Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Môn Sinh học lớp 12 mã đề 403

54f6c3e20dbb41676c97ed366c51b140
Gửi bởi: Võ Hoàng 10 tháng 6 2018 lúc 17:49:34 | Được cập nhật: hôm kia lúc 3:52:34 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 597 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ(Đ thi có 05 trang)ề KỲ KH SÁT KI TH THPT NĂM 2017-2018Ả ỌMÔN: SINH CỌTh gian làm bài: 50 phút, không th gian giao ềMã thi 403ềCâu 81: Ru thú ăn th ng ru thú ăn th là đi thích nghi th ănộ ứA. tiêu hóa và giàu dinh ng.ễ ưỡ B. khó tiêu hóa và nghèo dinh ng.ưỡC. khó tiêu hóa và giàu dinh ng.ưỡ D. tiêu hóa và nghèo dinh ng.ễ ưỡCâu 82: Các bào th th trên lông tuy loài cây ng vó ăn côn trùng (ế Drosera rotundifolie )r nh các ch ch nit Khi lông tuy ti xúc ch ch nit trên con là tácấ ồnhân lông tuy và ti ch tiêu hóa con i. Đây là ví vể ềA. ng tr ng c.ướ B. hóa ng ng.ứ C. ng c.ướ ướ D. ng sáng.ướCâu 83: Trong bào xoma th ba loài có ng NST là 25. NST bình th ng loài đóế ượ ườ ủlàA. 2n 23. B. 2n 24. C. 2n 28. D. 2n 22.Câu 84: Phát bi nào sau đây là sai khi nói sinh tr ng th t?ề ưở ậA. Mô phân sinh bên th ra th và ch rây th p.ứ ấB. Mô phân sinh lóng giúp thân tăng chi cao.ề ềC. Khi cây sinh tr ng th p, toàn mô phân sinh chuy thành mô phân sinh th p.ưở ấD. cây dài ra nh ho ng mô phân sinh nh .ễ ễCâu 85: loài thú, khi lai con cái lông xù con lông thu con có 50% cái lôngỞ ượ ượ ờm và 50% lông xù. Bi không ra bi n, tính tr ng màu lông do gen có alen qui nh,ượ ịtr hoàn toàn. Nh nh nào sau đây là đúng?ộ ịA. Tính tr ng màu lông di truy theo dòng .ạ ẹB. Gen qui nh tính tr ng màu lông trên vùng không ng ng trên X.ị ươ ồC. Tính tr ng lông là tính tr ng tr i.ạ ượ ộD. NST con có ng XX.ặ ạCâu 86: Cho các nh nh bào th kinh và truy xung th kinh trên tr bàoậ ếth kinh nh sau:ầ ưI. Bao miêlin có ch là protein và có tính ch cách đi n.ả ệII. Xung th kinh truy trên tr có bao miêlin theo ki nh cóc.ầ ảIII. Xung th kinh truy trên tr không có bao miêlin ch truy trên có bao miêlin.ầ ợIV. Lan truy xung th kinh là quá trình tiêu năng ng bào.ề ượ ếS nh nh đúng làố ịA. 4. B. 3. C. 2. D. 1.Câu 87: Cho các nh nh quá trình di th sinh thái nh sau:ậ ưI. Di th th sinh di ra trên môi tr ng đã ng có qu xã i.ễ ườ ạII. Di th th sinh luôn qu xã suy thoái.ễ ầIII. Song song quá trình bi qu xã là thay các vô sinh.ớ ốIV. Di th sinh thái có qui lu và có th đoán c.ễ ượS nh nh đúng làố ịA. 3. B. 4. C. 2. D. 1.Câu 88: Loài ng nào sau đây có phôi thai phát tri nh ch dinh ng nh th qua nhau thai?ộ ưỡ ẹA. ch.Ế B. n.