Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT quốc gia môn Sinh học năm 2018 Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc (Lần 1)

60c09265523b431eb9aac1a47f0a3af6
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 16 tháng 11 2018 lúc 21:16:05 | Được cập nhật: 1 tháng 5 lúc 2:11:27 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 531 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

thi th THPT GD ĐT Vĩnh Phúc Năm 2018ề ầI. Nh bi tậ ếCâu 1: th t, bào quan th hi ch năng quang làỞ ợA. máy Gôngi.ộ B. ribôxôm. C. p.ụ D. ti th .ểCâu 2: Khi nói quá trình hình thành t, phát bi nào sau đâyề không đúng?A. bào tam trong phát tri thành nhũ.ế ộB. cây lá không có nhũ.ạ ộC. Noãn đã th tinh phát tri thành t.ụ ạD. trong phát tri thành phôi.ợ ểCâu 3: Cho các thành sau:ự(1) gi ng lúa có kh năng ng β-caroten trong t.ạ ạ(2) gi ng dâu i.ạ ộ(3) gi ng bông có gen kháng sâu i.ạ ạ(4) có kh năng sinh prôtêin ng trong a.ạ ườ ữCó bao nhiêu thành gi ng nh công ngh gen?ự ệA. 2. B. 1. C. 3. D. 4.Câu 4: Th các ph trong ng tiêu hóa ng làứ ườA. mi ng dày th qu ru non ru già môn.ệ ậB. mi ng dày ru non th qu ru già môn.ệ ậC. mi ng th qu dày ru non ru già môn.ệ ậD. mi ng ru non dày th qu ru già môn.ệ ậCâu 5: Quá trình truy tin qua xináp hóa di ra theo tr nào?ề ựA. Mang tr xináp Chùy xináp Khe xináp Màng sau xináp.ướB. Chùy xináp Màng tr xináp Khe xináp Màng sau xináp.ướC. Màng sau xináp Khe xináp Chùy xináp Màng tr xináp.ướD. Khe xináp Màng tr xináp Chùy xináp Màng sau xináp.ướCâu 6: Các ion khoáng th vào cây theo chượ ếA. th ng và th th u.ụ B. th ng và ch ng.ụ ộC. ch ng.ủ D. th th u.ẩ ấCâu 7: trong nh ng đi tính sinh làộ ẩA. hình thành trong quá trình ng cá th .ượ ểB. không tr ng cho loài.ặ ưC. di truy .ượ ẹD. không ng và có th thay i.ề ổDOC24.VN 1Câu 8: Hà Lan, alen quy nh tính tr ng vàng tr hoàn toàn so alen quy ớđ nh tính tr ng xanh. Phép lai nào sau đây cho con có ki hình vàng ạxanh?A. AA Aa. B. AA aa. C. Aa aa. D. Aa Aa.Câu 9: th t, hình th sinh ng bào có ngànhỞ ởA. Rêu, quy t.ế B. Quy t, kin.ế C. Rêu, tr n.ạ D. Quy t, tr n.ế ầCâu 10: Quá trình thoát lá di ra ch quaơ ướ ếA. bào mô gi u.ế B. không bào. C. cutin.ớ D. Khí kh ng.ổCâu 11: ch, trao khí gi th môi tr ng th hi quaỞ ườ ượ ệA. da và ph i.ổ B. th ng ng khí.ệ C. ph i.ổ D. da.Câu 12: Nhân ngo nh có nh ng nh nh quá trình sinh tr ng và phát tri nố ưở ưở ểc ng làủ ậA. nhi .ệ B. ánh sáng. C. m.ộ D. th ăn.ứCâu 13: đi các gen ngoài nhân sinh nhân th làặ ựA. không phân chia cho các bào con.ề ếB. không bi tác ng các tác nhân gây bi n.ị ướ ếC. luôn thành ng alen.ồ ặD. ch mã hóa cho các prôtêin tham gia trúc nhi th .