B. C.C. 4D.D. 3Câu 103:Câu 103: Alen vi khu E.coli bi đi thành alen a. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát Alen vi khu E.coli bi đi thành alen a. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát ếbi sau đây đúng?ểbi sau đây đúng?ểI. Alen và alen có ng nuclêôtit luôn ng nhauố ượ ằI. Alen và alen có ng nuclêôtit luôn ng nhauố ượ ằII. bi nuclêôtit thì alen và alen có chi dài ng nhauế ằII. bi nuclêôtit thì alen và alen có chi dài ng nhauế ằIII. Chu pôlipeptit do alen và chu pôlipeptit do alen quy nh có th có trình axit amin ựIII. Chu pôlipeptit do alen và chu pôlipeptit do alen quy nh có th có trình axit amin ựgi ng nhauốgi ng nhauốIV. bi thay th nuclêôtit trí gi gen thì có th làm thay toàn các ộIV. bi thay th nuclêôtit trí gi gen thì có th làm thay toàn các ộba trí ra bi cho cu genừ ốba trí ra bi cho cu genừ ốA.A. B.B. C.C. D.D. 4Câu 104:Câu 104: Hình bên mô hai ng hả Hình bên mô hai ng hả ệtu hoàn ng t, có bao nhiêu phátầ ậtu hoàn ng t, có bao nhiêu phátầ ậbi sau đây là đúng: ểbi sau đây là đúng: ểI. Hình là tu hoàn cáệ ủI. Hình là tu hoàn cáệ ủII.Hình là tu hoàn kép bò sát,ệ ủII.Hình là tu hoàn kép bò sát,ệ ủchim và thú.chim và thú.III.H tu hoàn kép có các nhóm ngệ ộIII.H tu hoàn kép có các nhóm ngệ ộv có ph nh ng chim và thú.ậ ưỡ ưv có ph nh ng chim và thú.ậ ưỡ ưIV.Vòng tu hoàn có ti hóaầ ếIV.Vòng tu hoàn có ti hóaầ ếcao vòng tu hoàn A.ơ ầcao vòng tu hoàn A.ơ ầV.T các loài ng thu vòng tu hoàn có máu đi nuôi th là máu pha ểV.T các loài ng thu vòng tu hoàn có máu đi nuôi th là máu pha ể( máu có pha tr gi máu giàu COự ữ( máu có pha tr gi máu giàu COự ữ22 máu giàu Oớ máu giàu Oớ2 ).).VI.Ho ng trao ch vòng tu hoàn di ra nhanh vòng tu hoàn B.ạ ầVI.Ho ng trao ch vòng tu hoàn di ra nhanh vòng tu hoàn B.ạ A.A. B.B. CC.5 .5 D.D. 4Câu 105: Câu 105: Có bao nhiêu ho ng góp ph vào vi ng ng tài nguyên thiên nhiên?ạ ữCó bao nhiêu ho ng góp ph vào vi ng ng tài nguyên thiên nhiên?ạ ữI. ng ti ki ngu c.ử ướI. ng ti ki ngu c.ử ướII. Tăng ng khai thác các ngu tài nguyên tái sinh và không tái sinh.ườ ồII. Tăng ng khai thác các ngu tài nguyên tái sinh và không tái sinh.ườ ồIII. Xây ng th ng các khu thiên nhiên.ự ồIII. Xây ng th ng các khu thiên nhiên.ự ồIV. ng ng bào dân ng nh canh, nh tránh ng làm ng y.ậ ươ ẫIV. ng ng bào dân ng nh canh, nh tránh ng làm ng y.ậ ươ ẫA.A. B.B. C.C. D.D. 1Câu 106: Câu 106: loài ng t, màu lông do gen có hai alen trên nhi th th ngỞ ườ loài ng t, màu lông do gen có hai alen trên nhi th th ngỞ ườquy nh. Ki gen AA quy nh lông xám, ki gen Aa quy nh lông vàng và ki gen aa quy nhị ịquy nh. Ki gen AA quy nh lông xám, ki gen Aa quy nh lông vàng và ki gen aa quy nhị ịlông tr ng. Cho các tr ng sau:ắ ườ ợlông tr ng. Cho các tr ng sau:ắ ườ ợI. Các cá th lông xám có ng và kh năng sinh kém, các cá th khác có ng và khể ảI. Các cá th lông xám có ng và kh năng sinh kém, các cá th khác có ng và khể ảnăng sinh bình th ng.