Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT quốc gia môn Sinh học năm 2018 trường THPT Hưng Đạo - Hải Dương

e89df40b5ba3f2826d90614052379717
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 26 tháng 10 2018 lúc 22:11:46 | Được cập nhật: 21 giờ trước (14:11:23) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 513 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO VÀ ĐÀO ẠH NGẢ ƯƠTR NG THPT NG ƯỜ ẠĐ THI THỀ Ử( thi có 05 trangề KỲ THI TH THPT QU GIA NĂM Ố2018Bài thi: Khoa nhiên; Môn: SINH ựH CỌ(Th gian làm bài: 50 phút, không th iờ ờgian phát ềMÃ AỀCâu bào tr ng loài tính giao ph th tinh trong ng nghi m. Khi ượ ệh nguyên phân giai đo phôi bào, ng ta tách các phôi bào và nuôi trong ườ ờcác ng nghi khác nhau kích thích các phôi bào này phát tri thành cá th Các ểcá th ra nói trênể ượ ạA. có th giao ph nhau ra con lai th .ể ượ ụB. th giao ph nhau ra con lai th .ể ượ ụC. tùy loài mà có th giao ph nhau ho không.ể ượ ặD. không th giao ph nhau.ể ượ ớCâu loài, cá th FỞ ể1 mang gen trên nhi th ng ng ươ ồnh sau: nhi th có ki gen ểABab nhi th có ki genặ ểDedE. Bi ng gen quy nh tính tr ng, tính tr ng tr là tr hoàn toàn, hoán gen ịx ra trên nhi th là 12% và trên nhi th ớt là 18%, di bi trong gi phân là nh nhau và không ra ộbi n. Cho phép lai P: ♀ếABabDedE ♂ABabDedE Tính theo lí thuy t, cá th có ki hình ểtr các tính tr ng là bao nhiêu?ộ ạA. 35,24% B. 34,25% C. 35,82% D. 32,24%Câu Cho bi ng gen quy nh tính tr ng phân bi mùi Alen quy nh khôngế ườ ượ ịphân bi mùi trên NST th ng. trong ng ng alen 0,4 ượ ườ ốthì xác su ch ng có ki hình phân bi mùi có th sinh ra ượ ể3 con trong đó con trai phân bi mùi và con gái không phân bi mùi ượ ượ ịlà?A. 52% B. 1.7% C. 9.4% D. 1.97%Câu Qu là lí ng cho quá trình hình thành loài vìầ ưở ớA. các cách xa nhau nên các sinh gi các không trao gen cho nhau.ả ốB. ra hi ng di nh gen.ấ ươ ậC. ch nh ng các ng nhiên.ị ưở ẫD. gi các có cách li lí ng và kho ng cách gi các không quá n.ữ ươ ớCâu loài có NST 2n= 24. Th loài này có NST làộ ộA. 48 B. 26 C. 36 D. 24Câu Hình thành loài iớA. ng con ng lai xa và đa hóa di ra ch và hi trong nhiênằ ườ ựB. khác khu lí ng con ng lí) di ra nhanh trong th gian ng nự ườ ắC. ng ch di ra ng con ng lai xa và đa hóaở ườ ộD. ng con ng lai xa và đa hóa di ra nhanh và ph bi th tằ ườ ậDOC24.VN 1Câu Vai trò th các hoocmôn do tu ti ra nh th nào?ụ ếA. tác ng insulin lên gan làm chuy glucoz thành glicôgen tr còn tácướ ướđ ng glucagôn lên gan làm phân gi glicôgen thành glucôz .ộ ơB. tác ng ph insulin và glucagôn lên gan làm chuy glucôz thành ướ ơglicôgen tr nhanhự ấC. tác ng glucagôn lên gan làm chuy hoá glucôz thành glicôgen, còn tác ướ ớđ ng insulin lên gan làm phân gi glicôgen thành glucoz .ộ ơD. tác ng insulin lên gan làm chuy glucoz thành glicôgen tr còn tác ướ ớđ ng glucagôn lên gan làm phân gi glicôgen thành glucôz nh đó ng glucôz ơtrong máu gi m.ảCâu Khi nói về quan hệ nh tranh gi các cá thạ trong qu thầ sinh t, phát bi nào sau ểđây sai ?A. Khi quá cao, ngu ng khan hi m, các cá th có xu ng nh tranh nhau ướ ểgiành th ăn, .