Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm môn Sinh học lớp 11 trường THPT Thuận Thành số 1, Bắc Ninh năm học 2016 - 2017

ddeb24ad563f7cc0dfce5e3344dfbf6b
Gửi bởi: Thái Dương 19 tháng 2 2019 lúc 21:29:53 | Được cập nhật: 14 tháng 5 lúc 15:02:14 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 436 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD ĐT NINHỞ ẮTR NG THPT THU THÀNH SƯỜ Ố1 THI KH SÁT CH NGỀ ƯỢNĂM 2016 2017ỌMÔN: SINH 11Ọ ỚTh gian làm bài: 90 phútờCâu Trong ch ADN, nucleotit sau vào nucleotit tr tríộ ướ A. Cacbon 3’ ng ườ C5 H10 O4B. Cacbon 3’ ng ườ C5 H10 O5C. Cacbon 5’ ng ườ C5 H10 O5D. Cacbon 5’ ng ườ C5 H10 O4Câu 2. Phân tích thành ph nucleôtit ch ng virầ ut thu cượ Ch ngủ A: A=U=G=X=25%Ch ng B: A=T=G=X=25%ủCh ngủ C: A=G=20%, T=X=30%.K lu nào sau đây đúng? ậA. ch di truy ch ng virut và ch ng virut là ARN, ch ng virut làậ ủADN. B. ch di truy ch ng virut A, B, là ADN. ềC. ch di truy ch ng virut là ARN và ch ng virut là AD1 ch, ch ngậ ủvirut là ADN ch. ạD. ch di tN ruy ch ng virut là ARN và ch ng virut là ADN ch,ậ ạch ng virut là ADN ch. ạCâu ng tham gia phân ADN là: ườ ửA. Glucôz B. Đêôxiribôz ơC. Xenlulôz D. Saccarôz ơCâu 4. Prôtêin không th hi ch năng nào sau đây: ứA. Đi hoà các quá trình sinh lý ềB. Xúc tác các ph ng sinh hoá ứC. bào và th ểD. Tích lu thông tin di truy ềCâu 5. Trong bào ng 2n ch ng ADN ng 6.109 nuclêôtit. bàoế ườ ượ ếng pha G2 ch a: ườ ứA. 10 nuclêôtit. B. 10 nuclêôtit. ặC. 10 nuclêôtit. D. 10 nuclêôtit. ặCâu 6. Trong kì nào sau đây, nhi th th rõ nh t? ượ ấA. Kì trung gian B. Kì ầC. Kì gi D. Kì cu ốCâu 7. Trong th ng i, bào nào ít có kh năng phân chia? ườ ảA. bào th kinh B. bào da ếC. bào ung th D. bào phôi ếCâu Gi phân khác nguyên phân là: ả- Nhi th thành hàng trên ph ng xích thoi vô ắ- Có ti các nhi th ể- Có phân ly các nhi th kép ể- Có hai nhân đôi nhi th ể- Nhi th trong bào con gi so bào nh nhễ ịđúng là: A. B. C. D. Câu 9. ru gi 2n 8. NST kì nguyên phân là? ầA. kép B. 16 C. D. kép Câu 10 Trong quá trình gi phân, các NST chuy tr ng thái kép sang tr ng tháiả ạđ kỳ: ừA. Kỳ cu B. Kỳ sau C. Kỳ II D. Kỳ sau II Câu 11 Có bào nguyên phân liên ti thì bào thành là: ượ ạA. B. (2 1) C. (2 k-1 D. /m Câu 12. Trong th gian 100 phút, bào vi khu đã phân chia ra 32ờ ảt bào i. Hãy cho bi th gian th bào trên là bao nhiêu? ếA. gi B. 60 phút C. 40 phút D. 20 phútCâu 13. Đi gi ng nhau gi nguyên phân và gi phân: ảA. ra bào sinh ng ưỡB. có nhân đôi NST ầC. hình thành bào con có NST gi ng nhau ốD. ra bào sinh chín ụC âu 14. ngô 2n 20. bào sinh ng ngô nguyên phân liên ti n. ưỡ Ởkỳ gi phân bào th 6, trong các bào con cóữ A. 640 cromatit. B. 320 cromatit. C. 640 NST kép. D. 320 NST kép. Câu 15 phân mARN có thành ph lo ribonucleotit và Gộ ạđang tham gia ch mã. Theo lý thuy t, trong môi tr ng bào có đa bao nhiêuị ườ ốlo