ắ C. Gà. D. Bò.Câu 89: ng ch ng ti hóa nào sau đây là ng ch ng sinh phân ?ằ ửA. Các bào các loài sinh dùng chung lo mã di truy n.ế ềB. sinh trúc là bào.ọ ượ ếC. quan thoái hóa là tích còn loài tiên.ơ ổD. quan ng ng phát sinh ngu chung.ơ ươ ượ ốCâu 90: ng nào sau đây là ng chính dòng ch di chuy ng chi tr ng c, tộ ượ ừr lên ng nh ng cây cao hàng ch mét?ễ ụA. Áp su .ấ ễB. liên gi các phân thành ch .ự ướ ỗC. liên gi các phân nhau.ự ướ Trang Mã thi 403ềĐ CHÍNH TH CỀ ỨD. hút do thoát lá.ự ướ ởCâu 91: Trong khu ng, cú và ch chu làm th ăn. quan sinh thái gi cú và ch nộ ồlà quan hố ệA. nh tranh.ạ B. kí sinh.C. ch nhi m.ứ D. sinh này ăn sinh khác.ậ ậCâu 92: Cho các ho ng con ng sau đây:ạ ườI. ng ngu và ng nguyên sinh.ả ừII. Tránh hoang và lãng phí t, ch ng xói mòn, ch ng cho t. ấIII. Tăng ng khai thác than đá, khí ph cho phát tri kinh .ườ ếIV. ng ng bào dân ng nh canh, nh tránh ng làm ng y.ậ ươ ẫV. các loài sinh đang có nguy tuy ch ng, xây ng các khu thiên nhiên.ả ồCó bao nhiêu ho ng góp ph vào vi ng ng tài nguyên thiên nhiên?ạ ữA. 4. B. 1. C. 2. D. 3.Câu 93: Phát bi nào sau đây là đúng khi nói opêron Lac?ể ềA. Enzim ARN pôlimêraza bám vào opêron nh trình nuclêôtit trên vùng hành.ờ ậB. Opêron Lac phiên mã ra lo mARN ng ng gen trúc Z, Y, A.ạ ươ ấC. Lactôz là ch ng làm ho protêin ch .ơ ếD. Gen đi hòa là thành ph opêron.ề ủCâu 94: Loài ng nào sau đây có quá trình phát tri qua bi bi thái không hoàn toàn?ộ ếA. Ong. B. ch.Ế C. Gián. D. Ru i.ồCâu 95: Trong các nhóm sinh sau, nhóm sinh nào là qu th ?ậ ểA. Các cây bèo hoa dâu trong ru ng lúa.ộ B. cá rô phi tính trong ao.ậ ơC. Các cây ch đàn và cây sim trên qu i.ạ D. chim đang trên khóm tre.ậ ậCâu 96: Cho các nh nh ch nhiên (CLTN) theo quan đi hi nh sau:ậ ưI. CLTN tác ng tr ti lên ki hình.ộ ểII. CLTN ra nh ng ki gen làm đa ng gen qu th .ạ ểIII. CLTN làm tăng ng cá th trong qu th .ố ượ ểIV. CLTN không làm bi alen qu th .ế ểS nh nh đúng làố ịA. 4. B. 3. C. 2. D. 1.Câu 97: đi quan tr ng trong phát tri sinh trong Tân sinh làặ ạA. phát tri th nh bò sát.ự ủB. xu hi loài ng i.ấ ườC. phát sinh th và các ngành ng t.ự ậD. tích lu ôxi trong khí quy n, sinh phát tri đa ng, phong phú.ự ạCâu 98: Cá th có ki gen ểABab th ph thu Fự ượ1 Bi gen quy nh tính tr ng, tr hoàn toàn,ế ộhoán gen ra trong gi phân hình thành ph và noãn là nh nhau 20%. Cho các nh nị ậđ nh Fị ề1 nh sau:ưI. lo ki gen ng 10.ố ằII. ki gen có gen và gen ng ng 0,32.ỉ ằIII. ki gen có gen ng 0,36.ỉ ằIV. cá th mang tính tr ng ng 0,16.ỉ ằS nh nh đúng làố ịA. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 99: Khi noãn ch th tinh loài th (2n) đi nuôi trong môi tr ng nhân o, sau đóấ ườ ạkích thích phát tri thành cây. bào sinh ng cây đó có NSTể ưỡ ộA. mang các gen ng p.ấ B. ng (2n).ưỡ ộC. (n).ơ D. gi ng nh cây cho noãn.ố ưCâu 100: Phát bi nào sau đây là sai khi nói ph và túi phôi th có hoa?ề ậA. ph là th giao c.ạ ựB. Trong ph n, bào ng ph là bào không có nhân.ạ ếC. bào không tham gia vào quá trình th tinh.ế ụD. Trong túi phôi, bào nhân có NST là 2n.ế Trang Mã thi 403ềCâu 101: ng i, nh máu khó đông do gen trên NST gi tính vùng không ng ng trênỞ ườ ươ ồNST Y, gen tr qui nh ki hình bình th ng. ch ng có ki hình bình th ng. Ng cóộ ườ ườ ườ ợb bình th ng và ng em trai nh máu khó đông. Xác su ch ng này sinh tố ườ ườ ượ ộng con gái không mang gen nh làườ ệA. 1/2. B. 3/8. C. 3/4. D. 1.Câu 102: Khi nh nhân có tim ng ng p, bác sĩ có th ng máy tim truy đi tr cấ ựti lên da ng ng c. đích chính máy tim làế ốA. ch làm giãn tim.ứ B. cung đi cho bào tim.ấ ơC. tác ng lên truy tim.ộ D. truy đi lên não, đánh th não.ề ứCâu 103: loài th t, cho th gen (Ở ặDdABab th ph thu Fự ượ1 lỉ ệki hình mang tính tr ng Fể ở1 là 0,04. Bi hoán gen ra nh nhau gi i, gen qui nhế ịm tính tr ng và tr hoàn toàn. Theo lí thuy t, ki hình tr tính tr ng Fộ ở1 làA. 0,4. B. 0,025. C. 0,25. D. 0,495.Câu 104: loài th t, cho th th gen (P) th ph thu FỞ ượ1 có tỉl phân li ki hình hoa qu tròn; hoa tr ng, qu tròn; hoa tr ng, qu dài. Cho các nh nh vệ ềphép lai nh sau:ưI. Tính tr ng qu tròn là tính tr ng tr i.ạ ộII. Hai tính tr ng đang xét di truy theo qui lu di truy liên t.ạ ếIII. Có lo ki gen qui nh ki hình hoa qu tròn.ạ ảIV. Ki gen Fể ủ1 là ABDdab .S nh nh đúng làố ịA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 105: loài th t, chi cao cây ch chi ph hai gen không alen (Aa, Bb) theo ki uỞ ểt ng tác ng p. Trong ki gen có thêm alen tr làm tăng chi cao cây thêm 4cm, chi caoươ ềcây th nh là 30cm. Đem lai gi cây cao nh và cây th nh thu Fấ ượ1 Cho F1 th ph n, thuự ấđ Fượ2 FỞ2 cho các cây có chi cao 42cm giao ph các cây có chi cao 34cm thu Fề ượ3 FỞ3 tỉl cây có chi cao 42cm làệ ềA. 1/4. B. 1/2. C. 3/4. D. 5/16.Câu 106: Cho th ăn và các nh nh sau:ơ ướ ịI. th ăn này có đa chu th ăn.ướ ứII. Loài tham gia vào chu th ăn khác nhau.ỗ ứIII. Loài tham gia vào nhi chu th ăn loài F.ề ơIV. ng cá th loài gi thì ng cá th loài gi m.ế ượ ượ ảV. Có loài thu dinh ng 5.ộ ưỡ ấS nh nh đúng làố ịA. 5. B. 2. C. 4. D. 3.Câu 107: Cho các phát bi quá trình hình thành loài nh sau:ể ưI. ch cách li ngăn ng giao ph do gi các qu th cùng loài.