Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi HSG MÔN SINH LỚP 9 (2)

86fe173d7a8c34ee70f08aeb09726359
Gửi bởi: Võ Hoàng 2 tháng 2 2018 lúc 2:37:44 | Được cập nhật: 15 tháng 5 lúc 22:41:28 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 644 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

PHÒNG GIÁO VÀ ĐÀO PHÙ NINHỤ ẠĐ THI CH SINH GI NĂM 2017-2018Ề ỌMôn: Sinh cọTh gian: 135 phút (không th gian giao )ể ềI. PH TR NGHI 45 phút: (10,0 đi câu đúng 0,5 đi m)ể ểEm hãy ch các ph ng án tr đúng và ghi vào bài làm trên gi thi:ọ ươ ấCâu 1. Ng có nhóm máu AB không truy cho ng có nhóm máu A, B,ườ ượ ườO vì:A. Nhóm máu AB, ng có và B;ồ ảB. Nhóm máu AB, huy ng không có và βế ươC. Nhóm máu AB ít ng có;ườD. Nhóm máu AB hay dính.ị ếCâu 2. trao khí ph và trao khí bào liên quan nhau nh thự ếnào? :A. Th ch quá trình trao khí là bào. Trao khí ph chi là giai đo nự ạtrung gian;B. bào là Oế ấ2 và th COả2 đó là nguyên nhân bên trong sẫ ựtrao khí ph i. Trao khí ph là đi ki cho trao khí bào;ổ ếC. trao khí bào trao khí ph i;ự ổD. Th ch quá trình trao khí là ph i, trao khí bào chi là giai đo nự ạtrung gian;Câu 3. Hai lo ch nào đã tham gia vào quá trình th bào?ạ ựA. ch trung tính và ch mônô;ạ ầB. ch axit và ch ki tra;ạ ểC. ch trung tính và ch axit;ạ ưD. ch nhân và ch trung tính. ầCâu 4. ng tác hít vào là nh :ộ ờA. hoành và liên coơ ườB. hoành dãn và liên coơ ườC. hoành co và liên giãnơ ườD. hoành và liên giãnơ ườCâu 5. nghĩa nguyên phân lên th là:ủ ểA. Duy trì nh NST tr ng loài qua các th bào.ổ ếB. Phân chia ng nhân bào cho bào con.ồ ếC. phân chia ng bào ch bào cho bào con.ự ếD.Thay th các bào già th th ng xuyên ch đi.ế ườ ếCâu 6. Phép lai nào ra con lai ch xu hi duy nh ki hình?ạ ểA abb. B. bb aBB.C. AAB aab b. D. bb aa BB .Câu 7. phân ADN có chi dài 5100Aộ 0. Phân ADN này có ng baoử ốnhiêu nucleotit?A. 3000 B. 3600 C. 2400 D. 4800Câu 8. đi nào sau đây không ph AND (d ng )ặ ạA. ch xo trái sang ph i.ộ ảB. Hai ch song song xo trái sang ph i.ạ ả1C. vòng xo 10 Nucleotit.ỗ ặD. lo phân là A, U, G, Xấ ơCâu 9. Protein th hi ch năng mình trúc nào sau đây:ự ượ ấA. Câu trúc 1. B. trúc và 2.ậ ậC. trúc và 3. D. trúc và 4.ấ ậCâu 10 Trong bào sinh ng loài sinh thì NST gi tính là:ế ưỡ ớA. Luôn là ng ng.ộ ươ ồB. Luôn là không ng ng.ộ ươ ồC. Là ng ng haykhông ng ng tùy thu vào gi tính.ộ ươ ươ ớD. Có nhi không ng ng.ề ươ ồCâu 11. Th đi và trí di ra quá trình tái là:ờ ảA. Kì trung gian gi phân bào Ngoài bào ch tữ ấB. Kì phân bào Ngoài bào ch tầ ấC. Kì trung gian gi phân bào Trong nhân bàoữ ếD. Kì phân bào Trong nhân bàoầ ếCâu 12. phân mARN có chi dài 5100Aộ 0. Phân prôtêin ng phânử ừt mARN này có bao nhiêu axit amin?A. 498 B. 499 C. 999 D. 998 .Câu 13. Xét hai gen (Aa,Bb) quy nh tính tr ng tr i, hoàn toàn. P:ị ặ(Aa,Bb) (Aa,Bb). FB phân li ki hình nào sau đây cho phép ta lu cácể ậtính tr ng di truy theo quy lu liên gen?