ả ườnăng sinh bình th ng.ả ườII. Các cá th lông vàng có ng và kh năng sinh kém, các cá th khác có ng và khể ảII. Các cá th lông vàng có ng và kh năng sinh kém, các cá th khác có ng và khể ảnăng sinh bình th ng.ả ườnăng sinh bình th ng.ả ườIII. Các cá th lông tr ng có ng và kh năng sinh kém, các cá th khác có ng và khể ảIII. Các cá th lông tr ng có ng và kh năng sinh kém, các cá th khác có ng và khể ảnăng sinh bình th ng.ả ườnăng sinh bình th ng.ả ườIV. Các cá th lông tr ng và các cá th lông xám có ng và kh năng sinh kém nhể ưIV. Các cá th lông tr ng và các cá th lông xám có ng và kh năng sinh kém nhể ưnhau, các cá th lông vàng có ng và kh năng sinh bình th ng.ể ườnhau, các cá th lông vàng có ng và kh năng sinh bình th ng.ể ườGi qu th thu loài này có thành ph ki gen là 0,25AA 0,5Aa 0,25aa 1. Có baoả ểGi qu th thu loài này có thành ph ki gen là 0,25AA 0,5Aa 0,25aa 1. Có baoả ểnhiêu tr ng ch nhiên nhanh chóng làm thay alen qu th .ườ ểnhiêu tr ng ch nhiên nhanh chóng làm thay alen qu th .ườ ểA.A. B.B. C.C. D.D. 3Câu 107:Câu 107: sinh thái dinh ng qu th M, N, P, QỔ ưỡ sinh thái dinh ng qu th M, N, P, QỔ ưỡ ểthu loài thú ng trong cùng môi tr ng và cùngộ ườthu loài thú ng trong cùng môi tr ng và cùngộ ườthu dinh ng kí hi ng các vòng tròn hìnhộ ưỡ ởthu dinh ng kí hi ng các vòng tròn hìnhộ ưỡ ởbên. Phân tích hình này, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ểbên. Phân tích hình này, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ểI. Qu th và qu th không nh tranh dinh ng.ầ ưỡI. Qu th và qu th không nh tranh dinh ng.ầ ưỡ Võ Ng Mãnh SK14- Tr ng THPT Chuyên Nguy nh Khiêm Trang ườ ỉVõ Ng Mãnh SK14- Tr ng THPT Chuyên Nguy nh Khiêm Trang ườ ỉ33 77 Mã thi ềMã thi ề113113 Hình AHình AHình BHình BII. thay kích th qu th có th nh ng kích th qu th và qu th P.ự ướ ưở ướ ểII. thay kích th qu th có th nh ng kích th qu th và qu th P.ự ướ ưở ướ ểIII. Qu th và qu th có sinh thái dinh ng không trùng nhauầ ưỡIII. Qu th và qu th có sinh thái dinh ng không trùng nhauầ ưỡIV. Qu th và qu th ra nh tranh nh qu th và qu th N.ầ ểIV. Qu th và qu th ra nh tranh nh qu th và qu th N.ầ ểA.A. B.B. C.C. D.D. 4Câu 108:Câu 108: Gi 100 bào sinh tinh th có ki gen Gi 100 bào sinh tinh th có ki gen ABab ti hành gi phân bình th ng. ườ ti hành gi phân bình th ng. ườTheo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ế ểTheo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ế ểI. 100 bào ra hoán gen thì lo giao ửI. 100 bào ra hoán gen thì lo giao ửaBaB chi 25%ế chi 25%ếII. ch 20 bào ra hoán gen thì lo giao ửII. ch 20 bào ra hoán gen thì lo giao ửAbAb chi 5%ế chi 5%ếIII. ch có 35 bào ra hoán gen thì ra lo giao 130:130:70:70ế ệIII. ch có 35 bào ra hoán gen thì ra lo giao 130:130:70:70ế ệIV. ch có 72 bào ra hoán gen thì ra lo giao 128:128:72:72ế ệIV. ch có 72 bào ra hoán gen thì ra lo giao 128:128:72:72ế ệA.A. B.B. C.C. D.D. 4Câu Câu 109109: Cho th ăn trong sinh thái nh sau:ơ ướ ướ ướ ưCho th ăn trong sinh thái nh sau:ơ ướ ướ ướ ưCó bao nhiêu nh xét sau đây là đúngậCó bao nhiêu nh xét sau đây là đúngậ ?? II. th ăn này có đa chu th ăn.