ỉ ểCâu 14: Hai lo enzim ng trong kĩ thu chuy gen làạ ượ ểA. ADN pôlimeraza và ARN pôlimeraza. B. enzim tháo xo và restrictaza.ắC. ADN pôlimeraza và ligaza. D. restrictaza và ligaza.Câu 15: tính nào sau đây là tính sinh?ậ ẩA. ch kêu vào mùa sinh n.Ế ảB. sinh gi bài toán.ọ ượ ậC. Ng đi ng th đèn giao thông chuy sang màu thì ng i.ườ ườ ạD. Khi đàn cá nh trung th ng cho ăn.ở ườ ượCâu 16: Khi nói quá trình phiên mã sinh nhân th c, phát bi nào sau ểđây không đúng?A. Quá trình phiên mã di ra trong nhân bào.ễ ếB. mARN sau phiên mã intron, các êxôn nhau thành mARN tr ng ượ ưởthành.C. Quá trình phiên mã di ra ch ti th .ễ ểD. Enzim xúc tác cho quá trình phiên mã là ADN pôlimeraza.DOC24.VN 2Câu 17: Cho qu th th có trúc di truy n: 0,5AA 0,4Aa 0,1aa. Sau th hộ ệt th ph liên ti p, th Fự ệ3 lo ki gen AA làạ ểA. 27,5%. B. 67,5%. C. 49%. D. 17,5%.Câu 18: ph xác nh gi tính thai nhi ng là vìầ ườA. nh ng tâm lí ng .ợ ưở ườ ẹB. nh ki "tr ng nam khinh ''.ị ữC. nh ng phát tri thai nhi.ợ ưở ủD. tâm lí ng thân mu bi tr con trai hay con gái.ủ ườ ướCâu 19: Theo nh lu Hacđi Vanbec, qu th nào sau đâyị không tr ng thái cân ng ằdi truy n?ềA. 100% Aa. B. 100% AA.C. 0,04 AA 0,32 Aa 0,64 aa. D. 0,36 AA 0,48 Aa 0,16 aa.Câu 20: ng t, th có giác khát khiỞ ướA. áp su th th trong máu tăng cao.ấ B. ng Naồ trong máu gi m.ảC. ng glucoz trong máu gi m.ồ D. áp su th th trong máu gi m.ấ ảCâu 21: Quang góp ph ngăn ch hi ng nhà kính vìợ ứA. tích lũy năng ng.ượ B. ra ng ch ượ ữc n.ơ ớC. làm gi COả2 trong khí quy n.ể D. gi phóng Oả2 .Câu 22: Ng kh ng là qu do tuy yên ti raườ ếA. quá ít hoocmôn sinh tr ng vào giai đo tr ng thành.ưở ưởB. quá ít hoocmôn sinh tr ng vào giai đo tr em.ưở ẻC. quá nhi hoocmôn sinh tr ng vào giai đo tr ng thành.ề ưở ưởD. quá nhi hoocmôn sinh tr ng vào giai đo tr em.ề ưở ẻCâu 23: ng lá cây trinh khi có va ch thu ki uậ ểA. ng ng ng.ướ ươ B. ng ng âm.ướ ộC. ng ng sinh tr ng.ứ ưở D. ng ng không sinh tr ng.ứ ưởCâu 24: Khi nói các bi pháp xu nông nghi có ng ng hoocmôn th t, phát ậbi nào sau đâyể không đúng?A. ng đèn sinh ra etylen) thúc qu cà chua chóng chín.ử ảB. Phun dung ch axit abxixic qu không nho.ị ởC. ng ch 2, 4D auxin nhân o) ng cao làm thu di .ử ỏD. Phun gibêrelin phá tr ng thái ng cho khoai tây.ể ủII. Thông hi uểDOC24.VN 3Câu 25: Có bao nhiêu ví sau đây nói th ng bi n? ườ ế(1) Trên cây hoa gi đó xu hi cành hoa tr ng.ấ ắ(2) Cây bàng ng lá mùa đông, mùa xuân đâm ch c.ụ ộ(3) con sinh ra có vành tai thùy, chân ng.ợ ạ(4) loài thú nh có lông dày, màu tr ng vào mùa đông; mùa hè có lông ộth a, màu vàng ho xám.ư ặA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 26: Khi nói hô sáng, phát bi nào sau đâyề không đúng?A. Hô sáng ra ch th C4ấ ậB. Hô sáng ra ng th quang p, gây lãng phí ph quang p.