ạ ếA. 1(A-B- ):1(A-bb):1(aaB-):1(aabb). C. 1(A-B-):1(aabb). B. 1(A-bb):2(A-B-):1(aaB-). D. 1(A-bb):1(aaB-) .Câu 14. bào sinh tinh loài có 2n 8, kí hi AaBbCcXY, trong th tộ ếcó th cho ki tinh trùng? ểA. B. C. D. 16 .Câu 15. bào ru gi (2n= 8) đang kỳ nguyên phân NSTộ ốtrong bào đó ng:ế A. NST C. NST képB. NST D. 16 NST képơCâu 16. Có cùng loài nguyên phân ng nhau và đã oợ ạra các bào con ch 320 tâm ng. nhi th (2n) loài là:ế A.8 B.46 C. 78 D. 64Câu 17. Có bào sinh ng cùng loài nguyên phân ng nhau và đãế ưỡ ằs ng môi tr ng nguyên li ng ng 1330 NST. bào conử ườ ươ ươ ếd ra sau nguyên phân ch ng 1520 NST. nguyên phân iượ ỗt bào nói trên là: A. B. C. D. nầ ầCâu 18. bi hình thái NST qua chu kì bào th hi đi m:ự ượ ểA. Nhân đôi và phân chia. B. Tách và phân li.ờC. đóng xo và du xo n. D. a, b, c.ứ ảCâu 19 Đi ch trong quá trình nhân đôi ADN làm cho ADN conể ủgi ng ADN là:ố ẹA. Nguyên sung và bán toàn B. baz bù cho bazắ ơbé.C. ráp tu các nuclêôtit D. Bán toànự ảCâu 20 loài, 2n =18. Th tam loài bào có:Ở ế2A. 19 NST B. 27 NST C. 54 NST D. 17 NSTII. PH LU N: 90 phút (10 đi m)Ầ ểCâu (1,5 đi m). ểa. Cho th loài có ki gen là AaBbDDXY. Khi gi phân bìnhơ ảth ng không có hi tườ ng trao đo thì th đó có th ra nhi nh làượ ấbao nhiêu lo giao Vi ký hi các lo giao đó.ạ ửb. sao MoocGan ch Ru gi làm ng nghiên u? Hi nạ ượ ệt ng di truy liên đó sung cho quy lu phân li Men Den nh thượ ếnào?Câu (2,0 đi m) đo ch ADN có trúc nh sau:ộ ư… ATA XAT AAX XTA TAG GXA…a. Vi đo ch sung đo ch trên?ế ạb. Vi trình các nuclêôtit mARN ng đo ch trên?ế ượ ạc. Xác nh A/G đo gen trên? ạd. bi ra trên gen không làm thay chi dài gen, em hãyộ ủxác nh đó là lo bi gì? ếe. bi trên nh ng trúc prôtêin nh th nào? ưở ếCâu (2,0 đi m)ể ru gi m, ng ta th tr ng ru cái có ch NSTỞ ườ ứgi tính XX, và không ch chi NST gi tính nào (O). ớa. ng hi bi mình, em hãy gi thích ch hình thành các lo tr ngằ ứđó. b. Khi các lo tr ng trên giao bình th ng, thànhạ ườ ạcó NST nh th nào? tên các ng bi th con.ộ ệCâu (1,5 đi m).ể Gen dài 0,408 micromet. Nu lo chi 30% ng số ốNucleotit gen. Gen bi tr thành gen a. Gen ít gen liên tủ ếHidro và ng gen 10,2Aắ oa. Xác nh ng bi đã ra.ị ảb. Tính ng ng lo Nu gen và gen a.ố ượ ủCâu (1,5 đi m)ể Nh Menđen đã phát hi màu xám(A) Hà Lan là tr soư ộv tr ng(a). Trong các th nghi sau, có ki hình đã bi nh ng ch aớ ưbi ki gen đã sinh ra con th ng kê nh sau:ế ượ ưPhép lai 1- P: Xám Tr ng F1 82 xám: 78 tr ngắPhép lai 2- P: Xám Xám F1 117 xám: 38 tr ngắPhép lai 3- P: Xám Tr ng F1 74 xámPhép lai 4- P: Xám Xám F1 90 xám a. Hãy vi ki gen có th có cha trên.ế b. Trong các phép lai 2,3,4 có th đoán bao nhiêu xám mà nh ng cây sinhể ữra chúng cho xám và tr ng.ừ Câu (1,5 đi m)ể chó màu lông đen (A) là tr so màu lông tr ng (a), lôngỞ ắng (B) là tr so lông dài (b). Hai tính tr ng này di truy iắ ớnhau. Hãy bi lu (không vi lai) xác nh ki gen có th có ởcác cha phép lai sau: ỗKi hình cha mể Đen ng nắ Đen dài Tr ngắ ng nắ Tr ngắ dàia. Đen, ng Đen, ng ắb. Đen, ng Đen, dàiắ 8918 3119 290 1103………… ………….ếH và tên TS: ……………………………………………… báo danh: ………….