tARN tr ti tham gia vào quá trình ch mã trên: ịA. lo i. B. 20 lo i. C. lo i. D. lo i. ạCâu 16. Lo baz nit nào sau đây ch có trong ARN mà không có trong ADN? ỉA. đênin B.Guanin C. Uraxin D. Xitôzin Câu 17 Nhi ch em có đi m: ể- nhau tâm ng ộ- Là nh ng sao gi ng nhau cùng nhi th ể- Không nhi th gi tính, ch có nhi th th ng ườ- trong su chu kì bào đi đúng là: ểA. B. C. D. Câu 18. Ch năng ARN thông tin là: ủA. Qui nh trúc phân prôtêin ửB. ng phân ADN ửC. Truy thông tin di truy ADN ribôxôm ếD. Quy nh trúc thù ADN ủCâu 19 mã hi trên phân tARN là ượ ọA. codon. B. axit amin. C. anticodon. D. triplet. Câu 20. trúc nào prôtêtin ít nh ng nh khi các liên hidrô trongậ ưở ếprôtêin phá ỡA. B. C. D. ậCâu 21. trúc nào sau đây không ch liên hiđrô ếA. Phân ADN B. Phân prôtêin ửC. Phân mARN D. Lipit Câu 22 Tính đa ng và thù các phân sinh là do: ọA. Có kh ng ượ B. trúc đa phân. ấC. ph p. D. Nhi trúc ấCâu 23. Gen có chi dài 5100 Å. Gen bi n, khi ng chu polipeptit có sề ốaxit amin kém gen bình th ng axit amin. ng axit amin gen bi là: ườ ượ ếA. 497. B. 499. C. 495. D. 500. Câu 24. nghĩa trao chéo nhi th trong gi phân di truy nủ ềlà: A. Làm tăng ng nhi th trong bào ượ ếB. ra nh thông tin di truy ềC. Góp ph ra đa ng ki gen loài ủD. Duy trì tính tr ng trúc nhi th ểCâu 25. Vào kỳ sau nguyên phân, trong bào ng có: ườA. 46 nhi th B. 92 nhi th kép ểC. 46 crômatit D. 92 tâm ng ộCâu 26. phân thông tin di truy bào sang bào con nh chỞ ếA. Gi phân và th tinh. B. Nhân đôi ADN. C. Phiên mã D. ch mã. ịCâu 27 Ru gi có nhi th NST trong bào khi thúc kì cu iồ ốc gi phân làủ :A. NST kép B. NST ơC. NST kép. D. NST n. ơCâu 28. bào sinh khai 2n loài nguyên phân liên ti p, vàoộ ếkì gi nguyên phân cu cùng trong các bào đó ng ta 2496ữ ườ ượcrômatit. NST ng loài là ưỡ ủA. 2n= 38 B. 2n 39 C. 2n 78 D. 2n 156 Câu 29. Cho ng sau: ảTh gian (phút)ờ chiaố 2n bào vi khu nố ẩ0 130 260 490 8Th gian th ch ng vi khu trên là: ẩA. 30 phút B. 60 phút C. 90 phút D. 180 phút Câu 30. Nuôi vi khu E.coli trong môi tr ng nuôi không liên c, 1200 tấ ườ ếbào pha ti phát kéo dài gi th gian th là 30 phút. Hãy tính ng tớ ượ ếbào thành sau gi (trong tr ng các bào phân chia) ượ ườ ềA. 1228800 B. 4915200 C. 307200 D. 614400 Câu 31. th cái sinh th con, bi hi su th tinh tr ng là 50% Sộ ượ ốt bào sinh tr ng tham gia vào quá trình trên là: ứA. B. 12 C. 24 D. 96 Câu 32. đi phân bào II trong gi phân là: ảA. Không ra nhân đôi nhi th ểB. Các nhi th trong bào là 2n kỳ ỗC. Các nhi th trong bào là kỳ ỗD. Có ra ti các nhi th ểCâu 33. ng protein trong bào th hi ượ ởA. máy gôngi B. Ribôxôm C. Nhân con D. Lizôxôm Câu 34. gen sinh nhân th có 3900 liên hidrô và có 900 nuclêôtit lo iộ ạGuanin. ch gen có nuclêôtit lo ađênin chi 30% và nuclêôtit lo iạ ạGuanin chi 10% ng nuclêôtit ch. nuclêôtit lo ch aế ủgen này là: A. 450; 150; 150; 750. B. 750; 