ấ ợC. Hô sáng ra trong đi ki ng ánh sáng cao, ng COấ ườ ượ2 ki t, Oạ ệ2 tích lũynhi u.ềD. Hô sáng là quá trình th Oấ ụ2 và gi phóng COả2 ngoài sáng.ởCâu 27: Khi nói đi hình th sinh vô tính ng t, phát bi nào sau ểđây không đúng?A. ra ng con cháu gi ng nhau trong th gian ng n.ạ ượ ắB. Cá th ng p, có th sinh bình th ng.ể ườC. ra các cá th thích nghi môi tr ng ng nh, ít bi ng.ạ ườ ộD. ra các cá th có kh năng thích nghi thay đi ki môi tr ng.ạ ườCâu 28: loài th t, tính tr ng chi cao cây do gen không alen (A,a B,b; D, ặd)t ng tác theo ki ng quy nh. Trong đó alen tr làm cho cây cao thêm 20 ươ ộcm. ph cây cao nh có chi cao 240 cm) th ph cho cây th nh thu ấđ Fượ1 cho F1 th ph Fự ượ2 Bi ng không có bi ra, theo lí thuy t, cây ếcó chi cao 180 cm Fề ở2 chi lế ệA. 37,5%. B. 42,5%. C. 12,5%. D. 31,25%.Câu 29: gen có chi dài 0,408 μm và có ng liên hiđrô là 3120. Gen bi ếlàm tăng liên hiđrô nh ng chi dài gen không thay i. nuclêôtit lo aế ủgen sau khi bi là:ộ ếA. 484; 715. B. 720; 480.C. 475; 725. D. 480; 720.Câu 30: Bi gen quy nh tính tr ng, alen tr là tr hoàn toàn. Kho ng cách gi ữgen và trên di truy là cM, di bi trong gi phân bào sinh ụDOC24.VN 4đ và cái là nh nhau. Ti hành phép lai P:ự ♂ABab ♀AbaB thu Fượ1 Tính theo lí thuy t, tế ỉl ki hình A-bb) Fệ ở1 làA. 21,64%. B. 23,16%. C. 52,25%. D. 66,25%.Câu 31: cà chua, alen quy nh qu tr hoàn toàn so alen quy nh qu vàng. LaiỞ ả2 th cà chua ng thu ch ng qu qu vàng, thu Fứ ưỡ ượ1 toàn cây qu ửlý các cây F1 ng dung ch cônxixin, sau đó cho các cây Fằ ị1 lai nhau. Fớ2 thu 385 cây ượqu và 11 cây qu vàng. Bi ng không có bi gen ra, các giao và uả ềcó kh năng ng nh nhau. Ki gen các cây Fả ủ1 làầ ượA. AAaa Aa. B. Aaaa AAAa. C. AAaa AAaa. D. Aaaa Aaaa.Câu 32: loài th t, alen quy nh thân cao tr hoàn toàn so alen quy nh ịthân th p, alen quy nh hoa tr hoàn toàn so alen quy nh hoa tr ng. Cho cây thânấ ắcao, hoa (P) th ph n, thu Fỏ ượ1 lo ki hình khác nhau. Trong ng các ốcây F1 cây có ki hình thân th p, hoa chi 21%. Bi ng không ra ộbi nh ng ra hoán gen quá trình phát sinh giao và giao cái ốb ng nhau. Có bao nhiêu lu đúng phép lai trên:ằ ề(1) F1 có 10 lo ki gen.ạ ể(2) F1 có lo ki gen cùng quy nh ki hình thân cao, hoa .ạ ỏ(3) FỞ1 cá th có ki gen gi ng ki gen chi 18%.ố ệ(4) ra hoán gen 20%.