ướ ứ. th ăn này có đa chu th ăn.ướ ứIIII. Loài A. Loài A33 tham gia vào chu th ăn khác nhau,ỗ tham gia vào chu th ăn khác nhau,ỗ ứtrong đó có chu loài Aỗtrong đó có chu loài Aỗ33 đóng vai trò sinh tiêuậ đóng vai trò sinh tiêuậth 3, chu loài Aụ ỗth 3, chu loài Aụ ỗ33 đóng vai trò sinh tiêuậ đóng vai trò sinh tiêuậth 2.ụ ậth 2.ụ ậIIIIII. Loài B. Loài B11 tham gia nhi chu th ăn loài Aề tham gia nhi chu th ăn loài Aề ơ22 ..IVIV. ng loài Aế ượ. ng loài Aế ượ11 gi thì ng loài Aả ượ gi thì ng loài Aả ượ22 cũng gi m.ả cũng gi m.ảA.A. 11 B.B. 22 C.C. D.D. 3Câu Câu 110110: ru gi m, alen quy nh thân xám tr hoàn toàn so alen quy nh thân đen, alenỞ ru gi m, alen quy nh thân xám tr hoàn toàn so alen quy nh thân đen, alenỞ ịB quy nh cánh dài tr hoàn toàn so alen quy nh cánh t; alen quy nh tr hoànị ộB quy nh cánh dài tr hoàn toàn so alen quy nh cánh t; alen quy nh tr hoànị ộtoàn so alen quy nh tr ng. Th hi phép lai :đ ựtoàn so alen quy nh tr ng. Th hi phép lai :đ ựABabXX DDXX dd cái cái ABabXX DDY thu cượY thu cượF1. Trong ng các ru F1, ru thân xám, cánh dài, chi là 52,5%. Bi ngổ ằF1. Trong ng các ru F1, ru thân xám, cánh dài, chi là 52,5%. Bi ngổ ằkhông ra bi n, có bao nhiêu lu sau đây làả ậkhông ra bi n, có bao nhiêu lu sau đây làả không không đúng? đúng?I.I. Kho ng cách gi alen và là 20cM.ả Kho ng cách gi alen và là 20cM.ả ữII.II. F1, ru thân xám, cánh t, chi 1,25%.ở F1, ru thân xám, cánh t, chi 1,25%.ở ệIII.III. F1, có 28 ki gen gen trên.ở F1, có 28 ki gen gen trên.ở ặIV. F1, ki hình ru thân đen, cánh dài, chi 2,5%.ở ệIV. F1, ki hình ru thân đen, cánh dài, chi 2,5%.ở ệA.A. B.B. C.C. D.D. 1Câu 111Câu 111: loài th ng i, gen quy nh thân cao tr hoàn toàn so alen quyỞ ưỡ ớ: loài th ng i, gen quy nh thân cao tr hoàn toàn so alen quyỞ ưỡ ớđ nh thân th p; Gen quy nh hoa tr hoàn toàn so alen quy nh hoa tr ng. Cho cây thânị ắđ nh thân th p; Gen quy nh hoa tr hoàn toàn so alen quy nh hoa tr ng. Cho cây thânị ắcao, hoa thu ch ng giao ph cây thân th p, hoa tr ng Fỏ ượ ửcao, hoa thu ch ng giao ph cây thân th p, hoa tr ng Fỏ ượ ử11 ng cônsixinử ụ. ng cônsixinử ụtác ng lên Fộ ửtác ng lên Fộ ử11 gây bi hóa. Các bi phát tri thành cây .ể ộđ gây bi hóa. Các bi phát tri thành cây .ể ộCho các cây Cho các cây 1F thu ph n, thu ượ thu ph n, thu ượ2F. Cho các cây ả. Cho các cây ả2Fgiao ph ng nhiên, thuấ ẫgiao ph ng nhiên, thuấ ẫđ ượđ ượ3F. Bi ng cây gi phân ch sinh ra giao ng có kh năng th tinh. Theo líế ưỡ ụ. Bi ng cây gi phân ch sinh ra giao ng có kh năng th tinh. Theo líế ưỡ ụthuy t, ki hình ởthuy t, ki hình ở3Flà là A.A. 961 cây thân cao hoa 155 cây thân cao hoa tr ng 155 cây thân th hoa 25 cây thânỏ 961 cây thân cao hoa 155 cây thân cao hoa tr ng 155 cây thân th hoa 25 cây thânỏ ỏth hoa tr ng.