ơ ểII. Cách li sinh là các ch tính toàn gen các loài khác nhau.ả ủIII. Hình thành loài ng hình th lai xa và đa hóa di ra ph bi th có hoa.ớ ậIV. Hình thành loài ng cách li sinh thái th ng ra nh ng loài ít di chuy n.ớ ườ ểS phát bi đúng làố ểA. 3. B. 4. C. 2. D. 1.Câu 108: loài th t, alen qui nh hoa tr hoàn toàn alen qui nh hoa tr ng, alen qui nhộ ịqu tròn tr hoàn toàn so alen qui nh qu dài. Gen qui nh màu hoa và hình ng qu cùngả ằtrên NST. Cho cây hai gen giao ph cây ch bi ki gen thu Fộ ượ1 có lo iạ Trang Mã thi 403ềki hình trong đó có hoa qu tròn chi 45% và hoa qu dài chi 30%. Cho các nh nhể ịv Fề1 nh sau:ưI. lo ki gen ng 10.ố ằII. cá th hoa tr ng, qu dài ng 20%.ỉ ằIII. cá th mang gen ng 25%.ỉ ằIV. Trong cá th hoa qu tròn cá th thu ch ng ng 14%.ố ằS nh nh đúng làố ịA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 109: Trong kĩ thu chuy gen vào vi khu ng th truy plasmit. Gen đánh dùng phân pậ ậdòng bào nh ADN tái p. Phát bi nào sau đây là đúng khi nói gen đánh u?ế ượ ấA. Gen đánh vào cùng gen chuy n, ho ng gen chuy n.ấ ượ ểB. Gen chuy chuy vào bào sau khi bào nh ADN tái p.ầ ượ ượ ợC. Gen đánh có trên th truy n, gen đánh ch ho ng khi vào gen chuy n.ấ ểD. Gen đánh vào ADN tái p, ho khi gen chuy ho ng.ấ ượ ộCâu 110: loài th t, alen qui nh hoa tr hoàn toàn so alen qui nh hoa tr ng. TínhỞ ắtr ng hình ng qu qui nh ng tác gen không alen. Ki gen (B_D_) qui nh ki uạ ượ ươ ểhình qu tròn, các ki gen còn qui nh qu dài. Cho cây có ki gen ểDdAbaB th ph thu Fự ượ1 .Bi quá trình gi phân bào sinh ph và bào sinh tr ng di ra nh nhau hoán vế ịgen là 0,2. Cho các nh nh sau Fậ ề1 nh sau:ưI. lo ki gen ng 27.ố ằII. ki gen gen ng 0,34.ỉ ằIII. ki hình hoa qu dài ng 0,18.ỉ ằIV. Trong ki hình hoa qu tròn, gen ng 0,045.ố ằS nh nh sai làA. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 111: Trong qu th loài, xét gen có alen. Theo lí thuy t, lo ki gen ng iộ ốđa có th có trong qu th làể ểA. 25. B. 10. C. 5. D. 15.Câu 112: Cho các nh nh tác ng các nhân bên trong lên quá trình sinh tr ng ngậ ưở ộv nh sau:ậ ưI. Tr em ăn ng thi iôt làm hoocmôn sinh tr ng (GH) ho ng kém, trí tu ch phátẻ ưở ậtri n.ểII. Gà tr ng toàn tinh hoàn không bi gáy và năng sinh c.ố ụIII. Hoocmôn ecđix tác ng gây bi thái nòng thành ch.ơ ếIV. ng i, hoocmon tirôxin kích thích phát tri ng.Ở ườ ươS nh nh đúng làố ịA. 3. B. 1. C. 2. D. 4.Câu 113: qu th th t, alen qui nh qu tr hoàn toàn so alen qui nh qu vàng.