ứ ởB. Nh nh tranh mà ng và phân cá th trong qu th duy trì cờ ượ ượ ứđ phù p, cho và phát tri qu th .ộ ểC. Hi ng nh tranh gi các cá th trong qu th vô cùng hi ra trong các ượ ảqu th nhiênầ ựD. Khi các th qu th quá ch môi tr ng, các cá th nh ượ ườ ạtranh nhau làm gi kh năng sinh n.ớ ảCâu Ngu nguyên li quá trình ti hoá làồ ếA. bi p.ế B. bi n.ộ C. quá trình giao ph i.ố D. ngu gen du ồnh p.ậCâu 10 Ng ch ng Đao bào cóườ ếA. NST 21 đo n. B. NST 18.ốC. NST 13.ố D. NST 21.ốCâu 11 ng ng nào sau đâyỨ không trên kĩ thu di truy n?ự (1) ch ng vi khu mang gen có kh năng phân phân các ếd loang trên bi n.ầ (2) ng vi khu E.coli xu insulin ch nh đái tháo ng ng i.ử ườ ườ (3) ch ng Penicilium có ho tính penixilin tăng 200 ng ban u.ạ (4) bông mang gen có kh năng xu ra thu tr sâu.ạ (5) ra gi ng ng có kh năng kháng thu di .ạ ươ (6) ra men có kh năng sinh tr ng nh xu sinh kh i.ạ ưở ốS ph ng án ươ đúng là:A. B. C. D. 2Câu 12 Các quá trình đây ra trong bào nhân chu n:ướ ẩ1-phiên mã; ribôxôm vào mARN; 3- các intron ra kh ARN 4- ARN ắpôlymeaza vào ADN; 5- chu pôlipeptit cu xo i; 6- mêtiônin ra kh chu ỗpôlypeptit. Trình đúng là:ựA. 1- 3- 2- 5- 4- 6. B. 4- 1- 3- 6- 5- 2.C. 4- 1- 3- 2- 6- 5. D. 4- 1- 2- 6- 3- 5Câu 13 loài ng có nhi th kí hi là Aa, Bb, Dd và Ee. Trong các ượ ơth có nhi th sau đây, có bao nhiêu th ba?ể ểI. AaaBbDdEe. II. AbbDdEe. III. AaBBbDdEe.IV. AaBbDdEe. V. AaBbDdEEe. VI. AaBbDddEe.A. B. C. D. 4DOC24.VN 2Câu 14 Nghiên cứu thực tế tăng trưởng của một quần thể sinh vật trong một khoảng thời gian nhất định, người ta nhận thấy đường cong tăng trưởng của quần thể có dạng như sau:Kh ng nh nào sau đây là phù nh t?ẳ ấA. tăng tr ng qu th th gian là cao nh và gi sau.ố ưở ềB. Nhi kh năng loài này có kích th th nh vòng ng n, tu sinh ướ ầđ m.ế ớC. Ngu ng qu th là vô nồ ạD. nh tranh cùng loài đã thúc tăng tr ng qu th cách nhanh chóngạ ưở ộCâu 15 Hi ng nào sau đây ph ánh ng bi ng ng cá th qu th sinh ượ ượ ậkhông theo chu kì?A. vi nam ng năm vào th gian thu ho ch lúa ngô,.. chim cu gáy th ng xu hi ườ ệnhi u.ềB. mi vi nam, ng ch nhái gi vào nh ng năm có mùa đông giá rét nhi ượ ệđ xu ng th 8ộ ướ 0CC. vi nam vào mùa xuân, khí áp, sâu th ng xu hi nhi u.Ở ườ ềD. ng rêu ph ng c, 3-4 năm ng cáo tăng lên 100 và sau đó ươ ượ ạgi m.ảCâu 16 Hình nh sau di ki phân cá th trong quàn th nh xét ượ ưra nh sau:ư Hình là ki phân ng u, hình là ki phân theo nhóm và hình là ki uể ểphân ng nhiên.ố Hình là ki phân ph bi nh t, th ng khi đi ki ng phân ườ ốkhông ng trong môi tr ng.ồ ườ Cây thông trong ng thông hay chim âu làm là ví ki phân bừ ốđ nói đén hình 1.ượ Hình là ki phân th ng khi đi ki ng phân cách ngể ườ ượ ồđ trong môi tr ng và khi có nh tranh gay gi các cá th trong qu th .ề ườ Hình là ki phân giúp sinh ng ngu ng ti tàng trong môiể ượ ềtr ng.ườ Hình là ki phân giúp các cá th tr nhau ch ng đi ki ủmôi tr ng.ườ Nhóm cây hoang và đàn trâu ng là ví ki phân ốđ nói hình 3.ượ Hình là ki phân th ng khi đi kiên ng phân cách ng ườ ềtrong môi tr ng và khi gi các cá th trong qu th không có nh tranh gay t.