ấ ắth hoa tr ng.ấ ắB.B. 5929 cây thân cao hoa 308 cây thân cao hoa tr ng: 308 cây thân th hoa 16 cây thân th pỏ 5929 cây thân cao hoa 308 cây thân cao hoa tr ng: 308 cây thân th hoa 16 cây thân th pỏ ấhoa tr ng.ắhoa tr ng.ắA.A. 2025 cây thân cao hoa 180 cây thân cao hoa tr ng 180 cây thân th hoa 16 cây thânỏ 2025 cây thân cao hoa 180 cây thân cao hoa tr ng 180 cây thân th hoa 16 cây thânỏ ỏth hoa tr ng.ấ ắth hoa tr ng.ấ ắA.A. 3025 cây thân cao hoa 495 cây thân cao hoa tr ng: 495 cây thân th hoa 81 cây thân th pỏ 3025 cây thân cao hoa 495 cây thân cao hoa tr ng: 495 cây thân th hoa 81 cây thân th pỏ ấhoa tr ngắhoa tr ngắCâu 112:Câu 112: Nghiên trúc di truy qu th ng có vú, ng ta phát hi nứ ườ ệNghiên trúc di truy qu th ng có vú, ng ta phát hi nứ ườ ệgengen th nh có alen, gen th hai có alen, quá trình ng ph đã ra trong qu th đaứ ốth nh có alen, gen th hai có alen, quá trình ng ph đã ra trong qu th đaứ Võ Ng Mãnh SK14- Tr ng THPT Chuyên Nguy nh Khiêm Trang ườ ỉVõ Ng Mãnh SK14- Tr ng THPT Chuyên Nguy nh Khiêm Trang ườ ỉ44 77 Mã thi ềMã thi ề113113Ec4242 ki gen hai gen này. Cho bi không phát sinh thêm bi i.ể ớki gen hai gen này. Cho bi không phát sinh thêm bi i.ể Có bao nhiêu phát bi uểCó bao nhiêu phát bi uểđúng trong các phát bi sau?ố ểđúng trong các phát bi sau?ố ểI. Có ki gen hai gen trên.ể ảI. Có ki gen hai gen trên.ể ảII. ki gen đa gi cái nhi ki gen gi là 6.ố ựII. ki gen đa gi cái nhi ki gen gi là 6.ố ựIII. Hai gen này phân li trong quá trình gi phân.ộ ảIII. Hai gen này phân li trong quá trình gi phân.ộ ảIV. Gen th hai trên NST đo ng ng Y.ứ ươ ớIV. Gen th hai trên NST đo ng ng Y.ứ ươ ớA.A. 1. 1. B.B. 4. 4. C.C. 2. 2. D.D. 3. 3.Câu Câu 113113: Gen vi khu có trình nuclêotit trên ch mã nh sau:ở ưGen vi khu có trình nuclêotit trên ch mã nh sau:ở ưM ch mãạM ch mãạg cốg cố 3’…3’… TAXAX XTT…XTT…XGXG A……XGXGX…… GXAXA AAAA AATXGXG…ATXGXG…5’5’V trí nuịV trí nuị112727 57 578888 99 99Theo ng mã di truy n,ả ềTheo ng mã di truy n,ả axit amin alanin mã hóa mã (triplet): 3’XGA5’; 3’XGG5’;ượ axit amin alanin mã hóa mã (triplet): 3’XGA5’; 3’XGG5’;ượ ộ3’XGT5’; 3’XGX5’. Bi gen trên quy nh ng chu pôlipeptit có 33 axit amin. Đã cóế ỗ3’XGT5’; 3’XGX5’. Bi gen trên quy nh ng chu pôlipeptit có 33 axit amin. Đã cóế ỗnh ng nh nh sau khi phân tích các li trên:ữ ệnh ng nh nh sau khi phân tích các li trên:ữ ệ(1). Các cođon axit amin alanin là ủ(1). Các cođon axit amin alanin là ủ5’GXU3’; 5’GXX3’; 5’GXA3’; 5’GXG3’.5’GXU3’; 5’GXX3’; 5’GXA3’; 5’GXG3’.(2). bi thay th nuclêotit trí 27 ng nuclêotit và thay th pộ ặ(2). bi thay th nuclêotit trí 27 ng nuclêotit và thay th pộ ặnuclêotit trí 57 ng nuclêotit ra alen quy nh ng chu pôlipeptitở ỗnuclêotit trí 57 ng nuclêotit ra alen quy nh ng chu pôlipeptitở ỗthay axit amin so chu pôlipeptit do gen quy nh ng p.