Ở ảThành ph ki gen qu th ban (P) 0,2AA 0,4Aa 0,3aa. Cho các cây hoa (P) giao ph nầ ấng nhiên thu Fẫ ượ1 Trong cây hoa Fố ủ1 cây hoa có ki gen ng làỉ ợA. 1/2. B. 2/3. C. 1/3. D. 3/4.Câu 114: Cho năng ng các dinh ng trong sinh thái nh sau:ứ ượ ưỡ ưB dinh ng 1: 2,1.10ậ ưỡ calo.B dinh ng 2: 1,2.10ậ ưỡ calo.B dinh ng 3: 1,1.10ậ ưỡ calo.B dinh ng 4: 0,5.10ậ ưỡ calo.Hi su sinh thái gi sinh tiêu th so sinh tiêu th làệ ậA. 0,4166%. B. 0,7216%. C. 0,9166%. D. 0,052%.Câu 115: Gen dài 3060 và có nuclêôtit lo chi 30% ng nuclêôtit gen. Gen tố ộbi thành gen a. gen này nhân đôi liên ti đã môi tr ng cung 3237 và 2163 G. ngế ườ ạđ bi đã ra làộ ảA. A-T.ấ B. thay th nucleotit.ế ặC. thêm nucleotit.ặ D. G-X.ấ Trang Mã thi 403ềCâu 116: bào sinh ng loài (2n 24) th hi quá trình phân bào nguyên phân. kì sau,ộ ưỡ Ởcó NST kép thu NST ng ng không phân li. thúc quá trình nguyên phân ra bàoộ ươ ếcon. Lo NST bào con có th làạ ểA. 2n+1+1=26, 2n-1-1=22. B. 2n +1-1=24, 2n-1+1=24.C. 2n 24, 2n 24. D. 2n+1=25, 2n-1=23.Câu 117: Cho các phát bi quá trình đi hòa sinh tinh ng sauể ườI. Tuy ti GnRH đi khi ho ng tuy yên.ế ướ ếII. Tuy yên đi ti ho ng sinh tinh thông qua hoocmôn FSH, LH.ế ộIII. bào trong tinh hoàn ti testostêrôn.ế ếIV. Testostêrôn ng cao ch ng ho ng vùng và tuy yên.ồ ượ ướ ếS phát bi đúng làố ểA. 2. B. 3. C. 4. D. 1.Câu 118: Cho các nh nh quá trình sinh tính th có hoaậ ậI. Th tinh kép là tinh th tinh bào tr ng, tinh th tinh bào nhân c.ụ ựII. bào nhũ là bào tam i.ế ộIII. Sau th tinh, nh phát tri thành qu .ụ ảIV. Cây đa ra qu không vì th tinh ra nh ng phôi không phát tri n.ộ ểS nh nh đúng làố ịA. 2. B. 3. C. 1. D. 4.Câu 119: loài th t, alen qui nh hoa tr hoàn toàn alen qui nh hoa tr ng. nhóm câyỞ ộ(P) có thành ph ki gen là 0,4Aaa 0,6 Aa th ph thu Fầ ượ1 Bi ph n+1 không có khế ảnăng th tinh, các tr ng khác gi phân, th tinh bình th ng, các lo có ng và phátụ ườ ườ ốtri nh nhau. Cho các nh nh Fể ề1 nh sau:ưI. th ba nhi ng 0,2.ỉ ằII. ki hình hoa ng 0,3.ỉ ằIII. ki hình hoa ng có ki gen ng ưỡ ằ1940 .IV. ki hình hoa tr ng có NST ng th ba ng ằ245 .S nh nh đúng làố ịA. 2. B. 1. C. 4. D. 3.Câu 120: loài ng t, th hi phép lai P: De dE DEAB AbX Yab aB thu Fượ1 Bi gen quiế ộđ nh tính tr ng, tr hoàn toàn. hoán gen trên NST th ng ng 0,4; hoán vị ườ ịgen trên XX ng 0,2. Bi hoán gen ch ra gi (XX). Theo lí thuy t, cá th mang tínhặ ểtr ng tr Fạ ở1 làA. 0,318. B. 0,3. C. 0,475. D. 0,4.---------------------------------------------------------- ----------ẾThí sinh không ng tài li u. Cán coi thi không gi thích gì thêm.ượ ảH tên thí sinh:.......................................................S báo danh:..............................ọ Trang Mã thi 403ề