ả ốA. 1. B. 4. C. 2. D. 3.Câu 33: ng i, nh phêninkêtô ni do gen trên NST th ng quy nh, alen tr iỞ ườ ườ ộA quy nh tính tr ng bình th ng. qu th ng đang tr ng thái cân ng di truy vị ườ ườ ềgen nói trên, có 19% ng mang gen nh. ch ng thu qu th này ườ ềkhông nh nh ng có ng nh. Xác su con lòng là ườ ọcon gái và không nh làị ệA. 21/44. B. 21/22. C. 3/44. D. 3/22.Câu 34: Cho lai gi ru cái thân xám, ru gi thân đen, tr ng thu ắđ toàn ru Fượ ồ1 thân xám, Cho Fắ ỏ1 giao ph ng nhiên thu Fố ượ2 phân li theo lỉ ệKi gen ru cái Fể ồ1 trong phép lai trên là:A. AaX BX b. B. AaX BX B. C. AaX BY. D. AaBb.DOC24.VN 5III. ngậ ụCâu 35: Khi nói ho ng tim và ch, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ể(1) Huy áp tâm thu ng lúc tim co, huy áp tâm tr ng ng lúc ượ ươ ượ ớtim dãn. (2) đa ng t, nh tim thu kh ng th .Ở ượ ể(3) Khi tim nhanh và ch co thì huy áp tăng, khi tim ch và ch dãn thì huy ếáp gi m.ả(4) Trình ho ng chu kì tim là pha co tâm th t, pha co tâm nhĩ, pha dãn chung.ự ấ(5) máu trong ch ngh ch ng ti di ch.ậ ạA. 4. B. 3. C. 1. D. 2.Câu 36: Cho phép lai AaBbDdEe AaBbDDee, con cá th mang tính tr ng tr ộvà tính tr ng chi bao nhiêu? Bi ng gen quy nh tính tr ng và tr ộl hoàn toàn.ặA. 28,125%. B. 56,25%. C. 46,875%. D. 37,5%.Câu 37: Cho phép lai (P): AaBbdd AaBbDd. Bi ng: 8% bào sinh tinh có ặNST mang gen Aa không phân li trong gi phân I, các NST khác phân li bình th ng,ặ ườgi phân II bình th ng, các bào sinh tinh khác gi phân bình th ng; 10% bào ườ ườ ếsinh tr ng có NST mang gen Dd không phân li trong gi phân I, các NST khác ặphân li bình th ng, gi phân II bình th ng; 2% bào sinh tr ng khác có NST ườ ườ ặmang gen Bb không phân li trong gi phân I, các NST khác phân li bình th ng, ườgi phân II bình th ng, các bào sinh tr ng khác gi phân bình th ng, các giao có ườ ườ ửs ng và kh năng th tinh ngang nhau. Theo lí thuy t, con, bi làứ ếA. 80,96%. B. 9,84%. C. 19,04%. D. 17,2%.Câu 38: loài th t, cho cây thân cao, hoa cây M) lai phân tích thu th lai ượ ệF1 m: 35 cây thân cao, hoa 90 cây thân cao, hoa tr ng; 215 cây thân th p, hoa 160 câyồ ỏthân th p, hoa tr ng. Bi ng tính tr ng hoa là tr hoàn toàn so hoa tr ng; di ễbi trong gi phân bào sinh và cái nh nhau. Nh nh nào sau đây đúng?ế ịA. Ki gen cây làể BDAabd .B. Trong quá trình gi phân đã ra hoán gen cây 36%.ả ốC. Tính tr ng chi cao cây di truy theo quy lu ng tác ng p.ạ ươ ộD. Cho cây th ph n, con có ki gen gi ng cây là 12,96%.ự ốDOC24.VN 6Câu 39: Cho bi gen quy nh tính tr ng, alen tr là tr hoàn toàn, hoán ịgen ra gi 40%. Ti hành phép lai ♂ả ếABDdab ♀AbDdaB thu Fượ1 ng nhiên cá th Fấ ể1 xác su thu cá th có ki hình mang tính tr ng tr ượ ộvà tính tr ng làạ ặA. 48,875%. B. 52,5%. C. 17,5%. D. 39,875%.Câu 40: ph đây mô di truy nh ng do trong hai ướ ườ ộalen gen quy nh, alen tr là tr hoàn toàn.ủ ộBi ng không có bi ra; ng đàn ông th th III không mang alen ườ ứgây nh. Xác su ch ng III.10- III. 11 sinh con trai không nh là ượ ệbao nhiêu?A. 19/36. B. 17/36. C. 17/18. D. 1/18.DOC24.VN