ổ ợthay axit amin so chu pôlipeptit do gen quy nh ng p.ổ ợ(3). bi thay th nuclêotit trí 88 ra alen quy nh ng chu pôlipeptitộ ỗ(3). bi thay th nuclêotit trí 88 ra alen quy nh ng chu pôlipeptitộ ỗthay axit amin so chu pôlipeptit do gen quy nh ng p.ổ ợthay axit amin so chu pôlipeptit do gen quy nh ng p.ổ ợ(4). bi nuclêotit trí 99 ra alen quy nh ng chu pôlipeptitộ ỗ(4). bi nuclêotit trí 99 ra alen quy nh ng chu pôlipeptitộ ỗng so chu pôlipeptit do gen quy nh ng p.ắ ợng so chu pôlipeptit do gen quy nh ng p.ắ ợS pốS pốh ng án tr đúng là:ươ ờh ng án tr đúng là:ươ ờA.A. 1. 1. B.B. 4. 4. C.C. 2. 2. D.D. 3. 3.Câu 114: Câu 114: loài ong kí sinh. Khi kh sát di truy hai tính tr ng màu và dàyỞ loài ong kí sinh. Khi kh sát di truy hai tính tr ng màu và dàyỞ ộm ng cánh, ng ta đem lai gi thu ch ng thu Fỏ ườ ượm ng cánh, ng ta đem lai gi thu ch ng thu Fỏ ườ ượ11 có cánh dày.ề có cánh dày.ề ỏPhép lai 1: Đem lai phân tích con FựPhép lai 1: Đem lai phân tích con Fự11 thu th Fượ thu th Fượ ệ22 phân li: 25% con cái cánh dày ;ắ phân li: 25% con cái cánh dày ;ắ ỏ25% con cái vàng cánh dày; 50% con vàng cánh ngắ ỏ25% con cái vàng cánh dày; 50% con vàng cánh ngắ ỏPhép lai 2: Đem lai phân tích con cái FPhép lai 2: Đem lai phân tích con cái F1 thu th Fượ ệthu th Fượ ệ2 phân li: con vàng cánh dày; 9ắ ơphân li: con vàng cánh dày; 9ắ ơcon vàng cánh ng; con cánh dày; con ,cánh ng.ắ ỏcon vàng cánh ng; con cánh dày; con ,cánh ng.ắ ỏBi dày ng cánh do gen qui nh. Có bao nhiêu phát bi sau đây đúng:ế ểBi dày ng cánh do gen qui nh. Có bao nhiêu phát bi sau đây đúng:ế ểI. trong hai gen qui nh màu trên vùng không ng ng nhi th X.ộ ươ ểI. trong hai gen qui nh màu trên vùng không ng ng nhi th X.ộ ươ ểII. Con cái FII. Con cái F11 ra hoán 40%.ả ra hoán 40%.ả ốIII. phép lai 2, các tính tr ng thu có cái là 1:1 .Ở ượ ựIII. phép lai 2, các tính tr ng thu có cái là 1:1 .Ở ượ ựIV. cho các con cánh dày Fế ỏIV. cho các con cánh dày Fế ỏ11 giao ph nhau thì th lai cá th cái đố giao ph nhau thì th lai cá th cái đố ỏcánh dày mang ki gen tính tr ng chi 9/10.ể ệcánh dày mang ki gen tính tr ng chi 9/10.ể ệA.A. 1. 1. B.B. 2. 2. C.C. 3. 3. D.D. 4. 4.Câu 115:Câu 115: loài th gi khi trong bào có ng th và xanh cỞ loài th gi khi trong bào có ng th và xanh cỞ ụs cho cánh hoa màu tím .Khi có ng th vàng và xanh thì cho cánh hoaẽ ẽs cho cánh hoa màu tím .Khi có ng th vàng và xanh thì cho cánh hoaẽ ẽmàu xanh lá cây.Vi ra các gi nh ng ba con ng chuy hóa sau:ệ ượ ườ ểmàu xanh lá cây.Vi ra các gi nh ng ba con ng chuy hóa sau:ệ ượ ườ ể-Con ng 1: ..... ườ-Con ng 1: ..... ườ ch không màu ch không màu ấS xanh cắ ụS xanh cắ ụ-Con ng :..... ườ-Con ng :..... ườ ch không màu ch không màu Ss vàng đắ Ss vàng đắ ỏ-Con ng 3: .... ườ-Con ng 3: .... ườ ch không màu ch không màu 4.