150; 150; 150. C. 450; 150; 750; 150. D. 150; 450; 750; 150. Câu 35 bào có các nhi th là AaBbDd gi phân có th cho yừ ấlo giao ửA. lo B. lo C. lo D. lo ạCâu 36. gen ch 1755 liên hydrô và có hi nuclêôtit lo lo iộ ạnuclêôtit khác là 10%. ng ng lo nuclêôtit gen trên là: ượ ủA. 270; 405 B. 405; 270 C. 540; 810 D. 810; 540 Câu 37. Gen có A–T ng 2/3 G–X và có ng liên hoá tr gi aố ữđ ng axit phôtphoric ng 4798. ng ng lo nuclêôtit gen là: ườ ượ ủA. 600 B. 750 C. 720; 480 D. 480; 720Câu 38. gen có 900 nuclêôtit và có các lo nuclêôtit ng nhau. liênộ ốk hiđrô gen là ủA. 2250. B. 1798. C. 1125. D. 3060. Câu 39. Gen có ng lo nuclêôtit ng 60% nuclêôtit gen và 3120 liên tổ ếhiđrô. ch có 5T và 2G. ng ng lo nuclêôtit gen làỞ ượ A. 780, 520 B. 520, 780 C. 480, 720 D. 720, 480 Câu 40. Mô nào sau đây tARN là đúng ềA. tARN là polinuclêôtit 80-100 nuclêotit cu xo u, trên liên tộ ếtheo nguyên sung gi các ribônuclêotit, mang axit amin và uắ ầmang ba mã .B. tARN là polinuclêôtit 80-100 ribônuclêotit không xo n, mang axitộ ầamin và mang ba mãộ C. tARN là polinuclêôtit 80-100 nuclêotit cu xo có đo có pộ ặbaz nitric liên theo nguyên sung nên các thuỳ tròn, do mangơ ựaxit amin hi và thuỳ tròn mang ba mãặ D. tARN là polinuclêôtit có nuclêotit ng ng nuclêotit trên chộ ươ ạc gen trúcủ Câu 41. phân ADN có trúc xo kép, gi phân ADN này có +T/ G+X thì nuclêôtit lo phân ADN này là ửA. 10% B. 40% C. 20% D. 25%. Câu 42. Trong bào, lo axit nucleic nào sau đây có kích th nh t?ế ướ A. ADN B. mARN C. tARN D. rARN Câu 43. bào loài ng kí hi AaBbDd th hi phân bàoế ượ ệnguyên phân bình th ng. Vi kí hi NST kì gi nguyên phân ườ ủA. AAaaBBbbDDdd B. AaBbDd C. AABBDD D. aabbdd Câu 44. Có 10 bào loài nguyên phân và trong quá trình này môiế ầtr ng đã cung nguyên li ng ng 1380 NST n. ng tâm ng có ườ ươ ươ ởkỳ gi nguyên phân th II trong bào con. ếA. 690 B. 920 C. 1380 D. 1840 Câu 45. Nguyên phân là hình th phân chia bào không ra lo bào nào sauứ ếđây? A. bào vi khu B. bào th ậC. bào ng D. bào ấCâu 46. tinh trùng ra so bào sinh tinh thì: ượ ếA. ng nhau B. ng ầC. ng D. Gi ửCâu 47. gen có ng 2128 liên hiđrô. Trên ch gen có nuclêôtitộ ốlo ng nuclêôtit lo T; nuclêôtit lo nuclêôtit lo A; sạ ốnuclêôtit lo nuclêôtit lo T. nuclêôtit lo gen là ủA. 112. B. 448. C. 224. D. 336. Câu 48. sinh nhân th c, nguyên sung gi X, và ng cỞ ượ ượth hi trong trúc phân và quá trình nào sau đây? ử(1) Phân ADN ch kép. (2) Phân tARN. ử(3) Phân mARN. (4) Phân rARN. ửA. (2) và (4). B. (1) và (2). C. (3) và (4). D. (1) và (3). Câu 49. Ch năng ADN là: ủA. Cung năng ng cho ho ng bào ượ ếB. qu và truy thông tin di truy ềC. Tr ti ng prôtêin ợD. Là thành ph màng bào ếCâu 50. Đi ch trong quá trình nhân đôi ADN làm cho ADN conể ủgi ng ADN là: ẹA. Nguyên sung, bán n. ồB. baz bé bù baz n. ớC. ráp tu các nuclêôtit. ựD. Bán n. ồH tế----------------