ườ ắDOC24.VN 3Các em hãy cho bi nh ng phát bi nào sai ?A. 2,4,7 B. 1,2,7 C. 1,4,8 D. 3,5,6Câu 17 Hai con ng hô th phân gi hi khí và phân gi khí có giai đo ườ ạchung là:A. Chu trình crep. B. ng phân.ườC. ng Axetyl CoA.ổ D. Chu chuy êlectron.ỗ ềCâu 18 Xét phép lai P: AaBbDd AaBbDd. Th Fế ệ1 thu ki gen aaBbdd :ượ ệA. 1/32 B. 1/4 C. 1/2 D. 1/64Câu 19 loài th ng i, tính tr ng chi cao cây do hai gen không alen là và ưỡ ềcùng quy nh theo ki ng tác ng p. Trong ki gen thêm alen tr ươ ộhay thì chi cao cây tăng thêm 10 cm. Khi tr ng thành, cây th nh loài này có ưở ủchi cao 100 cm. Giao ph (P) cây cao nh cây th nh t, thu F1, cho các câyề ượF1 th ph n. Bi không có bi ra, theo lí thuy t, cây có chi cao 120 cm ởF2 chi A. 50,0%. B. 37,5% C. 6,25%. D. 25,0%Câu 20 Tr các giai đo trong chu trình canvin là:ậ ạA. Kh APG thành ALPG tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat) nh CO2.ố ịB. Kh APG thành ALPG nh CO2 tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat).ơC. nh CO2 kh APG thành ALPG tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat) ốđ nh CO2.ịD. nh CO2ố tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat) kh APG thành ALPG.ửCâu 21 sinh nào sau đây là qu th sinh t?ậ ậA. đang sinh ng trong ng Cúc Ph ngậ ướ ươB. chim đang sinh ng trong ng Qu Gia Ba Vìậ ườ ốC. cá chép đang ng Tâyậ ồD. cây đang ng trên ng Châu Phiậ ỏCâu 22 Phiên mã là quá trình ng nên phân tổ ửA. Prôtêin B. ARN C. AND D. ADN và ARNCâu 23 tiêu hoá th ăn ng nhai di ra nh th nào?ự ếA. Th ăn lên mi ng nhai i.ứ ượ ạB. th trong th ăn.ấ ướ ứC. Th ăn tr và vi sinh phá thành bào và ti ra enzim ượ ướ ượ ếtiêu hoá xellulôz .ơD. Ti pepsin và HCl tiêu hoá prôtêin có vi sinh và .ế ỏCâu 24 ph ra trong qu th giao ph làmự ẽA. tăng đa ng ki gen và ki ểhình. B. tăng th ng p, gi th ịh p.ợC. tăng ti hoá qu thố D. tăng bi trong qu th .ế ểCâu 25 ph sau đây mô nh di truy ng do trong hai alen ườ ộgen qui nhịDOC24.VN 4Bi ng không phát sinh bi các cá th trong ph Xác xu sinh ấcon lòng nh này ch ng III.13 và III. 14 làầ ồA. 1/9 B. 1/8 C. D. 1/6Câu 26 Khi nói bi gen, phát bi nào sau đây sai?A. bi đi là ng bi gen liên quan nuclêôtit trong gen.ộ ặB. bi gen có th ra các alen làm phong phú gen qu th .ộ ểC. Trong nhiên, bi gen th ng phát sinh th p.ự ườ ấD. bi gen làm thay trúc gen.ộ ủCâu 27 loài ng ng ph i, xét gen có hai alen, alen tr hoàn toàn so alen ớa. qu th thu loài này đang tr ng thái cân ng di truy gen và có ệki hình nh sauể ưTrong các qu th trên, qu th nào có ki gen cao nh t?ầ ấA. Qu th B. Qu th ểC. Qu th D. Qu th ểCâu 28 Đâu không ph là quan ng ng?ả ươ ồA. Gai ng ng và lá cây lúa.ươ B. Gai ng ng và gai hoa ngươ ồC. Vòi hút và đôi hàm ướ ướ ủb p.ọ D. Tuy và tuy ướb ng i.ọ ườCâu 29 Trong sinh, ng phát tri nh kạ ươ ỉA. Pecmi B. Cambri C. Silua D. Cacbon Than đá)Câu 30 Khi nói đi hòa ho ng gen, phát bi nào sau đây là sai ?A. Đi hòa ho ng gen sinh nhân ch di ra giai đo ch mãề ịB. đi hòa quá trình phiên mã thì gen ngoài vùng mã hóa có các vùng đi uể ượ ềhòaC. Đi hòa ho ng gen sinh nhân th ph p, có th ra nhi ộkhác nhau nh đi hòa phiên mã, đi hòa ch mã,…ư ịD. Đi hòa ho ng gen là quá trình đi hòa ng ph gen ra trong ượ ượ ạt bào.