ợ ch không màu ch không màu 4.ợ EEdd Võ Ng Mãnh SK14- Tr ng THPT Chuyên Nguy nh Khiêm Trang ườ ỉVõ Ng Mãnh SK14- Tr ng THPT Chuyên Nguy nh Khiêm Trang ườ ỉ55 77 Mã thi ềMã thi ề113113 EeEa EbKý hi u: EệKý hi u: Eệa,a, Eb ,b Ec ,c Ed ,d EEe là các enzim do các gen ng ng A,B,C,D,E mã hóa .Các alen a,b,c,d,eươ là các enzim do các gen ng ng A,B,C,D,E mã hóa .Các alen a,b,c,d,eươ ặkhông có ch năng ng enzim. Bình th ng con ng chuy hóa 3, ch không màu 3ứ ườ ườ ấkhông có ch năng ng enzim. Bình th ng con ng chuy hóa 3, ch không màu 3ứ ườ ườ ấchuy hóa ngay thành ch nh Eể ờchuy hóa ngay thành ch nh Eể ờd .H ch không màu ch chuy hóa thành vàngợ ố.H ch không màu ch chuy hóa thành vàngợ ốnh enzim Eờnh enzim Eờc khi ng nó cao quá bình th ng. Các gen này di truy phân li cồ ườ ộkhi ng nó cao quá bình th ng. Các gen này di truy phân li cồ ườ ộl Cho thu ch ng lai nhau Fậ ượl Cho thu ch ng lai nhau Fậ ượ1 .Ti cho Fế ụ.Ti cho Fế ụ1 lai nhau Fớ ượlai nhau Fớ ượ2 lớ ệv lớ ệphân li ki hình 13 tím xanh c.ể ụphân li ki hình 13 tím xanh c.ể Cho các phát bi sau:ểCho các phát bi sau:ểI. Cây FI. Cây F1 có ki gen là AaBbEECCDD ho AaBBEECCDdể ặcó ki gen là AaBbEECCDD ho AaBBEECCDdể ặII. Có ki gen qui nh cây hoa tím th Fể ệII. Có ki gen qui nh cây hoa tím th Fể ệ22III. Xác su cây hoa tím có ki gen ng các gen là 18,75% ặIII. Xác su cây hoa tím có ki gen ng các gen là 18,75% ặIV.Xác su cây hoa màu xanh có ki gen là 66,67%ấ ửIV.Xác su cây hoa màu xanh có ki gen là 66,67%ấ ửV. ki hình Fế ểV. ki hình Fế ể2 phân li theo tím xanh lá cây xanh thì Fỉ ụphân li theo tím xanh lá cây xanh thì Fỉ ụ1 ra ba tr ngả ườx ra ba tr ngả ườh ba ki gen khác nhau.ợ ểh ba ki gen khác nhau.ợ ểCó bao nhiêu phát bi trên là đúng ?ể ởCó bao nhiêu phát bi trên là đúng ?ể A.A. .B .C D.D. 2Câu 116:Câu 116: th t, xét ba gen trên nhi th thỞ th t, xét ba gen trên nhi th thỞ ểng gen quy nhườ ịng gen quy nhườ tínhộm tínhộtr ng. Cho cây gen giao ph cây di khác, thu cạ ượtr ng. Cho cây gen giao ph cây di khác, thu cạ ượ ki hểki hểình tr vộ ềình tr vộ ềc tính tr ng chi 38,76%. Có sinh đã rút ra các lu n:ả ượ ậc tính tr ng chi 38,76%. Có sinh đã rút ra các lu n:ả ượ ậI. Ki hình tr tính tr ng chi 47,9%.ể ếI. Ki hình tr tính tr ng chi 47,9%.ể ếII. ki gen tính tr ng là 11,48%.ố ạII. ki gen tính tr ng là 11,48%.ố ạIII. ki gen tr tính tr ng là 12,92%.ố ạIII. ki gen tr tính tr ng là 12,92%.ố ạIV. hoán là 15%.ầ ịIV. hoán là 15%.ầ ịS lu đúng làố ậS lu đúng làố ậA.A. 4. 4. B.B. 3. 3. C.C. 2. 2. D.D. 1. 1.Câu 117:Câu 117: loài ng t, màu lông do các alen thu locus gen quy nh. Ng ta đã th cỞ ườ loài ng t, màu lông do các alen thu locus gen quy nh. Ng ta đã th cỞ ườ ựhi phép lai và thu qu nh sau:ệ ượ ưhi phép lai và thu qu nh sau:ệ ượ ưS th phép laiố ựS th phép laiố ựPP Phép lai PPhép lai Ki hình Fể ởKi hình Fể ở11Đ mốĐ mốNâuNâuXámXámVàngVàng11Nâu NâuNâu Nâu0025025000828222Nâu VàngNâu Vàng003203203163160033Nâu mốNâu mố1601603253250015915944Đ XámốĐ Xámố339339000000Các lu sau:ế ậCác lu sau:ế ậI. Th các alen tr là: nâu xám vàng.