ọ ố4HD CH THI CH SINH GI ỚNĂM 2017-2018ỌMôn: Sinh cọI. PH TR NGHI (10,0 đi câu đúng 0,5 đi m)ể ểCâu 10Đáp án C,D A,D CCâu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20Đáp án C,D BII. PH LU (10,0 đi m)ểCâu 1: (1,5 đi m)ểa. th có ki gen AaBbDDXY cho ra nhi nh là lo giao ử- ABDX, ABDY, AbDX, AbDY, aBDX, aBDY, abDX, abDY.( vi thi ho sai giao không cho đi m)ế ểb. Mooc Gan ch Ru gi vì: nuôi trong ng nghi m, nhi u, vòng ờng n, có nhi bi quan sát, ng NST ít.ắ ượ- DTLK sung cho DTĐL:ổ DT ĐL: NTDT trên ng NSTỗ DTLK: Kh ng nh trên NST nhi gen, các gen này thành nhóm genẳ ạliên t.ế 0,750,25 0,250,25Câu 2: (2,0 đi m)ểa Đo ch sung có trình nh sau:ạ ư… TAT GTA TTG GAT ATX XGT…b. Trình các nuclêôtit mARN:ự ủ… UAU GUA UUG GAU AUX XGU…c. A/G đo genỉ ạA 12 => 12612GA d. bi ra trên gen không làm thay chi dài gen thì đó là bi nộ ếthay th .ếe. nh ng bi trúc prôtêinẢ ưở bi thay th nuclêôtit trong ba nào đó thì làm thay bế ộba mã hóa ng ng. ba và cũ quy nh axit amin khác nhau thì sượ ươ ẽlàm thay axit amin prôtêin.ổ 0,250,250,50,50,5Câu 3: (2 m)ểa) Do lo trong quá trình gi phân, NST gi tính không phân li nố ếhình thành giao XX và giao Oử ử- NST gi tính phân li bình th ng trong GPI và GP II hình thành cácặ ườ ếgiao X.ử 0.250.25B) tr ng XX tinh trùng => XXXế ử- tr ng XX tinh trùng => XXYế ửÐây là các ng bi th tam nhi ễ- tr ng tinh trùng => OXế ử- tr ng tinh trùng => OYế ửÐây là các ng bi th nhi m. ễ- giao tinh trùng => XXế ử- giao tinh trùng => XYế ửÐây là các ng bình th ng.ợ ưỡ ườ 0.50.50.55Câu 4: (1.5 m)ểa) i: 0,408µ= 4080Aổ Vì gen có liên gi và chi dài gen cũng gi => đây là ng bi nố ếm Nucleotit.ấ 0.25b) Theo bài ta có: ề*Gen A- ng Nu là: N= (L/3,4).2 (4080/3,4).2 2400 (Nu)ổ ố- Nucleotit lo A= 30% =T => Nucleotit lo G= X= 50% 30% 20%ố Nucleotit ng lo gen là:ố ủA= 2400.30% 720 (Nu)G =X= 2400.20% 480 (Nu)* Gen a: Nucleotit A-T khi ra bi là x, G-X là y.ọ ấGen ng gen 10,2 Aắ => Nu là 10,2/3,4= (c p)ố ặTheo bài ra ta có: 32x 3y => 2; 1.V bi đã làm đi A-T và G-Xậ ặ=> Nu lo gen a:ố 720 718 (Nu) 480 479(Nu) 0.50.250.5Câu 5: (1,5 đi m)ểa 1. P: Xám Tr ng F1 82 xám: 78 tr ng 1:1 P: Aa aa F1: 1Aa: 1aa 2. P: Xám Xám F1:118 xám: 39 tr ngắ 3:1 P: Aa Aa F1: 1AA: 2Aa: 1aa 3. P: Xám Tr ng F1:74 xám(100%)⇒ P: AA aa F1: 100% Aa 4. P: xám xám F1:90 xám P: AA AA F1: 100% AAho P: AA Aa F1: AA: 1Aa 0, 50, 50, 50, 5b xám mà nh ng cây sinh ra chúng cho xám và tr ng có ki gen ểlà Aa.S xám có ki gen Aa thu :ố ượ ởPhép lai 2: 2/3 117 78 Phép lai 3: 74Phép lai 4: ho 45 ạ( HS vi đúng qu 0,25đi m)ế 0, 50, 5Câu 6: (1,5 đi m)ểa *P. Đen, ng n(A-B-) Đen, ng n(A-B-)ắ ắXét riêng di truy ng tính tr ng Fự ở1 1311293189TrangĐen P: Aa Aa 1311312989DaiNgan P: Bb BbXét chung di truy tính tr ng thì ki gen P: AaBb AaBb 0,50, 5b *P. Đen ng (A-B-) Đen dài(A-bb) F1: 18 đen, ng n: 19 đen, dàiắXét riêng di truy ng tính tr ng F1ự ở100% đen P: AA AA ho P: AA Aa⇒ 111918DàiNgan P: Bb bb⇒Xét chung di truy tính tr ng thì ki gen P: AABb AAbbự ủHo P: AABb Aabb; Ho P: AaBb Aabbặ ặ( HS vi trong tr ng 0,25 đi m)ế ượ ườ 0, 50,56