ếCâu 31 ng i, gen quy nh phân bi màu bình th ng, alen bi quy nh nh ườ ườ ệmù màu, các gen trên nhi th gi tính di truy liên gi tính. ếb có ki gen Xố MY, có ki gen Xẹ MX thì kh năng sinh con trai nh mù màu hả ọlà:A. 25% B. 6,25% C. 50% D. 12,5%Câu 32 Đâu không ph iả là đi mà các nhân tặ ti hóa di nh gen và nhân bi ếgen có ?ềA. có th làm gi tính đa ng di truy qu th .ề ểB. làm thay alen không theo ng xác nh.ề ướ ịC. có th làm xu hi các alen trong qu th .ề ểD. có th làm xu hi các ki gen trong qu th .ề ểCâu 33 Tính theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho con có phân li ki gen là 1:1ế ểA. AaBBDD B. AaBbdd C. AabbDD D. AABbDd DOC24.VN 5Quần thể 4Tỉ lệ kiểu hình lặn 64% 6.25% 9% 25%aaBbDD AaBBDD AABBdd AaBBDdCâu 34 Phát bi nào sau đây là đúng về ch tọ nhiên(CLTN) theo quan ni hi i?ệ ạA. CLTN th ch là phân hoá kh năng ng sót các cá th trong qu th .ự ểB. CLTN ch ng alen tr làm thay alen qu th ch so ch ọl ch ng alen n.ọ ặC. CLTN tác ng tr ti lên ki hình đó gián ti làm bi alen qu ầth .ểD. CLTN không làm thay alen và thành ph ki gen qu th .ổ ểCâu 35 ng bi trúc NST ch ch làm tăng ng gen trên NST làạ ượA. đo n. B. đo nả C. Chuy đo nể D. đo n.ấ ạCâu 36 gen Bb trên NST th ng gen có chi dài 4080Aặ ườ alen có ệA/G 9/7, alen có A/G 13/3. th mang gen Bb gi phân lo phân ạbào giao có alen p. nu lo gen này trong giao làạ ửA. 2325, =1275. B. 975, X= 225.C. 1650, =750. D. 675, 525.Câu 37 tộ loài th t,ự alen thân th p; alenấ hoa đỏ hoa vàng. Hai pặgen này mằ trên nhi mặ cắ thể số I. Alen quả tròn uả dài, pặ gen Dd mằ trên pặ nhi cễ thể số II, các gen tr hoàn toàn.ộ Cho giao ph nấ aữ hai cây (P) uề thu nầ ch ng đủ F1 hị gen trên. Cho Fề ặ1 giao vấ nhau thu đư F2 trong đó cây có hìnhể thân th p, hoa vàng, qu dài chi 4% ng hoán ịgen yả bên ng nhau.ở Tính câyỉ có uể hình thân cao, hoa ,ỏ quảtr Fở2?A. 66% B. 45,9% C. 50% D. 49,5%Câu 38 nhân tố sinh thái, kho ng ch ng ch là:ả ịA. Kho ng giá tr xác nh nhân sinh thái mà trong kho ng đó, sinh có th ồt và phát tri nạ nh theo th gianị ờB. Kho ng giá tr xác nh nhân tả sinh thái mà trong kho ng đó, sinh không ồt c.ạ ượC. Kho ng nhân sinh thái phù p, cho sinh th hi các ệch năng ng nh t.ứ ấD. Kho ng nhân sinh thái đó, gây ch cho ho ng sinh lí sinh tả ậCâu 39 loài thú gen qui nh lông đen là tr hoàn toàn so gen qui nh lông tr ng ắn trên vùng ng ng nhi th XY. Phép lai thu gi con cái đen ươ ữthu ch ng con tr ng F1, cho Fầ ượ1 giao, thu F2 đen: ượ ệtr ng trong đó con tr ng toàn là con c. Phép lai ngh ch cho quắ ảA. tr ng đen( toàn con c). ựB. cái đen cái tr ng đen tr ng. ắC. đen tr ng toàn con cái).ắD. đen tr ng toàn con c)ắ ựCâu 40 truy tim ho ng theo tr nào?ệ ựA. Nút xoang nhĩ Hai tâm nhĩ Nút nhĩ th Bó his ng Puôc kinạB. Nút xoang nhĩ Hai tâm nhĩ và nút nhĩ th ng Puôc kin Bó hisC. Nút xoang nhĩ Hai tâm nhĩ và nút nhĩ th Bó his ng Puôc kinạD. Nút nhĩ th Hai tâm nhĩ và nút xoang nhĩ Bó his ng Puôc kinạ DOC24.VN