ứ ốI. Th các alen tr là: nâu xám vàng.ứ ốII. ki gen Fỉ ủII. ki gen Fỉ ủ11 phép lai (1) là 1: 1.ở phép lai (1) là 1: 1.ởIII. cho các con và cái Fế ựIII. cho các con và cái Fế ự11 phép lai (1) giao ph nhau, theo lí thuy ki gen Fở phép lai (1) giao ph nhau, theo lí thuy ki gen Fở ở22phân li theo 1: 2: 1.ỉ ệphân li theo 1: 2: 1.ỉ ệIV. cho các con và cái Fế ựIV. cho các con và cái Fế ự11 phép lai (3) giao ph nhau, theo lí thuy Fở phép lai (3) giao ph nhau, theo lí thuy Fở ở22 phân li theo tỉ phân li theo tỉl ki hình: nâu: m: vàng.ệ ốl ki hình: nâu: m: vàng.ệ ốCó bao nhiêu kh ng nhẳ ịCó bao nhiêu kh ng nhẳ sai? sai?A. A. 2.2. B. B. 1.1. C. C. 3. 3. D. D. 4.4.Câu 118:Câu 118: loài thú, màu lông quy nh gen trên nhi th thỞ ượ loài thú, màu lông quy nh gen trên nhi th thỞ ượ ểng cóường cóườ 44alen: alen Cb quy nh lông đen, alen Cy quy nh lông vàng, alen Cg quy nh lông xám vàị ịalen: alen Cb quy nh lông đen, alen Cy quy nh lông vàng, alen Cg quy nh lông xám vàị alen Cwalen Cwquy nh lông tr ng. Trong đó alen Cb tr hoàn toàn so các alen Cy, Cg và Cw;ị ớquy nh lông tr ng. Trong đó alen Cb tr hoàn toàn so các alen Cy, Cg và Cw;ị alen Cy tr hoànộalen Cy tr hoànộtoàn so alen Cg và Cw; alen Cg tr hoàn toàn so alen Cw. Ti hànhớ ếtoàn so alen Cg và Cw; alen Cg tr hoàn toàn so alen Cw. Ti hànhớ các phép lai raể ạcác phép lai raể ạđ con. Cho bi không ra bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu tờ ếđ con. Cho bi không ra bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu tờ lu sau đây đúng?ậlu sau đây đúng?ậI. Phép lai gi hai cá th có cùng ki hình ra con có đa lo ki gen và lo iữ ạI. Phép lai gi hai cá th có cùng ki hình ra con có đa lo ki gen và lo iữ ki uểki uểhình.hình.II. Phép lai gi hai cá th có ki hình khác nhau luôn ra con có nhi lo ki genữ ểII. Phép lai gi hai cá th có ki hình khác nhau luôn ra con có nhi lo ki genữ vàvànhi lo ki hình hề ểnhi lo ki hình hề ển phép lai gi hai cá th có cùng ki hơ ển phép lai gi hai cá th có cùng ki hơ ểình.ình. Võ Ng Mãnh SK14- Tr ng THPT Chuyên Nguy nh Khiêm Trang ườ ỉVõ Ng Mãnh SK14- Tr ng THPT Chuyên Nguy nh Khiêm Trang ườ ỉ66 77 Mã thi ềMã thi ề113113III. Phép lai gi cá th lông đen cá th lông vàng ho phép lai gi cá th lông vàng iữ ớIII. Phép lai gi cá th lông đen cá th lông vàng ho phép lai gi cá th lông vàng iữ cá thểcá thểlông xám có th ra con có đa lo ki gen có ng nhau và lo ki uể ểlông xám có th ra con có đa lo ki gen có ng nhau và lo ki uể hình có tỷhình có tỷl 1:2:1.ệl 1:2:1.ệIV. Có phép lai (không tính phép lai thu ngh ch) gi hai cá th lông đen cho con cóậ ờIV. Có phép lai (không tính phép lai thu ngh ch) gi hai cá th lông đen cho con cóậ ki genểki genểphân li theo 1.ỉ ệphân li theo 1.ỉ ệV. Phép lai gi hai cá th có ki hình khác nhau cho con có lo ki hình ít nh là 1ữ ấV. Phép lai gi hai cá th có ki hình khác nhau cho con có lo ki hình ít nh là 1ữ và iốvà iốđa là 4.đa là 4.A.A. 3. 3. B.B. 1. 1. C.C. 2. 2. D.D. 4. 4.Câu Câu 119119: u, tính tr ng có ng do gen có hai alen quy nh (alen B: có ng, alen b:Ở u, tính tr ng có ng do gen có hai alen quy nh (alen B: có ng, alen b:Ở ừkhông ng), nh ng ki gen Bb có ng và không ng cái. Trong qu thừ ểkhông ng), nh ng ki gen Bb có ng và không ng cái. Trong qu thừ ểcân ng di truy có thành ph ki gen và cái là 0,01 BB 0,18 Bb 0,81 bb;ằ ềcân ng di truy có thành ph ki gen và cái là 0,01 BB 0,18 Bb 0,81 bb;ằ ềqu th này có 1.000 con c, cái nh nhau. Có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ầ ểqu th này có 1.000 con c, cái nh nhau. Có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ầ ểI.I. cá th không ng là 500 con.ố cá th không ng là 500 con.ố IIII. cá th có ng là 90 con.ố ự. cá th có ng là 90 con.ố ựIII.III.T cá th trong cá th có ng qu th chi 90%.ỉ ếT cá th trong cá th có ng qu th chi 90%.ỉ ếIV. IV. cá th không ng là con; cá th cái có ng là 405 con.ố ừ. cá th không ng là con; cá th cái có ng là 405 con.ố ừA.A. B.B. C.C. D.D. 2Câu 120: Câu 120: Cho ph mô di truy nhóm máu ABO và nh ng do 2ồ ườCho ph mô di truy nhóm máu ABO và nh ng do 2ồ ườlocut thu NST khác nhau quy nh. Bi ng, nh trong ph là do trong alen cóộ ộlocut thu NST khác nhau quy nh. Bi ng, nh trong ph là do trong alen cóộ ộquan tr hoàn toàn gen quy nh; gen quy nh nhóm máu alen Iệ ịquan tr hoàn toàn gen quy nh; gen quy nh nhóm máu alen Iệ AA, I, BB, I, OO; trong đó; trong đóalen Ialen AA quy nh nhóm máu A, alen Iị quy nh nhóm máu A, alen Iị BB quy nh nhóm máu tr hoàn toàn so alen Iị quy nh nhóm máu tr hoàn toàn so alen Iị OO quy nhị quy nhịnhóm máu và qu th này đang tr ng thái cân ng di truy tính tr ng nhóm máu 4%ầ ớnhóm máu và qu th này đang tr ng thái cân ng di truy tính tr ng nhóm máu 4%ầ ớs ng có nhóm máu và 21% ng có nhóm máu Bố ườ ườs ng có nhóm máu và 21% ng có nhóm máu Bố ườ ườCó bao nhiêu phát bi sau đây là đúng?ểCó bao nhiêu phát bi sau đây là đúng?ểI. Có ng ch xác nh ki gen nh Mườ ượ ệI. Có ng ch xác nh ki gen nh Mườ ượ ệII. Có đa 10 ng mang ki gen ng nhóm máu.ố ườ ềII. Có đa 10 ng mang ki gen ng nhóm máu.ố ườ ềIII. Xác su ng IIIấ ườIII. Xác su ng IIIấ ườ1414 mang ki gen nhóm máu là 63,64%ể mang ki gen nhóm máu là 63,64%ể ềIV. Kh năng ch ng IIIả ồIV. Kh năng ch ng IIIả ồ1313 và III và III1414 sinh con mang ki gen hai tính tr ngộ sinh con mang ki gen hai tính tr ngộ ạlà 47,73%là 47,73%A.A. 1B.B. 2C.C. 3D.D. 4--------------- ----------------ế--------------- ----------------ế Võ Ng Mãnh SK14- Tr ng THPT Chuyên Nguy nh Khiêm Trang ườ ỉVõ Ng Mãnh SK14- Tr ng THPT Chuyên Nguy nh Khiêm Trang ườ ỉ77 77 Mã thi ềMã thi ề113113